STT | Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Chế biến Hải sản – Phiên âm – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 海鲜加工厂 (hǎixiān jiāgōngchǎng) – seafood processing plant – nhà máy chế biến hải sản |
2 | 生产线 (shēngchǎnxiàn) – production line – dây chuyền sản xuất |
3 | 冷藏室 (lěngcángshì) – cold storage room – kho lạnh |
4 | 冷冻机 (lěngdòngjī) – freezer – máy đông lạnh |
5 | 解冻区 (jiědòng qū) – thawing area – khu vực rã đông |
6 | 去壳机 (qùké jī) – shelling machine – máy lột vỏ |
7 | 去头 (qùtóu) – beheading – cắt đầu (tôm, cá…) |
8 | 去肠线 (qù chángxiàn) – deveining – lấy chỉ đen (tôm) |
9 | 分级机 (fēnjí jī) – grading machine – máy phân loại |
10 | 包装机 (bāozhuāng jī) – packing machine – máy đóng gói |
11 | 检验员 (jiǎnyàn yuán) – inspector – nhân viên kiểm tra |
12 | 卫生标准 (wèishēng biāozhǔn) – hygiene standard – tiêu chuẩn vệ sinh |
13 | 洗净区 (xǐjìng qū) – washing area – khu vực rửa sạch |
14 | 原料仓库 (yuánliào cāngkù) – raw material warehouse – kho nguyên liệu |
15 | 成品仓库 (chéngpǐn cāngkù) – finished goods warehouse – kho thành phẩm |
16 | 海虾 (hǎixiā) – sea shrimp – tôm biển |
17 | 鱿鱼 (yóuyú) – squid – mực |
18 | 带鱼 (dàiyú) – hairtail – cá hố |
19 | 鳕鱼 (xuěyú) – codfish – cá tuyết |
20 | 鲷鱼 (diāoyú) – snapper – cá hồng |
21 | 去鳞 (qù lín) – descaling – cạo vảy |
22 | 切割机 (qiēgē jī) – cutting machine – máy cắt |
23 | 裁剪员 (cáijiǎn yuán) – cutting staff – nhân viên cắt tỉa |
24 | 速冻 (sùdòng) – quick freezing – cấp đông nhanh |
25 | 真空包装 (zhēnkōng bāozhuāng) – vacuum packaging – đóng gói chân không |
26 | 重量检验 (zhòngliàng jiǎnyàn) – weight inspection – kiểm tra trọng lượng |
27 | 品质控制 (pǐnzhì kòngzhì) – quality control – kiểm soát chất lượng |
28 | 卫生服 (wèishēng fú) – sanitary clothing – đồ bảo hộ vệ sinh |
29 | 工作流程 (gōngzuò liúchéng) – workflow – quy trình làm việc |
30 | 冷链运输 (lěngliàn yùnshū) – cold chain logistics – vận chuyển chuỗi lạnh |
31 | 冷库门 (lěngkù mén) – cold storage door – cửa kho lạnh |
32 | 冰块 (bīngkuài) – ice blocks – đá viên |
33 | 自动传送带 (zìdòng chuánsòngdài) – conveyor belt – băng chuyền tự động |
34 | 去内脏 (qù nèizàng) – gutting – moi nội tạng |
35 | 去骨 (qùgǔ) – deboning – lọc xương |
36 | 真空机 (zhēnkōng jī) – vacuum machine – máy hút chân không |
37 | 金属探测器 (jīnshǔ tàntànqì) – metal detector – máy dò kim loại |
38 | 保鲜剂 (bǎoxiānjì) – preservative – chất bảo quản |
39 | 消毒液 (xiāodú yè) – disinfectant – dung dịch khử trùng |
40 | 洗手池 (xǐshǒuchí) – handwashing sink – bồn rửa tay |
41 | 干净水 (gānjìng shuǐ) – clean water – nước sạch |
42 | 污水处理 (wūshuǐ chǔlǐ) – wastewater treatment – xử lý nước thải |
43 | 废料 (fèiliào) – waste material – phế liệu |
44 | 边角料 (biānjiǎo liào) – trimmings – phần thừa (cắt bỏ) |
45 | 出货区 (chūhuò qū) – shipping area – khu xuất hàng |
46 | 叉车 (chāchē) – forklift – xe nâng |
47 | 装箱 (zhuāngxiāng) – boxing – đóng thùng |
48 | 纸箱 (zhǐxiāng) – carton – thùng giấy |
49 | 标签 (biāoqiān) – label – nhãn dán |
50 | 扫码枪 (sǎomǎ qiāng) – barcode scanner – máy quét mã vạch |
51 | 出入库单 (chūrùkù dān) – in-out inventory form – phiếu xuất nhập kho |
52 | 日产量 (rì chǎnliàng) – daily output – sản lượng hằng ngày |
53 | 生产记录 (shēngchǎn jìlù) – production record – hồ sơ sản xuất |
54 | 异物 (yìwù) – foreign object – dị vật |
55 | 投料 (tóuliào) – feeding (raw material) – nạp nguyên liệu |
56 | 操作员 (cāozuò yuán) – operator – công nhân vận hành |
57 | 工段长 (gōngduàn zhǎng) – line leader – tổ trưởng |
58 | 主管 (zhǔguǎn) – supervisor – giám sát |
59 | 值班 (zhíbān) – on duty – ca trực |
60 | 夜班 (yèbān) – night shift – ca đêm |
61 | 白班 (báibān) – day shift – ca ngày |
62 | 工时 (gōngshí) – working hours – thời gian làm việc |
63 | 加班 (jiābān) – overtime – tăng ca |
64 | 工资单 (gōngzī dān) – payslip – phiếu lương |
65 | 保险手套 (bǎoxiǎn shǒutào) – safety gloves – găng tay bảo hộ |
66 | 防滑鞋 (fánghuá xié) – anti-slip shoes – giày chống trơn |
67 | 工作帽 (gōngzuò mào) – work cap – mũ làm việc |
68 | 面罩 (miànzhào) – face shield – tấm chắn mặt |
69 | 耳罩 (ěrzhào) – ear muff – bịt tai |
70 | 口罩 (kǒuzhào) – face mask – khẩu trang |
71 | 疫情防控 (yìqíng fángkòng) – epidemic prevention – phòng chống dịch bệnh |
72 | 体温检测 (tǐwēn jiǎncè) – temperature check – đo nhiệt độ |
73 | 消毒通道 (xiāodú tōngdào) – disinfection tunnel – đường khử trùng |
74 | 健康证 (jiànkāng zhèng) – health certificate – giấy chứng nhận sức khỏe |
75 | 工厂守则 (gōngchǎng shǒuzé) – factory rules – nội quy nhà máy |
76 | 安全培训 (ānquán péixùn) – safety training – huấn luyện an toàn |
77 | 危险标志 (wēixiǎn biāozhì) – warning sign – biển cảnh báo |
78 | 火警按钮 (huǒjǐng ànniǔ) – fire alarm button – nút báo cháy |
79 | 紧急出口 (jǐnjí chūkǒu) – emergency exit – lối thoát hiểm |
80 | 疏散演习 (shūsàn yǎnxí) – evacuation drill – diễn tập sơ tán |
81 | 检验报告 (jiǎnyàn bàogào) – inspection report – báo cáo kiểm nghiệm |
82 | 微生物检测 (wēishēngwù jiǎncè) – microbiological test – kiểm tra vi sinh |
83 | 残留农药 (cánliú nóngyào) – pesticide residue – dư lượng thuốc trừ sâu |
84 | 重金属含量 (zhòngjīnshǔ hánliàng) – heavy metal content – hàm lượng kim loại nặng |
85 | 实验室 (shíyànshì) – laboratory – phòng thí nghiệm |
86 | 抽样检验 (chōuyàng jiǎnyàn) – sample inspection – kiểm nghiệm mẫu |
87 | 抽样比例 (chōuyàng bǐlì) – sampling ratio – tỉ lệ lấy mẫu |
88 | 样品保留 (yàngpǐn bǎoliú) – sample retention – lưu mẫu |
89 | 记录表 (jìlù biǎo) – record form – biểu ghi chép |
90 | 数据分析 (shùjù fēnxī) – data analysis – phân tích dữ liệu |
91 | 品控部 (pǐnkòng bù) – quality control department – bộ phận kiểm soát chất lượng |
92 | 工艺流程图 (gōngyì liúchéng tú) – process flow chart – sơ đồ quy trình sản xuất |
93 | 标准操作规程 (biāozhǔn cāozuò guīchéng) – SOP (standard operating procedure) – quy trình thao tác chuẩn |
94 | 卫生检查 (wèishēng jiǎnchá) – hygiene inspection – kiểm tra vệ sinh |
95 | 卫生死角 (wèishēng sǐjiǎo) – sanitation blind spot – điểm chết vệ sinh |
96 | 工厂审核 (gōngchǎng shěnhé) – factory audit – kiểm tra nhà máy |
97 | 第三方检测 (dì-sān fāng jiǎncè) – third-party inspection – kiểm định bên thứ ba |
98 | 出口许可 (chūkǒu xǔkě) – export license – giấy phép xuất khẩu |
99 | 报关文件 (bàoguān wénjiàn) – customs documents – chứng từ khai báo hải quan |
100 | 原产地证明 (yuánchǎndì zhèngmíng) – certificate of origin – giấy chứng nhận xuất xứ |
101 | 卫生证书 (wèishēng zhèngshū) – health certificate – giấy chứng nhận vệ sinh |
102 | 装运港 (zhuāngyùn gǎng) – port of loading – cảng xếp hàng |
103 | 目的港 (mùdì gǎng) – port of destination – cảng đến |
104 | 船期 (chuánqī) – shipping schedule – lịch tàu |
105 | 装柜 (zhuāngguì) – container loading – đóng container |
106 | 冷冻集装箱 (lěngdòng jízhuāngxiāng) – refrigerated container – container lạnh |
107 | 装货单 (zhuānghuò dān) – packing list – phiếu đóng gói |
108 | 提单 (tídān) – bill of lading – vận đơn |
109 | 商业发票 (shāngyè fāpiào) – commercial invoice – hóa đơn thương mại |
110 | 报检 (bàojiǎn) – commodity inspection – đăng ký kiểm dịch |
111 | 出口申报 (chūkǒu shēnbào) – export declaration – khai báo xuất khẩu |
112 | 冷藏运输 (lěngcáng yùnshū) – refrigerated transport – vận chuyển bảo quản lạnh |
113 | 温控记录 (wēnkòng jìlù) – temperature control record – ghi chép nhiệt độ |
114 | 海关查验 (hǎiguān cháyàn) – customs inspection – kiểm tra hải quan |
115 | 卸货 (xièhuò) – unloading – dỡ hàng |
116 | 港口仓储 (gǎngkǒu cāngchǔ) – port warehousing – lưu kho tại cảng |
