Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản - Thầy Vũ (2025)

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập hữu ích dành cho những ai muốn nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành liên quan đến công xưởng và chế biến hải sản.

STTTừ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản – Phiên âm – Tiếng Anh – Tiếng Việt1海鲜加工厂 (hǎixiān jiāgōngchǎng) – seafood processing plant – nhà máy chế biến hải sản2生产线 (shēngchǎnxiàn) – production line – dây chuyền sản xuất3冷藏室 (lěngcángshì) – cold storage room – kho lạnh4冷冻机 (lěngdòngjī) – freezer – máy đông lạnh5解冻区 (jiědòng qū) – thawing area – khu vực rã đông6去壳机 (qùké jī) – shelling machine – máy lột vỏ7去头 (qùtóu) – beheading – cắt đầu (tôm, cá…)8去肠线 (qù chángxiàn) – deveining – lấy chỉ đen (tôm)9分级机 (fēnjí jī) – grading machine – máy phân loại10包装机 (bāozhuāng jī) – packing machine – máy đóng gói11检验员 (jiǎnyàn yuán) – inspector – nhân viên kiểm tra12卫生标准 (wèishēng biāozhǔn) – hygiene standard – tiêu chuẩn vệ sinh13洗净区 (xǐjìng qū) – washing area – khu vực rửa sạch14原料仓库 (yuánliào cāngkù) – raw material warehouse – kho nguyên liệu15成品仓库 (chéngpǐn cāngkù) – finished goods warehouse – kho thành phẩm16海虾 (hǎixiā) – sea shrimp – tôm biển17鱿鱼 (yóuyú) – squid – mực18带鱼 (dàiyú) – hairtail – cá hố19鳕鱼 (xuěyú) – codfish – cá tuyết20鲷鱼 (diāoyú) – snapper – cá hồng21去鳞 (qù lín) – descaling – cạo vảy22切割机 (qiēgē jī) – cutting machine – máy cắt23裁剪员 (cáijiǎn yuán) – cutting staff – nhân viên cắt tỉa24速冻 (sùdòng) – quick freezing – cấp đông nhanh25真空包装 (zhēnkōng bāozhuāng) – vacuum packaging – đóng gói chân không26重量检验 (zhòngliàng jiǎnyàn) – weight inspection – kiểm tra trọng lượng27品质控制 (pǐnzhì kòngzhì) – quality control – kiểm soát chất lượng28卫生服 (wèishēng fú) – sanitary clothing – đồ bảo hộ vệ sinh29工作流程 (gōngzuò liúchéng) – workflow – quy trình làm việc30冷链运输 (lěngliàn yùnshū) – cold chain logistics – vận chuyển chuỗi lạnh31冷库门 (lěngkù mén) – cold storage door – cửa kho lạnh32冰块 (bīngkuài) – ice blocks – đá viên33自动传送带 (zìdòng chuánsòngdài) – conveyor belt – băng chuyền tự động34去内脏 (qù nèizàng) – gutting – moi nội tạng35去骨 (qùgǔ) – deboning – lọc xương36真空机 (zhēnkōng jī) – vacuum machine – máy hút chân không37金属探测器 (jīnshǔ tàntànqì) – metal detector – máy dò kim loại38保鲜剂 (bǎoxiānjì) – preservative – chất bảo quản39消毒液 (xiāodú yè) – disinfectant – dung dịch khử trùng40洗手池 (xǐshǒuchí) – handwashing sink – bồn rửa tay41干净水 (gānjìng shuǐ) – clean water – nước sạch42污水处理 (wūshuǐ chǔlǐ) – wastewater treatment – xử lý nước thải43废料 (fèiliào) – waste material – phế liệu44边角料 (biānjiǎo liào) – trimmings – phần thừa (cắt bỏ)45出货区 (chūhuò qū) – shipping area – khu xuất hàng46叉车 (chāchē) – forklift – xe nâng47装箱 (zhuāngxiāng) – boxing – đóng thùng48纸箱 (zhǐxiāng) – carton – thùng giấy49标签 (biāoqiān) – label – nhãn dán50扫码枪 (sǎomǎ qiāng) – barcode scanner – máy quét mã vạch51出入库单 (chūrùkù dān) – in-out inventory form – phiếu xuất nhập kho52日产量 (rì chǎnliàng) – daily output – sản lượng hằng ngày53生产记录 (shēngchǎn jìlù) – production record – hồ sơ sản xuất54异物 (yìwù) – foreign object – dị vật55投料 (tóuliào) – feeding (raw material) – nạp nguyên liệu56操作员 (cāozuò yuán) – operator – công nhân vận hành57工段长 (gōngduàn zhǎng) – line leader – tổ trưởng58主管 (zhǔguǎn) – supervisor – giám sát59值班 (zhíbān) – on duty – ca trực60夜班 (yèbān) – night shift – ca đêm61白班 (báibān) – day shift – ca ngày62工时 (gōngshí) – working hours – thời gian làm việc63加班 (jiābān) – overtime – tăng ca64工资单 (gōngzī dān) – payslip – phiếu lương65保险手套 (bǎoxiǎn shǒutào) – safety gloves – găng tay bảo hộ66防滑鞋 (fánghuá xié) – anti-slip shoes – giày chống trơn67工作帽 (gōngzuò mào) – work cap – mũ làm việc68面罩 (miànzhào) – face shield – tấm chắn mặt69耳罩 (ěrzhào) – ear muff – bịt tai70口罩 (kǒuzhào) – face mask – khẩu trang71疫情防控 (yìqíng fángkòng) – epidemic prevention – phòng chống dịch bệnh72体温检测 (tǐwēn jiǎncè) – temperature check – đo nhiệt độ73消毒通道 (xiāodú tōngdào) – disinfection tunnel – đường khử trùng74健康证 (jiànkāng zhèng) – health certificate – giấy chứng nhận sức khỏe75工厂守则 (gōngchǎng shǒuzé) – factory rules – nội quy nhà máy76安全培训 (ānquán péixùn) – safety training – huấn luyện an toàn77危险标志 (wēixiǎn biāozhì) – warning sign – biển cảnh báo78火警按钮 (huǒjǐng ànniǔ) – fire alarm button – nút báo cháy79紧急出口 (jǐnjí chūkǒu) – emergency exit – lối thoát hiểm80疏散演习 (shūsàn yǎnxí) – evacuation drill – diễn tập sơ tán81检验报告 (jiǎnyàn bàogào) – inspection report – báo cáo kiểm nghiệm82微生物检测 (wēishēngwù jiǎncè) – microbiological test – kiểm tra vi sinh83残留农药 (cánliú nóngyào) – pesticide residue – dư lượng thuốc trừ sâu84重金属含量 (zhòngjīnshǔ hánliàng) – heavy metal content – hàm lượng kim loại nặng85实验室 (shíyànshì) – laboratory – phòng thí nghiệm86抽样检验 (chōuyàng jiǎnyàn) – sample inspection – kiểm nghiệm mẫu87抽样比例 (chōuyàng bǐlì) – sampling ratio – tỉ lệ lấy mẫu88样品保留 (yàngpǐn bǎoliú) – sample retention – lưu mẫu89记录表 (jìlù biǎo) – record form – biểu ghi chép90数据分析 (shùjù fēnxī) – data analysis – phân tích dữ liệu91品控部 (pǐnkòng bù) – quality control department – bộ phận kiểm soát chất lượng92工艺流程图 (gōngyì liúchéng tú) – process flow chart – sơ đồ quy trình sản xuất93标准操作规程 (biāozhǔn cāozuò guīchéng) – SOP (standard operating procedure) – quy trình thao tác chuẩn94卫生检查 (wèishēng jiǎnchá) – hygiene inspection – kiểm tra vệ sinh95卫生死角 (wèishēng sǐjiǎo) – sanitation blind spot – điểm chết vệ sinh96工厂审核 (gōngchǎng shěnhé) – factory audit – kiểm tra nhà máy97第三方检测 (dì-sān fāng jiǎncè) – third-party inspection – kiểm định bên thứ ba98出口许可 (chūkǒu xǔkě) – export license – giấy phép xuất khẩu99报关文件 (bàoguān wénjiàn) – customs documents – chứng từ khai báo hải quan100原产地证明 (yuánchǎndì zhèngmíng) – certificate of origin – giấy chứng nhận xuất xứ101卫生证书 (wèishēng zhèngshū) – health certificate – giấy chứng nhận vệ sinh102装运港 (zhuāngyùn gǎng) – port of loading – cảng xếp hàng103目的港 (mùdì gǎng) – port of destination – cảng đến104船期 (chuánqī) – shipping schedule – lịch tàu105装柜 (zhuāngguì) – container loading – đóng container106冷冻集装箱 (lěngdòng jízhuāngxiāng) – refrigerated container – container lạnh107装货单 (zhuānghuò dān) – packing list – phiếu đóng gói108提单 (tídān) – bill of lading – vận đơn109商业发票 (shāngyè fāpiào) – commercial invoice – hóa đơn thương mại110报检 (bàojiǎn) – commodity inspection – đăng ký kiểm dịch111出口申报 (chūkǒu shēnbào) – export declaration – khai báo xuất khẩu112冷藏运输 (lěngcáng yùnshū) – refrigerated transport – vận chuyển bảo quản lạnh113温控记录 (wēnkòng jìlù) – temperature control record – ghi chép nhiệt độ114海关查验 (hǎiguān cháyàn) – customs inspection – kiểm tra hải quan115卸货 (xièhuò) – unloading – dỡ hàng116港口仓储 (gǎngkǒu cāngchǔ) – port warehousing – lưu kho tại cảng117目的国标准 (mùdì guó biāozhǔn) – destination country standards – tiêu chuẩn nước nhập khẩu118合同编号 (hétóng biānhào) – contract number – số hợp đồng119交货时间 (jiāohuò shíjiān) – delivery time – thời gian giao hàng120出口客户 (chūkǒu kèhù) – export client – khách hàng xuất khẩu121客户投诉 (kèhù tóusù) – customer complaint – khiếu nại khách hàng122改善计划 (gǎishàn jìhuà) – improvement plan – kế hoạch cải thiện123回访记录 (huífǎng jìlù) – follow-up record – ghi chép chăm sóc khách hàng124保质期 (bǎozhìqī) – shelf life – hạn sử dụng125储存条件 (chǔcún tiáojiàn) – storage conditions – điều kiện bảo quản126食品安全 (shípǐn ānquán) – food safety – an toàn thực phẩm127ISO认证 (ISO rènzhèng) – ISO certification – chứng nhận ISO128HACCP体系 (HACCP tǐxì) – HACCP system – hệ thống HACCP129追溯系统 (zhuīsù xìtǒng) – traceability system – hệ thống truy xuất nguồn gốc130品牌价值 (pǐnpái jiàzhí) – brand value – giá trị thương hiệu131材料验收 (cáiliào yànshōu) – material inspection – kiểm tra nguyên liệu132冷冻虾 (lěngdòng xiā) – frozen shrimp – tôm đông lạnh133带壳虾 (dài ké xiā) – shell-on shrimp – tôm còn vỏ134去壳虾 (qù ké xiā) – peeled shrimp – tôm bóc vỏ135冷冻鱿鱼 (lěngdòng yóuyú) – frozen squid – mực đông lạnh136鱿鱼圈 (yóuyú quān) – squid rings – mực cắt khoanh137鱿鱼须 (yóuyú xū) – squid tentacles – râu mực138鱼片 (yú piàn) – fish fillet – phi lê cá139去骨鱼 (qù gǔ yú) – deboned fish – cá rút xương140切块鱼 (qiē kuài yú) – fish chunks – cá cắt khúc141鳕鱼 (xuěyú) – cod fish – cá tuyết142三文鱼 (sānwényú) – salmon – cá hồi143罗非鱼 (luófēiyú) – tilapia – cá rô phi144鲐鱼 (táiyú) – mackerel – cá thu145鲳鱼 (chāngyú) – pomfret – cá chim146鳗鱼 (mányú) – eel – cá chình147海参 (hǎishēn) – sea cucumber – hải sâm148扇贝 (shànbèi) – scallop – sò điệp149贻贝 (yíbèi) – mussel – vẹm150生蚝 (shēngháo) – oyster – hàu sống151鲍鱼 (bàoyú) – abalone – bào ngư152海胆 (hǎidǎn) – sea urchin – nhum biển153甲壳类 (jiǎké lèi) – crustaceans – loài giáp xác154软体动物 (ruǎntǐ dòngwù) – mollusks – động vật thân mềm155水产品分类 (shuǐchǎnpǐn fēnlèi) – seafood classification – phân loại thủy sản156海产品包装 (hǎichǎnpǐn bāozhuāng) – seafood packaging – bao gói sản phẩm hải sản157真空包装 (zhēnkōng bāozhuāng) – vacuum packaging – bao bì chân không158袋装 (dàizhuāng) – bagged – đóng gói túi159托盘装 (tuōpán zhuāng) – tray pack – đóng khay160散装 (sǎnzhuāng) – bulk packaging – đóng gói số lượng lớn161标签 (biāoqiān) – label – nhãn162产品说明 (chǎnpǐn shuōmíng) – product description – mô tả sản phẩm163营养成分 (yíngyǎng chéngfèn) – nutritional content – thành phần dinh dưỡng164食用方法 (shíyòng fāngfǎ) – usage instructions – cách sử dụng165储存方式 (chǔcún fāngshì) – storage method – phương pháp bảo quản166产品编号 (chǎnpǐn biānhào) – product code – mã sản phẩm167加工规格 (jiāgōng guīgé) – processing specification – quy cách gia công168等级分类 (děngjí fēnlèi) – grade classification – phân loại cấp độ169出品日期 (chūpǐn rìqī) – production date – ngày sản xuất170保质期至 (bǎozhìqī zhì) – expiry date – hạn dùng171过期产品 (guòqī chǎnpǐn) – expired product – sản phẩm hết hạn172退货处理 (tuìhuò chǔlǐ) – return handling – xử lý hàng trả173生产追踪 (shēngchǎn zhuīzōng) – production tracking – theo dõi sản xuất174批次号 (pīcì hào) – batch number – số lô175批量生产 (pīliàng shēngchǎn) – mass production – sản xuất hàng loạt176订单号 (dìngdān hào) – order number – số đơn hàng177交货单 (jiāohuò dān) – delivery note – phiếu giao hàng178运输单据 (yùnshū dānjù) – transport documents – chứng từ vận chuyển179冷链物流 (lěngliàn wùliú) – cold chain logistics – logistics chuỗi lạnh180海产品出口国 (hǎichǎnpǐn chūkǒu guó) – seafood exporting country – quốc gia xuất khẩu thủy sản181预处理车间 (yù chǔlǐ chējiān) – preprocessing workshop – xưởng sơ chế182分拣区 (fēnjiǎn qū) – sorting area – khu phân loại183剪尾 (jiǎn wěi) – tail cutting – cắt đuôi184剥壳 (bāo ké) – shelling – lột vỏ185去头 (qù tóu) – heading – cắt đầu186去肠泥 (qù chángní) – deveining – lấy chỉ lưng187清洗线 (qīngxǐ xiàn) – washing line – dây chuyền rửa188消毒槽 (xiāodú cáo) – sterilization tank – bể khử trùng189流水线 (liúshuǐxiàn) – assembly line – dây chuyền sản xuất190冷冻机 (lěngdòng jī) – freezer – máy cấp đông191包装机 (bāozhuāng jī) – packaging machine – máy đóng gói192封口机 (fēngkǒu jī) – sealing machine – máy hàn miệng bao193金属探测仪 (jīnshǔ tàntè yí) – metal detector – máy dò kim loại194冷库 (lěngkù) – cold storage – kho lạnh195急冻库 (jídòng kù) – blast freezer – kho đông nhanh196仓库管理 (cāngkù guǎnlǐ) – warehouse management – quản lý kho197进料登记 (jìnliào dēngjì) – material input registration – đăng ký nhập liệu198出货记录 (chūhuò jìlù) – delivery record – ghi chép xuất hàng199装箱单 (zhuāngxiāng dān) – packing list – phiếu đóng gói200托盘码放 (tuōpán mǎfàng) – pallet stacking – xếp hàng lên pallet201条码扫描 (tiáomǎ sǎomiáo) – barcode scanning – quét mã vạch202产品追溯 (chǎnpǐn zhuīsù) – product traceability – truy xuất nguồn gốc203质量管理体系 (zhìliàng guǎnlǐ tǐxì) – quality management system – hệ thống quản lý chất lượng204车间清洁 (chējiān qīngjié) – workshop cleaning – vệ sinh xưởng205个人防护用品 (gèrén fánghù yòngpǐn) – personal protective equipment (PPE) – đồ bảo hộ cá nhân206口罩 (kǒuzhào) – mask – khẩu trang207手套 (shǒutào) – gloves – găng tay208防滑鞋 (fánghuá xié) – anti-slip shoes – giày chống trượt209洗手液 (xǐshǒu yè) – hand sanitizer – nước rửa tay210更衣室 (gēngyīshì) – changing room – phòng thay đồ211员工通道 (yuángōng tōngdào) – staff passage – lối đi dành cho nhân viên212清洁工具 (qīngjié gōngjù) – cleaning tools – dụng cụ vệ sinh213洗地机 (xǐdì jī) – floor washing machine – máy chà sàn214排水系统 (páishuǐ xìtǒng) – drainage system – hệ thống thoát nước215废料处理 (fèiliào chǔlǐ) – waste material handling – xử lý phế liệu216回收利用 (huíshōu lìyòng) – recycling – tái sử dụng217排放标准 (páifàng biāozhǔn) – emission standard – tiêu chuẩn xả thải218工伤保险 (gōngshāng bǎoxiǎn) – work injury insurance – bảo hiểm tai nạn lao động219灭火器 (mièhuǒqì) – fire extinguisher – bình chữa cháy220消防演习 (xiāofáng yǎnxí) – fire drill – diễn tập phòng cháy221安全检查表 (ānquán jiǎnchá biǎo) – safety checklist – bảng kiểm tra an toàn222工作记录表 (gōngzuò jìlù biǎo) – work record sheet – phiếu ghi công việc223日常巡检 (rìcháng xúnjiǎn) – daily inspection – kiểm tra hàng ngày224生产日报表 (shēngchǎn rì bàobiǎo) – daily production report – báo cáo sản xuất hàng ngày225生产计划 (shēngchǎn jìhuà) – production plan – kế hoạch sản xuất226排产表 (páichǎn biǎo) – production schedule – bảng xếp lịch sản xuất227订单处理 (dìngdān chǔlǐ) – order processing – xử lý đơn hàng228客户要求 (kèhù yāoqiú) – customer requirement – yêu cầu khách hàng229原料入库 (yuánliào rùkù) – raw material warehousing – nhập kho nguyên liệu230原材料检验 (yuán cáiliào jiǎnyàn) – raw material inspection – kiểm tra nguyên liệu231质量控制点 (zhìliàng kòngzhì diǎn) – quality control point – điểm kiểm soát chất lượng232样品检测 (yàngpǐn jiǎncè) – sample testing – kiểm nghiệm mẫu233微生物检测 (wēishēngwù jiǎncè) – microbiological test – xét nghiệm vi sinh234冷链管理 (lěngliàn guǎnlǐ) – cold chain management – quản lý chuỗi lạnh235出口认证 (chūkǒu rènzhèng) – export certification – chứng nhận xuất khẩu236卫生注册号 (wèishēng zhùcè hào) – hygiene registration number – mã số đăng ký vệ sinh237食品安全标准 (shípǐn ānquán biāozhǔn) – food safety standard – tiêu chuẩn an toàn thực phẩm238ISO标准 (ISO biāozhǔn) – ISO standard – tiêu chuẩn ISO239BRC认证 (BRC rènzhèng) – BRC certification – chứng nhận BRC240审核报告 (shěnhé bàogào) – audit report – báo cáo đánh giá241工艺流程图 (gōngyì liúchéng tú) – process flow chart – sơ đồ quy trình242工艺参数 (gōngyì cānshù) – process parameters – thông số quy trình243加工记录 (jiāgōng jìlù) – processing record – hồ sơ chế biến244温度记录表 (wēndù jìlù biǎo) – temperature log – bảng ghi nhiệt độ245清洁记录 (qīngjié jìlù) – cleaning log – phiếu ghi vệ sinh246培训记录 (péixùn jìlù) – training record – hồ sơ đào tạo247生产批次号 (shēngchǎn pīcì hào) – production batch number – số lô sản xuất248标签信息 (biāoqiān xìnxī) – label information – thông tin nhãn mác249净含量 (jìng hánliàng) – net weight – khối lượng tịnh250保质期 (bǎozhìqī) – shelf life – thời hạn sử dụng251生产日期 (shēngchǎn rìqī) – production date – ngày sản xuất252出货日期 (chūhuò rìqī) – shipping date – ngày xuất hàng253物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – logistics tracking – theo dõi vận chuyển254集装箱号 (jízhuāngxiāng hào) – container number – số container255海运单 (hǎiyùn dān) – ocean bill of lading – vận đơn đường biển256装船通知 (zhuāngchuán tōngzhī) – shipping notice – thông báo giao hàng257原产地证书 (yuánchǎndì zhèngshū) – certificate of origin – giấy chứng nhận xuất xứ258卫生证书 (wèishēng zhèngshū) – sanitary certificate – giấy chứng nhận vệ sinh259检验检疫 (jiǎnyàn jiǎnyì) – inspection and quarantine – kiểm dịch và kiểm tra260海关清关 (hǎiguān qīngguān) – customs clearance – thông quan261报关文件 (bàoguān wénjiàn) – customs documents – hồ sơ hải quan262出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – export license – giấy phép xuất khẩu263装柜时间 (zhuāngguì shíjiān) – container loading time – thời gian đóng container264装箱明细 (zhuāngxiāng míngxì) – packing details – chi tiết đóng gói265成品检验 (chéngpǐn jiǎnyàn) – finished product inspection – kiểm tra thành phẩm266不合格品处理 (bù hégé pǐn chǔlǐ) – non-conforming product handling – xử lý hàng không đạt267客诉处理 (kèsù chǔlǐ) – complaint handling – xử lý khiếu nại268回货重检 (huíhuò zhòngjiǎn) – returned goods reinspection – tái kiểm hàng trả về269产品召回 (chǎnpǐn zhàohuí) – product recall – thu hồi sản phẩm270数据归档 (shùjù guīdàng) – data archiving – lưu trữ dữ liệu271文件管理 (wénjiàn guǎnlǐ) – document control – quản lý tài liệu272可追溯系统 (kě zhuīsù xìtǒng) – traceability system – hệ thống truy xuất nguồn gốc273加工技术 (jiāgōng jìshù) – processing technology – công nghệ chế biến274解冻室 (jiědòng shì) – thawing room – phòng rã đông275清洗区 (qīngxǐ qū) – cleaning area – khu vực rửa276杀菌处理 (shājūn chǔlǐ) – sterilization process – xử lý tiệt trùng277流水线 (liúshuǐxiàn) – production line – dây chuyền sản xuất278去头 (qùtóu) – beheading – cắt đầu279去壳 (qùké) – shelling – bóc vỏ280剥皮 (bāopí) – skinning – lột da281切段 (qiēduàn) – segment cutting – cắt khúc282去肠线 (qù chángxiàn) – deveining – lấy chỉ lưng283分级 (fēnjí) – grading – phân loại284配料 (pèiliào) – ingredient adding – pha trộn gia vị285预煮 (yùzhǔ) – pre-cooking – luộc sơ286烘干 (hōnggān) – drying – sấy khô287烟熏 (yānxūn) – smoking – hun khói288腌制 (yānzhì) – marinating – ướp289包冰 (bāobīng) – glazing – bọc nước đá290快速冷冻 (kuàisù lěngdòng) – quick freezing – cấp đông nhanh291IQF冷冻 (IQF lěngdòng) – IQF freezing – đông lạnh IQF292速冻隧道 (sùdòng suìdào) – quick-freezing tunnel – đường hầm cấp đông293自动包装机 (zìdòng bāozhuāngjī) – automatic packaging machine – máy đóng gói tự động294封口机 (fēngkǒujī) – sealing machine – máy ép miệng túi295金属探测仪 (jīnshǔ tàncè yí) – metal detector – máy dò kim loại296X光检测机 (X guāng jiǎncè jī) – X-ray detector – máy dò tia X297标签打印机 (biāoqiān dǎyìnjī) – label printer – máy in nhãn298托盘堆码 (tuōpán duīmǎ) – pallet stacking – xếp chồng pallet299冷库区 (lěngkù qū) – cold storage area – khu vực kho lạnh300库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – inventory management – quản lý tồn kho301仓储系统 (cāngchǔ xìtǒng) – warehousing system – hệ thống kho302出入库单据 (chūrùkù dānjù) – warehouse documents – chứng từ xuất nhập kho303配送单 (pèisòng dān) – delivery note – phiếu giao hàng304叉车操作 (chāchē cāozuò) – forklift operation – vận hành xe nâng305装卸作业 (zhuāngxiè zuòyè) – loading and unloading – bốc dỡ hàng306冷链运输车 (lěngliàn yùnshū chē) – cold chain truck – xe vận chuyển đông lạnh307温度监控仪 (wēndù jiānkòng yí) – temperature monitor – thiết bị giám sát nhiệt độ308卫生防疫 (wèishēng fángyì) – sanitation and epidemic prevention – vệ sinh và phòng dịch309防虫灯 (fángchóng dēng) – insect repellent lamp – đèn diệt côn trùng310洗手池 (xǐshǒuchí) – hand-washing sink – bồn rửa tay311防护服 (fánghùfú) – protective clothing – đồ bảo hộ312员工更衣室 (yuángōng gēngyīshì) – staff changing room – phòng thay đồ nhân viên313上岗前检查 (shànggǎng qián jiǎnchá) – pre-work check – kiểm tra trước khi vào ca314每日例会 (měirì lìhuì) – daily briefing – họp giao ban hàng ngày315生产报表 (shēngchǎn bàobiǎo) – production report – báo cáo sản xuất316异常报告 (yìcháng bàogào) – anomaly report – báo cáo bất thường317成本控制 (chéngběn kòngzhì) – cost control – kiểm soát chi phí318设备保养 (shèbèi bǎoyǎng) – equipment maintenance – bảo dưỡng thiết bị319年度审计 (niándù shěnjì) – annual audit – kiểm toán định kỳ320质量保证 (zhìliàng bǎozhèng) – quality assurance – đảm bảo chất lượng321品质管理 (pǐnzhì guǎnlǐ) – quality control – quản lý chất lượng322原料检验 (yuánliào jiǎnyàn) – raw material inspection – kiểm tra nguyên liệu đầu vào323感官评估 (gǎnguān pínggū) – sensory evaluation – đánh giá cảm quan324卫生许可证 (wèishēng xǔkězhèng) – sanitation license – giấy phép vệ sinh325食品安全法 (shípǐn ānquán fǎ) – food safety law – luật an toàn thực phẩm326合规操作 (héguī cāozuò) – compliant operation – vận hành đúng quy chuẩn327投诉处理 (tóusù chǔlǐ) – complaint handling – xử lý khiếu nại328危害分析 (wēihài fēnxī) – hazard analysis – phân tích mối nguy329关键控制点 (guānjiàn kòngzhì diǎn) – critical control point – điểm kiểm soát trọng yếu330纠正措施 (jiūzhèng cuòshī) – corrective action – biện pháp khắc phục331预防措施 (yùfáng cuòshī) – preventive measure – biện pháp phòng ngừa332文件管理 (wénjiàn guǎnlǐ) – document management – quản lý tài liệu333检验记录 (jiǎnyàn jìlù) – inspection record – ghi chép kiểm tra334温湿度记录 (wēn-shīdù jìlù) – temperature and humidity record – ghi chép nhiệt độ và độ ẩm335清洁计划 (qīngjié jìhuà) – cleaning schedule – kế hoạch vệ sinh336清洗剂 (qīngxǐjì) – detergent – chất tẩy rửa337消毒计划 (xiāodú jìhuà) – disinfection plan – kế hoạch khử trùng338防交叉污染 (fáng jiāochā wūrǎn) – cross-contamination prevention – phòng ngừa lây nhiễm chéo339作业指导书 (zuòyè zhǐdǎoshū) – operation manual – hướng dẫn vận hành340安全操作规程 (ānquán cāozuò guīchéng) – safety procedures – quy trình an toàn341应急预案 (yìngjí yù’àn) – emergency plan – kế hoạch khẩn cấp342漏水处理 (lòushuǐ chǔlǐ) – leakage handling – xử lý rò rỉ nước343电气安全 (diànqì ānquán) – electrical safety – an toàn điện344火灾预防 (huǒzāi yùfáng) – fire prevention – phòng cháy345消防设备 (xiāofáng shèbèi) – fire-fighting equipment – thiết bị chữa cháy346事故报告 (shìgù bàogào) – accident report – báo cáo sự cố347安全培训 (ānquán péixùn) – safety training – đào tạo an toàn348三级培训 (sānjí péixùn) – three-level training – đào tạo ba cấp349职业健康 (zhíyè jiànkāng) – occupational health – sức khỏe nghề nghiệp350劳动保护 (láodòng bǎohù) – labor protection – bảo hộ lao động351工时记录 (gōngshí jìlù) – working hour record – chấm công352排班表 (páibānbiǎo) – shift schedule – bảng phân ca353夜班补贴 (yèbān bǔtiē) – night shift allowance – phụ cấp ca đêm354工作绩效 (gōngzuò jìxiào) – work performance – hiệu suất công việc355工资核算 (gōngzī hésuàn) – wage calculation – tính lương356奖惩制度 (jiǎngchéng zhìdù) – reward and punishment system – chế độ thưởng phạt357员工满意度 (yuángōng mǎnyìdù) – employee satisfaction – sự hài lòng của nhân viên358劳动合同 (láodòng hétóng) – labor contract – hợp đồng lao động359离职手续 (lízhí shǒuxù) – resignation procedure – thủ tục nghỉ việc360试用期评估 (shìyòngqī pínggū) – probation assessment – đánh giá thử việc361合同续签 (hétóng xùqiān) – contract renewal – gia hạn hợp đồng362海水鱼类 (hǎishuǐ yúlèi) – marine fish – cá biển363淡水鱼类 (dànshuǐ yúlèi) – freshwater fish – cá nước ngọt364虾类 (xiā lèi) – shrimp species – các loại tôm365蟹类 (xiè lèi) – crab species – các loại cua366贝类 (bèi lèi) – shellfish – động vật thân mềm có vỏ367软体动物 (ruǎntǐ dòngwù) – mollusk – động vật thân mềm368头足类 (tóuzú lèi) – cephalopod – động vật chân đầu (như mực, bạch tuộc)369海胆 (hǎidǎn) – sea urchin – nhím biển370水产种类 (shuǐchǎn zhǒnglèi) – aquatic species – các loại thủy sản371活体运输 (huótǐ yùnshū) – live transport – vận chuyển hàng sống372冷藏运输 (lěngcáng yùnshū) – refrigerated transport – vận chuyển lạnh373冷冻运输 (lěngdòng yùnshū) – frozen transport – vận chuyển đông lạnh374运输标签 (yùnshū biāoqiān) – transport label – nhãn vận chuyển375出货检验 (chūhuò jiǎnyàn) – pre-shipment inspection – kiểm tra trước khi xuất hàng376海关检疫 (hǎiguān jiǎnyì) – customs quarantine – kiểm dịch hải quan377进出口许可证 (jìn chūkǒu xǔkězhèng) – import/export license – giấy phép xuất nhập khẩu378卫生检疫证书 (wèishēng jiǎnyì zhèngshū) – sanitary certificate – giấy chứng nhận vệ sinh379动植物检疫证 (dòng zhíwù jiǎnyì zhèng) – animal and plant quarantine certificate – giấy kiểm dịch động thực vật380食品标签 (shípǐn biāoqiān) – food label – nhãn thực phẩm381生产批号 (shēngchǎn pīhào) – batch number – số lô sản xuất382产品追踪 (chǎnpǐn zhuīzōng) – product tracking – truy xuất sản phẩm383产地证明 (chǎndì zhèngmíng) – certificate of origin – chứng nhận xuất xứ384清关文件 (qīngguān wénjiàn) – customs clearance documents – hồ sơ thông quan385出口报关单 (chūkǒu bàoguāndān) – export declaration – tờ khai xuất khẩu386卫生合格证 (wèishēng hégézhèng) – hygiene certificate – giấy chứng nhận vệ sinh đạt chuẩn387贸易条款 (màoyì tiáokuǎn) – trade terms – điều khoản thương mại388FOB条款 (FOB tiáokuǎn) – FOB terms – điều khoản FOB389CIF条款 (CIF tiáokuǎn) – CIF terms – điều khoản CIF390货代公司 (huòdài gōngsī) – freight forwarder – công ty giao nhận391舱单 (cāngdān) – cargo manifest – bảng kê hàng hóa392发票 (fāpiào) – invoice – hóa đơn393到港时间 (dàogǎng shíjiān) – arrival time – thời gian đến cảng394海运保险 (hǎiyùn bǎoxiǎn) – marine insurance – bảo hiểm hàng hải395保单号 (bǎodān hào) – policy number – số hợp đồng bảo hiểm396出口合同 (chūkǒu hétóng) – export contract – hợp đồng xuất khẩu397支付方式 (zhīfù fāngshì) – payment method – phương thức thanh toán398信用证 (xìnyòngzhèng) – letter of credit – thư tín dụng399电汇 (diànhuì) – telegraphic transfer – chuyển khoản điện tử400收汇凭证 (shōuhuì píngzhèng) – foreign exchange receipt – chứng từ nhận ngoại tệ401外汇核销 (wàihuì héxiāo) – foreign exchange settlement – quyết toán ngoại tệ402出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – export tax rebate – hoàn thuế xuất khẩu403增值税发票 (zēngzhíshuì fāpiào) – VAT invoice – hóa đơn thuế GTGT404成本核算 (chéngběn hésuàn) – cost accounting – tính toán chi phí405利润率 (lìrùnlǜ) – profit margin – tỷ suất lợi nhuận406投入产出比 (tóurù chǎnchū bǐ) – input-output ratio – tỷ lệ đầu vào đầu ra407废水处理 (fèishuǐ chǔlǐ) – wastewater treatment – xử lý nước thải408废气排放 (fèiqì páifàng) – exhaust emission – khí thải409固体废物 (gùtǐ fèiwù) – solid waste – chất thải rắn410清洁生产 (qīngjié shēngchǎn) – clean production – sản xuất sạch411环境标准 (huánjìng biāozhǔn) – environmental standard – tiêu chuẩn môi trường412安全防护 (ānquán fánghù) – safety protection – bảo hộ an toàn413防滑地面 (fánghuá dìmiàn) – anti-slip floor – sàn chống trơn414急救设备 (jíjiù shèbèi) – first aid equipment – thiết bị sơ cứu415消防系统 (xiāofáng xìtǒng) – fire protection system – hệ thống phòng cháy416卫生检测 (wèishēng jiǎncè) – hygiene testing – kiểm tra vệ sinh417病菌控制 (bìngjūn kòngzhì) – bacteria control – kiểm soát vi khuẩn418清洗消毒 (qīngxǐ xiāodú) – cleaning and disinfection – vệ sinh khử trùng419杀菌剂 (shājūnjì) – disinfectant – chất diệt khuẩn420防腐剂 (fángfǔjì) – preservative – chất bảo quản421食品添加剂 (shípǐn tiānjiājì) – food additive – phụ gia thực phẩm422温度控制 (wēndù kòngzhì) – temperature control – kiểm soát nhiệt độ423湿度控制 (shīdù kòngzhì) – humidity control – kiểm soát độ ẩm424低温环境 (dīwēn huánjìng) – low-temperature environment – môi trường nhiệt độ thấp425恒温库 (héngwēn kù) – constant temperature warehouse – kho giữ nhiệt độ ổn định426急冻处理 (jídòng chǔlǐ) – quick freezing – xử lý đông nhanh427气调包装 (qìtiáo bāozhuāng) – modified atmosphere packaging – bao bì khí điều chỉnh428真空包装 (zhēnkōng bāozhuāng) – vacuum packaging – bao bì hút chân không429包装膜 (bāozhuāng mó) – packaging film – màng bao gói430产品编码 (chǎnpǐn biānmǎ) – product code – mã sản phẩm431质量检验 (zhìliàng jiǎnyàn) – quality inspection – kiểm tra chất lượng432检验员 (jiǎnyàn yuán) – inspector – nhân viên kiểm nghiệm433质检报告 (zhìjiǎn bàogào) – inspection report – báo cáo kiểm tra434检测标准 (jiǎncè biāozhǔn) – inspection standard – tiêu chuẩn kiểm nghiệm435测试方法 (cèshì fāngfǎ) – testing method – phương pháp kiểm tra436成分分析 (chéngfèn fēnxī) – ingredient analysis – phân tích thành phần437微生物检测 (wēishēngwù jiǎncè) – microbiological testing – kiểm tra vi sinh438重金属检测 (zhòng jīnshǔ jiǎncè) – heavy metal testing – kiểm tra kim loại nặng439农残检测 (nóngcán jiǎncè) – pesticide residue testing – kiểm tra tồn dư thuốc BVTV440合格证书 (hégé zhèngshū) – certificate of conformity – chứng nhận đạt chuẩn441产品备案 (chǎnpǐn bèi’àn) – product registration – đăng ký sản phẩm442检疫部门 (jiǎnyì bùmén) – quarantine department – cơ quan kiểm dịch443出厂检验 (chūchǎng jiǎnyàn) – factory inspection – kiểm tra xuất xưởng444客户投诉 (kèhù tóusù) – customer complaint – khiếu nại của khách hàng445退货处理 (tuìhuò chǔlǐ) – return handling – xử lý trả hàng446投诉处理流程 (tóusù chǔlǐ liúchéng) – complaint procedure – quy trình xử lý khiếu nại447售后服务 (shòuhòu fúwù) – after-sales service – dịch vụ hậu mãi448技术支持 (jìshù zhīchí) – technical support – hỗ trợ kỹ thuật449客户满意度 (kèhù mǎnyì dù) – customer satisfaction – mức độ hài lòng khách hàng450品牌形象 (pǐnpái xíngxiàng) – brand image – hình ảnh thương hiệu451车间布局 (chējiān bùjú) – workshop layout – bố trí phân xưởng452工艺流程图 (gōngyì liúchéng tú) – process flowchart – sơ đồ quy trình453生产节点 (shēngchǎn jiédiǎn) – production node – điểm sản xuất454产能规划 (chǎnnéng guīhuà) – capacity planning – quy hoạch năng suất455工时记录 (gōngshí jìlù) – work hour record – ghi chép thời gian làm việc456人员调度 (rényuán diàodù) – staff scheduling – điều phối nhân sự457班次安排 (bāncì ānpái) – shift arrangement – sắp xếp ca làm458临时工 (línshí gōng) – temporary worker – công nhân thời vụ459全职员工 (quánzhí yuángōng) – full-time employee – nhân viên toàn thời gian460兼职员工 (jiānzhí yuángōng) – part-time employee – nhân viên bán thời gian461工资单 (gōngzī dān) – payroll – bảng lương462加班费 (jiābān fèi) – overtime pay – tiền tăng ca463社保缴纳 (shèbǎo jiǎonà) – social insurance payment – đóng bảo hiểm xã hội464食品工厂 (shípǐn gōngchǎng) – food factory – nhà máy thực phẩm465生产许可证 (shēngchǎn xǔkězhèng) – production license – giấy phép sản xuất466卫生许可证 (wèishēng xǔkězhèng) – hygiene license – giấy phép vệ sinh467营业执照 (yíngyè zhízhào) – business license – giấy phép kinh doanh468安全标志 (ānquán biāozhì) – safety sign – biển báo an toàn469危险品 (wēixiǎnpǐn) – hazardous materials – vật liệu nguy hiểm470化学品存储 (huàxué pǐn cúnchǔ) – chemical storage – lưu trữ hóa chất471冰水机 (bīngshuǐ jī) – chiller – máy làm lạnh nước472蒸汽锅炉 (zhēngqì guōlú) – steam boiler – nồi hơi473排水沟 (páishuǐ gōu) – drainage ditch – rãnh thoát nước474风幕机 (fēngmù jī) – air curtain machine – máy tạo màn gió475空气净化器 (kōngqì jìnghuà qì) – air purifier – máy lọc không khí476紫外线杀菌灯 (zǐwàixiàn shājūn dēng) – UV sterilization lamp – đèn diệt khuẩn UV477洗手池 (xǐshǒu chí) – hand-washing sink – bồn rửa tay478更衣区 (gēngyī qū) – changing area – khu thay đồ479防护服 (fánghù fú) – protective clothing – đồ bảo hộ480雨鞋 (yǔxié) – rubber boots – ủng cao su481防尘帽 (fángchén mào) – dustproof cap – mũ chống bụi482卫生检测员 (wèishēng jiǎncè yuán) – hygiene inspector – nhân viên kiểm tra vệ sinh483库房管理员 (kùfáng guǎnlǐyuán) – warehouse keeper – thủ kho484原料采购员 (yuánliào cǎigòu yuán) – raw material purchaser – nhân viên thu mua nguyên liệu485质量控制员 (zhìliàng kòngzhì yuán) – quality controller – nhân viên kiểm soát chất lượng486生产主管 (shēngchǎn zhǔguǎn) – production supervisor – giám sát sản xuất487技术经理 (jìshù jīnglǐ) – technical manager – quản lý kỹ thuật488安全员 (ānquán yuán) – safety officer – nhân viên an toàn489设备维修员 (shèbèi wéixiū yuán) – equipment maintenance technician – kỹ thuật viên bảo trì490包装员 (bāozhuāng yuán) – packer – công nhân đóng gói491分拣员 (fēnjiǎn yuán) – sorter – công nhân phân loại492搬运工 (bānyùn gōng) – porter – công nhân bốc xếp493冷藏车 (lěngcáng chē) – refrigerated truck – xe tải đông lạnh494配送中心 (pèisòng zhōngxīn) – distribution center – trung tâm phân phối495出货清单 (chūhuò qīngdān) – delivery list – danh sách giao hàng496出库流程 (chūkù liúchéng) – outbound process – quy trình xuất kho497冷冻隧道 (lěngdòng suìdào) – freezing tunnel – hầm cấp đông498快速冷冻机 (kuàisù lěngdòng jī) – quick freezer – máy đông nhanh499解冻池 (jiědòng chí) – thawing tank – bồn rã đông500解冻机 (jiědòng jī) – thawing machine – máy rã đông501自动输送带 (zìdòng shūsòngdài) – automatic conveyor belt – băng chuyền tự động502输送滚筒 (shūsòng gǔntǒng) – roller conveyor – băng chuyền con lăn503分切机 (fēnqiē jī) – portion cutter – máy cắt phần504去皮机 (qùpí jī) – skinning machine – máy lột da505去骨机 (qùgǔ jī) – deboning machine – máy tách xương506去鳞机 (qùlín jī) – descaling machine – máy đánh vảy507剥壳机 (bāoké jī) – shelling machine – máy bóc vỏ508洗鱼机 (xǐyú jī) – fish washer – máy rửa cá509风干机 (fēnggān jī) – air dryer – máy sấy gió510烘干机 (hōnggān jī) – drying machine – máy sấy511卤制设备 (lǔzhì shèbèi) – marinating equipment – thiết bị tẩm ướp512调味机 (tiáowèi jī) – seasoning machine – máy trộn gia vị513滚揉机 (gǔnróu jī) – vacuum tumbler – máy quay tẩm hút chân không514真空包装机 (zhēnkōng bāozhuāng jī) – vacuum packaging machine – máy đóng gói chân không515自动封口机 (zìdòng fēngkǒu jī) – automatic sealer – máy hàn miệng bao tự động516热收缩膜 (rè shōusuō mó) – shrink film – màng co nhiệt517条形码打印机 (tiáoxíngmǎ dǎyìnjī) – barcode printer – máy in mã vạch518重量分选机 (zhòngliàng fēnxuǎn jī) – weight sorter – máy phân loại theo trọng lượng519品质抽检 (pǐnzhì chōujiǎn) – quality sampling – kiểm tra lấy mẫu chất lượng520化验室 (huàyàn shì) – lab room – phòng thí nghiệm521微生物检测 (wēishēngwù jiǎncè) – microbiological test – kiểm nghiệm vi sinh522盐度检测 (yándù jiǎncè) – salinity test – kiểm tra độ mặn523水分含量 (shuǐfèn hánliàng) – moisture content – độ ẩm524感官评价 (gǎnguān píngjià) – sensory evaluation – đánh giá cảm quan525品控报告 (pǐnkòng bàogào) – quality control report – báo cáo kiểm soát chất lượng526储藏条件 (chǔcáng tiáojiàn) – storage condition – điều kiện bảo quản527产品追溯 (chǎnpǐn zhuīsù) – product traceability – truy xuất nguồn gốc sản phẩm528食品追踪码 (shípǐn zhuīzōng mǎ) – food tracking code – mã theo dõi thực phẩm529出厂检验 (chūchǎng jiǎnyàn) – factory inspection – kiểm tra trước khi xuất xưởng530出口标准 (chūkǒu biāozhǔn) – export standard – tiêu chuẩn xuất khẩu531海关申报 (hǎiguān shēnbào) – customs declaration – khai báo hải quan532卫检报告 (wèijiǎn bàogào) – hygiene inspection report – báo cáo kiểm nghiệm vệ sinh533包装规格 (bāozhuāng guīgé) – packaging specification – quy cách đóng gói534贮藏期 (zhùcáng qī) – shelf life – hạn sử dụng535保质期 (bǎozhì qī) – quality guarantee period – thời hạn bảo đảm chất lượng536冷藏温度 (lěngcáng wēndù) – refrigeration temperature – nhiệt độ bảo quản lạnh537冷冻温度 (lěngdòng wēndù) – freezing temperature – nhiệt độ cấp đông538运输温控 (yùnshū wēnkòng) – temperature-controlled transport – vận chuyển kiểm soát nhiệt539整车出货 (zhěngchē chūhuò) – full-truck shipment – giao hàng nguyên xe540装货清单 (zhuānghuò qīngdān) – loading list – danh sách chất hàng541出货标签 (chūhuò biāoqiān) – shipping label – nhãn xuất hàng542客户验收 (kèhù yànshōu) – customer acceptance – khách hàng nghiệm thu543退货流程 (tuìhuò liúchéng) – return process – quy trình trả hàng544产品保质 (chǎnpǐn bǎozhì) – product quality guarantee – bảo đảm chất lượng sản phẩm545批量生产 (pīliàng shēngchǎn) – batch production – sản xuất theo lô546生产工艺 (shēngchǎn gōngyì) – production process – quy trình sản xuất547产品检测 (chǎnpǐn jiǎncè) – product testing – kiểm tra sản phẩm548常温存储 (chángwēn cúnchú) – room temperature storage – lưu trữ nhiệt độ thường549冷链运输 (lěngliàn yùnshū) – cold chain transportation – vận chuyển chuỗi lạnh550临时仓库 (línshí cāngkù) – temporary warehouse – kho tạm551保鲜包装 (bǎoxiān bāozhuāng) – fresh-keeping packaging – bao bì bảo quản tươi552即食产品 (jí shí chǎnpǐn) – ready-to-eat products – sản phẩm ăn liền553生鲜配送 (shēngxiān pèisòng) – fresh delivery – giao hàng thực phẩm tươi554去脏机 (qù zāng jī) – dirt removal machine – máy loại bỏ chất bẩn555内脏清除 (nèi zàng qīngchú) – internal organ removal – loại bỏ nội tạng556锁鲜设备 (suǒxiān shèbèi) – freshness preservation equipment – thiết bị bảo quản độ tươi557冷藏设施 (lěngcáng shèshī) – refrigeration facilities – cơ sở vật chất lạnh558锁水机 (suǒ shuǐ jī) – water retention machine – máy giữ nước559塑料袋封装 (sùliào dài fēngzhuāng) – plastic bag sealing – đóng gói bằng túi nhựa560木箱包装 (mù xiāng bāozhuāng) – wooden box packaging – đóng gói bằng thùng gỗ561产地标识 (chǎndì biāoshí) – origin label – nhãn nguồn gốc562收货单 (shōuhuò dān) – receiving note – phiếu nhận hàng563运输条件 (yùnshū tiáojiàn) – transportation condition – điều kiện vận chuyển564鱼类加工 (yúlèi jiāgōng) – fish processing – chế biến cá565海产品加工 (hǎichǎnpǐn jiāgōng) – seafood processing – chế biến hải sản566腌制产品 (yānzhì chǎnpǐn) – pickled products – sản phẩm muối567海鲜干货 (hǎixiān gānhuò) – dried seafood – hải sản khô568鱼肉片 (yú ròu piàn) – fish fillet – phi lê cá569鳕鱼片 (xuěyú piàn) – cod fillet – phi lê cá tuyết570蛤蜊 (gélì) – clam – nghêu571蛤蜊肉 (gélì ròu) – clam meat – thịt nghêu572海带丝 (hǎidài sī) – kelp strips – sợi rong biển573海藻 (hǎizǎo) – seaweed – rong biển574螃蟹肉 (pángxiè ròu) – crab meat – thịt cua575鳌虾 (áo xiā) – prawn – tôm sú576鱼翅 (yú chì) – fish fins – vây cá577鱼卵 (yú luǎn) – fish roe – trứng cá578贝壳 (bèiké) – shell – vỏ sò579贻贝 (yí bèi) – mussel – trai580蛤 (gě) – clam – nghêu581海螺 (hǎiluó) – conch – ốc biển582鳗鱼 (mán yú) – eel – lươn583花蟹 (huā xiè) – flower crab – cua hoa584烤鱼 (kǎo yú) – grilled fish – cá nướng585炸鱼 (zhà yú) – fried fish – cá chiên586海鲜汤 (hǎixiān tāng) – seafood soup – súp hải sản587速冻海鲜 (sùdòng hǎixiān) – frozen seafood – hải sản đông lạnh588罐头海鲜 (guàntóu hǎixiān) – canned seafood – hải sản đóng hộp589螃蟹脱壳 (pángxiè tuōkè) – crab shelling – bóc vỏ cua590鱼头 (yú tóu) – fish head – đầu cá591鱼尾 (yú wěi) – fish tail – đuôi cá592海鲜拼盘 (hǎixiān pīn pán) – seafood platter – đĩa hải sản593海鲜火锅 (hǎixiān huǒguō) – seafood hot pot – lẩu hải sản594海鲜酱料 (hǎixiān jiàngliào) – seafood sauce – nước sốt hải sản595鳄梨酱 (è lí jiàng) – avocado sauce – sốt bơ596海鲜米粉 (hǎixiān mǐfěn) – seafood vermicelli – bún hải sản597鱼肚 (yú dù) – fish belly – bụng cá598鱼鳞 (yú lín) – fish scales – vảy cá599鱼鳍 (yú qí) – fish fin – vây cá600海鲜酸菜 (hǎixiān suāncài) – seafood sauerkraut – dưa cải hải sản601海鲜炒饭 (hǎixiān chǎofàn) – seafood fried rice – cơm chiên hải sản602鳗鱼饭 (mán yú fàn) – eel rice – cơm lươn603章鱼 (zhāngyú) – octopus – bạch tuộc604海豚 (hǎitún) – dolphin – cá heo605龙虾 (lóngxiā) – lobster – tôm hùm606虾仁 (xiārén) – shrimp meat – thịt tôm607鲍汁 (bào zhī) – abalone sauce – nước sốt bào ngư608鱼糜 (yú mí) – fish paste – bột cá609叉烧 (chāshāo) – char siu – thịt nướng610酱油 (jiàngyóu) – soy sauce – xì dầu611海鲜炒面 (hǎixiān chǎomiàn) – seafood chow mein – mì xào hải sản612鳕鱼块 (xuě yú kuài) – cod fillet chunks – miếng phi lê cá tuyết613牡蛎 (mǔlì) – oyster – hàu614蛋黄酱 (dàn huáng jiàng) – mayonnaise – sốt mayonnaise615鱼露 (yú lù) – fish sauce – nước mắm616鱼肝油 (yú gān yóu) – fish liver oil – dầu gan cá617鳕鱼肝油 (xuě yú gān yóu) – cod liver oil – dầu gan cá tuyết618鱼粉 (yú fěn) – fish powder – bột cá619海鲜饺子 (hǎixiān jiǎozi) – seafood dumplings – há cảo hải sản620鱼干 (yú gān) – dried fish – cá khô621螃蟹干 (pángxiè gān) – dried crab – cua khô622海鲜丝 (hǎixiān sī) – seafood strips – sợi hải sản623鱼片 (yú piàn) – fish slices – lát cá624花甲 (huājiǎ) – flower clam – nghêu hoa625鲍鱼汤 (bàoyú tāng) – abalone soup – canh bào ngư626鳕鱼汤 (xuě yú tāng) – cod soup – canh cá tuyết627海鲜沙拉 (hǎixiān shālā) – seafood salad – salad hải sản628蛋黄 (dàn huáng) – egg yolk – lòng đỏ trứng629海鲜酱 (hǎixiān jiàng) – seafood paste – bột hải sản630海鲜烤串 (hǎixiān kǎo chuàn) – seafood skewers – xiên hải sản nướng631鱼头煲 (yú tóu bāo) – fish head pot – nồi cá đầu632小龙虾 (xiǎo lóngxiā) – crayfish – tôm càng nhỏ633竹螯虾 (zhú áo xiā) – bamboo shrimp – tôm tre634海鲜干片 (hǎixiān gān piàn) – dried seafood slices – lát hải sản khô635鳗鱼烧 (mán yú shāo) – grilled eel – lươn nướng636淡水鱼 (dàn shuǐ yú) – freshwater fish – cá nước ngọt637海水鱼 (hǎi shuǐ yú) – saltwater fish – cá nước mặn638烤虾 (kǎo xiā) – grilled shrimp – tôm nướng639鱼汤 (yú tāng) – fish soup – canh cá640海鲜炒蛋 (hǎixiān chǎo dàn) – seafood scrambled eggs – trứng chiên hải sản641鱼串 (yú chuàn) – fish skewers – xiên cá642鱼丸 (yú wán) – fish ball – viên cá643海鲜粥 (hǎixiān zhōu) – seafood porridge – cháo hải sản644鳗鱼片 (mán yú piàn) – eel slices – lát lươn645鳄鱼 (è yú) – alligator – cá sấu646鳕鱼段 (xuě yú duàn) – cod chunks – miếng cá tuyết647蟹肉棒 (xiè ròu bàng) – crab stick – thanh cua648鱼肝 (yú gān) – fish liver – gan cá649鳝鱼 (shàn yú) – mudfish – cá chình650海鲜串 (hǎixiān chuàn) – seafood skewers – xiên hải sản651海鲜肠 (hǎixiān cháng) – seafood sausage – xúc xích hải sản652鳐鱼 (diāo yú) – stingray – cá đuối653海草 (hǎicǎo) – seagrass – cỏ biển654鱼类养殖 (yúlèi yǎngzhí) – fish farming – nuôi cá655鳞片 (lín piàn) – scale – vảy656鳞片清理 (lín piàn qīnglǐ) – scale cleaning – làm sạch vảy657养殖池 (yǎngzhí chí) – breeding pond – ao nuôi658海鲜炖 (hǎixiān dùn) – seafood stew – hầm hải sản659鱼肉包 (yú ròu bāo) – fish meat bun – bánh bao thịt cá660海鲜火锅底料 (hǎixiān huǒguō dǐliào) – seafood hotpot base – nguyên liệu lẩu hải sản661鳝鱼肉 (shàn yú ròu) – mudfish meat – thịt cá chình662龙虾拼盘 (lóngxiā pīn pán) – lobster platter – đĩa tôm hùm663鲍汁炖 (bào zhī dùn) – abalone stew – hầm bào ngư664鱼汤底 (yú tāng dǐ) – fish broth base – nước dùng canh cá665鱼皮 (yú pí) – fish skin – da cá666鳗鱼炖 (mán yú dùn) – eel stew – hầm lươn667鱼香味 (yú xiāng wèi) – fish-flavored – hương vị cá668鱼干片 (yú gān piàn) – dried fish slices – lát cá khô669鱼子酱 (yú zǐ jiàng) – fish roe caviar – trứng cá muối670鳗鱼糯米 (mán yú nuòmǐ) – eel sticky rice – cơm nếp lươn671水产加工 (shuǐchǎn jiāgōng) – aquatic product processing – chế biến sản phẩm thủy sản672海鲜油 (hǎixiān yóu) – seafood oil – dầu hải sản673鱼骨汤 (yú gǔ tāng) – fish bone soup – canh xương cá674鱼排 (yú pái) – fish fillet – lát cá675海鲜拼锅 (hǎixiān pīn guō) – seafood mixed hotpot – lẩu hải sản kết hợp676海鲜生鱼片 (hǎixiān shēng yú piàn) – seafood sashimi – sashimi hải sản677鳗鱼炭烧 (mán yú tàn shāo) – charcoal grilled eel – lươn nướng than678海鲜意大利面 (hǎixiān yìdàlì miàn) – seafood spaghetti – mì Ý hải sản679鱼糁 (yú sǎ) – fish porridge – cháo cá680海鲜蒸 (hǎixiān zhēng) – steamed seafood – hải sản hấp681章鱼沙拉 (zhāng yú shālā) – octopus salad – salad bạch tuộc682鱼头煮汤 (yú tóu zhǔ tāng) – fish head soup – canh đầu cá683海鲜炒米粉 (hǎixiān chǎo mǐfěn) – seafood fried vermicelli – miến xào hải sản684鳕鱼腿 (xuě yú tuǐ) – cod leg – đùi cá tuyết685鳝鱼片 (shàn yú piàn) – mudfish slices – lát cá chình686海鲜寿司 (hǎixiān shòusī) – seafood sushi – sushi hải sản687鳄梨虾 (è lí xiā) – avocado shrimp – tôm bơ688海鲜蒸饺 (hǎixiān zhēng jiǎozi) – seafood steamed dumplings – há cảo hải sản hấp689鱼肚干 (yú dù gān) – dried fish belly – bụng cá khô690鱼眼 (yú yǎn) – fish eye – mắt cá691鱼翅 (yú chì) – fish fin – vây cá692海鲜蒜蓉 (hǎixiān suàn róng) – seafood with garlic – hải sản tỏi693鲍鱼片 (bàoyú piàn) – abalone slices – lát bào ngư694鱼骨 (yú gǔ) – fish bone – xương cá695章鱼肉 (zhāngyú ròu) – octopus meat – thịt bạch tuộc696海鲜炖菜 (hǎixiān dùn cài) – seafood stew – hầm hải sản697鳗鱼皮 (mán yú pí) – eel skin – da lươn698鳗鱼酱 (mán yú jiàng) – eel sauce – sốt lươn699海鲜豆腐 (hǎixiān dòufu) – seafood tofu – đậu hũ hải sản700鳝鱼肠 (shàn yú cháng) – mudfish intestines – ruột cá chình701鱼肝炖 (yú gān dùn) – fish liver stew – hầm gan cá702鳕鱼片 (xuě yú piàn) – cod fillet – phi lê cá tuyết703小海鲜 (xiǎo hǎixiān) – small seafood – hải sản nhỏ704海鲜浓汤 (hǎixiān nóng tāng) – seafood chowder – súp hải sản đặc705海鲜批发 (hǎixiān pīfā) – seafood wholesale – bán buôn hải sản706海鲜煎饼 (hǎixiān jiānbǐng) – seafood pancake – bánh kếp hải sản707螃蟹炒饭 (pángxiè chǎofàn) – crab fried rice – cơm chiên cua708鲍鱼炒饭 (bàoyú chǎofàn) – abalone fried rice – cơm chiên bào ngư709海鲜蛋卷 (hǎixiān dàn juǎn) – seafood omelette roll – cuộn trứng hải sản710养殖鱼 (yǎngzhí yú) – farmed fish – cá nuôi711鳝鱼油 (shàn yú yóu) – mudfish oil – dầu cá chình712鳕鱼油 (xuě yú yóu) – cod liver oil – dầu gan cá tuyết713海鲜工厂 (hǎixiān gōngchǎng) – seafood factory – nhà máy chế biến hải sản714海鲜干货 (hǎixiān gān huò) – dried seafood – hải sản khô715蛤蜊 (gélì) – clam – ngao716鱼皮干 (yú pí gān) – dried fish skin – da cá khô717鱼内脏 (yú nèi zàng) – fish innards – nội tạng cá718海鲜沙拉酱 (hǎixiān shālā jiàng) – seafood salad dressing – sốt salad hải sản719海鲜馅饺子 (hǎixiān xiàn jiǎozi) – seafood dumplings – há cảo hải sản720鳕鱼头 (xuě yú tóu) – cod head – đầu cá tuyết721鳗鱼刺 (mán yú cì) – eel bones – xương lươn722海鲜泡菜 (hǎixiān pàocài) – seafood kimchi – kimchi hải sản723鱼鳞剥离 (yú lín bō lí) – fish scale peeling – lột vảy cá724海洋生物 (hǎiyáng shēngwù) – marine life – sinh vật biển725海鲜片 (hǎixiān piàn) – seafood slices – lát hải sản726鳕鱼肝 (xuě yú gān) – cod liver – gan cá tuyết727龙虾酱 (lóngxiā jiàng) – lobster sauce – sốt tôm hùm728鳄梨海鲜 (è lí hǎixiān) – avocado seafood – hải sản bơ729海鲜肉 (hǎixiān ròu) – seafood meat – thịt hải sản730鱼头煮 (yú tóu zhǔ) – fish head stew – hầm đầu cá731海鲜米线 (hǎixiān mǐxiàn) – seafood rice noodles – mì gạo hải sản732海鲜酱油 (hǎixiān jiàng yóu) – seafood soy sauce – xì dầu hải sản733海鲜加工厂 (hǎixiān jiāgōngchǎng) – seafood processing factory – nhà máy chế biến hải sản734鱼头汤 (yú tóu tāng) – fish head soup – canh đầu cá735鳕鱼肉 (xuě yú ròu) – cod meat – thịt cá tuyết736海鲜串 (hǎixiān chuàn) – seafood skewer – xiên hải sản737鳗鱼条 (mán yú tiáo) – eel strips – miếng lươn738海鲜烧烤 (hǎixiān shāo kǎo) – seafood barbecue – nướng hải sản739海鲜生蚝 (hǎixiān shēng háo) – raw oyster – hàu sống740海鲜精 (hǎixiān jīng) – seafood essence – tinh chất hải sản741鱼肉 (yú ròu) – fish meat – thịt cá742鳗鱼酱料 (mán yú jiàng liào) – eel sauce – sốt lươn743鱼块 (yú kuài) – fish chunks – miếng cá744海鲜礼盒 (hǎixiān lǐhé) – seafood gift box – hộp quà hải sản745海鲜礼品 (hǎixiān lǐpǐn) – seafood gift – quà tặng hải sản746鳄鱼肉 (è yú ròu) – alligator meat – thịt cá sấu747鳝鱼味 (shàn yú wèi) – mudfish flavor – hương vị cá chình748鳕鱼肚 (xuě yú dù) – cod belly – bụng cá tuyết749龙虾肉 (lóngxiā ròu) – lobster meat – thịt tôm hùm750海鲜清汤 (hǎixiān qīng tāng) – seafood clear soup – súp hải sản trong751海鲜切片 (hǎixiān qiē piàn) – seafood slices – lát hải sản752鳕鱼骨 (xuě yú gǔ) – cod bone – xương cá tuyết753海胆刺 (hǎidǎn cì) – sea urchin spines – gai nhím biển754鳗鱼丝 (mán yú sī) – eel strips – sợi lươn755虾皮 (xiā pí) – shrimp shells – vỏ tôm756海鲜酱 (hǎixiān jiàng) – seafood sauce – sốt hải sản757海鲜蔬菜 (hǎixiān shūcài) – seafood vegetables – rau hải sản758鲍鱼壳 (bàoyú ké) – abalone shell – vỏ bào ngư759虾壳 (xiā ké) – shrimp shell – vỏ tôm760海鲜烤盘 (hǎixiān kǎo pán) – seafood baking tray – khay nướng hải sản761鱼烤盘 (yú kǎo pán) – fish baking tray – khay nướng cá762海鲜锅 (hǎixiān guō) – seafood pot – nồi hải sản763鳗鱼干 (mán yú gān) – dried eel – lươn khô764鳝鱼干 (shàn yú gān) – dried mudfish – cá chình khô765海味 (hǎi wèi) – seafood flavor – hương vị biển766鳗鱼片 (mán yú piàn) – eel fillet – phi lê lươn767海洋 (hǎiyáng) – ocean – đại dương768海洋生物学 (hǎiyáng shēngwù xué) – marine biology – sinh học biển769水产加工 (shuǐchǎn jiāgōng) – aquaculture processing – chế biến thủy sản770海鲜罐头 (hǎixiān guàntóu) – seafood canned products – hải sản đóng hộp771冷冻鱼 (lěngdòng yú) – frozen fish – cá đông lạnh772海鲜炒饭 (hǎixiān chǎo fàn) – seafood fried rice – cơm chiên hải sản773干贝 (gān bèi) – scallops – sò điệp774鱼子酱 (yú zǐ jiàng) – fish roe – trứng cá775海鲜捞面 (hǎixiān lāo miàn) – seafood noodles – mì hải sản776海鲜脆皮 (hǎixiān cuì pí) – crispy seafood – hải sản giòn777海产品 (hǎichǎn pǐn) – marine products – sản phẩm biển778水产商 (shuǐchǎn shāng) – seafood merchant – nhà buôn thủy sản779养殖场 (yǎngzhí chǎng) – farm (for aquatic products) – trang trại nuôi trồng thủy sản780海鲜生鲜 (hǎixiān shēngxiān) – fresh seafood – hải sản tươi sống781水族馆 (shuǐzúguǎn) – aquarium – thủy cung782海产品出口 (hǎichǎn pǐn chūkǒu) – marine product export – xuất khẩu sản phẩm biển783海洋资源 (hǎiyáng zīyuán) – marine resources – tài nguyên biển784水产加工厂 (shuǐchǎn jiāgōngchǎng) – seafood processing plant – nhà máy chế biến thủy sản785海鲜发货 (hǎixiān fā huò) – seafood shipment – giao hàng hải sản786海带 (hǎidài) – kelp – rong biển787海藻 (hǎizǎo) – seaweed – tảo biển788贝壳 (bèiké) – shellfish – vỏ sò789海鲜套餐 (hǎixiān tào cān) – seafood set meal – bữa ăn set hải sản790海鲜捞汁 (hǎixiān lāo zhī) – seafood soup base – nước lẩu hải sản791鱼肠 (yú cháng) – fish intestines – ruột cá792水产加工品 (shuǐchǎn jiāgōng pǐn) – processed seafood products – sản phẩm chế biến từ thủy sản793鱼卵 (yú luǎn) – fish eggs – trứng cá794海鲜刺身 (hǎixiān cìshēn) – seafood sashimi – sashimi hải sản795鱼饵 (yú ěr) – fish bait – mồi câu cá796水产种苗 (shuǐchǎn zhǒngmiáo) – aquatic seedlings – giống thủy sản797海鲜炖菜 (hǎixiān dùn cài) – seafood stew – hải sản hầm798海鲜包 (hǎixiān bāo) – seafood pouch – túi hải sản799鱼腥味 (yú xīng wèi) – fishy smell – mùi cá800章鱼 (zhāng yú) – octopus – bạch tuộc801海鲜午餐 (hǎixiān wǔcān) – seafood lunch – bữa trưa hải sản802干鱼 (gān yú) – dried fish – cá khô803鱼肚片 (yú dù piàn) – fish belly slices – lát bụng cá804鳗鱼肉 (mán yú ròu) – eel meat – thịt lươn805鱼苗 (yú miáo) – fish fry – cá giống806海鲜汤 (hǎixiān tāng) – seafood soup – canh hải sản807海鲜煲 (hǎixiān bāo) – seafood pot (hot pot) – nồi hải sản (lẩu)808海鲜餐厅 (hǎixiān cāntīng) – seafood restaurant – nhà hàng hải sản809鱼排 (yú pái) – fish fillet – phi lê cá810虾壳粉 (xiā ké fěn) – shrimp shell powder – bột vỏ tôm811软壳蟹 (ruǎn ké xiè) – soft-shell crab – cua mềm812海味火锅 (hǎi wèi huǒ guō) – seafood hotpot – lẩu hải sản813螃蟹 (pángxiè) – crab – cua814海鲜鸡尾酒 (hǎixiān jī wěi jiǔ) – seafood cocktail – cocktail hải sản815鳕鱼柳 (xuě yú liǔ) – cod fillet – phi lê cá tuyết816虾皮 (xiā pí) – shrimp shell – vỏ tôm817海鲜粽 (hǎixiān zòng) – seafood sticky rice – bánh chưng hải sản818海鲜蛋糕 (hǎixiān dàn gāo) – seafood cake – bánh hải sản819鱼种 (yú zhǒng) – fish species – loài cá820海产品市场 (hǎichǎn pǐn shìchǎng) – seafood market – chợ hải sản821海胆酱 (hǎidǎn jiàng) – sea urchin sauce – sốt nhím biển822干贝粉 (gān bèi fěn) – scallop powder – bột sò điệp823螃蟹脚 (pángxiè jiǎo) – crab legs – chân cua824海鲜口感 (hǎixiān kǒu gǎn) – seafood texture – kết cấu hải sản825鳗鱼缸 (mán yú gāng) – eel tank – bể lươn826鲍鱼肉 (bàoyú ròu) – abalone meat – thịt bào ngư827海鲜脱水 (hǎixiān tuō shuǐ) – seafood dehydration – tẩy nước hải sản828海鲜炖汤 (hǎixiān dùn tāng) – seafood stew – canh hải sản hầm829鳗鱼肉条 (mán yú ròu tiáo) – eel strips – sợi thịt lươn830海鲜炒面 (hǎixiān chǎo miàn) – seafood fried noodles – mì xào hải sản831鳕鱼块 (xuě yú kuài) – cod chunks – miếng cá tuyết832海鲜罐装 (hǎixiān guàn zhuāng) – canned seafood – hải sản đóng hộp833虾仁炒饭 (xiā rén chǎo fàn) – shrimp fried rice – cơm chiên tôm834干鱼片 (gān yú piàn) – dried fish slices – lát cá khô835海鲜搭配 (hǎixiān dāpèi) – seafood pairing – kết hợp hải sản836鳕鱼油 (xuě yú yóu) – cod oil – dầu cá tuyết837海鱼 (hǎi yú) – sea fish – cá biển838海鲜罐头产品 (hǎixiān guàntóu chǎnpǐn) – canned seafood products – sản phẩm hải sản đóng hộp839鱼丸汤 (yú wán tāng) – fish ball soup – canh viên cá840海鲜炖饭 (hǎixiān dùn fàn) – seafood rice stew – cơm hầm hải sản841海鲜包裹 (hǎixiān bāoguǒ) – seafood wrap – gói hải sản842鳝鱼片 (shàn yú piàn) – mudfish fillet – phi lê cá chình843海产品检验 (hǎichǎn pǐn jiǎnyàn) – marine product inspection – kiểm tra sản phẩm biển844鳗鱼鱼籽 (mán yú yú zǐ) – eel roe – trứng lươn845海鲜煮熟 (hǎixiān zhǔ shú) – cooked seafood – hải sản đã nấu chín846干贝干 (gān bèi gān) – dried scallop – sò điệp khô847海鲜捕捞 (hǎixiān bǔlāo) – seafood fishing – đánh bắt hải sản848海鲜加工 (hǎixiān jiāgōng) – seafood processing – chế biến hải sản849鳗鱼肝油 (mán yú gān yóu) – eel liver oil – dầu gan lươn850海鲜酱料 (hǎixiān jiàng liào) – seafood sauce – nước sốt hải sản851海鲜餐盒 (hǎixiān cān hé) – seafood meal box – hộp cơm hải sản852海鲜腌制 (hǎixiān yānzhì) – seafood marinating – ướp hải sản853鳗鱼烤制 (mán yú kǎo zhì) – eel grilling – nướng lươn854干贝烘干 (gān bèi hōng gān) – dried scallop drying – sấy sò điệp855海鲜品质 (hǎixiān pǐnzhì) – seafood quality – chất lượng hải sản856海鲜冷冻 (hǎixiān lěngdòng) – seafood freezing – đông lạnh hải sản857过滤水 (guòlǜ shuǐ) – filtered water – nước lọc858蟹肉 (xiè ròu) – crab meat – thịt cua859海鲜熟食 (hǎixiān shúshí) – seafood cooked food – hải sản chế biến sẵn860鳕鱼种类 (xuě yú zhǒnglèi) – cod species – các loại cá tuyết861海鲜清洗 (hǎixiān qīngxǐ) – seafood cleaning – rửa hải sản862鳗鱼养殖 (mán yú yǎngzhí) – eel farming – nuôi lươn863鱼类消毒 (yú lèi xiāodú) – fish disinfection – khử trùng cá864海鲜商店 (hǎixiān shāngdiàn) – seafood store – cửa hàng hải sản865鳕鱼盐渍 (xuě yú yán zì) – salted cod – cá tuyết muối866虾油 (xiā yóu) – shrimp oil – dầu tôm867海鲜火锅底料 (hǎixiān huǒ guō dǐ liào) – seafood hotpot base – gia vị lẩu hải sản868海鲜浓汤 (hǎixiān nóng tāng) – seafood broth – nước dùng hải sản869虾仁 (xiā rén) – shrimp meat – thịt tôm870干贝蒸煮 (gān bèi zhēng zhǔ) – steamed dried scallop – sò điệp khô hấp871海鲜保鲜 (hǎixiān bǎoxiān) – seafood preservation – bảo quản hải sản872海鲜鱼露 (hǎixiān yú lù) – seafood fish sauce – nước mắm hải sản873鲍鱼加工 (bàoyú jiāgōng) – abalone processing – chế biến bào ngư874鲜贝 (xiān bèi) – fresh shellfish – sò tươi875海鲜炒菜 (hǎixiān chǎo cài) – seafood stir-fry – xào hải sản876鳝鱼酱 (shàn yú jiàng) – mudfish sauce – sốt cá chình877海鲜冷藏 (hǎixiān lěngcáng) – seafood refrigeration – làm lạnh hải sản878鳕鱼肠 (xuě yú cháng) – cod intestine – ruột cá tuyết879海鲜腌制料 (hǎixiān yānzhì liào) – seafood marinate ingredient – gia vị ướp hải sản880螃蟹黄 (pángxiè huáng) – crab roe – trứng cua881鱼片 (yú piàn) – fish slice – lát cá882鳗鱼蒸煮 (mán yú zhēng zhǔ) – steamed eel – lươn hấp883海鲜包装 (hǎixiān bāozhuāng) – seafood packaging – đóng gói hải sản884海鲜消费 (hǎixiān xiāofèi) – seafood consumption – tiêu thụ hải sản885鳕鱼炖菜 (xuě yú dùn cài) – cod stew – cá tuyết hầm886海鲜调味 (hǎixiān tiáowèi) – seafood seasoning – gia vị hải sản887鳗鱼肉片 (mán yú ròu piàn) – eel meat slices – lát thịt lươn888鳕鱼尾 (xuě yú wěi) – cod tail – đuôi cá tuyết889鳗鱼腌制 (mán yú yānzhì) – eel marinating – ướp lươn890鳝鱼干燥 (shàn yú gānzào) – mudfish drying – phơi khô cá chình891鳗鱼翻煎 (mán yú fān jiān) – eel pan-frying – chiên lươn892海鲜预冷 (hǎixiān yù lěng) – seafood pre-chilling – làm lạnh sơ bộ hải sản893鳝鱼卤制 (shàn yú lǔ zhì) – mudfish braising – kho cá chình894海鲜翻译 (hǎixiān fānyì) – seafood translation – dịch hải sản895鳕鱼切片 (xuě yú qiē piàn) – cod filleting – thái lát cá tuyết896海鲜分拣 (hǎixiān fēn jiǎn) – seafood sorting – phân loại hải sản897鳗鱼腌制液 (mán yú yānzhì yè) – eel marinate liquid – nước ướp lươn898海鲜熟食工厂 (hǎixiān shúshí gōngchǎng) – cooked seafood factory – nhà máy chế biến hải sản chín899干贝制品 (gān bèi zhìpǐn) – dried scallop products – sản phẩm sò điệp khô900鳕鱼肉酱 (xuě yú ròu jiàng) – cod meat paste – pâté cá tuyết901海鲜即食 (hǎixiān jí shí) – ready-to-eat seafood – hải sản sẵn sàng ăn902鳝鱼酱油 (shàn yú jiàng yóu) – mudfish soy sauce – xì dầu cá chình903鳗鱼白灼 (mán yú bái zhuó) – boiled eel – lươn luộc904海鲜冷却 (hǎixiān lěngquè) – seafood cooling – làm mát hải sản905干贝片 (gān bèi piàn) – dried scallop slices – lát sò điệp khô906鳕鱼条 (xuě yú tiáo) – cod strips – dải cá tuyết907海鲜加工厂 (hǎixiān jiāgōng chǎng) – seafood processing factory – nhà máy chế biến hải sản908鳗鱼香肠 (mán yú xiāngcháng) – eel sausage – xúc xích lươn909鳗鱼头汤 (mán yú tóu tāng) – eel head soup – canh đầu lươn910鳕鱼炖汤 (xuě yú dùn tāng) – cod stew soup – súp cá tuyết hầm911海鲜炸物 (hǎixiān zhá wù) – seafood fry – hải sản chiên912鳝鱼清汤 (shàn yú qīng tāng) – clear mudfish soup – canh cá chình trong913海鲜高汤 (hǎixiān gāo tāng) – seafood broth – nước dùng hải sản914干贝冻 (gān bèi dòng) – dried scallop block – khối sò điệp khô915鳗鱼仔 (mán yú zǎi) – baby eel – lươn con916鳗鱼泡菜 (mán yú pàocài) – eel kimchi – kim chi lươn917鳝鱼煮汤 (shàn yú zhǔ tāng) – boiled mudfish soup – canh cá chình nấu918鳕鱼肉串 (xuě yú ròu chuàn) – cod meat skewers – xiên thịt cá tuyết919海鲜餐具 (hǎixiān cān jù) – seafood utensils – dụng cụ ăn hải sản920鳗鱼生鱼片 (mán yú shēng yú piàn) – eel sashimi – sashimi lươn921海鲜渔场 (hǎixiān yú chǎng) – seafood farm – trại nuôi hải sản922干贝煮 (gān bèi zhǔ) – boiled dried scallops – sò điệp khô luộc923鳗鱼干制 (mán yú gān zhì) – dried eel processing – chế biến lươn khô924海鲜即食食品 (hǎixiān jí shí shípǐn) – ready-to-eat seafood products – sản phẩm hải sản chế biến sẵn925鳕鱼香肠 (xuě yú xiāngcháng) – cod sausage – xúc xích cá tuyết926鳝鱼清洗 (shàn yú qīng xǐ) – mudfish cleaning – rửa cá chình927干贝烤制 (gān bèi kǎo zhì) – grilled dried scallops – sò điệp khô nướng928鳗鱼腌渍 (mán yú yān zì) – marinated eel – lươn muối929海鲜放松 (hǎixiān fàngsōng) – seafood relaxation (process) – quá trình làm mềm hải sản930鳕鱼块状 (xuě yú kuài zhuàng) – cod chunk style – kiểu miếng cá tuyết931鳗鱼蒸 (mán yú zhēng) – steamed eel – lươn hấp932鳕鱼制品 (xuě yú zhìpǐn) – cod products – sản phẩm cá tuyết933海鲜切割 (hǎixiān qiēgē) – seafood cutting – cắt hải sản934鳝鱼清蒸 (shàn yú qīng zhēng) – steamed mudfish – cá chình hấp935鳗鱼肉糜 (mán yú ròu mí) – eel minced meat – thịt lươn xay936鳕鱼干 (xuě yú gān) – dried cod – cá tuyết khô937海鲜去腥 (hǎixiān qù xīng) – seafood de-scaling – khử mùi tanh hải sản938鳝鱼鱼头 (shàn yú yútóu) – mudfish head – đầu cá chình939鳗鱼泡水 (mán yú pào shuǐ) – eel soaking – ngâm lươn940鳕鱼调味料 (xuě yú tiáowèi liào) – cod seasoning – gia vị cá tuyết941海鲜清洁 (hǎixiān qīngjié) – seafood cleaning – làm sạch hải sản942鳗鱼干片 (mán yú gān piàn) – dried eel slices – lát lươn khô943鳕鱼炭烤 (xuě yú tàn kǎo) – charcoal-grilled cod – cá tuyết nướng than944海鲜解冻 (hǎixiān jiědòng) – seafood