117 | 目的国标准 (mùdì guó biāozhǔn) – destination country standards – tiêu chuẩn nước nhập khẩu |
118 | 合同编号 (hétóng biānhào) – contract number – số hợp đồng |
119 | 交货时间 (jiāohuò shíjiān) – delivery time – thời gian giao hàng |
120 | 出口客户 (chūkǒu kèhù) – export client – khách hàng xuất khẩu |
121 | 客户投诉 (kèhù tóusù) – customer complaint – khiếu nại khách hàng |
122 | 改善计划 (gǎishàn jìhuà) – improvement plan – kế hoạch cải thiện |
123 | 回访记录 (huífǎng jìlù) – follow-up record – ghi chép chăm sóc khách hàng |
124 | 保质期 (bǎozhìqī) – shelf life – hạn sử dụng |
125 | 储存条件 (chǔcún tiáojiàn) – storage conditions – điều kiện bảo quản |
126 | 食品安全 (shípǐn ānquán) – food safety – an toàn thực phẩm |
127 | ISO认证 (ISO rènzhèng) – ISO certification – chứng nhận ISO |
128 | HACCP体系 (HACCP tǐxì) – HACCP system – hệ thống HACCP |
129 | 追溯系统 (zhuīsù xìtǒng) – traceability system – hệ thống truy xuất nguồn gốc |
130 | 品牌价值 (pǐnpái jiàzhí) – brand value – giá trị thương hiệu |
131 | 材料验收 (cáiliào yànshōu) – material inspection – kiểm tra nguyên liệu |
132 | 冷冻虾 (lěngdòng xiā) – frozen shrimp – tôm đông lạnh |
133 | 带壳虾 (dài ké xiā) – shell-on shrimp – tôm còn vỏ |
134 | 去壳虾 (qù ké xiā) – peeled shrimp – tôm bóc vỏ |
135 | 冷冻鱿鱼 (lěngdòng yóuyú) – frozen squid – mực đông lạnh |
136 | 鱿鱼圈 (yóuyú quān) – squid rings – mực cắt khoanh |
137 | 鱿鱼须 (yóuyú xū) – squid tentacles – râu mực |
138 | 鱼片 (yú piàn) – fish fillet – phi lê cá |
139 | 去骨鱼 (qù gǔ yú) – deboned fish – cá rút xương |
140 | 切块鱼 (qiē kuài yú) – fish chunks – cá cắt khúc |
141 | 鳕鱼 (xuěyú) – cod fish – cá tuyết |
142 | 三文鱼 (sānwényú) – salmon – cá hồi |
143 | 罗非鱼 (luófēiyú) – tilapia – cá rô phi |
144 | 鲐鱼 (táiyú) – mackerel – cá thu |
145 | 鲳鱼 (chāngyú) – pomfret – cá chim |
146 | 鳗鱼 (mányú) – eel – cá chình |
147 | 海参 (hǎishēn) – sea cucumber – hải sâm |
148 | 扇贝 (shànbèi) – scallop – sò điệp |
149 | 贻贝 (yíbèi) – mussel – vẹm |
150 | 生蚝 (shēngháo) – oyster – hàu sống |
151 | 鲍鱼 (bàoyú) – abalone – bào ngư |
152 | 海胆 (hǎidǎn) – sea urchin – nhum biển |
153 | 甲壳类 (jiǎké lèi) – crustaceans – loài giáp xác |
154 | 软体动物 (ruǎntǐ dòngwù) – mollusks – động vật thân mềm |
155 | 水产品分类 (shuǐchǎnpǐn fēnlèi) – seafood classification – phân loại thủy sản |
156 | 海产品包装 (hǎichǎnpǐn bāozhuāng) – seafood packaging – bao gói sản phẩm hải sản |
157 | 真空包装 (zhēnkōng bāozhuāng) – vacuum packaging – bao bì chân không |
158 | 袋装 (dàizhuāng) – bagged – đóng gói túi |
159 | 托盘装 (tuōpán zhuāng) – tray pack – đóng khay |
160 | 散装 (sǎnzhuāng) – bulk packaging – đóng gói số lượng lớn |
161 | 标签 (biāoqiān) – label – nhãn |
162 | 产品说明 (chǎnpǐn shuōmíng) – product description – mô tả sản phẩm |
163 | 营养成分 (yíngyǎng chéngfèn) – nutritional content – thành phần dinh dưỡng |
164 | 食用方法 (shíyòng fāngfǎ) – usage instructions – cách sử dụng |
165 | 储存方式 (chǔcún fāngshì) – storage method – phương pháp bảo quản |
166 | 产品编号 (chǎnpǐn biānhào) – product code – mã sản phẩm |
167 | 加工规格 (jiāgōng guīgé) – processing specification – quy cách gia công |
168 | 等级分类 (děngjí fēnlèi) – grade classification – phân loại cấp độ |
169 | 出品日期 (chūpǐn rìqī) – production date – ngày sản xuất |
170 | 保质期至 (bǎozhìqī zhì) – expiry date – hạn dùng |
171 | 过期产品 (guòqī chǎnpǐn) – expired product – sản phẩm hết hạn |
172 | 退货处理 (tuìhuò chǔlǐ) – return handling – xử lý hàng trả |
173 | 生产追踪 (shēngchǎn zhuīzōng) – production tracking – theo dõi sản xuất |
174 | 批次号 (pīcì hào) – batch number – số lô |
175 | 批量生产 (pīliàng shēngchǎn) – mass production – sản xuất hàng loạt |
176 | 订单号 (dìngdān hào) – order number – số đơn hàng |
177 | 交货单 (jiāohuò dān) – delivery note – phiếu giao hàng |
178 | 运输单据 (yùnshū dānjù) – transport documents – chứng từ vận chuyển |
179 | 冷链物流 (lěngliàn wùliú) – cold chain logistics – logistics chuỗi lạnh |
180 | 海产品出口国 (hǎichǎnpǐn chūkǒu guó) – seafood exporting country – quốc gia xuất khẩu thủy sản |
181 | 预处理车间 (yù chǔlǐ chējiān) – preprocessing workshop – xưởng sơ chế |
182 | 分拣区 (fēnjiǎn qū) – sorting area – khu phân loại |
183 | 剪尾 (jiǎn wěi) – tail cutting – cắt đuôi |
184 | 剥壳 (bāo ké) – shelling – lột vỏ |
185 | 去头 (qù tóu) – heading – cắt đầu |
186 | 去肠泥 (qù chángní) – deveining – lấy chỉ lưng |
187 | 清洗线 (qīngxǐ xiàn) – washing line – dây chuyền rửa |
188 | 消毒槽 (xiāodú cáo) – sterilization tank – bể khử trùng |
189 | 流水线 (liúshuǐxiàn) – assembly line – dây chuyền sản xuất |
190 | 冷冻机 (lěngdòng jī) – freezer – máy cấp đông |
191 | 包装机 (bāozhuāng jī) – packaging machine – máy đóng gói |
192 | 封口机 (fēngkǒu jī) – sealing machine – máy hàn miệng bao |
193 | 金属探测仪 (jīnshǔ tàntè yí) – metal detector – máy dò kim loại |
194 | 冷库 (lěngkù) – cold storage – kho lạnh |
195 | 急冻库 (jídòng kù) – blast freezer – kho đông nhanh |
196 | 仓库管理 (cāngkù guǎnlǐ) – warehouse management – quản lý kho |
197 | 进料登记 (jìnliào dēngjì) – material input registration – đăng ký nhập liệu |
198 | 出货记录 (chūhuò jìlù) – delivery record – ghi chép xuất hàng |
199 | 装箱单 (zhuāngxiāng dān) – packing list – phiếu đóng gói |
200 | 托盘码放 (tuōpán mǎfàng) – pallet stacking – xếp hàng lên pallet |
201 | 条码扫描 (tiáomǎ sǎomiáo) – barcode scanning – quét mã vạch |
202 | 产品追溯 (chǎnpǐn zhuīsù) – product traceability – truy xuất nguồn gốc |
203 | 质量管理体系 (zhìliàng guǎnlǐ tǐxì) – quality management system – hệ thống quản lý chất lượng |
204 | 车间清洁 (chējiān qīngjié) – workshop cleaning – vệ sinh xưởng |
205 | 个人防护用品 (gèrén fánghù yòngpǐn) – personal protective equipment (PPE) – đồ bảo hộ cá nhân |
206 | 口罩 (kǒuzhào) – mask – khẩu trang |
207 | 手套 (shǒutào) – gloves – găng tay |
208 | 防滑鞋 (fánghuá xié) – anti-slip shoes – giày chống trượt |
209 | 洗手液 (xǐshǒu yè) – hand sanitizer – nước rửa tay |
210 | 更衣室 (gēngyīshì) – changing room – phòng thay đồ |
211 | 员工通道 (yuángōng tōngdào) – staff passage – lối đi dành cho nhân viên |
212 | 清洁工具 (qīngjié gōngjù) – cleaning tools – dụng cụ vệ sinh |
213 | 洗地机 (xǐdì jī) – floor washing machine – máy chà sàn |
214 | 排水系统 (páishuǐ xìtǒng) – drainage system – hệ thống thoát nước |
215 | 废料处理 (fèiliào chǔlǐ) – waste material handling – xử lý phế liệu |
216 | 回收利用 (huíshōu lìyòng) – recycling – tái sử dụng |
217 | 排放标准 (páifàng biāozhǔn) – emission standard – tiêu chuẩn xả thải |
218 | 工伤保险 (gōngshāng bǎoxiǎn) – work injury insurance – bảo hiểm tai nạn lao động |
219 | 灭火器 (mièhuǒqì) – fire extinguisher – bình chữa cháy |
220 | 消防演习 (xiāofáng yǎnxí) – fire drill – diễn tập phòng cháy |
221 | 安全检查表 (ānquán jiǎnchá biǎo) – safety checklist – bảng kiểm tra an toàn |
222 | 工作记录表 (gōngzuò jìlù biǎo) – work record sheet – phiếu ghi công việc |
223 | 日常巡检 (rìcháng xúnjiǎn) – daily inspection – kiểm tra hàng ngày |
224 | 生产日报表 (shēngchǎn rì bàobiǎo) – daily production report – báo cáo sản xuất hàng ngày |
225 | 生产计划 (shēngchǎn jìhuà) – production plan – kế hoạch sản xuất |
226 | 排产表 (páichǎn biǎo) – production schedule – bảng xếp lịch sản xuất |
227 | 订单处理 (dìngdān chǔlǐ) – order processing – xử lý đơn hàng |
228 | 客户要求 (kèhù yāoqiú) – customer requirement – yêu cầu khách hàng |
229 | 原料入库 (yuánliào rùkù) – raw material warehousing – nhập kho nguyên liệu |
230 | 原材料检验 (yuán cáiliào jiǎnyàn) – raw material inspection – kiểm tra nguyên liệu |