defrosting – rã đông hải sản945鳝鱼肉质 (shàn yú ròu zhì) – mudfish texture – kết cấu thịt cá chình946鳗鱼头 (mán yú tóu) – eel head – đầu lươn947海鲜冻库 (hǎixiān dòngkù) – seafood freezer – kho đông hải sản948干贝保存 (gān bèi bǎocún) – dried scallop preservation – bảo quản sò điệp khô949鳗鱼干货 (mán yú gān huò) – dried eel – lươn khô950海鲜成品 (hǎixiān chéngpǐn) – seafood finished product – sản phẩm hải sản chế biến xong951鳝鱼冷冻 (shàn yú lěngdòng) – mudfish freezing – đông lạnh cá chình952海鲜软化 (hǎixiān ruǎnhuà) – seafood tenderizing – làm mềm hải sản953鳕鱼肉丸 (xuě yú ròu wán) – cod meatballs – viên thịt cá tuyết954海鲜生产线 (hǎixiān shēngchǎnxiàn) – seafood production line – dây chuyền sản xuất hải sản955鳕鱼鱼肝 (xuě yú yúgān) – cod liver – gan cá tuyết956海鲜表面处理 (hǎixiān biǎomiàn chǔlǐ) – seafood surface treatment – xử lý bề mặt hải sản957鳝鱼干品 (shàn yú gān pǐn) – dried mudfish products – sản phẩm cá chình khô958鳗鱼切片 (mán yú qiē piàn) – eel slices – lát lươn959海鲜剁椒 (hǎixiān duò jiāo) – seafood chopped chili – ớt băm hải sản960鳗鱼挂钩 (mán yú guà gōu) – eel hook – móc lươn961海鲜烹饪 (hǎixiān pēngrèn) – seafood cooking – chế biến hải sản962鳝鱼腌制品 (shàn yú yānzhì pǐn) – marinated mudfish products – sản phẩm cá chình ướp963海鲜烤箱 (hǎixiān kǎo xiāng) – seafood oven – lò nướng hải sản964鳕鱼胶 (xuě yú jiāo) – cod gel – gel cá tuyết965鳗鱼卤水 (mán yú lǔ shuǐ) – eel brine – nước muối lươn966海鲜浓汤 (hǎixiān nóng tāng) – seafood chowder – súp hải sản967鳝鱼脆皮 (shàn yú cuì pí) – crispy mudfish skin – da cá chình giòn968鳗鱼干腌制 (mán yú gān yān zhì) – dried eel marinating – ướp lươn khô969海鲜加工机械 (hǎixiān jiāgōng jīxiè) – seafood processing machinery – máy móc chế biến hải sản970鳕鱼清理 (xuě yú qīnglǐ) – cod cleaning – làm sạch cá tuyết971鳝鱼调味 (shàn yú tiáowèi) – mudfish seasoning – gia vị cá chình972鳗鱼零售 (mán yú língshòu) – eel retail – bán lẻ lươn973鳕鱼炖煮 (xuě yú dùn zhǔ) – cod stew – hầm cá tuyết974海鲜煮制 (hǎixiān zhǔ zhì) – seafood boiling – nấu hải sản975鳝鱼翻煎 (shàn yú fān jiān) – mudfish stir-frying – xào cá chình976鳗鱼火锅 (mán yú huǒguō) – eel hotpot – lẩu lươn977海鲜发酵 (hǎixiān fājiào) – seafood fermentation – lên men hải sản978鳕鱼腌制 (xuě yú yānzhì) – cod marinating – ướp cá tuyết979海鲜去皮 (hǎixiān qù pí) – seafood peeling – lột vỏ hải sản980鳝鱼去骨 (shàn yú qù gǔ) – mudfish deboning – bỏ xương cá chình981鳗鱼泥 (mán yú ní) – eel paste – bột lươn982鳕鱼花 (xuě yú huā) – cod flower – hoa cá tuyết983鳗鱼酱油 (mán yú jiàng yóu) – eel soy sauce – xì dầu lươn984海鲜冻品 (hǎixiān dòng pǐn) – seafood frozen products – sản phẩm hải sản đông lạnh985鳝鱼尾 (shàn yú wěi) – mudfish tail – đuôi cá chình986鳕鱼味精 (xuě yú wèijīng) – cod MSG – gia vị mỳ chính cá tuyết987鳗鱼膏 (mán yú gāo) – eel paste – mỡ lươn988海鲜熏制 (hǎixiān xūnzhì) – seafood smoking – xông khói hải sản989鳝鱼汤 (shàn yú tāng) – mudfish soup – canh cá chình990鳕鱼干货 (xuě yú gān huò) – dried cod products – sản phẩm cá tuyết khô991海鲜清蒸 (hǎixiān qīng zhēng) – seafood steaming – hấp hải sản992鳗鱼丝巾 (mán yú sī jīn) – eel scarf – khăn lươn993鳕鱼肉片 (xuě yú ròu piàn) – cod fillet – phi lê cá tuyết994海鲜表面清洁 (hǎixiān biǎomiàn qīngjié) – seafood surface cleaning – làm sạch bề mặt hải sản995鳗鱼杀菌 (mán yú shā jūn) – eel sterilization – khử trùng lươn996鳝鱼发酵 (shàn yú fājiào) – mudfish fermentation – lên men cá chình997海鲜脆皮 (hǎixiān cuì pí) – crispy seafood skin – da hải sản giòn998鳗鱼胶囊 (mán yú jiāo náng) – eel capsule – viên nang lươn999鳕鱼酥 (xuě yú sū) – cod crisps – cá tuyết giòn1000海鲜砂锅 (hǎixiān shā guō) – seafood clay pot – nồi đất hải sản1001鳝鱼冻 (shàn yú dòng) – frozen mudfish – cá chình đông lạnh1002鳗鱼焖 (mán yú mèn) – braised eel – lươn kho1003鳕鱼钓鱼 (xuě yú diào yú) – cod fishing – câu cá tuyết1004海鲜速冻 (hǎixiān sù dòng) – quick-frozen seafood – hải sản cấp đông1005鳗鱼渍物 (mán yú zì wù) – eel pickled items – các món ngâm lươn1006鳕鱼酱 (xuě yú jiàng) – cod sauce – sốt cá tuyết1007鳗鱼肉制品 (mán yú ròu zhì pǐn) – eel meat products – sản phẩm thịt lươn1008鳝鱼炖汤 (shàn yú dùn tāng) – braised mudfish soup – canh cá chình hầm1009鳕鱼软骨 (xuě yú ruǎn gǔ) – cod cartilage – sụn cá tuyết1010鳝鱼烤制 (shàn yú kǎo zhì) – grilled mudfish – cá chình nướng1011海鲜配料 (hǎixiān pèi liào) – seafood ingredients – nguyên liệu hải sản1012鳗鱼辣酱 (mán yú là jiàng) – eel chili sauce – sốt ớt lươn1013鳕鱼肉球 (xuě yú ròu qiú) – cod meatball – viên thịt cá tuyết1014海鲜加热 (hǎixiān jiārè) – seafood heating – làm nóng hải sản1015鳗鱼锅 (mán yú guō) – eel pot – nồi lươn1016鳝鱼酿制 (shàn yú niàng zhì) – stuffed mudfish – cá chình nhồi1017海鲜饺子 (hǎixiān jiǎozi) – seafood dumplings – bánh bao hải sản1018鳗鱼串 (mán yú chuàn) – eel skewer – xiên lươn1019鳕鱼锅巴 (xuě yú guō bā) – cod rice crust – cơm cháy cá tuyết1020海鲜酱料 (hǎixiān jiàng liào) – seafood condiments – gia vị hải sản1021鳗鱼调味酱 (mán yú tiáo wèi jiàng) – eel seasoning sauce – sốt gia vị lươn1022鳝鱼热销 (shàn yú rè xiāo) – popular mudfish sale – bán chạy cá chình1023鳗鱼腌料 (mán yú yān liào) – eel marinate – gia vị ướp lươn1024鳕鱼加工 (xuě yú jiā gōng) – cod processing – chế biến cá tuyết1025海鲜预制 (hǎixiān yù zhì) – seafood pre-processing – chế biến trước hải sản1026鳝鱼泡菜 (shàn yú pào cài) – mudfish kimchi – kim chi cá chình1027鳕鱼烤盘 (xuě yú kǎo pán) – cod baking tray – khay nướng cá tuyết1028海鲜拆分 (hǎixiān chāi fēn) – seafood dissection – phân tách hải sản1029鳗鱼制品 (mán yú zhì pǐn) – eel products – sản phẩm lươn1030鳕鱼汤底 (xuě yú tāng dǐ) – cod broth base – nước dùng cá tuyết1031海鲜检疫 (hǎixiān jiǎn yì) – seafood quarantine – kiểm dịch hải sản1032鳗鱼条 (mán yú tiáo) – eel strips – thanh lươn1033鳕鱼肉馅 (xuě yú ròu xiàn) – cod filling – nhân cá tuyết1034海鲜盛放 (hǎixiān shèng fàng) – seafood storage – lưu trữ hải sản1035鳗鱼刺 (mán yú cì) – eel spine – xương lươn1036鳕鱼肉类 (xuě yú ròu lèi) – cod meat – thịt cá tuyết1037海鲜水分 (hǎixiān shuǐ fèn) – seafood moisture – độ ẩm hải sản1038鳗鱼冻干 (mán yú dòng gān) – freeze-dried eel – lươn sấy khô đông lạnh1039鳕鱼蘸料 (xuě yú zhàn liào) – cod dipping sauce – sốt chấm cá tuyết1040海鲜保鲜 (hǎixiān bǎo xiān) – seafood preservation – bảo quản hải sản1041鳗鱼鲜度 (mán yú xiān dù) – eel freshness – độ tươi của lươn1042鳕鱼马铃薯 (xuě yú mǎ líng shǔ) – cod with potatoes – cá tuyết với khoai tây1043海鲜提取物 (hǎixiān tí qǔ wù) – seafood extract – chiết xuất hải sản1044鳗鱼烹饪 (mán yú pēng rèn) – eel cooking – nấu lươn1045鳕鱼腥味 (xuě yú xīng wèi) – cod smell – mùi tanh cá tuyết1046海鲜装载 (hǎixiān zhuāng zài) – seafood loading – xếp hải sản1047鳗鱼浓汤 (mán yú nóng tāng) – eel stew – canh lươn1048鳕鱼拼盘 (xuě yú pīn pán) – cod platter – đĩa cá tuyết1049海鲜调味料 (hǎixiān tiáo wèi liào) – seafood seasoning – gia vị hải sản1050鳕鱼蛋白质 (xuě yú dàn bái zhí) – cod protein – protein cá tuyết1051海鲜包装 (hǎixiān bāo zhuāng) – seafood packaging – đóng gói hải sản1052鳗鱼腥气 (mán yú xīng qì) – eel odor – mùi hôi của lươn1053海鲜冷链 (hǎixiān lěng liàn) – seafood cold chain – chuỗi lạnh hải sản1054鳗鱼零食 (mán yú líng shí) – eel snack – đồ ăn vặt lươn1055鳕鱼包装袋 (xuě yú bāo zhuāng dài) – cod packaging bag – túi đóng gói cá tuyết1056海鲜保温 (hǎixiān bǎo wēn) – seafood insulation – cách nhiệt hải sản1057鳗鱼软骨汤 (mán yú ruǎn gǔ tāng) – eel cartilage soup – canh sụn lươn1058鳕鱼味道 (xuě yú wèi dào) – cod flavor – hương vị cá tuyết1059海鲜过滤 (hǎixiān guò lǜ) – seafood filtration – lọc hải sản1060鳗鱼肝 (mán yú gān) – eel liver – gan lươn1061鳕鱼刺身 (xuě yú cì shēn) – cod sashimi – sashimi cá tuyết1062海鲜切割 (hǎixiān qiē gē) – seafood cutting – cắt hải sản1063鳗鱼骨头 (mán yú gǔ tóu) – eel bones – xương lươn1064鳕鱼果冻 (xuě yú guǒ dòng) – cod jelly – thạch cá tuyết1065海鲜清洗 (hǎixiān qīng xǐ) – seafood washing – rửa hải sản1066鳗鱼油脂 (mán yú yóu zhī) – eel fat – mỡ lươn1067鳕鱼冷冻 (xuě yú lěng dòng) – frozen cod – cá tuyết đông lạnh1068鳗鱼罐头 (mán yú guàn tóu) – eel can – cá lươn đóng hộp1069鳕鱼切片 (xuě yú qiē piàn) – cod fillets – cá tuyết cắt lát1070海鲜切块 (hǎixiān qiē kuài) – seafood chunking – cắt khối hải sản1071鳗鱼养殖 (mán yú yǎng zhí) – eel farming – nuôi lươn1072鳕鱼煎饼 (xuě yú jiān bǐng) – cod pancake – bánh cá tuyết chiên1073海鲜罐头 (hǎixiān guàn tóu) – seafood canned goods – hải sản đóng hộp1074鳗鱼煮制 (mán yú zhǔ zhì) – eel boiling – nấu lươn1075鳕鱼火锅 (xuě yú huǒ guō) – cod hotpot – lẩu cá tuyết1076海鲜辣酱 (hǎixiān là jiàng) – seafood hot sauce – tương ớt hải sản1077鳗鱼干货 (mán yú gān huò) – dried eel products – sản phẩm lươn khô1078鳕鱼杂烩 (xuě yú zá huì) – cod stew – hầm cá tuyết1079海鲜配方 (hǎixiān pèi fāng) – seafood recipe – công thức hải sản1080鳗鱼条形 (mán yú tiáo xíng) – eel strips – dạng thanh lươn1081鳕鱼炒饭 (xuě yú chǎo fàn) – cod fried rice – cơm chiên cá tuyết1082海鲜汤底 (hǎixiān tāng dǐ) – seafood soup base – nước dùng hải sản1083鳗鱼刺身拼盘 (mán yú cì shēn pīn pán) – eel sashimi platter – đĩa sashimi lươn1084鳕鱼培根 (xuě yú péi gēn) – cod bacon – thịt xông khói cá tuyết1085海鲜粉丝 (hǎixiān fěn sī) – seafood vermicelli – bún hải sản1086鳗鱼炸串 (mán yú zhà chuàn) – fried eel skewers – xiên lươn chiên1087鳕鱼翅 (xuě yú chì) – cod fins – vây cá tuyết1088海鲜蒸笼 (hǎixiān zhēng lóng) – seafood steamer – xửng hấp hải sản1089鳗鱼圆形 (mán yú yuán xíng) – eel round shape – dạng tròn lươn1090鳕鱼鳍 (xuě yú qí) – cod fin – vây cá tuyết1091海鲜熟食 (hǎixiān shú shí) – cooked seafood – hải sản đã nấu chín1092鳗鱼软皮 (mán yú ruǎn pí) – eel soft skin – da mềm lươn1093鳕鱼饼干 (xuě yú bǐng gān) – cod biscuits – bánh quy cá tuyết1094海鲜腌制 (hǎixiān yān zhì) – seafood pickling – muối hải sản1095鳗鱼香料 (mán yú xiāng liào) – eel seasoning – gia vị lươn1096鳕鱼渔网 (xuě yú yú wǎng) – cod fishing net – lưới cá tuyết1097海鲜酱油 (hǎixiān jiàng yóu) – seafood soy sauce – nước tương hải sản1098鳗鱼翅汤 (mán yú chì tāng) – eel fin soup – canh vây lươn1099鳕鱼吐司 (xuě yú tǔ sī) – cod toast – bánh mì nướng cá tuyết1100海鲜半成品 (hǎixiān bàn chéng pǐn) – semi-processed seafood – hải sản bán chế biến1101鳗鱼肉松 (mán yú ròu sōng) – eel floss – thịt lươn xé1102鳕鱼膏 (xuě yú gāo) – cod paste – bột cá tuyết1103鳗鱼丸 (mán yú wán) – eel ball – viên lươn1104鳕鱼碎 (xuě yú suì) – cod mince – cá tuyết xay1105海鲜发酵 (hǎixiān fā xiào) – seafood fermentation – lên men hải sản1106鳗鱼牛排 (mán yú niú pái) – eel steak – bít tết lươn1107鳕鱼全鱼 (xuě yú quán yú) – whole cod – cá tuyết nguyên con1108海鲜通道 (hǎixiān tōng dào) – seafood conveyor – băng chuyền hải sản1109鳗鱼熏制 (mán yú xūn zhì) – smoked eel – lươn xông khói1110鳕鱼烧烤 (xuě yú shāo kǎo) – grilled cod – cá tuyết nướng1111鳕鱼粥 (xuě yú zhōu) – cod porridge – cháo cá tuyết1112海鲜零售 (hǎixiān líng shòu) – seafood retail – bán lẻ hải sản1113鳗鱼炒面 (mán yú chǎo miàn) – eel fried noodles – mì xào lươn1114鳕鱼酥 (xuě yú sū) – cod crispy – cá tuyết giòn1115海鲜物流 (hǎixiān wù liú) – seafood logistics – logistics hải sản1116鳗鱼鳞片 (mán yú lín piàn) – eel scales – vảy lươn1117海鲜净重 (hǎixiān jìng zhòng) – seafood net weight – trọng lượng tịnh hải sản1118鳕鱼鱼肚 (xuě yú yú dù) – cod belly – bụng cá tuyết1119鳕鱼炖汤 (xuě yú dùn tāng) – cod stew soup – canh hầm cá tuyết1120海鲜验货 (hǎixiān yàn huò) – seafood inspection – kiểm tra hải sản1121鳗鱼清洗 (mán yú qīng xǐ) – eel cleaning – làm sạch lươn1122海鲜零度 (hǎixiān líng dù) – seafood zero degree – nhiệt độ hải sản là 0 độ1123鳗鱼炖煮 (mán yú dùn zhǔ) – eel boiling – nấu lươn1124鳕鱼处理 (xuě yú chǔ lǐ) – cod processing – xử lý cá tuyết1125海鲜冻品 (hǎixiān dòng pǐn) – frozen seafood products – sản phẩm hải sản đông lạnh1126鳗鱼冷库 (mán yú lěng kù) – eel cold storage – kho lạnh lươn1127鳕鱼加热 (xuě yú jiā rè) – cod reheating – làm nóng cá tuyết1128海鲜烟熏 (hǎixiān yān xūn) – seafood smoking – xông khói hải sản1129鳗鱼煮制 (mán yú zhǔ zhì) – eel cooking – chế biến lươn1130鳕鱼熟食 (xuě yú shú shí) – cooked cod – cá tuyết đã chế biến1131海鲜加工厂 (hǎixiān jiā gōng chǎng) – seafood processing plant – nhà máy chế biến hải sản1132鳕鱼薄片 (xuě yú bó piàn) – thin sliced cod – cá tuyết cắt mỏng1133海鲜清理 (hǎixiān qīng lǐ) – seafood cleaning – làm sạch hải sản1134鳗鱼加工 (mán yú jiā gōng) – eel processing – chế biến lươn1135海鲜发货 (hǎixiān fā huò) – seafood shipment – vận chuyển hải sản1136鳗鱼汤底 (mán yú tāng dǐ) – eel broth base – nước dùng lươn1137鳕鱼腌制 (xuě yú yān zhì) – cod pickling – muối cá tuyết1138海鲜食品 (hǎixiān shí pǐn) – seafood food products – sản phẩm thực phẩm hải sản1139鳗鱼钓鱼 (mán yú diào yú) – eel fishing – câu lươn1140鳕鱼冷链 (xuě yú lěng liàn) – cod cold chain – chuỗi lạnh cá tuyết1141海鲜批发 (hǎixiān pī fā) – seafood wholesale – bán buôn hải sản1142鳗鱼焖饭 (mán yú mèn fàn) – eel braised rice – cơm lươn kho1143鳕鱼熟料 (xuě yú shú liào) – cooked cod material – nguyên liệu cá tuyết đã chế biến1144海鲜存储 (hǎixiān cún chǔ) – seafood storage – lưu trữ hải sản1145鳗鱼微波 (mán yú wēi bō) – eel microwave – lươn vi sóng1146鳕鱼片段 (xuě yú piàn duàn) – cod segment – đoạn cá tuyết1147海鲜采摘 (hǎixiān cǎi zhāi) – seafood harvesting – thu hoạch hải sản1148鳗鱼盘 (mán yú pán) – eel platter – đĩa lươn1149鳕鱼爆炒 (xuě yú bào chǎo) – stir-fried cod – cá tuyết xào1150海鲜装配 (hǎixiān zhuāng pèi) – seafood assembly – lắp ráp hải sản1151鳗鱼粘合 (mán yú zhān hé) – eel bonding – dính lươn1152鳕鱼原料 (xuě yú yuán liào) – cod raw material – nguyên liệu cá tuyết1153海鲜外包 (hǎixiān wài bāo) – seafood outsourcing – gia công hải sản1154鳗鱼冷藏 (mán yú lěng cáng) – eel refrigeration – làm lạnh lươn1155鳕鱼切丁 (xuě yú qiē dīng) – cod cubing – cắt khối cá tuyết1156海鲜管控 (hǎixiān guǎn kòng) – seafood control – kiểm soát hải sản1157鳗鱼库存 (mán yú kù cún) – eel stock – tồn kho lươn1158海鲜炖制 (hǎixiān dùn zhì) – seafood stewing – hầm hải sản1159鳗鱼冷冻包装 (mán yú lěng dòng bāo zhuāng) – frozen eel packaging – đóng gói lươn đông lạnh1160鳕鱼解冻 (xuě yú jiě dòng) – cod defrosting – rã đông cá tuyết1161海鲜分级 (hǎixiān fēn jí) – seafood grading – phân loại hải sản1162鳗鱼切割 (mán yú qiē gē) – eel cutting – cắt lươn1163鳕鱼加工过程 (xuě yú jiā gōng guò chéng) – cod processing procedure – quy trình chế biến cá tuyết1164海鲜入口 (hǎixiān rù kǒu) – seafood entry – cửa vào hải sản1165鳗鱼运输 (mán yú yùn shū) – eel transportation – vận chuyển lươn1166鳕鱼包装 (xuě yú bāo zhuāng) – cod packaging – đóng gói cá tuyết1167海鲜批量生产 (hǎixiān pī liàng shēng chǎn) – seafood mass production – sản xuất hàng loạt hải sản1168鳗鱼加热处理 (mán yú jiā rè chǔ lǐ) – eel heat treatment – xử lý nhiệt lươn1169鳕鱼原产地 (xuě yú yuán chǎn dì) – cod origin – nơi xuất xứ cá tuyết1170海鲜品种 (hǎixiān pǐn zhǒng) – seafood varieties – các loại hải sản1171鳗鱼产品 (mán yú chǎn pǐn) – eel products – sản phẩm lươn1172鳕鱼溯源 (xuě yú sù yuán) – cod traceability – truy xuất nguồn gốc cá tuyết1173海鲜工艺 (hǎixiān gōng yì) – seafood processing techniques – kỹ thuật chế biến hải sản1174鳗鱼挑选 (mán yú tiāo xuǎn) – eel selection – lựa chọn lươn1175海鲜检测 (hǎixiān jiǎn cè) – seafood testing – kiểm tra hải sản1176鳗鱼数量 (mán yú shù liàng) – eel quantity – số lượng lươn1177鳕鱼营养 (xuě yú yíng yǎng) – cod nutrition – dinh dưỡng cá tuyết1178海鲜蒸制 (hǎixiān zhēng zhì) – seafood steaming – hấp hải sản1179鳗鱼储藏 (mán yú chǔ cáng) – eel storage – lưu trữ lươn1180鳕鱼上桌 (xuě yú shàng zhuō) – cod serving – phục vụ cá tuyết1181海鲜漂洗 (hǎixiān piāo xǐ) – seafood rinsing – rửa hải sản1182鳗鱼冷链运输 (mán yú lěng liàn yùn shū) – eel cold chain transportation – vận chuyển lươn theo chuỗi lạnh1183鳕鱼捕捞 (xuě yú bǔ lāo) – cod fishing – câu cá tuyết1184海鲜定制 (hǎixiān dìng zhì) – seafood customization – tùy chỉnh hải sản1185鳗鱼冻品 (mán yú dòng pǐn) – frozen eel products – sản phẩm lươn đông lạnh1186鳕鱼冷冻设施 (xuě yú lěng dòng shè shī) – cod freezing facilities – cơ sở đông lạnh cá tuyết1187海鲜出口 (hǎixiān chū kǒu) – seafood export – xuất khẩu hải sản1188鳗鱼表面处理 (mán yú biǎo miàn chǔ lǐ) – eel surface treatment – xử lý bề mặt lươn1189鳕鱼加工厂 (xuě yú jiā gōng chǎng) – cod processing factory – nhà máy chế biến cá tuyết1190海鲜生产线 (hǎixiān shēng chǎn xiàn) – seafood production line – dây chuyền sản xuất hải sản1191鳗鱼冷库管理 (mán yú lěng kù guǎn lǐ) – eel cold storage management – quản lý kho lạnh lươn1192鳕鱼冷冻技术 (xuě yú lěng dòng jì shù) – cod freezing technology – công nghệ đông lạnh cá tuyết1193鳗鱼产品检测 (mán yú chǎn pǐn jiǎn cè) – eel product testing – kiểm tra sản phẩm lươn1194鳕鱼熟食加工 (xuě yú shú shí jiā gōng) – cooked cod processing – chế biến cá tuyết đã nấu chín1195海鲜售后 (hǎixiān shòu hòu) – seafood after-sales – dịch vụ sau bán hàng hải sản1196鳗鱼餐桌 (mán yú cān zhuō) – eel on the table – lươn trên bàn ăn1197鳕鱼原料准备 (xuě yú yuán liào zhǔn bèi) – cod raw material preparation – chuẩn bị nguyên liệu cá tuyết1198海鲜品质控制 (hǎixiān pǐn zhì kòng zhì) – seafood quality control – kiểm soát chất lượng hải sản1199鳗鱼退换 (mán yú tuì huàn) – eel return and exchange – trả lại và đổi lươn1200鳕鱼即食 (xuě yú jí shí) – ready-to-eat cod – cá tuyết sẵn ăn1201海鲜海运 (hǎixiān hǎi yùn) – seafood sea freight – vận chuyển hải sản bằng đường biển1202鳗鱼企业 (mán yú qǐ yè) – eel enterprise – doanh nghiệp lươn1203鳕鱼进口 (xuě yú jìn kǒu) – cod import – nhập khẩu cá tuyết1204海鲜配送 (hǎixiān pèi sòng) – seafood distribution – phân phối hải sản1205鳗鱼食品安全 (mán yú shí pǐn ān quán) – eel food safety – an toàn thực phẩm lươn1206海鲜清洗 (hǎixiān qīng xǐ) – seafood cleaning – rửa hải sản1207鳗鱼种类 (mán yú zhǒng lèi) – eel species – loài lươn1208鳕鱼冷藏 (xuě yú lěng cáng) – cod refrigeration – làm lạnh cá tuyết1209鳗鱼油 (mán yú yóu) – eel oil – dầu lươn1210海鲜市场 (hǎixiān shì chǎng) – seafood market – chợ hải sản1211鳗鱼罐头 (mán yú guàn tóu) – eel canned products – sản phẩm lươn đóng hộp1212鳕鱼鱿鱼 (xuě yú yóu yú) – cod and squid – cá tuyết và mực1213海鲜包装材料 (hǎixiān bāo zhuāng cái liào) – seafood packaging materials – vật liệu đóng gói hải sản1214鳗鱼保鲜 (mán yú bǎo xiān) – eel preservation – bảo quản lươn1215鳕鱼餐饮 (xuě yú cān yǐn) – cod catering – dịch vụ ăn uống cá tuyết1216海鲜配送系统 (hǎixiān pèi sòng xì tǒng) – seafood delivery system – hệ thống giao hàng hải sản1217鳗鱼扩展 (mán yú kuò zhǎn) – eel expansion – mở rộng sản xuất lươn1218鳗鱼种植 (mán yú zhǒng zhí) – eel farming – nuôi lươn1219鳕鱼配送 (xuě yú pèi sòng) – cod distribution – phân phối cá tuyết1220鳗鱼冷藏运输 (mán yú lěng cáng yùn shū) – eel refrigerated transport – vận chuyển lươn bảo quản lạnh1221鳕鱼排 (xuě yú pái) – cod fillets – phi lê cá tuyết1222海鲜火锅 (hǎixiān huǒ guō) – seafood hotpot – lẩu hải sản1223鳗鱼鳍 (mán yú qí) – eel fins – vây lươn1224鳕鱼食谱 (xuě yú shí pǔ) – cod recipes – công thức nấu cá tuyết1225海鲜加工设备 (hǎixiān jiā gōng shè bèi) – seafood processing equipment – thiết bị chế biến hải sản1226鳗鱼胶原蛋白 (mán yú jiāo yuán dàn bái) – eel collagen – collagen lươn1227鳕鱼切割机 (xuě yú qiē gē jī) – cod cutting machine – máy cắt cá tuyết1228海鲜保质期 (hǎixiān bǎo zhì qī) – seafood shelf life – thời gian bảo quản hải sản1229鳗鱼供应商 (mán yú gōng yìng shāng) – eel supplier – nhà cung cấp lươn1230鳕鱼消费市场 (xuě yú xiāo fèi shì chǎng) – cod consumer market – thị trường tiêu thụ cá tuyết1231海鲜产地 (hǎixiān chǎn dì) – seafood origin – nguồn gốc hải sản1232鳗鱼收获 (mán yú shōu huò) – eel harvest – thu hoạch lươn1233鳕鱼生产线 (xuě yú shēng chǎn xiàn) – cod production line – dây chuyền sản xuất cá tuyết1234海鲜餐厅 (hǎixiān cān tīng) – seafood restaurant – nhà hàng hải sản1235鳗鱼加工车间 (mán yú jiā gōng chē jiān) – eel processing workshop – xưởng chế biến lươn1236鳕鱼干制 (xuě yú gān zhì) – cod drying – sấy cá tuyết1237海鲜冷却 (hǎixiān lěng què) – seafood cooling – làm lạnh hải sản1238鳗鱼油提取 (mán yú yóu tí qǔ) – eel oil extraction – chiết xuất dầu lươn1239鳕鱼成品 (xuě yú chéng pǐn) – finished cod products – sản phẩm cá tuyết hoàn thiện1240海鲜调味 (hǎixiān tiáo wèi) – seafood seasoning – gia vị hải sản1241鳗鱼冻品加工 (mán yú dòng pǐn jiā gōng) – eel frozen product processing – chế biến sản phẩm lươn đông lạnh1242鳕鱼清洁 (xuě yú qīng jié) – cod cleaning – làm sạch cá tuyết1243海鲜蒸汽加热 (hǎixiān zhēng qì jiā rè) – seafood steam heating – hấp hơi hải sản1244鳗鱼全鱼加工 (mán yú quán yú jiā gōng) – whole eel processing – chế biến lươn nguyên con1245鳕鱼油脂 (xuě yú yóu zhī) – cod fat – mỡ cá tuyết1246海鲜供应链 (hǎixiān gōng yìng liàn) – seafood supply chain – chuỗi cung ứng hải sản1247鳗鱼市场 (mán yú shì chǎng) – eel market – thị trường lươn1248鳕鱼蛋白 (xuě yú dàn bái) – cod protein – protein cá tuyết1249海鲜加热处理 (hǎixiān jiā rè chǔ lǐ) – seafood heat treatment – xử lý nhiệt hải sản1250鳗鱼异养生物 (mán yú yì yǎng shēng wù) – eel heterotrophic organisms – sinh vật dị dưỡng lươn1251海鲜煮熟 (hǎixiān zhǔ shú) – seafood cooking – nấu hải sản1252鳗鱼调味 (mán yú tiáo wèi) – eel seasoning – gia vị lươn1253鳕鱼去骨 (xuě yú qù gǔ) – cod deboning – lọc xương cá tuyết1254海鲜加热设备 (hǎixiān jiā rè shè bèi) – seafood heating equipment – thiết bị làm nóng hải sản1255鳗鱼清洗工艺 (mán yú qīng xǐ gōng yì) – eel cleaning process – quy trình làm sạch lươn1256鳕鱼冻品包装 (xuě yú dòng pǐn bāo zhuāng) – cod frozen product packaging – đóng gói sản phẩm cá tuyết đông lạnh1257海鲜风味 (hǎixiān fēng wèi) – seafood flavor – hương vị hải sản1258鳗鱼产品线 (mán yú chǎn pǐn xiàn) – eel product line – dây chuyền sản phẩm lươn1259鳕鱼冷冻库 (xuě yú lěng dòng kù) – cod freezer – kho đông lạnh cá tuyết1260海鲜烹饪 (hǎixiān pēng rèn) – seafood cooking – chế biến hải sản1261鳕鱼沙拉 (xuě yú shā lā) – cod salad – salad cá tuyết1262鳗鱼养殖池 (mán yú yǎng zhí chí) – eel farming pond – ao nuôi lươn1263鳕鱼刺 (xuě yú cì) – cod spines – xương sống cá tuyết1264海鲜餐桌 (hǎixiān cān zhuō) – seafood dining table – bàn ăn hải sản1265鳗鱼切割机 (mán yú qiē gē jī) – eel cutting machine – máy cắt lươn1266鳕鱼加工车间 (xuě yú jiā gōng chē jiān) – cod processing workshop – xưởng chế biến cá tuyết1267海鲜加工技术 (hǎixiān jiā gōng jì shù) – seafood processing technology – công nghệ chế biến hải sản1268鳗鱼炸制 (mán yú zhà zhì) – eel frying – chiên lươn1269鳕鱼生鱼片 (xuě yú shēng yú piàn) – cod sashimi – sashimi cá tuyết1270海鲜美食 (hǎixiān měi shí) – seafood delicacy – món ăn hải sản1271鳗鱼去皮 (mán yú qù pí) – eel skinning – lột da lươn1272鳕鱼鱼肉 (xuě yú yú ròu) – cod meat – thịt cá tuyết1273海鲜油脂 (hǎixiān yóu zhī) – seafood oil – dầu hải sản1274鳗鱼冷藏包装 (mán yú lěng cáng bāo zhuāng) – eel refrigerated packaging – đóng gói lươn bảo quản lạnh1275鳕鱼储存 (xuě yú chǔ cún) – cod storage – lưu trữ cá tuyết1276海鲜加工中心 (hǎixiān jiā gōng zhōng xīn) – seafood processing center – trung tâm chế biến hải sản1277鳗鱼产品包装 (mán yú chǎn pǐn bāo zhuāng) – eel product packaging – đóng gói sản phẩm lươn1278鳗鱼鲍鱼 (mán yú bào yú) – eel and abalone – lươn và trai1279鳕鱼鱼皮 (xuě yú yú pí) – cod skin – da cá tuyết1280海鲜餐盘 (hǎixiān cān pán) – seafood platter – đĩa hải sản1281鳗鱼内脏 (mán yú nèi zàng) – eel internal organs – nội tạng lươn1282鳕鱼食材 (xuě yú shí cái) – cod ingredients – nguyên liệu cá tuyết1283鳗鱼刺身 (mán yú cì shēn) – eel sashimi – sashimi lươn1284鳕鱼捞面 (xuě yú lāo miàn) – cod noodle soup – mì cá tuyết1285海鲜泡菜 (hǎixiān pào cài) – seafood kimchi – kimchi hải sản1286鳗鱼真空包装 (mán yú zhēn kōng bāo zhuāng) – eel vacuum packaging – đóng gói lươn chân không1287鳕鱼液态产品 (xuě yú yè tài chǎn pǐn) – cod liquid products – sản phẩm lỏng từ cá tuyết1288海鲜冷藏运输 (hǎixiān lěng cáng yùn shū) – seafood refrigerated transportation – vận chuyển hải sản bảo quản lạnh1289鳗鱼清蒸 (mán yú qīng zhēng) – steamed eel – lươn hấp1290鳕鱼冷冻处理 (xuě yú lěng dòng chǔ lǐ) – cod freezing treatment – xử lý đông lạnh cá tuyết1291鳗鱼吃法 (mán yú chī fǎ) – eel eating methods – cách ăn lươn1292鳕鱼扒 (xuě yú bā) – cod fillet grilling – nướng phi lê cá tuyết1293海鲜丰富多样 (hǎixiān fēng fù duō yàng) – seafood variety – sự đa dạng hải sản1294鳗鱼刺 (mán yú cì) – eel spines – xương lươn1295海鲜水产 (hǎixiān shuǐchǎn) – seafood products – sản phẩm hải sản1296鳗鱼仓储 (mán yú cāngchǔ) – eel storage – kho bảo quản lươn1297鳕鱼冷冻 (xuě yú lěng dòng) – cod freezing – đông lạnh cá tuyết1298鳗鱼成熟度 (mán yú chéng shú dù) – eel maturity – độ chín của lươn1299鳕鱼切片机 (xuě yú qiē piàn jī) – cod slicer – máy cắt cá tuyết1300鳗鱼品种 (mán yú pǐn zhǒng) – eel variety – giống lươn1301鳕鱼肉质 (xuě yú ròu zhì) – cod texture – kết cấu thịt cá tuyết1302海鲜生鲜 (hǎixiān shēng xiān) – fresh seafood – hải sản tươi sống1303鳕鱼过敏 (xuě yú guò mǐn) – cod allergy – dị ứng cá tuyết1304海鲜质量控制 (hǎixiān zhì liàng kòng zhì) – seafood quality control – kiểm soát chất lượng hải sản1305鳗鱼淡水 (mán yú dàn shuǐ) – freshwater eel – lươn nước ngọt1306鳕鱼冷藏库 (xuě yú lěng cáng kù) – cod cold storage – kho lạnh cá tuyết1307海鲜销售 (hǎixiān xiāo shòu) – seafood sales – bán hải sản1308鳗鱼采集 (mán yú cǎi jí) – eel harvesting – thu hoạch lươn1309鳗鱼处理厂 (mán yú chǔ lǐ chǎng) – eel processing plant – nhà máy chế biến lươn1310鳕鱼冷冻包装 (xuě yú lěng dòng bāo zhuāng) – cod frozen packaging – đóng gói cá tuyết đông lạnh1311海鲜包装厂 (hǎixiān bāo zhuāng chǎng) – seafood packaging factory – nhà máy đóng gói hải sản1312鳗鱼熟制 (mán yú shú zhì) – eel cooking – chế biến lươn1313鳕鱼放养 (xuě yú fàng yǎng) – cod farming – nuôi cá tuyết1314鳕鱼采购 (xuě yú cǎi gòu) – cod procurement – mua sắm cá tuyết1315海鲜清蒸 (hǎixiān qīng zhēng) – steamed seafood – hải sản hấp1316鳗鱼卸货 (mán yú xiè huò) – eel unloading – dỡ hàng lươn1317鳕鱼加工设备 (xuě yú jiā gōng shè bèi) – cod processing equipment – thiết bị chế biến cá tuyết1318海鲜烹饪技巧 (hǎixiān pēng rèn jì qiǎo) – seafood cooking skills – kỹ năng chế biến hải sản1319鳗鱼捕捞 (mán yú bǔ lāo) – eel fishing – câu lươn1320鳕鱼海鲜 (xuě yú hǎixiān) – cod seafood – hải sản cá tuyết1321海鲜店 (hǎixiān diàn) – seafood store – cửa hàng hải sản1322鳗鱼调味品 (mán yú tiáo wèi pǐn) – eel seasoning – gia vị lươn1323鳕鱼质量检查 (xuě yú zhì liàng jiǎn chá) – cod quality inspection – kiểm tra chất lượng cá tuyết1324鳗鱼腌制 (mán yú yān zhì) – eel pickling – muối lươn1325鳗鱼水族箱 (mán yú shuǐ zú xiāng) – eel aquarium – bể cá lươn1326海鲜品质 (hǎixiān pǐn zhì) – seafood quality – chất lượng hải sản1327鳗鱼繁殖 (mán yú fán zhí) – eel breeding – nhân giống lươn1328鳕鱼海鲜餐 (xuě yú hǎixiān cān) – cod seafood meal – bữa ăn hải sản cá tuyết1329鳗鱼特色菜 (mán yú tè sè cài) – eel specialty dish – món đặc sản lươn1330海鲜处理 (hǎixiān chǔlǐ) – seafood processing – chế biến hải sản1331鳗鱼处理设备 (mán yú chǔ lǐ shè bèi) – eel processing equipment – thiết bị chế biến lươn1332鳕鱼清洗 (xuě yú qīng xǐ) – cod washing – rửa cá tuyết1333鳕鱼切片 (xuě yú qiē piàn) – cod filleting – lọc cá tuyết1334海鲜保鲜剂 (hǎixiān bǎo xiān jì) – seafood preservative – chất bảo quản hải sản1335鳗鱼培育 (mán yú péi yù) – eel farming – nuôi lươn1336鳕鱼调味料 (xuě yú tiáo wèi liào) – cod seasoning – gia vị cá tuyết1337鳗鱼养殖场 (mán yú yǎng zhí chǎng) – eel farm – trại nuôi lươn1338鳗鱼浸泡 (mán yú jìn pào) – eel soaking – ngâm lươn1339鳕鱼运输 (xuě yú yùn shū) – cod transportation – vận chuyển cá tuyết1340鳗鱼捕捞网 (mán yú bǔ lāo wǎng) – eel fishing net – lưới bắt lươn1341海鲜真空包装 (hǎixiān zhēn kōng bāo zhuāng) – seafood vacuum packaging – đóng gói chân không hải sản1342鳕鱼保存 (xuě yú bǎo cún) – cod preservation – bảo quản cá tuyết1343鳕鱼切割 (xuě yú qiē gē) – cod cutting – cắt cá tuyết1344鳗鱼冷藏 (mán yú lěng cáng) – eel cold storage – kho lạnh lươn1345鳕鱼保鲜 (xuě yú bǎo xiān) – cod freshness – độ tươi cá tuyết1346海鲜交易市场 (hǎixiān jiāo yì shì chǎng) – seafood trading market – chợ giao dịch hải sản1347鳗鱼运输车 (mán yú yùn shū chē) – eel transport truck – xe tải vận chuyển lươn1348海鲜冷链运输 (hǎixiān lěng liàn yùn shū) – seafood cold chain transportation – vận chuyển hải sản chuỗi lạnh1349鳗鱼剖腹 (mán yú pōu fù) – eel gutting – mổ bụng lươn1350海鲜库存 (hǎixiān kù cún) – seafood inventory – tồn kho hải sản1351鳗鱼养殖技术 (mán yú yǎng zhí jì shù) – eel farming technology – công nghệ nuôi lươn1352鳕鱼冷冻库 (xuě yú lěng dòng kù) – cod freezing storage – kho đông lạnh cá tuyết1353海鲜品质检查 (hǎixiān pǐn zhì jiǎn chá) – seafood quality inspection – kiểm tra chất lượng hải sản1354鳗鱼冷链管理 (mán yú lěng liàn guǎn lǐ) – eel cold chain management – quản lý chuỗi lạnh lươn1355鳕鱼分级 (xuě yú fēn jí) – cod grading – phân loại cá tuyết1356鳕鱼质量检查员 (xuě yú zhì liàng jiǎn chá yuán) – cod quality inspector – nhân viên kiểm tra chất lượng cá tuyết1357海鲜市场需求 (hǎixiān shì chǎng xū qiú) – seafood market demand – nhu cầu thị trường hải sản1358鳗鱼蛋白质 (mán yú dàn bái zhì) – eel protein – protein lươn1359鳕鱼出口 (xuě yú chū kǒu) – cod export – xuất khẩu cá tuyết1360海鲜库存管理 (hǎixiān kù cún guǎn lǐ) – seafood inventory management – quản lý tồn kho hải sản1361鳗鱼调味加工 (mán yú tiáo wèi jiā gōng) – eel seasoning processing – chế biến gia vị lươn1362鳕鱼饲料 (xuě yú sì liào) – cod feed – thức ăn cho cá tuyết1363海鲜销售策略 (hǎixiān xiāo shòu cè lüè) – seafood sales strategy – chiến lược bán hàng hải sản1364鳕鱼供应商 (xuě yú gōng yìng shāng) – cod supplier – nhà cung cấp cá tuyết1365海鲜加工工艺 (hǎixiān jiā gōng gōng yì) – seafood processing technology – công nghệ chế biến hải sản1366鳗鱼生长周期 (mán yú shēng zhǎng zhōu qī) – eel growth cycle – chu kỳ phát triển của lươn1367鳕鱼生产工艺 (xuě yú shēng chǎn gōng yì) – cod production process – quy trình sản xuất cá tuyết1368海鲜生鲜 (hǎixiān shēng xiān) – fresh seafood – hải sản tươi1369鳕鱼虾仁 (xuě yú xiā rén) – cod shrimp – cá tuyết và tôm1370鳗鱼冷冻 (mán yú lěng dòng) – eel freezing – đông lạnh lươn1371鳕鱼制造商 (xuě yú zhì zào shāng) – cod manufacturer – nhà sản xuất cá tuyết1372鳗鱼排 (mán yú pái) – eel fillet – phi lê lươn1373鳕鱼脱骨 (xuě yú tuō gǔ) – cod deboning – lọc xương cá tuyết1374海鲜筛选 (hǎixiān shāi xuǎn) – seafood screening – sàng lọc hải sản1375鳗鱼整形 (mán yú zhěng xíng) – eel shaping – tạo hình lươn1376鳕鱼鲜度 (xuě yú xiān dù) – cod freshness – độ tươi cá tuyết1377鳗鱼杀菌 (mán yú shā jùn) – eel sterilization – tiệt trùng lươn1378鳕鱼包装机 (xuě yú bāo zhuāng jī) – cod packaging machine – máy đóng gói cá tuyết1379海鲜储藏 (hǎixiān chǔ cáng) – seafood storage – lưu trữ hải sản1380鳗鱼精加工 (mán yú jīng jiā gōng) – eel fine processing – chế biến tinh lươn1381鳕鱼清洗工艺 (xuě yú qīng xǐ gōng yì) – cod cleaning process – quy trình làm sạch cá tuyết1382鳗鱼脱皮 (mán yú tuō pí) – eel skinning – lột da lươn1383鳕鱼鱼鳞去除 (xuě yú yú lín qù chú) – cod scale removal – loại bỏ vảy cá tuyết1384海鲜冷冻技术 (hǎixiān lěng dòng jì shù) – seafood freezing technology – công nghệ đông lạnh hải sản1385鳗鱼鲜度检查 (mán yú xiān dù jiǎn chá) – eel freshness check – kiểm tra độ tươi của lươn1386鳕鱼头部去除 (xuě yú tóu bù qù chú) – cod head removal – loại bỏ đầu cá tuyết1387海鲜调味处理 (hǎixiān tiáo wèi chǔ lǐ) – seafood seasoning treatment – xử lý gia vị hải sản1388鳗鱼包装线 (mán yú bāo zhuāng xiàn) – eel packaging line – dây chuyền đóng gói lươn1389鳕鱼细分市场 (xuě yú xì fēn shì chǎng) – cod niche market – thị trường ngách cá tuyết1390海鲜保鲜储存 (hǎixiān bǎo xiān chǔ cún) – seafood freshness storage – lưu trữ bảo quản độ tươi hải sản1391鳗鱼即食产品 (mán yú jí shí chǎn pǐn) – ready-to-eat eel products – sản phẩm lươn ăn liền1392鳕鱼营养分析 (xuě yú yíng yǎng fēn xī) – cod nutritional analysis – phân tích dinh dưỡng cá tuyết1393海鲜生产车间 (hǎixiān shēng chǎn chē jiān) – seafood production workshop – xưởng sản xuất hải sản1394鳗鱼加工工艺流程 (mán yú jiā gōng gōng yì liú chéng) – eel processing workflow – quy trình chế biến lươn1395鳕鱼量化检查 (xuě yú liàng huà jiǎn chá) – cod quantitative inspection – kiểm tra định lượng cá tuyết1396海鲜供应链管理 (hǎixiān gōng yìng liàn guǎn lǐ) – seafood supply chain management – quản lý chuỗi cung ứng hải sản1397鳗鱼分割 (mán yú fēn gē) – eel splitting – chia lươn1398鳕鱼油提取 (xuě yú yóu tí qǔ) – cod oil extraction – chiết xuất dầu cá tuyết1399海鲜销售渠道 (hǎixiān xiāo shòu qú dào) – seafood sales channel – kênh bán hải sản1400鳕鱼加工质量控制 (xuě yú jiā gōng zhì liàng kòng zhì) – cod processing quality control – kiểm soát chất lượng chế biến cá tuyết1401海鲜食品安全 (hǎixiān shí pǐn ān quán) – seafood food safety – an toàn thực phẩm hải sản1402鳗鱼脱水 (mán yú tuō shuǐ) – eel dehydration – dehydrate lươn1403鳕鱼产品开发 (xuě yú chǎn pǐn kāi fā) – cod product development – phát triển sản phẩm cá tuyết1404海鲜外贸出口 (hǎixiān wài mào chū kǒu) – seafood foreign trade export – xuất khẩu hải sản ngoại thương1405鳗鱼市场趋势 (mán yú shì chǎng qū shì) – eel market trend – xu hướng thị trường lươn1406鳕鱼食品检测 (xuě yú shí pǐn jiǎn cè) – cod food inspection – kiểm tra thực phẩm cá tuyết1407海鲜全自动化生产 (hǎixiān quán zì dòng huà shēng chǎn) – seafood fully automated production – sản xuất hải sản hoàn toàn tự động1408鳗鱼肥育 (mán yú féi yù) – eel fattening – vỗ béo lươn1409鳕鱼冷冻保存 (xuě yú lěng dòng bǎo cún) – cod frozen storage – bảo quản cá tuyết đông lạnh1410海鲜加工过程 (hǎixiān jiā gōng guò chéng) – seafood processing process – quá trình chế biến hải sản1411鳗鱼深加工 (mán yú shēn jiā gōng) – eel deep processing – chế biến sâu lươn1412鳕鱼调味加工 (xuě yú tiáo wèi jiā gōng) – cod seasoning processing – chế biến gia vị cá tuyết1413海鲜加工厂 (hǎixiān jiā gōng chǎng) – seafood processing factory – nhà máy chế biến hải sản1414鳗鱼冷冻库 (mán yú lěng dòng kù) – eel freezer – kho đông lươn1415鳕鱼表面处理 (xuě yú biǎo miàn chǔ lǐ) – cod surface treatment – xử lý bề mặt cá tuyết1416海鲜鱼肉提取 (hǎixiān yú ròu tí qǔ) – seafood meat extraction – chiết xuất thịt hải sản1417鳗鱼皮加工 (mán yú pí jiā gōng) – eel skin processing – chế biến da lươn1418鳕鱼深海捕捞 (xuě yú shēn hǎi bǔ lāo) – cod deep-sea fishing – đánh bắt cá tuyết ở biển sâu1419海鲜收购 (hǎixiān shōu gòu) – seafood procurement – thu mua hải sản1420鳗鱼冷藏运输 (mán yú lěng cáng yùn shū) – eel cold storage transportation – vận chuyển lươn lạnh1421鳕鱼加工厂设备 (xuě yú jiā gōng chǎng shè bèi) – cod processing factory equipment – thiết bị nhà máy chế biến cá tuyết1422鳗鱼包装材料 (mán yú bāo zhuāng cái liào) – eel packaging materials – vật liệu đóng gói lươn1423海鲜质量管理 (hǎixiān zhì liàng guǎn lǐ) – seafood quality management – quản lý chất lượng hải sản1424鳗鱼市场需求 (mán yú shì chǎng xū qiú) – eel market demand – nhu cầu thị trường lươn1425鳕鱼日常检查 (xuě yú rì cháng jiǎn chá) – cod daily inspection – kiểm tra hàng ngày cá tuyết1426海鲜电商平台 (hǎixiān diàn shāng píng tái) – seafood e-commerce platform – nền tảng thương mại điện tử hải sản1427鳗鱼可追溯性 (mán yú kě zhuī sù xìng) – eel traceability – khả năng truy xuất nguồn gốc lươn1428鳕鱼卸货区 (xuě yú xiè huò qū) – cod unloading area – khu vực dỡ hàng cá tuyết1429海鲜加工线 (hǎixiān jiā gōng xiàn) – seafood processing line – dây chuyền chế biến hải sản1430鳗鱼配送 (mán yú pèi sòng) – eel delivery – giao hàng lươn1431鳕鱼养殖 (xuě yú yǎng zhí) – cod farming – nuôi trồng cá tuyết1432海鲜冷冻装置 (hǎixiān lěng dòng zhuāng zhì) – seafood freezing device – thiết bị đông lạnh hải sản1433鳕鱼流水线 (xuě yú liú shuǐ xiàn) – cod assembly line – dây chuyền sản xuất cá tuyết1434海鲜保鲜技术 (hǎixiān bǎo xiān jì shù) – seafood preservation technology – công nghệ bảo quản hải sản1435鳗鱼清理 (mán yú qīng lǐ) – eel cleaning – làm sạch lươn1436鳕鱼加工流水线 (xuě yú jiā gōng liú shuǐ xiàn) – cod processing assembly line – dây chuyền chế biến cá tuyết1437海鲜深加工设备 (hǎixiān shēn jiā gōng shè bèi) – seafood deep processing equipment – thiết bị chế biến sâu hải sản1438鳗鱼鳞片去除 (mán yú lín piàn qù chú) – eel scale removal – loại bỏ vảy lươn1439鳕鱼翻烤 (xuě yú fān kǎo) – cod grilling – nướng cá tuyết1440海鲜加工厂车间 (hǎixiān jiā gōng chǎng chē jiān) – seafood processing factory workshop – xưởng chế biến hải sản1441鳗鱼分割机 (mán yú fēn gē jī) – eel splitter machine – máy cắt lươn1442鳕鱼制品 (xuě yú zhì pǐn) – cod products – sản phẩm cá tuyết1443海鲜原料采购 (hǎixiān yuán liào cǎi gòu) – seafood raw material procurement – thu mua nguyên liệu hải sản1444鳗鱼去皮机 (mán yú qù pí jī) – eel skinning machine – máy lột da lươn1445鳕鱼切片机 (xuě yú qiē piàn jī) – cod slicing machine – máy cắt lát cá tuyết1446海鲜生产线控制 (hǎixiān shēng chǎn xiàn kòng zhì) – seafood production line control – kiểm soát dây chuyền sản xuất hải sản1447鳗鱼收集 (mán yú shōu jí) – eel collection – thu gom lươn1448鳕鱼生产计划 (xuě yú shēng chǎn jì huà) – cod production plan – kế hoạch sản xuất cá tuyết1449海鲜自动包装 (hǎixiān zì dòng bāo zhuāng) – seafood automatic packaging – đóng gói hải sản tự động1450鳗鱼量产 (mán yú liàng chǎn) – eel mass production – sản xuất hàng loạt lươn1451鳕鱼加热设备 (xuě yú jiā rè shè bèi) – cod heating equipment – thiết bị gia nhiệt cá tuyết1452海鲜包装工艺 (hǎixiān bāo zhuāng gōng yì) – seafood packaging process – quy trình đóng gói hải sản1453鳗鱼食品加工 (mán yú shí pǐn jiā gōng) – eel food processing – chế biến thực phẩm lươn1454鳕鱼冷冻设备 (xuě yú lěng dòng shè bèi) – cod freezing equipment – thiết bị đông lạnh cá tuyết1455海鲜风干 (hǎixiān fēng gān) – seafood air drying – sấy khô hải sản1456鳗鱼切块 (mán yú qiē kuài) – eel chunking – cắt khối lươn1457鳕鱼保质期 (xuě yú bǎo zhì qī) – cod shelf life – hạn sử dụng cá tuyết1458海鲜冻干 (hǎixiān dòng gān) – seafood freeze-drying – đông khô hải sản1459鳗鱼包装设计 (mán yú bāo zhuāng shè jì) – eel packaging design – thiết kế bao bì lươn1460海鲜原料采购单 (hǎixiān yuán liào cǎi gòu dān) – seafood raw material purchase order – đơn đặt hàng nguyên liệu hải sản1461鳗鱼冷链物流 (mán yú lěng liàn wù liú) – eel cold chain logistics – logistics chuỗi lạnh lươn1462鳕鱼盐渍 (xuě yú yán zì) – cod salting – muối cá tuyết1463海鲜质量检查 (hǎixiān zhì liàng jiǎn chá) – seafood quality inspection – kiểm tra chất lượng hải sản1464鳗鱼冻肉 (mán yú dòng ròu) – eel frozen meat – thịt lươn đông lạnh1465鳕鱼冷却 (xuě yú lěng què) – cod cooling – làm lạnh cá tuyết1466海鲜清洗区 (hǎixiān qīng xǐ qū) – seafood cleaning area – khu vực làm sạch hải sản1467鳕鱼煮制 (xuě yú zhǔ zhì) – cod boiling – nấu cá tuyết1468海鲜蒸煮 (hǎixiān zhēng zhǔ) – seafood steaming – hấp hải sản1469鳗鱼晒干 (mán yú shài gān) – eel sun-drying – phơi khô lươn1470鳕鱼蒸煮设备 (xuě yú zhēng zhǔ shè bèi) – cod steaming equipment – thiết bị hấp cá tuyết1471鳗鱼水产市场 (mán yú shuǐ chǎn shì chǎng) – eel seafood market – thị trường thủy sản lươn1472鳕鱼脱水 (xuě yú tuō shuǐ) – cod dehydration – tách nước cá tuyết1473鳗鱼分拣 (mán yú fēn jiǎn) – eel sorting – phân loại lươn1474鳕鱼浸泡 (xuě yú jìn pào) – cod soaking – ngâm cá tuyết1475海鲜成品检验 (hǎixiān chéng pǐn jiǎn yàn) – seafood finished product inspection – kiểm tra sản phẩm hải sản hoàn thiện1476鳗鱼冷藏运输车 (mán yú lěng cáng yùn shū chē) – eel refrigerated transport vehicle – xe vận chuyển đông lạnh lươn1477鳕鱼急速冷冻 (xuě yú jí sù lěng dòng) – cod quick freezing – đông lạnh nhanh cá tuyết1478海鲜分割 (hǎixiān fēn gē) – seafood splitting – phân chia hải sản1479鳗鱼保鲜包装 (mán yú bǎo xiān bāo zhuāng) – eel preservation packaging – bao bì bảo quản lươn1480鳕鱼清洁工艺 (xuě yú qīng jié gōng yì) – cod cleaning process – quy trình làm sạch cá tuyết1481海鲜销路 (hǎixiān xiāo lù) – seafood sales channel – kênh bán hải sản1482鳗鱼切片机操作 (mán yú qiē piàn jī cāo zuò) – eel slicer operation – vận hành máy cắt lươn1483鳕鱼包装设计方案 (xuě yú bāo zhuāng shè jì fāng àn) – cod packaging design plan – kế hoạch thiết kế bao bì cá tuyết1484海鲜防腐处理 (hǎixiān fáng fǔ chǔ lǐ) – seafood preservation treatment – xử lý bảo quản hải sản1485鳗鱼运输冷链管理 (mán yú yùn shū lěng liàn guǎn lǐ) – eel cold chain transport management – quản lý vận chuyển chuỗi lạnh lươn1486鳕鱼冷藏库温度 (xuě yú lěng cáng kù wēn dù) – cod cold storage temperature – nhiệt độ kho lạnh cá tuyết1487海鲜价格波动 (hǎixiān jià gé bō dòng) – seafood price fluctuation – biến động giá hải sản1488海鲜包装线 (hǎixiān bāo zhuāng xiàn) – seafood packaging line – dây chuyền đóng gói hải sản1489海鲜冷冻加工 (hǎixiān lěng dòng jiā gōng) – seafood frozen processing – chế biến hải sản đông lạnh1490鳗鱼收集区域 (mán yú shōu jí qū yù) – eel collection area – khu vực thu gom lươn1491鳕鱼冻干机 (xuě yú dòng gān jī) – cod freeze-drying machine – máy đông khô cá tuyết1492海鲜质量跟踪 (hǎixiān zhì liàng gēn zōng) – seafood quality tracking – theo dõi chất lượng hải sản1493鳗鱼盐腌 (mán yú yán yān) – eel salting – ướp muối lươn1494鳕鱼冷却过程 (xuě yú lěng què guò chéng) – cod cooling process – quy trình làm lạnh cá tuyết1495海鲜卫生标准 (hǎixiān wèi shēng biāo zhǔn) – seafood hygiene standards – tiêu chuẩn vệ sinh hải sản1496鳗鱼控制温度 (mán yú kòng zhì wēn dù) – eel temperature control – kiểm soát nhiệt độ lươn1497鳕鱼酱油浸泡 (xuě yú jiàng yóu jìn pào) – cod soy sauce soaking – ngâm cá tuyết với xì dầu1498海鲜封装 (hǎixiān fēng zhuāng) – seafood sealing – đóng gói hải sản1499鳗鱼清洗流程 (mán yú qīng xǐ liú chéng) – eel cleaning process – quy trình làm sạch lươn1500鳕鱼保存包装 (xuě yú bǎo cún bāo zhuāng) – cod preservation packaging – bao bì bảo quản cá tuyết1501海鲜加工车间布局 (hǎixiān jiā gōng chē jiān bù jú) – seafood processing workshop layout – bố trí xưởng chế biến hải sản1502鳗鱼冻库 (mán yú dòng kù) – eel freezing warehouse – kho đông lạnh lươn1503海鲜水族馆 (hǎixiān shuǐ zú guǎn) – seafood aquarium – thủy cung hải sản1504鳗鱼托盘 (mán yú tuō pán) – eel tray – khay lươn1505鳕鱼解冻 (xuě yú jiě dòng) – cod thawing – rã đông cá tuyết1506海鲜烘干机 (hǎixiān hōng gān jī) – seafood drying machine – máy sấy hải sản1507鳗鱼养殖池塘 (mán yú yǎng zhí chí táng) – eel breeding pond – ao nuôi lươn1508鳕鱼包装盒 (xuě yú bāo zhuāng hé) – cod packaging box – hộp đóng gói cá tuyết1509海鲜灭菌 (hǎixiān miè jūn) – seafood sterilization – khử trùng hải sản1510鳗鱼标志 (mán yú biāo zhì) – eel label – nhãn hiệu lươn1511鳕鱼口感 (xuě yú kǒu gǎn) – cod taste – hương vị cá tuyết1512海鲜商标 (hǎixiān shāng biāo) – seafood trademark – nhãn hiệu hải sản1513鳗鱼卫生标准 (mán yú wèi shēng biāo zhǔn) – eel hygiene standards – tiêu chuẩn vệ sinh lươn1514鳕鱼脱壳 (xuě yú tuō ké) – cod de-shelling – bóc vỏ cá tuyết1515鳕鱼冷链系统 (xuě yú lěng liàn xì tǒng) – cod cold chain system – hệ thống chuỗi lạnh cá tuyết1516鳗鱼设备 (mán yú shè bèi) – eel equipment – thiết bị chế biến lươn1517鳕鱼清洗设备 (xuě yú qīng xǐ shè bèi) – cod cleaning equipment – thiết bị làm sạch cá tuyết1518海鲜出口市场 (hǎixiān chū kǒu shì chǎng) – seafood export market – thị trường xuất khẩu hải sản1519鳗鱼切割工艺 (mán yú qiē gē gōng yì) – eel cutting process – quy trình cắt lươn1520鳕鱼质量监控 (xuě yú zhì liàng jiān kòng) – cod quality monitoring – giám sát chất lượng cá tuyết1521海鲜原材料采购 (hǎixiān yuán liào cǎi gòu) – seafood raw material procurement – mua sắm nguyên liệu hải sản1522鳗鱼深加工 (mán yú shēn jiā gōng) – deep processing of eel – chế biến sâu lươn1523鳕鱼罐头 (xuě yú guàn tóu) – cod canned food – cá tuyết đóng hộp1524海鲜营养成分 (hǎixiān yíng yǎng chéng fèn) – seafood nutritional components – thành phần dinh dưỡng hải sản1525鳕鱼分割机 (xuě yú fēn gē jī) – cod splitting machine – máy phân chia cá tuyết1526海鲜快速冷却 (hǎixiān kuài sù lěng què) – seafood rapid cooling – làm lạnh nhanh hải sản1527鳗鱼库存管理 (mán yú kù cún guǎn lǐ) – eel inventory management – quản lý kho lươn1528鳕鱼深海捕捞 (xuě yú shēn hǎi bǔ lāo) – cod deep-sea fishing – đánh bắt cá tuyết biển sâu1529海鲜加工车间 (hǎixiān jiā gōng chē jiān) – seafood processing workshop – xưởng chế biến hải sản1530鳗鱼销售 (mán yú xiāo shòu) – eel sales – bán lươn1531鳕鱼市场需求 (xuě yú shì chǎng xū qiú) – cod market demand – nhu cầu thị trường cá tuyết1532海鲜产品目录 (hǎixiān chǎn pǐn mù lù) – seafood product catalog – danh mục sản phẩm hải sản1533鳗鱼包装生产线 (mán yú bāo zhuāng shēng chǎn xiàn) – eel packaging production line – dây chuyền sản xuất bao bì lươn1534鳕鱼冷冻库 (xuě yú lěng dòng kù) – cod freezing warehouse – kho đông lạnh cá tuyết1535海鲜销售渠道 (hǎixiān xiāo shòu qú dào) – seafood sales channel – kênh bán hàng hải sản1536鳕鱼提取 (xuě yú tí qǔ) – cod extraction – chiết xuất cá tuyết1537海鲜清洗池 (hǎixiān qīng xǐ chí) – seafood cleaning pool – bể làm sạch hải sản1538鳗鱼配方 (mán yú pèi fāng) – eel formula – công thức lươn1539鳕鱼水温 (xuě yú shuǐ wēn) – cod water temperature – nhiệt độ nước cá tuyết1540鳗鱼废物处理 (mán yú fèi wù chǔ lǐ) – eel waste treatment – xử lý chất thải lươn1541鳕鱼产品包装 (xuě yú chǎn pǐn bāo zhuāng) – cod product packaging – bao bì sản phẩm cá tuyết1542海鲜分销 (hǎixiān fēn xiāo) – seafood distribution – phân phối hải sản1543鳗鱼人工养殖 (mán yú rén gōng yǎng zhí) – eel artificial breeding – nuôi lươn nhân tạo1544鳕鱼展示柜 (xuě yú zhǎn shì guì) – cod display case – tủ trưng bày cá tuyết1545海鲜冷冻设备 (hǎixiān lěng dòng shè bèi) – seafood freezing equipment – thiết bị đông lạnh hải sản1546鳗鱼饲料 (mán yú sì liào) – eel feed – thức ăn cho lươn1547鳗鱼捕捞 (mán yú bǔ lāo) – eel fishing – đánh bắt lươn1548鳕鱼调味 (xuě yú tiáo wèi) – cod seasoning – nêm gia vị cá tuyết1549海鲜运输 (hǎixiān yùn shū) – seafood transportation – vận chuyển hải sản1550鳗鱼修整 (mán yú xiū zhěng) – eel trimming – sửa chữa lươn1551鳕鱼切片 (xuě yú qiē piàn) – cod slicing – cắt lát cá tuyết1552海鲜处理设备 (hǎixiān chǔ lǐ shè bèi) – seafood processing equipment – thiết bị chế biến hải sản1553鳗鱼控制系统 (mán yú kòng zhì xì tǒng) – eel control system – hệ thống kiểm soát lươn1554鳕鱼标识 (xuě yú biāo shí) – cod labeling – nhãn mác cá tuyết1555海鲜质量检验 (hǎixiān zhì liàng jiǎn yàn) – seafood quality inspection – kiểm tra chất lượng hải sản1556鳕鱼速冻 (xuě yú sù dòng) – cod quick freezing – đông lạnh nhanh cá tuyết1557海鲜温控 (hǎixiān wēn kòng) – seafood temperature control – kiểm soát nhiệt độ hải sản1558鳗鱼风味 (mán yú fēng wèi) – eel flavor – hương vị lươn1559鳕鱼养殖技术 (xuě yú yǎng zhí jì shù) – cod farming technology – công nghệ nuôi cá tuyết1560海鲜冷藏车 (hǎixiān lěng cáng chē) – seafood refrigerated truck – xe tải lạnh hải sản1561鳗鱼水质控制 (mán yú shuǐ zhì kòng zhì) – eel water quality control – kiểm soát chất lượng nước lươn1562海鲜加工流程 (hǎixiān jiā gōng liú chéng) – seafood processing flow – quy trình chế biến hải sản1563海鲜捕捞船 (hǎixiān bǔ lāo chuán) – seafood fishing vessel – tàu đánh bắt hải sản1564鳗鱼剖开 (mán yú pōu kāi) – eel gutting – moi lươn1565鳕鱼冷却 (xuě yú lěng què) – cod cooling – làm mát cá tuyết1566海鲜深加工厂 (hǎixiān shēn jiā gōng chǎng) – seafood deep processing plant – nhà máy chế biến sâu hải sản1567鳗鱼干燥 (mán yú gān zào) – eel drying – sấy lươn1568鳕鱼洗涤 (xuě yú xǐ dí) – cod washing – rửa cá tuyết1569海鲜进口 (hǎixiān jìn kǒu) – seafood import – nhập khẩu hải sản1570鳗鱼保护 (mán yú bǎo hù) – eel preservation – bảo quản lươn1571海鲜市场推广 (hǎixiān shì chǎng tuī guǎng) – seafood market promotion – quảng bá thị trường hải sản1572鳗鱼出货 (mán yú chū huò) – eel shipment – giao hàng lươn1573鳕鱼防腐 (xuě yú fáng fǔ) – cod preservation – bảo quản cá tuyết1574海鲜配料 (hǎixiān pèi liào) – seafood ingredients – thành phần hải sản1575鳗鱼加工技术 (mán yú jiā gōng jì shù) – eel processing technology – công nghệ chế biến lươn1576鳗鱼销售网络 (mán yú xiāo shòu wǎng luò) – eel sales network – mạng lưới bán lươn1577鳕鱼蒸煮 (xuě yú zhēng zhǔ) – cod steaming – hấp cá tuyết1578海鲜自动化 (hǎixiān zì dòng huà) – seafood automation – tự động hóa hải sản1579鳗鱼水质检测 (mán yú shuǐ zhì jiǎn cè) – eel water quality testing – kiểm tra chất lượng nước lươn1580鳕鱼解冻室 (xuě yú jiě dòng shì) – cod thawing room – phòng rã đông cá tuyết1581鳗鱼切割工序 (mán yú qiē gē gōng xù) – eel cutting procedure – quy trình cắt lươn1582鳗鱼加工厂 (mán yú jiā gōng chǎng) – eel processing plant – nhà máy chế biến lươn1583鳗鱼腌制 (mán yú yān zhì) – eel marination – ướp lươn1584鳕鱼炖煮 (xuě yú dùn zhǔ) – cod stewing – hầm cá tuyết1585海鲜冷却设施 (hǎixiān lěng què shè shī) – seafood cooling facilities – cơ sở làm mát hải sản1586鳗鱼捕捞船 (mán yú bǔ lāo chuán) – eel fishing boat – thuyền đánh bắt lươn1587鳕鱼运输系统 (xuě yú yùn shū xì tǒng) – cod transportation system – hệ thống vận chuyển cá tuyết1588鳗鱼清洗设备 (mán yú qīng xǐ shè bèi) – eel cleaning equipment – thiết bị làm sạch lươn1589鳕鱼包装线 (xuě yú bāo zhuāng xiàn) – cod packaging line – dây chuyền đóng gói cá tuyết1590海鲜保存方法 (hǎixiān bǎo cún fāng fǎ) – seafood preservation method – phương pháp bảo quản hải sản1591鳗鱼深海养殖 (mán yú shēn hǎi yǎng zhí) – deep-sea eel farming – nuôi lươn biển sâu1592海鲜包装材料 (hǎixiān bāo zhuāng cái liào) – seafood packaging material – vật liệu đóng gói hải sản1593鳗鱼皮革 (mán yú pí gé) – eel leather – da lươn1594鳕鱼冰冻仓库 (xuě yú bīng dòng cāng kù) – cod frozen warehouse – kho đông lạnh cá tuyết1595海鲜消毒 (hǎixiān xiāo dú) – seafood disinfection – khử trùng hải sản1596鳗鱼加工机 (mán yú jiā gōng jī) – eel processing machine – máy chế biến lươn1597鳕鱼生产车间 (xuě yú shēng chǎn chē jiān) – cod production workshop – xưởng sản xuất cá tuyết1598海鲜清洁标准 (hǎixiān qīng jié biāo zhǔn) – seafood cleaning standard – tiêu chuẩn làm sạch hải sản1599鳗鱼钓捕 (mán yú diào bǔ) – eel fishing – câu lươn1600鳕鱼剖片 (xuě yú pōu piàn) – cod filleting – lọc xương cá tuyết1601鳗鱼去头 (mán yú qù tóu) – eel head removal – loại bỏ đầu lươn1602鳕鱼销售渠道 (xuě yú xiāo shòu qú dào) – cod sales channel – kênh bán cá tuyết1603海鲜分装 (hǎixiān fēn zhuāng) – seafood repackaging – đóng gói lại hải sản1604鳕鱼气调包装 (xuě yú qì tiáo bāo zhuāng) – cod modified atmosphere packaging – đóng gói khí điều chỉnh cá tuyết1605海鲜检测实验室 (hǎixiān jiǎn cè shí yàn shì) – seafood testing laboratory – phòng thí nghiệm kiểm tra hải sản1606鳗鱼流水线 (mán yú liú shuǐ xiàn) – eel assembly line – dây chuyền sản xuất lươn1607鳕鱼包装工人 (xuě yú bāo zhuāng gōng rén) – cod packer – công nhân đóng gói cá tuyết1608海鲜冰箱 (hǎixiān bīng xiāng) – seafood refrigerator – tủ lạnh hải sản1609鳗鱼捕捞网 (mán yú bǔ lāo wǎng) – eel fishing net – lưới đánh bắt lươn1610鳕鱼成品 (xuě yú chéng pǐn) – cod finished product – sản phẩm hoàn thiện cá tuyết1611鳗鱼卤制 (mán yú lǔ zhì) – eel pickling – muối lươn1612鳕鱼切片机 (xuě yú qiē piàn jī) – cod slicer – máy cắt lát cá tuyết1613海鲜产品销售 (hǎixiān chǎn pǐn xiāo shòu) – seafood product sales – bán sản phẩm hải sản1614鳗鱼生长周期 (mán yú shēng zhǎng zhōu qī) – eel growth cycle – chu kỳ tăng trưởng lươn1615鳕鱼产品展示 (xuě yú chǎn pǐn zhǎn shì) – cod product display – trưng bày sản phẩm cá tuyết1616海鲜无害化处理 (hǎixiān wú hài huà chǔ lǐ) – seafood harmless processing – chế biến hải sản không gây hại1617鳗鱼体型检测 (mán yú tǐ xíng jiǎn cè) – eel size testing – kiểm tra kích thước lươn1618鳕鱼解冻工艺 (xuě yú jiě dòng gōng yì) – cod thawing process – quy trình rã đông cá tuyết1619海鲜运输车 (hǎixiān yùn shū chē) – seafood transport vehicle – phương tiện vận chuyển hải sản1620鳗鱼出口 (mán yú chū kǒu) – eel export – xuất khẩu lươn1621鳕鱼贮存 (xuě yú zhù cún) – cod storage – lưu trữ cá tuyết1622海鲜生产许可证 (hǎixiān shēng chǎn xǔ kě zhèng) – seafood production license – giấy phép sản xuất hải sản1623鳕鱼市场 (xuě yú shì chǎng) – cod market – thị trường cá tuyết1624海鲜加热设备 (hǎixiān jiā rè shè bèi) – seafood heating equipment – thiết bị gia nhiệt hải sản1625海鲜产品检验 (hǎixiān chǎnpǐn jiǎnyàn) – seafood product inspection – kiểm tra sản phẩm hải sản1626鳗鱼溯源 (mán yú sùyuán) – eel traceability – truy xuất nguồn gốc lươn1627鳕鱼脱骨 (xuě yú tuō gǔ) – cod deboning – tách xương cá tuyết1628海鲜冷库 (hǎixiān lěng kù) – seafood cold storage – kho lạnh hải sản1629鳕鱼脱脂 (xuě yú tuō zhī) – cod de-oiling – loại bỏ dầu cá tuyết1630海鲜清洁工 (hǎixiān qīngjié gōng) – seafood cleaner – công nhân làm sạch hải sản1631鳗鱼剖开 (mán yú pōu kāi) – eel gutting – mổ lươn1632鳕鱼风干 (xuě yú fēng gān) – cod air drying – phơi khô cá tuyết1633海鲜鲜度检测 (hǎixiān xiāndù jiǎncè) – seafood freshness testing – kiểm tra độ tươi của hải sản1634鳗鱼调味 (mán yú tiáo wèi) – eel seasoning – nêm lươn1635鳕鱼冻干 (xuě yú dòng gān) – cod freeze drying – đông khô cá tuyết1636海鲜品质控制 (hǎixiān pǐnzhì kòngzhì) – seafood quality control – kiểm soát chất lượng hải sản1637鳗鱼加工厂 (mán yú jiāgōngchǎng) – eel processing plant – nhà máy chế biến lươn1638鳕鱼切块 (xuě yú qiē kuài) – cod chunking – cắt khối cá tuyết1639海鲜冻品仓库 (hǎixiān dòng pǐn cāngkù) – seafood frozen warehouse – kho đông lạnh hải sản1640鳗鱼分割机 (mán yú fēn gē jī) – eel splitting machine – máy phân cắt lươn1641鳕鱼冷链运输 (xuě yú lěng liàn yùn shū) – cod cold chain transportation – vận chuyển cá tuyết theo chuỗi lạnh1642海鲜配料 (hǎixiān pèi liào) – seafood seasoning ingredients – gia vị chế biến hải sản1643鳕鱼市场调研 (xuě yú shìchǎng tiáo yán) – cod market research – nghiên cứu thị trường cá tuyết1644海鲜定期检查 (hǎixiān dìngqī jiǎnchá) – seafood regular inspection – kiểm tra định kỳ hải sản1645鳗鱼产品认证 (mán yú chǎnpǐn rènzhèng) – eel product certification – chứng nhận sản phẩm lươn1646鳕鱼运输车间 (xuě yú yùn shū chē jiān) – cod transportation workshop – xưởng vận chuyển cá tuyết1647海鲜冷链物流 (hǎixiān lěng liàn wù liú) – seafood cold chain logistics – logistics chuỗi lạnh hải sản1648鳕鱼罐头加工 (xuě yú guàn tóu jiā gōng) – cod canning processing – chế biến cá tuyết đóng hộp1649海鲜存储温度 (hǎixiān cún chǔ wēn dù) – seafood storage temperature – nhiệt độ lưu trữ hải sản1650鳗鱼供应链 (mán yú gōng yìng liàn) – eel supply chain – chuỗi cung ứng lươn1651鳕鱼处理中心 (xuě yú chǔ lǐ zhōng xīn) – cod processing center – trung tâm chế biến cá tuyết1652海鲜加工厂环境 (hǎixiān jiā gōng chǎng huán jìng) – seafood processing plant environment – môi trường nhà máy chế biến hải sản1653鳗鱼存活率 (mán yú cún huó lǜ) – eel survival rate – tỷ lệ sống của lươn1654鳕鱼加工技术 (xuě yú jiā gōng jì shù) – cod processing technology – công nghệ chế biến cá tuyết1655海鲜生产许可 (hǎixiān shēng chǎn xǔ kě) – seafood production license – giấy phép sản xuất hải sản1656鳗鱼冻品销售 (mán yú dòng pǐn xiāo shòu) – frozen eel product sales – bán sản phẩm lươn đông lạnh1657鳕鱼捕捞方法 (xuě yú bǔ lāo fāng fǎ) – cod fishing method – phương pháp đánh bắt cá tuyết1658海鲜包装车间 (hǎixiān bāo zhuāng chē jiān) – seafood packaging workshop – xưởng đóng gói hải sản1659鳗鱼运输车 (mán yú yùn shū chē) – eel transport vehicle – phương tiện vận chuyển lươn1660鳕鱼保存期 (xuě yú bǎo cún qī) – cod shelf life – thời gian bảo quản cá tuyết1661海鲜污水处理 (hǎixiān wū shuǐ chǔ lǐ) – seafood wastewater treatment – xử lý nước thải hải sản1662鳕鱼冷冻加工 (xuě yú lěng dòng jiā gōng) – cod frozen processing – chế biến cá tuyết đông lạnh1663海鲜市场趋势 (hǎixiān shìchǎng qū shì) – seafood market trend – xu hướng thị trường hải sản1664鳗鱼产品标签 (mán yú chǎnpǐn biāo qiān) – eel product label – nhãn sản phẩm lươn1665鳕鱼进货 (xuě yú jìn huò) – cod procurement – nhập khẩu cá tuyết1666海鲜加工许可证 (hǎixiān jiā gōng xǔ kě zhèng) – seafood processing license – giấy phép chế biến hải sản1667鳗鱼生产线 (mán yú shēng chǎn xiàn) – eel production line – dây chuyền sản xuất lươn1668鳕鱼清洁剂 (xuě yú qīng jié jì) – cod cleaner – chất tẩy rửa cá tuyết1669鳗鱼血液清除 (mán yú xuè yè qīng chú) – eel blood removal – loại bỏ máu lươn1670海鲜渔网 (hǎixiān yú wǎng) – seafood fishing net – lưới đánh cá hải sản1671鳗鱼供货商 (mán yú gōng huò shāng) – eel supplier – nhà cung cấp lươn1672海鲜包装袋 (hǎixiān bāo zhuāng dài) – seafood packaging bag – túi đóng gói hải sản1673鳗鱼种苗 (mán yú zhǒng miáo) – eel seedling – giống lươn1674鳕鱼肚子 (xuě yú dù zi) – cod belly – bụng cá tuyết1675海鲜采购 (hǎixiān cǎi gòu) – seafood procurement – thu mua hải sản1676鳗鱼刺 (mán yú cì) – eel bone – xương lươn1677鳕鱼去皮 (xuě yú qù pí) – cod skinning – lột da cá tuyết1678海鲜仓储 (hǎixiān cāng chǔ) – seafood storage – lưu trữ hải sản1679鳕鱼切片 (xuě yú qiē piàn) – cod slicing – thái lát cá tuyết1680海鲜销售渠道 (hǎixiān xiāo shòu qúdào) – seafood sales channel – kênh bán hải sản1681鳗鱼剁肉 (mán yú duò ròu) – eel minced meat – thịt lươn băm1682鳕鱼冻品 (xuě yú dòng pǐn) – cod frozen product – sản phẩm cá tuyết đông lạnh1683海鲜外包装 (hǎixiān wài bāo zhuāng) – seafood outer packaging – bao bì bên ngoài hải sản1684鳗鱼收割 (mán yú shōu gē) – eel harvesting – thu hoạch lươn1685鳕鱼刺去除 (xuě yú cì qù chú) – cod bone removal – loại bỏ xương cá tuyết1686海鲜熏制 (hǎixiān xūn zhì) – seafood smoking – hun khói hải sản1687鳗鱼裂口 (mán yú liè kǒu) – eel cracking – làm vỡ lươn1688鳕鱼清理 (xuě yú qīng lǐ) – cod cleaning – làm sạch cá tuyết1689海鲜供应商 (hǎixiān gōng yìng shāng) – seafood supplier – nhà cung cấp hải sản1690鳗鱼冷却 (mán yú lěng què) – eel cooling – làm lạnh lươn1691鳕鱼蒸制 (xuě yú zhēng zhì) – cod steaming – hấp cá tuyết1692海鲜销售代表 (hǎixiān xiāo shòu dàibiǎo) – seafood sales representative – đại diện bán hải sản1693鳗鱼贮存 (mán yú zhù cún) – eel storage – lưu trữ lươn1694鳕鱼保鲜剂 (xuě yú bǎo xiān jì) – cod preservative – chất bảo quản cá tuyết1695海鲜开袋 (hǎixiān kāi dài) – seafood bag opening – mở bao hải sản1696鳕鱼分解 (xuě yú fēn jiě) – cod dissection – mổ cá tuyết1697海鲜检测中心 (hǎixiān jiǎn cè zhōng xīn) – seafood testing center – trung tâm kiểm tra hải sản1698鳗鱼缠绕 (mán yú chán rào) – eel coiling – cuộn lươn1699海鲜烧烤 (hǎixiān shāo kǎo) – seafood grilling – nướng hải sản1700鳗鱼去内脏 (mán yú qù nèi zàng) – eel gutting – moi ruột lươn1701鳕鱼脱水 (xuě yú tuō shuǐ) – cod dehydration – làm khô cá tuyết1702海鲜包装工 (hǎixiān bāo zhuāng gōng) – seafood packaging worker – công nhân đóng gói hải sản1703鳗鱼调料 (mán yú tiáo liào) – eel seasoning – gia vị lươn1704鳕鱼烹饪 (xuě yú pēng rèn) – cod cooking – chế biến cá tuyết1705海鲜油炸 (hǎixiān yóu zhá) – seafood deep frying – chiên ngập dầu hải sản1706鳗鱼养殖池塘 (mán yú yǎng zhí chí táng) – eel farming pond – ao nuôi lươn1707鳕鱼脱骨机 (xuě yú tuō gǔ jī) – cod de-boning machine – máy tách xương cá tuyết1708海鲜脱水机 (hǎixiān tuō shuǐ jī) – seafood dehydration machine – máy làm khô hải sản1709鳗鱼冻库 (mán yú dòng kù) – eel freezing warehouse – kho đông lươn1710鳕鱼切块机 (xuě yú qiē kuài jī) – cod chunking machine – máy cắt khối cá tuyết1711海鲜生产过程 (hǎixiān shēngchǎn guòchéng) – seafood production process – quy trình sản xuất hải sản1712鳗鱼煮熟 (mán yú zhǔ shú) – eel cooking – nấu chín lươn1713鳗鱼炖汤 (mán yú dùn tāng) – eel soup – canh lươn1714鳕鱼腌制 (xuě yú yān zhì) – cod marination – ướp cá tuyết1715海鲜质量检测 (hǎixiān zhì liàng jiǎn cè) – seafood quality inspection – kiểm tra chất lượng hải sản1716鳗鱼养殖池 (mán yú yǎng zhí chí) – eel breeding pond – ao nuôi lươn1717鳕鱼蒸鱼 (xuě yú zhēng yú) – steamed cod – cá tuyết hấp1718海鲜清洗 (hǎixiān qīng xǐ) – seafood cleaning – làm sạch hải sản1719鳕鱼制作 (xuě yú zhì zuò) – cod preparation – chế biến cá tuyết1720鳗鱼清除杂质 (mán yú qīng chú zá zhì) – eel impurity removal – loại bỏ tạp chất lươn1721鳕鱼包装纸 (xuě yú bāo zhuāng zhǐ) – cod packaging paper – giấy đóng gói cá tuyết1722海鲜捕捞 (hǎixiān bǔ lāo) – seafood fishing – đánh bắt hải sản1723鳕鱼骨头 (xuě yú gǔ tóu) – cod bones – xương cá tuyết1724鳗鱼爬行 (mán yú pá xíng) – eel crawling – lươn bò1725海鲜收集 (hǎixiān shōu jí) – seafood collection – thu thập hải sản1726鳗鱼出厂 (mán yú chū chǎng) – eel factory exit – xuất xưởng lươn1727海鲜炒菜 (hǎixiān chǎo cài) – seafood stir-frying – xào hải sản1728鳕鱼熟食 (xuě yú shú shí) – cooked cod – cá tuyết nấu chín1729海鲜冷却 (hǎixiān lěng què) – seafood cooling – làm mát hải sản1730海鲜贮藏 (hǎixiān zhù cáng) – seafood storage – lưu trữ hải sản1731鳗鱼层 (mán yú céng) – eel layer – lớp lươn1732鳕鱼去皮机 (xuě yú qù pí jī) – cod skinning machine – máy lột da cá tuyết1733海鲜冷冻库 (hǎixiān lěng dòng kù) – seafood freezer – kho đông hải sản1734鳕鱼调料包 (xuě yú tiáo liào bāo) – cod seasoning pack – gói gia vị cá tuyết1735海鲜厨房 (hǎixiān chú fáng) – seafood kitchen – bếp hải sản1736鳗鱼减肥 (mán yú jiǎn féi) – eel defatting – giảm mỡ lươn1737鳕鱼脱水机 (xuě yú tuō shuǐ jī) – cod dehydration machine – máy làm khô cá tuyết1738海鲜割草机 (hǎixiān gē cǎo jī) – seafood cutting machine – máy cắt hải sản1739鳗鱼下锅 (mán yú xià guō) – eel into pot – cho lươn vào nồi1740鳕鱼切片机 (xuě yú qiē piàn jī) – cod slicing machine – máy thái lát cá tuyết1741海鲜加热 (hǎixiān jiā rè) – seafood reheating – làm nóng hải sản1742鳗鱼溯源 (mán yú sù yuán) – eel traceability – truy xuất nguồn gốc lươn1743鳕鱼补充 (xuě yú bǔ chōng) – cod supplementation – bổ sung cá tuyết1744海鲜拆解 (hǎixiān chāi jiě) – seafood disassembly – tháo dỡ hải sản1745鳗鱼切肉机 (mán yú qiē ròu jī) – eel meat cutting machine – máy cắt thịt lươn1746鳕鱼切割工艺 (xuě yú qiē gē gōng yì) – cod cutting process – quy trình cắt cá tuyết1747海鲜煮沸 (hǎixiān zhǔ fèi) – seafood boiling – đun sôi hải sản1748鳗鱼收割器 (mán yú shōu gē qì) – eel harvester – máy thu hoạch lươn1749鳕鱼剁碎 (xuě yú duò suì) – cod mincing – xay nhuyễn cá tuyết1750鳗鱼切块机 (mán yú qiē kuài jī) – eel chunking machine – máy cắt khối lươn1751鳕鱼酱油 (xuě yú jiàng yóu) – cod soy sauce – xì dầu cá tuyết1752海鲜捕捞船 (hǎixiān bǔ lāo chuán) – seafood fishing boat – tàu đánh bắt hải sản1753鳗鱼净化 (mán yú jìng huà) – eel purification – tinh chế lươn1754鳕鱼鱼翅 (xuě yú yú chì) – cod fish fin – vây cá tuyết1755鳗鱼加工厂 (mán yú jiā gōng chǎng) – eel processing factory – nhà máy chế biến lươn1756鳗鱼烧烤 (mán yú shāo kǎo) – grilled eel – lươn nướng1757海鲜烹饪 (hǎixiān pēng rèn) – seafood cooking – nấu ăn hải sản1758鳗鱼净水 (mán yú jìng shuǐ) – eel water purification – lọc nước lươn1759鳕鱼冷冻机 (xuě yú lěng dòng jī) – cod freezing machine – máy đông lạnh cá tuyết1760海鲜饲料 (hǎixiān sì liào) – seafood feed – thức ăn cho hải sản1761鳗鱼制作工艺 (mán yú zhì zuò gōng yì) – eel processing technology – công nghệ chế biến lươn1762海鲜检验 (hǎixiān jiǎn yàn) – seafood inspection – kiểm tra hải sản1763鳗鱼过筛 (mán yú guò shāi) – eel sieving – lọc lươn1764海鲜出货 (hǎixiān chū huò) – seafood dispatch – xuất hàng hải sản1765鳗鱼提取 (mán yú tí qǔ) – eel extraction – chiết xuất lươn1766海鲜包装设备 (hǎixiān bāo zhuāng shè bèi) – seafood packaging equipment – thiết bị đóng gói hải sản1767鳗鱼鱼肉 (mán yú yú ròu) – eel flesh – thịt lươn1768鳕鱼冻干 (xuě yú dòng gān) – freeze-dried cod – cá tuyết đông khô1769海鲜出售 (hǎixiān chū shòu) – seafood sale – bán hải sản1770鳗鱼工艺 (mán yú gōng yì) – eel craft – thủ công lươn1771鳕鱼鱼油 (xuě yú yú yóu) – cod liver oil – dầu gan cá tuyết1772海鲜脱水 (hǎixiān tuō shuǐ) – seafood dehydration – làm khô hải sản1773鳗鱼炒菜 (mán yú chǎo cài) – stir-fried eel – lươn xào1774鳕鱼脆皮 (xuě yú cuì pí) – crispy cod – cá tuyết giòn1775海鲜进货 (hǎixiān jìn huò) – seafood stock – nhập khẩu hải sản1776鳗鱼加热 (mán yú jiā rè) – eel reheating – làm nóng lươn1777鳕鱼热处理 (xuě yú rè chǔ lǐ) – cod thermal treatment – xử lý nhiệt cá tuyết1778海鲜煮熟 (hǎixiān zhǔ shú) – seafood cooking – nấu chín hải sản1779鳗鱼鱼鳞 (mán yú yú lín) – eel scales – vảy lươn1780鳕鱼花样 (xuě yú huā yàng) – cod variety – đa dạng cá tuyết1781海鲜清洗机 (hǎixiān qīng xǐ jī) – seafood washing machine – máy rửa hải sản1782鳗鱼腌制品 (mán yú yān zhì pǐn) – marinated eel – lươn ướp1783鳕鱼皮革 (xuě yú pí gé) – cod leather – da cá tuyết1784海鲜提取液 (hǎixiān tí qǔ yè) – seafood extract – dung dịch chiết xuất hải sản1785鳕鱼压缩 (xuě yú yā suō) – cod compression – nén cá tuyết1786海鲜蒸汽 (hǎixiān zhēng qì) – seafood steam – hơi nước hải sản1787鳗鱼腌制时间 (mán yú yān zhì shí jiān) – eel marination time – thời gian ướp lươn1788鳕鱼包装纸袋 (xuě yú bāo zhuāng zhǐ dài) – cod packaging paper bag – túi giấy đóng gói cá tuyết1789鳗鱼产品 (mán yú chǎn pǐn) – eel product – sản phẩm lươn1790海鲜切割机 (hǎixiān qiē gē jī) – seafood cutter machine – máy cắt hải sản1791鳗鱼鳍 (mán yú qí) – eel fin – vây lươn1792鳕鱼保鲜 (xuě yú bǎo xiān) – cod preservation – bảo quản cá tuyết1793海鲜清理线 (hǎixiān qīng lǐ xiàn) – seafood cleaning line – dây chuyền làm sạch hải sản1794鳗鱼配料 (mán yú pèi liào) – eel seasoning – gia vị cho lươn1795鳕鱼精 (xuě yú jīng) – cod essence – tinh chất cá tuyết1796海鲜提取机 (hǎixiān tí qǔ jī) – seafood extractor – máy chiết xuất hải sản1797鳗鱼加温 (mán yú jiā wēn) – eel warming – làm ấm lươn1798鳕鱼焙烧 (xuě yú bèi shāo) – cod roasting – quay cá tuyết1799海鲜炖煮 (hǎixiān dùn zhǔ) – seafood stewing – hầm hải sản1800鳗鱼温度控制 (mán yú wēn dù kòng zhì) – eel temperature control – điều khiển nhiệt độ lươn1801海鲜切割刀 (hǎixiān qiē gē dāo) – seafood cutting knife – dao cắt hải sản1802鳗鱼杂质 (mán yú zá zhì) – eel impurities – tạp chất lươn1803鳕鱼干燥机 (xuě yú gān zào jī) – cod drying machine – máy sấy cá tuyết1804海鲜脱壳 (hǎixiān tuō ké) – seafood peeling – lột vỏ hải sản1805鳗鱼调味 (mán yú tiáo wèi) – eel flavoring – gia vị lươn1806鳕鱼去鳞 (xuě yú qù lín) – cod scaling – đánh vảy cá tuyết1807海鲜冷冻 (hǎixiān lěng dòng) – seafood freezing – đông lạnh hải sản1808鳗鱼清理设备 (mán yú qīng lǐ shè bèi) – eel cleaning equipment – thiết bị làm sạch lươn1809鳕鱼冻品 (xuě yú dòng pǐn) – frozen cod – cá tuyết đông lạnh1810海鲜切割工艺 (hǎixiān qiē gē gōng yì) – seafood cutting process – quy trình cắt hải sản1811鳗鱼颗粒 (mán yú kē lì) – eel granules – hạt lươn1812鳕鱼深海捕捞 (xuě yú shēn hǎi bǔ lāo) – deep-sea cod fishing – đánh bắt cá tuyết biển sâu1813海鲜熟化 (hǎixiān shú huà) – seafood ripening – chín hải sản1814鳗鱼新鲜 (mán yú xīn xiān) – fresh eel – lươn tươi1815鳕鱼品质 (xuě yú pǐn zhì) – cod quality – chất lượng cá tuyết1816鳕鱼保鲜液 (xuě yú bǎo xiān yè) – cod preservation liquid – dung dịch bảo quản cá tuyết1817海鲜养殖 (hǎixiān yǎng zhí) – seafood farming – nuôi trồng hải sản1818鳗鱼加热设备 (mán yú jiā rè shè bèi) – eel heating equipment – thiết bị làm nóng lươn1819鳕鱼商标 (xuě yú shāng biāo) – cod brand – thương hiệu cá tuyết1820海鲜鲜度 (hǎixiān xiān dù) – seafood freshness – độ tươi của hải sản1821鳗鱼肉末 (mán yú ròu mò) – minced eel – thịt lươn băm1822鳕鱼排骨 (xuě yú pái gǔ) – cod ribs – sườn cá tuyết1823海鲜塑料包装 (hǎixiān sù liào bāo zhuāng) – seafood plastic packaging – đóng gói hải sản bằng nhựa1824鳗鱼新鲜度 (mán yú xīn xiān dù) – eel freshness – độ tươi của lươn1825海鲜涮锅 (hǎixiān shuàn guō) – seafood dipping pot – lẩu hải sản1826鳕鱼扒 (xuě yú bā) – cod fillet – phi lê cá tuyết1827海鲜水分 (hǎixiān shuǐ fèn) – seafood moisture – độ ẩm của hải sản1828鳗鱼冷冻库 (mán yú lěng dòng kù) – eel freezer – kho đông lạnh lươn1829海鲜煮沸 (hǎixiān zhǔ fèi) – seafood boiling – luộc hải sản1830鳕鱼丁 (xuě yú dīng) – cod cubes – khối cá tuyết1831海鲜袋装 (hǎixiān dài zhuāng) – seafood bagged – đóng gói hải sản túi1832鳗鱼拍打机 (mán yú pāi dǎ jī) – eel pounding machine – máy đập lươn1833鳕鱼皮 (xuě yú pí) – cod skin – da cá tuyết1834鳕鱼罐头 (xuě yú guàn tóu) – cod canning – đóng hộp cá tuyết1835海鲜生鲜 (hǎixiān shēng xiān) – seafood fresh – hải sản tươi1836鳗鱼加工工艺 (mán yú jiā gōng gōng yì) – eel processing technology – công nghệ chế biến lươn1837海鲜调味液 (hǎixiān tiáo wèi yè) – seafood flavoring liquid – dung dịch gia vị hải sản1838鳗鱼展品 (mán yú zhǎn pǐn) – eel display products – sản phẩm trưng bày lươn1839鳕鱼冻品加工 (xuě yú dòng pǐn jiā gōng) – cod frozen product processing – chế biến sản phẩm cá tuyết đông lạnh1840海鲜液体调料 (hǎixiān yè tǐ tiáo liào) – seafood liquid seasoning – gia vị lỏng hải sản1841鳗鱼刮鳞机 (mán yú guā lín jī) – eel scaling machine – máy đánh vảy lươn1842鳕鱼发酵 (xuě yú fā jiào) – cod fermentation – lên men cá tuyết1843海鲜产品出口 (hǎixiān chǎn pǐn chū kǒu) – seafood product export – xuất khẩu sản phẩm hải sản1844鳗鱼切片机 (mán yú qiē piàn jī) – eel slicer – máy cắt lươn1845鳕鱼熏制 (xuě yú xūn zhì) – smoked cod – cá tuyết xông khói1846海鲜节能设备 (hǎixiān jié néng shè bèi) – seafood energy-saving equipment – thiết bị tiết kiệm năng lượng hải sản1847鳗鱼毛发 (mán yú máo fà) – eel hair – lông lươn1848海鲜商标 (hǎixiān shāng biāo) – seafood brand – thương hiệu hải sản1849鳗鱼培养 (mán yú péi yǎng) – eel cultivation – nuôi lươn1850鳕鱼调味 (xuě yú tiáo wèi) – cod seasoning – gia vị cá tuyết1851海鲜防腐 (hǎixiān fáng fǔ) – seafood preservation – bảo quản hải sản1852鳗鱼生物工程 (mán yú shēng wù gōng chéng) – eel biotechnology – công nghệ sinh học lươn1853鳕鱼气调包装 (xuě yú qì tiáo bāo zhuāng) – cod modified atmosphere packaging – bao bì điều chỉnh khí cá tuyết1854海鲜切割板 (hǎixiān qiē gē bǎn) – seafood cutting board – thớt cắt hải sản1855鳗鱼脱水 (mán yú tuō shuǐ) – eel dehydration – sấy lươn1856鳕鱼鱼肉 (xuě yú yú ròu) – cod fish meat – thịt cá tuyết1857鳗鱼冰水 (mán yú bīng shuǐ) – eel ice water – nước đá lươn1858海鲜生态养殖 (hǎixiān shēng tài yǎng zhí) – seafood eco-farming – nuôi trồng hải sản theo phương pháp sinh thái1859鳕鱼加热 (xuě yú jiā rè) – cod heating – làm nóng cá tuyết1860海鲜冻干 (hǎixiān dòng gān) – seafood freeze-drying – sấy lạnh hải sản1861鳗鱼块 (mán yú kuài) – eel block – khối lươn1862鳗鱼肉松 (mán yú ròu sōng) – eel floss – chà bông lươn1863鳗鱼盐渍 (mán yú yán zì) – eel salting – muối lươn1864鳗鱼脱皮机 (mán yú tuō pí jī) – eel skinning machine – máy lột da lươn1865鳕鱼水煮 (xuě yú shuǐ zhǔ) – boiled cod – cá tuyết luộc1866海鲜烧烤架 (hǎixiān shāo kǎo jià) – seafood barbecue rack – giá nướng hải sản1867鳗鱼油炸 (mán yú yóu zhà) – eel deep frying – chiên lươn1868鳕鱼打浆机 (xuě yú dǎ jiāng jī) – cod paste machine – máy xay nhuyễn cá tuyết1869海鲜分选机 (hǎixiān fēn xuǎn jī) – seafood sorting machine – máy phân loại hải sản1870鳗鱼冻品 (mán yú dòng pǐn) – eel frozen products – sản phẩm lươn đông lạnh1871海鲜冷藏库 (hǎixiān lěng cáng kù) – seafood cold storage – kho lạnh hải sản1872鳕鱼加热炉 (xuě yú jiā rè lú) – cod heating furnace – lò làm nóng cá tuyết1873海鲜生产设备 (hǎixiān shēng chǎn shè bèi) – seafood production equipment – thiết bị sản xuất hải sản1874海鲜解冻 (hǎixiān jiě dòng) – seafood thawing – rã đông hải sản1875鳗鱼罐头厂 (mán yú guàn tóu chǎng) – eel canning factory – nhà máy đóng hộp lươn1876鳕鱼修整 (xuě yú xiū zhěng) – cod trimming – cắt tỉa cá tuyết1877海鲜营养添加剂 (hǎixiān yíng yǎng tiān jiā jì) – seafood nutritional additives – phụ gia dinh dưỡng hải sản1878海鲜卸货 (hǎixiān xiè huò) – seafood unloading – dỡ hàng hải sản1879鳕鱼肉饼 (xuě yú ròu bǐng) – cod fish cake – chả cá tuyết1880海鲜分装 (hǎixiān fēn zhuāng) – seafood portioning – chia phần hải sản1881鳕鱼糖醋 (xuě yú táng cù) – sweet and sour cod – cá tuyết chua ngọt1882海鲜冷链运输 (hǎixiān lěng liàn yùn shū) – seafood cold chain transportation – vận chuyển chuỗi lạnh hải sản1883鳗鱼加工工具 (mán yú jiā gōng gōng jù) – eel processing tools – dụng cụ chế biến lươn1884鳕鱼增味 (xuě yú zēng wèi) – cod flavor enhancement – tăng cường hương vị cá tuyết1885鳗鱼清理 (mán yú qīng lǐ) – eel cleaning – vệ sinh lươn1886鳕鱼炖汤 (xuě yú dùn tāng) – cod soup – canh cá tuyết1887海鲜冷藏车 (hǎixiān lěng cáng chē) – seafood refrigerated truck – xe tải đông lạnh hải sản1888鳗鱼串烧 (mán yú chuàn shāo) – eel skewer – xiên lươn nướng1889鳕鱼配方 (xuě yú pèi fāng) – cod formula – công thức cá tuyết1890海鲜去壳 (hǎixiān qù ké) – seafood de-shelling – bóc vỏ hải sản1891鳗鱼密封包装 (mán yú mì fēng bāo zhuāng) – eel vacuum packaging – đóng gói chân không lươn1892鳗鱼鱼丸 (mán yú yú wán) – eel fish ball – chả cá lươn1893鳕鱼酱油 (xuě yú jiàng yóu) – cod soy sauce – nước tương cá tuyết1894鳗鱼汤 (mán yú tāng) – eel soup – canh lươn1895鳕鱼丝 (xuě yú sī) – cod strips – sợi cá tuyết1896海鲜过筛 (hǎixiān guò shāi) – seafood sieving – sàng lọc hải sản1897鳗鱼排 (mán yú pái) – eel fillet – lát phi lê lươn1898鳕鱼罐头 (xuě yú guàn tóu) – cod canned – cá tuyết đóng hộp1899海鲜蛋白质 (hǎixiān dàn bái zhí) – seafood protein – protein hải sản1900鳗鱼加盐 (mán yú jiā yán) – eel salting – muối lươn1901鳕鱼酱料 (xuě yú jiàng liào) – cod sauce – sốt cá tuyết1902海鲜调味品 (hǎixiān tiáo wèi pǐn) – seafood seasoning – gia vị hải sản1903鳗鱼罐头工艺 (mán yú guàn tóu gōng yì) – eel canning process – quy trình đóng hộp lươn1904鳕鱼冻品包装 (xuě yú dòng pǐn bāo zhuāng) – cod frozen product packaging – đóng gói sản phẩm đông lạnh cá tuyết1905鳗鱼切割 (mán yú qiē gē) – eel slicing – cắt lát lươn1906鳕鱼热处理 (xuě yú rè chǔ lǐ) – cod heat treatment – xử lý nhiệt cá tuyết1907鳗鱼喷雾 (mán yú pēn wù) – eel spraying – phun lươn1908鳕鱼生熟处理 (xuě yú shēng shú chǔ lǐ) – cod raw and cooked processing – xử lý cá tuyết sống và chín1909海鲜蒸汽加热 (hǎixiān zhēng qì jiā rè) – seafood steam heating – làm nóng hải sản bằng hơi1910鳗鱼煮制 (mán yú zhǔ zhì) – eel cooking – nấu lươn1911鳕鱼冷冻车 (xuě yú lěng dòng chē) – cod freezer truck – xe tải đông lạnh cá tuyết1912海鲜腌制 (hǎixiān yān zhì) – seafood marinating – ướp hải sản1913鳗鱼速冻机 (mán yú sù dòng jī) – eel quick freezing machine – máy đông lạnh nhanh lươn1914海鲜品质管理 (hǎixiān pǐn zhì guǎn lǐ) – seafood quality management – quản lý chất lượng hải sản1915鳗鱼冷却设备 (mán yú lěng què shè bèi) – eel cooling equipment – thiết bị làm lạnh lươn1916鳕鱼切割工具 (xuě yú qiē gē gōng jù) – cod cutting tools – dụng cụ cắt cá tuyết1917鳗鱼白煮 (mán yú bái zhǔ) – boiled eel – lươn luộc1918海鲜溯源 (hǎixiān sù yuán) – seafood traceability – truy xuất nguồn gốc hải sản1919鳗鱼刺去除 (mán yú cì qù chú) – eel bone removal – loại bỏ xương lươn1920鳕鱼干制 (xuě yú gān zhì) – cod drying process – quá trình làm khô cá tuyết1921海鲜冷藏系统 (hǎixiān lěng cáng xì tǒng) – seafood refrigeration system – hệ thống làm lạnh hải sản1922鳗鱼加工效率 (mán yú jiā gōng xiào lǜ) – eel processing efficiency – hiệu quả chế biến lươn1923鳕鱼调味 (xuě yú tiáo wèi) – cod seasoning – nêm nếm cá tuyết1924海鲜自动化 (hǎixiān zì dòng huà) – seafood automation – tự động hóa chế biến hải sản1925鳗鱼冷却仓 (mán yú lěng què cāng) – eel cooling storage – kho làm lạnh lươn1926鳗鱼泡菜 (mán yú pào cài) – eel pickles – lươn dưa muối1927鳕鱼生切 (xuě yú shēng qiē) – raw cod slicing – cắt cá tuyết sống1928海鲜清洗线 (hǎixiān qīng xǐ xiàn) – seafood washing line – dây chuyền rửa hải sản1929鳕鱼调理 (xuě yú tiáo lǐ) – cod processing – chế biến cá tuyết1930海鲜清理设备 (hǎixiān qīng lǐ shè bèi) – seafood cleaning equipment – thiết bị làm sạch hải sản1931鳗鱼包装材料 (mán yú bāo zhuāng cái liào) – eel packaging material – vật liệu đóng gói lươn1932海鲜油炸 (hǎixiān yóu zhà) – seafood deep frying – chiên hải sản1933鳗鱼原料 (mán yú yuán liào) – eel raw material – nguyên liệu lươn1934鳗鱼养殖 (mán yú yǎng zhí) – eel farming – nuôi trồng lươn1935海鲜运输车 (hǎixiān yùn shū chē) – seafood transport truck – xe vận chuyển hải sản1936海鲜食品检验 (hǎixiān shí pǐn jiǎn yàn) – seafood food inspection – kiểm tra thực phẩm hải sản1937鳕鱼冷链运输 (xuě yú lěng liàn yùn shū) – cod cold chain transportation – vận chuyển cá tuyết trong chuỗi lạnh1938鳕鱼片 (xuě yú piàn) – cod slice – lát cá tuyết1939海鲜冻干 (hǎixiān dòng gān) – seafood freeze-drying – hải sản đông khô1940鳕鱼罐头厂 (xuě yú guàn tóu chǎng) – cod canning factory – nhà máy đóng hộp cá tuyết1941海鲜加热 (hǎixiān jiā rè) – seafood heating – làm nóng hải sản1942鳗鱼煮熟 (mán yú zhǔ shú) – cooked eel – lươn đã nấu1943鳕鱼冻品 (xuě yú dòng pǐn) – cod frozen products – sản phẩm đông lạnh cá tuyết1944鳗鱼剖片 (mán yú pōu piàn) – eel filleting – phi lê lươn1945鳕鱼鱼骨 (xuě yú yú gǔ) – cod fishbone – xương cá tuyết1946海鲜防腐剂 (hǎixiān fáng fǔ jì) – seafood preservative – chất bảo quản hải sản1947海鲜口感 (hǎixiān kǒu gǎn) – seafood taste – hương vị hải sản1948鳗鱼处理 (mán yú chǔ lǐ) – eel treatment – xử lý lươn1949鳕鱼蒸煮 (xuě yú zhēng zhǔ) – steamed and boiled cod – cá tuyết hấp và luộc1950鳗鱼检验 (mán yú jiǎn yàn) – eel inspection – kiểm tra lươn1951鳕鱼破碎 (xuě yú pò suì) – cod crushing – nghiền cá tuyết1952海鲜食品加工 (hǎixiān shí pǐn jiā gōng) – seafood food processing – chế biến thực phẩm hải sản1953鳗鱼热烟 (mán yú rè yān) – hot smoking eel – xông khói lươn bằng nhiệt1954鳕鱼检疫 (xuě yú jiǎn yì) – cod quarantine – kiểm dịch cá tuyết1955鳗鱼肠衣 (mán yú cháng yī) – eel gut – ruột lươn1956鳕鱼切段 (xuě yú qiē duàn) – cod cutting into pieces – cắt cá tuyết thành miếng1957海鲜运输包装 (hǎixiān yùn shū bāo zhuāng) – seafood transport packaging – đóng gói vận chuyển hải sản1958鳕鱼化学成分 (xuě yú huà xué chéng fèn) – cod chemical composition – thành phần hóa học của cá tuyết1959海鲜水产 (hǎixiān shuǐ chǎn) – seafood aquaculture – nuôi trồng thủy sản1960鳗鱼防冻 (mán yú fáng dòng) – eel antifreeze – chống đông lươn1961鳕鱼冷水处理 (xuě yú lěng shuǐ chǔ lǐ) – cod cold water processing – xử lý cá tuyết bằng nước lạnh1962海鲜养殖池 (hǎixiān yǎng zhí chí) – seafood farming pond – ao nuôi hải sản1963鳗鱼剖杀 (mán yú pōu shā) – eel slaughtering – giết mổ lươn1964鳕鱼脱皮 (xuě yú tuō pí) – cod skinning – lột da cá tuyết1965海鲜拌料 (hǎixiān bàn liào) – seafood mixing – trộn hải sản1966鳗鱼排 (mán yú pái) – eel fillet – lát lươn1967鳕鱼剁碎 (xuě yú duò suì) – cod chopping – băm cá tuyết1968海鲜放养 (hǎixiān fàng yǎng) – seafood free-range farming – nuôi hải sản tự do1969鳕鱼腌制 (xuě yú yān zhì) – cod salting – muối cá tuyết1970鳗鱼工厂 (mán yú gōng chǎng) – eel factory – nhà máy lươn1971鳕鱼刮鳞 (xuě yú guā lín) – cod scale scraping – cạo vảy cá tuyết1972海鲜加工生产线 (hǎixiān jiā gōng shēng chǎn xiàn) – seafood processing production line – dây chuyền sản xuất chế biến hải sản1973鳕鱼刀片 (xuě yú dāo piàn) – cod blade – lưỡi dao cá tuyết1974海鲜外包装 (hǎixiān wài bāo zhuāng) – seafood outer packaging – bao bì ngoài của hải sản1975鳗鱼脱水 (mán yú tuō shuǐ) – eel dehydration – tẩy nước lươn1976鳕鱼小包装 (xuě yú xiǎo bāo zhuāng) – small-pack cod – cá tuyết đóng gói nhỏ1977鳗鱼工艺 (mán yú gōng yì) – eel processing technique – kỹ thuật chế biến lươn1978海鲜设备维护 (hǎixiān shè bèi wéi hù) – seafood equipment maintenance – bảo trì thiết bị chế biến hải sản1979鳗鱼渔网 (mán yú yú wǎng) – eel fishing net – lưới bắt lươn1980鳗鱼存储 (mán yú cún chǔ) – eel storage – lưu trữ lươn1981鳕鱼取骨 (xuě yú qǔ gǔ) – cod boning – lọc xương cá tuyết1982海鲜真空包装机 (hǎixiān zhēn kōng bāo zhuāng jī) – seafood vacuum packaging machine – máy đóng gói chân không hải sản1983鳗鱼捕捞船 (mán yú bǔ lāo chuán) – eel fishing boat – tàu đánh bắt lươn1984鳕鱼汤料 (xuě yú tāng liào) – cod soup ingredients – nguyên liệu nấu canh cá tuyết1985鳗鱼油提取机 (mán yú yóu tí qǔ jī) – eel oil extractor – máy chiết xuất dầu lươn1986鳕鱼腥味 (xuě yú xīng wèi) – cod fishy smell – mùi tanh của cá tuyết1987鳗鱼蛋白 (mán yú dàn bái) – eel protein – protein lươn1988鳕鱼鲣鱼 (xuě yú jiān yú) – cod tuna – cá ngừ và cá tuyết1989海鲜加工过程 (hǎixiān jiā gōng guò chéng) – seafood processing process – quy trình chế biến hải sản1990鳗鱼产卵 (mán yú chǎn luǎn) – eel spawning – sinh sản của lươn1991鳕鱼批发 (xuě yú pī fā) – cod wholesale – bán buôn cá tuyết1992海鲜整形 (hǎixiān zhěng xíng) – seafood shaping – tạo hình hải sản1993鳗鱼处理机 (mán yú chǔ lǐ jī) – eel processing machine – máy chế biến lươn1994鳕鱼制作 (xuě yú zhì zuò) – cod production – sản xuất cá tuyết1995海鲜包装箱 (hǎixiān bāo zhuāng xiāng) – seafood packaging box – hộp đóng gói hải sản1996鳗鱼开膛 (mán yú kāi táng) – eel gutting – mổ lươn1997海鲜预制 (hǎixiān yù zhì) – seafood pre-processing – chế biến sơ bộ hải sản1998鳕鱼品种 (xuě yú pǐn zhǒng) – cod species – giống cá tuyết1999海鲜清洁标准 (hǎixiān qīng jié biāo zhǔn) – seafood cleanliness standards – tiêu chuẩn vệ sinh hải sản2000鳗鱼瘦肉 (mán yú shòu ròu) – eel lean meat – thịt lươn ít mỡ2001鳕鱼化冰 (xuě yú huà bīng) – cod ice melting – làm tan băng cá tuyết2002海鲜深加工 (hǎixiān shēn jiā gōng) – seafood deep processing – chế biến sâu hải sản2003鳕鱼脱水干燥 (xuě yú tuō shuǐ gān zào) – cod dehydration drying – sấy khô cá tuyết2004海鲜转运 (hǎixiān zhuǎn yùn) – seafood transfer – chuyển giao hải sản2005鳗鱼罐头 (mán yú guàn tóu) – eel canning – đóng hộp lươn2006鳕鱼肉粒 (xuě yú ròu lì) – cod meat chunk – miếng thịt cá tuyết2007海鲜研磨 (hǎixiān yán mó) – seafood grinding – xay hải sản2008鳗鱼汁 (mán yú zhī) – eel juice – nước lươn2009鳕鱼蛋白粉 (xuě yú dàn bái fěn) – cod protein powder – bột protein cá tuyết2010海鲜包装材料 (hǎixiān bāo zhuāng cái liào) – seafood packaging material – vật liệu bao bì hải sản2011鳗鱼晒干 (mán yú shài gān) – eel sun drying – phơi khô lươn2012鳕鱼调料 (xuě yú tiáo liào) – cod seasoning – gia vị cá tuyết2013鳕鱼冷藏 (xuě yú lěng cáng) – cod refrigeration – bảo quản lạnh cá tuyết2014海鲜蒸煮 (hǎixiān zhēng zhǔ) – seafood steaming and boiling – hấp và luộc hải sản2015鳗鱼拌料 (mán yú bàn liào) – eel mixing – trộn lươn2016鳕鱼厚片 (xuě yú hòu piàn) – thick slice of cod – lát cá tuyết dày2017鳗鱼去鳞 (mán yú qù lín) – eel scaling – lột vảy lươn2018鳕鱼精加工 (xuě yú jīng jiā gōng) – cod fine processing – chế biến tinh chế cá tuyết2019海鲜水产品 (hǎixiān shuǐ chǎn pǐn) – seafood aquatic products – sản phẩm thủy sản2020鳗鱼成品 (mán yú chéng pǐn) – eel finished product – sản phẩm lươn hoàn thiện2021鳕鱼产区 (xuě yú chǎn qū) – cod production area – khu vực sản xuất cá tuyết2022海鲜炖汤 (hǎixiān dùn tāng) – seafood stew – hầm hải sản2023鳗鱼剁碎机 (mán yú duò suì jī) – eel chopper – máy băm lươn2024鳕鱼骨头 (xuě yú gǔ tóu) – cod bone – xương cá tuyết2025海鲜深冻 (hǎixiān shēn dòng) – seafood deep freeze – đông lạnh hải sản sâu2026鳗鱼生鲜 (mán yú shēng xiān) – fresh eel – lươn tươi2027鳕鱼无骨 (xuě yú wú gǔ) – boneless cod – cá tuyết không xương2028海鲜翻转机 (hǎixiān fān zhuǎn jī) – seafood turning machine – máy đảo hải sản2029鳗鱼养殖水池 (mán yú yǎng zhí shuǐ chí) – eel farming pond – ao nuôi lươn2030鳕鱼扇贝 (xuě yú shàn bèi) – cod scallops – sò điệp cá tuyết2031海鲜可追溯 (hǎixiān kě zhuī sù) – traceable seafood – hải sản có thể truy xuất nguồn gốc2032鳗鱼去骨 (mán yú qù gǔ) – eel deboning – lọc xương lươn2033海鲜定量包装 (hǎixiān dìng liàng bāo zhuāng) – seafood portioned packaging – đóng gói hải sản theo khẩu phần2034鳗鱼去内脏 (mán yú qù nèi zàng) – eel gutting – bỏ nội tạng lươn2035鳕鱼肉条 (xuě yú ròu tiáo) – cod meat strips – dải thịt cá tuyết2036海鲜切割机 (hǎixiān qiē gē jī) – seafood cutting machine – máy cắt hải sản2037鳗鱼食材 (mán yú shí cái) – eel ingredients – nguyên liệu lươn2038海鲜销售市场 (hǎixiān xiāo shòu shì chǎng) – seafood sales market – thị trường bán hải sản2039鳕鱼罐头加工 (xuě yú guàn tóu jiā gōng) – cod canning process – quá trình đóng hộp cá tuyết2040海鲜配送中心 (hǎixiān pèi sòng zhōng xīn) – seafood distribution center – trung tâm phân phối hải sản2041鳗鱼工艺流程 (mán yú gōng yì liú chéng) – eel processing workflow – quy trình chế biến lươn2042海鲜冷冻柜 (hǎixiān lěng dòng guì) – seafood freezer – tủ đông hải sản2043鳗鱼烘烤 (mán yú hōng kǎo) – eel roasting – nướng lươn2044鳕鱼肉块 (xuě yú ròu kuài) – cod meat block – khối thịt cá tuyết2045鳕鱼腌制 (xuě yú yān zhì) – cod curing – ướp cá tuyết2046海鲜分装 (hǎixiān fēn zhuāng) – seafood portioning – phân chia hải sản2047鳗鱼全鱼 (mán yú quán yú) – whole eel – lươn nguyên con2048海鲜售卖点 (hǎixiān shòu mài diǎn) – seafood sales point – điểm bán hải sản2049鳗鱼切片机 (mán yú qiē piàn jī) – eel slicing machine – máy cắt lươn2050鳕鱼去皮 (xuě yú qù pí) – cod peeling – bóc vỏ cá tuyết2051海鲜酸洗 (hǎixiān suān xǐ) – seafood acid washing – rửa hải sản bằng acid2052鳗鱼制作工艺 (mán yú zhì zuò gōng yì) – eel production technology – công nghệ sản xuất lươn2053鳕鱼深度冷冻 (xuě yú shēn dù lěng dòng) – cod deep freezing – đông lạnh sâu cá tuyết2054海鲜氧气包装 (hǎixiān yǎng qì bāo zhuāng) – seafood oxygen packaging – đóng gói hải sản có oxy2055鳗鱼油脂提取 (mán yú yóu zhī tí qǔ) – eel oil extraction – chiết xuất dầu lươn2056鳕鱼泡水 (xuě yú pào shuǐ) – cod soaking – ngâm cá tuyết2057海鲜清洁剂 (hǎixiān qīng jié jì) – seafood detergent – chất tẩy rửa hải sản2058鳕鱼培育 (xuě yú péi yù) – cod breeding – nuôi cá tuyết2059鳗鱼类产品 (mán yú lèi chǎn pǐn) – eel products – sản phẩm từ lươn2060海鲜分类 (hǎixiān fēn lèi) – seafood classification – phân loại hải sản2061鳗鱼净重 (mán yú jìng zhòng) – eel net weight – trọng lượng thực của lươn2062鳕鱼提取物 (xuě yú tí qǔ wù) – cod extract – chiết xuất từ cá tuyết2063海鲜生产计划 (hǎixiān shēng chǎn jì huà) – seafood production plan – kế hoạch sản xuất hải sản2064鳕鱼体积 (xuě yú tǐ jī) – cod volume – thể tích cá tuyết2065海鲜库存管理 (hǎixiān kù cún guǎn lǐ) – seafood inventory management – quản lý kho hải sản2066鳕鱼浆 (xuě yú jiāng) – cod paste – bột cá tuyết2067海鲜生产线监控 (hǎixiān shēng chǎn xiàn jiān kòng) – seafood production line monitoring – giám sát dây chuyền sản xuất hải sản2068鳗鱼全自动包装 (mán yú quán zì dòng bāo zhuāng) – full automatic eel packaging – đóng gói lươn tự động hoàn toàn2069鳗鱼剩余物 (mán yú shèng yú wù) – eel by-products – sản phẩm phụ từ lươn2070鳕鱼产业链 (xuě yú chǎn yè liàn) – cod industry chain – chuỗi ngành công nghiệp cá tuyết2071海鲜快速冻结 (hǎixiān kuài sù dòng jié) – seafood rapid freezing – đông lạnh nhanh hải sản2072鳗鱼预处理 (mán yú yù chǔ lǐ) – eel pre-treatment – xử lý trước lươn2073海鲜物流 (hǎixiān wù liú) – seafood logistics – vận chuyển hải sản2074鳗鱼密封包装 (mán yú mì fēng bāo zhuāng) – eel vacuum packaging – đóng gói lươn hút chân không2075鳕鱼鲣鱼 (xuě yú jiān yú) – cod bonito – cá tuyết bonito2076海鲜制品商 (hǎixiān zhì pǐn shāng) – seafood product trader – nhà cung cấp sản phẩm hải sản2077鳗鱼味精 (mán yú wèi jīng) – eel MSG – bột ngọt lươn2078鳕鱼展示柜 (xuě yú zhǎn shì guì) – cod display cabinet – tủ trưng bày cá tuyết2079海鲜配送系统 (hǎixiān pèi sòng xì tǒng) – seafood distribution system – hệ thống phân phối hải sản2080鳗鱼净化车间 (mán yú jìng huà chē jiān) – eel purification workshop – xưởng làm sạch lươn2081鳗鱼贮藏 (mán yú zhù cáng) – eel storage – lưu trữ lươn2082鳕鱼火锅 (xuě yú huǒ guō) – cod hot pot – lẩu cá tuyết2083鳗鱼发酵 (mán yú fā jiào) – eel fermentation – lên men lươn2084鳕鱼冷冻仓库 (xuě yú lěng dòng cāng kù) – cod freezing warehouse – kho đông lạnh cá tuyết2085鳕鱼烤制 (xuě yú kǎo zhì) – cod roasting – nướng cá tuyết2086海鲜液体包装 (hǎixiān yè tǐ bāo zhuāng) – seafood liquid packaging – đóng gói hải sản dạng lỏng2087鳗鱼煮制 (mán yú zhǔ zhì) – eel boiling – luộc lươn2088海鲜配送车 (hǎixiān pèi sòng chē) – seafood delivery truck – xe giao hải sản2089鳗鱼湿料 (mán yú shī liào) – eel wet feed – thức ăn ướt cho lươn2090鳕鱼卸货 (xuě yú xiè huò) – cod unloading – dỡ hàng cá tuyết2091海鲜批发商 (hǎixiān pī fā shāng) – seafood wholesaler – nhà bán buôn hải sản2092鳗鱼机器 (mán yú jī qì) – eel machine – máy chế biến lươn2093鳕鱼酸味 (xuě yú suān wèi) – cod sour taste – vị chua của cá tuyết2094海鲜杀菌 (hǎixiān shā jūn) – seafood sterilization – khử trùng hải sản2095鳗鱼碎片 (mán yú suì piàn) – eel scraps – mảnh vụn lươn2096鳕鱼肉干 (xuě yú ròu gān) – dried cod meat – thịt cá tuyết khô2097海鲜食品检验 (hǎixiān shí pǐn jiǎn yàn) – seafood product inspection – kiểm tra sản phẩm hải sản2098海鲜出口贸易 (hǎixiān chū kǒu mào yì) – seafood export trade – thương mại xuất khẩu hải sản2099鳗鱼展销会 (mán yú zhǎn xiāo huì) – eel exhibition and sales fair – hội chợ triển lãm và bán lươn2100鳕鱼冷链运输 (xuě yú lěng liàn yùn shū) – cod cold chain transport – vận chuyển lạnh cá tuyết2101海鲜商检 (hǎixiān shāng jiǎn) – seafood inspection – kiểm tra hải sản2102海鲜冷藏箱 (hǎixiān lěng cáng xiāng) – seafood cooler – hộp làm lạnh hải sản2103鳗鱼营养成分 (mán yú yíng yǎng chéng fèn) – eel nutritional components – thành phần dinh dưỡng của lươn2104鳕鱼剖片 (xuě yú pōu piàn) – cod filleting – thái cá tuyết2105鳕鱼炭烤 (xuě yú tàn kǎo) – cod charcoal grilling – nướng cá tuyết bằng than2106海鲜去除杂质 (hǎixiān qù chú zá zhì) – seafood impurity removal – loại bỏ tạp chất hải sản2107鳕鱼翻片 (xuě yú fān piàn) – cod flipping – lật cá tuyết2108海鲜香料 (hǎixiān xiāng liào) – seafood seasoning – gia vị hải sản2109鳗鱼肉条 (mán yú ròu tiáo) – eel strips – miếng thịt lươn2110鳕鱼软化 (xuě yú ruǎn huà) – cod softening – làm mềm cá tuyết2111海鲜保存期限 (hǎixiān bǎo cún qī xiàn) – seafood shelf life period – thời gian bảo quản hải sản2112鳗鱼孵化 (mán yú fū huà) – eel hatching – ấp trứng lươn2113鳗鱼鲜美 (mán yú xiān měi) – fresh eel – lươn tươi2114鳕鱼盐腌 (xuě yú yán yān) – salted cod – cá tuyết muối2115鳗鱼提取物 (mán yú tí qǔ wù) – eel extract – chiết xuất lươn2116鳕鱼生鲜 (xuě yú shēng xiān) – fresh cod – cá tuyết tươi2117鳗鱼存储条件 (mán yú cún chǔ tiáo jiàn) – eel storage conditions – điều kiện lưu trữ lươn2118鳕鱼炖制 (xuě yú dùn zhì) – cod stewing – hầm cá tuyết2119鳗鱼活体运输 (mán yú huó tǐ yùn shū) – live eel transport – vận chuyển lươn sống2120鳕鱼切割机 (xuě yú qiē gē jī) – cod cutter machine – máy cắt cá tuyết2121海鲜包装流程 (hǎixiān bāo zhuāng liú chéng) – seafood packaging process – quy trình đóng gói hải sản2122鳗鱼冷冻机 (mán yú lěng dòng jī) – eel freezer – máy đông lạnh lươn2123鳕鱼泡沫箱 (xuě yú pào mò xiāng) – cod foam box – hộp xốp cá tuyết2124鳕鱼酸腌 (xuě yú suān yān) – pickled cod – cá tuyết dưa2125海鲜外包装 (hǎixiān wài bāo zhuāng) – seafood outer packaging – bao bì ngoài hải sản2126鳗鱼仓库 (mán yú cāng kù) – eel warehouse – kho lươn2127海鲜直销 (hǎixiān zhí xiāo) – seafood direct sales – bán hải sản trực tiếp2128鳗鱼加热 (mán yú jiā rè) – eel heating – làm nóng lươn2129海鲜冻品 (hǎixiān dòng pǐn) – frozen seafood – hải sản đông lạnh2130鳗鱼保鲜柜 (mán yú bǎo xiān guì) – eel refrigeration cabinet – tủ bảo quản lươn2131鳕鱼切段 (xuě yú qiē duàn) – cod portioning – chia phần cá tuyết2132海鲜批次 (hǎixiān pī cì) – seafood batch – lô hải sản2133鳗鱼收获季节 (mán yú shōu huò jì jié) – eel harvest season – mùa thu hoạch lươn2134鳕鱼培育 (xuě yú péi yù) – cod cultivation – nuôi trồng cá tuyết2135海鲜养殖厂 (hǎixiān yǎng zhí chǎng) – seafood farming factory – nhà máy nuôi trồng hải sản2136鳗鱼水池 (mán yú shuǐ chí) – eel pond – ao lươn2137鳕鱼剁碎 (xuě yú duò suì) – cod mincing – xay cá tuyết2138海鲜库房 (hǎixiān kù fáng) – seafood storage room – phòng lưu trữ hải sản2139鳗鱼卸货机 (mán yú xiè huò jī) – eel unloading machine – máy dỡ hàng lươn2140鳕鱼冷冻区 (xuě yú lěng dòng qū) – cod freezing area – khu vực đông lạnh cá tuyết2141海鲜加工厂房 (hǎixiān jiā gōng chǎng fáng) – seafood processing workshop – xưởng chế biến hải sản2142鳗鱼水处理 (mán yú shuǐ chǔ lǐ) – eel water treatment – xử lý nước lươn2143鳕鱼产品 (xuě yú chǎn pǐn) – cod products – sản phẩm cá tuyết2144海鲜快递 (hǎixiān kuài dì) – seafood express delivery – giao hải sản nhanh2145鳗鱼冷藏运输 (mán yú lěng cáng yùn shū) – eel refrigerated transport – vận chuyển lươn lạnh2146鳕鱼湿货 (xuě yú shī huò) – fresh cod goods – hàng hóa cá tuyết tươi2147海鲜物流中心 (hǎixiān wù liú zhōng xīn) – seafood logistics center – trung tâm logistics hải sản2148鳕鱼吊车 (xuě yú diào chē) – cod crane – cần cẩu cá tuyết2149鳗鱼养殖系统 (mán yú yǎng zhí xì tǒng) – eel farming system – hệ thống nuôi trồng lươn2150鳕鱼泥 (xuě yú ní) – cod paste – bột cá tuyết2151海鲜出口包装 (hǎixiān chū kǒu bāo zhuāng) – seafood export packaging – đóng gói xuất khẩu hải sản2152鳕鱼干燥机 (xuě yú gān zào jī) – cod dryer – máy sấy cá tuyết2153海鲜产品检测 (hǎixiān chǎn pǐn jiǎn cè) – seafood product inspection – kiểm tra sản phẩm hải sản2154鳗鱼收割机 (mán yú shōu gē jī) – eel harvester – máy thu hoạch lươn2155鳕鱼浆液 (xuě yú jiāng yè) – cod slurry – dịch cá tuyết2156海鲜批发市场 (hǎixiān pī fā shì chǎng) – seafood wholesale market – chợ bán sỉ hải sản2157鳗鱼处理设备 (mán yú chǔ lǐ shè bèi) – eel processing equipment – thiết bị xử lý lươn2158鳕鱼捕捞船 (xuě yú bǔ lāo chuán) – cod fishing boat – tàu đánh cá tuyết2159海鲜液体氮 (hǎixiān yè tǐ dàn) – seafood liquid nitrogen – nitrogen lỏng hải sản2160鳗鱼运输条件 (mán yú yùn shū tiáo jiàn) – eel transportation conditions – điều kiện vận chuyển lươn2161海鲜外贸 (hǎixiān wài mào) – seafood foreign trade – thương mại hải sản xuất khẩu2162鳗鱼冻肉 (mán yú dòng ròu) – frozen eel meat – thịt lươn đông lạnh2163鳕鱼酱 (xuě yú jiàng) – cod sauce – nước sốt cá tuyết2164海鲜进口商 (hǎixiān jìn kǒu shāng) – seafood importer – nhà nhập khẩu hải sản2165鳗鱼烘干 (mán yú hōng gān) – eel drying – sấy lươn2166鳗鱼去骨机 (mán yú qù gǔ jī) – eel boning machine – máy bỏ xương lươn2167鳕鱼罐头 (xuě yú guàn tóu) – cod canned food – thực phẩm đóng hộp cá tuyết2168海鲜出口标准 (hǎixiān chū kǒu biāo zhǔn) – seafood export standards – tiêu chuẩn xuất khẩu hải sản2169鳗鱼冷冻库 (mán yú lěng dòng kù) – eel freezer warehouse – kho đông lạnh lươn2170鳕鱼磨浆 (xuě yú mó jiāng) – cod paste grinding – nghiền bột cá tuyết2171海鲜仓储管理 (hǎixiān cāng chǔ guǎn lǐ) – seafood storage management – quản lý kho hải sản2172鳕鱼条 (xuě yú tiáo) – cod sticks – que cá tuyết2173海鲜包装机 (hǎixiān bāo zhuāng jī) – seafood packaging machine – máy đóng gói hải sản2174鳗鱼脆皮 (mán yú cuì pí) – crispy eel skin – da lươn giòn2175鳕鱼刮皮机 (xuě yú guā pí jī) – cod skinning machine – máy lột da cá tuyết2176海鲜加工流水线 (hǎixiān jiā gōng liú shuǐ xiàn) – seafood processing assembly line – dây chuyền chế biến hải sản2177鳕鱼切块机 (xuě yú qiē kuài jī) – cod block cutter – máy cắt khối cá tuyết2178鳕鱼打浆 (xuě yú dǎ jiāng) – cod paste preparation – chuẩn bị bột cá tuyết2179海鲜加工分割 (hǎixiān jiā gōng fēn gē) – seafood processing segmentation – phân chia chế biến hải sản2180鳗鱼薄片 (mán yú bó piàn) – thin slices of eel – lát mỏng lươn2181鳕鱼清洗流程 (xuě yú qīng xǐ liú chéng) – cod washing process – quy trình rửa cá tuyết2182海鲜加工工序 (hǎixiān jiā gōng gōng xù) – seafood processing procedures – quy trình chế biến hải sản2183鳗鱼干燥设备 (mán yú gān zào shè bèi) – eel drying equipment – thiết bị sấy lươn2184鳗鱼分选 (mán yú fēn xuǎn) – eel sorting – phân loại lươn2185海鲜处理 (hǎixiān chǔlǐ) – seafood processing – xử lý hải sản2186海鲜冷链运输 (hǎixiān lěng liàn yùn shū) – seafood cold chain transportation – vận chuyển hải sản bằng chuỗi lạnh2187鳗鱼清洗机 (mán yú qīng xǐ jī) – eel washing machine – máy rửa lươn2188海鲜速冻机 (hǎixiān sù dòng jī) – seafood quick-freezing machine – máy đông lạnh nhanh hải sản2189鳗鱼包装袋 (mán yú bāo zhuāng dài) – eel packaging bag – túi đóng gói lươn2190鳕鱼鱼鳞 (xuě yú yú lín) – cod scales – vảy cá tuyết2191鳗鱼酱料 (mán yú jiàng liào) – eel sauce – nước sốt lươn2192鳕鱼存储 (xuě yú cún chǔ) – cod storage – lưu trữ cá tuyết2193海鲜冷冻仓库 (hǎixiān lěng dòng cāng kù) – seafood frozen warehouse – kho lạnh hải sản2194鳗鱼产品展示 (mán yú chǎn pǐn zhǎn shì) – eel product display – trưng bày sản phẩm lươn2195鳕鱼工厂 (xuě yú gōng chǎng) – cod factory – nhà máy chế biến cá tuyết2196海鲜灭菌 (hǎixiān miè jùn) – seafood sterilization – tiệt trùng hải sản2197鳗鱼冷藏 (mán yú lěng cáng) – eel refrigeration – bảo quản lạnh lươn2198鳕鱼内脏清理 (xuě yú nèi zàng qīng lǐ) – cod gut cleaning – làm sạch nội tạng cá tuyết2199海鲜采集 (hǎixiān cǎi jí) – seafood harvesting – thu hoạch hải sản2200鳗鱼鲜活 (mán yú xiān huó) – fresh eel – lươn tươi sống2201鳕鱼精加工 (xuě yú jīng jiā gōng) – fine processing of cod – chế biến tinh chế cá tuyết2202海鲜出口检验 (hǎixiān chū kǒu jiǎn yàn) – seafood export inspection – kiểm tra xuất khẩu hải sản2203海鲜运输条件 (hǎixiān yùn shū tiáo jiàn) – seafood transportation conditions – điều kiện vận chuyển hải sản2204鳗鱼烟熏 (mán yú yān xūn) – smoked eel – lươn hun khói2205鳕鱼加热设备 (xuě yú jiā rè shè bèi) – cod heating equipment – thiết bị làm nóng cá tuyết2206海鲜脱水机 (hǎixiān tuō shuǐ jī) – seafood dehydrator – máy làm khô hải sản2207鳗鱼生产设备 (mán yú shēng chǎn shè bèi) – eel production equipment – thiết bị sản xuất lươn2208鳕鱼冷却设备 (xuě yú lěng què shè bèi) – cod cooling equipment – thiết bị làm mát cá tuyết2209海鲜自动化设备 (hǎixiān zì dòng huà shè bèi) – seafood automation equipment – thiết bị tự động hóa chế biến hải sản2210鳗鱼池塘 (mán yú chí táng) – eel pond – ao lươn2211鳕鱼密封 (xuě yú mì fēng) – cod sealing – niêm phong cá tuyết2212海鲜营养价值 (hǎixiān yíng yǎng jià zhí) – seafood nutritional value – giá trị dinh dưỡng của hải sản2213鳗鱼粘性 (mán yú nián xìng) – eel viscosity – độ nhớt của lươn2214鳕鱼膳食 (xuě yú shàn shí) – cod diet – chế độ ăn cá tuyết2215海鲜采样 (hǎixiān cǎi yàng) – seafood sampling – lấy mẫu hải sản2216鳗鱼肥料 (mán yú féi liào) – eel fertilizer – phân bón cho lươn2217鳕鱼鲜美 (xuě yú xiān měi) – fresh and delicious cod – cá tuyết tươi ngon2218海鲜标签 (hǎixiān biāo qiān) – seafood label – nhãn hải sản2219鳗鱼叉车 (mán yú chā chē) – eel forklift – xe nâng lươn2220鳕鱼出口商 (xuě yú chū kǒu shāng) – cod exporter – nhà xuất khẩu cá tuyết2221海鲜内包 (hǎixiān nèi bāo) – seafood inner packaging – bao bì bên trong hải sản2222鳗鱼产品标准 (mán yú chǎn pǐn biāo zhǔn) – eel product standard – tiêu chuẩn sản phẩm lươn2223鳗鱼加工设备 (mán yú jiāgōng shèbèi) – eel processing equipment – thiết bị chế biến lươn2224鳕鱼蛋白 (xuě yú dànbái) – cod protein – protein cá tuyết2225海鲜冷链 (hǎixiān lěngliàn) – seafood cold chain – chuỗi lạnh hải sản2226鳗鱼酸洗 (mán yú suān xǐ) – eel acid cleaning – rửa lươn bằng acid2227鳕鱼肉质 (xuě yú ròu zhì) – cod meat quality – chất lượng thịt cá tuyết2228海鲜分选 (hǎixiān fēn xuǎn) – seafood sorting – phân loại hải sản2229鳗鱼味道 (mán yú wèidào) – eel flavor – hương vị lươn2230鳕鱼脂肪 (xuě yú zhīfáng) – cod fat – mỡ cá tuyết2231海鲜食品生产 (hǎixiān shípǐn shēngchǎn) – seafood food production – sản xuất thực phẩm hải sản2232鳗鱼剁椒 (mán yú duòjiāo) – eel with chopped chili – lươn với ớt băm2233鳕鱼切割机 (xuě yú qiēgē jī) – cod cutting machine – máy cắt cá tuyết2234鳗鱼灭菌 (mán yú miè jùn) – eel sterilization – tiệt trùng lươn2235鳕鱼口感 (xuě yú kǒugǎn) – cod texture – kết cấu cá tuyết2236海鲜企业认证 (hǎixiān qǐyè rènzhèng) – seafood company certification – chứng nhận công ty hải sản2237鳗鱼水分 (mán yú shuǐfèn) – eel moisture – độ ẩm của lươn2238鳕鱼清洗系统 (xuě yú qīngxǐ xìtǒng) – cod washing system – hệ thống rửa cá tuyết2239海鲜清洗 (hǎixiān qīngxǐ) – seafood cleaning – làm sạch hải sản2240鳗鱼深度冷冻 (mán yú shēndù lěngdòng) – deep freezing of eel – đông lạnh sâu lươn2241鳕鱼脱骨 (xuě yú tuō gǔ) – cod boning – lọc xương cá tuyết2242海鲜加工作坊 (hǎixiān jiāgōng gōngzuò fāng) – seafood processing workshop – xưởng chế biến hải sản2243鳗鱼风干 (mán yú fēnggān) – eel air-drying – phơi gió lươn2244鳕鱼冷藏车 (xuě yú lěngcáng chē) – cod refrigerated truck – xe tải đông lạnh cá tuyết2245海鲜钓鱼 (hǎixiān diàoyú) – seafood fishing – câu hải sản2246鳗鱼生产线 (mán yú shēngchǎn xiàn) – eel production line – dây chuyền sản xuất lươn2247鳕鱼冷冻柜 (xuě yú lěngdòng guì) – cod freezer – tủ đông cá tuyết2248海鲜定量包装 (hǎixiān dìngliàng bāozhuāng) – seafood portioned packaging – đóng gói hải sản theo định lượng2249鳗鱼蛋白粉 (mán yú dànbái fěn) – eel protein powder – bột protein lươn2250鳕鱼加工厂 (xuě yú jiāgōng chǎng) – cod processing factory – nhà máy chế biến cá tuyết2251海鲜盐腌 (hǎixiān yán yān) – seafood salting – muối hải sản2252鳗鱼鱼片 (mán yú yú piàn) – eel fillet – phi lê lươn2253鳕鱼油脂 (xuě yú yóu zhī) – cod oil – dầu cá tuyết2254海鲜卫生 (hǎixiān wèi shēng) – seafood sanitation – vệ sinh hải sản2255鳕鱼刺 (xuě yú cì) – cod bones – xương cá tuyết2256海鲜进出口 (hǎixiān jìn chū kǒu) – seafood import and export – nhập khẩu và xuất khẩu hải sản2257鳗鱼收集 (mán yú shōu jí) – eel harvesting – thu hoạch lươn2258鳕鱼速冻 (xuě yú sù dòng) – quick-freezing cod – đông lạnh nhanh cá tuyết2259海鲜清洗站 (hǎixiān qīngxǐ zhàn) – seafood washing station – trạm rửa hải sản2260鳗鱼干燥机 (mán yú gān zào jī) – eel drying machine – máy sấy lươn2261鳕鱼屠宰 (xuě yú tú zǎi) – cod slaughter – giết mổ cá tuyết2262海鲜化验室 (hǎixiān huàyàn shì) – seafood laboratory – phòng thí nghiệm hải sản2263鳗鱼粘度 (mán yú nián dù) – eel viscosity – độ nhớt của lươn2264海鲜冷冻工艺 (hǎixiān lěng dòng gōng yì) – seafood freezing process – quy trình đông lạnh hải sản2265鳗鱼放养 (mán yú fàng yǎng) – eel farming – nuôi lươn2266鳗鱼清洗 (mán yú qīngxǐ) – eel cleaning – làm sạch lươn2267鳕鱼产品 (xuě yú chǎnpǐn) – cod products – sản phẩm cá tuyết2268海鲜养殖场 (hǎixiān yǎngzhí chǎng) – seafood farm – trang trại nuôi hải sản2269鳗鱼出口 (mán yú chūkǒu) – eel export – xuất khẩu lươn2270海鲜烹饪 (hǎixiān pēngrèn) – seafood cooking – nấu ăn hải sản2271海鲜产品包装 (hǎixiān chǎnpǐn bāo zhuāng) – seafood product packaging – đóng gói sản phẩm hải sản2272鳗鱼切割 (mán yú qiēgē) – eel cutting – cắt lươn2273鳕鱼保存 (xuě yú bǎocún) – cod preservation – bảo quản cá tuyết2274海鲜烤制 (hǎixiān kǎo zhì) – seafood grilling – nướng hải sản2275鳗鱼外销 (mán yú wàixiāo) – eel export sales – bán hàng xuất khẩu lươn2276海鲜销路 (hǎixiān xiāo lù) – seafood market – thị trường hải sản2277鳗鱼味道测试 (mán yú wèidào cèshì) – eel taste test – kiểm tra hương vị lươn2278鳕鱼多样性 (xuě yú duō yàng xìng) – cod diversity – đa dạng cá tuyết2279海鲜清洁工 (hǎixiān qīngjié gōng) – seafood cleaner – nhân viên làm sạch hải sản2280鳗鱼处理 (mán yú chǔlǐ) – eel processing – xử lý lươn2281海鲜批发商 (hǎixiān pīfā shāng) – seafood wholesaler – nhà bán buôn hải sản2282鳗鱼口感测试 (mán yú kǒugǎn cèshì) – eel texture test – kiểm tra kết cấu lươn2283鳕鱼冷藏 (xuě yú lěngcáng) – cod refrigeration – làm lạnh cá tuyết2284海鲜清洗机 (hǎixiān qīngxǐ jī) – seafood washing machine – máy rửa hải sản2285鳗鱼商标 (mán yú shāngbiāo) – eel trademark – nhãn hiệu lươn2286鳕鱼工艺 (xuě yú gōngyì) – cod processing technique – kỹ thuật chế biến cá tuyết2287海鲜加工厂 (hǎixiān jiāgōng chǎng) – seafood processing plant – nhà máy chế biến hải sản2288鳗鱼市场 (mán yú shìchǎng) – eel market – thị trường lươn2289鳕鱼进口 (xuě yú jìnkǒu) – cod import – nhập khẩu cá tuyết2290海鲜保存 (hǎixiān bǎocún) – seafood preservation – bảo quản hải sản2291鳗鱼调味 (mán yú tiáowèi) – eel seasoning – gia vị lươn2292鳕鱼包装线 (xuě yú bāozhuāng xiàn) – cod packaging line – dây chuyền đóng gói cá tuyết2293海鲜存储 (hǎixiān cúnchú) – seafood storage – lưu trữ hải sản2294鳗鱼营养成分 (mán yú yíngyǎng chéngfèn) – eel nutritional content – thành phần dinh dưỡng của lươn2295鳕鱼食谱 (xuě yú shípǔ) – cod recipe – công thức cá tuyết2296海鲜商品 (hǎixiān shāngpǐn) – seafood goods – hàng hóa hải sản2297鳕鱼品尝 (xuě yú pǐncháng) – cod tasting – nếm thử cá tuyết2298鳕鱼产量 (xuě yú chǎn liàng) – cod yield – sản lượng cá tuyết2299海鲜产品开发 (hǎixiān chǎnpǐn kāifā) – seafood product development – phát triển sản phẩm hải sản2300鳕鱼冷却 (xuě yú lěngquè) – cod cooling – làm mát cá tuyết2301海鲜市场需求 (hǎixiān shìchǎng xūqiú) – seafood market demand – nhu cầu thị trường hải sản2302鳗鱼风味 (mán yú fēngwèi) – eel flavor – hương vị lươn2303海鲜运输 (hǎixiān yùnshū) – seafood transportation – vận chuyển hải sản2304鳗鱼养殖池 (mán yú yǎngzhí chí) – eel farming pond – ao nuôi lươn2305鳕鱼养殖 (xuě yú yǎngzhí) – cod farming – nuôi cá tuyết2306海鲜产品检测 (hǎixiān chǎnpǐn jiǎn cè) – seafood product testing – kiểm tra sản phẩm hải sản2307鳗鱼放养 (mán yú fàngyǎng) – eel stocking – thả nuôi lươn2308鳕鱼冷冻仓库 (xuě yú lěng dòng cāngkù) – cod freezer warehouse – kho đông lạnh cá tuyết2309海鲜出口商 (hǎixiān chūkǒu shāng) – seafood exporter – nhà xuất khẩu hải sản2310鳗鱼切片 (mán yú qiēpiàn) – eel filleting – xẻ lươn2311鳕鱼分割 (xuě yú fēngē) – cod cutting – cắt cá tuyết2312海鲜清理 (hǎixiān qīnglǐ) – seafood cleaning – làm sạch hải sản2313鳗鱼温控 (mán yú wēn kòng) – eel temperature control – kiểm soát nhiệt độ lươn2314鳕鱼表面处理 (xuě yú biǎomiàn chǔlǐ) – cod surface treatment – xử lý bề mặt cá tuyết2315鳗鱼速冻 (mán yú sù dòng) – eel quick freezing – đông lạnh nhanh lươn2316鳕鱼解冻处理 (xuě yú jiě dòng chǔlǐ) – cod thawing process – quá trình rã đông cá tuyết2317海鲜包装设备 (hǎixiān bāozhuāng shèbèi) – seafood packaging equipment – thiết bị đóng gói hải sản2318鳗鱼清洗机 (mán yú qīngxǐ jī) – eel washing machine – máy rửa lươn2319鳕鱼保鲜 (xuě yú bǎoxiān) – cod preservation – bảo quản cá tuyết2320海鲜贸易公司 (hǎixiān màoyì gōngsī) – seafood trading company – công ty thương mại hải sản2321鳗鱼蛋白 (mán yú dànbái) – eel protein – protein lươn2322海鲜罐头 (hǎixiān guàntóu) – seafood canned – hải sản đóng hộp2323鳗鱼种苗 (mán yú zhǒngmiáo) – eel seedlings – giống lươn2324鳕鱼调理 (xuě yú tiáolǐ) – cod processing (meal preparation) – chế biến cá tuyết (chuẩn bị bữa ăn)2325海鲜运输系统 (hǎixiān yùnshū xìtǒng) – seafood transportation system – hệ thống vận chuyển hải sản2326鳗鱼栽培 (mán yú zāipéi) – eel cultivation – trồng lươn2327鳕鱼配方 (xuě yú pèifāng) – cod formula – công thức cá tuyết2328海鲜生产线 (hǎixiān shēngchǎn xiàn) – seafood production line – dây chuyền sản xuất hải sản2329鳗鱼规格 (mán yú guīgé) – eel specifications – thông số kỹ thuật lươn2330鳕鱼包装 (xuě yú bāozhuāng) – cod packaging – đóng gói cá tuyết2331海鲜冷藏车 (hǎixiān lěngcáng chē) – seafood refrigerated truck – xe tải đông lạnh hải sản2332鳗鱼餐饮 (mán yú cānyǐn) – eel catering – dịch vụ ăn uống lươn2333鳕鱼库存 (xuě yú kùcún) – cod inventory – tồn kho cá tuyết2334海鲜品种 (hǎixiān pǐnzhǒng) – seafood varieties – giống hải sản2335鳗鱼鱼肉 (mán yú yúròu) – eel meat – thịt lươn2336鳕鱼饲养 (xuě yú sìyǎng) – cod breeding – nuôi dưỡng cá tuyết2337海鲜供应商 (hǎixiān gōngyìng shāng) – seafood supplier – nhà cung cấp hải sản2338鳗鱼销售 (mán yú xiāoshòu) – eel sales – bán lươn2339鳕鱼添加剂 (xuě yú tiānjiājì) – cod additives – phụ gia cá tuyết2340海鲜制品 (hǎixiān zhìpǐn) – seafood products – sản phẩm hải sản2341鳕鱼腌制过程 (xuě yú yānzhì guòchéng) – cod curing process – quy trình ướp cá tuyết2342海鲜分销 (hǎixiān fēnxiāo) – seafood distribution – phân phối hải sản2343鳕鱼品牌 (xuě yú pǐnpái) – cod brand – thương hiệu cá tuyết2344海鲜清理站 (hǎixiān qīnglǐ zhàn) – seafood cleaning station – trạm làm sạch hải sản2345鳗鱼喂养 (mán yú wèi yǎng) – eel feeding – cho lươn ăn2346鳕鱼冷却系统 (xuě yú lěngquè xìtǒng) – cod cooling system – hệ thống làm mát cá tuyết2347海鲜冷藏设备 (hǎixiān lěngcáng shèbèi) – seafood refrigeration equipment – thiết bị làm lạnh hải sản2348鳗鱼鱼鳍 (mán yú yúqí) – eel fins – vây lươn2349鳕鱼表面处理机 (xuě yú biǎomiàn chǔlǐ jī) – cod surface treatment machine – máy xử lý bề mặt cá tuyết2350海鲜健康 (hǎixiān jiànkāng) – seafood health – sức khỏe hải sản2351海鲜净化 (hǎixiān jìnghuà) – seafood purification – làm sạch hải sản2352鳗鱼加工 (mán yú jiāgōng) – eel processing – chế biến lươn2353海鲜防腐 (hǎixiān fángfǔ) – seafood preservation – bảo quản hải sản2354鳗鱼焯水 (mán yú chuāo shuǐ) – eel blanching – trần lươn2355鳕鱼冷藏运输 (xuě yú lěngcáng yùnshū) – cod refrigerated transport – vận chuyển cá tuyết đông lạnh2356海鲜盐渍 (hǎixiān yánzì) – seafood salting – muối hải sản2357鳗鱼工厂 (mán yú gōngchǎng) – eel factory – nhà máy chế biến lươn2358鳕鱼保鲜包装 (xuě yú bǎoxiān bāozhuāng) – cod preservation packaging – bao bì bảo quản cá tuyết2359鳗鱼鱼肝 (mán yú yúgān) – eel liver – gan lươn2360鳕鱼清洗 (xuě yú qīngxǐ) – cod washing – rửa cá tuyết2361海鲜储藏 (hǎixiān chúcáng) – seafood storage – lưu trữ hải sản2362鳕鱼冻干 (xuě yú dònggān) – cod freeze drying – sấy đông lạnh cá tuyết2363海鲜煮制 (hǎixiān zhǔzhì) – seafood cooking – nấu hải sản2364鳕鱼切段 (xuě yú qiē duàn) – cod segmenting – cắt khúc cá tuyết2365海鲜包装机 (hǎixiān bāozhuāng jī) – seafood packaging machine – máy đóng gói hải sản2366鳗鱼冷冻室 (mán yú lěng dòng shì) – eel freezer room – phòng đông lạnh lươn2367鳕鱼切片机 (xuě yú qiēpiàn jī) – cod slicer – máy cắt lát cá tuyết2368海鲜检疫 (hǎixiān jiǎnyì) – seafood quarantine – kiểm dịch hải sản2369鳗鱼鱼苗 (mán yú yú miáo) – eel fry – ấu trùng lươn2370海鲜标签 (hǎixiān biāoqiān) – seafood labeling – dán nhãn hải sản2371鳗鱼冷冻食品 (mán yú lěng dòng shí pǐn) – frozen eel products – sản phẩm lươn đông lạnh2372鳕鱼消毒 (xuě yú xiāodú) – cod disinfection – tiệt trùng cá tuyết2373海鲜清洁 (hǎixiān qīngjié) – seafood sanitation – vệ sinh hải sản2374鳗鱼检疫 (mán yú jiǎnyì) – eel quarantine – kiểm dịch lươn2375鳕鱼精加工 (xuě yú jīng jiāgōng) – cod refinement processing – chế biến tinh chế cá tuyết2376海鲜出口检验 (hǎixiān chūkǒu jiǎnyàn) – seafood export inspection – kiểm tra xuất khẩu hải sản2377鳗鱼工艺 (mán yú gōngyì) – eel craftsmanship – nghệ thuật chế biến lươn2378鳕鱼罐装 (xuě yú guàn zhuāng) – cod canning – đóng hộp cá tuyết2379海鲜处理工厂 (hǎixiān chǔlǐ gōngchǎng) – seafood processing plant – nhà máy chế biến hải sản2380海鲜加工厂 (hǎixiān jiāgōng chǎng) – seafood factory – nhà máy chế biến hải sản2381鳗鱼调味 (mán yú tiáowèi) – eel seasoning – gia vị cho lươn2382海鲜批发商 (hǎixiān pīfā shāng) – seafood wholesaler – nhà phân phối hải sản2383鳗鱼肠粉 (mán yú cháng fěn) – eel intestine powder – bột ruột lươn2384鳕鱼捕捞 (xuě yú bǔlāo) – cod fishing – đánh bắt cá tuyết2385海鲜装卸 (hǎixiān zhuāngxiè) – seafood loading and unloading – bốc xếp hải sản2386鳗鱼温度控制 (mán yú wēndù kòngzhì) – eel temperature control – kiểm soát nhiệt độ lươn2387鳕鱼冷冻包装 (xuě yú lěng dòng bāozhuāng) – cod frozen packaging – đóng gói cá tuyết đông lạnh2388海鲜养殖基地 (hǎixiān yǎngzhí jīdì) – seafood farming base – cơ sở nuôi trồng hải sản2389鳗鱼蛋白质 (mán yú dànbái zhí) – eel protein content – hàm lượng protein lươn2390鳕鱼出售 (xuě yú chūshòu) – cod sale – bán cá tuyết2391鳗鱼盐水 (mán yú yán shuǐ) – eel brine – nước muối lươn2392海鲜深加工 (hǎixiān shēn jiāgōng) – deep processing of seafood – chế biến sâu hải sản2393鳕鱼烘干 (xuě yú hōng gān) – cod drying – sấy khô cá tuyết2394鳗鱼醃制 (mán yú yān zhì) – eel marinating – ướp lươn2395海鲜提取物 (hǎixiān tíqǔ wù) – seafood extract – chiết xuất hải sản2396鳗鱼炒制 (mán yú chǎo zhì) – eel stir-frying – xào lươn2397鳗鱼片 (mán yú piàn) – eel fillets – phi lê lươn2398鳕鱼净重 (xuě yú jìng zhòng) – net weight of cod – trọng lượng tịnh của cá tuyết2399海鲜调味料 (hǎixiān tiáowèi liào) – seafood seasoning – gia vị hải sản2400鳗鱼包装 (mán yú bāozhuāng) – eel packaging – đóng gói lươn2401鳕鱼剁碎机 (xuě yú duò suì jī) – cod mincing machine – máy xay cá tuyết2402海鲜加工过程 (hǎixiān jiāgōng guòchéng) – seafood processing procedure – quy trình chế biến hải sản2403鳕鱼片段 (xuě yú piànduàn) – cod pieces – miếng cá tuyết2404海鲜珍品 (hǎixiān zhēn pǐn) – seafood delicacies – đặc sản hải sản2405海鲜产品 (hǎixiān chǎnpǐn) – seafood products – sản phẩm hải sản2406鳗鱼调味品 (mán yú tiáowèi pǐn) – eel seasoning products – sản phẩm gia vị lươn2407海鲜外包 (hǎixiān wàibāo) – seafood outsourcing – gia công hải sản2408鳗鱼采集 (mán yú cǎijí) – eel harvesting – thu hoạch lươn2409鳕鱼冷冻设备 (xuě yú lěng dòng shèbèi) – cod freezing equipment – thiết bị đông lạnh cá tuyết2410海鲜加工设施 (hǎixiān jiāgōng shèshī) – seafood processing facilities – cơ sở chế biến hải sản2411鳗鱼处理机 (mán yú chǔlǐ jī) – eel processing machine – máy xử lý lươn2412鳕鱼市场 (xuě yú shìchǎng) – cod market – thị trường cá tuyết2413海鲜销售 (hǎixiān xiāoshòu) – seafood sales – bán hải sản2414鳗鱼生产 (mán yú shēngchǎn) – eel production – sản xuất lươn2415鳕鱼运输 (xuě yú yùnshū) – cod transportation – vận chuyển cá tuyết2416海鲜清洗机 (hǎixiān qīngxǐ jī) – seafood cleaning machine – máy làm sạch hải sản2417鳗鱼盐渍制品 (mán yú yán zì zhìpǐn) – salted eel products – sản phẩm lươn muối2418鳕鱼干制 (xuě yú gān zhì) – cod drying process – quy trình sấy cá tuyết2419海鲜营养成分 (hǎixiān yíngyǎng chéngfèn) – seafood nutritional components – thành phần dinh dưỡng hải sản2420鳗鱼低温保存 (mán yú dī wēn bǎocún) – eel low-temperature storage – lưu trữ lươn ở nhiệt độ thấp2421鳕鱼捕捞设备 (xuě yú bǔlāo shèbèi) – cod fishing equipment – thiết bị đánh bắt cá tuyết2422海鲜潮汐池 (hǎixiān cháoxī chí) – seafood tidal pool – hồ thủy triều hải sản2423鳗鱼育苗 (mán yú yù miáo) – eel breeding – nhân giống lươn2424鳕鱼渔网 (xuě yú yú wǎng) – cod fishing net – lưới đánh bắt cá tuyết2425海鲜水产品 (hǎixiān shuǐ chǎnpǐn) – aquatic products – sản phẩm thủy sản2426鳕鱼水产 (xuě yú shuǐchǎn) – cod aquatic products – sản phẩm thủy sản cá tuyết2427海鲜加工车间 (hǎixiān jiāgōng chējiān) – seafood processing workshop – xưởng chế biến hải sản2428鳗鱼卤水 (mán yú lǔ shuǐ) – eel brine solution – dung dịch muối lươn2429鳕鱼养殖 (xuě yú yǎngzhí) – cod farming – nuôi trồng cá tuyết2430海鲜进口 (hǎixiān jìnkǒu) – seafood import – nhập khẩu hải sản2431鳗鱼水族箱 (mán yú shuǐzú xiāng) – eel aquarium – bể cá lươn2432鳗鱼冷藏 (mán yú lěngcáng) – eel refrigeration – bảo quản lươn trong tủ lạnh2433鳕鱼粉 (xuě yú fěn) – cod powder – bột cá tuyết2434鳗鱼罐头 (mán yú guàntóu) – canned eel – lươn đóng hộp2435鳕鱼袋装 (xuě yú dàizhuāng) – cod bag packaging – đóng gói cá tuyết bằng túi2436海鲜产地 (hǎixiān chǎndì) – seafood origin – nơi sản xuất hải sản2437鳗鱼背脊 (mán yú bèijǐ) – eel spine – xương sống lươn2438鳕鱼味精 (xuě yú wèi jīng) – cod monosodium glutamate – bột ngọt cá tuyết2439海鲜检验 (hǎixiān jiǎnyàn) – seafood inspection – kiểm tra hải sản2440鳗鱼营养 (mán yú yíngyǎng) – eel nutrition – dinh dưỡng lươn2441海鲜捕捞 (hǎixiān bǔlāo) – seafood harvesting – thu hoạch hải sản2442鳗鱼加工厂 (mán yú jiāgōng chǎng) – eel processing plant – nhà máy chế biến lươn2443海鲜物联网 (hǎixiān wù liánwǎng) – seafood IoT – Internet vạn vật hải sản2444鳗鱼口感 (mán yú kǒugǎn) – eel texture – kết cấu lươn2445鳕鱼油提取 (xuě yú yóu tíqǔ) – cod oil extraction – chiết xuất dầu cá tuyết2446海鲜加工技术 (hǎixiān jiāgōng jìshù) – seafood processing technology – công nghệ chế biến hải sản2447鳗鱼苗种 (mán yú miáozhǒng) – eel fry – giống lươn2448鳕鱼剖片 (xuě yú pōu piàn) – cod filleting – lọc cá tuyết2449海鲜冷藏库 (hǎixiān lěngcáng kù) – seafood cold storage – kho lạnh hải sản2450鳗鱼微波加热 (mán yú wēibō jiārè) – eel microwave heating – làm nóng lươn bằng lò vi sóng2451鳕鱼浓缩液 (xuě yú nóngsuō yè) – cod concentrate – tinh chất cá tuyết2452海鲜包装设计 (hǎixiān bāozhuāng shèjì) – seafood packaging design – thiết kế bao bì hải sản2453鳗鱼酸菜 (mán yú suāncài) – pickled eel – lươn muối chua2454鳕鱼烤箱 (xuě yú kǎo xiāng) – cod oven – lò nướng cá tuyết2455海鲜半成品 (hǎixiān bàn chéngpǐn) – seafood semi-finished product – sản phẩm hải sản bán thành phẩm2456鳗鱼净化 (mán yú jìnghuà) – eel purification – làm sạch lươn2457鳕鱼工艺 (xuě yú gōngyì) – cod craftsmanship – công nghệ chế biến cá tuyết2458海鲜冷链物流 (hǎixiān lěng liàn wùliú) – seafood cold chain logistics – logistics chuỗi lạnh hải sản2459鳗鱼胴体 (mán yú dōngtǐ) – eel body – thân lươn2460鳕鱼外销 (xuě yú wàixiāo) – cod export – xuất khẩu cá tuyết2461海鲜除腥 (hǎixiān chú xīng) – seafood de-odorizing – khử mùi hải sản2462鳗鱼生鲜 (mán yú shēngxiān) – fresh eel – lươn tươi2463鳕鱼生物学 (xuě yú shēngwùxué) – cod biology – sinh học cá tuyết2464海鲜风险管理 (hǎixiān fēngxiǎn guǎnlǐ) – seafood risk management – quản lý rủi ro hải sản2465鳕鱼养殖设备 (xuě yú yǎngzhí shèbèi) – cod farming equipment – thiết bị nuôi cá tuyết2466海鲜大宗交易 (hǎixiān dàzōng jiāoyì) – bulk seafood trade – giao dịch hải sản số lượng lớn2467鳗鱼育种 (mán yú yùzhǒng) – eel breeding – nhân giống lươn2468鳕鱼包装机 (xuě yú bāozhuāng jī) – cod packaging machine – máy đóng gói cá tuyết2469海鲜调料 (hǎixiān tiáoliào) – seafood seasoning – gia vị hải sản2470鳗鱼腌制 (mán yú yānzhì) – eel curing – muối lươn2471鳕鱼熟制 (xuě yú shúzhì) – cooked cod – cá tuyết nấu chín2472海鲜产销 (hǎixiān chǎn xiāo) – seafood production and sales – sản xuất và bán hải sản2473鳗鱼产业 (mán yú chǎnyè) – eel industry – ngành công nghiệp lươn2474鳗鱼产量 (mán yú chǎnliàng) – eel production volume – sản lượng lươn2475鳕鱼分割 (xuě yú fēngē) – cod partition – phân chia cá tuyết2476海鲜质量控制 (hǎixiān zhìliàng kòngzhì) – seafood quality control – kiểm soát chất lượng hải sản2477鳕鱼养殖池 (xuě yú yǎngzhí chí) – cod farming pond – ao nuôi cá tuyết2478海鲜贮藏 (hǎixiān zhùcáng) – seafood storage – lưu trữ hải sản2479鳗鱼加工工艺 (mán yú jiāgōng gōngyì) – eel processing technology – công nghệ chế biến lươn2480鳕鱼生产过程 (xuě yú shēngchǎn guòchéng) – cod production process – quy trình sản xuất cá tuyết2481海鲜清洗设备 (hǎixiān qīngxǐ shèbèi) – seafood cleaning equipment – thiết bị làm sạch hải sản2482鳗鱼煮制 (mán yú zhǔzhì) – eel cooking – nấu lươn2483鳕鱼过滤 (xuě yú guòlǜ) – cod filtration – lọc cá tuyết2484鳗鱼冷冻包装 (mán yú lěngdòng bāozhuāng) – frozen eel packaging – đóng gói lươn đông lạnh2485海鲜生产设备 (hǎixiān shēngchǎn shèbèi) – seafood production equipment – thiết bị sản xuất hải sản2486鳗鱼养殖技术 (mán yú yǎngzhí jìshù) – eel farming technology – công nghệ nuôi lươn2487鳕鱼冷藏运输 (xuě yú lěngcáng yùnshū) – cod cold storage transportation – vận chuyển cá tuyết bảo quản lạnh2488海鲜包装技术 (hǎixiān bāozhuāng jìshù) – seafood packaging technology – công nghệ đóng gói hải sản2489鳗鱼水质管理 (mán yú shuǐzhì guǎnlǐ) – eel water quality management – quản lý chất lượng nước nuôi lươn2490鳕鱼出口市场 (xuě yú chūkǒu shìchǎng) – cod export market – thị trường xuất khẩu cá tuyết2491海鲜生产厂 (hǎixiān shēngchǎn chǎng) – seafood production factory – nhà máy sản xuất hải sản2492鳗鱼进货 (mán yú jìnhuò) – eel purchasing – mua lươn2493鳕鱼净化水 (xuě yú jìnghuà shuǐ) – cod purified water – nước lọc cá tuyết2494海鲜精加工 (hǎixiān jīng jiāgōng) – seafood further processing – chế biến hải sản tinh chế2495鳗鱼供货商 (mán yú gōnghuò shāng) – eel supplier – nhà cung cấp lươn2496鳕鱼肉质 (xuě yú ròuzhì) – cod meat texture – kết cấu thịt cá tuyết2497海鲜市场 (hǎixiān shìchǎng) – seafood market – thị trường hải sản2498鳗鱼的养殖池 (mán yú de yǎngzhí chí) – eel farming pond – ao nuôi lươn2499鳕鱼养殖场 (xuě yú yǎngzhí chǎng) – cod farm – trang trại nuôi cá tuyết2500海鲜快餐 (hǎixiān kuàicān) – seafood fast food – thức ăn nhanh hải sản2501鳗鱼季节 (mán yú jìjié) – eel season – mùa lươn2502海鲜火锅 (hǎixiān huǒguō) – seafood hotpot – lẩu hải sản2503鳗鱼可食部分 (mán yú kě shí bùfen) – edible part of eel – phần ăn được của lươn2504鳗鱼养殖池塘 (mán yú yǎngzhí chítáng) – eel farming pond – ao nuôi lươn2505鳗鱼网箱 (mán yú wǎngxiāng) – eel net cage – lồng lươn2506鳕鱼产品包装 (xuě yú chǎnpǐn bāozhuāng) – cod product packaging – bao bì sản phẩm cá tuyết2507海鲜醋 (hǎixiān cù) – seafood vinegar – giấm hải sản2508鳗鱼肉片 (mán yú ròu piàn) – eel fillet – phi lê lươn2509鳕鱼漂洗 (xuě yú piāo xǐ) – cod rinsing – rửa cá tuyết2510海鲜出口 (hǎixiān chūkǒu) – seafood export – xuất khẩu hải sản2511鳗鱼产品销售 (mán yú chǎnpǐn xiāoshòu) – eel product sales – bán sản phẩm lươn2512鳗鱼分解 (mán yú fēn jiě) – eel dissection – mổ lươn2513鳕鱼养殖系统 (xuě yú yǎngzhí xìtǒng) – cod farming system – hệ thống nuôi cá tuyết2514海鲜杀菌 (hǎixiān shājūn) – seafood sterilization – tiệt trùng hải sản2515鳗鱼清洁 (mán yú qīngjié) – eel cleaning – làm sạch lươn2516鳗鱼流水线 (mán yú liú shuǐxiàn) – eel production line – dây chuyền sản xuất lươn2517鳕鱼罐头 (xuě yú guàntóu) – canned cod – cá tuyết đóng hộp2518海鲜无菌 (hǎixiān wú jūn) – seafood aseptic – hải sản vô trùng2519鳗鱼深海养殖 (mán yú shēn hǎi yǎngzhí) – deep-sea eel farming – nuôi lươn biển sâu2520鳕鱼血液提取 (xuě yú xuèyè tíqǔ) – cod blood extraction – chiết xuất máu cá tuyết2521鳗鱼汤 (mán yú tāng) – eel soup – súp lươn2522鳕鱼质量标准 (xuě yú zhìliàng biāozhǔn) – cod quality standard – tiêu chuẩn chất lượng cá tuyết2523海鲜分销商 (hǎixiān fēnxiāo shāng) – seafood distributor – nhà phân phối hải sản2524鳗鱼头部处理 (mán yú tóubù chǔlǐ) – eel head processing – xử lý đầu lươn2525鳕鱼体外处理 (xuě yú tǐwài chǔlǐ) – cod external processing – xử lý bên ngoài cá tuyết2526海鲜贮存温度 (hǎixiān zhùcún wēndù) – seafood storage temperature – nhiệt độ lưu trữ hải sản2527鳗鱼附加值 (mán yú fùjiā zhí) – eel added value – giá trị gia tăng lươn2528鳕鱼产地 (xuě yú chǎndì) – cod origin – nguồn gốc cá tuyết2529海鲜冷冻仓库 (hǎixiān lěngdòng cāngkù) – seafood frozen warehouse – kho lạnh hải sản2530鳕鱼肉加工 (xuě yú ròu jiāgōng) – cod meat processing – chế biến thịt cá tuyết2531鳗鱼蒸制 (mán yú zhēngzhì) – eel steaming – hấp lươn2532鳕鱼沙拉 (xuě yú shālā) – cod salad – salad cá tuyết2533海鲜鲜度 (hǎixiān xiāndù) – seafood freshness – độ tươi của hải sản2534鳗鱼过筛 (mán yú guò shāi) – eel screening – lọc lươn2535鳕鱼嫩度 (xuě yú nèndù) – cod tenderness – độ mềm của cá tuyết2536海鲜加工设备 (hǎixiān jiāgōng shèbèi) – seafood processing equipment – thiết bị chế biến hải sản2537鳗鱼产品批次 (mán yú chǎnpǐn pīcì) – eel product batch – lô sản phẩm lươn2538鳕鱼出口许可证 (xuě yú chūkǒu xǔkězhèng) – cod export permit – giấy phép xuất khẩu cá tuyết2539海鲜烹饪技巧 (hǎixiān pēngrèn jìqiǎo) – seafood cooking techniques – kỹ thuật nấu ăn hải sản2540鳗鱼加工设施 (mán yú jiāgōng shèshī) – eel processing facility – cơ sở chế biến lươn2541鳕鱼低温加工 (xuě yú dīwēn jiāgōng) – cod low-temperature processing – chế biến cá tuyết ở nhiệt độ thấp2542海鲜产销 (hǎixiān chǎnxiāo) – seafood production and sales – sản xuất và tiêu thụ hải sản2543鳗鱼蔬菜配料 (mán yú shūcài pèiliào) – eel vegetable ingredients – nguyên liệu rau củ cho lươn2544鳕鱼能量含量 (xuě yú néngliàng hánliàng) – cod energy content – hàm lượng năng lượng cá tuyết2545海鲜直接销售 (hǎixiān zhíjiē xiāoshòu) – direct seafood sales – bán trực tiếp hải sản2546鳗鱼冷冻仓储 (mán yú lěngdòng cāngchǔ) – eel frozen storage – lưu trữ lươn đông lạnh2547鳕鱼热处理 (xuě yú rè chǔlǐ) – cod heat treatment – xử lý nhiệt cá tuyết2548海鲜供应链管理 (hǎixiān gōngyìng liàn guǎnlǐ) – seafood supply chain management – quản lý chuỗi cung ứng hải sản2549鳗鱼商业包装 (mán yú shāngyè bāozhuāng) – eel commercial packaging – bao bì thương mại lươn2550海鲜工艺流程 (hǎixiān gōngyì liúchéng) – seafood process flow – quy trình công nghệ chế biến hải sản2551海鲜客户 (hǎixiān kèhù) – seafood customer – khách hàng hải sản2552鳗鱼保质期 (mán yú bǎozhì qī) – eel shelf life – hạn sử dụng lươn2553鳕鱼品质 (xuě yú pǐnzhì) – cod quality – chất lượng cá tuyết2554鳗鱼加工厂 (mán yú jiāgōngchǎng) – eel processing factory – nhà máy chế biến lươn2555鳕鱼冷藏 (xuě yú lěngcáng) – cod refrigeration – bảo quản cá tuyết lạnh2556海鲜添加剂 (hǎixiān tiānjiā jì) – seafood additives – phụ gia hải sản2557鳕鱼净重 (xuě yú jìng zhòng) – cod net weight – trọng lượng thực tế cá tuyết2558海鲜脱水 (hǎixiān tuōshuǐ) – seafood dehydration – làm khô hải sản2559鳗鱼熏制 (mán yú xūn zhì) – eel smoking – xông khói lươn2560鳕鱼剖切 (xuě yú pōu qiē) – cod filleting – thái lát cá tuyết2561鳕鱼销售渠道 (xuě yú xiāoshòu qúdào) – cod sales channel – kênh bán hàng cá tuyết2562海鲜加工设备维护 (hǎixiān jiāgōng shèbèi wéihù) – seafood processing equipment maintenance – bảo trì thiết bị chế biến hải sản2563鳕鱼整齐度 (xuě yú zhěngqí dù) – cod uniformity – độ đồng đều cá tuyết2564鳗鱼养殖设备 (mán yú yǎngzhí shèbèi) – eel farming equipment – thiết bị nuôi lươn2565鳕鱼处理流程 (xuě yú chǔlǐ liúchéng) – cod processing flow – quy trình xử lý cá tuyết2566鳗鱼冷却 (mán yú lěngquè) – eel cooling – làm lạnh lươn2567鳕鱼快速冷冻 (xuě yú kuàisù lěng dòng) – cod quick freezing – đông lạnh nhanh cá tuyết2568海鲜工艺创新 (hǎixiān gōngyì chuàngxīn) – seafood process innovation – đổi mới công nghệ chế biến hải sản2569鳕鱼生鲜 (xuě yú shēngxiān) – fresh cod – cá tuyết tươi2570海鲜冷链运输 (hǎixiān lěng liàn yùnshū) – seafood cold chain transportation – vận chuyển hải sản chuỗi lạnh2571鳕鱼深加工设备 (xuě yú shēn jiāgōng shèbèi) – cod deep processing equipment – thiết bị chế biến sâu cá tuyết2572海鲜配送中心 (hǎixiān pèisòng zhōngxīn) – seafood distribution center – trung tâm phân phối hải sản2573鳗鱼市场需求 (mán yú shìchǎng xūqiú) – eel market demand – nhu cầu thị trường lươn2574海鲜加工人员 (hǎixiān jiāgōng rényuán) – seafood processing workers – công nhân chế biến hải sản2575鳗鱼出售 (mán yú chū shòu) – eel sale – bán lươn2576海鲜加工标准 (hǎixiān jiāgōng biāozhǔn) – seafood processing standards – tiêu chuẩn chế biến hải sản2577鳗鱼保养 (mán yú bǎoyǎng) – eel maintenance – bảo dưỡng lươn2578鳕鱼鲜美度 (xuě yú xiānměi dù) – cod freshness – độ tươi ngon cá tuyết2579海鲜生产计划 (hǎixiān shēngchǎn jìhuà) – seafood production plan – kế hoạch sản xuất hải sản2580鳗鱼产品追溯 (mán yú chǎnpǐn zhuīsù) – eel product traceability – truy xuất nguồn gốc sản phẩm lươn2581鳕鱼加工厂 (xuě yú jiāgōngchǎng) – cod processing factory – nhà máy chế biến cá tuyết2582海鲜冷冻车间 (hǎixiān lěng dòng chējiān) – seafood freezing workshop – xưởng đông lạnh hải sản2583鳗鱼捕捞技术 (mán yú bǔlāo jìshù) – eel fishing technology – công nghệ đánh bắt lươn2584鳕鱼精加工 (xuě yú jīng jiāgōng) – cod refining – chế biến tinh cá tuyết2585海鲜自动化加工 (hǎixiān zìdòng huà jiāgōng) – automated seafood processing – chế biến hải sản tự động2586鳗鱼捕捞季节 (mán yú bǔlāo jìjié) – eel fishing season – mùa đánh bắt lươn2587鳕鱼冷链运输系统 (xuě yú lěng liàn yùnshū xìtǒng) – cod cold chain transportation system – hệ thống vận chuyển lạnh cá tuyết2588海鲜贸易 (hǎixiān màoyì) – seafood trade – thương mại hải sản2589鳗鱼供应商 (mán yú gōngyìng shāng) – eel supplier – nhà cung cấp lươn2590鳕鱼切割标准 (xuě yú qiē gē biāozhǔn) – cod cutting standards – tiêu chuẩn cắt cá tuyết2591鳗鱼清理 (mán yú qīnglǐ) – eel cleaning – làm sạch lươn2592鳕鱼销售网络 (xuě yú xiāoshòu wǎngluò) – cod sales network – mạng lưới bán hàng cá tuyết2593海鲜品质检测 (hǎixiān pǐnzhì jiǎncè) – seafood quality inspection – kiểm tra chất lượng hải sản2594鳗鱼冷却设备 (mán yú lěngquè shèbèi) – eel cooling equipment – thiết bị làm lạnh lươn2595鳕鱼冷藏仓库 (xuě yú lěngcáng cāngkù) – cod cold storage warehouse – kho lạnh cá tuyết2596海鲜市场调研 (hǎixiān shìchǎng tiáo yán) – seafood market research – nghiên cứu thị trường hải sản2597鳗鱼品种 (mán yú pǐnzhǒng) – eel species – giống lươn2598鳕鱼加工技术 (xuě yú jiāgōng jìshù) – cod processing technology – công nghệ chế biến cá tuyết2599海鲜加工流水线 (hǎixiān jiāgōng liúshuǐxiàn) – seafood processing production line – dây chuyền sản xuất chế biến hải sản2600鳗鱼外包装 (mán yú wàibāozhuāng) – eel outer packaging – bao bì ngoài của lươn2601海鲜生产许可证 (hǎixiān shēngchǎn xǔkězhèng) – seafood production license – giấy phép sản xuất hải sản2602鳗鱼表面处理 (mán yú biǎomiàn chǔlǐ) – eel surface treatment – xử lý bề mặt lươn2603鳕鱼切片机 (xuě yú qiēpiàn jī) – cod slicer – máy cắt cá tuyết2604海鲜加热设备 (hǎixiān jiārè shèbèi) – seafood heating equipment – thiết bị làm nóng hải sản2605鳗鱼防腐剂 (mán yú fángfǔ jì) – eel preservative – chất bảo quản lươn2606鳕鱼食品安全 (xuě yú shípǐn ānquán) – cod food safety – an toàn thực phẩm cá tuyết2607鳗鱼头部去除 (mán yú tóubù qùchú) – eel head removal – loại bỏ đầu lươn2608鳕鱼检查标准 (xuě yú jiǎnchá biāozhǔn) – cod inspection standard – tiêu chuẩn kiểm tra cá tuyết2609海鲜速冻技术 (hǎixiān sù dòng jìshù) – seafood quick freezing technology – công nghệ đông lạnh nhanh hải sản2610鳗鱼取样 (mán yú qǔ yàng) – eel sampling – lấy mẫu lươn2611鳕鱼包装生产线 (xuě yú bāozhuāng shēngchǎnxiàn) – cod packaging production line – dây chuyền sản xuất bao bì cá tuyết2612鳕鱼流通渠道 (xuě yú liútōng qúdào) – cod distribution channel – kênh phân phối cá tuyết2613海鲜验收标准 (hǎixiān yàn shōu biāozhǔn) – seafood acceptance standard – tiêu chuẩn tiếp nhận hải sản2614鳗鱼去骨 (mán yú qù gǔ) – eel deboning – loại bỏ xương lươn2615鳕鱼制冷系统 (xuě yú zhì lěng xìtǒng) – cod refrigeration system – hệ thống làm lạnh cá tuyết2616海鲜工艺改进 (hǎixiān gōngyì gǎijìn) – seafood process improvement – cải tiến công nghệ chế biến hải sản2617鳗鱼氮气包装 (mán yú dànqì bāozhuāng) – eel nitrogen packaging – đóng gói lươn bằng khí nitơ2618鳕鱼供应链 (xuě yú gōngyìng liàn) – cod supply chain – chuỗi cung ứng cá tuyết2619海鲜质量监督 (hǎixiān zhìliàng jiāndū) – seafood quality supervision – giám sát chất lượng hải sản2620鳗鱼分割 (mán yú fēn gē) – eel splitting – tách lươn2621鳕鱼配料 (xuě yú pèiliào) – cod ingredients – nguyên liệu cho cá tuyết2622鳗鱼火锅料 (mán yú huǒguō liào) – eel hot pot ingredient – nguyên liệu lươn cho lẩu2623鳕鱼过氧化物含量 (xuě yú guò yǎng huà wù hán liàng) – cod peroxide content – hàm lượng peroxit trong cá tuyết2624海鲜进口检疫 (hǎixiān jìnkǒu jiǎnyì) – seafood import quarantine – kiểm dịch hải sản nhập khẩu2625鳗鱼珍珠养殖 (mán yú zhēnzhū yǎngzhí) – eel pearl farming – nuôi trồng ngọc trai lươn2626鳕鱼刺处理 (xuě yú cì chǔlǐ) – cod thorn processing – xử lý xương cá tuyết2627海鲜生产优化 (hǎixiān shēngchǎn yōuhuà) – seafood production optimization – tối ưu hóa sản xuất hải sản2628鳗鱼物理处理 (mán yú wùlǐ chǔlǐ) – eel physical processing – xử lý vật lý lươn2629鳕鱼加工自动化 (xuě yú jiāgōng zìdòng huà) – cod processing automation – tự động hóa chế biến cá tuyết2630海鲜冷藏运输 (hǎixiān lěngcáng yùnshū) – seafood cold storage transportation – vận chuyển hải sản lạnh2631鳗鱼养殖基地 (mán yú yǎngzhí jīdì) – eel farming base – cơ sở nuôi trồng lươn2632鳕鱼量测 (xuě yú liàng cè) – cod measurement – đo lường cá tuyết2633海鲜营养分析 (hǎixiān yíngyǎng fēn xī) – seafood nutritional analysis – phân tích dinh dưỡng hải sản2634鳗鱼工艺流程 (mán yú gōngyì liúchéng) – eel processing flow – quy trình chế biến lươn2635冷藏运输 (lěngcáng yùnshū) – refrigerated transportation – vận chuyển lạnh2636质量控制 (zhìliàng kòngzhì) – quality control – kiểm soát chất lượng2637批发商 (pīfā shāng) – wholesaler – nhà bán buôn2638零售商 (língshòu shāng) – retailer – nhà bán lẻ2639包装材料 (bāozhuāng cáiliào) – packaging materials – vật liệu đóng gói2640深海捕捞 (shēnhǎi bǔlāo) – deep-sea fishing – đánh bắt cá ở biển sâu2641海鲜鲜活 (hǎixiān xiānhuó) – live seafood – hải sản tươi sống2642养殖池 (yǎngzhí chí) – farming pond – ao nuôi trồng2643储存温度 (chǔcún wēndù) – storage temperature – nhiệt độ bảo quản2644生产批次 (shēngchǎn pīcì) – production batch – lô sản xuất2645冷冻仓库 (lěngdòng cāngkù) – frozen warehouse – kho đông lạnh2646自动化包装 (zìdòng huà bāozhuāng) – automated packaging – đóng gói tự động2647鳕鱼制品 (xuě yú zhìpǐn) – cod products – sản phẩm từ cá tuyết2648销售合同 (xiāoshòu hétóng) – sales contract – hợp đồng bán hàng2649品质检测 (pǐnzhì jiǎnchá) – quality inspection – kiểm tra chất lượng2650采购订单 (cǎigòu dìngdān) – purchase order – đơn đặt hàng2651供应商管理 (gōngyìng shāng guǎnlǐ) – supplier management – quản lý nhà cung cấp2652产量 (chǎnliàng) – output – sản lượng2653进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkězhèng) – import/export license – giấy phép nhập khẩu/xuất khẩu2654市场调研 (shìchǎng tiáo yán) – market research – nghiên cứu thị trường2655销售额 (xiāoshòu é) – sales volume – doanh thu bán hàng2656顾客反馈 (gùkè fǎnkuì) – customer feedback – phản hồi khách hàng2657合作伙伴 (hézuò huǒbàn) – business partner – đối tác kinh doanh2658海鲜出口许可证 (hǎixiān chūkǒu xǔkězhèng) – seafood export license – giấy phép xuất khẩu hải sản2659生产设备 (shēngchǎn shèbèi) – production equipment – thiết bị sản xuất2660投产 (tóuchǎn) – start production – bắt đầu sản xuất2661生产效率 (shēngchǎn xiàolǜ) – production efficiency – hiệu quả sản xuất2662仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – warehouse management – quản lý kho2663物流配送 (wùliú pèisòng) – logistics distribution – phân phối logistics2664行业标准 (hángyè biāozhǔn) – industry standard – tiêu chuẩn ngành2665鳕鱼鱼种 (xuě yú yúzhǒng) – cod fish species – giống cá tuyết2666销售渠道 (xiāoshòu qúdào) – sales channel – kênh bán hàng2667消费者需求 (xiāofèi zhě xūqiú) – consumer demand – nhu cầu của người tiêu dùng2668商务谈判 (shāngwù tánpàn) – business negotiation – đàm phán kinh doanh2669持续改进 (chíxù gǎijìn) – continuous improvement – cải tiến liên tục2670鳗鱼加工流程 (mán yú jiāgōng liúchéng) – eel processing flow – quy trình chế biến lươn2671产值 (chǎnzhí) – output value – giá trị sản xuất2672市场营销 (shìchǎng yíngxiāo) – marketing – tiếp thị2673人力资源 (rénlì zīyuán) – human resources – nguồn nhân lực2674员工培训 (yuángōng péixùn) – employee training – đào tạo nhân viên2675安全生产 (ānquán shēngchǎn) – safe production – sản xuất an toàn2676成品检验 (chéngpǐn jiǎnyàn) – finished product inspection – kiểm tra sản phẩm hoàn thành2677鳗鱼养殖 (mán yú yǎngzhí) – eel farming – nuôi trồng lươn2678加工厂 (jiāgōngchǎng) – processing plant – nhà máy chế biến2679原料采购 (yuánliào cǎigòu) – raw material procurement – mua nguyên liệu2680加工设备 (jiāgōng shèbèi) – processing equipment – thiết bị chế biến2681切割工艺 (qiēgē gōngyì) – cutting process – quy trình cắt2682冷冻设备 (lěngdòng shèbèi) – freezing equipment – thiết bị làm lạnh2683生产线 (shēngchǎn xiàn) – production line – dây chuyền sản xuất2684压缩包装 (yāsuō bāozhuāng) – vacuum packaging – đóng gói chân không2685蛋白质含量 (dànbáizhí hánliàng) – protein content – hàm lượng protein2686海产品保鲜 (hǎichǎnpǐn bǎoxiān) – seafood preservation – bảo quản hải sản2687预处理 (yù chǔlǐ) – pre-treatment – xử lý trước2688过敏原 (guòmǐn yuán) – allergens – tác nhân gây dị ứng2689冷冻仓储 (lěngdòng cāngchǔ) – frozen storage – lưu trữ đông lạnh2690品质保证 (pǐnzhì bǎozhèng) – quality assurance – đảm bảo chất lượng2691生产调度 (shēngchǎn tiáodù) – production scheduling – lên lịch sản xuất2692单位产量 (dānwèi chǎnliàng) – unit output – sản lượng đơn vị2693运输方式 (yùnshū fāngshì) – transportation method – phương thức vận chuyển2694清洁消毒 (qīngjié xiāodú) – cleaning and disinfection – làm sạch và khử trùng2695重量计量 (zhòngliàng jìliàng) – weight measurement – đo trọng lượng2696销售网络 (xiāoshòu wǎngluò) – sales network – mạng lưới bán hàng2697进口产品 (jìnkǒu chǎnpǐn) – imported products – sản phẩm nhập khẩu2698外包装 (wài bāozhuāng) – outer packaging – bao bì ngoài2699高温处理 (gāowēn chǔlǐ) – high-temperature treatment – xử lý nhiệt độ cao2700低温保存 (dīwēn bǎocún) – low-temperature preservation – bảo quản nhiệt độ thấp2701产品认证 (chǎnpǐn rènzhèng) – product certification – chứng nhận sản phẩm2702清洗工艺 (qīngxǐ gōngyì) – cleaning process – quy trình rửa2703海洋污染 (hǎiyáng wūrǎn) – marine pollution – ô nhiễm biển2704工人安全 (gōngrén ānquán) – worker safety – an toàn lao động2705消耗品 (xiāohàopǐn) – consumables – vật tư tiêu hao2706吸尘器 (xīchénqì) – vacuum cleaner – máy hút bụi2707质量检查 (zhìliàng jiǎnchá) – quality check – kiểm tra chất lượng2708生产设备维护 (shēngchǎn shèbèi wéihù) – equipment maintenance – bảo trì thiết bị2709生产车间 (shēngchǎn chējiān) – workshop – xưởng sản xuất2710员工福利 (yuángōng fúlì) – employee benefits – phúc lợi nhân viên2711出口产品 (chūkǒu chǎnpǐn) – export products – sản phẩm xuất khẩu2712新鲜度检测 (xīnxiāndù jiǎnchá) – freshness test – kiểm tra độ tươi2713冷链运输 (lěng liàn yùnshū) – cold chain transportation – vận chuyển chuỗi lạnh2714排放标准 (páifàng biāozhǔn) – emission standard – tiêu chuẩn phát thải2715生产报告 (shēngchǎn bàogào) – production report – báo cáo sản xuất2716食品等级 (shípǐn děngjí) – food grade – cấp độ thực phẩm2717清洁消毒计划 (qīngjié xiāodú jìhuà) – cleaning and disinfection plan – kế hoạch làm sạch và khử trùng2718外部供应商 (wàibù gōngyìng shāng) – external supplier – nhà cung cấp bên ngoài2719风险评估 (fēngxiǎn pínggū) – risk assessment – đánh giá rủi ro2720自动包装机 (zìdòng bāozhuāng jī) – automatic packaging machine – máy đóng gói tự động2721严格检测 (yángé jiǎnchá) – strict inspection – kiểm tra nghiêm ngặt2722废物处理 (fèiwù chǔlǐ) – waste treatment – xử lý chất thải2723质量监督 (zhìliàng jiāndū) – quality supervision – giám sát chất lượng2724切割机床 (qiēgē jīchuáng) – cutting machine tool – máy cắt công cụ2725工艺流程 (gōngyì liúchéng) – process flow – quy trình công nghệ2726包装车间 (bāozhuāng chējiān) – packaging workshop – xưởng đóng gói2727生产效率 (shēngchǎn xiàolǜ) – production efficiency – hiệu suất sản xuất2728验收标准 (yànshōu biāozhǔn) – acceptance standard – tiêu chuẩn nghiệm thu2729健康检查 (jiànkāng jiǎnchá) – health inspection – kiểm tra sức khỏe2730无菌环境 (wújùn huánjìng) – sterile environment – môi trường vô trùng2731氧气包装 (yǎngqì bāozhuāng) – oxygen packaging – đóng gói oxy2732远洋捕捞 (yuǎnyáng bǔlāo) – deep-sea fishing – đánh bắt biển xa2733排污系统 (pái wū xìtǒng) – waste disposal system – hệ thống xử lý chất thải2734品质管理 (pǐnzhì guǎnlǐ) – quality management – quản lý chất lượng2735海鲜配送 (hǎixiān pèisòng) – seafood delivery – giao hàng hải sản2736温控系统 (wēn kòng xìtǒng) – temperature control system – hệ thống kiểm soát nhiệt độ2737速冻 (sùdòng) – quick freezing – đông lạnh nhanh2738产品标签 (chǎnpǐn biāoqiān) – product label – nhãn sản phẩm2739海鲜种类 (hǎixiān zhǒnglèi) – seafood varieties – các loại hải sản2740自动化生产 (zìdòng huà shēngchǎn) – automated production – sản xuất tự động2741冷却塔 (lěngquè tǎ) – cooling tower – tháp làm mát2742检验报告 (jiǎnyàn bàogào) – inspection report – báo cáo kiểm tra2743加工车间 (jiāgōng chējiān) – processing workshop – xưởng chế biến2744肥料 (féiliào) – fertilizer – phân bón2745保鲜处理 (bǎoxiān chǔlǐ) – preservation treatment – xử lý bảo quản2746智能包装 (zhìnéng bāozhuāng) – smart packaging – đóng gói thông minh2747原料入库 (yuánliào rùkù) – raw material storage – lưu trữ nguyên liệu2748批次控制 (pī cì kòngzhì) – batch control – kiểm soát lô hàng2749离心分离 (líxīng fēnlí) – centrifugal separation – tách ly tâm2750冷冻干燥 (lěngdòng gānzào) – freeze drying – sấy đông lạnh2751出货单 (chūhuò dān) – shipping order – đơn hàng xuất kho2752环保标准 (huánbǎo biāozhǔn) – environmental protection standards – tiêu chuẩn bảo vệ môi trường2753鱼片加工 (yúpiàn jiāgōng) – fish fillet processing – chế biến phi lê cá2754海鲜深加工 (hǎixiān shēn jiāgōng) – deep processing of seafood – chế biến hải sản sâu2755储存期 (chǔcún qī) – shelf life – thời gian bảo quản2756出货检查 (chūhuò jiǎnchá) – shipment inspection – kiểm tra xuất kho2757生产监控 (shēngchǎn jiānkòng) – production monitoring – giám sát sản xuất2758自动分拣 (zìdòng fēnjiǎn) – automatic sorting – phân loại tự động2759质检员 (zhìjiǎn yuán) – quality inspector – nhân viên kiểm tra chất lượng2760海产品检验 (hǎichǎnpǐn jiǎnyàn) – seafood inspection – kiểm tra hải sản2761塑料包装 (sùliào bāozhuāng) – plastic packaging – bao bì nhựa2762大宗原料 (dàzōng yuánliào) – bulk raw material – nguyên liệu số lượng lớn2763清洗消毒 (qīngxǐ xiāodú) – cleaning and disinfection – làm sạch và khử trùng2764销售人员 (xiāoshòu rényuán) – sales personnel – nhân viên bán hàng2765捕捞季节 (bǔlāo jìjié) – fishing season – mùa đánh bắt2766活鱼池 (huó yú chí) – live fish tank – bể cá sống2767海鲜冷藏 (hǎixiān lěngcáng) – seafood refrigeration – bảo quản hải sản lạnh2768去骨 (qù gǔ) – debone – loại xương2769包装线 (bāozhuāng xiàn) – packaging line – dây chuyền đóng gói2770水产养殖 (shuǐchǎn yǎngzhí) – aquaculture – nuôi trồng thủy sản2771保鲜设备 (bǎoxiān shèbèi) – preservation equipment – thiết bị bảo quản2772去皮 (qù pí) – skinning – lột da2773清洁设备 (qīngjié shèbèi) – cleaning equipment – thiết bị làm sạch2774海鲜冰块 (hǎixiān bīngkuài) – seafood ice block – đá hải sản2775运输车 (yùnshū chē) – transport vehicle – phương tiện vận chuyển2776冷链运输 (lěng liàn yùnshū) – cold chain transportation – vận chuyển lạnh2777鳕鱼加工 (xuě yú jiāgōng) – cod fish processing – chế biến cá tuyết2778按需包装 (ànxū bāozhuāng) – on-demand packaging – đóng gói theo nhu cầu2779分割工艺 (fēngē gōngyì) – cutting process – quy trình cắt2780动物源性 (dòngwù yuánxìng) – animal-based – nguồn gốc động vật2781海鲜品种 (hǎixiān pǐnzhǒng) – seafood species – các loài hải sản2782海鲜饮品 (hǎixiān yǐn pǐn) – seafood drink – đồ uống từ hải sản2783食品储存 (shípǐn chǔcún) – food storage – lưu trữ thực phẩm2784自动化流水线 (zìdòng huà liúshuǐ xiàn) – automated assembly line – dây chuyền lắp ráp tự động2785冷藏室 (lěngcáng shì) – cold storage room – phòng lưu trữ lạnh2786按重量包装 (àn zhòngliàng bāozhuāng) – weight-based packaging – đóng gói theo trọng lượng2787食品加工厂 (shípǐn jiāgōng chǎng) – food processing plant – nhà máy chế biến thực phẩm2788销售订单 (xiāoshòu dìngdān) – sales order – đơn đặt hàng2789海鲜零售 (hǎixiān língshòu) – seafood retail – bán lẻ hải sản2790合作社 (hézuòshè) – cooperative – hợp tác xã2791食品卫生 (shípǐn wèishēng) – food hygiene – vệ sinh thực phẩm2792脱水机 (tuōshuǐ jī) – dehydrator – máy làm khô2793液态氮 (yètài dàn) – liquid nitrogen – nito lỏng2794鱼类繁殖 (yúlèi fánzhí) – fish breeding – nhân giống cá2795海鲜罐头 (hǎixiān guàntóu) – canned seafood – hải sản đóng hộp2796自主品牌 (zìzhǔ pǐnpái) – own brand – thương hiệu tự sản xuất2797销售渠道 (xiāoshòu qúdào) – distribution channel – kênh phân phối2798多样化产品 (duōyàng huà chǎnpǐn) – diversified products – sản phẩm đa dạng2799海产贸易 (hǎichǎn màoyì) – seafood trade – thương mại hải sản2800水产品出口 (shuǐchǎnpǐn chūkǒu) – seafood export – xuất khẩu thủy sản2801品质保证 (pǐnzhì bǎozhèng) – quality assurance – bảo đảm chất lượng2802水质检测 (shuǐzhì jiǎncè) – water quality testing – kiểm tra chất lượng nước2803海产品市场 (hǎichǎn shìchǎng) – seafood market – thị trường hải sản2804生产车间 (shēngchǎn chējiān) – production workshop – xưởng sản xuất2805启动资金 (qǐdòng zījīn) – startup capital – vốn khởi động2806冷冻机 (lěngdòng jī) – freezer – máy đông lạnh2807启动试运行 (qǐdòng shì yùn xíng) – startup test run – chạy thử khởi động2808运输包装 (yùnshū bāozhuāng) – transport packaging – đóng gói vận chuyển2809水产食品 (shuǐchǎn shípǐn) – seafood products – sản phẩm thủy sản2810产品检测 (chǎnpǐn jiǎn cè) – product testing – kiểm tra sản phẩm2811市场需求 (shìchǎng xūqiú) – market demand – nhu cầu thị trường2812自动化设备 (zìdòng huà shèbèi) – automation equipment – thiết bị tự động hóa2813保质期 (bǎo zhì qī) – shelf life – hạn sử dụng2814物流管理 (wùliú guǎnlǐ) – logistics management – quản lý logistics2815供应商 (gōngyìng shāng) – supplier – nhà cung cấp2816捕捞 (bǔlāo) – fishing – đánh bắt2817进出口 (jìnchūkǒu) – import and export – xuất nhập khẩu2818突发事件 (tūfā shìjiàn) – emergency – sự kiện khẩn cấp2819防腐剂 (fángfǔ jì) – preservative – chất bảo quản2820鱼类屠宰 (yúlèi túzǎi) – fish slaughter – giết mổ cá2821挤压机 (jǐyā jī) – extruder – máy ép2822海鲜摊位 (hǎixiān tānwèi) – seafood stall – quầy hải sản2823包装盒 (bāozhuāng hé) – packaging box – hộp đóng gói2824打包机 (dǎbāo jī) – packaging machine – máy đóng gói2825填充材料 (tiánchōng cáiliào) – filler material – vật liệu lấp đầy2826手工清洗 (shǒugōng qīngxǐ) – manual cleaning – làm sạch thủ công2827海鲜供应链 (hǎixiān gōngyìng liàn) – seafood supply chain – chuỗi cung ứng hải sản2828清洗水池 (qīngxǐ shuǐchí) – washing tank – bể rửa2829安全检查 (ānquán jiǎnchá) – safety inspection – kiểm tra an toàn2830食品认证 (shípǐn rènzhèng) – food certification – chứng nhận thực phẩm2831加工工艺 (jiāgōng gōngyì) – processing technology – công nghệ chế biến2832食品标签 (shípǐn biāoqiān) – food labeling – nhãn mác thực phẩm2833急冻 (jí dòng) – flash freezing – đông lạnh nhanh2834销售预测 (xiāoshòu yùcè) – sales forecast – dự báo doanh thu2835管理人员 (guǎnlǐ rényuán) – management staff – nhân viên quản lý2836设备维护 (shèbèi wéihù) – equipment maintenance – bảo trì thiết bị2837出货量 (chū huò liàng) – shipment volume – khối lượng giao hàng2838运输成本 (yùnshū chéngběn) – transportation cost – chi phí vận chuyển2839进货 (jìnhuò) – purchase – nhập hàng2840水产市场 (shuǐchǎn shìchǎng) – seafood market – thị trường thủy sản2841包装工艺 (bāozhuāng gōngyì) – packaging technology – công nghệ đóng gói2842除污设备 (chúwū shèbèi) – decontamination equipment – thiết bị tẩy rửa2843销售策略 (xiāoshòu cèlüè) – sales strategy – chiến lược bán hàng2844产品定价 (chǎnpǐn dìngjià) – product pricing – định giá sản phẩm2845副产品 (fù chǎnpǐn) – by-product – sản phẩm phụ2846高温消毒 (gāowēn xiāodú) – high-temperature disinfection – khử trùng nhiệt độ cao2847热处理 (rè chǔlǐ) – heat treatment – xử lý nhiệt2848制冷系统 (zhì lěng xìtǒng) – refrigeration system – hệ thống làm lạnh2849自动清洗 (zì dòng qīng xǐ) – automatic cleaning – làm sạch tự động2850冷链运输 (lěng liàn yùn shū) – cold chain transportation – vận chuyển chuỗi lạnh2851净化设备 (jìng huà shè bèi) – purification equipment – thiết bị lọc2852过筛 (guò shāi) – sieving – rây lọc2853食品卫生 (shí pǐn wèi shēng) – food hygiene – vệ sinh thực phẩm2854生产线 (shēng chǎn xiàn) – production line – dây chuyền sản xuất2855质量控制 (zhì liàng kòng zhì) – quality control – kiểm soát chất lượng2856调味品 (tiáo wèi pǐn) – seasoning – gia vị2857食品添加剂 (shí pǐn tiān jiā jì) – food additives – phụ gia thực phẩm2858生产计划 (shēng chǎn jì huà) – production plan – kế hoạch sản xuất2859原料采购 (yuán liào cǎi gòu) – raw material procurement – mua sắm nguyên liệu2860产值 (chǎn zhí) – output value – giá trị sản xuất2861销售部门 (xiāo shòu bù mén) – sales department – bộ phận bán hàng2862热处理工艺 (rè chǔ lǐ gōng yì) – thermal processing technology – công nghệ xử lý nhiệt2863供应链管理 (gōng yìng liàn guǎn lǐ) – supply chain management – quản lý chuỗi cung ứng2864降温 (jiàng wēn) – cooling down – làm mát2865成品检测 (chéng pǐn jiǎn cè) – finished product testing – kiểm tra sản phẩm hoàn thiện2866食品防腐 (shí pǐn fáng fǔ) – food preservation – bảo quản thực phẩm2867冷藏车 (lěng cáng chē) – refrigerated truck – xe tải đông lạnh2868捕捞船 (bǔ lāo chuán) – fishing boat – tàu đánh bắt2869存储条件 (cún chǔ tiáo jiàn) – storage conditions – điều kiện lưu trữ2870鱼类加工 (yú lèi jiā gōng) – fish processing – chế biến cá2871防潮 (fáng cháo) – moisture-proof – chống ẩm2872容器清洗 (róng qì qīng xǐ) – container cleaning – làm sạch thùng chứa2873食品标签 (shí pǐn biāo qiān) – food label – nhãn thực phẩm2874成品包装 (chéng pǐn bāo zhuāng) – finished product packaging – đóng gói sản phẩm hoàn thiện2875检验合格 (jiǎn yàn hé gé) – pass inspection – kiểm tra đạt yêu cầu2876热杀菌 (rè shā jūn) – heat sterilization – tiệt trùng nhiệt2877混合机 (hùn hé jī) – mixer – máy trộn2878清洁剂 (qīng jié jì) – cleaner – chất tẩy rửa2879空气净化器 (kōng qì jìng huà qì) – air purifier – máy lọc không khí2880高压蒸汽 (gāo yā zhēng qì) – high-pressure steam – hơi nước áp suất cao2881去皮机 (qù pí jī) – peeling machine – máy bóc vỏ2882剥壳机 (bāo ké jī) – shelling machine – máy tách vỏ2883生产监控 (shēng chǎn jiān kòng) – production monitoring – giám sát sản xuất2884冷藏室 (lěng cáng shì) – cold storage room – phòng bảo quản lạnh2885喷雾机 (pēn wù jī) – spraying machine – máy phun sương2886提取物 (tí qǔ wù) – extract – chất chiết xuất2887零部件 (líng bù jiàn) – spare parts – phụ tùng2888质量保证 (zhì liàng bǎo zhèng) – quality assurance – đảm bảo chất lượng2889食品检疫 (shí pǐn jiǎn yì) – food quarantine – kiểm dịch thực phẩm2890防火系统 (fáng huǒ xì tǒng) – fire protection system – hệ thống phòng cháy chữa cháy2891清洁度 (qīng jié dù) – cleanliness – độ sạch2892废物处理 (fèi wù chǔ lǐ) – waste treatment – xử lý chất thải2893防滑地板 (fáng huá dì bǎn) – anti-slip flooring – sàn chống trượt2894食品安全认证 (shí pǐn ān quán rèn zhèng) – food safety certification – chứng nhận an toàn thực phẩm2895喂养设备 (wèi yǎng shè bèi) – feeding equipment – thiết bị cho ăn2896车间管理 (chē jiān guǎn lǐ) – workshop management – quản lý xưởng2897环境监测 (huán jìng jiān cè) – environmental monitoring – giám sát môi trường2898海鲜 (hǎi xiān) – seafood – hải sản2899水产 (shuǐ chǎn) – aquatic products – sản phẩm thủy sản2900渔业 (yú yè) – fishery – ngành đánh bắt cá2901加工车间 (jiā gōng chē jiān) – processing workshop – xưởng chế biến2902批发商 (pī fā shāng) – wholesaler – nhà bán buôn2903设备维护 (shè bèi wéi hù) – equipment maintenance – bảo trì thiết bị2904包装车间 (bāo zhuāng chē jiān) – packaging workshop – xưởng đóng gói2905安全生产 (ān quán shēng chǎn) – safe production – sản xuất an toàn2906加工工艺 (jiā gōng gōng yì) – processing technology – công nghệ chế biến2907流水线 (liú shuǐ xiàn) – assembly line – dây chuyền sản xuất2908提供商 (tí gōng shāng) – supplier – nhà cung cấp2909批量生产 (pī liàng shēng chǎn) – mass production – sản xuất hàng loạt2910冷冻室 (lěng dòng shì) – freezing room – phòng đông lạnh2911工业冷却 (gōng yè lěng què) – industrial cooling – làm mát công nghiệp2912加工厂 (jiā gōng chǎng) – processing plant – nhà máy chế biến2913生产效率 (shēng chǎn xiào lǜ) – production efficiency – hiệu suất sản xuất2914脱壳 (tuō ké) – shelling – tách vỏ2915磨碎 (mó suì) – grinding – xay, nghiền2916烘干 (hōng gān) – drying – sấy khô2917破碎机 (pò suì jī) – crusher – máy nghiền2918洗净 (xǐ jìng) – cleaning – làm sạch2919成本控制 (chéng běn kòng zhì) – cost control – kiểm soát chi phí2920食品储存 (shí pǐn chǔ cún) – food storage – lưu trữ thực phẩm2921海产品 (hǎi chǎn pǐn) – marine products – sản phẩm từ biển2922除杂 (chú zá) – impurity removal – loại bỏ tạp chất2923进口货物 (jìn kǒu huò wù) – imported goods – hàng hóa nhập khẩu2924出口贸易 (chū kǒu mào yì) – export trade – thương mại xuất khẩu2925质量检查 (zhì liàng jiǎn chá) – quality inspection – kiểm tra chất lượng2926包装材料 (bāo zhuāng cái liào) – packaging material – vật liệu đóng gói2927输送带 (shū sòng dài) – conveyor belt – băng chuyền2928机械化生产 (jī xiè huà shēng chǎn) – mechanized production – sản xuất cơ giới hóa2929食品加工设备 (shí pǐn jiā gōng shè bèi) – food processing equipment – thiết bị chế biến thực phẩm2930持续改进 (chí xù gǎi jìn) – continuous improvement – cải tiến liên tục2931严格检测 (yán gé jiǎn cè) – strict testing – kiểm tra nghiêm ngặt2932产品追溯 (chǎn pǐn zhuī sù) – product traceability – truy xuất nguồn gốc sản phẩm2933工人培训 (gōng rén péi xùn) – worker training – đào tạo công nhân2934采购部 (cǎi gòu bù) – purchasing department – bộ phận mua sắm2935零部件 (líng bù jiàn) – spare parts – phụ tùng thay thế2936预防措施 (yù fáng cuò shī) – preventive measures – biện pháp phòng ngừa2937工艺流程 (gōng yì liú chéng) – process flow – quy trình công nghệ2938市场需求 (shì chǎng xū qiú) – market demand – nhu cầu thị trường2939动物检疫 (dòng wù jiǎn yì) – animal quarantine – kiểm dịch động vật2940外包加工 (wài bāo jiā gōng) – outsourcing processing – gia công ngoài2941客户服务 (kè hù fú wù) – customer service – dịch vụ khách hàng2942订单管理 (dìng dān guǎn lǐ) – order management – quản lý đơn hàng2943上游供应链 (shàng yóu gōng yìng liàn) – upstream supply chain – chuỗi cung ứng thượng nguồn2944下游供应链 (xià yóu gōng yìng liàn) – downstream supply chain – chuỗi cung ứng hạ nguồn2945自动化控制 (zì dòng huà kòng zhì) – automation control – điều khiển tự động hóa2946环保要求 (huán bǎo yāo qiú) – environmental requirements – yêu cầu bảo vệ môi trường2947高效生产 (gāo xiào shēng chǎn) – high-efficiency production – sản xuất hiệu quả cao2948工艺标准 (gōng yì biāo zhǔn) – process standard – tiêu chuẩn quy trình2949智能设备 (zhì néng shè bèi) – smart equipment – thiết bị thông minh2950清洗槽 (qīng xǐ cáng) – washing tank – bể rửa2951操作员 (cāo zuò yuán) – operator – nhân viên vận hành2952生产报告 (shēng chǎn bào gào) – production report – báo cáo sản xuất2953原料储存 (yuán liào chǔ cún) – raw material storage – lưu trữ nguyên liệu2954加工精度 (jiā gōng jīng dù) – processing accuracy – độ chính xác chế biến2955自动化设备 (zì dòng huà shè bèi) – automated equipment – thiết bị tự động hóa2956温控系统 (wēn kòng xì tǒng) – temperature control system – hệ thống kiểm soát nhiệt độ2957消毒 (xiāo dú) – disinfection – khử trùng2958水质监控 (shuǐ zhì jiān kòng) – water quality monitoring – giám sát chất lượng nước2959产品包装 (chǎn pǐn bāo zhuāng) – product packaging – đóng gói sản phẩm2960工程师 (gōng chéng shī) – engineer – kỹ sư2961食品安全 (shí pǐn ān quán) – food safety – an toàn thực phẩm2962重量测量 (zhòng liàng cè liàng) – weight measurement – đo lường trọng lượng2963原材料 (yuán cái liào) – raw materials – nguyên liệu2964化验室 (huà yàn shì) – laboratory – phòng thí nghiệm2965防腐剂 (fáng fǔ jì) – preservative – chất bảo quản2966贮藏温度 (zhù cáng wēn dù) – storage temperature – nhiệt độ bảo quản2967防水 (fáng shuǐ) – waterproof – chống nước2968食品检测 (shí pǐn jiǎn cè) – food testing – kiểm tra thực phẩm2969销售部 (xiāo shòu bù) – sales department – bộ phận bán hàng2970仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – warehouse management – quản lý kho2971分拣 (fēn jiǎn) – sorting – phân loại2972标准操作程序 (biāo zhǔn cāo zuò chéng xù) – standard operating procedure (SOP) – quy trình vận hành tiêu chuẩn2973运输 (yùn shū) – transportation – vận chuyển2974水产品 (shuǐ chǎn pǐn) – aquatic products – sản phẩm thủy sản2975污水处理 (wū shuǐ chǔ lǐ) – wastewater treatment – xử lý nước thải2976设备检修 (shè bèi jiǎn xiū) – equipment repair – sửa chữa thiết bị2977煮沸 (zhǔ fèi) – boiling – đun sôi2978冷冻技术 (lěng dòng jì shù) – freezing technology – công nghệ đông lạnh2979安全标志 (ān quán biāo zhì) – safety signs – biển báo an toàn2980监控系统 (jiān kòng xì tǒng) – monitoring system – hệ thống giám sát2981原料检验 (yuán liào jiǎn yàn) – raw material inspection – kiểm tra nguyên liệu2982生产调度 (shēng chǎn tiáo dù) – production scheduling – lên lịch sản xuất2983防护装备 (fáng hù zhuāng bèi) – protective equipment – thiết bị bảo hộ2984包装线 (bāo zhuāng xiàn) – packaging line – dây chuyền đóng gói2985水产品加工 (shuǐ chǎn pǐn jiā gōng) – seafood processing – chế biến thủy sản2986生产能力 (shēng chǎn néng lì) – production capacity – năng lực sản xuất2987标签 (biāo qiān) – label – nhãn mác2988设备运行 (shè bèi yùn xíng) – equipment operation – vận hành thiết bị2989库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – inventory management – quản lý tồn kho2990销售渠道 (xiāo shòu qú dào) – sales channel – kênh bán hàng2991处理流程 (chǔ lǐ liú chéng) – processing flow – quy trình xử lý2992产品出口 (chǎn pǐn chū kǒu) – product export – xuất khẩu sản phẩm2993包装材料 (bāo zhuāng cái liào) – packaging materials – vật liệu đóng gói2994加工过程 (jiā gōng guò chéng) – processing procedure – quy trình chế biến2995熏制 (xūn zhì) – smoking – hun khói2996装卸 (zhuāng xiè) – loading and unloading – bốc dỡ2997精细加工 (jīng xì jiā gōng) – fine processing – chế biến tinh xảo2998自动化生产 (zì dòng huà shēng chǎn) – automated production – sản xuất tự động hóa2999补充物料 (bǔ chōng wù liào) – supplementary materials – vật liệu bổ sung3000无菌 (wú jùn) – sterile – vô trùng3001冷藏 (lěng cáng) – refrigeration – làm lạnh3002水产品保鲜 (shuǐ chǎn pǐn bǎo xiān) – seafood preservation – bảo quản thủy sản3003原料筛选 (yuán liào shāi xuǎn) – raw material screening – sàng lọc nguyên liệu3004热处理 (rè chǔ lǐ) – heat treatment – xử lý nhiệt3005切割 (qiē gē) – cutting – cắt3006密封包装 (mì fēng bāo zhuāng) – vacuum packaging – đóng gói hút chân không3007冷冻仓库 (lěng dòng cāng kù) – cold storage warehouse – kho lạnh3008食品等级 (shí pǐn děng jí) – food grade – cấp thực phẩm3009设备清洁 (shè bèi qīng jié) – equipment cleaning – làm sạch thiết bị3010销售预测 (xiāo shòu yù cè) – sales forecast – dự báo bán hàng3011生产监督 (shēng chǎn jiān dū) – production supervision – giám sát sản xuất3012质量评估 (zhì liàng píng gū) – quality assessment – đánh giá chất lượng3013持续生产 (chí xù shēng chǎn) – continuous production – sản xuất liên tục3014产品保质期 (chǎn pǐn bǎo zhì qī) – product shelf life – thời gian bảo quản sản phẩm3015销售策略 (xiāo shòu cè lüè) – sales strategy – chiến lược bán hàng3016冷冻处理 (lěng dòng chǔ lǐ) – freezing treatment – xử lý đông lạnh3017出货单 (chū huò dān) – delivery note – phiếu giao hàng3018货架 (huò jià) – shelf – kệ hàng3019设备调试 (shè bèi tiáo shì) – equipment debugging – kiểm tra thiết bị3020原料供应商 (yuán liào gōng yìng shāng) – raw material supplier – nhà cung cấp nguyên liệu3021工厂环境 (gōng chǎng huán jìng) – factory environment – môi trường nhà máy3022生产效益 (shēng chǎn xiào yì) – production efficiency – hiệu quả sản xuất3023外包 (wài bāo) – outsourcing – gia công ngoài3024实验室 (shí yàn shì) – laboratory – phòng thí nghiệm3025包装设计 (bāo zhuāng shè jì) – packaging design – thiết kế bao bì3026物流管理 (wù liú guǎn lǐ) – logistics management – quản lý vận hành3027食品标签 (shí pǐn biāo qiān) – food labeling – nhãn thực phẩm3028审查 (shěn chá) – audit – kiểm tra3029质量管理体系 (zhì liàng guǎn lǐ tǐ xì) – quality management system – hệ thống quản lý chất lượng3030法规遵守 (fǎ guī zūn shǒu) – regulatory compliance – tuân thủ quy định3031生产效率 (shēng chǎn xiào lǜ) – production efficiency – hiệu quả sản xuất3032质量标准 (zhì liàng biāo zhǔn) – quality standard – tiêu chuẩn chất lượng3033物料清单 (wù liào qīng dān) – material list – danh sách vật liệu3034产品批次 (chǎn pǐn pī cì) – product batch – lô sản phẩm3035传送带 (chuán sòng dài) – conveyor belt – băng chuyền3036生产线检修 (shēng chǎn xiàn jiǎn xiū) – production line maintenance – bảo dưỡng dây chuyền sản xuất3037食品级别 (shí pǐn jí bié) – food grade – cấp thực phẩm3038运输包装 (yùn shū bāo zhuāng) – transportation packaging – đóng gói vận chuyển3039原料入库 (yuán liào rù kù) – raw material storage – lưu kho nguyên liệu3040货物追踪 (huò wù zhuī zōng) – cargo tracking – theo dõi hàng hóa3041排水系统 (pái shuǐ xì tǒng) – drainage system – hệ thống thoát nước3042生产统计 (shēng chǎn tǒng jì) – production statistics – thống kê sản xuất3043质量检验 (zhì liàng jiǎn yàn) – quality inspection – kiểm tra chất lượng3044样品检测 (yàng pǐn jiǎn cè) – sample testing – kiểm tra mẫu3045智能化设备 (zhì néng huà shè bèi) – intelligent equipment – thiết bị thông minh3046排污系统 (pái wū xì tǒng) – waste disposal system – hệ thống xử lý chất thải3047鱼类处理 (yú lèi chǔ lǐ) – fish processing – chế biến cá3048出库 (chū kù) – outbound goods – hàng hóa xuất kho3049退货 (tuì huò) – return goods – hàng trả lại3050采购订单 (cǎi gòu dìng dān) – purchase order – đơn hàng mua3051烹饪加工 (pēng rèn jiā gōng) – cooking processing – chế biến nấu ăn3052冷链运输 (lěng liàn yùn shū) – cold chain logistics – vận chuyển lạnh3053产地证明 (chǎn dì zhèng míng) – certificate of origin – giấy chứng nhận xuất xứ3054生产许可 (shēng chǎn xǔ kě) – production license – giấy phép sản xuất3055海鲜品种 (hǎi xiān pǐn zhǒng) – seafood varieties – các loại hải sản3056食品标签法 (shí pǐn biāo qiān fǎ) – food labeling law – luật nhãn thực phẩm3057残留物检测 (cán liú wù jiǎn cè) – residue testing – kiểm tra dư lượng3058启动设备 (qǐ dòng shè bèi) – equipment startup – khởi động thiết bị3059调味料 (tiáo wèi liào) – seasoning – gia vị3060库房管理 (kù fáng guǎn lǐ) – warehouse management – quản lý kho3061排放标准 (pái fàng biāo zhǔn) – emission standards – tiêu chuẩn khí thải3062清洗设备 (qīng xǐ shè bèi) – cleaning equipment – thiết bị làm sạch3063粮食储存 (liáng shí chǔ cún) – grain storage – lưu trữ ngũ cốc3064销售员 (xiāo shòu yuán) – salesperson – nhân viên bán hàng3065外部检查 (wài bù jiǎn chá) – external inspection – kiểm tra bên ngoài3066海洋资源 (hǎi yáng zī yuán) – marine resources – tài nguyên biển3067水质测试 (shuǐ zhì cè shì) – water quality testing – kiểm tra chất lượng nước3068外贸出口 (wài mào chū kǒu) – foreign trade export – xuất khẩu thương mại quốc tế3069卫生标准 (wèi shēng biāo zhǔn) – health standards – tiêu chuẩn vệ sinh3070海洋污染 (hǎi yáng wū rǎn) – marine pollution – ô nhiễm biển3071动植物保护 (dòng zhí wù bǎo hù) – animal and plant protection – bảo vệ động thực vật3072水产养殖 (shuǐ chǎn yǎng zhí) – aquaculture – nuôi trồng thủy sản3073微生物检测 (wēi shēng wù jiǎn cè) – microbiological testing – kiểm tra vi sinh3074企业合规 (qǐ yè hé guī) – corporate compliance – tuân thủ doanh nghiệp3075食品加工厂 (shí pǐn jiā gōng chǎng) – food processing factory – nhà máy chế biến thực phẩm3076日常维护 (rì cháng wéi hù) – daily maintenance – bảo trì hàng ngày3077环境保护 (huán jìng bǎo hù) – environmental protection – bảo vệ môi trường3078自检 (zì jiǎn) – self-inspection – tự kiểm tra3079海鲜分销 (hǎi xiān fēn xiāo) – seafood distribution – phân phối hải sản3080制冷机 (zhì lěng jī) – refrigeration unit – máy làm lạnh3081产品退换 (chǎn pǐn tuì huàn) – product returns and exchanges – trả lại và đổi sản phẩm3082进口食品 (jìn kǒu shí pǐn) – imported food – thực phẩm nhập khẩu3083外贸销售 (wài mào xiāo shòu) – foreign trade sales – bán hàng xuất khẩu3084加工流程 (jiā gōng liú chéng) – processing flow – quy trình chế biến3085食品检测报告 (shí pǐn jiǎn cè bào gào) – food testing report – báo cáo kiểm tra thực phẩm3086冷冻设施 (lěng dòng shè shī) – freezing facilities – cơ sở đông lạnh3087验收标准 (yàn shōu biāo zhǔn) – acceptance criteria – tiêu chuẩn nghiệm thu3088无菌操作 (wú jùn cāo zuò) – sterile operation – thao tác vô trùng3089食品安全法 (shí pǐn ān quán fǎ) – food safety law – luật an toàn thực phẩm3090进口许可 (jìn kǒu xǔ kě) – import license – giấy phép nhập khẩu3091临时存储 (lín shí cún chǔ) – temporary storage – lưu trữ tạm thời3092切割机 (qiē gē jī) – cutting machine – máy cắt3093压缩设备 (yā suō shè bèi) – compression equipment – thiết bị nén3094蒸汽清洗 (zhēng qì qīng xǐ) – steam cleaning – làm sạch bằng hơi nước3095低温存储 (dī wēn cún chǔ) – low-temperature storage – lưu trữ nhiệt độ thấp3096质检报告 (zhì jiǎn bào gào) – quality inspection report – báo cáo kiểm tra chất lượng3097生产车间 (shēng chǎn chē jiān) – production workshop – xưởng sản xuất3098营业执照 (yíng yè zhí zhào) – business license – giấy phép kinh doanh3099过期产品 (guò qī chǎn pǐn) – expired products – sản phẩm hết hạn3100冷冻库 (lěng dòng kù) – cold storage – kho lạnh3101销售订单 (xiāo shòu dìng dān) – sales order – đơn hàng bán3102厂房布局 (chǎng fáng bù jú) – factory layout – bố trí nhà máy3103海鲜罐头 (hǎi xiān guàn tóu) – seafood canning – đóng hộp hải sản3104食品包装 (shí pǐn bāo zhuāng) – food packaging – đóng gói thực phẩm3105切割工艺 (qiē gē gōng yì) – cutting process – quy trình cắt3106成品检验 (chéng pǐn jiǎn yàn) – finished product inspection – kiểm tra sản phẩm hoàn thiện3107运输包装 (yùn shū bāo zhuāng) – transport packaging – đóng gói vận chuyển3108海鲜配送 (hǎi xiān pèi sòng) – seafood delivery – giao hàng hải sản3109食品认证 (shí pǐn rèn zhèng) – food certification – chứng nhận thực phẩm3110标签管理 (biāo qiān guǎn lǐ) – label management – quản lý nhãn mác3111库存周转 (kù cún zhōu zhuǎn) – inventory turnover – vòng quay tồn kho3112物流追踪 (wù liú zhuī zōng) – logistics tracking – theo dõi logistics3113效益分析 (xiào yì fēn xī) – benefit analysis – phân tích lợi ích3114设备保养 (shè bèi bǎo yǎng) – equipment maintenance – bảo dưỡng thiết bị3115原料采购 (yuán liào cǎi gòu) – raw material procurement – mua nguyên liệu3116工艺改良 (gōng yì gǎi liáng) – process improvement – cải tiến quy trình3117食品标准 (shí pǐn biāo zhǔn) – food standards – tiêu chuẩn thực phẩm3118热水清洗 (rè shuǐ qīng xǐ) – hot water cleaning – làm sạch bằng nước nóng3119海鲜存储 (hǎi xiān cún chǔ) – seafood storage – lưu trữ hải sản3120商业合作 (shāng yè hé zuò) – business cooperation – hợp tác kinh doanh3121检测仪器 (jiǎn cè yí qì) – testing equipment – thiết bị kiểm tra3122食品工艺 (shí pǐn gōng yì) – food processing – chế biến thực phẩm3123清洗消毒 (qīng xǐ xiāo dú) – cleaning and disinfection – làm sạch và khử trùng3124紧急应变 (jǐn jí yìng biàn) – emergency response – phản ứng khẩn cấp3125生产报表 (shēng chǎn bào biǎo) – production report – báo cáo sản xuất3126质量问题 (zhì liàng wèn tí) – quality issue – vấn đề chất lượng3127自动化系统 (zì dòng huà xì tǒng) – automation system – hệ thống tự động hóa3128持证上岗 (chí zhèng shàng gǎng) – certified workers – công nhân có chứng chỉ3129保质期 (bǎo zhì qī) – shelf life – thời gian sử dụng3130清洗池 (qīng xǐ chí) – washing pool – bể rửa3131水产品检测 (shuǐ chǎn pǐn jiǎn cè) – aquatic product testing – kiểm tra sản phẩm thủy sản3132消毒剂 (xiāo dú jì) – disinfectant – chất khử trùng3133环境检测 (huán jìng jiǎn cè) – environmental testing – kiểm tra môi trường3134安全操作 (ān quán cāo zuò) – safe operation – thao tác an toàn3135生产日期 (shēng chǎn rì qī) – production date – ngày sản xuất3136原料入库 (yuán liào rù kù) – raw material warehousing – nhập kho nguyên liệu3137食品检测设备 (shí pǐn jiǎn cè shè bèi) – food testing equipment – thiết bị kiểm tra thực phẩm3138食品溯源 (shí pǐn sù yuán) – food traceability – truy xuất nguồn gốc thực phẩm3139温度控制 (wēn dù kòng zhì) – temperature control – kiểm soát nhiệt độ3140水质检测 (shuǐ zhì jiǎn cè) – water quality testing – kiểm tra chất lượng nước3141产品质量管理 (chǎn pǐn zhì liàng guǎn lǐ) – product quality management – quản lý chất lượng sản phẩm3142定期检查 (dìng qī jiǎn chá) – regular inspection – kiểm tra định kỳ3143吸尘器 (xī chén qì) – vacuum cleaner – máy hút bụi3144电动叉车 (diàn dòng chā chē) – electric forklift – xe nâng điện3145废弃物处理 (fèi qì wù chǔ lǐ) – waste disposal – xử lý chất thải3146采购部 (cǎi gòu bù) – procurement department – bộ phận mua sắm3147工人宿舍 (gōng rén sù shè) – workers’ dormitory – ký túc xá công nhân3148清洁工 (qīng jié gōng) – cleaner – nhân viên vệ sinh3149食品包装材料 (shí pǐn bāo zhuāng cái liào) – food packaging materials – vật liệu đóng gói thực phẩm3150保鲜设备 (bǎo xiān shè bèi) – preservation equipment – thiết bị bảo quản3151冷冻运输 (lěng dòng yùn shū) – frozen transportation – vận chuyển đông lạnh3152过筛机 (guò shāi jī) – sifting machine – máy sàng lọc3153海鲜加工厂 (hǎi xiān jiā gōng chǎng) – seafood processing plant – nhà máy chế biến hải sản3154消防设施 (xiāo fáng shè shī) – fire safety facilities – cơ sở phòng cháy chữa cháy3155食品标识 (shí pǐn biāo shí) – food labeling – nhãn mác thực phẩm3156售后服务 (shòu hòu fú wù) – after-sales service – dịch vụ hậu mãi3157定量包装 (dìng liàng bāo zhuāng) – quantitative packaging – đóng gói định lượng3158食品安全管理 (shí pǐn ān quán guǎn lǐ) – food safety management – quản lý an toàn thực phẩm3159环境影响评估 (huán jìng yǐng xiǎng píng gū) – environmental impact assessment – đánh giá tác động môi trường3160多级过滤 (duō jí guò lǜ) – multi-stage filtration – lọc nhiều cấp3161电子秤 (diàn zǐ chēng) – electronic scale – cân điện tử3162合同管理 (hé tóng guǎn lǐ) – contract management – quản lý hợp đồng3163仓库管理 (cāng kù guǎn lǐ) – warehouse management – quản lý kho3164低温冷藏 (dī wēn lěng cáng) – low-temperature refrigeration – làm lạnh nhiệt độ thấp3165批发商 (pī fā shāng) – wholesaler – nhà phân phối3166海鲜罐头 (hǎi xiān guàn tóu) – canned seafood – hải sản đóng hộp3167鳕鱼 (xuě yú) – cod fish – cá tuyết3168海虾 (hǎi xiā) – shrimp – tôm biển3169海贝 (hǎi bèi) – shellfish – sò biển3170海带 (hǎi dài) – kelp – tảo bẹ3171海藻 (hǎi zǎo) – seaweed – rong biển3172皮革处理 (pí gé chǔ lǐ) – leather treatment – xử lý da (dùng cho chế biến hải sản có vỏ)3173冷冻设备 (lěng dòng shè bèi) – freezing equipment – thiết bị làm đông3174销售团队 (xiāo shòu tuán duì) – sales team – đội ngũ bán hàng3175外包装 (wài bāo zhuāng) – outer packaging – bao bì bên ngoài3176鱼类产品 (yú lèi chǎn pǐn) – fish products – sản phẩm từ cá3177深海捕捞 (shēn hǎi bǔ lāo) – deep-sea fishing – đánh bắt cá sâu3178质量监控 (zhì liàng jiān kòng) – quality control – kiểm soát chất lượng3179防腐技术 (fáng fǔ jì shù) – preservation technology – công nghệ bảo quản3180运输运输 (yùn shū yùn shū) – transportation logistics – logistics vận chuyển3181运输成本 (yùn shū chéng běn) – transportation cost – chi phí vận chuyển3182提前储存 (tí qián chǔ cún) – pre-storage – lưu trữ trước3183低温仓库 (dī wēn cāng kù) – low-temperature warehouse – kho lạnh3184供应商 (gōng yìng shāng) – supplier – nhà cung cấp3185货物跟踪 (huò wù gēn zōng) – cargo tracking – theo dõi hàng hóa3186分拣机 (fēn jiǎn jī) – sorting machine – máy phân loại3187加工产量 (jiā gōng chǎn liàng) – processing output – sản lượng chế biến3188食品保存 (shí pǐn bǎo cún) – food preservation – bảo quản thực phẩm3189吸烟室 (xī yān shì) – smoking room – phòng xông khói3190海产品 (hǎi chǎn pǐn) – marine products – sản phẩm biển3191设备维护 (shè bèi wèi hù) – equipment maintenance – bảo dưỡng thiết bị3192生产流程 (shēng chǎn liú chéng) – production process – quy trình sản xuất3193批次号 (pī cì hào) – batch number – số lô3194确认单 (què rèn dān) – confirmation slip – biên nhận xác nhận3195灭菌过程 (miè jūn guò chéng) – sterilization process – quá trình tiệt trùng3196冷藏运输车 (lěng cáng yùn shū chē) – refrigerated transport truck – xe tải lạnh3197控制系统 (kòng zhì xì tǒng) – control system – hệ thống kiểm soát3198产品标识 (chǎn pǐn biāo shí) – product labeling – ghi nhãn sản phẩm3199销售合同 (xiāo shòu hé tóng) – sales contract – hợp đồng bán hàng3200产品包装 (chǎn pǐn bāo zhuāng) – product packaging – bao bì sản phẩm3201可追溯性 (kě zhuī sù xìng) – traceability – khả năng truy xuất nguồn gốc3202定期检查 (dìng qī jiǎn chá) – routine inspection – kiểm tra định kỳ3203自动检测 (zì dòng jiǎn cè) – automatic inspection – kiểm tra tự động3204水温调控 (shuǐ wēn tiáo kòng) – water temperature control – điều chỉnh nhiệt độ nước3205海鲜批发 (hǎi xiān pī fā) – seafood wholesale – bán sỉ hải sản3206产品定价 (chǎn pǐn dìng jià) – product pricing – định giá sản phẩm3207质量保证 (zhì liàng bǎo zhèng) – quality assurance – bảo đảm chất lượng3208海味 (hǎi wèi) – seafood flavor – hương vị hải sản3209海产 (hǎi chǎn) – marine products – sản phẩm biển3210螃蟹 (páng xiè) – crab – cua3211鱼类养殖 (yú lèi yǎng zhí) – fish farming – nuôi cá3212捕捞 (bǔ lāo) – fishing – đánh bắt3213净化 (jìng huà) – purification – làm sạch3214卫生标准 (wèi shēng biāo zhǔn) – hygiene standards – tiêu chuẩn vệ sinh3215厨房设备 (chú fáng shè bèi) – kitchen equipment – thiết bị bếp3216冷链运输 (lěng liàn yùn shū) – cold chain transportation – vận chuyển lạnh3217采购部门 (cǎi gòu bù mén) – purchasing department – bộ phận mua sắm3218配送中心 (pèi sòng zhōng xīn) – distribution center – trung tâm phân phối3219启动生产 (qǐ dòng shēng chǎn) – start production – bắt đầu sản xuất3220水族养殖 (shuǐ zú yǎng zhí) – aquatic farming – nuôi trồng thủy sản3221保质期 (bǎo zhì qī) – shelf life – thời gian bảo quản3222烘干设备 (hōng gān shè bèi) – drying equipment – thiết bị sấy khô3223清洗机 (qīng xǐ jī) – cleaning machine – máy làm sạch3224工艺标准 (gōng yì biāo zhǔn) – process standards – tiêu chuẩn công nghệ3225零售市场 (líng shòu shì chǎng) – retail market – thị trường bán lẻ3226进口商 (jìn kǒu shāng) – importer – nhà nhập khẩu3227生鲜配送 (shēng xiān pèi sòng) – fresh delivery – giao hàng tươi sống3228产品认证 (chǎn pǐn rèn zhèng) – product certification – chứng nhận sản phẩm3229烤制 (kǎo zhì) – roasting – nướng3230烹饪 (pēng rèn) – cooking – nấu ăn3231智能化生产 (zhì néng huà shēng chǎn) – intelligent production – sản xuất thông minh3232检测设备 (jiǎn cè shè bèi) – testing equipment – thiết bị kiểm tra3233先进技术 (xiān jìn jì shù) – advanced technology – công nghệ tiên tiến3234外贸出口 (wài mào chū kǒu) – foreign trade export – xuất khẩu thương mại3235税务报表 (shuì wù bào biǎo) – tax report – báo cáo thuế3236生鲜食品 (shēng xiān shí pǐn) – fresh food – thực phẩm tươi sống3237零度仓储 (líng dù cāng chǔ) – zero-degree storage – lưu trữ nhiệt độ 0 độ3238冷藏设备 (lěng cáng shè bèi) – refrigeration equipment – thiết bị làm lạnh3239物流管理 (wù liú guǎn lǐ) – logistics management – quản lý logistics3240保鲜技术 (bǎo xiān jì shù) – fresh-keeping technology – công nghệ bảo quản tươi3241海鲜餐厅 (hǎi xiān cān tīng) – seafood restaurant – nhà hàng hải sản3242冷冻加工 (lěng dòng jiā gōng) – frozen processing – chế biến đông lạnh3243销售网络 (xiāo shòu wǎng luò) – sales network – mạng lưới bán hàng3244上游供应 (shàng yóu gōng yìng) – upstream supply – cung cấp đầu nguồn3245下游销售 (xià yóu xiāo shòu) – downstream sales – bán hàng đầu ra3246产地直供 (chǎn dì zhí gòng) – direct supply from origin – cung cấp trực tiếp từ nguồn gốc3247日常维护 (rì cháng wèi hù) – daily maintenance – bảo trì hàng ngày3248原材料储存 (yuán cái liào chǔ cún) – raw material storage – lưu trữ nguyên liệu3249鲜度保持 (xiān dù bǎo chí) – freshness preservation – giữ độ tươi3250海水过滤 (hǎi shuǐ guò lǜ) – seawater filtration – lọc nước biển3251清洗槽 (qīng xǐ cáo) – washing tank – bồn rửa3252切割工序 (qiē gē gōng xù) – cutting process – quy trình cắt3253去壳 (qù ké) – de-shelling – bóc vỏ3254去骨 (qù gǔ) – deboning – lọc xương3255杀菌处理 (shā jūn chǔ lǐ) – sterilization process – xử lý tiệt trùng3256称重系统 (chēng zhòng xì tǒng) – weighing system – hệ thống cân3257封口设备 (fēng kǒu shè bèi) – sealing equipment – thiết bị hàn miệng túi3258标签打印 (biāo qiān dǎ yìn) – label printing – in nhãn3259成品检验 (chéng pǐn jiǎn yàn) – finished product inspection – kiểm tra thành phẩm3260废料处理 (fèi liào chǔ lǐ) – waste material handling – xử lý phế liệu3261回收系统 (huí shōu xì tǒng) – recycling system – hệ thống tái chế3262员工更衣室 (yuán gōng gēng yī shì) – staff changing room – phòng thay đồ nhân viên3263清洁流程 (qīng jié liú chéng) – cleaning procedure – quy trình vệ sinh3264湿度调节 (shī dù tiáo jié) – humidity control – điều chỉnh độ ẩm3265洁净区 (jié jìng qū) – clean area – khu vực sạch3266半成品 (bàn chéng pǐn) – semi-finished products – bán thành phẩm3267冻藏区 (dòng cáng qū) – frozen storage area – khu vực trữ đông3268货架管理 (huò jià guǎn lǐ) – shelf management – quản lý kệ hàng3269员工轮班 (yuán gōng lún bān) – staff shift – ca làm việc của nhân viên3270生产记录 (shēng chǎn jì lù) – production record – ghi chép sản xuất3271检验报告 (jiǎn yàn bào gào) – inspection report – báo cáo kiểm định3272食品法规 (shí pǐn fǎ guī) – food regulations – quy định thực phẩm3273进出记录 (jìn chū jì lù) – entry and exit record – nhật ký ra vào3274报警系统 (bào jǐng xì tǒng) – alarm system – hệ thống báo động3275灭火器 (miè huǒ qì) – fire extinguisher – bình chữa cháy3276应急预案 (yìng jí yù àn) – emergency plan – kế hoạch khẩn cấp3277安全培训 (ān quán péi xùn) – safety training – huấn luyện an toàn3278冷冻车间 (lěng dòng chē jiān) – freezing workshop – xưởng đông lạnh3279真空包装 (zhēn kōng bāo zhuāng) – vacuum packaging – đóng gói chân không3280高压清洗 (gāo yā qīng xǐ) – high-pressure cleaning – rửa áp lực cao3281自动控制系统 (zì dòng kòng zhì xì tǒng) – automatic control system – hệ thống điều khiển tự động3282电子秤 (diàn zǐ chèng) – electronic scale – cân điện tử3283防水设备 (fáng shuǐ shè bèi) – waterproof equipment – thiết bị chống nước3284库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – inventory management – quản lý kho3285产品溯源 (chǎn pǐn sù yuán) – product traceability – truy xuất nguồn gốc sản phẩm3286批号追踪 (pī hào zhuī zōng) – batch tracking – theo dõi số lô3287质量追溯 (zhì liàng zhuī sù) – quality traceability – truy xuất chất lượng3288生产流程图 (shēng chǎn liú chéng tú) – production flow chart – sơ đồ quy trình sản xuất3289冷库门 (lěng kù mén) – cold storage door – cửa kho lạnh3290储藏室 (chǔ cáng shì) – storage room – phòng lưu trữ3291紧急通道 (jǐn jí tōng dào) – emergency passage – lối thoát hiểm3292进料口 (jìn liào kǒu) – material inlet – cửa tiếp nguyên liệu3293出货口 (chū huò kǒu) – shipping outlet – cửa xuất hàng3294质检站 (zhì jiǎn zhàn) – quality inspection station – trạm kiểm tra chất lượng3295海鲜等级 (hǎi xiān děng jí) – seafood grade – cấp độ hải sản3296加工区 (jiā gōng qū) – processing zone – khu vực gia công3297配送区域 (pèi sòng qū yù) – delivery zone – khu giao hàng3298发货清单 (fā huò qīng dān) – delivery list – bảng kê xuất hàng3299库存周转 (kù cún zhōu zhuǎn) – inventory turnover – vòng quay hàng tồn kho3300操作规程 (cāo zuò guī chéng) – operating procedures – quy trình vận hành3301工作流程 (gōng zuò liú chéng) – workflow – quy trình làm việc3302审核机制 (shěn hé jī zhì) – audit mechanism – cơ chế kiểm tra3303温控记录 (wēn kòng jì lù) – temperature control log – nhật ký kiểm soát nhiệt độ3304冷藏运输 (lěng cáng yùn shū) – refrigerated transport – vận chuyển lạnh3305生物检测 (shēng wù jiǎn cè) – biological testing – kiểm nghiệm sinh học3306化学残留 (huà xué cán liú) – chemical residue – tồn dư hóa chất3307鱼类识别 (yú lèi shí bié) – fish species identification – nhận dạng loài cá3308海产追踪码 (hǎi chǎn zhuī zōng mǎ) – seafood trace code – mã truy xuất hải sản3309材料批号 (cái liào pī hào) – material batch number – số lô nguyên liệu3310交叉污染 (jiāo chā wū rǎn) – cross-contamination – nhiễm chéo3311卫生死角 (wèi shēng sǐ jiǎo) – hygiene blind spot – góc khuất vệ sinh3312防护服 (fáng hù fú) – protective clothing – đồ bảo hộ3313手套更换 (shǒu tào gēng huàn) – glove replacement – thay găng tay3314人员进出控制 (rén yuán jìn chū kòng zhì) – personnel access control – kiểm soát ra vào nhân sự3315入厂登记 (rù chǎng dēng jì) – entry registration – đăng ký vào xưởng3316外来人员 (wài lái rén yuán) – outside personnel – người ngoài3317卫生消毒池 (wèi shēng xiāo dú chí) – disinfection pool – bể khử trùng3318杀菌灯 (shā jūn dēng) – UV sterilizer – đèn diệt khuẩn3319安全鞋 (ān quán xié) – safety shoes – giày bảo hộ3320隔离区 (gé lí qū) – quarantine zone – khu cách ly3321合同订单 (hé tóng dìng dān) – contract order – đơn hàng theo hợp đồng3322客户投诉处理 (kè hù tóu sù chǔ lǐ) – customer complaint handling – xử lý khiếu nại khách hàng3323售后跟进 (shòu hòu gēn jìn) – after-sales follow-up – theo dõi sau bán3324制造编号 (zhì zào biān hào) – manufacturing code – mã sản xuất3325品质控制 (pǐn zhì kòng zhì) – quality control – kiểm soát chất lượng3326出货验收 (chū huò yàn shōu) – shipment inspection – kiểm hàng trước khi xuất3327合格证 (hé gé zhèng) – certificate of conformity – giấy chứng nhận đạt chuẩn3328退货原因 (tuì huò yuán yīn) – reason for return – lý do trả hàng3329废品率 (fèi pǐn lǜ) – defect rate – tỷ lệ hàng lỗi3330车间主管 (chē jiān zhǔ guǎn) – workshop supervisor – quản đốc xưởng3331日报表 (rì bào biǎo) – daily report – báo cáo ngày3332月度计划 (yuè dù jì huà) – monthly plan – kế hoạch tháng3333产能分析 (chǎn néng fēn xī) – capacity analysis – phân tích năng suất3334生产瓶颈 (shēng chǎn píng jǐng) – production bottleneck – điểm nghẽn sản xuất3335工艺改进 (gōng yì gǎi jìn) – process improvement – cải tiến quy trình3336技术支持 (jì shù zhī chí) – technical support – hỗ trợ kỹ thuật3337故障处理 (gù zhàng chǔ lǐ) – fault handling – xử lý sự cố3338培训记录 (péi xùn jì lù) – training record – hồ sơ đào tạo3339员工绩效 (yuán gōng jì xiào) – employee performance – hiệu suất nhân viên3340考勤系统 (kǎo qín xì tǒng) – attendance system – hệ thống chấm công3341自动称重机 (zì dòng chēng zhòng jī) – automatic weighing machine – máy cân tự động3342贴标设备 (tiē biāo shè bèi) – labeling equipment – thiết bị dán nhãn3343包装流水线 (bāo zhuāng liú shuǐ xiàn) – packaging line – dây chuyền đóng gói3344原材料进货 (yuán cái liào jìn huò) – raw material purchasing – nhập nguyên liệu3345合同审核 (hé tóng shěn hé) – contract review – xét duyệt hợp đồng3346生产班次 (shēng chǎn bān cì) – production shift – ca sản xuất3347换班制度 (huàn bān zhì dù) – shift change system – chế độ thay ca3348工时记录 (gōng shí jì lù) – work hour record – ghi chép giờ làm3349紧急联系人 (jǐn jí lián xì rén) – emergency contact – người liên hệ khẩn cấp3350疫情防控 (yì qíng fáng kòng) – epidemic prevention – phòng chống dịch bệnh3351健康申报 (jiàn kāng shēn bào) – health declaration – khai báo y tế3352化验室 (huà yàn shì) – laboratory – phòng xét nghiệm3353微生物检测 (wēi shēng wù jiǎn cè) – microbiological test – kiểm tra vi sinh3354异物检出 (yì wù jiǎn chū) – foreign matter detection – phát hiện dị vật3355残次品处理 (cán cì pǐn chǔ lǐ) – defective product handling – xử lý hàng lỗi3356退货流程 (tuì huò liú chéng) – return process – quy trình trả hàng3357投诉登记表 (tóu sù dēng jì biǎo) – complaint registration form – mẫu ghi nhận khiếu nại3358环保标准 (huán bǎo biāo zhǔn) – environmental standard – tiêu chuẩn môi trường3359节能措施 (jié néng cuò shī) – energy-saving measures – biện pháp tiết kiệm năng lượng3360废水排放 (fèi shuǐ pái fàng) – wastewater discharge – xả nước thải3361废气治理 (fèi qì zhì lǐ) – waste gas treatment – xử lý khí thải3362垃圾分类 (lā jī fēn lèi) – garbage classification – phân loại rác3363再利用 (zài lì yòng) – reuse – tái sử dụng3364可追溯系统 (kě zhuī sù xì tǒng) – traceability system – hệ thống truy xuất3365产品标识 (chǎn pǐn biāo shí) – product identification – nhận dạng sản phẩm3366条码管理 (tiáo mǎ guǎn lǐ) – barcode management – quản lý mã vạch3367仓库盘点 (cāng kù pán diǎn) – warehouse inventory – kiểm kê kho3368入库检验 (rù kù jiǎn yàn) – incoming inspection – kiểm tra đầu vào3369出库记录 (chū kù jì lù) – outbound record – ghi chép xuất kho3370成本核算 (chéng běn hé suàn) – cost accounting – hạch toán chi phí3371利润分析 (lì rùn fēn xī) – profit analysis – phân tích lợi nhuận3372财务审计 (cái wù shěn jì) – financial audit – kiểm toán tài chính3373生产异常 (shēng chǎn yì cháng) – production abnormality – bất thường sản xuất3374不合格品 (bù hé gé pǐn) – non-conforming product – sản phẩm không đạt3375纠正措施 (jiū zhèng cuò shī) – corrective action – hành động khắc phục3376预防措施 (yù fáng cuò shī) – preventive measure – biện pháp phòng ngừa3377关键控制点 (guān jiàn kòng zhì diǎn) – critical control point – điểm kiểm soát chính3378质量方针 (zhì liàng fāng zhēn) – quality policy – chính sách chất lượng3379企业文化 (qǐ yè wén huà) – corporate culture – văn hóa doanh nghiệp3380激励制度 (jī lì zhì dù) – incentive system – hệ thống khuyến khích3381奖惩制度 (jiǎng chěng zhì dù) – reward and punishment system – hệ thống thưởng phạt3382团队协作 (tuán duì xié zuò) – team cooperation – hợp tác nhóm3383管理机制 (guǎn lǐ jī zhì) – management mechanism – cơ chế quản lý3384技术培训 (jì shù péi xùn) – technical training – đào tạo kỹ thuật3385操作手册 (cāo zuò shǒu cè) – operation manual – sổ tay vận hành3386工艺流程图 (gōng yì liú chéng tú) – process flow chart – sơ đồ quy trình3387危害分析 (wēi hài fēn xī) – hazard analysis – phân tích mối nguy3388员工建议箱 (yuán gōng jiàn yì xiāng) – employee suggestion box – hộp góp ý nhân viên3389标准操作程序 (biāo zhǔn cāo zuò chéng xù) – standard operating procedure – quy trình vận hành tiêu chuẩn3390操作规程 (cāo zuò guī chéng) – operating regulation – quy định thao tác3391故障报告 (gù zhàng bào gào) – fault report – báo cáo sự cố3392维修申请 (wéi xiū shēn qǐng) – maintenance request – yêu cầu sửa chữa3393维修记录 (wéi xiū jì lù) – maintenance record – ghi chép sửa chữa3394更换部件 (gēng huàn bù jiàn) – replace parts – thay thế linh kiện3395检修计划 (jiǎn xiū jì huà) – inspection plan – kế hoạch kiểm tra3396突发事件 (tū fā shì jiàn) – unexpected event – sự cố bất ngờ3397事故报告 (shì gù bào gào) – accident report – báo cáo tai nạn3398安全评估 (ān quán píng gū) – safety assessment – đánh giá an toàn3399巡检记录 (xún jiǎn jì lù) – inspection record – ghi chép tuần tra3400设备异常 (shè bèi yì cháng) – equipment abnormality – thiết bị bất thường3401管道清洗 (guǎn dào qīng xǐ) – pipeline cleaning – làm sạch ống dẫn3402消毒液 (xiāo dú yè) – disinfectant – dung dịch khử trùng3403防护用品 (fáng hù yòng pǐn) – protective equipment – đồ bảo hộ3404防滑垫 (fáng huá diàn) – anti-slip mat – thảm chống trơn3405安全网 (ān quán wǎng) – safety net – lưới an toàn3406高空作业 (gāo kōng zuò yè) – high-altitude operation – làm việc trên cao3407电气安全 (diàn qì ān quán) – electrical safety – an toàn điện3408火灾演习 (huǒ zāi yǎn xí) – fire drill – diễn tập chữa cháy3409疏散通道 (shū sàn tōng dào) – evacuation passage – lối thoát hiểm3410应急灯 (yìng jí dēng) – emergency light – đèn khẩn cấp3411安全出口 (ān quán chū kǒu) – emergency exit – cửa thoát hiểm3412烟雾报警器 (yān wù bào jǐng qì) – smoke detector – thiết bị báo khói3413流程优化 (liú chéng yōu huà) – process optimization – tối ưu hóa quy trình3414降本增效 (jiàng běn zēng xiào) – cost reduction and efficiency improvement – giảm chi phí, tăng hiệu quả3415数字化管理 (shù zì huà guǎn lǐ) – digital management – quản lý số hóa3416自动报表 (zì dòng bào biǎo) – automatic report – báo cáo tự động3417数据追踪 (shù jù zhuī zōng) – data tracking – theo dõi dữ liệu3418物联网设备 (wù lián wǎng shè bèi) – IoT device – thiết bị IoT3419云端存储 (yún duān cún chǔ) – cloud storage – lưu trữ đám mây3420数据分析 (shù jù fēn xī) – data analysis – phân tích dữ liệu3421可视化界面 (kě shì huà jiè miàn) – visual interface – giao diện trực quan3422用户权限 (yòng hù quán xiàn) – user permission – quyền truy cập người dùng3423系统升级 (xì tǒng shēng jí) – system upgrade – nâng cấp hệ thống3424安全防护 (ān quán fáng hù) – security protection – bảo mật an toàn3425网络防火墙 (wǎng luò fáng huǒ qiáng) – firewall – tường lửa3426操作权限 (cāo zuò quán xiàn) – operation authority – quyền thao tác3427审核流程 (shěn hé liú chéng) – review process – quy trình xét duyệt3428任务指派 (rèn wù zhǐ pài) – task assignment – giao nhiệm vụ3429完工反馈 (wán gōng fǎn kuì) – completion feedback – phản hồi hoàn thành3430审核记录 (shěn hé jì lù) – audit record – ghi chép kiểm tra3431生产日记 (shēng chǎn rì jì) – production log – nhật ký sản xuất3432管理看板 (guǎn lǐ kàn bǎn) – management dashboard – bảng quản lý3433操作面板 (cāo zuò miàn bǎn) – operation panel – bảng điều khiển3434效率统计 (xiào lǜ tǒng jì) – efficiency statistics – thống kê hiệu suất3435装箱 (zhuāng xiāng) – packing – đóng thùng3436装卸区 (zhuāng xiè qū) – loading/unloading area – khu vực bốc dỡ3437包装标签 (bāo zhuāng biāo qiān) – packaging label – nhãn đóng gói3438条形码 (tiáo xíng mǎ) – barcode – mã vạch3439扫码器 (sǎo mǎ qì) – barcode scanner – máy quét mã vạch3440封口机 (fēng kǒu jī) – sealing machine – máy hàn miệng túi3441包装纸箱 (bāo zhuāng zhǐ xiāng) – packing carton – thùng giấy đóng gói3442塑料薄膜 (sù liào bó mó) – plastic film – màng nhựa3443缠绕膜 (chán rào mó) – stretch film – màng quấn3444保鲜膜 (bǎo xiān mó) – cling film – màng bọc thực phẩm3445保温箱 (bǎo wēn xiāng) – insulated box – thùng giữ nhiệt3446冷藏袋 (lěng cáng dài) – cold storage bag – túi giữ lạnh3447标签打印机 (biāo qiān dǎ yìn jī) – label printer – máy in nhãn3448自动装箱机 (zì dòng zhuāng xiāng jī) – automatic packing machine – máy đóng thùng tự động3449包装工位 (bāo zhuāng gōng wèi) – packing station – vị trí đóng gói3450物流条码 (wù liú tiáo mǎ) – logistics barcode – mã vạch logistics3451追溯系统 (zhuī sù xì tǒng) – traceability system – hệ thống truy xuất3452打包带 (dǎ bāo dài) – strapping tape – dây đai đóng gói3453托盘打包 (tuō pán dǎ bāo) – pallet packing – đóng gói trên pallet3454木托盘 (mù tuō pán) – wooden pallet – pallet gỗ3455塑料托盘 (sù liào tuō pán) – plastic pallet – pallet nhựa3456包装流程 (bāo zhuāng liú chéng) – packing process – quy trình đóng gói3457重量检测 (zhòng liàng jiǎn cè) – weight checking – kiểm tra trọng lượng3458合格标识 (hé gé biāo zhì) – qualification mark – dấu chứng nhận đạt3459外观检查 (wài guān jiǎn chá) – appearance inspection – kiểm tra bề ngoài3460装运单 (zhuāng yùn dān) – delivery note – phiếu giao hàng3461装箱单 (zhuāng xiāng dān) – packing list – bảng kê đóng thùng3462出货检验 (chū huò jiǎn yàn) – pre-shipment inspection – kiểm tra trước khi giao hàng3463出库登记 (chū kù dēng jì) – warehouse out registration – đăng ký xuất kho3464仓储系统 (cāng chǔ xì tǒng) – warehousing system – hệ thống kho bãi3465货物堆放 (huò wù duī fàng) – goods stacking – chất xếp hàng hóa3466定位标签 (dìng wèi biāo qiān) – position label – nhãn định vị3467分类存储 (fēn lèi cún chǔ) – classified storage – lưu trữ phân loại3468货架编号 (huò jià biān hào) – shelf code – mã giá kệ3469出货安排 (chū huò ān pái) – shipment arrangement – sắp xếp giao hàng3470冷链物流 (lěng liàn wù liú) – cold chain logistics – logistics chuỗi lạnh3471温控运输 (wēn kòng yùn shū) – temperature-controlled transport – vận chuyển kiểm soát nhiệt3472货车排程 (huò chē pái chéng) – truck scheduling – lập lịch xe tải3473装车时间 (zhuāng chē shí jiān) – loading time – thời gian chất hàng3474运输单据 (yùn shū dān jù) – shipping documents – chứng từ vận chuyển3475交货期限 (jiāo huò qī xiàn) – delivery deadline – thời hạn giao hàng3476运费结算 (yùn fèi jié suàn) – freight settlement – quyết toán cước vận chuyển3477目的地 (mù dì dì) – destination – điểm đến3478客户签收 (kè hù qiān shōu) – customer acknowledgment – khách hàng ký nhận3479运单号码 (yùn dān hào mǎ) – waybill number – mã vận đơn3480配送路线 (pèi sòng lù xiàn) – delivery route – tuyến giao hàng3481GPS定位 (GPS dìng wèi) – GPS positioning – định vị GPS3482到货时间 (dào huò shí jiān) – arrival time – thời gian đến hàng3483运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – shipping insurance – bảo hiểm vận chuyển3484卫生标准 (wèi shēng biāo zhǔn) – hygiene standard – tiêu chuẩn vệ sinh3485杀菌剂 (shā jūn jì) – disinfectant – chất khử trùng3486清洗剂 (qīng xǐ jì) – cleaning agent – chất tẩy rửa3487洗地机 (xǐ dì jī) – floor scrubber – máy chà sàn3488垃圾处理 (lā jī chǔ lǐ) – garbage disposal – xử lý rác thải3489防滑地面 (fáng huá dì miàn) – anti-slip floor – sàn chống trơn3490消毒槽 (xiāo dú cáo) – disinfection sink – bồn khử trùng3491洗手间 (xǐ shǒu jiān) – restroom – phòng vệ sinh3492手部消毒 (shǒu bù xiāo dú) – hand disinfection – khử trùng tay3493工作服 (gōng zuò fú) – workwear – đồng phục làm việc3494卫生帽 (wèi shēng mào) – sanitary cap – mũ vệ sinh3495防护手套 (fáng hù shǒu tào) – protective gloves – găng tay bảo hộ3496防水围裙 (fáng shuǐ wéi qún) – waterproof apron – tạp dề chống nước3497工作鞋 (gōng zuò xié) – work shoes – giày bảo hộ3498防滑鞋 (fáng huá xié) – anti-slip shoes – giày chống trượt3499督导员 (dū dǎo yuán) – supervisor – người giám sát3500检查表 (jiǎn chá biǎo) – checklist – bảng kiểm3501现场巡视 (xiàn chǎng xún shì) – on-site inspection – kiểm tra hiện trường3502卫生记录 (wèi shēng jì lù) – hygiene record – hồ sơ vệ sinh3503卫生报告 (wèi shēng bào gào) – hygiene report – báo cáo vệ sinh3504异味控制 (yì wèi kòng zhì) – odor control – kiểm soát mùi3505害虫防治 (hài chóng fáng zhì) – pest control – kiểm soát côn trùng3506消毒剂残留 (xiāo dú jì cán liú) – disinfectant residue – tồn dư chất khử trùng3507卫生培训 (wèi shēng péi xùn) – hygiene training – đào tạo vệ sinh3508卫生巡查 (wèi shēng xún chá) – hygiene patrol – kiểm tra vệ sinh3509食安员 (shí ān yuán) – food safety officer – cán bộ an toàn thực phẩm3510卫生许可证 (wèi shēng xǔ kě zhèng) – sanitation permit – giấy phép vệ sinh3511合格证明 (hé gé zhèng míng) – qualification certificate – giấy chứng nhận hợp lệ3512卫生不合格 (wèi shēng bù hé gé) – hygiene non-compliance – không đạt vệ sinh3513违规处罚 (wéi guī chǔ fá) – violation penalty – xử phạt vi phạm3514卫生管理制度 (wèi shēng guǎn lǐ zhì dù) – hygiene management system – chế độ quản lý vệ sinh3515地面清洁 (dì miàn qīng jié) – floor cleaning – làm sạch sàn3516设备清洗 (shè bèi qīng xǐ) – equipment cleaning – vệ sinh thiết bị3517工具消毒 (gōng jù xiāo dú) – tool disinfection – khử trùng dụng cụ3518冷藏间清洁 (lěng cáng jiān qīng jié) – cold room cleaning – làm sạch phòng lạnh3519卫生抽查 (wèi shēng chōu chá) – hygiene spot-check – kiểm tra ngẫu nhiên3520清洁责任区 (qīng jié zé rèn qū) – cleaning responsibility zone – khu vực phân công vệ sinh3521定期清洁 (dìng qī qīng jié) – scheduled cleaning – vệ sinh định kỳ3522污水排放 (wū shuǐ pái fàng) – wastewater discharge – xả thải nước bẩn3523污染物 (wū rǎn wù) – contaminants – chất gây ô nhiễm3524卫生隐患 (wèi shēng yǐn huàn) – hygiene hazard – mối nguy vệ sinh3525卫生处理区 (wèi shēng chǔ lǐ qū) – sanitation area – khu vực xử lý vệ sinh3526卫生标准操作 (wèi shēng biāo zhǔn cāo zuò) – standard hygiene operation – thao tác vệ sinh tiêu chuẩn3527卫生管理人员 (wèi shēng guǎn lǐ rén yuán) – sanitation manager – nhân viên quản lý vệ sinh3528卫生工作指引 (wèi shēng gōng zuò zhǐ yǐn) – sanitation work guideline – hướng dẫn công việc vệ sinh3529车间主任 (chē jiān zhǔ rèn) – workshop director – quản đốc phân xưởng3530副主任 (fù zhǔ rèn) – deputy director – phó quản đốc3531生产线长 (shēng chǎn xiàn zhǎng) – production line leader – trưởng chuyền3532生产日报 (shēng chǎn rì bào) – daily production report – báo cáo sản xuất hằng ngày3533工作任务单 (gōng zuò rèn wù dān) – job order – phiếu công việc3534订单数量 (dìng dān shù liàng) – order quantity – số lượng đơn hàng3535交货期 (jiāo huò qī) – delivery date – thời hạn giao hàng3536产能 (chǎn néng) – production capacity – năng suất sản xuất3537超产 (chāo chǎn) – overproduction – sản xuất vượt mức3538欠产 (qiàn chǎn) – underproduction – sản xuất thiếu3539班次安排 (bān cì ān pái) – shift schedule – lịch phân ca3540夜班 (yè bān) – night shift – ca đêm3541白班 (bái bān) – day shift – ca ngày3542加班 (jiā bān) – overtime – làm thêm giờ3543工时记录 (gōng shí jì lù) – work hours record – ghi chép giờ làm3544考勤机 (kǎo qín jī) – attendance machine – máy chấm công3545指纹打卡 (zhǐ wén dǎ kǎ) – fingerprint attendance – chấm công vân tay3546人脸识别 (rén liǎn shí bié) – facial recognition – nhận diện khuôn mặt3547临时工 (lín shí gōng) – temporary worker – công nhân thời vụ3548正式员工 (zhèng shì yuán gōng) – regular staff – nhân viên chính thức3549实习生 (shí xí shēng) – intern – thực tập sinh3550劳务派遣 (láo wù pài qiǎn) – labor dispatch – lao động thuê ngoài3551员工证 (yuán gōng zhèng) – staff ID – thẻ nhân viên3552工龄 (gōng líng) – years of service – thâm niên công tác3553绩效考核 (jì xiào kǎo hé) – performance evaluation – đánh giá hiệu suất3554奖金制度 (jiǎng jīn zhì dù) – bonus system – chế độ thưởng3555工资发放 (gōng zī fā fàng) – payroll distribution – phát lương3556离职手续 (lí zhí shǒu xù) – resignation procedure – thủ tục nghỉ việc3557招工启事 (zhāo gōng qǐ shì) – recruitment notice – thông báo tuyển dụng3558招聘会 (zhāo pìn huì) – job fair – hội chợ việc làm3559应聘者 (yìng pìn zhě) – job applicant – người ứng tuyển3560面试通知 (miàn shì tōng zhī) – interview notice – thông báo phỏng vấn3561入职培训 (rù zhí péi xùn) – onboarding training – đào tạo nhập môn3562安排住宿 (ān pái zhù sù) – arrange accommodation – sắp xếp chỗ ở3563集体宿舍 (jí tǐ sù shè) – dormitory – ký túc xá tập thể3564员工餐厅 (yuán gōng cān tīng) – staff canteen – nhà ăn công nhân3565食堂管理 (shí táng guǎn lǐ) – canteen management – quản lý nhà ăn3566健康检查 (jiàn kāng jiǎn chá) – health check – kiểm tra sức khỏe3567体检报告 (tǐ jiǎn bào gào) – physical report – phiếu khám sức khỏe3568疾病预防 (jí bìng yù fáng) – disease prevention – phòng ngừa bệnh3569应急联系人 (yìng jí lián xì rén) – emergency contact – người liên hệ khẩn cấp3570工伤保险 (gōng shāng bǎo xiǎn) – work injury insurance – bảo hiểm tai nạn lao động3571社会保险 (shè huì bǎo xiǎn) – social insurance – bảo hiểm xã hội3572劳动合同 (láo dòng hé tóng) – labor contract – hợp đồng lao động3573工资单 (gōng zī dān) – payslip – phiếu lương3574休假申请 (xiū jià shēn qǐng) – leave application – đơn xin nghỉ phép3575调岗申请 (diào gǎng shēn qǐng) – job transfer request – đơn xin điều chuyển vị trí3576员工满意度 (yuán gōng mǎn yì dù) – employee satisfaction – mức độ hài lòng của nhân viên3577装卸区 (zhuāng xiè qū) – loading and unloading area – khu vực bốc dỡ3578成品仓库 (chéng pǐn cāng kù) – finished goods warehouse – kho thành phẩm3579原材料仓库 (yuán cái liào cāng kù) – raw material warehouse – kho nguyên liệu3580冷藏库 (lěng cáng kù) – cold storage – kho lạnh3581冷冻库 (lěng dòng kù) – freezer room – kho đông3582温控设备 (wēn kòng shè bèi) – temperature control equipment – thiết bị điều chỉnh nhiệt độ3583湿度控制 (shī dù kòng zhì) – humidity control – kiểm soát độ ẩm3584入库单 (rù kù dān) – warehouse entry form – phiếu nhập kho3585出库单 (chū kù dān) – delivery order – phiếu xuất kho3586库存盘点 (kù cún pán diǎn) – stocktaking – kiểm kê kho3587先进先出 (xiān jìn xiān chū) – first-in, first-out (FIFO) – nhập trước xuất trước3588扫码枪 (sǎo mǎ qiāng) – barcode scanner – máy quét mã vạch3589运输标签 (yùn shū biāo qiān) – shipping label – nhãn vận chuyển3590发货清单 (fā huò qīng dān) – delivery list – danh sách giao hàng3591装车单 (zhuāng chē dān) – loading list – phiếu chất hàng3592收货单 (shōu huò dān) – receiving slip – phiếu nhận hàng3593仓库编号 (cāng kù biān hào) – warehouse number – mã kho3594储位 (chǔ wèi) – storage location – vị trí lưu kho3595仓储费 (cāng chǔ fèi) – warehousing fee – phí lưu kho3596堆码方式 (duī mǎ fāng shì) – stacking method – phương pháp xếp chồng3597搬运设备 (bān yùn shè bèi) – handling equipment – thiết bị vận chuyển3598手推车 (shǒu tuī chē) – handcart – xe đẩy tay3599托盘 (tuō pán) – pallet – pallet3600装载能力 (zhuāng zài néng lì) – loading capacity – khả năng chịu tải3601叉车证 (chā chē zhèng) – forklift license – chứng chỉ lái xe nâng3602装货区 (zhuāng huò qū) – loading area – khu chất hàng3603卸货区 (xiè huò qū) – unloading area – khu dỡ hàng3604运输路线 (yùn shū lù xiàn) – transport route – tuyến đường vận chuyển3605派车单 (pài chē dān) – dispatch sheet – phiếu điều xe3606车辆编号 (chē liàng biān hào) – vehicle number – biển số xe3607司机信息 (sī jī xìn xī) – driver information – thông tin tài xế3608运输时间 (yùn shū shí jiān) – delivery time – thời gian vận chuyển3609延迟发货 (yán chí fā huò) – delayed shipment – giao hàng chậm3610退货处理 (tuì huò chǔ lǐ) – return processing – xử lý hàng trả3611损坏记录 (sǔn huài jì lù) – damage record – ghi nhận hàng hư3612出厂检验 (chū chǎng jiǎn yàn) – ex-factory inspection – kiểm tra trước khi xuất xưởng3613产品标识 (chǎn pǐn biāo shí) – product identification – nhãn sản phẩm3614卫生证书 (wèi shēng zhèng shū) – sanitary certificate – chứng nhận vệ sinh3615检验合格 (jiǎn yàn hé gé) – passed inspection – kiểm tra đạt3616投诉处理 (tóu sù chǔ lǐ) – complaint handling – xử lý khiếu nại3617退换货流程 (tuì huàn huò liú chéng) – return/exchange process – quy trình đổi/trả hàng3618出货标准 (chū huò biāo zhǔn) – delivery standard – tiêu chuẩn xuất hàng3619海关清关 (hǎi guān qīng guān) – customs clearance – thông quan hải quan3620出口文件 (chū kǒu wén jiàn) – export documents – chứng từ xuất khẩu3621出口许可证 (chū kǒu xǔ kě zhèng) – export license – giấy phép xuất khẩu3622原产地证书 (yuán chǎn dì zhèng shū) – certificate of origin – giấy chứng nhận xuất xứ3623卫生检疫证书 (wèi shēng jiǎn yì zhèng shū) – health quarantine certificate – giấy chứng nhận kiểm dịch vệ sinh3624装箱单 (zhuāng xiāng dān) – packing list – phiếu đóng gói3625商业发票 (shāng yè fā piào) – commercial invoice – hóa đơn thương mại3626提单 (tí dān) – bill of lading – vận đơn3627船运公司 (chuán yùn gōng sī) – shipping company – công ty vận tải biển3628空运 (kōng yùn) – air transport – vận chuyển bằng đường hàng không3629海运 (hǎi yùn) – sea transport – vận chuyển đường biển3630陆运 (lù yùn) – land transport – vận chuyển đường bộ3631海关申报 (hǎi guān shēn bào) – customs declaration – khai báo hải quan3632报关行 (bào guān háng) – customs broker – đại lý khai báo hải quan3633税则号 (shuì zé hào) – HS code – mã HS3634关税 (guān shuì) – customs duty – thuế nhập khẩu3635增值税 (zēng zhí shuì) – VAT – thuế giá trị gia tăng3636出口退税 (chū kǒu tuì shuì) – export tax rebate – hoàn thuế xuất khẩu3637外汇结算 (wài huì jié suàn) – foreign exchange settlement – thanh toán ngoại hối3638信用证 (xìn yòng zhèng) – letter of credit – thư tín dụng3639电汇 (diàn huì) – telegraphic transfer – chuyển khoản điện tử3640托收 (tuō shōu) – collection – nhờ thu3641发票开具 (fā piào kāi jù) – invoice issuance – phát hành hóa đơn3642报价单 (bào jià dān) – quotation – bảng báo giá3643合同签署 (hé tóng qiān shǔ) – contract signing – ký hợp đồng3644装运港 (zhuāng yùn gǎng) – port of shipment – cảng xếp hàng3645卸货港 (xiè huò gǎng) – port of discharge – cảng dỡ hàng3646中转港 (zhōng zhuǎn gǎng) – transshipment port – cảng trung chuyển3647运费 (yùn fèi) – freight – cước vận chuyển3648装货日期 (zhuāng huò rì qī) – loading date – ngày chất hàng3649预计到港时间 (yù jì dào gǎng shí jiān) – estimated arrival time – thời gian đến dự kiến3650卸货时间 (xiè huò shí jiān) – unloading time – thời gian dỡ hàng3651延误 (yán wù) – delay – trì hoãn3652索赔 (suǒ péi) – claim – khiếu nại bồi thường3653货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – cargo insurance – bảo hiểm hàng hóa3654保险单 (bǎo xiǎn dān) – insurance policy – đơn bảo hiểm3655风险评估 (fēng xiǎn píng gū) – risk assessment – đánh giá rủi ro3656损失赔偿 (sǔn shī péi cháng) – loss compensation – bồi thường tổn thất3657合同条款 (hé tóng tiáo kuǎn) – contract terms – điều khoản hợp đồng3658履行义务 (lǚ xíng yì wù) – fulfill obligations – thực hiện nghĩa vụ3659拒收 (jù shōu) – reject goods – từ chối nhận hàng3660补发货物 (bǔ fā huò wù) – re-shipment – gửi lại hàng3661跟单员 (gēn dān yuán) – document controller – nhân viên theo dõi chứng từ3662客户联络 (kè hù lián luò) – customer communication – liên hệ khách hàng3663出口流程 (chū kǒu liú chéng) – export process – quy trình xuất khẩu3664出口部 (chū kǒu bù) – export department – bộ phận xuất khẩu3665国际市场 (guó jì shì chǎng) – international market – thị trường quốc tế3666海产出口 (hǎi chǎn chū kǒu) – seafood export – xuất khẩu hải sản3667订单处理 (dìng dān chǔ lǐ) – order processing – xử lý đơn hàng3668跟单流程 (gēn dān liú chéng) – order tracking process – quy trình theo dõi đơn hàng3669冷藏库 (lěng cáng kù) – cold storage room – kho lạnh3670急冻室 (jí dòng shì) – quick freezing room – phòng cấp đông3671恒温控制 (héng wēn kòng zhì) – constant temperature control – kiểm soát nhiệt độ ổn định3672温度记录器 (wēn dù jì lù qì) – temperature recorder – thiết bị ghi nhiệt độ3673冷链运输 (lěng liàn yùn shū) – cold chain logistics – vận chuyển chuỗi lạnh3674保鲜期 (bǎo xiān qī) – shelf life – thời hạn bảo quản3675保质期 (bǎo zhì qī) – expiration date – thời hạn sử dụng3676冷藏车 (lěng cáng chē) – refrigerated truck – xe đông lạnh3677冷冻车 (lěng dòng chē) – freezer truck – xe đông đá3678冷冻柜 (lěng dòng guì) – freezer cabinet – tủ đông3679干冰 (gān bīng) – dry ice – đá khô3680制冷剂 (zhì lěng jì) – refrigerant – chất làm lạnh3681冷凝器 (lěng níng qì) – condenser – bình ngưng3682冷冻压缩机 (lěng dòng yā suō jī) – refrigeration compressor – máy nén lạnh3683温控系统 (wēn kòng xì tǒng) – temperature control system – hệ thống điều khiển nhiệt độ3684出库单 (chū kù dān) – delivery note – phiếu xuất kho3685入库单 (rù kù dān) – receipt note – phiếu nhập kho3686库存盘点 (kù cún pán diǎn) – inventory count – kiểm kê hàng tồn kho3687先进先出 (xiān jìn xiān chū) – first in, first out (FIFO) – nhập trước xuất trước3688货架编号 (huò jià biān hào) – shelf number – mã kệ hàng3689物料编码 (wù liào biān mǎ) – material code – mã nguyên vật liệu3690商品条码 (shāng pǐn tiáo mǎ) – product barcode – mã vạch sản phẩm3691出货单 (chū huò dān) – shipment order – lệnh xuất hàng3692入货单 (rù huò dān) – receiving order – lệnh nhận hàng3693物料清单 (wù liào qīng dān) – bill of materials – bảng kê nguyên vật liệu3694库存预警 (kù cún yù jǐng) – inventory warning – cảnh báo tồn kho3695储位管理 (chǔ wèi guǎn lǐ) – location management – quản lý vị trí lưu trữ3696库存分析 (kù cún fēn xī) – inventory analysis – phân tích tồn kho3697商品入库 (shāng pǐn rù kù) – product warehousing – nhập kho sản phẩm3698商品出库 (shāng pǐn chū kù) – product delivery – xuất kho sản phẩm3699分拣系统 (fēn jiǎn xì tǒng) – sorting system – hệ thống phân loại3700自动化仓储 (zì dòng huà cāng chǔ) – automated warehousing – kho tự động3701仓库作业员 (cāng kù zuò yè yuán) – warehouse operator – nhân viên kho3702仓库主管 (cāng kù zhǔ guǎn) – warehouse supervisor – quản lý kho3703入库流程 (rù kù liú chéng) – inbound process – quy trình nhập kho3704出库流程 (chū kù liú chéng) – outbound process – quy trình xuất kho3705拣货单 (jiǎn huò dān) – picking list – phiếu lấy hàng3706库存报告 (kù cún bào gào) – inventory report – báo cáo tồn kho3707物资调拨 (wù zī diào bō) – material allocation – điều chuyển vật tư3708盘点表 (pán diǎn biǎo) – inventory checklist – bảng kiểm kê3709丢失记录 (diū shī jì lù) – loss record – ghi nhận mất mát3710库损 (kù sǔn) – warehouse loss – hao hụt kho3711库存管理系统 (kù cún guǎn lǐ xì tǒng) – inventory management system – hệ thống quản lý tồn kho3712加工区 (jiā gōng qū) – processing area – khu vực chế biến3713原料区 (yuán liào qū) – raw material area – khu vực nguyên liệu3714成品区 (chéng pǐn qū) – finished product area – khu thành phẩm3715卫生区 (wèi shēng qū) – hygiene area – khu vệ sinh3716洗手池 (xǐ shǒu chí) – hand-washing sink – bồn rửa tay3717更衣间 (gēng yī jiān) – changing room – phòng thay đồ3718洗衣间 (xǐ yī jiān) – laundry room – phòng giặt3719通风设备 (tōng fēng shè bèi) – ventilation equipment – thiết bị thông gió3720排气扇 (pái qì shàn) – exhaust fan – quạt thông khí3721水处理系统 (shuǐ chǔ lǐ xì tǒng) – water treatment system – hệ thống xử lý nước3722废气排放 (fèi qì pái fàng) – exhaust emission – xả khí thải3723固体废弃物 (gù tǐ fèi qì wù) – solid waste – chất thải rắn3724危险废物 (wēi xiǎn fèi wù) – hazardous waste – chất thải nguy hại3725垃圾分类 (lā jī fēn lèi) – garbage sorting – phân loại rác3726清洁工具 (qīng jié gōng jù) – cleaning tools – dụng cụ làm sạch3727拖把 (tuō bǎ) – mop – cây lau nhà3728扫帚 (sào zhǒu) – broom – chổi3729清洁剂 (qīng jié jì) – cleaning detergent – chất tẩy rửa3730手套 (shǒu tào) – gloves – găng tay3731防尘口罩 (fáng chén kǒu zhào) – dust mask – khẩu trang chống bụi3732安全帽 (ān quán mào) – safety helmet – mũ bảo hộ3733耳罩 (ěr zhào) – earmuffs – bịt tai chống ồn3734防护眼镜 (fáng hù yǎn jìng) – safety goggles – kính bảo hộ3735安全绳 (ān quán shéng) – safety rope – dây an toàn3736急救箱 (jí jiù xiāng) – first-aid kit – hộp sơ cứu3737火灾报警器 (huǒ zāi bào jǐng qì) – fire alarm – báo cháy3738紧急出口 (jǐn jí chū kǒu) – emergency exit – lối thoát hiểm3739安全通道 (ān quán tōng dào) – safety passage – lối đi an toàn3740安全标志 (ān quán biāo zhì) – safety sign – biển báo an toàn3741操作规程 (cāo zuò guī chéng) – operation procedure – quy trình vận hành3742上岗证 (shàng gǎng zhèng) – work permit – thẻ lên ca làm3743违规操作 (wéi guī cāo zuò) – violation of procedure – thao tác sai quy định3744安全巡检 (ān quán xún jiǎn) – safety inspection – kiểm tra an toàn3745安全事故 (ān quán shì gù) – safety accident – tai nạn lao động3746事故报告 (shì gù bào gào) – accident report – báo cáo sự cố3747防爆灯 (fáng bào dēng) – explosion-proof lamp – đèn chống cháy nổ3748防滑地板 (fáng huá dì bǎn) – anti-slip floor – sàn chống trượt3749工作记录 (gōng zuò jì lù) – work record – ghi chép công việc3750巡查记录 (xún chá jì lù) – inspection record – ghi chép kiểm tra3751作业流程图 (zuò yè liú chéng tú) – workflow diagram – sơ đồ quy trình3752异常报告 (yì cháng bào gào) – anomaly report – báo cáo bất thường3753故障维修记录 (gù zhàng wéi xiū jì lù) – repair log – nhật ký sửa chữa3754班次安排 (bān cì ān pái) – shift arrangement – sắp xếp ca làm3755倒班制度 (dǎo bān zhì dù) – shift system – chế độ đổi ca3756日班 (rì bān) – day shift – ca ngày3757加班 (jiā bān) – overtime – tăng ca3758计件工资 (jì jiàn gōng zī) – piece-rate pay – lương theo sản lượng3759月薪 (yuè xīn) – monthly salary – lương tháng3760绩效奖金 (jì xiào jiǎng jīn) – performance bonus – thưởng hiệu suất3761出勤率 (chū qín lǜ) – attendance rate – tỷ lệ đi làm3762旷工 (kuàng gōng) – absenteeism – vắng mặt không phép3763请假单 (qǐng jià dān) – leave request form – đơn xin nghỉ phép3764迟到 (chí dào) – late arrival – đến trễ3765早退 (zǎo tuì) – early leave – về sớm3766工卡 (gōng kǎ) – work card – thẻ chấm công3767打卡机 (dǎ kǎ jī) – time clock – máy chấm công3768出入登记 (chū rù dēng jì) – entry and exit registration – đăng ký ra vào3769门禁系统 (mén jìn xì tǒng) – access control system – hệ thống kiểm soát ra vào3770员工手册 (yuán gōng shǒu cè) – employee handbook – sổ tay nhân viên3771厂规厂纪 (chǎng guī chǎng jì) – factory rules – nội quy xưởng3772操作规范 (cāo zuò guī fàn) – operating standard – quy phạm thao tác3773安全须知 (ān quán xū zhī) – safety instructions – hướng dẫn an toàn3774冷链运输 (lěng liàn yùn shū) – cold chain transport – vận chuyển chuỗi lạnh3775解冻区 (jiě dòng qū) – defrosting area – khu vực rã đông3776解冻池 (jiě dòng chí) – defrosting tank – bể rã đông3777冷藏区 (lěng cáng qū) – cold storage area – khu vực làm lạnh3778冷冻区 (lěng dòng qū) – freezing area – khu vực đông lạnh3779保温袋 (bǎo wēn dài) – thermal bag – túi giữ nhiệt3780运输车 (yùn shū chē) – transport vehicle – xe vận chuyển3781卫生许可证 (wèi shēng xǔ kě zhèng) – hygiene permit – giấy phép vệ sinh3782出口许可 (chū kǒu xǔ kě) – export license – giấy phép xuất khẩu3783商检 (shāng jiǎn) – commodity inspection – kiểm tra hàng hóa3784检疫 (jiǎn yì) – quarantine – kiểm dịch3785检疫证书 (jiǎn yì zhèng shū) – quarantine certificate – giấy chứng nhận kiểm dịch3786国际标准 (guó jì biāo zhǔn) – international standard – tiêu chuẩn quốc tế3787质量认证 (zhì liàng rèn zhèng) – quality certification – chứng nhận chất lượng3788ISO认证 (ISO rèn zhèng) – ISO certification – chứng nhận ISO3789HACCP体系 (HACCP tǐ xì) – HACCP system – hệ thống HACCP3790品质管控 (pǐn zhì guǎn kòng) – quality control – kiểm soát chất lượng3791原料追溯 (yuán liào zhuī sù) – raw material traceability – truy xuất nguyên liệu3792产品批号 (chǎn pǐn pī hào) – batch number – số lô sản phẩm3793退货处理 (tuì huò chǔ lǐ) – return handling – xử lý hàng trả3794顾客投诉 (gù kè tóu sù) – customer complaint – khiếu nại khách hàng3795客诉处理 (kè sù chǔ lǐ) – complaint handling – xử lý khiếu nại3796投诉单 (tóu sù dān) – complaint form – phiếu khiếu nại3797退换流程 (tuì huàn liú chéng) – return & exchange procedure – quy trình đổi/trả3798赔偿标准 (péi cháng biāo zhǔn) – compensation standard – tiêu chuẩn bồi thường3799纠正措施 (jiū zhèng cuò shī) – corrective action – biện pháp khắc phục3800预防措施 (yù fáng cuò shī) – preventive action – biện pháp phòng ngừa3801产品改进 (chǎn pǐn gǎi jìn) – product improvement – cải tiến sản phẩm3802客户满意度 (kè hù mǎn yì dù) – customer satisfaction – mức độ hài lòng khách hàng3803市场反馈 (shì chǎng fǎn kuì) – market feedback – phản hồi thị trường3804市场调研 (shì chǎng diào yán) – market research – nghiên cứu thị trường3805品牌建设 (pǐn pái jiàn shè) – brand building – xây dựng thương hiệu3806产品推广 (chǎn pǐn tuī guǎng) – product promotion – quảng bá sản phẩm3807促销活动 (cù xiāo huó dòng) – promotion campaign – chiến dịch khuyến mãi3808广告设计 (guǎng gào shè jì) – advertisement design – thiết kế quảng cáo3809展销会 (zhǎn xiāo huì) – trade fair – hội chợ triển lãm3810客户拜访 (kè hù bài fǎng) – customer visit – đi thăm khách hàng3811商务谈判 (shāng wù tán pàn) – business negotiation – đàm phán thương mại3812发货通知 (fā huò tōng zhī) – shipment notice – thông báo giao hàng3813产地证 (chǎn dì zhèng) – certificate of origin – chứng nhận xuất xứ3814检验证书 (jiǎn yàn zhèng shū) – inspection certificate – giấy chứng nhận kiểm tra3815装运港 (zhuāng yùn gǎng) – port of loading – cảng xếp hàng3816运费 (yùn fèi) – freight – cước phí3817保费 (bǎo fèi) – insurance premium – phí bảo hiểm3818海运 (hǎi yùn) – sea transport – vận tải biển3819空运 (kōng yùn) – air freight – vận chuyển hàng không3820陆运 (lù yùn) – land transport – vận tải đường bộ3821集装箱 (jí zhuāng xiāng) – container – container3822拼箱 (pīn xiāng) – LCL (less than container load) – ghép hàng3823整柜 (zhěng guì) – FCL (full container load) – nguyên container3824报关单 (bào guān dān) – customs form – tờ khai hải quan3825清关 (qīng guān) – customs clearance – thông quan3826税号 (shuì hào) – HS code – mã HS3827进口税 (jìn kǒu shuì) – import duty – thuế nhập khẩu3828货代公司 (huò dài gōng sī) – freight forwarder – công ty giao nhận3829船公司 (chuán gōng sī) – shipping company – hãng tàu3830运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – transport insurance – bảo hiểm vận chuyển3831保单号码 (bǎo dān hào mǎ) – insurance policy number – số đơn bảo hiểm3832索赔 (suǒ péi) – claim – yêu cầu bồi thường3833报损单 (bào sǔn dān) – damage report – biên bản tổn thất3834损失清单 (sǔn shī qīng dān) – loss list – danh sách tổn thất3835理赔 (lǐ péi) – settlement – giải quyết bồi thường3836到货通知 (dào huò tōng zhī) – arrival notice – thông báo hàng đến3837储存条件 (chǔ cún tiáo jiàn) – storage conditions – điều kiện bảo quản3838储存温度 (chǔ cún wēn dù) – storage temperature – nhiệt độ bảo quản3839储藏时间 (chǔ cáng shí jiān) – storage duration – thời gian lưu trữ3840冷藏车 (lěng cáng chē) – refrigerated truck – xe lạnh3841冷库 (lěng kù) – cold storage – kho lạnh3842恒温设备 (héng wēn shè bèi) – thermostatic equipment – thiết bị điều nhiệt3843温控记录 (wēn kòng jì lù) – temperature control log – ghi chú kiểm soát nhiệt độ3844货物堆放 (huò wù duī fàng) – cargo stacking – chất xếp hàng hóa3845盘点表 (pán diǎn biǎo) – inventory sheet – bảng kiểm kê3846出库单 (chū kù dān) – warehouse dispatch form – phiếu xuất kho3847库存系统 (kù cún xì tǒng) – inventory system – hệ thống kho3848调拨单 (diào bō dān) – transfer order – phiếu điều chuyển3849库存盘点 (kù cún pán diǎn) – stocktaking – kiểm kê hàng tồn3850存货损耗 (cún huò sǔn hào) – inventory loss – hao hụt tồn kho3851报废处理 (bào fèi chǔ lǐ) – scrap disposal – xử lý hàng hỏng3852报废申请 (bào fèi shēn qǐng) – scrap request – yêu cầu hủy hàng3853移库申请 (yí kù shēn qǐng) – transfer request – yêu cầu chuyển kho3854仓库布局 (cāng kù bù jú) – warehouse layout – bố trí kho3855通风设备 (tōng fēng shè bèi) – ventilation system – hệ thống thông gió3856防潮措施 (fáng cháo cuò shī) – moisture-proof measures – biện pháp chống ẩm3857防鼠装置 (fáng shǔ zhuāng zhì) – rodent control – thiết bị chống chuột3858消毒记录 (xiāo dú jì lù) – disinfection record – ghi chú khử trùng3859卫生检查 (wèi shēng jiǎn chá) – sanitation inspection – kiểm tra vệ sinh3860安全出口 (ān quán chū kǒu) – emergency exit – lối thoát hiểm3861紧急通道 (jǐn jí tōng dào) – emergency passage – lối đi khẩn cấp3862火警警报器 (huǒ jǐng jǐng bào qì) – fire alarm – báo cháy3863安全培训 (ān quán péi xùn) – safety training – đào tạo an toàn3864逃生演习 (táo shēng yǎn xí) – evacuation drill – diễn tập thoát hiểm3865紧急联系人 (jǐn jí lián xì rén) – emergency contact – người liên hệ khẩn3866应急预案 (yìng jí yù àn) – emergency plan – kế hoạch ứng phó khẩn cấp3867应急设备 (yìng jí shè bèi) – emergency equipment – thiết bị khẩn cấp3868环保检测 (huán bǎo jiǎn cè) – environmental inspection – kiểm tra môi trường3869危险品管理 (wēi xiǎn pǐn guǎn lǐ) – hazardous materials management – quản lý vật nguy hại3870废水处理 (fèi shuǐ chǔ lǐ) – wastewater treatment – xử lý nước thải3871废气排放 (fèi qì pái fàng) – exhaust emission – khí thải3872噪音控制 (zào yīn kòng zhì) – noise control – kiểm soát tiếng ồn3873工业废物 (gōng yè fèi wù) – industrial waste – chất thải công nghiệp3874废弃物分类 (fèi qì wù fēn lèi) – waste sorting – phân loại rác thải3875海产品 (hǎi chǎn pǐn) – seafood product – sản phẩm hải sản3876加工流程图 (jiā gōng liú chéng tú) – processing flow chart – sơ đồ quy trình chế biến3877操作台 (cāo zuò tái) – operating table – bàn thao tác3878剖鱼刀 (pōu yú dāo) – filleting knife – dao lóc cá3879剥壳机 (bō ké jī) – shelling machine – máy bóc vỏ3880去鳞机 (qù lín jī) – de-scaling machine – máy đánh vảy3881去刺设备 (qù cì shè bèi) – deboning equipment – thiết bị rút xương3882分级线 (fēn jí xiàn) – grading line – dây chuyền phân loại3883自动包装机 (zì dòng bāo zhuāng jī) – automatic packing machine – máy đóng gói tự động3884真空包装机 (zhēn kōng bāo zhuāng jī) – vacuum packaging machine – máy hút chân không3885冷冻机组 (lěng dòng jī zǔ) – freezing unit – tổ hợp máy đông lạnh3886急冻设备 (jí dòng shè bèi) – quick freezing equipment – thiết bị đông nhanh3887冰水机 (bīng shuǐ jī) – ice water machine – máy tạo nước lạnh3888气调包装 (qì tiáo bāo zhuāng) – modified atmosphere packaging – bao bì điều chỉnh khí3889速冻隧道 (sù dòng suí dào) – IQF tunnel – hầm đông nhanh3890IQF设备 (IQF shè bèi) – Individual Quick Freezing equipment – thiết bị đông lạnh từng mảnh3891切片机 (qiē piàn jī) – slicer – máy cắt lát3892打浆机 (dǎ jiāng jī) – meat mincer – máy xay nhuyễn3893注浆机 (zhù jiāng jī) – injection machine – máy bơm gia vị3894腌制槽 (yān zhì cáo) – marinating tank – bồn ướp3895腌制流程 (yān zhì liú chéng) – marinating process – quy trình ướp3896熟化设备 (shú huà shè bèi) – maturation equipment – thiết bị chín hóa3897蒸煮锅 (zhēng zhǔ guō) – steamer – nồi hấp3898烘干机 (hōng gān jī) – dryer – máy sấy3899烤箱 (kǎo xiāng) – oven – lò nướng3900油炸机 (yóu zhá jī) – fryer – máy chiên3901配料间 (pèi liào jiān) – seasoning room – phòng phối liệu3902香辛料 (xiāng xīn liào) – spices – gia vị3903食品添加剂 (shí pǐn tiān jiā jì) – food additive – phụ gia thực phẩm3904增稠剂 (zēng chóu jì) – thickener – chất làm đặc3905稳定剂 (wěn dìng jì) – stabilizer – chất ổn định3906染色剂 (rǎn sè jì) – coloring agent – chất tạo màu3907香料 (xiāng liào) – flavoring – hương liệu3908食品级 (shí pǐn jí) – food grade – cấp thực phẩm3909质量控制点 (zhì liàng kòng zhì diǎn) – quality control point – điểm kiểm soát chất lượng3910风味控制 (fēng wèi kòng zhì) – flavor control – kiểm soát hương vị3911视觉检测 (shì jué jiǎn cè) – visual inspection – kiểm tra bằng mắt3912质量手册 (zhì liàng shǒu cè) – quality manual – sổ tay chất lượng3913文件记录 (wén jiàn jì lù) – document record – hồ sơ tài liệu3914检验标准 (jiǎn yàn biāo zhǔn) – inspection standard – tiêu chuẩn kiểm tra3915产品一致性 (chǎn pǐn yī zhì xìng) – product consistency – tính đồng nhất sản phẩm3916工艺参数 (gōng yì cān shù) – process parameter – thông số kỹ thuật3917异常处理 (yì cháng chǔ lǐ) – exception handling – xử lý bất thường3918原因追踪 (yuán yīn zhuī zōng) – root cause tracing – truy vết nguyên nhân3919生产排程 (shēng chǎn pái chéng) – production scheduling – lập lịch sản xuất3920日产量 (rì chǎn liàng) – daily output – sản lượng hàng ngày3921班产量 (bān chǎn liàng) – shift output – sản lượng theo ca3922订单量 (dìng dān liàng) – order quantity – số lượng đơn hàng3923接单能力 (jiē dān néng lì) – order taking capacity – năng lực nhận đơn3924交期 (jiāo qī) – delivery date – thời hạn giao hàng3925物料需求 (wù liào xū qiú) – material requirements – nhu cầu nguyên liệu3926原料存量 (yuán liào cún liàng) – raw material stock – tồn kho nguyên liệu3927成品库存 (chéng pǐn kù cún) – finished goods inventory – tồn kho thành phẩm3928生产指令 (shēng chǎn zhǐ lìng) – production order – lệnh sản xuất3929生产领料单 (shēng chǎn lǐng liào dān) – material picking slip – phiếu lĩnh nguyên liệu3930车间日报表 (chē jiān rì bào biǎo) – workshop daily report – báo cáo hằng ngày xưởng3931能效管理 (néng xiào guǎn lǐ) – energy efficiency management – quản lý hiệu suất năng lượng3932设备运转率 (shè bèi yùn zhuǎn lǜ) – equipment utilization rate – tỉ lệ vận hành thiết bị3933检修计划 (jiǎn xiū jì huà) – maintenance schedule – kế hoạch bảo dưỡng3934备用零件 (bèi yòng líng jiàn) – spare parts – linh kiện dự phòng3935故障记录 (gù zhàng jì lù) – breakdown record – ghi chép sự cố3936人员调度 (rén yuán diào dù) – manpower scheduling – điều phối nhân sự3937工时记录 (gōng shí jì lù) – working hours record – ghi chép giờ làm3938加班申请 (jiā bān shēn qǐng) – overtime request – đơn xin tăng ca3939工资核算 (gōng zī hé suàn) – payroll calculation – tính lương3940员工花名册 (yuán gōng huā míng cè) – employee roster – danh sách nhân viên3941生产异常 (shēng chǎn yì cháng) – production anomaly – bất thường sản xuất3942缺料登记 (quē liào dēng jì) – material shortage log – ghi nhận thiếu nguyên liệu3943延迟交货 (yán chí jiāo huò) – delayed delivery – giao hàng trễ3944客诉报告 (kè sù bào gào) – customer complaint report – báo cáo khiếu nại khách hàng3945退货单 (tuì huò dān) – return slip – phiếu trả hàng3946不合格品处理 (bù hé gé pǐn chǔ lǐ) – nonconforming product handling – xử lý hàng không đạt3947报废处理 (bào fèi chǔ lǐ) – scrap disposal – xử lý hàng phế3948成本核算 (chéng běn hé suàn) – cost accounting – tính toán chi phí3949工艺损耗 (gōng yì sǔn hào) – processing loss – hao hụt trong chế biến3950单耗 (dān hào) – unit consumption – mức tiêu hao đơn vị3951标准产能 (biāo zhǔn chǎn néng) – standard capacity – công suất tiêu chuẩn3952实际产能 (shí jì chǎn néng) – actual capacity – công suất thực tế3953差异分析 (chā yì fēn xī) – variance analysis – phân tích sai lệch3954生产指标 (shēng chǎn zhǐ biāo) – production KPI – chỉ tiêu sản xuất3955产线平衡 (chǎn xiàn píng héng) – production line balance – cân bằng dây chuyền3956工段 (gōng duàn) – work section – công đoạn3957操作岗位 (cāo zuò gǎng wèi) – operation post – vị trí thao tác3958工作流程 (gōng zuò liú chéng) – workflow – luồng công việc3959弹性产能 (tán xìng chǎn néng) – flexible capacity – công suất linh hoạt3960系统报表 (xì tǒng bào biǎo) – system report – báo cáo hệ thống3961数据整合 (shù jù zhěng hé) – data integration – tích hợp dữ liệu3962实时监控 (shí shí jiān kòng) – real-time monitoring – giám sát thời gian thực3963报表分析 (bào biǎo fēn xī) – report analysis – phân tích báo cáo3964报表系统 (bào biǎo xì tǒng) – reporting system – hệ thống báo cáo3965追踪系统 (zhuī zōng xì tǒng) – tracking system – hệ thống theo dõi3966可追溯性 (kě zhuī sù xìng) – traceability – khả năng truy xuất3967产品标签 (chǎn pǐn biāo qiān) – product label – nhãn sản phẩm3968扫描记录 (sǎo miáo jì lù) – scan record – ghi chép quét mã3969入库单 (rù kù dān) – warehouse-in form – phiếu nhập kho3970出库单 (chū kù dān) – warehouse-out form – phiếu xuất kho3971物料编码 (wù liào biān mǎ) – material code – mã vật liệu3972物料清单 (wù liào qīng dān) – bill of materials (BOM) – danh mục vật liệu3973安全库存 (ān quán kù cún) – safety stock – tồn kho an toàn3974先进先出 (xiān jìn xiān chū) – FIFO (first in first out) – nhập trước xuất trước3975库存盘点 (kù cún pán diǎn) – inventory counting – kiểm kê tồn kho3976盘点差异 (pán diǎn chā yì) – stock discrepancy – chênh lệch kiểm kê3977库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – inventory turnover – vòng quay tồn kho3978冷藏库 (lěng cáng kù) – refrigerated warehouse – kho lạnh3979速冻库 (sù dòng kù) – quick-freezing storage – kho cấp đông3980保鲜库 (bǎo xiān kù) – fresh-keeping storage – kho bảo quản tươi3981温湿度监控 (wēn shī dù jiān kòng) – temperature and humidity monitoring – giám sát nhiệt độ và độ ẩm3982冷链追溯 (lěng liàn zhuī sù) – cold chain traceability – truy xuất chuỗi lạnh3983出货检验 (chū huò jiǎn yàn) – shipment inspection – kiểm tra hàng trước khi xuất3984出货单 (chū huò dān) – shipment form – phiếu xuất hàng3985发货单 (fā huò dān) – delivery note – phiếu giao hàng3986提货单 (tí huò dān) – pickup note – phiếu nhận hàng3987装柜单 (zhuāng guì dān) – container loading list – danh sách xếp container3988海关文件 (hǎi guān wén jiàn) – customs documents – chứng từ hải quan3989装箱单 (zhuāng xiāng dān) – packing list – bảng kê đóng gói3990发票 (fā piào) – invoice – hóa đơn3991报关单 (bào guān dān) – customs declaration – tờ khai hải quan3992产地证 (chǎn dì zhèng) – certificate of origin – giấy chứng nhận xuất xứ3993卫生证书 (wèi shēng zhèng shū) – sanitary certificate – giấy chứng nhận vệ sinh3994捕捞证 (bǔ lāo zhèng) – fishing permit – giấy phép đánh bắt3995检疫证书 (jiǎn yì zhèng shū) – quarantine certificate – giấy kiểm dịch3996原产地标识 (yuán chǎn dì biāo shí) – origin label – nhãn chỉ nguồn gốc3997进口许可证 (jìn kǒu xǔ kě zhèng) – import license – giấy phép nhập khẩu3998运输公司 (yùn shū gōng sī) – logistics company – công ty vận chuyển3999集装箱号 (jí zhuāng xiāng hào) – container number – số container4000船名 (chuán míng) – vessel name – tên tàu4001航班号 (háng bān hào) – flight number – số hiệu chuyến bay4002装运港 (zhuāng yùn gǎng) – port of loading – cảng bốc hàng4003空运单 (kōng yùn dān) – air waybill – vận đơn hàng không4004交货条款 (jiāo huò tiáo kuǎn) – delivery terms – điều khoản giao hàng4005付款方式 (fù kuǎn fāng shì) – payment terms – phương thức thanh toán4006合同编号 (hé tóng biān hào) – contract number – số hợp đồng4007买卖合同 (mǎi mài hé tóng) – sales contract – hợp đồng mua bán4008贸易合同 (mào yì hé tóng) – trade agreement – hợp đồng thương mại4009加工合同 (jiā gōng hé tóng) – processing contract – hợp đồng gia công4010订单编号 (dìng dān biān hào) – order number – mã đơn hàng4011客户订单 (kè hù dìng dān) – customer order – đơn đặt hàng của khách4012工厂订单 (gōng chǎng dìng dān) – factory order – đơn hàng nhà máy4013接单流程 (jiē dān liú chéng) – order receiving process – quy trình tiếp nhận đơn4014出货计划 (chū huò jì huà) – shipment plan – kế hoạch xuất hàng4015交期管理 (jiāo qī guǎn lǐ) – delivery schedule management – quản lý thời hạn giao hàng4016延期交货 (yán qī jiāo huò) – delayed delivery – giao hàng trễ4017急单处理 (jí dān chǔ lǐ) – urgent order handling – xử lý đơn gấp4018损坏记录 (sǔn huài jì lù) – damage record – ghi chép hư hại4019索赔申请 (suǒ péi shēn qǐng) – claim application – yêu cầu bồi thường4020客户反馈 (kè hù fǎn kuì) – customer feedback – phản hồi của khách hàng4021维护关系 (wéi hù guān xì) – relationship maintenance – duy trì quan hệ4022客户资料 (kè hù zī liào) – customer information – thông tin khách hàng4023客户档案 (kè hù dàng àn) – customer profile – hồ sơ khách hàng4024CRM系统 (CRM xì tǒng) – CRM system – hệ thống quản lý quan hệ khách hàng4025市场开发 (shì chǎng kāi fā) – market development – phát triển thị trường4026市场分析 (shì chǎng fēn xī) – market analysis – phân tích thị trường4027竞争对手 (jìng zhēng duì shǒu) – competitor – đối thủ cạnh tranh4028价格比较 (jià gé bǐ jiào) – price comparison – so sánh giá cả4029市场报价 (shì chǎng bào jià) – market quotation – báo giá thị trường4030利润率 (lì rùn lǜ) – profit margin – tỷ suất lợi nhuận4031定价策略 (dìng jià cè lüè) – pricing strategy – chiến lược định giá4032推广活动 (tuī guǎng huó dòng) – promotion campaign – hoạt động quảng bá4033广告宣传 (guǎng gào xuān chuán) – advertising – quảng cáo4034形象设计 (xíng xiàng shè jì) – image design – thiết kế hình ảnh4035展会参展 (zhǎn huì cān zhǎn) – trade show participation – tham gia triển lãm4036样品展示 (yàng pǐn zhǎn shì) – sample display – trưng bày mẫu4037样品寄送 (yàng pǐn jì sòng) – sample shipment – gửi mẫu4038合作洽谈 (hé zuò qià tán) – business negotiation – đàm phán hợp tác4039拓展客户 (tuò zhǎn kè hù) – customer development – mở rộng khách hàng4040海外订单 (hǎi wài dìng dān) – overseas order – đơn hàng nước ngoài4041本地市场 (běn dì shì chǎng) – local market – thị trường nội địa4042出口渠道 (chū kǒu qú dào) – export channel – kênh xuất khẩu4043分销商 (fēn xiāo shāng) – distributor – nhà phân phối4044经销商 (jīng xiāo shāng) – dealer – đại lý4045代理合同 (dài lǐ hé tóng) – agency contract – hợp đồng đại lý4046独家代理 (dú jiā dài lǐ) – exclusive agency – đại lý độc quyền4047采购成本 (cǎi gòu chéng běn) – purchasing cost – chi phí mua hàng4048加工成本 (jiā gōng chéng běn) – processing cost – chi phí gia công4049材料成本 (cái liào chéng běn) – material cost – chi phí nguyên liệu4050仓储成本 (cāng chǔ chéng běn) – storage cost – chi phí lưu kho4051收益管理 (shōu yì guǎn lǐ) – revenue management – quản lý doanh thu4052报表制作 (bào biǎo zhì zuò) – report generation – lập báo cáo4053财务报表 (cái wù bào biǎo) – financial statement – báo cáo tài chính4054月结报表 (yuè jié bào biǎo) – monthly report – báo cáo cuối tháng4055年度报告 (nián dù bào gào) – annual report – báo cáo thường niên4056预算编制 (yù suàn biān zhì) – budget preparation – lập ngân sách4057成本预算 (chéng běn yù suàn) – cost budget – dự toán chi phí4058现金流量 (xiàn jīn liú liàng) – cash flow – dòng tiền4059资金周转 (zī jīn zhōu zhuǎn) – capital turnover – vòng quay vốn4060投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ) – return on investment (ROI) – tỷ suất hoàn vốn4061应收账款 (yīng shōu zhàng kuǎn) – accounts receivable – khoản phải thu4062应付账款 (yīng fù zhàng kuǎn) – accounts payable – khoản phải trả4063账目清单 (zhàng mù qīng dān) – account list – danh sách sổ sách4064对账单 (duì zhàng dān) – reconciliation statement – bảng đối chiếu công nợ4065审计报告 (shěn jì bào gào) – audit report – báo cáo kiểm toán4066税务申报 (shuì wù shēn bào) – tax declaration – kê khai thuế4067营业税 (yíng yè shuì) – business tax – thuế kinh doanh4068增值税 (zēng zhí shuì) – value-added tax (VAT) – thuế giá trị gia tăng4069企业所得税 (qǐ yè suǒ dé shuì) – corporate income tax – thuế thu nhập doanh nghiệp4070税收政策 (shuì shōu zhèng cè) – tax policy – chính sách thuế4071税率调整 (shuì lǜ tiáo zhěng) – tax rate adjustment – điều chỉnh thuế suất4072税务筹划 (shuì wù chóu huà) – tax planning – hoạch định thuế4073资金分配 (zī jīn fēn pèi) – fund allocation – phân bổ vốn4074成本分摊 (chéng běn fēn tān) – cost apportionment – phân bổ chi phí4075内部审计 (nèi bù shěn jì) – internal audit – kiểm toán nội bộ4076财务管理 (cái wù guǎn lǐ) – financial management – quản lý tài chính4077财务分析 (cái wù fēn xī) – financial analysis – phân tích tài chính4078投资预算 (tóu zī yù suàn) – investment budget – dự toán đầu tư4079固定资产 (gù dìng zī chǎn) – fixed assets – tài sản cố định4080流动资产 (liú dòng zī chǎn) – current assets – tài sản lưu động4081无形资产 (wú xíng zī chǎn) – intangible assets – tài sản vô hình4082折旧费用 (zhé jiù fèi yòng) – depreciation expense – chi phí khấu hao4083资产负债表 (zī chǎn fù zhài biǎo) – balance sheet – bảng cân đối kế toán4084损益表 (sǔn yì biǎo) – profit and loss statement – báo cáo lãi lỗ4085现金流量表 (xiàn jīn liú liàng biǎo) – cash flow statement – bảng lưu chuyển tiền tệ4086财务制度 (cái wù zhì dù) – financial system – chế độ tài chính4087外部审计 (wài bù shěn jì) – external audit – kiểm toán bên ngoài4088预算执行 (yù suàn zhí xíng) – budget execution – thực hiện ngân sách4089支出控制 (zhī chū kòng zhì) – expenditure control – kiểm soát chi tiêu4090成本结算 (chéng běn jié suàn) – cost settlement – quyết toán chi phí4091财务合规 (cái wù hé guī) – financial compliance – tuân thủ tài chính4092账务处理 (zhàng wù chǔ lǐ) – accounting processing – xử lý sổ sách4093原始凭证 (yuán shǐ píng zhèng) – original voucher – chứng từ gốc4094会计凭证 (kuài jì píng zhèng) – accounting voucher – chứng từ kế toán4095凭证录入 (píng zhèng lù rù) – voucher entry – nhập chứng từ4096科目设置 (kē mù shè zhì) – subject setting – thiết lập tài khoản4097总账 (zǒng zhàng) – general ledger – sổ cái tổng hợp4098明细账 (míng xì zhàng) – subsidiary ledger – sổ chi tiết4099日记账 (rì jì zhàng) – journal – sổ nhật ký4100账簿管理 (zhàng bù guǎn lǐ) – ledger management – quản lý sổ sách4101出纳管理 (chū nà guǎn lǐ) – cashier management – quản lý thủ quỹ4102银行对账 (yín háng duì zhàng) – bank reconciliation – đối chiếu ngân hàng4103库存账 (kù cún zhàng) – inventory account – sổ tồn kho4104工资核算 (gōng zī hé suàn) – payroll accounting – hạch toán tiền lương4105固定资产管理 (gù dìng zī chǎn guǎn lǐ) – fixed asset management – quản lý tài sản cố định4106无形资产管理 (wú xíng zī chǎn guǎn lǐ) – intangible asset management – quản lý tài sản vô hình4107财务报销 (cái wù bào xiāo) – financial reimbursement – thanh toán hoàn phí4108费用报销 (fèi yòng bào xiāo) – expense reimbursement – hoàn phí công tác4109审核流程 (shěn hé liú chéng) – review process – quy trình kiểm duyệt4110审批流程 (shěn pī liú chéng) – approval process – quy trình phê duyệt4111内部控制 (nèi bù kòng zhì) – internal control – kiểm soát nội bộ4112财务稽核 (cái wù jī hé) – financial audit checking – kiểm tra tài vụ4113财务报表分析 (cái wù bào biǎo fēn xī) – financial statement analysis – phân tích BCTC4114财务风险 (cái wù fēng xiǎn) – financial risk – rủi ro tài chính4115现金日记账 (xiàn jīn rì jì zhàng) – cash journal – sổ nhật ký tiền mặt4116银行日记账 (yín háng rì jì zhàng) – bank journal – sổ nhật ký ngân hàng4117财务软件 (cái wù ruǎn jiàn) – financial software – phần mềm tài chính4118会计软件 (kuài jì ruǎn jiàn) – accounting software – phần mềm kế toán4119ERP系统 (ERP xì tǒng) – ERP system – hệ thống ERP4120财务模块 (cái wù mó kuài) – financial module – mô-đun tài chính4121预算系统 (yù suàn xì tǒng) – budgeting system – hệ thống ngân sách4122报销系统 (bào xiāo xì tǒng) – reimbursement system – hệ thống hoàn phí4123费用控制系统 (fèi yòng kòng zhì xì tǒng) – cost control system – hệ thống kiểm soát chi phí4124审批系统 (shěn pī xì tǒng) – approval system – hệ thống phê duyệt4125资金流动 (zī jīn liú dòng) – capital flow – lưu chuyển vốn4126税务合规 (shuì wù hé guī) – tax compliance – tuân thủ thuế4127财务规范 (cái wù guī fàn) – financial regulation – quy phạm tài chính4128报表格式 (bào biǎo gé shì) – report format – định dạng báo cáo4129税务登记 (shuì wù dēng jì) – tax registration – đăng ký thuế4130税率变化 (shuì lǜ biàn huà) – tax rate change – thay đổi thuế suất4131成本核对 (chéng běn hé duì) – cost verification – đối chiếu chi phí4132收入确认 (shōu rù què rèn) – revenue recognition – ghi nhận doanh thu4133支出确认 (zhī chū què rèn) – expense recognition – ghi nhận chi phí4134财务预算编制 (cái wù yù suàn biān zhì) – financial budgeting – lập ngân sách tài chính4135财务报表编制 (cái wù bào biǎo biān zhì) – financial statement preparation – lập báo cáo tài chính4136财务部门 (cái wù bù mén) – finance department – bộ phận tài chính4137会计部门 (kuài jì bù mén) – accounting department – bộ phận kế toán4138审计部门 (shěn jì bù mén) – auditing department – bộ phận kiểm toán4139财务主管 (cái wù zhǔ guǎn) – finance supervisor – giám sát tài chính4140财务助理 (cái wù zhù lǐ) – financial assistant – trợ lý tài chính4141预算管理 (yù suàn guǎn lǐ) – budget management – quản lý ngân sách4142成本管理 (chéng běn guǎn lǐ) – cost management – quản lý chi phí4143销售收入 (xiāo shòu shōu rù) – sales revenue – doanh thu bán hàng4144销售退货 (xiāo shòu tuì huò) – sales return – trả lại hàng bán4145营业收入 (yíng yè shōu rù) – operating revenue – doanh thu hoạt động4146税前利润 (shuì qián lì rùn) – pre-tax profit – lợi nhuận trước thuế4147税后利润 (shuì hòu lì rùn) – after-tax profit – lợi nhuận sau thuế4148利润分配 (lì rùn fēn pèi) – profit distribution – phân chia lợi nhuận4149现金流量表 (xiàn jīn liú liàng biǎo) – cash flow statement – báo cáo lưu chuyển tiền tệ4150会计准则 (kuài jì zhǔn zé) – accounting standards – chuẩn mực kế toán4151财务报告 (cái wù bào gào) – financial report – báo cáo tài chính4152会计审计 (kuài jì shěn jì) – accounting audit – kiểm toán kế toán4153年度财务报告 (nián dù cái wù bào gào) – annual financial report – báo cáo tài chính hàng năm4154财务预算 (cái wù yù suàn) – financial budget – ngân sách tài chính4155经营活动现金流 (jīng yíng huó dòng xiàn jīn liú) – cash flow from operating activities – lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh4156投资活动现金流 (tóu zī huó dòng xiàn jīn liú) – cash flow from investing activities – lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động đầu tư4157融资活动现金流 (róng zī huó dòng xiàn jīn liú) – cash flow from financing activities – lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính4158固定资产折旧 (gù dìng zī chǎn zhē jiù) – depreciation of fixed