231 | 质量控制点 (zhìliàng kòngzhì diǎn) – quality control point – điểm kiểm soát chất lượng |
232 | 样品检测 (yàngpǐn jiǎncè) – sample testing – kiểm nghiệm mẫu |
233 | 微生物检测 (wēishēngwù jiǎncè) – microbiological test – xét nghiệm vi sinh |
234 | 冷链管理 (lěngliàn guǎnlǐ) – cold chain management – quản lý chuỗi lạnh |
235 | 出口认证 (chūkǒu rènzhèng) – export certification – chứng nhận xuất khẩu |
236 | 卫生注册号 (wèishēng zhùcè hào) – hygiene registration number – mã số đăng ký vệ sinh |
237 | 食品安全标准 (shípǐn ānquán biāozhǔn) – food safety standard – tiêu chuẩn an toàn thực phẩm |
238 | ISO标准 (ISO biāozhǔn) – ISO standard – tiêu chuẩn ISO |
239 | BRC认证 (BRC rènzhèng) – BRC certification – chứng nhận BRC |
240 | 审核报告 (shěnhé bàogào) – audit report – báo cáo đánh giá |
241 | 工艺流程图 (gōngyì liúchéng tú) – process flow chart – sơ đồ quy trình |
242 | 工艺参数 (gōngyì cānshù) – process parameters – thông số quy trình |
243 | 加工记录 (jiāgōng jìlù) – processing record – hồ sơ chế biến |
244 | 温度记录表 (wēndù jìlù biǎo) – temperature log – bảng ghi nhiệt độ |
245 | 清洁记录 (qīngjié jìlù) – cleaning log – phiếu ghi vệ sinh |
246 | 培训记录 (péixùn jìlù) – training record – hồ sơ đào tạo |
247 | 生产批次号 (shēngchǎn pīcì hào) – production batch number – số lô sản xuất |
248 | 标签信息 (biāoqiān xìnxī) – label information – thông tin nhãn mác |
249 | 净含量 (jìng hánliàng) – net weight – khối lượng tịnh |
250 | 保质期 (bǎozhìqī) – shelf life – thời hạn sử dụng |
251 | 生产日期 (shēngchǎn rìqī) – production date – ngày sản xuất |
252 | 出货日期 (chūhuò rìqī) – shipping date – ngày xuất hàng |
253 | 物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – logistics tracking – theo dõi vận chuyển |
254 | 集装箱号 (jízhuāngxiāng hào) – container number – số container |
255 | 海运单 (hǎiyùn dān) – ocean bill of lading – vận đơn đường biển |
256 | 装船通知 (zhuāngchuán tōngzhī) – shipping notice – thông báo giao hàng |
257 | 原产地证书 (yuánchǎndì zhèngshū) – certificate of origin – giấy chứng nhận xuất xứ |
258 | 卫生证书 (wèishēng zhèngshū) – sanitary certificate – giấy chứng nhận vệ sinh |
259 | 检验检疫 (jiǎnyàn jiǎnyì) – inspection and quarantine – kiểm dịch và kiểm tra |
260 | 海关清关 (hǎiguān qīngguān) – customs clearance – thông quan |
261 | 报关文件 (bàoguān wénjiàn) – customs documents – hồ sơ hải quan |
262 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – export license – giấy phép xuất khẩu |
263 | 装柜时间 (zhuāngguì shíjiān) – container loading time – thời gian đóng container |
264 | 装箱明细 (zhuāngxiāng míngxì) – packing details – chi tiết đóng gói |
265 | 成品检验 (chéngpǐn jiǎnyàn) – finished product inspection – kiểm tra thành phẩm |
266 | 不合格品处理 (bù hégé pǐn chǔlǐ) – non-conforming product handling – xử lý hàng không đạt |
267 | 客诉处理 (kèsù chǔlǐ) – complaint handling – xử lý khiếu nại |
268 | 回货重检 (huíhuò zhòngjiǎn) – returned goods reinspection – tái kiểm hàng trả về |
269 | 产品召回 (chǎnpǐn zhàohuí) – product recall – thu hồi sản phẩm |
270 | 数据归档 (shùjù guīdàng) – data archiving – lưu trữ dữ liệu |
271 | 文件管理 (wénjiàn guǎnlǐ) – document control – quản lý tài liệu |
272 | 可追溯系统 (kě zhuīsù xìtǒng) – traceability system – hệ thống truy xuất nguồn gốc |
273 | 加工技术 (jiāgōng jìshù) – processing technology – công nghệ chế biến |
274 | 解冻室 (jiědòng shì) – thawing room – phòng rã đông |
275 | 清洗区 (qīngxǐ qū) – cleaning area – khu vực rửa |
276 | 杀菌处理 (shājūn chǔlǐ) – sterilization process – xử lý tiệt trùng |
277 | 流水线 (liúshuǐxiàn) – production line – dây chuyền sản xuất |
278 | 去头 (qùtóu) – beheading – cắt đầu |
279 | 去壳 (qùké) – shelling – bóc vỏ |
280 | 剥皮 (bāopí) – skinning – lột da |
281 | 切段 (qiēduàn) – segment cutting – cắt khúc |
282 | 去肠线 (qù chángxiàn) – deveining – lấy chỉ lưng |
283 | 分级 (fēnjí) – grading – phân loại |
284 | 配料 (pèiliào) – ingredient adding – pha trộn gia vị |
285 | 预煮 (yùzhǔ) – pre-cooking – luộc sơ |
286 | 烘干 (hōnggān) – drying – sấy khô |
287 | 烟熏 (yānxūn) – smoking – hun khói |
288 | 腌制 (yānzhì) – marinating – ướp |
289 | 包冰 (bāobīng) – glazing – bọc nước đá |
290 | 快速冷冻 (kuàisù lěngdòng) – quick freezing – cấp đông nhanh |
291 | IQF冷冻 (IQF lěngdòng) – IQF freezing – đông lạnh IQF |
292 | 速冻隧道 (sùdòng suìdào) – quick-freezing tunnel – đường hầm cấp đông |
293 | 自动包装机 (zìdòng bāozhuāngjī) – automatic packaging machine – máy đóng gói tự động |
294 | 封口机 (fēngkǒujī) – sealing machine – máy ép miệng túi |
295 | 金属探测仪 (jīnshǔ tàncè yí) – metal detector – máy dò kim loại |
296 | X光检测机 (X guāng jiǎncè jī) – X-ray detector – máy dò tia X |
297 | 标签打印机 (biāoqiān dǎyìnjī) – label printer – máy in nhãn |
298 | 托盘堆码 (tuōpán duīmǎ) – pallet stacking – xếp chồng pallet |
299 | 冷库区 (lěngkù qū) – cold storage area – khu vực kho lạnh |
300 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – inventory management – quản lý tồn kho |
301 | 仓储系统 (cāngchǔ xìtǒng) – warehousing system – hệ thống kho |
302 | 出入库单据 (chūrùkù dānjù) – warehouse documents – chứng từ xuất nhập kho |
303 | 配送单 (pèisòng dān) – delivery note – phiếu giao hàng |
304 | 叉车操作 (chāchē cāozuò) – forklift operation – vận hành xe nâng |
305 | 装卸作业 (zhuāngxiè zuòyè) – loading and unloading – bốc dỡ hàng |
306 | 冷链运输车 (lěngliàn yùnshū chē) – cold chain truck – xe vận chuyển đông lạnh |
307 | 温度监控仪 (wēndù jiānkòng yí) – temperature monitor – thiết bị giám sát nhiệt độ |
308 | 卫生防疫 (wèishēng fángyì) – sanitation and epidemic prevention – vệ sinh và phòng dịch |
309 | 防虫灯 (fángchóng dēng) – insect repellent lamp – đèn diệt côn trùng |
310 | 洗手池 (xǐshǒuchí) – hand-washing sink – bồn rửa tay |
311 | 防护服 (fánghùfú) – protective clothing – đồ bảo hộ |
312 | 员工更衣室 (yuángōng gēngyīshì) – staff changing room – phòng thay đồ nhân viên |
313 | 上岗前检查 (shànggǎng qián jiǎnchá) – pre-work check – kiểm tra trước khi vào ca |
314 | 每日例会 (měirì lìhuì) – daily briefing – họp giao ban hàng ngày |
315 | 生产报表 (shēngchǎn bàobiǎo) – production report – báo cáo sản xuất |
316 | 异常报告 (yìcháng bàogào) – anomaly report – báo cáo bất thường |
317 | 成本控制 (chéngběn kòngzhì) – cost control – kiểm soát chi phí |
318 | 设备保养 (shèbèi bǎoyǎng) – equipment maintenance – bảo dưỡng thiết bị |
319 | 年度审计 (niándù shěnjì) – annual audit – kiểm toán định kỳ |
320 | 质量保证 (zhìliàng bǎozhèng) – quality assurance – đảm bảo chất lượng |
321 | 品质管理 (pǐnzhì guǎnlǐ) – quality control – quản lý chất lượng |
322 | 原料检验 (yuánliào jiǎnyàn) – raw material inspection – kiểm tra nguyên liệu đầu vào |
323 | 感官评估 (gǎnguān pínggū) – sensory evaluation – đánh giá cảm quan |
324 | 卫生许可证 (wèishēng xǔkězhèng) – sanitation license – giấy phép vệ sinh |
325 | 食品安全法 (shípǐn ānquán fǎ) – food safety law – luật an toàn thực phẩm |
326 | 合规操作 (héguī cāozuò) – compliant operation – vận hành đúng quy chuẩn |
327 | 投诉处理 (tóusù chǔlǐ) – complaint handling – xử lý khiếu nại |
328 | 危害分析 (wēihài fēnxī) – hazard analysis – phân tích mối nguy |
329 | 关键控制点 (guānjiàn kòngzhì diǎn) – critical control point – điểm kiểm soát trọng yếu |
330 | 纠正措施 (jiūzhèng cuòshī) – corrective action – biện pháp khắc phục |
331 | 预防措施 (yùfáng cuòshī) – preventive measure – biện pháp phòng ngừa |
332 | 文件管理 (wénjiàn guǎnlǐ) – document management – quản lý tài liệu |
333 | 检验记录 (jiǎnyàn jìlù) – inspection record – ghi chép kiểm tra |
334 | 温湿度记录 (wēn-shīdù jìlù) – temperature and humidity record – ghi chép nhiệt độ và độ ẩm |
335 | 清洁计划 (qīngjié jìhuà) – cleaning schedule – kế hoạch vệ sinh |
336 | 清洗剂 (qīngxǐjì) – detergent – chất tẩy rửa |
337 | 消毒计划 (xiāodú jìhuà) – disinfection plan – kế hoạch khử trùng |
338 | 防交叉污染 (fáng jiāochā wūrǎn) – cross-contamination prevention – phòng ngừa lây nhiễm chéo |
339 | 作业指导书 (zuòyè zhǐdǎoshū) – operation manual – hướng dẫn vận hành |
340 | 安全操作规程 (ānquán cāozuò guīchéng) – safety procedures – quy trình an toàn |
341 | 应急预案 (yìngjí yù’àn) – emergency plan – kế hoạch khẩn cấp |
342 | 漏水处理 (lòushuǐ chǔlǐ) – leakage handling – xử lý rò rỉ nước |
343 | 电气安全 (diànqì ānquán) – electrical safety – an toàn điện |
344 | 火灾预防 (huǒzāi yùfáng) – fire prevention – phòng cháy |
345 | 消防设备 (xiāofáng shèbèi) – fire-fighting equipment – thiết bị chữa cháy |
346 | 事故报告 (shìgù bàogào) – accident report – báo cáo sự cố |
347 | 安全培训 (ānquán péixùn) – safety training – đào tạo an toàn |
348 | 三级培训 (sānjí péixùn) – three-level training – đào tạo ba cấp |
349 | 职业健康 (zhíyè jiànkāng) – occupational health – sức khỏe nghề nghiệp |
350 | 劳动保护 (láodòng bǎohù) – labor protection – bảo hộ lao động |
351 | 工时记录 (gōngshí jìlù) – working hour record – chấm công |
352 | 排班表 (páibānbiǎo) – shift schedule – bảng phân ca |
353 | 夜班补贴 (yèbān bǔtiē) – night shift allowance – phụ cấp ca đêm |
354 | 工作绩效 (gōngzuò jìxiào) – work performance – hiệu suất công việc |
355 | 工资核算 (gōngzī hésuàn) – wage calculation – tính lương |
356 | 奖惩制度 (jiǎngchéng zhìdù) – reward and punishment system – chế độ thưởng phạt |
357 | 员工满意度 (yuángōng mǎnyìdù) – employee satisfaction – sự hài lòng của nhân viên |
358 | 劳动合同 (láodòng hétóng) – labor contract – hợp đồng lao động |
359 | 离职手续 (lízhí shǒuxù) – resignation procedure – thủ tục nghỉ việc |
360 | 试用期评估 (shìyòngqī pínggū) – probation assessment – đánh giá thử việc |
361 | 合同续签 (hétóng xùqiān) – contract renewal – gia hạn hợp đồng |
362 | 海水鱼类 (hǎishuǐ yúlèi) – marine fish – cá biển |
363 | 淡水鱼类 (dànshuǐ yúlèi) – freshwater fish – cá nước ngọt |
364 | 虾类 (xiā lèi) – shrimp species – các loại tôm |
365 | 蟹类 (xiè lèi) – crab species – các loại cua |
366 | 贝类 (bèi lèi) – shellfish – động vật thân mềm có vỏ |
367 | 软体动物 (ruǎntǐ dòngwù) – mollusk – động vật thân mềm |
368 | 头足类 (tóuzú lèi) – cephalopod – động vật chân đầu (như mực, bạch tuộc) |
369 | 海胆 (hǎidǎn) – sea urchin – nhím biển |
370 | 水产种类 (shuǐchǎn zhǒnglèi) – aquatic species – các loại thủy sản |
371 | 活体运输 (huótǐ yùnshū) – live transport – vận chuyển hàng sống |
372 | 冷藏运输 (lěngcáng yùnshū) – refrigerated transport – vận chuyển lạnh |
373 | 冷冻运输 (lěngdòng yùnshū) – frozen transport – vận chuyển đông lạnh |
374 | 运输标签 (yùnshū biāoqiān) – transport label – nhãn vận chuyển |
375 | 出货检验 (chūhuò jiǎnyàn) – pre-shipment inspection – kiểm tra trước khi xuất hàng |
376 | 海关检疫 (hǎiguān jiǎnyì) – customs quarantine – kiểm dịch hải quan |
377 | 进出口许可证 (jìn chūkǒu xǔkězhèng) – import/export license – giấy phép xuất nhập khẩu |
378 | 卫生检疫证书 (wèishēng jiǎnyì zhèngshū) – sanitary certificate – giấy chứng nhận vệ sinh |
379 | 动植物检疫证 (dòng zhíwù jiǎnyì zhèng) – animal and plant quarantine certificate – giấy kiểm dịch động thực vật |
380 | 食品标签 (shípǐn biāoqiān) – food label – nhãn thực phẩm |
381 | 生产批号 (shēngchǎn pīhào) – batch number – số lô sản xuất |
382 | 产品追踪 (chǎnpǐn zhuīzōng) – product tracking – truy xuất sản phẩm |
383 | 产地证明 (chǎndì zhèngmíng) – certificate of origin – chứng nhận xuất xứ |
384 | 清关文件 (qīngguān wénjiàn) – customs clearance documents – hồ sơ thông quan |
385 | 出口报关单 (chūkǒu bàoguāndān) – export declaration – tờ khai xuất khẩu |
386 | 卫生合格证 (wèishēng hégézhèng) – hygiene certificate – giấy chứng nhận vệ sinh đạt chuẩn |
387 | 贸易条款 (màoyì tiáokuǎn) – trade terms – điều khoản thương mại |
388 | FOB条款 (FOB tiáokuǎn) – FOB terms – điều khoản FOB |
389 | CIF条款 (CIF tiáokuǎn) – CIF terms – điều khoản CIF |
390 | 货代公司 (huòdài gōngsī) – freight forwarder – công ty giao nhận |
391 | 舱单 (cāngdān) – cargo manifest – bảng kê hàng hóa |
392 | 发票 (fāpiào) – invoice – hóa đơn |
393 | 到港时间 (dàogǎng shíjiān) – arrival time – thời gian đến cảng |
394 | 海运保险 (hǎiyùn bǎoxiǎn) – marine insurance – bảo hiểm hàng hải |
395 | 保单号 (bǎodān hào) – policy number – số hợp đồng bảo hiểm |
396 | 出口合同 (chūkǒu hétóng) – export contract – hợp đồng xuất khẩu |
397 | 支付方式 (zhīfù fāngshì) – payment method – phương thức thanh toán |
398 | 信用证 (xìnyòngzhèng) – letter of credit – thư tín dụng |
399 | 电汇 (diànhuì) – telegraphic transfer – chuyển khoản điện tử |
400 | 收汇凭证 (shōuhuì píngzhèng) – foreign exchange receipt – chứng từ nhận ngoại tệ |
401 | 外汇核销 (wàihuì héxiāo) – foreign exchange settlement – quyết toán ngoại tệ |
402 | 出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – export tax rebate – hoàn thuế xuất khẩu |
403 | 增值税发票 (zēngzhíshuì fāpiào) – VAT invoice – hóa đơn thuế GTGT |
404 | 成本核算 (chéngběn hésuàn) – cost accounting – tính toán chi phí |
405 | 利润率 (lìrùnlǜ) – profit margin – tỷ suất lợi nhuận |
406 | 投入产出比 (tóurù chǎnchū bǐ) – input-output ratio – tỷ lệ đầu vào đầu ra |
407 | 废水处理 (fèishuǐ chǔlǐ) – wastewater treatment – xử lý nước thải |
408 | 废气排放 (fèiqì páifàng) – exhaust emission – khí thải |
409 | 固体废物 (gùtǐ fèiwù) – solid waste – chất thải rắn |
410 | 清洁生产 (qīngjié shēngchǎn) – clean production – sản xuất sạch |
411 | 环境标准 (huánjìng biāozhǔn) – environmental standard – tiêu chuẩn môi trường |
412 | 安全防护 (ānquán fánghù) – safety protection – bảo hộ an toàn |
413 | 防滑地面 (fánghuá dìmiàn) – anti-slip floor – sàn chống trơn |
414 | 急救设备 (jíjiù shèbèi) – first aid equipment – thiết bị sơ cứu |
415 | 消防系统 (xiāofáng xìtǒng) – fire protection system – hệ thống phòng cháy |
416 | 卫生检测 (wèishēng jiǎncè) – hygiene testing – kiểm tra vệ sinh |
417 | 病菌控制 (bìngjūn kòngzhì) – bacteria control – kiểm soát vi khuẩn |
418 | 清洗消毒 (qīngxǐ xiāodú) – cleaning and disinfection – vệ sinh khử trùng |
419 | 杀菌剂 (shājūnjì) – disinfectant – chất diệt khuẩn |
420 | 防腐剂 (fángfǔjì) – preservative – chất bảo quản |
421 | 食品添加剂 (shípǐn tiānjiājì) – food additive – phụ gia thực phẩm |
422 | 温度控制 (wēndù kòngzhì) – temperature control – kiểm soát nhiệt độ |
423 | 湿度控制 (shīdù kòngzhì) – humidity control – kiểm soát độ ẩm |
424 | 低温环境 (dīwēn huánjìng) – low-temperature environment – môi trường nhiệt độ thấp |
425 | 恒温库 (héngwēn kù) – constant temperature warehouse – kho giữ nhiệt độ ổn định |
426 | 急冻处理 (jídòng chǔlǐ) – quick freezing – xử lý đông nhanh |
427 | 气调包装 (qìtiáo bāozhuāng) – modified atmosphere packaging – bao bì khí điều chỉnh |
428 | 真空包装 (zhēnkōng bāozhuāng) – vacuum packaging – bao bì hút chân không |
429 | 包装膜 (bāozhuāng mó) – packaging film – màng bao gói |
430 | 产品编码 (chǎnpǐn biānmǎ) – product code – mã sản phẩm |
431 | 质量检验 (zhìliàng jiǎnyàn) – quality inspection – kiểm tra chất lượng |
432 | 检验员 (jiǎnyàn yuán) – inspector – nhân viên kiểm nghiệm |
433 | 质检报告 (zhìjiǎn bàogào) – inspection report – báo cáo kiểm tra |
434 | 检测标准 (jiǎncè biāozhǔn) – inspection standard – tiêu chuẩn kiểm nghiệm |
435 | 测试方法 (cèshì fāngfǎ) – testing method – phương pháp kiểm tra |
436 | 成分分析 (chéngfèn fēnxī) – ingredient analysis – phân tích thành phần |