assets – khấu hao tài sản cố định4159负债管理 (fù zhài guǎn lǐ) – liability management – quản lý nợ4160企业负债 (qǐ yè fù zhài) – business liability – nợ doanh nghiệp4161短期负债 (duǎn qī fù zhài) – short-term liabilities – nợ ngắn hạn4162长期负债 (cháng qī fù zhài) – long-term liabilities – nợ dài hạn4163短期借款 (duǎn qī jiè kuǎn) – short-term loans – vay ngắn hạn4164长期借款 (cháng qī jiè kuǎn) – long-term loans – vay dài hạn4165现金及现金等价物 (xiàn jīn jí xiàn jīn děng jià wù) – cash and cash equivalents – tiền mặt và các khoản tương đương tiền4166预收账款 (yù shōu zhàng kuǎn) – advances from customers – tiền ứng trước từ khách hàng4167应付账款 (yīng fù zhàng kuǎn) – accounts payable – phải trả4168应收账款 (yīng shōu zhàng kuǎn) – accounts receivable – phải thu4169固定资产投资 (gù dìng zī chǎn tóu zī) – fixed asset investment – đầu tư tài sản cố định4170无形资产投资 (wú xíng zī chǎn tóu zī) – intangible asset investment – đầu tư tài sản vô hình4171银行存款 (yín háng cún kuǎn) – bank deposit – tiền gửi ngân hàng4172长期投资 (cháng qī tóu zī) – long-term investment – đầu tư dài hạn4173短期投资 (duǎn qī tóu zī) – short-term investment – đầu tư ngắn hạn4174利息收入 (lì xī shōu rù) – interest income – thu nhập lãi suất4175投资收益 (tóu zī shōu yì) – investment income – thu nhập từ đầu tư4176税务处理 (shuì wù chǔ lǐ) – tax processing – xử lý thuế4177税务申报 (shuì wù shēn bào) – tax declaration – khai báo thuế4178纳税义务 (nà shuì yì wù) – tax obligation – nghĩa vụ thuế4179个人所得税 (gè rén suǒ dé shuì) – individual income tax – thuế thu nhập cá nhân4180消费税 (xiāo fèi shuì) – excise tax – thuế tiêu thụ đặc biệt4181进口关税 (jìn kǒu guān shuì) – import duty – thuế nhập khẩu4182出口退税 (chū kǒu tuì shuì) – export tax refund – hoàn thuế xuất khẩu4183税收减免 (shuì shōu jiǎn miǎn) – tax exemption – miễn thuế4184税收优惠 (shuì shōu yōu huì) – tax incentives – ưu đãi thuế4185税务审计 (shuì wù shěn jì) – tax audit – kiểm toán thuế4186生产管理 (shēng chǎn guǎn lǐ) – production management – quản lý sản xuất4187工艺流程 (gōng yì liú chéng) – manufacturing process – quy trình chế tạo4188生产调度 (shēng chǎn tiáo dù) – production scheduling – điều phối sản xuất4189车间 (chē jiān) – workshop – xưởng4190装配 (zhuāng pèi) – assembly – lắp ráp4191检验 (jiǎn yàn) – inspection – kiểm tra4192质检 (zhì jiǎn) – quality inspection – kiểm tra chất lượng4193产能 (chǎn néng) – production capacity – công suất sản xuất4194生产成本 (shēng chǎn chéng běn) – production cost – chi phí sản xuất4195生产设备 (shēng chǎn shè bèi) – production equipment – thiết bị sản xuất4196生产周期 (shēng chǎn zhōu qī) – production cycle – chu kỳ sản xuất4197自动化生产 (zì dòng huà shēng chǎn) – automated production – sản xuất tự động4198手工生产 (shǒu gōng shēng chǎn) – manual production – sản xuất thủ công4199装配线 (zhuāng pèi xiàn) – assembly line – dây chuyền lắp ráp4200故障排除 (gù zhàng pái chú) – troubleshooting – xử lý sự cố4201设备维护 (shè bèi wèi hù) – equipment maintenance – bảo trì thiết bị4202设备故障 (shè bèi gù zhàng) – equipment failure – hư hỏng thiết bị4203生产调度员 (shēng chǎn tiáo dù yuán) – production scheduler – nhân viên điều phối sản xuất4204生产工人 (shēng chǎn gōng rén) – production worker – công nhân sản xuất4205生产线工人 (shēng chǎn xiàn gōng rén) – assembly line worker – công nhân dây chuyền lắp ráp4206仓库 (cāng kù) – warehouse – kho4207库存 (kù cún) – inventory – tồn kho4208物料管理 (wù liào guǎn lǐ) – material management – quản lý vật liệu4209物料采购 (wù liào cǎi gòu) – material procurement – mua sắm vật liệu4210物料需求 (wù liào xū qiú) – material demand – nhu cầu vật liệu4211供应商管理 (gōng yìng shāng guǎn lǐ) – supplier management – quản lý nhà cung cấp4212采购订单 (cǎi gòu dìng dān) – purchase order – đơn đặt hàng4213采购合同 (cǎi gòu hé tóng) – purchase contract – hợp đồng mua sắm4214采购计划 (cǎi gòu jì huà) – procurement plan – kế hoạch mua sắm4215外包商 (wài bāo shāng) – outsourcer – nhà gia công ngoài4216外包合同 (wài bāo hé tóng) – outsourcing contract – hợp đồng gia công ngoài4217生产外包 (shēng chǎn wài bāo) – manufacturing outsourcing – gia công sản xuất4218生产外包商 (shēng chǎn wài bāo shāng) – manufacturing outsourcer – nhà gia công sản xuất4219半成品 (bàn chéng pǐn) – semi-finished product – sản phẩm bán thành phẩm4220成品 (chéng pǐn) – finished product – sản phẩm hoàn thiện4221产品质量 (chǎn pǐn zhì liàng) – product quality – chất lượng sản phẩm4222产品规格 (chǎn pǐn guī gé) – product specifications – đặc điểm sản phẩm4223包装工人 (bāo zhuāng gōng rén) – packaging worker – công nhân đóng gói4224包装设备 (bāo zhuāng shè bèi) – packaging equipment – thiết bị đóng gói4225包装箱 (bāo zhuāng xiāng) – packaging box – hộp đóng gói4226包装袋 (bāo zhuāng dài) – packaging bag – túi đóng gói4227质量管理 (zhì liàng guǎn lǐ) – quality management – quản lý chất lượng4228质量体系 (zhì liàng tǐ xì) – quality system – hệ thống chất lượng4229检测 (jiǎn cè) – testing – kiểm tra4230测试 (cè shì) – testing – thử nghiệm4231功能测试 (gōng néng cè shì) – functional testing – thử nghiệm chức năng4232性能测试 (xìng néng cè shì) – performance testing – thử nghiệm hiệu suất4233无损检测 (wú sǔn jiǎn cè) – non-destructive testing – kiểm tra không phá hủy4234材料检测 (cái liào jiǎn cè) – material testing – kiểm tra vật liệu4235安全标准 (ān quán biāo zhǔn) – safety standard – tiêu chuẩn an toàn4236环境管理 (huán jìng guǎn lǐ) – environmental management – quản lý môi trường4237废物处理 (fèi wù chǔ lǐ) – waste disposal – xử lý chất thải4238排放标准 (pái fàng biāo zhǔn) – emission standard – tiêu chuẩn khí thải4239排放检测 (pái fàng jiǎn cè) – emission testing – kiểm tra khí thải4240清洁生产 (qīng jié shēng chǎn) – clean production – sản xuất sạch4241劳动保护 (láo dòng bǎo hù) – labor protection – bảo vệ lao động4242工伤事故 (gōng shāng shì gù) – industrial accident – tai nạn lao động4243消防设备 (xiāo fáng shè bèi) – fire equipment – thiết bị chữa cháy4244防护设备 (fáng hù shè bèi) – protective equipment – thiết bị bảo vệ4245员工福利 (yuán gōng fú lì) – employee benefits – phúc lợi nhân viên4246工资单 (gōng zī dān) – pay slip – bảng lương4247工资支付 (gōng zī zhī fù) – wage payment – thanh toán lương4248医疗保险 (yī liáo bǎo xiǎn) – medical insurance – bảo hiểm y tế4249养老保险 (yǎng lǎo bǎo xiǎn) – pension insurance – bảo hiểm hưu trí4250劳动条件 (láo dòng tiáo jiàn) – working conditions – điều kiện làm việc4251工作时间 (gōng zuò shí jiān) – working hours – giờ làm việc4252休息日 (xiū xí rì) – rest day – ngày nghỉ4253培训计划 (péi xùn jì huà) – training program – chương trình đào tạo4254生产过程 (shēng chǎn guò chéng) – production process – quy trình sản xuất4255生产调度员 (shēng chǎn tiáo dù yuán) – production scheduler – người điều phối sản xuất4256生产质量 (shēng chǎn zhì liàng) – production quality – chất lượng sản xuất4257生产数据 (shēng chǎn shù jù) – production data – dữ liệu sản xuất4258生产效率提高 (shēng chǎn xiào lǜ tí gāo) – production efficiency improvement – cải thiện hiệu quả sản xuất4259设备检查 (shè bèi jiǎn chá) – equipment inspection – kiểm tra thiết bị4260设备故障 (shè bèi gù zhàng) – equipment malfunction – sự cố thiết bị4261设备修理 (shè bèi xiū lǐ) – equipment repair – sửa chữa thiết bị4262设备升级 (shè bèi shēng jí) – equipment upgrade – nâng cấp thiết bị4263设备安装 (shè bèi ān zhuāng) – equipment installation – lắp đặt thiết bị4264设备拆卸 (shè bèi chāi xiè) – equipment disassembly – tháo dỡ thiết bị4265设备优化 (shè bèi yōu huà) – equipment optimization – tối ưu hóa thiết bị4266安全检查 (ān quán jiǎn chá) – safety inspection – kiểm tra an toàn4267安全措施 (ān quán cuò shī) – safety measures – biện pháp an toàn4268安全责任 (ān quán zé rèn) – safety responsibility – trách nhiệm an toàn4269安全管理 (ān quán guǎn lǐ) – safety management – quản lý an toàn4270安全规范 (ān quán guī fàn) – safety regulations – quy định an toàn4271安全检查表 (ān quán jiǎn chá biǎo) – safety checklist – bảng kiểm tra an toàn4272紧急预案 (jǐn jí yù àn) – emergency plan – kế hoạch khẩn cấp4273紧急疏散 (jǐn jí shū sàn) – emergency evacuation – sơ tán khẩn cấp4274火灾防控 (huǒ zāi fáng kòng) – fire prevention and control – phòng chống cháy nổ4275化学品安全 (huà xué pǐn ān quán) – chemical safety – an toàn hóa chất4276卫生安全 (wèi shēng ān quán) – health safety – an toàn sức khỏe4277工伤报告 (gōng shāng bào gào) – work injury report – báo cáo tai nạn lao động4278工伤赔偿 (gōng shāng péi cháng) – work injury compensation – bồi thường tai nạn lao động4279工伤医疗 (gōng shāng yī liáo) – work injury medical care – chăm sóc y tế tai nạn lao động4280失业保险 (shī yè bǎo xiǎn) – unemployment insurance – bảo hiểm thất nghiệp4281劳动保障 (láo dòng bǎo zhàng) – labor protection – bảo vệ lao động4282劳动争议 (láo dòng zhēng yì) – labor dispute – tranh chấp lao động4283操作规范 (cāo zuò guī fàn) – operation standard – quy chuẩn vận hành4284自动化 (zì dòng huà) – automation – tự động hóa4285机械故障 (jī xiè gù zhàng) – mechanical failure – sự cố cơ khí4286机械维修 (jī xiè wéi xiū) – mechanical repair – sửa chữa cơ khí4287机械保养 (jī xiè bǎo yǎng) – mechanical maintenance – bảo dưỡng cơ khí4288电气故障 (diàn qì gù zhàng) – electrical failure – sự cố điện4289电气维修 (diàn qì wéi xiū) – electrical repair – sửa chữa điện4290电气保养 (diàn qì bǎo yǎng) – electrical maintenance – bảo dưỡng điện4291传动系统 (chuán dòng xì tǒng) – transmission system – hệ thống truyền động4292润滑系统 (rùn huá xì tǒng) – lubrication system – hệ thống bôi trơn4293精密加工 (jīng mì jiā gōng) – precision machining – gia công chính xác4294质量合格 (zhì liàng hé gé) – quality qualified – đạt chuẩn chất lượng4295检测方法 (jiǎn cè fāng fǎ) – testing method – phương pháp kiểm tra4296检测报告 (jiǎn cè bào gào) – testing report – báo cáo kiểm tra4297检测标准 (jiǎn cè biāo zhǔn) – testing standard – tiêu chuẩn kiểm tra4298进货检验 (jìn huò jiǎn yàn) – incoming inspection – kiểm tra hàng nhập4299出货检验 (chū huò jiǎn yàn) – outgoing inspection – kiểm tra hàng xuất4300生产检验 (shēng chǎn jiǎn yàn) – production inspection – kiểm tra sản xuất4301过程控制 (guò chéng kòng zhì) – process control – kiểm soát quá trình4302质量反馈 (zhì liàng fǎn kuì) – quality feedback – phản hồi chất lượng4303质量改进 (zhì liàng gǎi jìn) – quality improvement – cải tiến chất lượng4304供应商审核 (gōng yìng shāng shěn hé) – supplier audit – kiểm tra nhà cung cấp4305物料采购 (wù liào cǎi gòu) – material purchasing – mua vật liệu4306物料存储 (wù liào cún chǔ) – material storage – lưu trữ vật liệu4307物料发放 (wù liào fā fàng) – material issuance – phát vật liệu4308物料跟踪 (wù liào gēn zōng) – material tracking – theo dõi vật liệu4309仓库管理 (cāng kù guǎn lǐ) – warehouse management – quản lý kho hàng4310仓库记录 (cāng kù jì lù) – warehouse records – hồ sơ kho hàng4311出入库管理 (chū rù kù guǎn lǐ) – inbound and outbound inventory management – quản lý nhập xuất kho4312存货盘点 (cún huò pán diǎn) – inventory counting – kiểm kê tồn kho4313过期物料 (guò qī wù liào) – expired material – vật liệu hết hạn4314废料回收 (fèi liào huí shōu) – waste material recycling – tái chế vật liệu thải4315原材料 (yuán cái liào) – raw material – nguyên liệu thô4316包装工艺 (bāo zhuāng gōng yì) – packaging process – quy trình đóng gói4317生产调度 (shēng chǎn tiáo dù) – production scheduling – lập lịch sản xuất4318生产控制 (shēng chǎn kòng zhì) – production control – kiểm soát sản xuất4319生产进度 (shēng chǎn jìn dù) – production progress – tiến độ sản xuất4320工序 (gōng xù) – process step – bước quy trình4321工艺参数 (gōng yì cān shù) – process parameters – tham số quy trình4322自动化生产线 (zì dòng huà shēng chǎn xiàn) – automated production line – dây chuyền sản xuất tự động hóa4323生产环境 (shēng chǎn huán jìng) – production environment – môi trường sản xuất4324工作台 (gōng zuò tái) – workbench – bàn làm việc4325生产效率提升 (shēng chǎn xiào lǜ tí shēng) – production efficiency improvement – cải thiện hiệu quả sản xuất4326生产标准化 (shēng chǎn biāo zhǔn huà) – production standardization – chuẩn hóa sản xuất4327员工培训 (yuán gōng péi xùn) – employee training – đào tạo nhân viên4328设备保养 (shè bèi bǎo yǎng) – equipment upkeep – bảo dưỡng thiết bị4329紧急处理 (jǐn jí chǔ lǐ) – emergency response – xử lý khẩn cấp4330防火设备 (fáng huǒ shè bèi) – fire prevention equipment – thiết bị phòng cháy4331防护服 (fáng hù fú) – protective clothing – trang phục bảo vệ4332防护眼镜 (fáng hù yǎn jìng) – safety goggles – kính bảo vệ mắt4333口罩 (kǒu zhào) – mask – khẩu trang4334工伤 (gōng shāng) – industrial injury – tai nạn lao động4335急救箱 (jí jiù xiāng) – first aid kit – hộp cứu thương4336急救措施 (jí jiù cuò shī) – first aid measures – biện pháp sơ cứu4337环保政策 (huán bǎo zhèng cè) – environmental policy – chính sách bảo vệ môi trường4338排放标准 (pái fàng biāo zhǔn) – emission standard – tiêu chuẩn phát thải4339水污染 (shuǐ wū rǎn) – water pollution – ô nhiễm nước4340空气污染 (kōng qì wū rǎn) – air pollution – ô nhiễm không khí4341废气处理 (fèi qì chǔ lǐ) – waste gas treatment – xử lý khí thải4342排污 (pái wū) – discharge of pollutants – xả thải4343环保设备 (huán bǎo shè bèi) – environmental protection equipment – thiết bị bảo vệ môi trường4344排放许可 (pái fàng xǔ kě) – emission permit – giấy phép xả thải4345排放量 (pái fàng liàng) – emission volume – lượng phát thải4346危废品 (wēi fèi pǐn) – hazardous waste – chất thải nguy hại4347危险化学品 (wēi xiǎn huà xué pǐn) – hazardous chemicals – hóa chất nguy hiểm4348安全标识 (ān quán biāo shí) – safety signs – biển báo an toàn4349安全设施 (ān quán shè shī) – safety facilities – cơ sở vật chất an toàn4350消防设备 (xiāo fáng shè bèi) – fire-fighting equipment – thiết bị chữa cháy4351消防演练 (xiāo fáng yǎn liàn) – fire drill – diễn tập chữa cháy4352卫生设施 (wèi shēng shè shī) – sanitation facilities – cơ sở vật chất vệ sinh4353劳动安全 (láo dòng ān quán) – labor safety – an toàn lao động4354紧急响应 (jǐn jí xiǎng yìng) – emergency response – phản ứng khẩn cấp4355紧急计划 (jǐn jí jì huà) – emergency plan – kế hoạch khẩn cấp4356卫生管理 (wèi shēng guǎn lǐ) – sanitation management – quản lý vệ sinh4357工厂设备 (gōng chǎng shè bèi) – factory equipment – thiết bị nhà máy4358设备操作 (shè bèi cāo zuò) – equipment operation – vận hành thiết bị4359操作流程 (cāo zuò liú chéng) – operating procedure – quy trình vận hành4360故障排除 (gù zhàng pái chú) – troubleshooting – khắc phục sự cố4361质量检测 (zhì liàng jiǎn cè) – quality inspection – kiểm tra chất lượng4362质量检查 (zhì liàng jiǎn chá) – quality check – kiểm tra chất lượng4363生产审计 (shēng chǎn shěn jì) – production audit – kiểm toán sản xuất4364检验员 (jiǎn yàn yuán) – inspector – nhân viên kiểm tra4365检测报告 (jiǎn cè bào gào) – test report – báo cáo kiểm tra4366采购流程 (cǎi gòu liú chéng) – purchasing process – quy trình mua hàng4367采购部 (cǎi gòu bù) – purchasing department – phòng mua hàng4368进货检验 (jìn huò jiǎn yàn) – incoming goods inspection – kiểm tra hàng nhập4369运输管理 (yùn shū guǎn lǐ) – transportation management – quản lý vận tải4370货物存储 (huò wù cún chǔ) – goods storage – lưu trữ hàng hóa4371货物搬运 (huò wù bān yùn) – goods handling – vận chuyển hàng hóa4372物流配送 (wù liú pèi sòng) – logistics distribution – phân phối logistics4373装卸 (zhuāng xiè) – loading and unloading – bốc xếp4374货物追踪 (huò wù zhuī zōng) – goods tracking – theo dõi hàng hóa4375生产调度员 (shēng chǎn tiáo dù yuán) – production scheduler – người lập kế hoạch sản xuất4376货物清单 (huò wù qīng dān) – goods list – danh sách hàng hóa4377生产工艺 (shēng chǎn gōng yì) – production process – quy trình sản xuất4378产品分类 (chǎn pǐn fēn lèi) – product classification – phân loại sản phẩm4379产品设计 (chǎn pǐn shè jì) – product design – thiết kế sản phẩm4380产品开发 (chǎn pǐn kāi fā) – product development – phát triển sản phẩm4381客户需求 (kè hù xū qiú) – customer demand – nhu cầu khách hàng4382客户反馈 (kè hù fǎn kuì) – customer feedback – phản hồi khách hàng4383销售部 (xiāo shòu bù) – sales department – phòng bán hàng4384销售额 (xiāo shòu é) – sales volume – doanh thu bán hàng4385销售目标 (xiāo shòu mù biāo) – sales target – mục tiêu bán hàng4386市场调研 (shì chǎng tiáo yán) – market research – nghiên cứu thị trường4387市场营销 (shì chǎng yíng xiāo) – marketing – tiếp thị4388竞争分析 (jìng zhēng fēn xī) – competitive analysis – phân tích cạnh tranh4389目标市场 (mù biāo shì chǎng) – target market – thị trường mục tiêu4390定价策略 (dìng jià cè lüè) – pricing strategy – chiến lược giá4391促销活动 (cù xiāo huó dòng) – promotional activities – hoạt động khuyến mãi4392广告费用 (guǎng gào fèi yòng) – advertising expenses – chi phí quảng cáo4393品牌推广 (pǐn pái tuī guǎng) – brand promotion – quảng bá thương hiệu4394品牌价值 (pǐn pái jià zhí) – brand value – giá trị thương hiệu4395客户关系管理 (kè hù guān xì guǎn lǐ) – customer relationship management (CRM) – quản lý quan hệ khách hàng4396退换货政策 (tuì huàn huò zhèng cè) – return and exchange policy – chính sách đổi trả hàng4397合同履行 (hé tóng lǚ xíng) – contract execution – thực hiện hợp đồng4398采购合同 (cǎi gòu hé tóng) – purchase contract – hợp đồng mua hàng4399供应商合同 (gōng yìng shāng hé tóng) – supplier contract – hợp đồng nhà cung cấp4400运输合同 (yùn shū hé tóng) – transportation contract – hợp đồng vận chuyển4401存货管理 (cún huò guǎn lǐ) – inventory management – quản lý hàng tồn kho4402库存控制 (kù cún kòng zhì) – inventory control – kiểm soát tồn kho4403库存水平 (kù cún shuǐ píng) – inventory level – mức tồn kho4404发货安排 (fā huò ān pái) – shipment arrangement – sắp xếp giao hàng4405货运公司 (huò yùn gōng sī) – freight company – công ty vận chuyển4406货运方式 (huò yùn fāng shì) – shipping method – phương thức vận chuyển4407运费 (yùn fèi) – shipping fee – phí vận chuyển4408快递服务 (kuài dì fú wù) – courier service – dịch vụ chuyển phát nhanh4409跨境电商 (kuà jìng diàn shāng) – cross-border e-commerce – thương mại điện tử xuyên biên giới4410进出口 (jìn chū kǒu) – import and export – nhập khẩu và xuất khẩu4411海关手续 (hǎi guān shǒu xù) – customs procedures – thủ tục hải quan4412关税 (guān shuì) – customs duties – thuế hải quan4413原材料 (yuán cái liào) – raw materials – nguyên liệu thô4414配料 (pèi liào) – ingredients – nguyên liệu chế biến4415检测 (jiǎn cè) – testing – kiểm tra, thử nghiệm4416合格标准 (hé gé biāo zhǔn) – quality standards – tiêu chuẩn chất lượng4417合格证书 (hé gé zhèng shū) – certificate of conformity – chứng chỉ hợp chuẩn4418测试报告 (cè shì bào gào) – test report – báo cáo thử nghiệm4419生产许可证 (shēng chǎn xǔ kě zhèng) – production license – giấy phép sản xuất4420环保政策 (huán bǎo zhèng cè) – environmental policies – chính sách bảo vệ môi trường4421节能减排 (jié néng jiǎn pái) – energy saving and emission reduction – tiết kiệm năng lượng và giảm khí thải4422废物回收 (fèi wù huí shōu) – waste recycling – tái chế chất thải4423包装生产 (bāo zhuāng shēng chǎn) – packaging production – sản xuất bao bì4424运输包装 (yùn shū bāo zhuāng) – shipping packaging – bao bì vận chuyển4425自定义包装 (zì dìng yì bāo zhuāng) – custom packaging – bao bì theo yêu cầu4426打包 (dǎ bāo) – packaging – đóng gói4427装卸 (zhuāng xiè) – loading and unloading – xếp dỡ4428运输工具 (yùn shū gōng jù) – transport equipment – phương tiện vận chuyển4429运输方式 (yùn shū fāng shì) – transportation method – phương thức vận chuyển4430运输公司 (yùn shū gōng sī) – shipping company – công ty vận chuyển4431配送 (pèi sòng) – distribution – phân phối4432物流跟踪 (wù liú gēn zōng) – logistics tracking – theo dõi logistics4433库存管理系统 (kù cún guǎn lǐ xì tǒng) – inventory management system – hệ thống quản lý kho4434采购成本 (cǎi gòu chéng běn) – procurement cost – chi phí mua sắm4435供应商评估 (gōng yìng shāng píng gū) – supplier evaluation – đánh giá nhà cung cấp4436供应链优化 (gōng yìng liàn yōu huà) – supply chain optimization – tối ưu hóa chuỗi cung ứng4437供应商合同 (gōng yìng shāng hé tóng) – supplier contract – hợp đồng với nhà cung cấp4438合作协议 (hé zuò xié yì) – cooperation agreement – thỏa thuận hợp tác4439付款条件 (fù kuǎn tiáo jiàn) – payment terms – điều kiện thanh toán4440付款方式 (fù kuǎn fāng shì) – payment method – phương thức thanh toán4441付款计划 (fù kuǎn jì huà) – payment plan – kế hoạch thanh toán4442现金支付 (xiàn jīn zhī fù) – cash payment – thanh toán bằng tiền mặt4443支票支付 (zhī piào zhī fù) – cheque payment – thanh toán bằng séc4444电汇 (diàn huì) – wire transfer – chuyển khoản4445信用证 (xìn yòng zhèng) – letter of credit – tín dụng chứng từ4446风险管理 (fēng xiǎn guǎn lǐ) – risk management – quản lý rủi ro4447风险控制 (fēng xiǎn kòng zhì) – risk control – kiểm soát rủi ro4448灾难应对 (zāi nàn yìng duì) – disaster response – ứng phó với thảm họa4449安全生产 (ān quán shēng chǎn) – safety production – sản xuất an toàn4450安全操作 (ān quán cāo zuò) – safe operation – vận hành an toàn4451应急演练 (yìng jí yǎn liàn) – emergency drill – diễn tập ứng phó khẩn cấp4452消防设施 (xiāo fáng shè shī) – fire safety facilities – thiết bị an toàn cháy nổ4453防火 (fáng huǒ) – fire prevention – phòng cháy4454急救训练 (jí jiù xùn liàn) – first aid training – đào tạo sơ cứu4455职业健康 (zhí yè jiàn kāng) – occupational health – sức khỏe nghề nghiệp4456环保法律 (huán bǎo fǎ lǜ) – environmental laws – luật bảo vệ môi trường4457环保标准 (huán bǎo biāo zhǔn) – environmental standards – tiêu chuẩn bảo vệ môi trường4458环境污染 (huán jìng wū rǎn) – environmental pollution – ô nhiễm môi trường4459废物分类 (fèi wù fēn lèi) – waste classification – phân loại chất thải4460排放标准 (pái fàng biāo zhǔn) – emission standards – tiêu chuẩn phát thải4461环保设备 (huán bǎo shè bèi) – environmental equipment – thiết bị bảo vệ môi trường4462污水处理 (wū shuǐ chǔ lǐ) – sewage treatment – xử lý nước thải4463废气排放 (fèi qì pái fàng) – waste gas emission – phát thải khí thải4464气候变化 (qì hòu biàn huà) – climate change – biến đổi khí hậu4465可持续发展 (kě chí xù fā zhǎn) – sustainable development – phát triển bền vững4466环保检查 (huán bǎo jiǎn chá) – environmental inspection – kiểm tra môi trường4467产品标准 (chǎn pǐn biāo zhǔn) – product standards – tiêu chuẩn sản phẩm4468生产调度 (shēng chǎn tiáo dù) – production scheduling – lập kế hoạch sản xuất4469产量 (chǎn liàng) – output – sản lượng4470销售目标 (xiāo shòu mù biāo) – sales target – mục tiêu doanh thu4471销售计划 (xiāo shòu jì huà) – sales plan – kế hoạch bán hàng4472销售报告 (xiāo shòu bào gào) – sales report – báo cáo bán hàng4473市场份额 (shì chǎng fèn é) – market share – thị phần4474市场竞争 (shì chǎng jìng zhēng) – market competition – cạnh tranh thị trường4475市场定位 (shì chǎng dìng wèi) – market positioning – định vị thị trường4476市场推广 (shì chǎng tuī guǎng) – market promotion – quảng bá thị trường4477客户满意度 (kè hù mǎn yì dù) – customer satisfaction – sự hài lòng của khách hàng4478客户关系 (kè hù guān xì) – customer relationship – mối quan hệ khách hàng4479顾客忠诚度 (gù kè zhōng chéng dù) – customer loyalty – độ trung thành của khách hàng4480客户需求 (kè hù xū qiú) – customer demand – nhu cầu của khách hàng4481销售增长 (xiāo shòu zēng zhǎng) – sales growth – tăng trưởng doanh thu4482销售预算 (xiāo shòu yù suàn) – sales budget – ngân sách bán hàng4483销售费用 (xiāo shòu fèi yòng) – sales expenses – chi phí bán hàng4484销售代表 (xiāo shòu dài biǎo) – sales representative – đại diện bán hàng4485销售技巧 (xiāo shòu jì qiǎo) – sales skills – kỹ năng bán hàng4486销售培训 (xiāo shòu péi xùn) – sales training – đào tạo bán hàng4487销售支持 (xiāo shòu zhī chí) – sales support – hỗ trợ bán hàng4488采购计划 (cǎi gòu jì huà) – purchasing plan – kế hoạch mua sắm4489采购价格 (cǎi gòu jià gé) – purchase price – giá mua sắm4490采购预算 (cǎi gòu yù suàn) – purchasing budget – ngân sách mua sắm4491采购审批 (cǎi gòu shěn pī) – purchase approval – phê duyệt mua sắm4492采购部门 (cǎi gòu bù mén) – purchasing department – phòng mua sắm4493供应链 (gōng yìng liàn) – supply chain – chuỗi cung ứng4494供应商评价 (gōng yìng shāng píng jià) – supplier evaluation – đánh giá nhà cung cấp4495供应商合作 (gōng yìng shāng hé zuò) – supplier cooperation – hợp tác với nhà cung cấp4496供应商选择 (gōng yìng shāng xuǎn zé) – supplier selection – lựa chọn nhà cung cấp4497采购成本 (cǎi gòu chéng běn) – purchasing cost – chi phí mua sắm4498供应商价格 (gōng yìng shāng jià gé) – supplier price – giá của nhà cung cấp4499供应商谈判 (gōng yìng shāng tán pàn) – supplier negotiation – đàm phán với nhà cung cấp4500采购流程 (cǎi gòu liú chéng) – purchasing process – quy trình mua sắm4501采购政策 (cǎi gòu zhèng cè) – purchasing policy – chính sách mua sắm4502采购协议 (cǎi gòu xié yì) – purchasing agreement – thỏa thuận mua sắm4503采购需求 (cǎi gòu xū qiú) – purchasing demand – nhu cầu mua sắm4504采购进度 (cǎi gòu jìn dù) – purchasing progress – tiến độ mua sắm4505采购款项 (cǎi gòu kuǎn xiàng) – purchasing payment – thanh toán mua sắm4506采购报告 (cǎi gòu bào gào) – purchasing report – báo cáo mua sắm4507采购审批流程 (cǎi gòu shěn pī liú chéng) – purchasing approval process – quy trình phê duyệt mua sắm4508包装规格 (bāo zhuāng guī gé) – packaging specifications – quy cách đóng gói4509包装箱 (bāo zhuāng xiāng) – packaging box – thùng đóng gói4510包装膜 (bāo zhuāng mó) – packaging film – màng đóng gói4511保鲜包装 (bǎo xiān bāo zhuāng) – fresh-keeping packaging – bao bì bảo quản tươi4512冷藏包装 (lěng cáng bāo zhuāng) – refrigerated packaging – bao bì lạnh4513标签设计 (biāo qiān shè jì) – label design – thiết kế nhãn4514条码扫描 (tiáo mǎ sǎo miáo) – barcode scanning – quét mã vạch4515包装重量 (bāo zhuāng zhòng liàng) – package weight – trọng lượng bao bì4516包装尺寸 (bāo zhuāng chǐ cùn) – package size – kích thước bao bì4517包装数量 (bāo zhuāng shù liàng) – number of packages – số lượng bao gói4518自动包装 (zì dòng bāo zhuāng) – automatic packaging – đóng gói tự động4519手动包装 (shǒu dòng bāo zhuāng) – manual packaging – đóng gói thủ công4520包装质量 (bāo zhuāng zhì liàng) – packaging quality – chất lượng bao bì4521包装检查 (bāo zhuāng jiǎn chá) – packaging inspection – kiểm tra bao bì4522包装合格证 (bāo zhuāng hé gé zhèng) – packaging certificate – giấy chứng nhận đóng gói4523包装要求 (bāo zhuāng yāo qiú) – packaging requirements – yêu cầu đóng gói4524包装标准 (bāo zhuāng biāo zhǔn) – packaging standards – tiêu chuẩn đóng gói4525包装流程 (bāo zhuāng liú chéng) – packaging process – quy trình đóng gói4526包装运输 (bāo zhuāng yùn shū) – packaging and transport – đóng gói và vận chuyển4527包装保护 (bāo zhuāng bǎo hù) – packaging protection – bảo vệ bằng bao bì4528包装损坏 (bāo zhuāng sǔn huài) – packaging damage – hư hỏng bao bì4529包装返工 (bāo zhuāng fǎn gōng) – repackaging – đóng gói lại4530包装仓库 (bāo zhuāng cāng kù) – packaging warehouse – kho bao bì4531包装人工 (bāo zhuāng rén gōng) – packaging labor – nhân công đóng gói4532包装效率 (bāo zhuāng xiào lǜ) – packaging efficiency – hiệu suất đóng gói4533包装机械 (bāo zhuāng jī xiè) – packaging machinery – máy móc đóng gói4534包装印刷 (bāo zhuāng yìn shuā) – packaging printing – in bao bì4535包装单位 (bāo zhuāng dān wèi) – packaging unit – đơn vị đóng gói4536包装数据 (bāo zhuāng shù jù) – packaging data – dữ liệu đóng gói4537包装工艺 (bāo zhuāng gōng yì) – packaging process – quy trình kỹ thuật đóng gói4538包装标志 (bāo zhuāng biāo zhì) – packaging mark – ký hiệu bao bì4539包装材料回收 (bāo zhuāng cái liào huí shōu) – packaging material recycling – tái chế vật liệu đóng gói4540包装合规 (bāo zhuāng hé guī) – packaging compliance – tuân thủ bao bì4541包装许可证 (bāo zhuāng xǔ kě zhèng) – packaging license – giấy phép đóng gói4542包装程序 (bāo zhuāng chéng xù) – packaging procedure – quy trình đóng gói4543包装管理 (bāo zhuāng guǎn lǐ) – packaging management – quản lý đóng gói4544包装人员 (bāo zhuāng rén yuán) – packaging personnel – nhân sự đóng gói4545包装指令 (bāo zhuāng zhǐ lìng) – packaging instruction – hướng dẫn đóng gói4546包装记录 (bāo zhuāng jì lù) – packaging record – hồ sơ đóng gói4547包装产品 (bāo zhuāng chǎn pǐn) – packaged product – sản phẩm đã đóng gói4548包装审查 (bāo zhuāng shěn chá) – packaging review – đánh giá bao bì4549原料仓库 (yuán liào cāng kù) – raw material warehouse – kho nguyên liệu4550冷冻库 (lěng dòng kù) – freezer storage – kho đông lạnh4551出库单 (chū kù dān) – warehouse exit form – phiếu xuất kho4552库存数量 (kù cún shù liàng) – stock quantity – số lượng tồn kho4553堆放 (duī fàng) – stacking – xếp chồng4554标识标签 (biāo shí biāo qiān) – identification label – nhãn nhận diện4555货物出入 (huò wù chū rù) – goods in and out – hàng hóa xuất nhập4556物流单据 (wù liú dān jù) – logistics documents – chứng từ vận chuyển4557装货 (zhuāng huò) – loading – bốc hàng4558卸货 (xiè huò) – unloading – dỡ hàng4559发货 (fā huò) – dispatch – giao hàng4560收货 (shōu huò) – receiving – nhận hàng4561配货 (pèi huò) – goods allocation – phân phối hàng hóa4562调拨 (diào bō) – stock transfer – điều chuyển hàng hóa4563仓库温度 (cāng kù wēn dù) – warehouse temperature – nhiệt độ kho4564仓库湿度 (cāng kù shī dù) – warehouse humidity – độ ẩm kho4565安全库存 (ān quán kù cún) – safety stock – hàng tồn kho an toàn4566最小库存 (zuì xiǎo kù cún) – minimum stock – tồn kho tối thiểu4567运输管理 (yùn shū guǎn lǐ) – transport management – quản lý vận chuyển4568运输时间 (yùn shū shí jiān) – transport time – thời gian vận chuyển4569运输车辆 (yùn shū chē liàng) – transport vehicles – xe vận chuyển4570运输调度 (yùn shū diào dù) – transport scheduling – điều phối vận chuyển4571运输风险 (yùn shū fēng xiǎn) – transportation risk – rủi ro vận chuyển4572装车单 (zhuāng chē dān) – loading list – danh sách bốc hàng4573运输费 (yùn shū fèi) – freight cost – chi phí vận chuyển4574发货时间 (fā huò shí jiān) – delivery time – thời gian giao hàng4575运输温控 (yùn shū wēn kòng) – temperature control in transport – kiểm soát nhiệt khi vận chuyển4576运输损耗 (yùn shū sǔn hào) – transport loss – hao hụt trong vận chuyển4577入库检验 (rù kù jiǎn yàn) – incoming inspection – kiểm tra đầu vào kho4578出库检验 (chū kù jiǎn yàn) – outgoing inspection – kiểm tra đầu ra kho4579库存报表 (kù cún bào biǎo) – inventory report – báo cáo tồn kho4580仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – warehousing cost – chi phí lưu kho4581仓库人员 (cāng kù rén yuán) – warehouse staff – nhân viên kho4582库区 (kù qū) – warehouse area – khu vực kho4583仓库编码 (cāng kù biān mǎ) – warehouse code – mã kho4584条码系统 (tiáo mǎ xì tǒng) – barcode system – hệ thống mã vạch4585物流追踪 (wù liú zhuī zōng) – logistics tracking – theo dõi vận chuyển4586加工设备 (jiā gōng shè bèi) – processing equipment – thiết bị chế biến4587剥壳机 (bāo ké jī) – shelling machine – máy bóc vỏ4588去头机 (qù tóu jī) – heading machine – máy cắt đầu4589去刺机 (qù cì jī) – deboning machine – máy lọc xương4590去鳞机 (qù lín jī) – descaling machine – máy đánh vảy4591清洗机 (qīng xǐ jī) – washing machine – máy rửa4592烘干机 (hōng gān jī) – drying machine – máy sấy4593蒸煮设备 (zhēng zhǔ shè bèi) – steaming and boiling equipment – thiết bị hấp luộc4594炸锅设备 (zhá guō shè bèi) – frying equipment – thiết bị chiên4595冷冻机 (lěng dòng jī) – freezing machine – máy cấp đông4596真空包装机 (zhēn kōng bāo zhuāng jī) – vacuum packing machine – máy đóng gói chân không4597称重设备 (chēng zhòng shè bèi) – weighing equipment – thiết bị cân4598检测仪器 (jiǎn cè yí qì) – testing instrument – thiết bị kiểm tra4599输送带 (shū sòng dài) – conveyor belt – băng tải4600分选机 (fēn xuǎn jī) – sorting machine – máy phân loại4601切丝机 (qiē sī jī) – shredding machine – máy cắt sợi4602压缩机 (yā suō jī) – compressor – máy nén4603冷却系统 (lěng què xì tǒng) – cooling system – hệ thống làm lạnh4604温控装置 (wēn kòng zhuāng zhì) – temperature control device – thiết bị kiểm soát nhiệt4605湿度控制器 (shī dù kòng zhì qì) – humidity controller – bộ điều chỉnh độ ẩm4606杀菌设备 (shā jūn shè bèi) – sterilization equipment – thiết bị tiệt trùng4607紫外线灯 (zǐ wài xiàn dēng) – ultraviolet lamp – đèn tia cực tím4608臭氧发生器 (chòu yǎng fā shēng qì) – ozone generator – máy tạo ozone4609搅拌机 (jiǎo bàn jī) – mixer – máy trộn4610切丁机 (qiē dīng jī) – dicer – máy cắt hạt lựu4611制冰机 (zhì bīng jī) – ice maker – máy làm đá4612冷藏箱 (lěng cáng xiāng) – refrigerated box – thùng lạnh4613保温箱 (bǎo wēn xiāng) – thermal box – thùng giữ nhiệt4614控制面板 (kòng zhì miàn bǎn) – control panel – bảng điều khiển4615电机 (diàn jī) – electric motor – động cơ điện4616传感器 (chuán gǎn qì) – sensor – cảm biến4617电气线路 (diàn qì xiàn lù) – electrical circuit – mạch điện4618气压系统 (qì yā xì tǒng) – pneumatic system – hệ thống khí nén4619液压系统 (yè yā xì tǒng) – hydraulic system – hệ thống thủy lực4620自动化设备 (zì dòng huà shè bèi) – automation equipment – thiết bị tự động hóa4621不锈钢材质 (bù xiù gāng cái zhì) – stainless steel material – chất liệu thép không gỉ4622耗电量 (hào diàn liàng) – power consumption – mức tiêu thụ điện4623故障报警 (gù zhàng bào jǐng) – fault alarm – cảnh báo lỗi4624保养计划 (bǎo yǎng jì huà) – maintenance schedule – kế hoạch bảo trì4625技术规范 (jì shù guī fàn) – technical specifications – thông số kỹ thuật4626设备检修 (shè bèi jiǎn xiū) – equipment maintenance – bảo trì thiết bị4627定期保养 (dìng qī bǎo yǎng) – regular maintenance – bảo dưỡng định kỳ4628更换零件 (gēng huàn líng jiàn) – replace parts – thay thế linh kiện4629安装调试 (ān zhuāng tiáo shì) – installation and debugging – lắp đặt và hiệu chỉnh4630故障排查 (gù zhàng pái chá) – troubleshooting – khắc phục sự cố4631设备效率 (shè bèi xiào lǜ) – equipment efficiency – hiệu suất thiết bị4632品质管理 (pǐn zhì guǎn lǐ) – quality management – quản lý chất lượng4633半成品检查 (bàn chéng pǐn jiǎn chá) – semi-finished product inspection – kiểm tra bán thành phẩm4634微生物检测 (wēi shēng wù jiǎn cè) – microbiological testing – kiểm tra vi sinh vật4635重金属检测 (zhòng jīn shǔ jiǎn cè) – heavy metal testing – kiểm tra kim loại nặng4636卫生检查 (wèi shēng jiǎn chá) – hygiene inspection – kiểm tra vệ sinh4637卫生程序 (wèi shēng chéng xù) – hygiene procedure – quy trình vệ sinh4638洁净区 (jié jìng qū) – clean zone – khu vực sạch4639洗手区 (xǐ shǒu qū) – hand washing area – khu vực rửa tay4640消毒桶 (xiāo dú tǒng) – disinfection bucket – thùng khử trùng4641杀菌剂 (shā jūn jì) – sterilizer – chất sát khuẩn4642紫外线消毒 (zǐ wài xiàn xiāo dú) – UV disinfection – khử trùng bằng tia UV4643臭氧消毒 (chòu yǎng xiāo dú) – ozone disinfection – khử trùng bằng ozone4644高温消毒 (gāo wēn xiāo dú) – high temperature sterilization – tiệt trùng bằng nhiệt độ cao4645防虫灯 (fáng chóng dēng) – insect-repellent lamp – đèn chống côn trùng4646捕虫器 (bǔ chóng qì) – insect trap – bẫy côn trùng4647地面清洗 (dì miàn qīng xǐ) – floor cleaning – vệ sinh sàn nhà4648空气净化 (kōng qì jìng huà) – air purification – lọc không khí4649清洁设备 (qīng jié shè bèi) – cleaning equipment – thiết bị vệ sinh4650高压清洗机 (gāo yā qīng xǐ jī) – high-pressure washer – máy rửa áp lực cao4651消毒柜 (xiāo dú guì) – disinfection cabinet – tủ khử trùng4652洗涤剂 (xǐ dí jì) – detergent – chất tẩy rửa4653清洁剂 (qīng jié jì) – cleaning agent – chất làm sạch4654防霉处理 (fáng méi chǔ lǐ) – mildew prevention – xử lý chống mốc4655防腐处理 (fáng fǔ chǔ lǐ) – anti-corrosion treatment – xử lý chống ăn mòn4656工作服 (gōng zuò fú) – work uniform – đồng phục4657无尘服 (wú chén fú) – dust-free clothing – quần áo chống bụi4658防护口罩 (fáng hù kǒu zhào) – protective mask – khẩu trang bảo hộ4659鞋套 (xié tào) – shoe covers – bao giày4660头罩 (tóu zhào) – head cover – mũ trùm đầu4661洗手液 (xǐ shǒu yè) – hand soap – xà phòng rửa tay4662洗手消毒液 (xǐ shǒu xiāo dú yè) – hand sanitizer – dung dịch sát khuẩn tay4663卫生记录 (wèi shēng jì lù) – hygiene records – hồ sơ vệ sinh4664清洁日志 (qīng jié rì zhì) – cleaning log – nhật ký làm sạch4665检查表 (jiǎn chá biǎo) – inspection checklist – bảng kiểm tra4666异物管理 (yì wù guǎn lǐ) – foreign matter control – kiểm soát dị vật4667召回机制 (zhào huí jī zhì) – recall mechanism – cơ chế thu hồi4668品管人员 (pǐn guǎn rén yuán) – quality control personnel – nhân viên kiểm soát chất lượng4669出口报关 (chū kǒu bào guān) – export customs declaration – khai báo hải quan xuất khẩu4670报关单 (bào guān dān) – customs declaration form – tờ khai hải quan4671装船通知 (zhuāng chuán tōng zhī) – shipping notice – thông báo xếp hàng lên tàu4672装箱单 (zhuāng xiāng dān) – packing list – bảng kê hàng hóa4673检验检疫证书 (jiǎn yàn jiǎn yì zhèng shū) – inspection and quarantine certificate – giấy chứng nhận kiểm dịch4674冷冻集装箱 (lěng dòng jí zhuāng xiāng) – refrigerated container – container lạnh4675货运代理 (huò yùn dài lǐ) – freight forwarder – đại lý vận chuyển4676订舱 (dìng cāng) – booking (freight) – đặt chỗ vận chuyển4677航线 (háng xiàn) – shipping route – tuyến hàng hải4678起运港 (qǐ yùn gǎng) – port of departure – cảng khởi hành4679目的港 (mù dì gǎng) – port of destination – cảng đến4680港口装卸 (gǎng kǒu zhuāng xiè) – port loading and unloading – bốc dỡ tại cảng4681装载货物 (zhuāng zài huò wù) – cargo loading – chất hàng4682卸货 (xiè huò) – unload cargo – dỡ hàng4683堆场 (duī chǎng) – container yard – bãi container4684仓储 (cāng chǔ) – warehousing – lưu kho4685保鲜运输 (bǎo xiān yùn shū) – fresh-keeping transport – vận chuyển bảo quản tươi4686冷链物流 (lěng liàn wù liú) – cold chain logistics – chuỗi cung ứng lạnh4687出口装运 (chū kǒu zhuāng yùn) – export shipment – vận chuyển xuất khẩu4688国际运输 (guó jì yùn shū) – international transport – vận tải quốc tế4689海运 (hǎi yùn) – sea transport – vận tải đường biển4690空运 (kōng yùn) – air transport – vận tải hàng không4691联运 (lián yùn) – multimodal transport – vận tải đa phương thức4692海关查验 (hǎi guān chá yàn) – customs inspection – kiểm tra của hải quan4693延迟装运 (yán chí zhuāng yùn) – shipment delay – giao hàng chậm4694运输时间 (yùn shū shí jiān) – transit time – thời gian vận chuyển4695拆柜 (chāi guì) – container devanning – tháo hàng khỏi container4696单证审核 (dān zhèng shěn hé) – document review – kiểm tra chứng từ4697发货时间 (fā huò shí jiān) – shipping date – ngày giao hàng4698报关员 (bào guān yuán) – customs declarant – nhân viên khai báo hải quan4699提货单 (tí huò dān) – delivery order – lệnh giao hàng4700海运费 (hǎi yùn fèi) – ocean freight – cước phí biển4701港杂费 (gǎng zá fèi) – port surcharge – phụ phí cảng4702文件费 (wén jiàn fèi) – document fee – phí chứng từ4703签发提单 (qiān fā tí dān) – issue bill of lading – phát hành vận đơn4704装箱安排 (zhuāng xiāng ān pái) – container loading arrangement – sắp xếp đóng hàng vào container4705品检员 (pǐn jiǎn yuán) – quality inspector – nhân viên kiểm tra chất lượng4706质量检验 (zhì liàng jiǎn yàn) – quality inspection – kiểm nghiệm chất lượng4707感官检测 (gǎn guān jiǎn cè) – sensory evaluation – đánh giá cảm quan4708微生物检测 (wēi shēng wù jiǎn cè) – microbiological test – kiểm nghiệm vi sinh4709药残检测 (yào cán jiǎn cè) – residue detection – kiểm tra dư lượng hóa chất4710原材料检验 (yuán cái liào jiǎn yàn) – raw material inspection – kiểm tra nguyên liệu4711加工记录 (jiā gōng jì lù) – processing records – ghi chép quá trình sản xuất4712生产批号 (shēng chǎn pī hào) – batch number – số lô sản xuất4713标准作业程序 (biāo zhǔn zuò yè chéng xù) – SOP (Standard Operating Procedure) – quy trình thao tác chuẩn4714关键控制点 (guān jiàn kòng zhì diǎn) – critical control point – điểm kiểm soát trọng yếu4715纠正措施 (jiū zhèng cuò shī) – corrective actions – biện pháp khắc phục4716安全卫生 (ān quán wèi shēng) – safety and hygiene – an toàn vệ sinh4717无菌操作 (wú jūn cāo zuò) – aseptic operation – thao tác vô trùng4718卫生监督 (wèi shēng jiān dū) – hygiene supervision – giám sát vệ sinh4719防腐处理 (fáng fǔ chǔ lǐ) – anti-corrosion treatment – xử lý chống hư hỏng4720自动包装机 (zì dòng bāo zhuāng jī) – automatic packaging machine – máy đóng gói tự động4721包装规格 (bāo zhuāng guī gé) – packaging specification – quy cách đóng gói4722包装材料 (bāo zhuāng cái liào) – packaging material – vật liệu bao bì4723食品级材料 (shí pǐn jí cái liào) – food-grade materials – vật liệu cấp thực phẩm4724热缩包装 (rè suō bāo zhuāng) – shrink packaging – đóng gói co nhiệt4725密封性能 (mì fēng xìng néng) – sealing performance – khả năng kín khít4726条形码标签 (tiáo xíng mǎ biāo qiān) – barcode label – nhãn mã vạch4727产品标识 (chǎn pǐn biāo shí) – product labeling – nhãn sản phẩm4728储存条件 (chǔ cún tiáo jiàn) – storage condition – điều kiện bảo quản4729冷藏 (lěng cáng) – refrigeration – bảo quản lạnh4730冷冻 (lěng dòng) – freezing – đông lạnh4731温度监控 (wēn dù jiān kòng) – temperature monitoring – giám sát nhiệt độ4732货架期管理 (huò jià qī guǎn lǐ) – shelf life management – quản lý hạn sử dụng4733检重秤 (jiǎn zhòng chèng) – checkweigher – cân kiểm tra trọng lượng4734金属探测器 (jīn shǔ tàn cè qì) – metal detector – máy dò kim loại4735异物检查 (yì wù jiǎn chá) – foreign matter inspection – kiểm tra vật thể lạ4736客户投诉 (kè hù tóu sù) – customer complaint – khiếu nại khách hàng4737品质回溯 (pǐn zhì huí sù) – quality recall – truy hồi sản phẩm lỗi4738不合格品 (bù hé gé pǐn) – nonconforming product – sản phẩm không đạt4739出口商 (chū kǒu shāng) – exporter – nhà xuất khẩu4740海运提单 (hǎi yùn tí dān) – ocean bill of lading – vận đơn đường biển4741空运提单 (kōng yùn tí dān) – airway bill – vận đơn hàng không4742卫生证书 (wèi shēng zhèng shū) – sanitary certificate – giấy chứng nhận kiểm dịch4743检验检疫证书 (jiǎn yàn jiǎn yì zhèng shū) – CIQ certificate – giấy chứng nhận kiểm dịch và kiểm nghiệm4744出口报关 (chū kǒu bào guān) – export declaration – khai báo hải quan xuất khẩu4745清关文件 (qīng guān wén jiàn) – customs clearance documents – chứng từ thông quan4746船期 (chuán qī) – shipping schedule – lịch tàu4747船名航次 (chuán míng háng cì) – vessel name & voyage – tên tàu và hành trình4748拼箱 (pīn xiāng) – LCL (less than container load) – hàng lẻ4749冷藏集装箱 (lěng cáng jí zhuāng xiāng) – reefer container – container lạnh4750运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – transportation insurance – bảo hiểm vận chuyển4751装船港 (zhuāng chuán gǎng) – port of loading – cảng xếp hàng4752FOB条款 (FOB tiáo kuǎn) – FOB term – điều kiện FOB4753CIF条款 (CIF tiáo kuǎn) – CIF term – điều kiện CIF4754EXW条款 (EXW tiáo kuǎn) – EXW term – điều kiện EXW4755国际贸易术语 (guó jì mào yì shù yǔ) – Incoterms – điều kiện thương mại quốc tế4756支付方式 (zhī fù fāng shì) – payment method – phương thức thanh toán4757电汇 (diàn huì) – T/T (telegraphic transfer) – chuyển khoản điện tử4758信用证 (xìn yòng zhèng) – L/C (letter of credit) – thư tín dụng4759即期信用证 (jí qī xìn yòng zhèng) – sight L/C – L/C trả ngay4760远期信用证 (yuǎn qī xìn yòng zhèng) – usance L/C – L/C trả chậm4761承兑交单 (chéng duì jiāo dān) – D/A (documents against acceptance) – giao chứng từ trả sau4762付款交单 (fù kuǎn jiāo dān) – D/P (documents against payment) – giao chứng từ trả tiền ngay4763单据提交 (dān jù tí jiāo) – document presentation – xuất trình chứng từ4764开证行 (kāi zhèng háng) – issuing bank – ngân hàng phát hành L/C4765通知行 (tōng zhī háng) – advising bank – ngân hàng thông báo4766议付行 (yì fù háng) – negotiating bank – ngân hàng đàm phán4767汇票 (huì piào) – draft – hối phiếu4768发票金额 (fā piào jīn é) – invoice amount – số tiền hóa đơn4769货币种类 (huò bì zhǒng lèi) – currency type – loại tiền tệ4770结汇 (jié huì) – foreign exchange settlement – kết hối4771付款期限 (fù kuǎn qī xiàn) – payment term – thời hạn thanh toán4772国际结算 (guó jì jié suàn) – international settlement – thanh toán quốc tế4773开证申请人 (kāi zhèng shēn qǐng rén) – applicant (of L/C) – người yêu cầu mở L/C4774受益人 (shòu yì rén) – beneficiary – người thụ hưởng4775单证不符 (dān zhèng bù fú) – discrepancy – sai lệch chứng từ4776仓库 (cāng kù) – warehouse – nhà kho4777储存 (chǔ cún) – storage – lưu trữ4778冷冻 (lěng dòng) – freezing – cấp đông4779保鲜 (bǎo xiān) – freshness keeping – giữ tươi4780保温 (bǎo wēn) – heat preservation – giữ nhiệt4781冻结温度 (dòng jié wēn dù) – freezing temperature – nhiệt độ đóng băng4782解冻 (jiě dòng) – thawing – rã đông4783入库 (rù kù) – warehousing/inbound – nhập kho4784出库 (chū kù) – delivery/outbound – xuất kho4785库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – inventory management – quản lý hàng tồn4786库存盘点 (kù cún pán diǎn) – inventory check – kiểm kê hàng hóa4787周转率 (zhōu zhuǎn lǜ) – turnover rate – vòng quay hàng tồn kho4788装卸 (zhuāng xiè) – loading and unloading – bốc dỡ hàng4789搬运 (bān yùn) – handling – vận chuyển nội bộ4790叉车 (chā chē) – forklift – xe nâng4791扫描器 (sǎo miáo qì) – scanner – máy quét4792扫码入库 (sǎo mǎ rù kù) – scan for warehousing – quét mã nhập kho4793冷藏车 (lěng cáng chē) – refrigerated truck – xe tải lạnh4794温控系统 (wēn kòng xì tǒng) – temperature control system – hệ thống điều nhiệt4795智能仓储 (zhì néng cāng chǔ) – smart storage – kho thông minh4796货位管理 (huò wèi guǎn lǐ) – location management – quản lý vị trí hàng hóa4797出库单 (chū kù dān) – warehouse delivery note – phiếu xuất kho4798库位 (kù wèi) – storage location – vị trí kho4799冷藏链 (lěng cáng liàn) – cold chain – chuỗi lạnh4800保质期 (bǎo zhì qī) – shelf life – thời hạn sử dụng4801到期日期 (dào qī rì qī) – expiration date – ngày hết hạn4802先进先出 (xiān jìn xiān chū) – FIFO – nhập trước xuất trước4803后进先出 (hòu jìn xiān chū) – LIFO – nhập sau xuất trước4804温度记录仪 (wēn dù jì lù yí) – temperature recorder – máy ghi nhiệt độ4805异常报警 (yì cháng bào jǐng) – abnormal alarm – cảnh báo bất thường4806温度传感器 (wēn dù chuán gǎn qì) – temperature sensor – cảm biến nhiệt4807仓储计划 (cāng chǔ jì huà) – storage plan – kế hoạch kho bãi4808入库检查 (rù kù jiǎn chá) – incoming inspection – kiểm tra khi nhập kho4809出库核对 (chū kù hé duì) – delivery verification – đối chiếu xuất kho4810配货 (pèi huò) – order picking – chuẩn bị hàng4811发货 (fā huò) – shipment – giao hàng4812品质检验 (pǐn zhì jiǎn yàn) – quality inspection – kiểm tra chất lượng4813检测 (jiǎn cè) – testing – kiểm nghiệm4814检查表 (jiǎn chá biǎo) – checklist – bảng kiểm tra4815合格 (hé gé) – qualified – đạt chuẩn4816不合格 (bù hé gé) – unqualified – không đạt chuẩn4817瑕疵 (xiá cī) – defect – khiếm khuyết4818缺陷 (quē xiàn) – flaw – lỗi4819感官检测 (gǎn guān jiǎn cè) – sensory test – kiểm tra cảm quan4820化学检测 (huà xué jiǎn cè) – chemical test – kiểm nghiệm hóa học4821农药残留 (nóng yào cán liú) – pesticide residue – dư lượng thuốc trừ sâu4822抽样 (chōu yàng) – sampling – lấy mẫu4823样品 (yàng pǐn) – sample – mẫu thử4824留样 (liú yàng) – sample retention – lưu mẫu4825快速检测 (kuài sù jiǎn cè) – rapid test – kiểm tra nhanh4826检测设备 (jiǎn cè shè bèi) – testing equipment – thiết bị kiểm nghiệm4827检验报告 (jiǎn yàn bào gào) – inspection report – báo cáo kiểm tra4828检测结果 (jiǎn cè jié guǒ) – test result – kết quả kiểm tra4829数据记录 (shù jù jì lù) – data record – ghi chép dữ liệu4830异常处理 (yì cháng chǔ lǐ) – abnormality handling – xử lý bất thường4831改善措施 (gǎi shàn cuò shī) – corrective action – biện pháp khắc phục4832纠正预防措施 (jiū zhèng yù fáng cuò shī) – CAPA – hành động phòng ngừa và khắc phục4833杀菌 (shā jūn) – sterilization – khử trùng4834消毒 (xiāo dú) – disinfection – tiệt trùng4835认证 (rèn zhèng) – certification – chứng nhận4836标准操作程序 (biāo zhǔn cāo zuò chéng xù) – SOP – quy trình thao tác chuẩn4837交叉污染 (jiāo chā wū rǎn) – cross contamination – nhiễm chéo4838残留物 (cán liú wù) – residue – chất tồn dư4839洁净区 (jié jìng qū) – clean area – khu sạch4840质量追溯 (zhì liàng zhuī sù) – quality traceability – truy xuất nguồn gốc chất lượng4841责任追溯 (zé rèn zhuī sù) – accountability trace – truy cứu trách nhiệm4842食品级 (shí pǐn jí) – food-grade – cấp thực phẩm4843标签合规 (biāo qiān hé guī) – label compliance – nhãn mác hợp chuẩn4844产品召回 (chǎn pǐn zhào huí) – product recall – thu hồi sản phẩm4845合规性审核 (hé guī xìng shěn hé) – compliance audit – kiểm toán tuân thủ4846原产地证书 (yuán chǎn dì zhèng shū) – certificate of origin – C/O4847卫生证书 (wèi shēng zhèng shū) – health certificate – giấy chứng nhận vệ sinh4848动植物检疫证书 (dòng zhí wù jiǎn yì zhèng shū) – phytosanitary certificate – chứng thư kiểm dịch4849冷链物流 (lěng liàn wù liú) – cold chain logistics – chuỗi lạnh logistics4850保温集装箱 (bǎo wēn jí zhuāng xiāng) – insulated container – container giữ nhiệt4851海运 (hǎi yùn) – sea freight – vận chuyển đường biển4852空运 (kōng yùn) – air freight – vận chuyển đường hàng không4853装柜 (zhuāng guì) – container loading – đóng hàng vào container4854报关 (bào guān) – customs declaration – khai báo hải quan4855报检 (bào jiǎn) – inspection declaration – khai báo kiểm dịch4856海关编码 (hǎi guān biān mǎ) – HS code – mã HS4857关税 (guān shuì) – tariff – thuế quan4858进出口权 (jìn chū kǒu quán) – import/export right – quyền xuất nhập khẩu4859成交合同 (chéng jiāo hé tóng) – sales contract – hợp đồng mua bán4860目的港 (mù dì gǎng) – port of destination – cảng đích4861贸易公司 (mào yì gōng sī) – trading company – công ty thương mại4862运输方式 (yùn shū fāng shì) – mode of transport – phương thức vận tải4863物流时间表 (wù liú shí jiān biǎo) – logistics schedule – lịch trình logistics4864船期 (chuán qī) – vessel schedule – lịch tàu4865装运时间 (zhuāng yùn shí jiān) – time of shipment – thời gian giao hàng4866到港时间 (dào gǎng shí jiān) – arrival time – thời gian đến cảng4867延迟发货 (yán chí fā huò) – shipment delay – chậm giao hàng4868货损 (huò sǔn) – cargo damage – hư hại hàng hóa4869理赔 (lǐ péi) – claim – yêu cầu bồi thường4870装卸货 (zhuāng xiè huò) – loading and unloading – bốc dỡ hàng4871分批出货 (fēn pī chū huò) – partial shipment – giao hàng từng đợt4872整柜出货 (zhěng guì chū huò) – full container shipment – giao hàng nguyên container4873拼柜 (pīn guì) – LCL – ghép hàng container4874滞港 (zhì gǎng) – port detention – lưu cảng4875滞期费 (zhì qī fèi) – demurrage – phí lưu container4876交货期 (jiāo huò qī) – delivery date – ngày giao hàng4877托运单 (tuō yùn dān) – shipping order – phiếu gửi hàng4878物流跟踪 (wù liú gēn zōng) – logistics tracking – theo dõi vận chuyển4879出货通知 (chū huò tōng zhī) – shipment notice – thông báo giao hàng4880信用证 (xìn yòng zhèng) – letter of credit (L/C) – thư tín dụng4881电汇 (diàn huì) – telegraphic transfer (T/T) – chuyển khoản điện tử4882预付款 (yù fù kuǎn) – advance payment – thanh toán trước4883分期付款 (fēn qī fù kuǎn) – installment payment – thanh toán từng đợt4884开证行 (kāi zhèng háng) – issuing bank – ngân hàng phát hành4885保兑行 (bǎo duì háng) – confirming bank – ngân hàng xác nhận4886单据交单 (dān jù jiāo dān) – documents against payment – giao chứng từ trả tiền4887承兑交单 (chéng duì jiāo dān) – documents against acceptance – giao chứng từ nhận nợ4888发票金额 (fā piào jīn é) – invoice amount – giá trị hóa đơn4889交货方式 (jiāo huò fāng shì) – delivery method – phương thức giao hàng4890FOB (离岸价) – free on board – giao hàng lên tàu4891CIF (成本加保险加运费) – cost, insurance, and freight – giá thành + bảo hiểm + cước4892CFR (成本加运费) – cost and freight – giá thành + cước4893EXW (工厂交货) – ex works – giao hàng tại xưởng4894DDP (完税后交货) – delivered duty paid – giao hàng đã nộp thuế4895DAP (交货至目的地) – delivered at place – giao tại địa điểm4896FCA (货交承运人) – free carrier – giao cho người vận chuyển4897合同谈判 (hé tóng tán pàn) – contract negotiation – đàm phán hợp đồng4898双方确认 (shuāng fāng què rèn) – mutual confirmation – xác nhận lẫn nhau4899价格条款 (jià gé tiáo kuǎn) – price terms – điều khoản giá4900数量条款 (shù liàng tiáo kuǎn) – quantity clause – điều khoản số lượng4901品质条款 (pǐn zhì tiáo kuǎn) – quality clause – điều khoản chất lượng4902包装条款 (bāo zhuāng tiáo kuǎn) – packaging clause – điều khoản đóng gói4903验货条款 (yàn huò tiáo kuǎn) – inspection clause – điều khoản kiểm hàng4904违约条款 (wéi yuē tiáo kuǎn) – breach clause – điều khoản vi phạm hợp đồng4905仲裁条款 (zhòng cái tiáo kuǎn) – arbitration clause – điều khoản trọng tài4906法律适用 (fǎ lǜ shì yòng) – applicable law – luật áp dụng4907合同签署 (hé tóng qiān shǔ) – contract signing – ký kết hợp đồng4908电子合同 (diàn zǐ hé tóng) – electronic contract – hợp đồng điện tử4909原件 (yuán jiàn) – original copy – bản gốc4910副本 (fù běn) – duplicate copy – bản sao4911电子签名 (diàn zǐ qiān míng) – digital signature – chữ ký điện tử4912报价有效期 (bào jià yǒu xiào qī) – quotation validity – thời hạn báo giá4913价格调整 (jià gé tiáo zhěng) – price adjustment – điều chỉnh giá4914货币单位 (huò bì dān wèi) – currency unit – đơn vị tiền tệ4915汇率 (huì lǜ) – exchange rate – tỷ giá hối đoái4916保证金 (bǎo zhèng jīn) – deposit – tiền đặt cọc4917履约保证金 (lǚ yuē bǎo zhèng jīn) – performance bond – bảo lãnh thực hiện hợp đồng4918延迟交货 (yán chí jiāo huò) – late delivery – giao hàng trễ4919损失赔偿 (sǔn shī péi cháng) – loss compensation – bồi thường thiệt hại4920合同生效 (hé tóng shēng xiào) – contract in effect – hợp đồng có hiệu lực4921合同终止 (hé tóng zhōng zhǐ) – contract termination – chấm dứt hợp đồng4922交货证明 (jiāo huò zhèng míng) – proof of delivery – bằng chứng giao hàng4923国际贸易术语 (guó jì mào yì shù yǔ) – international trade terms – thuật ngữ thương mại quốc tế4924国际货运 (guó jì huò yùn) – international freight – vận chuyển hàng hóa quốc tế4925货运单据 (huò yùn dān jù) – freight documents – chứng từ vận tải4926出口单据 (chū kǒu dān jù) – export documents – chứng từ xuất khẩu4927提单 (tí dān) – bill of lading (B/L) – vận đơn4928空运单 (kōng yùn dān) – airway bill – vận đơn hàng không4929通关单据 (tōng guān dān jù) – customs clearance documents – chứng từ hải quan4930原产地证书 (yuán chǎn dì zhèng shū) – certificate of origin – CO4931检验证书 (jiǎn yàn zhèng shū) – inspection certificate – chứng thư kiểm định4932收货人 (shōu huò rén) – consignee – người nhận hàng4933发货人 (fā huò rén) – consignor – người gửi hàng4934运单号 (yùn dān hào) – tracking number – mã vận đơn4935运输方式 (yùn shū fāng shì) – mode of transport – phương thức vận chuyển4936整箱 (zhěng xiāng) – FCL (Full Container Load) – nguyên container4937装船日期 (zhuāng chuán rì qī) – shipment date – ngày xếp hàng4938到港日期 (dào gǎng rì qī) – arrival date – ngày đến cảng4939海运费 (hǎi yùn fèi) – sea freight – cước vận tải biển4940空运费 (kōng yùn fèi) – air freight – cước vận tải hàng không4941内陆运输 (nèi lù yùn shū) – inland transportation – vận chuyển nội địa4942报关行 (bào guān háng) – customs broker – đại lý hải quan4943清关服务 (qīng guān fú wù) – customs clearance service – dịch vụ thông quan4944仓储服务 (cāng chǔ fú wù) – warehousing service – dịch vụ kho bãi4945冷链运输 (lěng liàn yùn shū) – cold chain logistics – vận tải chuỗi lạnh4946运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – transport insurance – bảo hiểm vận tải4947全险 (quán xiǎn) – all risks insurance – bảo hiểm mọi rủi ro4948水渍险 (shuǐ zì xiǎn) – free of particular average – bảo hiểm tổn thất riêng biệt4949一切险 (yí qiè xiǎn) – all-risk coverage – bảo hiểm toàn bộ4950运输延误 (yùn shū yán wù) – transport delay – vận chuyển chậm4951货物损坏 (huò wù sǔn huài) – cargo damage – hư hỏng hàng hóa4952理赔申请 (lǐ péi shēn qǐng) – insurance claim – yêu cầu bồi thường4953保险理赔 (bǎo xiǎn lǐ péi) – insurance compensation – bồi thường bảo hiểm4954第三方物流 (dì sān fāng wù liú) – third-party logistics – logistics bên thứ ba4955国际货代 (guó jì huò dài) – international freight forwarding – giao nhận quốc tế4956货运代理人 (huò yùn dài lǐ rén) – freight agent – đại lý vận chuyển4957货运计划 (huò yùn jì huà) – shipping schedule – kế hoạch vận chuyển4958出口运输单 (chū kǒu yùn shū dān) – export shipping order – lệnh vận chuyển xuất khẩu4959商品分类代码 (shāng pǐn fēn lèi dài mǎ) – HS code – mã HS4960卸货通知 (xiè huò tōng zhī) – unloading notice – thông báo dỡ hàng4961市场准入 (shì chǎng zhǔn rù) – market access – tiếp cận thị trường4962客户分析 (kè hù fēn xī) – customer analysis – phân tích khách hàng4963推广策略 (tuī guǎng cè lüè) – promotion strategy – chiến lược quảng bá4964宣传材料 (xuān chuán cái liào) – promotional materials – tài liệu quảng cáo4965营销方案 (yíng xiāo fāng àn) – marketing plan – kế hoạch tiếp thị4966展会推广 (zhǎn huì tuī guǎng) – trade fair promotion – quảng bá tại hội chợ4967海外推广 (hǎi wài tuī guǎng) – overseas promotion – quảng bá quốc tế4968客户开发 (kè hù kāi fā) – customer development – phát triển khách hàng4969网络营销 (wǎng luò yíng xiāo) – online marketing – tiếp thị trực tuyến4970社交媒体 (shè jiāo méi tǐ) – social media – mạng xã hội4971电子商务 (diàn zǐ shāng wù) – e-commerce – thương mại điện tử4972目标客户 (mù biāo kè hù) – target customer – khách hàng mục tiêu4973检验标准 (jiǎn yàn biāo zhǔn) – inspection standards – tiêu chuẩn kiểm tra4974出口标准 (chū kǒu biāo zhǔn) – export standards – tiêu chuẩn xuất khẩu4975残留检测 (cán liú jiǎn cè) – residue detection – kiểm tra dư lượng4976微生物检测 (wēi shēng wù jiǎn cè) – microbiological testing – kiểm nghiệm vi sinh4977抽样检查 (chōu yàng jiǎn chá) – sampling inspection – kiểm tra ngẫu nhiên4978检验机构 (jiǎn yàn jī gòu) – inspection agency – cơ quan kiểm định4979BRC认证 (BRC rèn zhèng) – BRC certification – chứng nhận BRC4980IFS认证 (IFS rèn zhèng) – IFS certification – chứng nhận IFS4981HALAL认证 (HALAL rèn zhèng) – HALAL certification – chứng nhận HALAL4982ASC认证 (ASC rèn zhèng) – ASC certification – chứng nhận ASC4983MSC认证 (MSC rèn zhèng) – MSC certification – chứng nhận MSC4984渔业可持续 (yú yè kě chí xù) – fishery sustainability – phát triển nghề cá bền vững4985环境友好 (huán jìng yǒu hǎo) – environmentally friendly – thân thiện môi trường4986追溯系统 (zhuī sù xì tǒng) – traceability system – hệ thống truy xuất nguồn gốc4987出厂检验 (chū chǎng jiǎn yàn) – factory inspection – kiểm tra tại nhà máy4988外部审计 (wài bù shěn jì) – external audit – đánh giá bên ngoài4989内部审核 (nèi bù shěn hé) – internal audit – đánh giá nội bộ4990检验合格证 (jiǎn yàn hé gé zhèng) – certificate of conformity – chứng nhận hợp quy4991检疫合格 (jiǎn yì hé gé) – quarantine clearance – kiểm dịch hợp lệ4992安全标准 (ān quán biāo zhǔn) – safety standards – tiêu chuẩn an toàn4993品质保证 (pǐn zhì bǎo zhèng) – quality assurance – đảm bảo chất lượng