437 | 微生物检测 (wēishēngwù jiǎncè) – microbiological testing – kiểm tra vi sinh |
438 | 重金属检测 (zhòng jīnshǔ jiǎncè) – heavy metal testing – kiểm tra kim loại nặng |
439 | 农残检测 (nóngcán jiǎncè) – pesticide residue testing – kiểm tra tồn dư thuốc BVTV |
440 | 合格证书 (hégé zhèngshū) – certificate of conformity – chứng nhận đạt chuẩn |
441 | 产品备案 (chǎnpǐn bèi’àn) – product registration – đăng ký sản phẩm |
442 | 检疫部门 (jiǎnyì bùmén) – quarantine department – cơ quan kiểm dịch |
443 | 出厂检验 (chūchǎng jiǎnyàn) – factory inspection – kiểm tra xuất xưởng |
444 | 客户投诉 (kèhù tóusù) – customer complaint – khiếu nại của khách hàng |
445 | 退货处理 (tuìhuò chǔlǐ) – return handling – xử lý trả hàng |
446 | 投诉处理流程 (tóusù chǔlǐ liúchéng) – complaint procedure – quy trình xử lý khiếu nại |
447 | 售后服务 (shòuhòu fúwù) – after-sales service – dịch vụ hậu mãi |
448 | 技术支持 (jìshù zhīchí) – technical support – hỗ trợ kỹ thuật |
449 | 客户满意度 (kèhù mǎnyì dù) – customer satisfaction – mức độ hài lòng khách hàng |
450 | 品牌形象 (pǐnpái xíngxiàng) – brand image – hình ảnh thương hiệu |
451 | 车间布局 (chējiān bùjú) – workshop layout – bố trí phân xưởng |
452 | 工艺流程图 (gōngyì liúchéng tú) – process flowchart – sơ đồ quy trình |
453 | 生产节点 (shēngchǎn jiédiǎn) – production node – điểm sản xuất |
454 | 产能规划 (chǎnnéng guīhuà) – capacity planning – quy hoạch năng suất |
455 | 工时记录 (gōngshí jìlù) – work hour record – ghi chép thời gian làm việc |
456 | 人员调度 (rényuán diàodù) – staff scheduling – điều phối nhân sự |
457 | 班次安排 (bāncì ānpái) – shift arrangement – sắp xếp ca làm |
458 | 临时工 (línshí gōng) – temporary worker – công nhân thời vụ |
459 | 全职员工 (quánzhí yuángōng) – full-time employee – nhân viên toàn thời gian |
460 | 兼职员工 (jiānzhí yuángōng) – part-time employee – nhân viên bán thời gian |
461 | 工资单 (gōngzī dān) – payroll – bảng lương |
462 | 加班费 (jiābān fèi) – overtime pay – tiền tăng ca |
463 | 社保缴纳 (shèbǎo jiǎonà) – social insurance payment – đóng bảo hiểm xã hội |
464 | 食品工厂 (shípǐn gōngchǎng) – food factory – nhà máy thực phẩm |
465 | 生产许可证 (shēngchǎn xǔkězhèng) – production license – giấy phép sản xuất |
466 | 卫生许可证 (wèishēng xǔkězhèng) – hygiene license – giấy phép vệ sinh |
467 | 营业执照 (yíngyè zhízhào) – business license – giấy phép kinh doanh |
468 | 安全标志 (ānquán biāozhì) – safety sign – biển báo an toàn |
469 | 危险品 (wēixiǎnpǐn) – hazardous materials – vật liệu nguy hiểm |
470 | 化学品存储 (huàxué pǐn cúnchǔ) – chemical storage – lưu trữ hóa chất |
471 | 冰水机 (bīngshuǐ jī) – chiller – máy làm lạnh nước |
472 | 蒸汽锅炉 (zhēngqì guōlú) – steam boiler – nồi hơi |
473 | 排水沟 (páishuǐ gōu) – drainage ditch – rãnh thoát nước |
474 | 风幕机 (fēngmù jī) – air curtain machine – máy tạo màn gió |
475 | 空气净化器 (kōngqì jìnghuà qì) – air purifier – máy lọc không khí |
476 | 紫外线杀菌灯 (zǐwàixiàn shājūn dēng) – UV sterilization lamp – đèn diệt khuẩn UV |
477 | 洗手池 (xǐshǒu chí) – hand-washing sink – bồn rửa tay |
478 | 更衣区 (gēngyī qū) – changing area – khu thay đồ |
479 | 防护服 (fánghù fú) – protective clothing – đồ bảo hộ |
480 | 雨鞋 (yǔxié) – rubber boots – ủng cao su |
481 | 防尘帽 (fángchén mào) – dustproof cap – mũ chống bụi |
482 | 卫生检测员 (wèishēng jiǎncè yuán) – hygiene inspector – nhân viên kiểm tra vệ sinh |
483 | 库房管理员 (kùfáng guǎnlǐyuán) – warehouse keeper – thủ kho |
484 | 原料采购员 (yuánliào cǎigòu yuán) – raw material purchaser – nhân viên thu mua nguyên liệu |
485 | 质量控制员 (zhìliàng kòngzhì yuán) – quality controller – nhân viên kiểm soát chất lượng |
486 | 生产主管 (shēngchǎn zhǔguǎn) – production supervisor – giám sát sản xuất |
487 | 技术经理 (jìshù jīnglǐ) – technical manager – quản lý kỹ thuật |
488 | 安全员 (ānquán yuán) – safety officer – nhân viên an toàn |
489 | 设备维修员 (shèbèi wéixiū yuán) – equipment maintenance technician – kỹ thuật viên bảo trì |
490 | 包装员 (bāozhuāng yuán) – packer – công nhân đóng gói |
491 | 分拣员 (fēnjiǎn yuán) – sorter – công nhân phân loại |
492 | 搬运工 (bānyùn gōng) – porter – công nhân bốc xếp |
493 | 冷藏车 (lěngcáng chē) – refrigerated truck – xe tải đông lạnh |
494 | 配送中心 (pèisòng zhōngxīn) – distribution center – trung tâm phân phối |
495 | 出货清单 (chūhuò qīngdān) – delivery list – danh sách giao hàng |
496 | 出库流程 (chūkù liúchéng) – outbound process – quy trình xuất kho |
497 | 冷冻隧道 (lěngdòng suìdào) – freezing tunnel – hầm cấp đông |
498 | 快速冷冻机 (kuàisù lěngdòng jī) – quick freezer – máy đông nhanh |
499 | 解冻池 (jiědòng chí) – thawing tank – bồn rã đông |
500 | 解冻机 (jiědòng jī) – thawing machine – máy rã đông |
501 | 自动输送带 (zìdòng shūsòngdài) – automatic conveyor belt – băng chuyền tự động |
502 | 输送滚筒 (shūsòng gǔntǒng) – roller conveyor – băng chuyền con lăn |
503 | 分切机 (fēnqiē jī) – portion cutter – máy cắt phần |
504 | 去皮机 (qùpí jī) – skinning machine – máy lột da |
505 | 去骨机 (qùgǔ jī) – deboning machine – máy tách xương |
506 | 去鳞机 (qùlín jī) – descaling machine – máy đánh vảy |
507 | 剥壳机 (bāoké jī) – shelling machine – máy bóc vỏ |
508 | 洗鱼机 (xǐyú jī) – fish washer – máy rửa cá |
509 | 风干机 (fēnggān jī) – air dryer – máy sấy gió |
510 | 烘干机 (hōnggān jī) – drying machine – máy sấy |
511 | 卤制设备 (lǔzhì shèbèi) – marinating equipment – thiết bị tẩm ướp |
512 | 调味机 (tiáowèi jī) – seasoning machine – máy trộn gia vị |
513 | 滚揉机 (gǔnróu jī) – vacuum tumbler – máy quay tẩm hút chân không |
514 | 真空包装机 (zhēnkōng bāozhuāng jī) – vacuum packaging machine – máy đóng gói chân không |
515 | 自动封口机 (zìdòng fēngkǒu jī) – automatic sealer – máy hàn miệng bao tự động |
516 | 热收缩膜 (rè shōusuō mó) – shrink film – màng co nhiệt |
517 | 条形码打印机 (tiáoxíngmǎ dǎyìnjī) – barcode printer – máy in mã vạch |
518 | 重量分选机 (zhòngliàng fēnxuǎn jī) – weight sorter – máy phân loại theo trọng lượng |
519 | 品质抽检 (pǐnzhì chōujiǎn) – quality sampling – kiểm tra lấy mẫu chất lượng |
520 | 化验室 (huàyàn shì) – lab room – phòng thí nghiệm |
521 | 微生物检测 (wēishēngwù jiǎncè) – microbiological test – kiểm nghiệm vi sinh |
522 | 盐度检测 (yándù jiǎncè) – salinity test – kiểm tra độ mặn |
523 | 水分含量 (shuǐfèn hánliàng) – moisture content – độ ẩm |
524 | 感官评价 (gǎnguān píngjià) – sensory evaluation – đánh giá cảm quan |
525 | 品控报告 (pǐnkòng bàogào) – quality control report – báo cáo kiểm soát chất lượng |
526 | 储藏条件 (chǔcáng tiáojiàn) – storage condition – điều kiện bảo quản |
527 | 产品追溯 (chǎnpǐn zhuīsù) – product traceability – truy xuất nguồn gốc sản phẩm |
528 | 食品追踪码 (shípǐn zhuīzōng mǎ) – food tracking code – mã theo dõi thực phẩm |
529 | 出厂检验 (chūchǎng jiǎnyàn) – factory inspection – kiểm tra trước khi xuất xưởng |
530 | 出口标准 (chūkǒu biāozhǔn) – export standard – tiêu chuẩn xuất khẩu |
531 | 海关申报 (hǎiguān shēnbào) – customs declaration – khai báo hải quan |
532 | 卫检报告 (wèijiǎn bàogào) – hygiene inspection report – báo cáo kiểm nghiệm vệ sinh |
533 | 包装规格 (bāozhuāng guīgé) – packaging specification – quy cách đóng gói |
534 | 贮藏期 (zhùcáng qī) – shelf life – hạn sử dụng |
535 | 保质期 (bǎozhì qī) – quality guarantee period – thời hạn bảo đảm chất lượng |
536 | 冷藏温度 (lěngcáng wēndù) – refrigeration temperature – nhiệt độ bảo quản lạnh |
537 | 冷冻温度 (lěngdòng wēndù) – freezing temperature – nhiệt độ cấp đông |
538 | 运输温控 (yùnshū wēnkòng) – temperature-controlled transport – vận chuyển kiểm soát nhiệt |
539 | 整车出货 (zhěngchē chūhuò) – full-truck shipment – giao hàng nguyên xe |
540 | 装货清单 (zhuānghuò qīngdān) – loading list – danh sách chất hàng |
541 | 出货标签 (chūhuò biāoqiān) – shipping label – nhãn xuất hàng |
542 | 客户验收 (kèhù yànshōu) – customer acceptance – khách hàng nghiệm thu |
543 | 退货流程 (tuìhuò liúchéng) – return process – quy trình trả hàng |
544 | 产品保质 (chǎnpǐn bǎozhì) – product quality guarantee – bảo đảm chất lượng sản phẩm |
545 | 批量生产 (pīliàng shēngchǎn) – batch production – sản xuất theo lô |
546 | 生产工艺 (shēngchǎn gōngyì) – production process – quy trình sản xuất |
547 | 产品检测 (chǎnpǐn jiǎncè) – product testing – kiểm tra sản phẩm |
548 | 常温存储 (chángwēn cúnchú) – room temperature storage – lưu trữ nhiệt độ thường |
549 | 冷链运输 (lěngliàn yùnshū) – cold chain transportation – vận chuyển chuỗi lạnh |
550 | 临时仓库 (línshí cāngkù) – temporary warehouse – kho tạm |
551 | 保鲜包装 (bǎoxiān bāozhuāng) – fresh-keeping packaging – bao bì bảo quản tươi |
552 | 即食产品 (jí shí chǎnpǐn) – ready-to-eat products – sản phẩm ăn liền |
553 | 生鲜配送 (shēngxiān pèisòng) – fresh delivery – giao hàng thực phẩm tươi |
554 | 去脏机 (qù zāng jī) – dirt removal machine – máy loại bỏ chất bẩn |
555 | 内脏清除 (nèi zàng qīngchú) – internal organ removal – loại bỏ nội tạng |
556 | 锁鲜设备 (suǒxiān shèbèi) – freshness preservation equipment – thiết bị bảo quản độ tươi |
557 | 冷藏设施 (lěngcáng shèshī) – refrigeration facilities – cơ sở vật chất lạnh |
558 | 锁水机 (suǒ shuǐ jī) – water retention machine – máy giữ nước |
559 | 塑料袋封装 (sùliào dài fēngzhuāng) – plastic bag sealing – đóng gói bằng túi nhựa |
560 | 木箱包装 (mù xiāng bāozhuāng) – wooden box packaging – đóng gói bằng thùng gỗ |
561 | 产地标识 (chǎndì biāoshí) – origin label – nhãn nguồn gốc |
562 | 收货单 (shōuhuò dān) – receiving note – phiếu nhận hàng |
563 | 运输条件 (yùnshū tiáojiàn) – transportation condition – điều kiện vận chuyển |
564 | 鱼类加工 (yúlèi jiāgōng) – fish processing – chế biến cá |
565 | 海产品加工 (hǎichǎnpǐn jiāgōng) – seafood processing – chế biến hải sản |
566 | 腌制产品 (yānzhì chǎnpǐn) – pickled products – sản phẩm muối |
567 | 海鲜干货 (hǎixiān gānhuò) – dried seafood – hải sản khô |
568 | 鱼肉片 (yú ròu piàn) – fish fillet – phi lê cá |
569 | 鳕鱼片 (xuěyú piàn) – cod fillet – phi lê cá tuyết |
570 | 蛤蜊 (gélì) – clam – nghêu |
571 | 蛤蜊肉 (gélì ròu) – clam meat – thịt nghêu |
572 | 海带丝 (hǎidài sī) – kelp strips – sợi rong biển |
573 | 海藻 (hǎizǎo) – seaweed – rong biển |
574 | 螃蟹肉 (pángxiè ròu) – crab meat – thịt cua |
575 | 鳌虾 (áo xiā) – prawn – tôm sú |
576 | 鱼翅 (yú chì) – fish fins – vây cá |
577 | 鱼卵 (yú luǎn) – fish roe – trứng cá |
578 | 贝壳 (bèiké) – shell – vỏ sò |
579 | 贻贝 (yí bèi) – mussel – trai |
580 | 蛤 (gě) – clam – nghêu |
581 | 海螺 (hǎiluó) – conch – ốc biển |
582 | 鳗鱼 (mán yú) – eel – lươn |
583 | 花蟹 (huā xiè) – flower crab – cua hoa |
584 | 烤鱼 (kǎo yú) – grilled fish – cá nướng |
585 | 炸鱼 (zhà yú) – fried fish – cá chiên |
586 | 海鲜汤 (hǎixiān tāng) – seafood soup – súp hải sản |
587 | 速冻海鲜 (sùdòng hǎixiān) – frozen seafood – hải sản đông lạnh |
588 | 罐头海鲜 (guàntóu hǎixiān) – canned seafood – hải sản đóng hộp |
589 | 螃蟹脱壳 (pángxiè tuōkè) – crab shelling – bóc vỏ cua |
590 | 鱼头 (yú tóu) – fish head – đầu cá |
591 | 鱼尾 (yú wěi) – fish tail – đuôi cá |
592 | 海鲜拼盘 (hǎixiān pīn pán) – seafood platter – đĩa hải sản |
593 | 海鲜火锅 (hǎixiān huǒguō) – seafood hot pot – lẩu hải sản |
594 | 海鲜酱料 (hǎixiān jiàngliào) – seafood sauce – nước sốt hải sản |
595 | 鳄梨酱 (è lí jiàng) – avocado sauce – sốt bơ |
596 | 海鲜米粉 (hǎixiān mǐfěn) – seafood vermicelli – bún hải sản |
597 | 鱼肚 (yú dù) – fish belly – bụng cá |
598 | 鱼鳞 (yú lín) – fish scales – vảy cá |
599 | 鱼鳍 (yú qí) – fish fin – vây cá |
600 | 海鲜酸菜 (hǎixiān suāncài) – seafood sauerkraut – dưa cải hải sản |
601 | 海鲜炒饭 (hǎixiān chǎofàn) – seafood fried rice – cơm chiên hải sản |
602 | 鳗鱼饭 (mán yú fàn) – eel rice – cơm lươn |
603 | 章鱼 (zhāngyú) – octopus – bạch tuộc |
604 | 海豚 (hǎitún) – dolphin – cá heo |
605 | 龙虾 (lóngxiā) – lobster – tôm hùm |
606 | 虾仁 (xiārén) – shrimp meat – thịt tôm |
607 | 鲍汁 (bào zhī) – abalone sauce – nước sốt bào ngư |
608 | 鱼糜 (yú mí) – fish paste – bột cá |
609 | 叉烧 (chāshāo) – char siu – thịt nướng |
610 | 酱油 (jiàngyóu) – soy sauce – xì dầu |
611 | 海鲜炒面 (hǎixiān chǎomiàn) – seafood chow mein – mì xào hải sản |
612 | 鳕鱼块 (xuě yú kuài) – cod fillet chunks – miếng phi lê cá tuyết |
613 | 牡蛎 (mǔlì) – oyster – hàu |
614 | 蛋黄酱 (dàn huáng jiàng) – mayonnaise – sốt mayonnaise |
615 | 鱼露 (yú lù) – fish sauce – nước mắm |
616 | 鱼肝油 (yú gān yóu) – fish liver oil – dầu gan cá |
617 | 鳕鱼肝油 (xuě yú gān yóu) – cod liver oil – dầu gan cá tuyết |
618 | 鱼粉 (yú fěn) – fish powder – bột cá |
619 | 海鲜饺子 (hǎixiān jiǎozi) – seafood dumplings – há cảo hải sản |
620 | 鱼干 (yú gān) – dried fish – cá khô |
621 | 螃蟹干 (pángxiè gān) – dried crab – cua khô |
622 | 海鲜丝 (hǎixiān sī) – seafood strips – sợi hải sản |
623 | 鱼片 (yú piàn) – fish slices – lát cá |
624 | 花甲 (huājiǎ) – flower clam – nghêu hoa |
625 | 鲍鱼汤 (bàoyú tāng) – abalone soup – canh bào ngư |
626 | 鳕鱼汤 (xuě yú tāng) – cod soup – canh cá tuyết |
627 | 海鲜沙拉 (hǎixiān shālā) – seafood salad – salad hải sản |
628 | 蛋黄 (dàn huáng) – egg yolk – lòng đỏ trứng |
629 | 海鲜酱 (hǎixiān jiàng) – seafood paste – bột hải sản |
630 | 海鲜烤串 (hǎixiān kǎo chuàn) – seafood skewers – xiên hải sản nướng |
631 | 鱼头煲 (yú tóu bāo) – fish head pot – nồi cá đầu |
632 | 小龙虾 (xiǎo lóngxiā) – crayfish – tôm càng nhỏ |
633 | 竹螯虾 (zhú áo xiā) – bamboo shrimp – tôm tre |
634 | 海鲜干片 (hǎixiān gān piàn) – dried seafood slices – lát hải sản khô |
635 | 鳗鱼烧 (mán yú shāo) – grilled eel – lươn nướng |
636 | 淡水鱼 (dàn shuǐ yú) – freshwater fish – cá nước ngọt |
637 | 海水鱼 (hǎi shuǐ yú) – saltwater fish – cá nước mặn |
638 | 烤虾 (kǎo xiā) – grilled shrimp – tôm nướng |
639 | 鱼汤 (yú tāng) – fish soup – canh cá |
640 | 海鲜炒蛋 (hǎixiān chǎo dàn) – seafood scrambled eggs – trứng chiên hải sản |
641 | 鱼串 (yú chuàn) – fish skewers – xiên cá |
642 | 鱼丸 (yú wán) – fish ball – viên cá |
643 | 海鲜粥 (hǎixiān zhōu) – seafood porridge – cháo hải sản |
644 | 鳗鱼片 (mán yú piàn) – eel slices – lát lươn |
645 | 鳄鱼 (è yú) – alligator – cá sấu |
646 | 鳕鱼段 (xuě yú duàn) – cod chunks – miếng cá tuyết |
647 | 蟹肉棒 (xiè ròu bàng) – crab stick – thanh cua |
648 | 鱼肝 (yú gān) – fish liver – gan cá |
649 | 鳝鱼 (shàn yú) – mudfish – cá chình |
650 | 海鲜串 (hǎixiān chuàn) – seafood skewers – xiên hải sản |
651 | 海鲜肠 (hǎixiān cháng) – seafood sausage – xúc xích hải sản |
652 | 鳐鱼 (diāo yú) – stingray – cá đuối |
653 | 海草 (hǎicǎo) – seagrass – cỏ biển |
654 | 鱼类养殖 (yúlèi yǎngzhí) – fish farming – nuôi cá |
655 | 鳞片 (lín piàn) – scale – vảy |
656 | 鳞片清理 (lín piàn qīnglǐ) – scale cleaning – làm sạch vảy |
657 | 养殖池 (yǎngzhí chí) – breeding pond – ao nuôi |
658 | 海鲜炖 (hǎixiān dùn) – seafood stew – hầm hải sản |
659 | 鱼肉包 (yú ròu bāo) – fish meat bun – bánh bao thịt cá |
660 | 海鲜火锅底料 (hǎixiān huǒguō dǐliào) – seafood hotpot base – nguyên liệu lẩu hải sản |
661 | 鳝鱼肉 (shàn yú ròu) – mudfish meat – thịt cá chình |
662 | 龙虾拼盘 (lóngxiā pīn pán) – lobster platter – đĩa tôm hùm |
663 | 鲍汁炖 (bào zhī dùn) – abalone stew – hầm bào ngư |
664 | 鱼汤底 (yú tāng dǐ) – fish broth base – nước dùng canh cá |
665 | 鱼皮 (yú pí) – fish skin – da cá |
666 | 鳗鱼炖 (mán yú dùn) – eel stew – hầm lươn |