Cuốn sách này được biên soạn nhằm giúp người học tiếng Trung có thể tiếp cận và sử dụng thành thạo các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực sản xuất, chế biến hải sản. Với hệ thống từ vựng phong phú, bài bản, cuốn sách không chỉ hỗ trợ người học trong việc giao tiếp mà còn giúp họ hiểu sâu hơn về quy trình làm việc trong ngành công nghiệp này.

Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia đào tạo tiếng Trung, đặc biệt trong lĩnh vực luyện thi các chứng chỉ HSK 123, HSK 456, HSK 789 cũng như HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp. Ông đã có nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và biên soạn tài liệu học tập theo bộ giáo trình Hán ngữ BOYA, giúp học viên tiếp cận tiếng Trung một cách bài bản và hiệu quả.

Hệ thống từ vựng chuyên ngành: Bao gồm các thuật ngữ phổ biến trong công xưởng và chế biến hải sản.

Phương pháp học tập hiệu quả: Được thiết kế theo lộ trình khoa học, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Ứng dụng thực tế: Hỗ trợ người học trong giao tiếp và làm việc trong môi trường công nghiệp.

Cuốn sách này là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang tìm kiếm tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành.

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 123, HSK 456, HSK 789, HSKK Sơ cấp, HSKK Trung cấp, HSKK Cao cấp.

Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản là một ebook chuyên sâu, được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung mong muốn nắm vững từ vựng chuyên ngành liên quan đến lĩnh vực chế biến hải sản. Với kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy và biên soạn giáo trình Hán ngữ BOYA, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng một tài liệu học tập thực tiễn, dễ tiếp cận và hiệu quả.

Từ vựng chuyên ngành: Ebook cung cấp danh sách từ vựng phong phú, được sắp xếp khoa học theo các chủ đề như quy trình sản xuất, thiết bị, nguyên liệu và thuật ngữ chuyên môn trong ngành chế biến hải sản.

Phù hợp với mọi trình độ: Nội dung được biên soạn phù hợp với người học từ trình độ HSK 1 đến HSK 9, đồng thời hỗ trợ luyện thi HSKK các cấp.

Ứng dụng thực tiễn: Các từ vựng đi kèm ví dụ minh họa, phiên âm pinyin và giải thích chi tiết, giúp người học áp dụng hiệu quả trong công việc thực tế tại các công xưởng chế biến hải sản.

Phương pháp học hiện đại: Kết hợp với bộ giáo trình Hán ngữ BOYA, ebook cung cấp các bài tập thực hành, tình huống giao tiếp và mẹo ghi nhớ từ vựng, giúp người học nắm bắt kiến thức một cách nhanh chóng và bền vững.

Người lao động, kỹ thuật viên hoặc quản lý làm việc trong ngành chế biến hải sản tại các công xưởng có sử dụng tiếng Trung.

Học viên đang ôn luyện chứng chỉ HSK và HSKK, muốn mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành.

Giáo viên, sinh viên hoặc bất kỳ ai quan tâm đến tiếng Trung chuyên sâu trong lĩnh vực công nghiệp.

Tăng cường khả năng giao tiếp: Giúp người học tự tin sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.

Hỗ trợ sự nghiệp: Cung cấp kiến thức ngôn ngữ cần thiết để làm việc tại các công ty chế biến hải sản có đối tác hoặc quản lý người Trung Quốc.

Tài liệu tham khảo chất lượng: Là nguồn tài liệu đáng tin cậy, được biên soạn bởi chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ – với uy tín từ bộ giáo trình Hán ngữ BOYA và kinh nghiệm đào tạo hàng ngàn học viên đạt chứng chỉ HSK, HSKK – đã mang đến một tác phẩm thực sự hữu ích, đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành trong thời đại hội nhập.

Hãy sở hữu ngay Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và mở rộng cơ hội nghề nghiệp của bạn!

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 1-9, HSKK sơ cấp đến cao cấp

Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản là một tác phẩm chuyên sâu, được biên soạn kỹ lưỡng nhằm hỗ trợ học viên, nhân viên và chuyên gia làm việc trong lĩnh vực công xưởng, đặc biệt là ngành chế biến hải sản, nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hiệu quả và bài bản.

Cuốn sách thuộc dòng ebook thuộc hệ thống giáo trình Hán ngữ BOYA, được phát triển độc quyền bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia giàu kinh nghiệm trong đào tạo tiếng Trung theo các cấp độ HSK từ 1 đến 9, cùng HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp. Đây là bộ giáo trình nổi tiếng, được tin dùng bởi rất nhiều trung tâm đào tạo và cá nhân học viên tại Việt Nam.

Tập trung khai thác và hệ thống hóa toàn bộ từ vựng chuyên ngành công xưởng chế biến hải sản, bao gồm các thuật ngữ kỹ thuật, quy trình sản xuất, máy móc thiết bị, nguyên liệu, kiểm định chất lượng, an toàn lao động, và nhiều lĩnh vực liên quan khác.

Phân loại theo mức độ từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với mọi trình độ học viên từ mới bắt đầu đến chuyên sâu.

Đưa ra các ví dụ minh họa thực tế, kèm theo câu mẫu, giúp người học dễ dàng áp dụng trong giao tiếp công việc và môi trường sản xuất.

Có hệ thống luyện tập đa dạng, giúp củng cố và nâng cao khả năng ghi nhớ từ vựng hiệu quả.

Tính ứng dụng cao: Phù hợp cho công nhân, kỹ sư, quản lý trong các nhà máy chế biến hải sản có nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong công việc.

Phù hợp chuẩn HSK và HSKK: Giúp người học không chỉ nắm chắc chuyên ngành mà còn củng cố kiến thức tiếng Trung theo từng cấp độ chứng chỉ.

Được biên soạn bởi chuyên gia uy tín: Nguyễn Minh Vũ là người thấu hiểu sâu sắc cả về ngôn ngữ lẫn yêu cầu thực tế của ngành, mang lại sự tin cậy cho người học.

Tương thích với bộ giáo trình Hán ngữ BOYA: Dễ dàng kết hợp học tập đồng bộ cùng các tài liệu khác trong bộ giáo trình, giúp phát triển toàn diện kỹ năng tiếng Trung.

Người học tiếng Trung muốn tập trung phát triển vốn từ vựng chuyên ngành công xưởng chế biến hải sản.

Công nhân, kỹ thuật viên, cán bộ quản lý trong các nhà máy hải sản xuất khẩu.

Các trung tâm đào tạo tiếng Trung chuyên ngành muốn bổ sung tài liệu chất lượng cho học viên.

Người chuẩn bị thi các chứng chỉ tiếng Trung HSK, HSKK muốn có thêm vốn từ thực tế, chuyên ngành phục vụ công việc.

Với Tác phẩm Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản, bạn sẽ có trong tay công cụ đắc lực để chinh phục từ vựng chuyên ngành một cách bài bản, hiệu quả, nâng cao năng lực giao tiếp và chuyên môn trong ngành chế biến hải sản bằng tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản: Cẩm nang bỏ túi cho người lao động và doanh nghiệp

Bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu từ vựng tiếng Trung chuyên ngành chế biến hải sản? Bạn muốn nâng cao khả năng giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế? Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản của tác giả Nguyễn Minh Vũ sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy, giúp bạn chinh phục ngôn ngữ và mở ra cánh cửa thành công trong lĩnh vực này. Tài liệu này không chỉ cung cấp từ vựng tiếng Trung thiết thực mà còn giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và thăng tiến trong sự nghiệp.

Nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành chế biến hải sản không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn mở ra nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn. Từ việc hiểu rõ quy trình sản xuất đến việc thương thảo hợp đồng, vốn từ vựng tiếng Trung phong phú sẽ là chìa khóa vàng giúp bạn đạt được thành công trong lĩnh vực này. Cuốn ebook này sẽ trang bị cho bạn kiến thức cần thiết để tự tin bước vào thị trường lao động quốc tế.

Ngành chế biến hải sản đang ngày càng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế. Trung Quốc là một trong những thị trường tiêu thụ hải sản lớn nhất thế giới. Vì vậy, việc thành thạo từ vựng tiếng Trung chuyên ngành này là vô cùng quan trọng. Nó không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình sản xuất, kỹ thuật chế biến và các tiêu chuẩn chất lượng trong ngành.

Ví dụ, bạn là một kỹ sư làm việc trong nhà máy chế biến hải sản. Việc hiểu rõ từ vựng tiếng Trung về các loại máy móc, thiết bị, quy trình sản xuất sẽ giúp bạn vận hành máy móc hiệu quả hơn, giảm thiểu sai sót và nâng cao năng suất lao động. Hoặc nếu bạn là một nhân viên kinh doanh, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về các loại hải sản, phương thức đóng gói, vận chuyển, thanh toán sẽ giúp bạn thương thảo hợp đồng thành công và mở rộng thị trường.

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản của tác giả Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK từ cấp độ HSK 1 đến HSK 9, HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp theo bộ giáo trình Hán ngữ BOYA – được biên soạn công phu và tỉ mỉ. Cuốn sách này tập trung vào từ vựng tiếng Trung chuyên ngành chế biến hải sản, từ các loại hải sản phổ biến, quy trình chế biến, máy móc thiết bị, đến các thuật ngữ chuyên môn về an toàn vệ sinh thực phẩm, bảo quản và xuất nhập khẩu.

Sách được thiết kế khoa học, dễ hiểu, phù hợp với cả người mới bắt đầu và những người đã có kiến thức cơ bản về tiếng Trung. Từ vựng tiếng Trung được trình bày rõ ràng, kèm theo phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa sinh động. Ngoài ra, sách còn cung cấp các bài tập thực hành giúp bạn củng cố kiến thức và nâng cao khả năng ứng dụng.

Nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành chế biến hải sản một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Tự tin giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong công việc.

Nâng cao năng lực chuyên môn và cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.

Mở rộng kiến thức về ngành chế biến hải sản.

Tiếp cận nguồn tài liệu từ vựng tiếng Trung chất lượng cao được biên soạn bởi chuyên gia.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia đào tạo tiếng Trung giàu kinh nghiệm. Ông đã có nhiều năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy và biên soạn tài liệu tiếng Trung, đặc biệt là các chứng chỉ HSK và HSKK. Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA của ông được nhiều người học tin tưởng và sử dụng. Với kiến thức chuyên sâu và phương pháp giảng dạy hiệu quả, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã giúp đỡ rất nhiều học viên đạt được mục tiêu chinh phục tiếng Trung.

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản phù hợp với nhiều đối tượng, bao gồm:

Sinh viên chuyên ngành công nghệ thực phẩm, thủy sản.

Người lao động trong ngành chế biến hải sản.

Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu hải sản.

Những người muốn học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.

Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản là một tài liệu hữu ích cho bất kỳ ai muốn thành công trong lĩnh vực chế biến hải sản. Với nội dung phong phú, trình bày khoa học và phương pháp học tập hiệu quả, cuốn ebook này sẽ giúp bạn nhanh chóng nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành và tự tin giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế. Hãy sở hữu ngay cuốn ebook này để trang bị cho mình kiến thức vững chắc và mở ra cánh cửa thành công trong sự nghiệp.

HSK là kỳ thi đánh giá trình độ tiếng Trung phổ thông cho người nước ngoài.

Cuốn ebook này được thiết kế phù hợp với cả người mới bắt đầu và những người đã có kiến thức cơ bản về tiếng Trung. Tuy nhiên, nếu bạn chưa biết gì về tiếng Trung, bạn nên học một khóa học cơ bản trước khi sử dụng ebook này.

Khám phá thế giới từ vựng tiếng Trung chuyên ngành chế biến hải sản cùng chuyên gia Nguyễn Minh Vũ!

Bạn đang làm việc trong ngành chế biến hải sản và mong muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung? Bạn đang chuẩn bị cho các kỳ thi HSK và HSKK và muốn mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành? Ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản của tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là chìa khóa vàng giúp bạn chinh phục mục tiêu này!

Với kinh nghiệm dày dặn trong việc đào tạo tiếng Trung và đặc biệt là các chứng chỉ HSK (cấp 1-6) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp) theo bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dày công biên soạn cuốn ebook này. Cuốn sách tập trung vào hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên biệt, thường xuyên được sử dụng trong môi trường công xưởng chế biến hải sản.

Hệ thống từ vựng chuyên sâu: Cung cấp đầy đủ các từ vựng liên quan đến quy trình chế biến, các loại hải sản, thiết bị máy móc, quản lý chất lượng, an toàn lao động và nhiều lĩnh vực khác trong ngành.

Bám sát giáo trình Hán ngữ BOYA: Được biên soạn dựa trên cấu trúc và cấp độ từ vựng của bộ giáo trình Hán ngữ BOYA, giúp người học dễ dàng kết nối với kiến thức đã học và nâng cao hiệu quả ôn luyện cho các kỳ thi HSK và HSKK.

Giải thích chi tiết, dễ hiểu: Mỗi từ vựng đều được trình bày rõ ràng, kèm theo phiên âm pinyin, nghĩa tiếng Việt chính xác và các ví dụ minh họa cụ thể, giúp người học nắm vững cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.

Ứng dụng thực tiễn cao: Tập trung vào các tình huống giao tiếp thường gặp trong công xưởng, giúp người học tự tin sử dụng tiếng Trung trong công việc hàng ngày.

Tác giả uy tín: Nguyễn Minh Vũ là chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK với nhiều năm kinh nghiệm, đảm bảo chất lượng và tính chính xác của nội dung.

Ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản là tài liệu không thể thiếu cho:

Cán bộ quản lý, kỹ thuật viên, công nhân đang làm việc trong các công xưởng chế biến hải sản.

Sinh viên các chuyên ngành liên quan đến chế biến thủy sản và ngôn ngữ Trung Quốc.

Người học tiếng Trung có nhu cầu mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành.

Ứng viên chuẩn bị cho các kỳ thi HSK và HSKK, đặc biệt là những ai quan tâm đến lĩnh vực kinh tế, thương mại và sản xuất.

Hãy sở hữu ngay ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản của tác giả Nguyễn Minh Vũ để tự tin giao tiếp và thành công trong lĩnh vực của bạn! Đây chắc chắn sẽ là một trợ thủ đắc lực trên con đường chinh phục tiếng Trung của bạn.

Trong thế giới ngày càng hội nhập và phát triển, nhu cầu giao tiếp tiếng Trung trong các ngành nghề chuyên sâu ngày càng trở nên quan trọng. Đặc biệt, ngành công nghiệp chế biến hải sản – một lĩnh vực trọng điểm của nền kinh tế Việt Nam – đòi hỏi người lao động và chuyên gia phải làm chủ ngôn ngữ chuyên ngành một cách bài bản và hiệu quả. Hiểu được điều đó, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã cho ra đời cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản – một công cụ học tập độc đáo và thiết thực dành riêng cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung trong môi trường công nghiệp chế biến hải sản.

Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một nhà đào tạo tiếng Trung uy tín mà còn là người sáng lập bộ giáo trình Hán ngữ BOYA – bộ tài liệu tiếng Trung được nhiều thế hệ học viên tin tưởng và sử dụng. Với kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy và luyện thi chứng chỉ HSK, HSKK từ cấp độ sơ cấp đến cao cấp, anh đã thấu hiểu sâu sắc những khó khăn mà người học tiếng Trung chuyên ngành thường gặp phải. Chính vì vậy, cuốn ebook này được anh xây dựng với tâm huyết và sự tỉ mỉ, nhằm tạo ra một hành trang vững chắc cho những ai muốn tiến xa trong lĩnh vực chế biến hải sản.

Khác với những tài liệu từ vựng thông thường, cuốn ebook này không chỉ đơn thuần liệt kê các từ ngữ mà còn kết hợp các tình huống thực tế, ví dụ minh họa sinh động và bài tập vận dụng giúp người học nhớ lâu và hiểu sâu. Từng trang sách như một chuyến hành trình khám phá thế giới công xưởng chế biến hải sản, từ những thuật ngữ về nguyên liệu, quy trình chế biến, máy móc thiết bị cho đến các thuật ngữ về an toàn lao động và quản lý chất lượng.

Nhờ vậy, người học không chỉ nâng cao vốn từ mà còn phát triển khả năng giao tiếp, đọc hiểu và ứng dụng tiếng Trung một cách linh hoạt trong môi trường làm việc thực tế.

Người lao động, kỹ thuật viên làm việc trong các nhà máy chế biến hải sản.

Học viên chuẩn bị thi các chứng chỉ tiếng Trung HSK, HSKK với mục tiêu chuyên sâu.

Các doanh nghiệp xuất nhập khẩu, kinh doanh hải sản muốn nâng cao năng lực giao tiếp và đàm phán bằng tiếng Trung.

Những ai yêu thích tiếng Trung và muốn mở rộng vốn từ chuyên ngành công nghiệp chế biến thực phẩm.

Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản không chỉ là một cuốn sách, mà còn là chiếc chìa khóa mở ra cánh cửa thành công trong ngành công nghiệp chế biến hải sản, giúp bạn tự tin bước vào môi trường làm việc chuyên nghiệp với ngôn ngữ chuẩn xác và chuyên nghiệp nhất.

Chuyên gia đào tạo: Chứng chỉ tiếng Trung HSK 1-9, HSKK Sơ cấp, Trung cấp, Cao cấp

Ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản là một tài liệu học tập chuyên sâu, được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung muốn nắm vững từ vựng chuyên ngành trong lĩnh vực chế biến hải sản. Được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung với bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng, cuốn sách này mang đến hệ thống từ vựng thực tiễn, phong phú và dễ áp dụng.

Từ vựng chuyên ngành: Bao gồm các thuật ngữ chuyên môn liên quan đến công xưởng chế biến hải sản, từ quy trình sản xuất, thiết bị, đến các loại hải sản phổ biến.

Phương pháp học hiệu quả: Kết hợp giải thích chi tiết, ví dụ thực tế và bài tập ứng dụng, giúp người học ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên.

Phù hợp đa trình độ: Hỗ trợ người học từ sơ cấp (HSK 1-3) đến cao cấp (HSK 7-9), đáp ứng nhu cầu của cả người mới bắt đầu và chuyên gia trong ngành.

Tích hợp với giáo trình BOYA: Nội dung được xây dựng dựa trên phương pháp giảng dạy độc quyền của tác giả, đảm bảo tính liên kết và hiệu quả cao.

Người làm việc trong ngành chế biến hải sản cần giao tiếp tiếng Trung.

Học viên ôn thi chứng chỉ HSK, HSKK ở mọi cấp độ.

Giáo viên và sinh viên chuyên ngành tiếng Trung muốn mở rộng vốn từ chuyên ngành.

Nâng cao khả năng giao tiếp chuyên môn trong môi trường làm việc quốc tế.

Cung cấp nền tảng từ vựng vững chắc để đạt điểm cao trong các kỳ thi HSK và HSKK.

Dễ dàng truy cập và học mọi lúc, mọi nơi với định dạng ebook tiện lợi.

Với kinh nghiệm dày dặn và sự am hiểu sâu sắc về tiếng Trung, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tạo nên một tài liệu không chỉ thực tiễn mà còn truyền cảm hứng cho người học. Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản hứa hẹn sẽ là người bạn đồng hành lý tưởng trên hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành của bạn!

GIỚI THIỆU TÁC PHẨM HÁN NGỮ: TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CÔNG XƯỞNG CHẾ BIẾN HẢI SẢN – TÁC GIẢ NGUYỄN MINH VŨ

Trong hệ thống giáo trình học tiếng Trung theo từng lĩnh vực chuyên ngành, tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản là một trong những cuốn sách ebook tiêu biểu do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia đào tạo tiếng Trung nổi tiếng – trực tiếp biên soạn và phát hành. Cuốn sách được thiết kế nhằm phục vụ cho nhu cầu học tập, tra cứu và ứng dụng tiếng Trung trong môi trường công xưởng chế biến thủy hải sản, một trong những ngành nghề có sự giao thương mạnh mẽ với thị trường Trung Quốc và sử dụng tiếng Trung như một công cụ giao tiếp, quản lý và vận hành sản xuất.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ là người sáng lập Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội, đồng thời là người trực tiếp giảng dạy và xây dựng lộ trình học tiếng Trung giao tiếp và luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSK 1-9 và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp. Với nhiều năm kinh nghiệm nghiên cứu, giảng dạy và biên soạn giáo trình, Thầy Vũ đã cho ra đời nhiều bộ tài liệu Hán ngữ chuyên sâu có tính ứng dụng cao, trong đó nổi bật là bộ sách từ vựng tiếng Trung theo chủ đề chuyên ngành. Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản là một phần quan trọng trong chuỗi tài liệu này.

Về nội dung, cuốn sách tập trung khai thác hệ thống từ vựng chuyên ngành liên quan đến dây chuyền sản xuất, vận hành máy móc, quy trình cấp đông, sơ chế, đóng gói, bảo quản và xuất khẩu các loại hải sản như tôm, cua, cá, mực,… Cuốn sách phân chia nội dung từ vựng thành từng chuyên mục rõ ràng như: từ vựng về máy móc thiết bị, nguyên vật liệu đầu vào, sản phẩm đầu ra, dụng cụ bảo hộ lao động, khẩu lệnh trong công xưởng, chỉ thị sản xuất, quản lý công nhân, kiểm tra chất lượng, vệ sinh an toàn thực phẩm, đóng gói và vận chuyển hàng hóa. Đây là những nội dung không thể thiếu trong bất kỳ môi trường công nghiệp chế biến thủy hải sản nào, đặc biệt là tại các nhà máy có hợp tác lao động với doanh nghiệp Trung Quốc hoặc xuất khẩu sản phẩm sang thị trường Trung Quốc.

Ngoài hệ thống từ vựng phong phú, cuốn sách còn cung cấp nhiều cấu trúc câu thường dùng trong công xưởng, ví dụ như cách ra lệnh, nhắc nhở, báo cáo tiến độ công việc, cảnh báo an toàn, hướng dẫn thao tác máy móc, tiếp nhận chỉ thị từ cấp trên và giao tiếp giữa các bộ phận sản xuất. Điều này giúp người học không chỉ biết nghĩa của từ vựng mà còn biết cách sử dụng từ vựng đó trong ngữ cảnh thực tế một cách chính xác và linh hoạt. Cuốn sách còn phù hợp với người phiên dịch tiếng Trung hiện trường, quản lý sản xuất, nhân sự làm việc trong môi trường có yếu tố Trung Quốc hoặc người lao động đi xuất khẩu lao động tại các xưởng chế biến thủy sản.

Một điểm nổi bật khác là cuốn sách được biên soạn bám sát khung ngữ pháp và hệ thống từ vựng của kỳ thi HSK từ cấp 1 đến cấp 9, đồng thời kết hợp các chủ điểm luyện nói theo cấu trúc HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp. Nhờ đó, người học có thể vừa nâng cao năng lực sử dụng tiếng Trung chuyên ngành, vừa phát triển kỹ năng thi chứng chỉ quốc tế HSK và HSKK. Đây chính là lợi thế lớn của bộ tài liệu do Thầy Nguyễn Minh Vũ biên soạn, vì toàn bộ đều được xây dựng trên nền tảng bộ giáo trình Hán ngữ BOYA kết hợp với giáo trình HSK 9 cấp của chính Tác giả.

Cuốn sách có định dạng ebook nên rất tiện lợi cho người học trong việc tra cứu, học tập và sử dụng mọi lúc mọi nơi trên các thiết bị điện tử như điện thoại, máy tính bảng và laptop. Ngoài ra, học viên cũng có thể tham gia các khóa học tiếng Trung online hoặc trực tiếp tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội để được Thầy Nguyễn Minh Vũ hướng dẫn trực tiếp cách học và áp dụng từ vựng vào tình huống thực tế.

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản là một trong những giáo trình học tiếng Trung chuyên ngành có giá trị thực tiễn cao, phù hợp với nhiều đối tượng học viên: từ người mới bắt đầu, người học trung cấp đến người đi làm trong ngành chế biến hải sản, đặc biệt là những ai đang có kế hoạch làm việc tại Trung Quốc hoặc làm việc với đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu hải sản.

Nếu bạn đang cần tìm một tài liệu học tiếng Trung chuyên sâu theo chủ đề ngành chế biến hải sản, thì đây chính là cuốn sách không thể thiếu trong kho tài liệu học tập của bạn. Với phương pháp giảng dạy dễ hiểu, cách trình bày hệ thống, kèm ví dụ thực tế, cuốn sách hứa hẹn sẽ là cầu nối giúp bạn tiến xa hơn trong hành trình làm chủ tiếng Trung chuyên ngành một cách chuyên nghiệp và bài bản.

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản – Một tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập CHINEMASTER (Thương hiệu độc quyền tại Việt Nam)

Trong hành trình học tiếng Trung chuyên sâu và ứng dụng thực tiễn, đặc biệt trong lĩnh vực lao động sản xuất và công nghiệp chế biến, cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một tài liệu học thuật chuyên biệt và vô cùng hữu ích cho người học tiếng Trung chuyên ngành. Cuốn sách này là một phần không thể thiếu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, bộ sách đồ sộ được biên soạn bởi chính tác giả – Nhà sáng lập thương hiệu đào tạo tiếng Trung CHINEMASTER, độc quyền tại Việt Nam.

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản tập trung khai thác các nhóm từ vựng chuyên ngành liên quan trực tiếp đến quy trình sản xuất, chế biến, đóng gói và xuất khẩu hải sản. Người học sẽ tiếp cận với hệ thống từ vựng chuyên sâu như:

Các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến xuất nhập khẩu, bảo quản lạnh, đóng gói chân không, v.v.

Tất cả từ vựng đều đi kèm phiên âm Pinyin, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa thực tế, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng ngay trong môi trường làm việc.

Không giống như các tài liệu học từ vựng thông thường, tác phẩm này được xây dựng với tiêu chí phục vụ đào tạo Hán ngữ chuyên sâu theo định hướng nghề nghiệp, đặc biệt là trong ngành chế biến hải sản – một trong những ngành xuất khẩu trọng điểm tại Việt Nam. Tác phẩm không chỉ hữu ích cho người học tiếng Trung giao tiếp chuyên ngành mà còn là công cụ hỗ trợ đắc lực cho các doanh nghiệp đang có đối tác Trung Quốc, cần đào tạo đội ngũ nhân sự sử dụng tiếng Trung hiệu quả trong môi trường sản xuất.

Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn là hệ thống giáo trình Hán ngữ bài bản, bao gồm hàng trăm đầu sách chuyên đề khác nhau, phục vụ đa dạng mục tiêu học tập: từ giao tiếp cơ bản, luyện thi HSK – HSKK đến tiếng Trung chuyên ngành như kế toán, thương mại, xuất nhập khẩu, logistics, y tế, dầu khí, văn phòng, và đặc biệt là tiếng Trung công xưởng.

Trong hệ thống đồ sộ ấy, cuốn Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản nổi bật như một đại diện tiêu biểu cho hướng đi chiến lược: học tiếng Trung để làm việc chuyên nghiệp trong môi trường công nghiệp và toàn cầu hóa.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Người đặt nền móng cho giáo dục Hán ngữ chuyên sâu tại Việt Nam

Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là tác giả của hàng nghìn đầu sách, tài liệu, video và giáo trình Hán ngữ, mà còn là người sáng lập thương hiệu đào tạo tiếng Trung CHINEMASTER, thương hiệu độc quyền dẫn đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung ứng dụng, đặc biệt nổi bật tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Hệ thống CHINEMASTER đã và đang là nơi đào tạo ra hàng nghìn học viên đạt thành tích cao trong các kỳ thi HSK – HSKK và sử dụng tiếng Trung thành thạo trong môi trường làm việc thực tế.

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản không chỉ là một tài liệu học từ vựng thông thường mà còn là một công cụ đào tạo thực chiến tiếng Trung chuyên ngành, được thiết kế khoa học, bài bản và mang tính ứng dụng cao. Đây là một phần không thể thiếu trong kho tàng học liệu Hán ngữ của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập CHINEMASTER – trực tiếp biên soạn. Với giá trị học thuật và ứng dụng thực tế cao, cuốn sách này xứng đáng là tài liệu gối đầu giường cho bất kỳ ai đang theo đuổi con đường học tiếng Trung chuyên ngành một cách chuyên nghiệp và bài bản.

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu của Nguyễn Minh Vũ

Trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung ngày càng tăng, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên ngành, cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản của tác giả Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập thương hiệu độc quyền CHINEMASTER tại Việt Nam – đã trở thành một tài liệu học tập nổi bật, góp phần quan trọng vào Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập.

Cuốn ebook này được thiết kế đặc biệt dành cho những người học tiếng Trung muốn nắm vững từ vựng chuyên ngành trong lĩnh vực chế biến hải sản – một ngành công nghiệp có nhu cầu nhân lực cao tại Việt Nam và quốc tế. Với nội dung được biên soạn kỹ lưỡng, cuốn sách cung cấp hệ thống từ vựng phong phú, sát với thực tế, giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc tại các công xưởng chế biến hải sản.

Từ vựng chuyên sâu: Bao gồm các thuật ngữ chuyên ngành về quy trình sản xuất, thiết bị, nguyên liệu và các hoạt động liên quan đến chế biến hải sản.

Phương pháp học hiệu quả: Kết hợp giải thích ý nghĩa, ví dụ minh họa và cách sử dụng thực tế, giúp người học ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên.

Tính ứng dụng cao: Phù hợp cho cả người mới bắt đầu và những ai đã có nền tảng tiếng Trung, đặc biệt là nhân sự làm việc trong ngành chế biến hải sản.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy và biên soạn giáo trình tiếng Trung, đã xây dựng Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – một bộ tài liệu học tập toàn diện, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người học. Là nhà sáng lập CHINEMASTER, ông không chỉ mang đến các phương pháp học tiếng Trung sáng tạo mà còn tạo ra các tài liệu chuyên ngành chất lượng cao, trong đó có cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản.

Thương hiệu CHINEMASTER đã trở thành cái tên uy tín tại Việt Nam, được biết đến với các khóa học và tài liệu tiếng Trung chất lượng, giúp hàng ngàn học viên đạt được mục tiêu học tập và nghề nghiệp.

Tính thực tiễn: Phù hợp với nhu cầu thực tế của ngành chế biến hải sản, một lĩnh vực đang phát triển mạnh mẽ.

Dễ tiếp cận: Định dạng ebook giúp người học dễ dàng sử dụng trên nhiều thiết bị, tiện lợi cho việc học mọi lúc, mọi nơi.

Chất lượng đảm bảo: Là một phần của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, cuốn sách được biên soạn với sự đầu tư kỹ lưỡng về nội dung và phương pháp.

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là cầu nối giúp người học tiếng Trung tiếp cận gần hơn với cơ hội nghề nghiệp trong ngành chế biến hải sản. Với sự dẫn dắt của tác giả Nguyễn Minh Vũ và thương hiệu CHINEMASTER, đây chắc chắn là một tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu, xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn nâng cao khả năng tiếng Trung chuyên ngành.

Hãy khám phá cuốn sách để mở ra cánh cửa thành công trong hành trình học tiếng Trung của bạn!

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản – Một tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập CHINEMASTER (Thương hiệu độc quyền tại Việt Nam)

Trong hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành, việc có trong tay những giáo trình chất lượng, sát với thực tiễn công việc và nhu cầu sử dụng là điều vô cùng cần thiết. Giữa muôn vàn tài liệu học tập hiện nay, cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản nổi bật như một ngọn hải đăng định hướng cho những người học tiếng Trung trong lĩnh vực sản xuất – chế biến, đặc biệt là ngành hải sản. Tác phẩm này là một phần không thể thiếu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – bộ giáo trình chuyên sâu, có hệ thống và được biên soạn bài bản bởi Nguyễn Minh Vũ, nhà sáng lập thương hiệu giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER – thương hiệu độc quyền hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành.

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản không chỉ đơn thuần là một bảng từ vựng liệt kê khô khan các thuật ngữ, mà là một tác phẩm chuyên ngành có hệ thống, chiều sâu và bám sát thực tế sản xuất – kinh doanh tại các xưởng chế biến hải sản trong và ngoài nước.

Sách bao gồm hàng trăm từ vựng, cụm từ và cấu trúc câu chuyên dụng, được phân loại theo từng chủ đề nhỏ như: quy trình sản xuất, máy móc thiết bị, vệ sinh an toàn thực phẩm, nhân sự – lao động, đóng gói – xuất khẩu, kiểm tra chất lượng, quy tắc an toàn trong xưởng, v.v…

Ngoài ra, ebook còn bổ sung thêm các ví dụ thực tiễn, đoạn hội thoại mẫu, mô tả ngữ cảnh sử dụng, giúp người học dễ dàng ứng dụng vào công việc.

Ebook này là một mắt xích quan trọng trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, một hệ thống giáo trình học tiếng Trung chuyên ngành quy mô lớn, được thiết kế dành riêng cho người Việt Nam bởi Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực Hán ngữ ứng dụng.

Khác với các giáo trình chung chung trên thị trường, hệ thống giáo trình này đi sâu vào các chuyên ngành cụ thể như: cơ khí, điện tử, may mặc, giày da, thủy sản, nhà máy, xưởng sản xuất, xuất nhập khẩu, giao tiếp công xưởng, logistics, quản lý kho, v.v… Trong đó, ngành chế biến hải sản là một ngành then chốt, có tỉ lệ người lao động sử dụng tiếng Trung ngày càng cao, nhất là tại các khu chế xuất, công ty Đài Loan – Trung Quốc đầu tư tại Việt Nam.

Vì vậy, ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản có ý nghĩa lớn trong việc trang bị năng lực giao tiếp chuyên môn, giúp người lao động, phiên dịch viên, quản lý xưởng, nhân viên QA/QC, kỹ thuật viên… nâng cao hiệu suất công việc, tự tin giao tiếp và hiểu sâu về quy trình sản xuất trong môi trường Trung – Việt.

Từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng, ưu tiên các từ ngữ thường gặp trong môi trường làm việc thực tế tại xưởng chế biến hải sản. Từng mục từ đều có ví dụ sinh động, dễ áp dụng ngay trong công việc hằng ngày.

Cuốn sách không chỉ liệt kê từ mà còn chia thành các nhóm chuyên đề nhỏ có hệ thống logic, giúp người học tiếp cận từ khái quát đến chi tiết.

Mỗi chương đều có thêm các đoạn hội thoại mẫu giữa công nhân – quản lý – phiên dịch – đối tác để người học luyện tập phản xạ giao tiếp và ghi nhớ từ vựng lâu hơn.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một chuyên gia Hán ngữ mà còn là người có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, nghiên cứu và biên soạn giáo trình tiếng Trung chuyên ngành, đồng thời là nhà sáng lập thương hiệu CHINEMASTER – đơn vị đào tạo Hán ngữ ứng dụng hàng đầu Việt Nam.

Người lao động đang làm việc trong các nhà máy chế biến hải sản sử dụng tiếng Trung

Quản lý nhà máy, trưởng nhóm, kỹ sư kỹ thuật, chuyên viên QA/QC cần nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản không đơn thuần là một tài liệu học tập mà là một công cụ đắc lực hỗ trợ người học thành thạo tiếng Trung chuyên ngành trong thời gian ngắn nhất, tiết kiệm tối đa chi phí và công sức. Đây là một minh chứng rõ ràng cho nỗ lực không ngừng nghỉ của Nguyễn Minh Vũ trong việc xây dựng hệ thống học tiếng Trung ứng dụng bài bản, sâu sắc và mang tính thực tiễn cao nhất cho người Việt Nam.

Với giá trị nội dung chất lượng và định hướng ứng dụng rõ ràng, cuốn sách xứng đáng là một trong những tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của CHINEMASTER – nơi hội tụ tinh hoa tri thức Hán ngữ chuyên ngành tại Việt Nam.

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu của Nguyễn Minh Vũ

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản là một trong những tác phẩm nổi bật nằm trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập thương hiệu CHINEMASTER, một thương hiệu độc quyền uy tín tại Việt Nam trong lĩnh vực giảng dạy và phát triển tài liệu học tiếng Trung. Với nội dung chuyên sâu và tính ứng dụng cao, cuốn sách đã trở thành một công cụ học tập giá trị, đặc biệt dành cho những người làm việc trong ngành chế biến hải sản hoặc có nhu cầu nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.

1. Giới thiệu về cuốn sách

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản được thiết kế để cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành liên quan đến các hoạt động trong công xưởng chế biến hải sản, từ quy trình sản xuất, vận hành máy móc, đến các thuật ngữ giao tiếp trong môi trường làm việc. Tác phẩm không chỉ tập trung vào việc cung cấp từ vựng mà còn giải thích ý nghĩa, cách sử dụng, và ngữ cảnh thực tế, giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày.

Điểm nổi bật của cuốn sách là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn, với các ví dụ minh họa rõ ràng, sát với nhu cầu thực tế của người lao động, quản lý, hoặc các cá nhân làm việc trong lĩnh vực xuất khẩu và chế biến hải sản. Nội dung được trình bày một cách khoa học, dễ hiểu, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn những người đã có nền tảng tiếng Trung.

2. Tác giả Nguyễn Minh Vũ và thương hiệu CHINEMASTER

Nguyễn Minh Vũ, tác giả của cuốn sách, là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm nghiên cứu và phát triển giáo trình, ông đã xây dựng CHINEMASTER thành một thương hiệu độc quyền, được đông đảo học viên và chuyên gia đánh giá cao. CHINEMASTER không chỉ cung cấp các khóa học tiếng Trung chất lượng mà còn phát hành nhiều tài liệu học tập chuyên sâu, trong đó Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập là bộ tài liệu tiêu biểu, bao gồm nhiều chủ đề từ cơ bản đến chuyên ngành.

Sứ mệnh của Nguyễn Minh Vũ và CHINEMASTER là giúp người học tiếng Trung tại Việt Nam tiếp cận ngôn ngữ này một cách hiệu quả, thực tiễn, và phù hợp với từng ngành nghề cụ thể. Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản chính là minh chứng cho nỗ lực này, khi mang đến một tài liệu học tập mang tính ứng dụng cao, đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động hiện đại.

3. Giá trị của cuốn sách trong học tập và công việc

Cuốn ebook này mang lại nhiều giá trị thiết thực, đặc biệt trong bối cảnh ngành chế biến hải sản Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ và có sự hợp tác chặt chẽ với các đối tác Trung Quốc. Một số lợi ích nổi bật của cuốn sách bao gồm:

Hệ thống từ vựng chuyên ngành: Cung cấp danh sách từ vựng phong phú, được phân loại theo các khía cạnh như nguyên liệu, quy trình sản xuất, thiết bị, và giao tiếp công việc.

Tính ứng dụng cao: Các từ vựng và mẫu câu được thiết kế để sử dụng trực tiếp trong môi trường làm việc thực tế, giúp người học tự tin giao tiếp với đồng nghiệp hoặc đối tác Trung Quốc.

Phương pháp học hiệu quả: Cuốn sách kết hợp các phương pháp ghi nhớ từ vựng hiện đại, như sử dụng hình ảnh, ví dụ thực tế, và bài tập ứng dụng, giúp người học nắm bắt kiến thức nhanh chóng.

Hỗ trợ đa dạng đối tượng: Dù bạn là công nhân, quản lý, hay sinh viên đang tìm hiểu về ngành chế biến hải sản, cuốn sách đều mang lại giá trị phù hợp.

4. Vai trò trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập

Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Nguyễn Minh Vũ là một bộ tài liệu đồ sộ, bao gồm nhiều chủ đề từ tiếng Trung cơ bản đến chuyên ngành, phục vụ đa dạng nhu cầu học tập. Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản là một phần quan trọng trong bộ giáo trình này, thể hiện sự chuyên sâu và tính thực tiễn của toàn bộ dự án. Tác phẩm không chỉ góp phần làm phong phú thêm nguồn tài liệu học tiếng Trung tại Việt Nam mà còn khẳng định vị thế của CHINEMASTER trong việc cung cấp giáo trình chất lượng cao.

Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản là một cuốn ebook không thể thiếu cho những ai muốn nâng cao khả năng tiếng Trung trong lĩnh vực chế biến hải sản. Với sự tâm huyết của Tác giả Nguyễn Minh Vũ và giá trị mà thương hiệu CHINEMASTER mang lại, cuốn sách không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là cầu nối giúp người học tự tin hơn trong công việc và giao tiếp quốc tế. Đây là một tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu, xứng đáng được đánh giá cao trong kho tàng giáo trình tiếng Trung tại Việt Nam.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Trong hệ thống giáo dục đào tạo tiếng Trung bài bản và chuyên sâu tại Việt Nam, Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản của Tác giả Nguyễn Minh Vũ nổi bật như một tài liệu chuyên ngành thiết thực và hiệu quả. Cuốn giáo trình này không chỉ đơn thuần là tập hợp từ vựng, mà còn là công cụ học tập hữu ích được tích hợp sâu vào chương trình giảng dạy tại Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, một trong những trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Tác phẩm được biên soạn công phu bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung giao tiếp và luyện thi HSK – HSKK. Giáo trình tập trung vào mảng từ vựng chuyên ngành Công xưởng chế biến hải sản, phục vụ hiệu quả cho học viên đang có nhu cầu làm việc trong môi trường công nghiệp, chế biến thực phẩm, xuất khẩu thủy hải sản sang thị trường Trung Quốc hoặc doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài.

Mỗi từ vựng trong giáo trình không chỉ được giải nghĩa rõ ràng bằng tiếng Việt mà còn được đưa vào ngữ cảnh cụ thể, giúp học viên dễ dàng áp dụng trong thực tế làm việc. Ngoài ra, tác phẩm còn bổ sung phần luyện dịch, cấu trúc ngữ pháp thông dụng trong môi trường công xưởng, đồng thời giúp học viên luyện tập khả năng nghe – nói – đọc – viết – gõ – dịch một cách toàn diện.

Một điểm đặc biệt tạo nên sự phổ biến rộng rãi của tác phẩm này là việc nó được lưu trữ và phổ biến chính thức trên các hệ thống diễn đàn học tiếng Trung nổi tiếng trong cộng đồng ChineMaster, bao gồm:

Đây là những nền tảng học thuật hàng đầu do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ xây dựng nhằm hỗ trợ học viên trong và ngoài nước truy cập kho tài liệu học tập miễn phí, liên tục cập nhật theo các chuyên đề thiết thực và bám sát thực tế công việc.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản là một phần trong hệ sinh thái đào tạo toàn diện của CHINEMASTER EDU – hệ thống giáo dục Hán ngữ hiện đại, bài bản và có chiều sâu nhất tại Việt Nam hiện nay. Với triết lý đào tạo chú trọng thực hành và ứng dụng thực tế, các giáo trình chuyên ngành của Tác giả Nguyễn Minh Vũ luôn đồng hành cùng học viên trong suốt quá trình học tập, rèn luyện và phát triển sự nghiệp.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản – Cống hiến của Thầy Nguyễn Minh Vũ

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu học tiếng Trung nổi bật, được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội – trung tâm uy tín hàng đầu về đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Với nội dung chuyên sâu và phương pháp giảng dạy độc đáo, cuốn giáo trình này đã góp phần quan trọng vào việc nâng cao chất lượng học tập và thi cử HSK cho học viên.

ChineMaster, còn được biết đến với các tên gọi như Chinese Master, ChineseHSK, hay Thanh Xuân HSK, là hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất tại Việt Nam. Giáo trình của Thầy Nguyễn Minh Vũ được thiết kế với mục tiêu cung cấp vốn từ vựng chuyên ngành, đặc biệt liên quan đến lĩnh vực chế biến hải sản – một ngành nghề đang phát triển mạnh mẽ và có nhu cầu cao về nhân sự biết tiếng Trung. Nội dung giáo trình được xây dựng bài bản, từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên không chỉ nắm vững từ vựng mà còn hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng trong thực tế.

Tài liệu này được tích hợp vào chương trình giảng dạy tại các trung tâm thuộc hệ thống ChineMaster, hỗ trợ học viên đạt kết quả cao trong các kỳ thi HSK, đồng thời đáp ứng nhu cầu giao tiếp trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Với sự uy tín và chất lượng đã được khẳng định, Thanh Xuân HSK tại Hà Nội tự hào là địa chỉ hàng đầu cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung.

Giáo trình Hán ngữ của Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ được sử dụng trong lớp học mà còn được lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trên các diễn đàn tiếng Trung uy tín như:

Những nền tảng này là nơi học viên, giáo viên và những người yêu thích tiếng Trung có thể truy cập, tải xuống và thảo luận về nội dung giáo trình. Các diễn đàn không chỉ cung cấp tài liệu mà còn tạo ra một cộng đồng học tập sôi động, nơi mọi người chia sẻ kinh nghiệm, phương pháp học tập và các mẹo thi HSK hiệu quả.

CHINEMASTER EDU được biết đến là hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam, với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy hiện đại và tài liệu học tập chất lượng cao. Giáo trình của Thầy Nguyễn Minh Vũ là một minh chứng cho sự cam kết của hệ thống trong việc mang đến những công cụ học tập tốt nhất cho học viên.

Hệ thống không chỉ tập trung vào việc giảng dạy ngôn ngữ mà còn chú trọng phát triển kỹ năng giao tiếp, văn hóa và ứng dụng thực tế. Với các khóa học đa dạng từ HSK1 đến HSK6, cùng các lớp chuyên ngành như tiếng Trung thương mại, du lịch, và công xưởng chế biến, ChineMaster đã và đang là lựa chọn hàng đầu của hàng ngàn học viên trên cả nước.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản của Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là cầu nối giúp học viên tiếp cận ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc một cách hiệu quả. Với sự hỗ trợ từ Hệ thống ChineMaster và các diễn đàn tiếng Trung uy tín, giáo trình này đã khẳng định giá trị của mình trong việc đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học tiếng Trung bài bản và chất lượng, ChineMaster – Thanh Xuân HSK chính là điểm đến lý tưởng.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Dấu ấn nổi bật trong hệ thống ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội

Ngay từ thời điểm ra mắt đầu tiên tại Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU – Số 1 ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng thu hút sự chú ý và nhận được sự ủng hộ nhiệt liệt từ đông đảo cộng đồng học viên tiếng Trung trên khắp cả nước.

Đây là một phiên bản chuyên đề đặc biệt, được trích xuất từ Tác phẩm Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – bộ giáo trình độc quyền do chính Thầy Vũ biên soạn và giảng dạy tại hệ thống ChineMaster. Cuốn sách không chỉ là một tài liệu học tập, mà còn là một công cụ ngôn ngữ chuyên sâu, giúp người học phát triển mạng lưới từ vựng tiếng Trung chuyên ngành theo lĩnh vực thực tiễn – cụ thể trong trường hợp này là lĩnh vực chế biến hải sản – một ngành kinh tế trọng điểm tại nhiều tỉnh thành ven biển Việt Nam.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản không chỉ đơn thuần cung cấp từ vựng đơn lẻ, mà còn mang đến:

Hệ thống từ vựng phân loại chuyên sâu, bám sát theo chuỗi quy trình sản xuất và chế biến hải sản thực tế tại các công xưởng, nhà máy.

Phiên âm chuẩn quốc tế Pinyin đi kèm từng từ vựng giúp học viên dễ dàng luyện phát âm theo đúng ngữ điệu chuẩn của tiếng Trung phổ thông.

Giải nghĩa song ngữ Việt – Anh, hỗ trợ học viên không chỉ hiểu rõ từ ngữ mà còn ứng dụng được trong các môi trường làm việc đa quốc gia.

Ví dụ cụ thể trong từng ngữ cảnh thực tiễn, từ hoạt động sơ chế, bảo quản, đóng gói cho tới vận chuyển, giúp học viên học từ gắn liền với hành động, nâng cao khả năng ghi nhớ và phản xạ thực tế.

Các mẫu câu khẩu ngữ chuyên ngành, giúp học viên ứng dụng ngôn ngữ ngay trong môi trường làm việc tại nhà máy, xưởng sản xuất hoặc khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc.

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản là một trong nhiều chuyên đề từ vựng ngành nghề mà Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tâm huyết biên soạn và tích hợp vào Đại Giáo trình Hán ngữ Toàn tập – một công trình ngôn ngữ đồ sộ, khoa học, hiện đại, mang tính ứng dụng cao trong đào tạo tiếng Trung chuyên sâu.

Không giống như các giáo trình tiếng Trung thông thường trên thị trường chỉ dừng lại ở các mẫu câu cơ bản, giáo trình của Thầy Vũ đi sâu vào từng lĩnh vực nghề nghiệp, giúp học viên nhanh chóng tiếp cận được môi trường làm việc thực tế bằng tiếng Trung chuyên ngành, đồng thời tạo lợi thế cạnh tranh lớn khi tìm kiếm việc làm tại các doanh nghiệp Trung Quốc, Đài Loan hoặc làm việc tại các khu công nghiệp sử dụng tiếng Trung là ngôn ngữ chính.

Chỉ trong thời gian ngắn sau khi được phát hành, ebook chuyên đề này đã nhận được sự hưởng ứng tích cực và phản hồi rất tích cực từ học viên trên khắp các khóa học trực tuyến và trực tiếp tại hệ thống ChineMaster Education. Nhiều học viên đang làm việc trong các khu công nghiệp chế biến hải sản tại Quảng Ninh, Hải Phòng, Đà Nẵng, Bình Định, Kiên Giang… đã chia sẻ rằng giáo trình này giúp họ hiểu sâu sắc các thuật ngữ chuyên môn, dễ dàng giao tiếp với cấp trên, đồng nghiệp và khách hàng người Trung Quốc, từ đó nâng cao hiệu quả công việc, cải thiện thu nhập và mở rộng cơ hội thăng tiến.

Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập hệ thống ChineMaster Education – đã từng chia sẻ:

Ngôn ngữ không chỉ là phương tiện giao tiếp, mà còn là công cụ để mỗi cá nhân mở rộng tầm nhìn, tăng cường năng lực và tiếp cận các cơ hội toàn cầu. Tôi muốn mỗi cuốn giáo trình của mình không chỉ giúp học viên giỏi tiếng Trung, mà còn giúp họ thành công trong lĩnh vực nghề nghiệp cụ thể.

Chính vì vậy, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản không chỉ là một tài liệu học tập đơn thuần, mà là cầu nối quan trọng giữa ngôn ngữ – nghề nghiệp – thực tiễn đời sống. Đây cũng chính là định hướng giáo dục hiện đại mà hệ thống ChineMaster đang từng bước triển khai, lấy người học làm trung tâm, lấy ứng dụng thực tế làm mục tiêu cuối cùng.

Thông tin liên hệ Trung tâm tiếng Trung ChineMaster MASTEREDU – Cơ sở Quận Thanh Xuân Hà Nội:

Người sáng lập: Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia huấn luyện tiếng Trung toàn diện 6 kỹ năng.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản: Bước đột phá trong học tiếng Trung chuyên ngành

Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng chiếm được sự yêu mến và ủng hộ nhiệt liệt từ cộng đồng học viên. Cuốn sách không chỉ là một tài liệu học tập chất lượng mà còn là minh chứng cho sự nỗ lực không ngừng của tác giả trong việc mang đến những giải pháp học tiếng Trung hiệu quả, chuyên sâu và thực tiễn.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản là một phần trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Với định dạng ebook tiện lợi, tác phẩm tập trung vào việc xây dựng và phát triển mạng lưới từ vựng tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt trong lĩnh vực công xưởng chế biến hải sản – một ngành nghề đang ngày càng phát triển và có nhu cầu nhân lực cao tại Việt Nam cũng như trên thế giới.

Cuốn sách được thiết kế khoa học, bài bản, cung cấp hệ thống từ vựng phong phú, sát với thực tế, giúp học viên không chỉ nắm vững từ vựng mà còn hiểu được cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tiễn. Nội dung được biên soạn tỉ mỉ, kết hợp giữa lý thuyết và ví dụ minh họa, giúp người học dễ dàng tiếp cận và áp dụng kiến thức vào công việc.

Tác phẩm mang lại giá trị to lớn cho các học viên, đặc biệt là những ai đang hướng tới việc làm việc trong các công xưởng chế biến hải sản hoặc các ngành liên quan. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành không chỉ giúp học viên tự tin hơn trong giao tiếp mà còn mở ra cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp. Đặc biệt, với những người đang học tiếng Trung để làm việc tại các doanh nghiệp quốc tế, cuốn sách này là công cụ đắc lực để nâng cao năng lực ngôn ngữ và chuyên môn.

Sự hưởng ứng tích cực từ cộng đồng học viên tại ChineMaster Education là minh chứng rõ nét cho chất lượng của tác phẩm. Ngay từ ngày ra mắt, cuốn sách đã nhận được nhiều phản hồi tích cực, với các học viên đánh giá cao tính thực tiễn, sự dễ hiểu và cách trình bày khoa học. Nhiều học viên chia sẻ rằng cuốn sách không chỉ giúp họ cải thiện vốn từ vựng mà còn khơi dậy niềm đam mê học tiếng Trung chuyên ngành.

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, với uy tín và chất lượng giảng dạy hàng đầu, đã trở thành nơi lý tưởng để ra mắt tác phẩm này. Trung tâm không chỉ cung cấp môi trường học tập chuyên nghiệp mà còn hỗ trợ học viên tiếp cận với các tài liệu chất lượng như Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản. Sự kết hợp giữa tài liệu xuất sắc và phương pháp giảng dạy hiệu quả tại ChineMaster đã tạo nên một làn sóng học tiếng Trung chuyên ngành mạnh mẽ.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa thành công cho hàng ngàn học viên. Với sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng và giá trị thực tiễn vượt trội, tác phẩm này hứa hẹn sẽ tiếp tục là nguồn cảm hứng và công cụ hỗ trợ đắc lực cho những ai đam mê chinh phục tiếng Trung chuyên ngành. Hãy cùng khám phá và trải nghiệm giá trị mà cuốn sách mang lại tại ChineMaster Education!

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những công trình mang tính thực tiễn cao, được đánh giá là bước đột phá trong việc ứng dụng ngôn ngữ Trung Quốc vào các ngành nghề chuyên biệt, cụ thể là lĩnh vực chế biến hải sản – một ngành công nghiệp trọng điểm tại Việt Nam.

1. Tính thực dụng nổi bật

Khác với các giáo trình Hán ngữ phổ thông chỉ dừng lại ở các chủ đề đời sống hoặc học thuật, tác phẩm này tập trung xây dựng kho từ vựng chuyên sâu phục vụ trực tiếp cho người lao động, kỹ sư, cán bộ quản lý và học viên đang làm việc hoặc chuẩn bị làm việc trong các công xưởng chế biến thủy – hải sản. Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dày công nghiên cứu, khảo sát thực tế quy trình sản xuất tại các nhà máy, từ đó biên soạn nội dung mang tính ứng dụng cực cao, sát với môi trường làm việc thực tế.

2. Ứng dụng trong hệ thống giáo dục uy tín

Tác phẩm đã được Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân, đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Hà Nội, chính thức đưa vào giảng dạy đại trà. Việc áp dụng giáo trình này không chỉ giúp học viên nhanh chóng nắm bắt từ vựng chuyên ngành, mà còn rèn luyện khả năng giao tiếp tiếng Trung linh hoạt trong môi trường sản xuất đa ngôn ngữ. Từ đó, học viên sau tốt nghiệp có thể dễ dàng hòa nhập vào các công xưởng có yếu tố Trung Quốc, Đài Loan hoặc các đối tác sử dụng tiếng Trung.

3. Đóng góp vào sự phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao

Tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ không chỉ đơn thuần là một tài liệu học tiếng, mà còn đóng vai trò như một cầu nối ngôn ngữ giữa doanh nghiệp và người lao động. Nó góp phần đào tạo nên nguồn nhân lực có trình độ ngoại ngữ chuyên môn cao, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản là một giáo trình có tính thực tiễn sâu sắc, mang lại giá trị thiết thực cho người học và doanh nghiệp. Việc tác phẩm này được triển khai rộng rãi trong hệ thống đào tạo của CHINEMASTER EDUCATION càng khẳng định vị thế và tầm ảnh hưởng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong lĩnh vực Hán ngữ ứng dụng tại Việt Nam.

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung mỗi ngày

Trong xu thế hội nhập quốc tế và sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp chế biến hải sản, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng trở nên cấp thiết đối với lực lượng lao động và các doanh nghiệp Việt Nam có quan hệ hợp tác với Trung Quốc. Đón đầu xu hướng này, hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã tiên phong trong việc triển khai sử dụng tác phẩm Hán ngữ chuyên đề Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập thương hiệu ChineMaster – như một giáo trình đào tạo cốt lõi trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành.

Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản là một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Đây là bộ giáo trình Hán ngữ thực tiễn chuyên sâu, được xây dựng dựa trên kinh nghiệm đào tạo thực tế và sát với nhu cầu sử dụng ngôn ngữ trong môi trường công xưởng, đặc biệt là lĩnh vực chế biến và xuất khẩu hải sản – ngành nghề đang thu hút đông đảo người lao động tại Việt Nam và Trung Quốc.

Giáo trình này cung cấp kho từ vựng phong phú, chi tiết, có hệ thống, tập trung vào các chủ đề như: quy trình sản xuất hải sản, các loại máy móc – thiết bị chế biến, tên gọi sản phẩm hải sản, thuật ngữ về vệ sinh an toàn thực phẩm, từ vựng trong giám sát chất lượng và đóng gói, cũng như các mẫu câu giao tiếp thực tế giữa công nhân, kỹ thuật viên, và quản lý sản xuất.

Tại các cơ sở đào tạo của ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education ở Quận Thanh Xuân, đội ngũ giảng viên trực tiếp triển khai giảng dạy bộ giáo trình này không chỉ là những nhà giáo nhiều kinh nghiệm mà còn là chuyên gia có kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực tiếng Trung công xưởng. Phương pháp giảng dạy đề cao tính ứng dụng thực tế, giúp học viên nhanh chóng nắm bắt từ vựng chuyên ngành, rèn luyện khả năng phản xạ ngôn ngữ trong môi trường lao động thực tế tại nhà máy, xưởng chế biến hoặc môi trường xuất khẩu.

Các buổi học được tổ chức linh hoạt theo hình thức trực tiếp và trực tuyến, kết hợp cùng tài liệu điện tử cập nhật hàng ngày từ hệ thống ChineMaster, giúp học viên có thể tự học – tự luyện – tự kiểm tra ngay tại nhà.

Sở hữu vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành chế biến hải sản phong phú và chuẩn xác.

Tự tin giao tiếp trong môi trường công xưởng, nhà máy có yếu tố Trung Quốc.

Tăng khả năng ứng tuyển và làm việc tại các doanh nghiệp FDI Trung Quốc hoặc công ty liên doanh.

Học theo lộ trình bài bản – khoa học – sát với thực tiễn, dưới sự hướng dẫn của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người trực tiếp biên soạn giáo trình và thiết kế chương trình học.

Trung tâm ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội cam kết mang lại giá trị đào tạo thực tiễn, không lý thuyết suông. Từng tiết học đều hướng đến mục tiêu giúp học viên áp dụng được kiến thức ngay trong công việc. Với nền tảng giáo trình do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng tác và phát triển, học viên sẽ được tiếp cận với nguồn học liệu chuẩn hóa, được bảo hộ bản quyền, và cập nhật liên tục từ hệ sinh thái học tiếng Trung ChineMaster.

Việc đồng loạt triển khai sử dụng tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản trong toàn hệ thống ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education là bước tiến chiến lược trong việc gắn kết giữa đào tạo ngoại ngữ và nhu cầu thực tế của thị trường lao động. Đây không chỉ là hành động thiết thực mà còn khẳng định chất lượng giảng dạy thực tế – định hướng nghề nghiệp rõ ràng – giá trị cốt lõi của thương hiệu ChineMaster trong suốt những năm qua.

Hệ thống ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân Hà Nội: Đột phá trong giảng dạy tiếng Trung với Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã và đang khẳng định vị thế tiên phong trong lĩnh vực đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc. Với mục tiêu mang đến chất lượng giáo dục vượt trội, hệ thống trung tâm này đã đồng loạt triển khai sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản như một tài liệu cốt lõi, phục vụ công tác giảng dạy hàng ngày.

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản là một tài liệu học tập chuyên sâu, được thiết kế đặc biệt để giúp học viên nắm vững từ vựng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung trong bối cảnh thực tế. Tài liệu này không chỉ cung cấp các từ vựng liên quan đến ngành chế biến hải sản mà còn tích hợp các tình huống giao tiếp thực tiễn, giúp học viên áp dụng kiến thức một cách hiệu quả trong công việc và cuộc sống.

Việc áp dụng tài liệu này vào chương trình giảng dạy tại ChineMaster Edu đã mang lại những thay đổi tích cực rõ rệt:

Tăng cường khả năng ghi nhớ từ vựng: Các bài học được thiết kế sinh động, gắn liền với ngữ cảnh thực tế, giúp học viên dễ dàng ghi nhớ và sử dụng từ vựng.

Phát triển kỹ năng giao tiếp: Thông qua các bài tập mô phỏng môi trường làm việc tại công xưởng chế biến hải sản, học viên được rèn luyện khả năng giao tiếp tiếng Trung một cách tự nhiên và chuyên nghiệp.

Đáp ứng nhu cầu thực tiễn: Tài liệu không chỉ phục vụ học viên có nhu cầu học tiếng Trung cơ bản mà còn đáp ứng các yêu cầu chuyên môn cho những người làm việc trong ngành xuất khẩu và chế biến hải sản.

Hệ thống ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, luôn đặt chất lượng đào tạo lên hàng đầu. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy hiện đại và cơ sở vật chất đạt chuẩn, trung tâm đã trở thành điểm đến tin cậy của hàng ngàn học viên trên khắp Hà Nội.

Việc tích hợp Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản vào chương trình học là minh chứng cho sự đổi mới không ngừng của ChineMaster Edu. Trung tâm không chỉ tập trung vào việc truyền đạt kiến thức mà còn hướng đến việc trang bị cho học viên những kỹ năng thực tiễn, giúp họ tự tin bước vào thị trường lao động quốc tế.

Học viên tại ChineMaster Edu khi tham gia các khóa học sử dụng tài liệu Hán ngữ này sẽ nhận được:

Kiến thức chuyên ngành: Hiểu biết sâu rộng về từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành chế biến hải sản.

Kỹ năng thực hành: Khả năng áp dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp thực tế, từ đàm phán đến quản lý công việc.

Cơ hội nghề nghiệp: Tăng cường lợi thế cạnh tranh trong các ngành nghề liên quan đến thương mại quốc tế, đặc biệt là thị trường Trung Quốc.

Sự đổi mới trong việc áp dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản đã giúp hệ thống ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, nâng cao chất lượng giảng dạy và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của học viên. Đây không chỉ là một bước tiến trong giáo dục tiếng Trung mà còn là cầu nối giúp học viên chạm đến những cơ hội nghề nghiệp rộng mở trong bối cảnh hội nhập quốc tế.

Hãy đến với ChineMaster Edu để trải nghiệm phương pháp học tiếng Trung hiện đại, thực tiễn và hiệu quả ngay hôm nay!

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ – Sách ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Sự lựa chọn hàng đầu trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK

Trong thời đại hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng tăng cao, đặc biệt là trong các lĩnh vực sản xuất và chế biến công nghiệp. Nắm bắt xu thế đó, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK – đã biên soạn và cho ra mắt tác phẩm đặc biệt: Giáo trình Hán ngữ – Sách ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản. Đây là một trong những tác phẩm tiêu biểu thuộc chuỗi giáo trình chuyên ngành độc quyền do chính Thầy Vũ sáng tác và giảng dạy.

Bộ giáo trình này không chỉ tập trung cung cấp từ vựng chuyên sâu liên quan đến lĩnh vực công xưởng chế biến thủy hải sản như dây chuyền sản xuất, thiết bị công nghiệp, công đoạn đóng gói, bảo quản lạnh, kiểm định chất lượng… mà còn tích hợp hệ thống ví dụ minh họa sinh động, giúp học viên áp dụng ngay vào giao tiếp công việc thực tế tại nhà máy, xưởng sản xuất hoặc các môi trường xuất nhập khẩu liên quan đến thực phẩm hải sản.

Tác phẩm này hiện đang được sử dụng làm giáo trình chính thức trong nhiều khóa học chuyên ngành tại Trung tâm tiếng Trung THANHXUANHSK – CHINEMASTER EDU Quận Thanh Xuân Hà Nội, đơn vị đào tạo tiếng Trung chuyên sâu hàng đầu hiện nay. Học viên theo học tại đây được tiếp cận trực tiếp với nội dung sách qua phương pháp giảng dạy hiện đại, bài bản và mang tính ứng dụng cao, được Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp hướng dẫn giảng dạy và luyện kỹ năng sử dụng từ vựng chuyên ngành trong môi trường công nghiệp thực tế.

Điểm đặc biệt của ebook từ vựng này là nội dung được phát triển hoàn toàn dựa trên nhu cầu thực tế của các doanh nghiệp chế biến hải sản có vốn đầu tư Trung Quốc, Đài Loan, Hồng Kông, Singapore,… tại Việt Nam. Nhờ đó, học viên không chỉ học từ vựng mà còn hiểu sâu hơn về quy trình công nghệ, giúp nâng cao năng lực giao tiếp công việc, phiên dịch hiện trường và biên dịch tài liệu kỹ thuật.

Trung tâm CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK không chỉ nổi tiếng nhờ đội ngũ giảng viên chuyên môn cao mà còn nhờ hệ thống giáo trình độc quyền – được chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ sáng tác và kiểm duyệt chất lượng. Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản là một phần không thể thiếu trong hệ sinh thái học liệu của Trung tâm, góp phần tạo nên chất lượng đào tạo TOP 1 tại Hà Nội.

Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung chuyên sâu, sát với thực tế, dễ học – dễ nhớ – dễ áp dụng trong ngành chế biến thủy hải sản, thì tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản chính là lựa chọn hoàn hảo. Đây không chỉ là một cuốn sách học từ vựng đơn thuần, mà là một cầu nối ngôn ngữ thực tiễn trong môi trường lao động chuyên nghiệp, được xây dựng bởi tâm huyết và chuyên môn sâu sắc của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – người tiên phong trong lĩnh vực giáo trình Hán ngữ chuyên ngành tại Việt Nam.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản – Công cụ học tập hiệu quả tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một tài liệu học tập quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK – trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với nội dung chuyên biệt và phương pháp giảng dạy hiện đại, giáo trình này không chỉ hỗ trợ học viên nắm vững từ vựng chuyên ngành mà còn mang lại hiệu quả vượt trội trong việc học tiếng Trung ứng dụng thực tiễn.

1. Đặc điểm nổi bật của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản

Tác phẩm của tác giả Nguyễn Minh Vũ được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung muốn làm việc trong ngành chế biến hải sản hoặc các lĩnh vực công nghiệp liên quan. Giáo trình tập trung vào:

Từ vựng chuyên ngành: Cung cấp bộ từ vựng phong phú, sát với thực tế, bao gồm các thuật ngữ chuyên môn trong công xưởng chế biến hải sản, từ quy trình sản xuất, máy móc, đến các tiêu chuẩn an toàn và vệ sinh.

Tính ứng dụng cao: Nội dung được biên soạn dựa trên nhu cầu thực tế của ngành công nghiệp, giúp học viên nhanh chóng áp dụng vào công việc thực tiễn.

Định dạng ebook tiện lợi: Với phiên bản điện tử, học viên có thể dễ dàng truy cập mọi lúc, mọi nơi trên các thiết bị như điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính cá nhân.

Phương pháp học hiện đại: Kết hợp giữa lý thuyết và bài tập thực hành, giáo trình giúp người học ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên và hiệu quả.

2. Vai trò của giáo trình trong Hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK

Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, được đánh giá là trung tâm uy tín TOP 1 tại Hà Nội, đã tích hợp giáo trình này vào chương trình giảng dạy để nâng cao chất lượng đào tạo. Những lý do giáo trình được ưa chuộng tại đây bao gồm:

Đáp ứng nhu cầu học viên: CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK chú trọng đào tạo tiếng Trung ứng dụng, đặc biệt trong các ngành nghề cụ thể như chế biến hải sản. Giáo trình của Nguyễn Minh Vũ là công cụ lý tưởng giúp học viên tiếp cận từ vựng chuyên ngành một cách bài bản.

Phù hợp với nhiều trình độ: Giáo trình được thiết kế linh hoạt, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và những học viên đã có nền tảng tiếng Trung muốn nâng cao kỹ năng chuyên môn.

Hỗ trợ giảng dạy hiệu quả: Các giảng viên tại CHINEMASTER sử dụng giáo trình như một tài liệu cốt lõi, kết hợp với phương pháp giảng dạy tương tác để giúp học viên tiếp thu nhanh chóng và hiệu quả.

3. Lợi ích khi học cùng CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK

Việc sử dụng Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho học viên:

Nâng cao cơ hội việc làm: Với sự phát triển của ngành chế biến hải sản tại Việt Nam và nhu cầu hợp tác với các đối tác Trung Quốc, việc thành thạo từ vựng chuyên ngành giúp học viên tự tin hơn khi làm việc trong môi trường quốc tế.

Chất lượng đào tạo hàng đầu: CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK nổi tiếng với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, cơ sở vật chất hiện đại và phương pháp giảng dạy tiên tiến, đảm bảo học viên đạt được kết quả tốt nhất.

Hỗ trợ toàn diện: Trung tâm cung cấp các tài liệu bổ trợ, lớp học trực tuyến và thực hành thực tế, giúp học viên không chỉ học từ vựng mà còn rèn luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc.

4. Đánh giá từ học viên và cộng đồng

Tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ nhận được nhiều phản hồi tích cực từ học viên và các chuyên gia trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung. Nhiều học viên tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK chia sẻ rằng giáo trình không chỉ giúp họ nắm vững từ vựng mà còn cải thiện khả năng giao tiếp và xử lý công việc trong môi trường thực tế. Cộng đồng học tiếng Trung tại Hà Nội cũng đánh giá cao sự đóng góp của giáo trình này trong việc nâng cao chất lượng đào tạo chuyên ngành.

Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một công cụ học tập không thể thiếu cho những ai muốn làm chủ tiếng Trung trong lĩnh vực công nghiệp chế biến hải sản. Khi được sử dụng tại Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK – trung tâm uy tín TOP 1 tại Hà Nội, giáo trình này càng phát huy hiệu quả, giúp học viên đạt được mục tiêu học tập và phát triển sự nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học tiếng Trung chuyên sâu, chất lượng, hãy tham gia ngay các khóa học tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK để trải nghiệm phương pháp giảng dạy hiện đại cùng tài liệu học tập hàng đầu này!

Tác phẩm Hán ngữ: Ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản của Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản do tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn là một tài liệu học tập giá trị, đặc biệt dành cho những người học tiếng Trung muốn nắm vững từ vựng chuyên ngành liên quan đến lĩnh vực chế biến hải sản. Được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER – một địa chỉ uy tín về tài liệu tiếng Trung tại Hà Nội, cuốn ebook này mang đến nguồn kiến thức phong phú và thực tiễn, hỗ trợ người học nâng cao khả năng ngôn ngữ trong môi trường công nghiệp.

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản tập trung vào việc cung cấp các từ vựng, cụm từ và thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến quy trình sản xuất, chế biến, và vận hành trong các công xưởng hải sản. Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy và nghiên cứu tiếng Trung, đã xây dựng nội dung một cách hệ thống, dễ hiểu, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và những người đã có nền tảng tiếng Trung muốn mở rộng vốn từ chuyên môn.

Từ vựng chuyên ngành: Các từ liên quan đến thiết bị, nguyên liệu, quy trình chế biến, và quản lý chất lượng trong công xưởng hải sản.

Cụm từ thực tiễn: Các mẫu câu giao tiếp thường dùng trong môi trường làm việc, giúp người học ứng dụng ngay vào thực tế.

Hướng dẫn phát âm và ngữ cảnh: Mỗi từ vựng đều được giải thích rõ ràng kèm ví dụ minh họa, đảm bảo người học hiểu đúng ngữ nghĩa và cách sử dụng.

Tác phẩm được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER, tọa lạc tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Vị trí này nằm ở khu vực trung tâm, gần Ngã Tư Sở, thuận tiện kết nối với các tuyến đường lớn như Royal City, Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Vương Thừa Vũ, Tây Sơn. Thư viện CHINEMASTER không chỉ là nơi lưu giữ cuốn ebook của Nguyễn Minh Vũ mà còn là kho tàng tài liệu tiếng Trung đa dạng, từ sách giáo khoa, tài liệu luyện thi HSK, đến các ấn phẩm chuyên ngành.

Thư viện cung cấp không gian học tập yên tĩnh, hiện đại, cùng với sự hỗ trợ tận tình từ đội ngũ nhân viên, giúp người học dễ dàng tiếp cận tài liệu. Đặc biệt, các tài liệu tại đây được sắp xếp khoa học, thuận tiện cho việc tra cứu và nghiên cứu.

Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được lưu trữ tại Thư viện ChineMaster – Nguồn tài liệu chuyên ngành uy tín cho người học tiếng Trung thực dụng

Trong hệ thống giáo trình đào tạo tiếng Trung chuyên ngành được xây dựng công phu bởi Thạc sĩ – Tác giả Nguyễn Minh Vũ, cuốn sách ebook có tên Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản là một trong những tác phẩm tiêu biểu, mang giá trị thực tiễn cao, được biên soạn dành riêng cho các học viên, người lao động, biên phiên dịch viên và các chuyên viên đang hoặc sẽ làm việc trong ngành chế biến, sản xuất và xuất khẩu thủy hải sản.

Tác phẩm này hiện đang được lưu trữ và phục vụ nghiên cứu học tập trong hệ thống Thư viện ChineMaster tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, thuộc khu vực trung tâm kết nối các tuyến giao thông trọng yếu như Ngã Tư Sở – Royal City – Trường Chinh – Nguyễn Trãi – Vương Thừa Vũ – Tây Sơn. Đây là một vị trí thuận tiện cho học viên và bạn đọc trên địa bàn Hà Nội đến tham khảo, học tập và nghiên cứu các tài liệu tiếng Trung chất lượng cao.

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản được biên soạn theo hướng học tập chuyên sâu và thực tiễn, với nội dung tập trung khai thác vốn từ vựng chuyên ngành dùng trong các môi trường làm việc tại nhà máy chế biến hải sản, xưởng sản xuất thực phẩm đông lạnh, công ty xuất khẩu thủy hải sản, khu công nghiệp chế biến thực phẩm xuất khẩu.

Nội dung của sách được trình bày rõ ràng, khoa học, dễ học, dễ áp dụng. Mỗi mục từ đều được trình bày bao gồm từ vựng tiếng Trung, phiên âm Pinyin, nghĩa tiếng Việt, giải thích ngữ cảnh sử dụng và ví dụ minh họa cụ thể. Từ đó giúp học viên không chỉ nhớ từ vựng mà còn hiểu được cách sử dụng từ đúng trong môi trường giao tiếp thực tế.

Từ vựng về quy trình sơ chế, rửa, phân loại, hấp, đông lạnh và đóng gói thủy hải sản;

Các thuật ngữ liên quan đến kiểm tra chất lượng sản phẩm, kiểm định vệ sinh an toàn thực phẩm;

Các thiết bị, máy móc thường dùng trong nhà máy chế biến như máy cấp đông, máy đóng gói, máy phân loại, hệ thống kho lạnh;

Giao tiếp cơ bản trong môi trường làm việc công xưởng: trao đổi công việc, chỉ dẫn thao tác, tuân thủ quy trình kỹ thuật và an toàn lao động;

Từ vựng chuyên môn phục vụ xuất nhập khẩu và giao thương quốc tế liên quan đến thủy sản.

Cuốn ebook này được thiết kế phù hợp cho nhiều đối tượng khác nhau, trong đó đặc biệt hiệu quả với:

Học viên đang theo học các lớp tiếng Trung chuyên ngành công xưởng, chế biến thực phẩm, lao động xuất khẩu;

Người lao động chuẩn bị sang Trung Quốc, Đài Loan, Singapore, Malaysia, Nhật Bản,… làm việc tại các nhà máy chế biến thủy sản;

Biên phiên dịch tiếng Trung làm việc trong các doanh nghiệp thủy sản, xưởng sản xuất, công ty xuất khẩu thực phẩm;

Giáo viên và giảng viên tiếng Trung đang tìm kiếm tài liệu chuyên ngành thực dụng để giảng dạy cho học viên.

Cuốn sách này cũng là một phần trong chương trình giảng dạy của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – hệ thống đào tạo tiếng Trung chuyên sâu theo hướng thực dụng, kết hợp phát triển toàn diện 6 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch tiếng Trung theo chuẩn HSK và HSKK mới nhất.

Thư viện ChineMaster – Nơi lưu trữ kho tài liệu tiếng Trung chuyên ngành phong phú

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản hiện đang được lưu trữ, phục vụ tra cứu, học tập tại Thư viện ChineMaster – nơi hội tụ hàng nghìn đầu sách tiếng Trung chuyên ngành do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Đây là không gian học thuật mở cửa cho học viên, giáo viên, sinh viên, nghiên cứu sinh và tất cả những ai quan tâm đến việc học tiếng Trung chuyên sâu.

Thư viện nằm tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, gần các địa điểm giao thông lớn như Ngã Tư Sở, Royal City, đường Trường Chinh, đường Nguyễn Trãi, đường Tây Sơn và đường Vương Thừa Vũ. Nhờ vị trí thuận lợi, học viên và độc giả có thể dễ dàng di chuyển đến thư viện để mượn tài liệu, đăng ký học thử hoặc tìm hiểu về các khóa học tiếng Trung đang khai giảng tại Trung tâm ChineMaster.

Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản không chỉ là tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành quý giá mà còn là kết quả của quá trình nghiên cứu, biên soạn đầy tâm huyết của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người đã dành cả sự nghiệp để phát triển hệ thống giáo trình tiếng Trung chuyên biệt và ứng dụng thực tiễn.

Nếu bạn đang có nhu cầu học tiếng Trung để phục vụ công việc trong ngành chế biến thực phẩm, thủy hải sản, công xưởng hay xuất khẩu, thì đây chính là cuốn sách không thể thiếu trong hành trang học tập của bạn.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản: Bước đột phá trong học tiếng Trung chuyên ngành

Ngay từ ngày đầu ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tạo nên một làn sóng hưởng ứng tích cực và nhiệt liệt từ cộng đồng học viên. Tác phẩm này không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung thông thường mà còn là một công cụ hữu ích, mang lại giá trị to lớn trong việc phát triển từ vựng chuyên ngành, đặc biệt dành cho những ai quan tâm đến lĩnh vực chế biến hải sản.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản là một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ – một bộ giáo trình nổi bật với sự toàn diện và chuyên sâu trong việc giảng dạy tiếng Trung. Cuốn sách được thiết kế dưới dạng ebook, tập trung vào việc cung cấp hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành liên quan đến công xưởng chế biến hải sản. Nội dung được biên soạn một cách khoa học, dễ hiểu, giúp học viên nhanh chóng nắm bắt và ứng dụng từ vựng vào thực tế.

Tác phẩm không chỉ đơn thuần là danh sách từ vựng mà còn đi kèm các ví dụ minh họa, tình huống giao tiếp thực tế và cách sử dụng từ ngữ trong ngữ cảnh chuyên môn. Điều này giúp học viên không chỉ học thuộc từ mà còn hiểu rõ cách áp dụng trong công việc, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Trung.

Ngay từ khi ra mắt, cuốn ebook đã nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ cộng đồng học viên tại ChineMaster. Nhiều học viên đánh giá cao tính thực tiễn của giáo trình, đặc biệt là những người đang làm việc hoặc có ý định tham gia vào ngành chế biến hải sản – một lĩnh vực đang phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam và có sự hợp tác chặt chẽ với các đối tác Trung Quốc. Họ cho rằng giáo trình không chỉ giúp mở rộng vốn từ vựng mà còn mang lại sự tự tin khi giao tiếp với đồng nghiệp, đối tác Trung Quốc trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.

Sự thành công của tác phẩm còn đến từ phương pháp giảng dạy sáng tạo và tâm huyết của tác giả Nguyễn Minh Vũ, người đã dành nhiều năm nghiên cứu và phát triển các tài liệu học tiếng Trung chất lượng cao. Với sự hỗ trợ từ Hệ thống trung tâm ChineMaster, tác phẩm đã nhanh chóng tiếp cận được đông đảo học viên, khẳng định vị thế của mình trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản không chỉ là một cuốn sách học mà còn là cầu nối giúp học viên tiếp cận gần hơn với cơ hội nghề nghiệp trong ngành chế biến hải sản. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, việc thành thạo tiếng Trung chuyên ngành đang trở thành một lợi thế cạnh tranh quan trọng. Tác phẩm này, với nội dung được xây dựng bài bản và phù hợp với nhu cầu thực tế, đã và đang góp phần xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc cho học viên.

Sự ra mắt của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản tại ChineMaster Education MASTEREDU là một cột mốc đáng tự hào trong hành trình phát triển giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam. Tác phẩm không chỉ thể hiện tài năng và tâm huyết của tác giả Nguyễn Minh Vũ mà còn khẳng định vai trò quan trọng của việc học tiếng Trung chuyên ngành trong thời đại mới. Với sự đón nhận nồng nhiệt từ học viên, cuốn ebook hứa hẹn sẽ tiếp tục là nguồn cảm hứng và công cụ đắc lực cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung và thành công trong sự nghiệp.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản – Dấu ấn đặc biệt trong Hệ thống ChineMaster MASTEREDU

Ngay từ những ngày đầu tiên được ra mắt trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng nhận được sự ủng hộ nhiệt liệt từ đông đảo học viên trong và ngoài hệ thống. Đây không chỉ là một cuốn giáo trình đơn thuần, mà còn là một công cụ học tập thực tế, thiết thực và mang tính ứng dụng cao, đặc biệt dành riêng cho những học viên đang theo đuổi lĩnh vực tiếng Trung chuyên ngành công xưởng và chế biến hải sản.

Cuốn sách này là một phần nhỏ trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – một trong những dự án học thuật công phu, tâm huyết và quy mô lớn nhất của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Với lối trình bày logic, từ vựng được phân loại rõ ràng theo quy trình làm việc thực tế trong các xưởng chế biến hải sản, cuốn giáo trình đã giúp người học nhanh chóng làm chủ hệ thống từ vựng chuyên sâu mà không bị lẫn lộn với các ngành nghề khác.

Điểm đặc biệt nổi bật của tác phẩm nằm ở việc kết hợp giữa tính học thuật và tính thực tiễn, giúp học viên không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn vận dụng ngay được trong môi trường công xưởng, nhà máy chế biến thực phẩm thủy hải sản – nơi mà tiếng Trung chuyên ngành là yêu cầu bắt buộc đối với nhân sự làm việc với các đối tác Trung Quốc.

Với hình thức ebook tiếng Trung hiện đại, dễ dàng tra cứu, học tập mọi lúc mọi nơi trên điện thoại, máy tính bảng hay máy tính cá nhân, cuốn sách này đã mang lại sự thuận tiện tối đa cho người học. Không ít học viên đã đánh giá cao tác phẩm này là kim chỉ nam từ vựng trong quá trình học tiếng Trung ứng dụng và trong công việc thực tế tại các khu công nghiệp, nhà máy chế biến xuất khẩu thủy hải sản.

Ngoài ra, tác phẩm còn được tích hợp trong chương trình học của các khóa đào tạo tiếng Trung công xưởng tại Trung tâm ChineMaster, như một tài liệu chuyên sâu bắt buộc giúp học viên nhanh chóng nâng cao năng lực ngôn ngữ chuyên ngành và đạt kết quả cao trong các kỳ kiểm tra đầu ra tiếng Trung ứng dụng.

Sự thành công vượt ngoài mong đợi của giáo trình Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản chính là minh chứng cho tầm nhìn giáo dục sâu sắc và khả năng nắm bắt xu hướng đào tạo thực tiễn của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người đã dành cả tâm huyết để kiến tạo nên hệ thống giáo trình tiếng Trung theo chủ đề chuyên biệt, phục vụ hiệu quả nhất cho từng đối tượng học viên.

Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản - Thầy Vũ (2025)
Top Articles
Latest Posts
Recommended Articles
Article information

Author: Foster Heidenreich CPA

Last Updated:

Views: 5858

Rating: 4.6 / 5 (76 voted)

Reviews: 83% of readers found this page helpful

Author information

Name: Foster Heidenreich CPA

Birthday: 1995-01-14

Address: 55021 Usha Garden, North Larisa, DE 19209

Phone: +6812240846623

Job: Corporate Healthcare Strategist

Hobby: Singing, Listening to music, Rafting, LARPing, Gardening, Quilting, Rappelling

Introduction: My name is Foster Heidenreich CPA, I am a delightful, quaint, glorious, quaint, faithful, enchanting, fine person who loves writing and wants to share my knowledge and understanding with you.