667 | 鱼香味 (yú xiāng wèi) – fish-flavored – hương vị cá |
668 | 鱼干片 (yú gān piàn) – dried fish slices – lát cá khô |
669 | 鱼子酱 (yú zǐ jiàng) – fish roe caviar – trứng cá muối |
670 | 鳗鱼糯米 (mán yú nuòmǐ) – eel sticky rice – cơm nếp lươn |
671 | 水产加工 (shuǐchǎn jiāgōng) – aquatic product processing – chế biến sản phẩm thủy sản |
672 | 海鲜油 (hǎixiān yóu) – seafood oil – dầu hải sản |
673 | 鱼骨汤 (yú gǔ tāng) – fish bone soup – canh xương cá |
674 | 鱼排 (yú pái) – fish fillet – lát cá |
675 | 海鲜拼锅 (hǎixiān pīn guō) – seafood mixed hotpot – lẩu hải sản kết hợp |
676 | 海鲜生鱼片 (hǎixiān shēng yú piàn) – seafood sashimi – sashimi hải sản |
677 | 鳗鱼炭烧 (mán yú tàn shāo) – charcoal grilled eel – lươn nướng than |
678 | 海鲜意大利面 (hǎixiān yìdàlì miàn) – seafood spaghetti – mì Ý hải sản |
679 | 鱼糁 (yú sǎ) – fish porridge – cháo cá |
680 | 海鲜蒸 (hǎixiān zhēng) – steamed seafood – hải sản hấp |
681 | 章鱼沙拉 (zhāng yú shālā) – octopus salad – salad bạch tuộc |
682 | 鱼头煮汤 (yú tóu zhǔ tāng) – fish head soup – canh đầu cá |
683 | 海鲜炒米粉 (hǎixiān chǎo mǐfěn) – seafood fried vermicelli – miến xào hải sản |
684 | 鳕鱼腿 (xuě yú tuǐ) – cod leg – đùi cá tuyết |
685 | 鳝鱼片 (shàn yú piàn) – mudfish slices – lát cá chình |
686 | 海鲜寿司 (hǎixiān shòusī) – seafood sushi – sushi hải sản |
687 | 鳄梨虾 (è lí xiā) – avocado shrimp – tôm bơ |
688 | 海鲜蒸饺 (hǎixiān zhēng jiǎozi) – seafood steamed dumplings – há cảo hải sản hấp |
689 | 鱼肚干 (yú dù gān) – dried fish belly – bụng cá khô |
690 | 鱼眼 (yú yǎn) – fish eye – mắt cá |
691 | 鱼翅 (yú chì) – fish fin – vây cá |
692 | 海鲜蒜蓉 (hǎixiān suàn róng) – seafood with garlic – hải sản tỏi |
693 | 鲍鱼片 (bàoyú piàn) – abalone slices – lát bào ngư |
694 | 鱼骨 (yú gǔ) – fish bone – xương cá |
695 | 章鱼肉 (zhāngyú ròu) – octopus meat – thịt bạch tuộc |
696 | 海鲜炖菜 (hǎixiān dùn cài) – seafood stew – hầm hải sản |
697 | 鳗鱼皮 (mán yú pí) – eel skin – da lươn |
698 | 鳗鱼酱 (mán yú jiàng) – eel sauce – sốt lươn |
699 | 海鲜豆腐 (hǎixiān dòufu) – seafood tofu – đậu hũ hải sản |
700 | 鳝鱼肠 (shàn yú cháng) – mudfish intestines – ruột cá chình |
701 | 鱼肝炖 (yú gān dùn) – fish liver stew – hầm gan cá |
702 | 鳕鱼片 (xuě yú piàn) – cod fillet – phi lê cá tuyết |
703 | 小海鲜 (xiǎo hǎixiān) – small seafood – hải sản nhỏ |
704 | 海鲜浓汤 (hǎixiān nóng tāng) – seafood chowder – súp hải sản đặc |
705 | 海鲜批发 (hǎixiān pīfā) – seafood wholesale – bán buôn hải sản |
706 | 海鲜煎饼 (hǎixiān jiānbǐng) – seafood pancake – bánh kếp hải sản |
707 | 螃蟹炒饭 (pángxiè chǎofàn) – crab fried rice – cơm chiên cua |
708 | 鲍鱼炒饭 (bàoyú chǎofàn) – abalone fried rice – cơm chiên bào ngư |
709 | 海鲜蛋卷 (hǎixiān dàn juǎn) – seafood omelette roll – cuộn trứng hải sản |
710 | 养殖鱼 (yǎngzhí yú) – farmed fish – cá nuôi |
711 | 鳝鱼油 (shàn yú yóu) – mudfish oil – dầu cá chình |
712 | 鳕鱼油 (xuě yú yóu) – cod liver oil – dầu gan cá tuyết |
713 | 海鲜工厂 (hǎixiān gōngchǎng) – seafood factory – nhà máy chế biến hải sản |
714 | 海鲜干货 (hǎixiān gān huò) – dried seafood – hải sản khô |
715 | 蛤蜊 (gélì) – clam – ngao |
716 | 鱼皮干 (yú pí gān) – dried fish skin – da cá khô |
717 | 鱼内脏 (yú nèi zàng) – fish innards – nội tạng cá |
718 | 海鲜沙拉酱 (hǎixiān shālā jiàng) – seafood salad dressing – sốt salad hải sản |
719 | 海鲜馅饺子 (hǎixiān xiàn jiǎozi) – seafood dumplings – há cảo hải sản |
720 | 鳕鱼头 (xuě yú tóu) – cod head – đầu cá tuyết |
721 | 鳗鱼刺 (mán yú cì) – eel bones – xương lươn |
722 | 海鲜泡菜 (hǎixiān pàocài) – seafood kimchi – kimchi hải sản |
723 | 鱼鳞剥离 (yú lín bō lí) – fish scale peeling – lột vảy cá |
724 | 海洋生物 (hǎiyáng shēngwù) – marine life – sinh vật biển |
725 | 海鲜片 (hǎixiān piàn) – seafood slices – lát hải sản |
726 | 鳕鱼肝 (xuě yú gān) – cod liver – gan cá tuyết |
727 | 龙虾酱 (lóngxiā jiàng) – lobster sauce – sốt tôm hùm |
728 | 鳄梨海鲜 (è lí hǎixiān) – avocado seafood – hải sản bơ |
729 | 海鲜肉 (hǎixiān ròu) – seafood meat – thịt hải sản |
730 | 鱼头煮 (yú tóu zhǔ) – fish head stew – hầm đầu cá |
731 | 海鲜米线 (hǎixiān mǐxiàn) – seafood rice noodles – mì gạo hải sản |
732 | 海鲜酱油 (hǎixiān jiàng yóu) – seafood soy sauce – xì dầu hải sản |
733 | 海鲜加工厂 (hǎixiān jiāgōngchǎng) – seafood processing factory – nhà máy chế biến hải sản |
734 | 鱼头汤 (yú tóu tāng) – fish head soup – canh đầu cá |
735 | 鳕鱼肉 (xuě yú ròu) – cod meat – thịt cá tuyết |
736 | 海鲜串 (hǎixiān chuàn) – seafood skewer – xiên hải sản |
737 | 鳗鱼条 (mán yú tiáo) – eel strips – miếng lươn |
738 | 海鲜烧烤 (hǎixiān shāo kǎo) – seafood barbecue – nướng hải sản |
739 | 海鲜生蚝 (hǎixiān shēng háo) – raw oyster – hàu sống |
740 | 海鲜精 (hǎixiān jīng) – seafood essence – tinh chất hải sản |
741 | 鱼肉 (yú ròu) – fish meat – thịt cá |
742 | 鳗鱼酱料 (mán yú jiàng liào) – eel sauce – sốt lươn |
743 | 鱼块 (yú kuài) – fish chunks – miếng cá |
744 | 海鲜礼盒 (hǎixiān lǐhé) – seafood gift box – hộp quà hải sản |
745 | 海鲜礼品 (hǎixiān lǐpǐn) – seafood gift – quà tặng hải sản |
746 | 鳄鱼肉 (è yú ròu) – alligator meat – thịt cá sấu |
747 | 鳝鱼味 (shàn yú wèi) – mudfish flavor – hương vị cá chình |
748 | 鳕鱼肚 (xuě yú dù) – cod belly – bụng cá tuyết |
749 | 龙虾肉 (lóngxiā ròu) – lobster meat – thịt tôm hùm |
750 | 海鲜清汤 (hǎixiān qīng tāng) – seafood clear soup – súp hải sản trong |
751 | 海鲜切片 (hǎixiān qiē piàn) – seafood slices – lát hải sản |
752 | 鳕鱼骨 (xuě yú gǔ) – cod bone – xương cá tuyết |
753 | 海胆刺 (hǎidǎn cì) – sea urchin spines – gai nhím biển |
754 | 鳗鱼丝 (mán yú sī) – eel strips – sợi lươn |
755 | 虾皮 (xiā pí) – shrimp shells – vỏ tôm |
756 | 海鲜酱 (hǎixiān jiàng) – seafood sauce – sốt hải sản |
757 | 海鲜蔬菜 (hǎixiān shūcài) – seafood vegetables – rau hải sản |
758 | 鲍鱼壳 (bàoyú ké) – abalone shell – vỏ bào ngư |
759 | 虾壳 (xiā ké) – shrimp shell – vỏ tôm |
760 | 海鲜烤盘 (hǎixiān kǎo pán) – seafood baking tray – khay nướng hải sản |
761 | 鱼烤盘 (yú kǎo pán) – fish baking tray – khay nướng cá |
762 | 海鲜锅 (hǎixiān guō) – seafood pot – nồi hải sản |
763 | 鳗鱼干 (mán yú gān) – dried eel – lươn khô |
764 | 鳝鱼干 (shàn yú gān) – dried mudfish – cá chình khô |
765 | 海味 (hǎi wèi) – seafood flavor – hương vị biển |
766 | 鳗鱼片 (mán yú piàn) – eel fillet – phi lê lươn |
767 | 海洋 (hǎiyáng) – ocean – đại dương |
768 | 海洋生物学 (hǎiyáng shēngwù xué) – marine biology – sinh học biển |
769 | 水产加工 (shuǐchǎn jiāgōng) – aquaculture processing – chế biến thủy sản |
770 | 海鲜罐头 (hǎixiān guàntóu) – seafood canned products – hải sản đóng hộp |
771 | 冷冻鱼 (lěngdòng yú) – frozen fish – cá đông lạnh |
772 | 海鲜炒饭 (hǎixiān chǎo fàn) – seafood fried rice – cơm chiên hải sản |
773 | 干贝 (gān bèi) – scallops – sò điệp |
774 | 鱼子酱 (yú zǐ jiàng) – fish roe – trứng cá |
775 | 海鲜捞面 (hǎixiān lāo miàn) – seafood noodles – mì hải sản |
776 | 海鲜脆皮 (hǎixiān cuì pí) – crispy seafood – hải sản giòn |
777 | 海产品 (hǎichǎn pǐn) – marine products – sản phẩm biển |
778 | 水产商 (shuǐchǎn shāng) – seafood merchant – nhà buôn thủy sản |
779 | 养殖场 (yǎngzhí chǎng) – farm (for aquatic products) – trang trại nuôi trồng thủy sản |
780 | 海鲜生鲜 (hǎixiān shēngxiān) – fresh seafood – hải sản tươi sống |
781 | 水族馆 (shuǐzúguǎn) – aquarium – thủy cung |
782 | 海产品出口 (hǎichǎn pǐn chūkǒu) – marine product export – xuất khẩu sản phẩm biển |
783 | 海洋资源 (hǎiyáng zīyuán) – marine resources – tài nguyên biển |
784 | 水产加工厂 (shuǐchǎn jiāgōngchǎng) – seafood processing plant – nhà máy chế biến thủy sản |
785 | 海鲜发货 (hǎixiān fā huò) – seafood shipment – giao hàng hải sản |
786 | 海带 (hǎidài) – kelp – rong biển |
787 | 海藻 (hǎizǎo) – seaweed – tảo biển |
788 | 贝壳 (bèiké) – shellfish – vỏ sò |
789 | 海鲜套餐 (hǎixiān tào cān) – seafood set meal – bữa ăn set hải sản |
790 | 海鲜捞汁 (hǎixiān lāo zhī) – seafood soup base – nước lẩu hải sản |
791 | 鱼肠 (yú cháng) – fish intestines – ruột cá |
792 | 水产加工品 (shuǐchǎn jiāgōng pǐn) – processed seafood products – sản phẩm chế biến từ thủy sản |
793 | 鱼卵 (yú luǎn) – fish eggs – trứng cá |
794 | 海鲜刺身 (hǎixiān cìshēn) – seafood sashimi – sashimi hải sản |
795 | 鱼饵 (yú ěr) – fish bait – mồi câu cá |
796 | 水产种苗 (shuǐchǎn zhǒngmiáo) – aquatic seedlings – giống thủy sản |
797 | 海鲜炖菜 (hǎixiān dùn cài) – seafood stew – hải sản hầm |
798 | 海鲜包 (hǎixiān bāo) – seafood pouch – túi hải sản |
799 | 鱼腥味 (yú xīng wèi) – fishy smell – mùi cá |
800 | 章鱼 (zhāng yú) – octopus – bạch tuộc |
801 | 海鲜午餐 (hǎixiān wǔcān) – seafood lunch – bữa trưa hải sản |
802 | 干鱼 (gān yú) – dried fish – cá khô |
803 | 鱼肚片 (yú dù piàn) – fish belly slices – lát bụng cá |
804 | 鳗鱼肉 (mán yú ròu) – eel meat – thịt lươn |
805 | 鱼苗 (yú miáo) – fish fry – cá giống |
806 | 海鲜汤 (hǎixiān tāng) – seafood soup – canh hải sản |
807 | 海鲜煲 (hǎixiān bāo) – seafood pot (hot pot) – nồi hải sản (lẩu) |
808 | 海鲜餐厅 (hǎixiān cāntīng) – seafood restaurant – nhà hàng hải sản |
809 | 鱼排 (yú pái) – fish fillet – phi lê cá |
810 | 虾壳粉 (xiā ké fěn) – shrimp shell powder – bột vỏ tôm |
811 | 软壳蟹 (ruǎn ké xiè) – soft-shell crab – cua mềm |
812 | 海味火锅 (hǎi wèi huǒ guō) – seafood hotpot – lẩu hải sản |
813 | 螃蟹 (pángxiè) – crab – cua |
814 | 海鲜鸡尾酒 (hǎixiān jī wěi jiǔ) – seafood cocktail – cocktail hải sản |
815 | 鳕鱼柳 (xuě yú liǔ) – cod fillet – phi lê cá tuyết |
816 | 虾皮 (xiā pí) – shrimp shell – vỏ tôm |
817 | 海鲜粽 (hǎixiān zòng) – seafood sticky rice – bánh chưng hải sản |
818 | 海鲜蛋糕 (hǎixiān dàn gāo) – seafood cake – bánh hải sản |
819 | 鱼种 (yú zhǒng) – fish species – loài cá |
820 | 海产品市场 (hǎichǎn pǐn shìchǎng) – seafood market – chợ hải sản |
821 | 海胆酱 (hǎidǎn jiàng) – sea urchin sauce – sốt nhím biển |
822 | 干贝粉 (gān bèi fěn) – scallop powder – bột sò điệp |
823 | 螃蟹脚 (pángxiè jiǎo) – crab legs – chân cua |
824 | 海鲜口感 (hǎixiān kǒu gǎn) – seafood texture – kết cấu hải sản |
825 | 鳗鱼缸 (mán yú gāng) – eel tank – bể lươn |
826 | 鲍鱼肉 (bàoyú ròu) – abalone meat – thịt bào ngư |
827 | 海鲜脱水 (hǎixiān tuō shuǐ) – seafood dehydration – tẩy nước hải sản |
828 | 海鲜炖汤 (hǎixiān dùn tāng) – seafood stew – canh hải sản hầm |
829 | 鳗鱼肉条 (mán yú ròu tiáo) – eel strips – sợi thịt lươn |
830 | 海鲜炒面 (hǎixiān chǎo miàn) – seafood fried noodles – mì xào hải sản |
831 | 鳕鱼块 (xuě yú kuài) – cod chunks – miếng cá tuyết |
832 | 海鲜罐装 (hǎixiān guàn zhuāng) – canned seafood – hải sản đóng hộp |
833 | 虾仁炒饭 (xiā rén chǎo fàn) – shrimp fried rice – cơm chiên tôm |
834 | 干鱼片 (gān yú piàn) – dried fish slices – lát cá khô |
835 | 海鲜搭配 (hǎixiān dāpèi) – seafood pairing – kết hợp hải sản |
836 | 鳕鱼油 (xuě yú yóu) – cod oil – dầu cá tuyết |
837 | 海鱼 (hǎi yú) – sea fish – cá biển |
838 | 海鲜罐头产品 (hǎixiān guàntóu chǎnpǐn) – canned seafood products – sản phẩm hải sản đóng hộp |
839 | 鱼丸汤 (yú wán tāng) – fish ball soup – canh viên cá |
840 | 海鲜炖饭 (hǎixiān dùn fàn) – seafood rice stew – cơm hầm hải sản |
841 | 海鲜包裹 (hǎixiān bāoguǒ) – seafood wrap – gói hải sản |
842 | 鳝鱼片 (shàn yú piàn) – mudfish fillet – phi lê cá chình |
843 | 海产品检验 (hǎichǎn pǐn jiǎnyàn) – marine product inspection – kiểm tra sản phẩm biển |
844 | 鳗鱼鱼籽 (mán yú yú zǐ) – eel roe – trứng lươn |
845 | 海鲜煮熟 (hǎixiān zhǔ shú) – cooked seafood – hải sản đã nấu chín |
846 | 干贝干 (gān bèi gān) – dried scallop – sò điệp khô |
847 | 海鲜捕捞 (hǎixiān bǔlāo) – seafood fishing – đánh bắt hải sản |
848 | 海鲜加工 (hǎixiān jiāgōng) – seafood processing – chế biến hải sản |
849 | 鳗鱼肝油 (mán yú gān yóu) – eel liver oil – dầu gan lươn |
850 | 海鲜酱料 (hǎixiān jiàng liào) – seafood sauce – nước sốt hải sản |
851 | 海鲜餐盒 (hǎixiān cān hé) – seafood meal box – hộp cơm hải sản |
852 | 海鲜腌制 (hǎixiān yānzhì) – seafood marinating – ướp hải sản |
853 | 鳗鱼烤制 (mán yú kǎo zhì) – eel grilling – nướng lươn |
854 | 干贝烘干 (gān bèi hōng gān) – dried scallop drying – sấy sò điệp |
855 | 海鲜品质 (hǎixiān pǐnzhì) – seafood quality – chất lượng hải sản |
856 | 海鲜冷冻 (hǎixiān lěngdòng) – seafood freezing – đông lạnh hải sản |
857 | 过滤水 (guòlǜ shuǐ) – filtered water – nước lọc |
858 | 蟹肉 (xiè ròu) – crab meat – thịt cua |
859 | 海鲜熟食 (hǎixiān shúshí) – seafood cooked food – hải sản chế biến sẵn |
860 | 鳕鱼种类 (xuě yú zhǒnglèi) – cod species – các loại cá tuyết |
861 | 海鲜清洗 (hǎixiān qīngxǐ) – seafood cleaning – rửa hải sản |
862 | 鳗鱼养殖 (mán yú yǎngzhí) – eel farming – nuôi lươn |
863 | 鱼类消毒 (yú lèi xiāodú) – fish disinfection – khử trùng cá |
864 | 海鲜商店 (hǎixiān shāngdiàn) – seafood store – cửa hàng hải sản |
865 | 鳕鱼盐渍 (xuě yú yán zì) – salted cod – cá tuyết muối |
866 | 虾油 (xiā yóu) – shrimp oil – dầu tôm |
867 | 海鲜火锅底料 (hǎixiān huǒ guō dǐ liào) – seafood hotpot base – gia vị lẩu hải sản |
868 | 海鲜浓汤 (hǎixiān nóng tāng) – seafood broth – nước dùng hải sản |
869 | 虾仁 (xiā rén) – shrimp meat – thịt tôm |
870 | 干贝蒸煮 (gān bèi zhēng zhǔ) – steamed dried scallop – sò điệp khô hấp |
871 | 海鲜保鲜 (hǎixiān bǎoxiān) – seafood preservation – bảo quản hải sản |
872 | 海鲜鱼露 (hǎixiān yú lù) – seafood fish sauce – nước mắm hải sản |
873 | 鲍鱼加工 (bàoyú jiāgōng) – abalone processing – chế biến bào ngư |
874 | 鲜贝 (xiān bèi) – fresh shellfish – sò tươi |
875 | 海鲜炒菜 (hǎixiān chǎo cài) – seafood stir-fry – xào hải sản |
876 | 鳝鱼酱 (shàn yú jiàng) – mudfish sauce – sốt cá chình |
877 | 海鲜冷藏 (hǎixiān lěngcáng) – seafood refrigeration – làm lạnh hải sản |
878 | 鳕鱼肠 (xuě yú cháng) – cod intestine – ruột cá tuyết |
879 | 海鲜腌制料 (hǎixiān yānzhì liào) – seafood marinate ingredient – gia vị ướp hải sản |
880 | 螃蟹黄 (pángxiè huáng) – crab roe – trứng cua |
881 | 鱼片 (yú piàn) – fish slice – lát cá |
882 | 鳗鱼蒸煮 (mán yú zhēng zhǔ) – steamed eel – lươn hấp |
883 | 海鲜包装 (hǎixiān bāozhuāng) – seafood packaging – đóng gói hải sản |
884 | 海鲜消费 (hǎixiān xiāofèi) – seafood consumption – tiêu thụ hải sản |
885 | 鳕鱼炖菜 (xuě yú dùn cài) – cod stew – cá tuyết hầm |
886 | 海鲜调味 (hǎixiān tiáowèi) – seafood seasoning – gia vị hải sản |
887 | 鳗鱼肉片 (mán yú ròu piàn) – eel meat slices – lát thịt lươn |
888 | 鳕鱼尾 (xuě yú wěi) – cod tail – đuôi cá tuyết |
889 | 鳗鱼腌制 (mán yú yānzhì) – eel marinating – ướp lươn |
890 | 鳝鱼干燥 (shàn yú gānzào) – mudfish drying – phơi khô cá chình |
891 | 鳗鱼翻煎 (mán yú fān jiān) – eel pan-frying – chiên lươn |
892 | 海鲜预冷 (hǎixiān yù lěng) – seafood pre-chilling – làm lạnh sơ bộ hải sản |
893 | 鳝鱼卤制 (shàn yú lǔ zhì) – mudfish braising – kho cá chình |
894 | 海鲜翻译 (hǎixiān fānyì) – seafood translation – dịch hải sản |
895 | 鳕鱼切片 (xuě yú qiē piàn) – cod filleting – thái lát cá tuyết |
896 | 海鲜分拣 (hǎixiān fēn jiǎn) – seafood sorting – phân loại hải sản |
897 | 鳗鱼腌制液 (mán yú yānzhì yè) – eel marinate liquid – nước ướp lươn |
898 | 海鲜熟食工厂 (hǎixiān shúshí gōngchǎng) – cooked seafood factory – nhà máy chế biến hải sản chín |
899 | 干贝制品 (gān bèi zhìpǐn) – dried scallop products – sản phẩm sò điệp khô |
900 | 鳕鱼肉酱 (xuě yú ròu jiàng) – cod meat paste – pâté cá tuyết |
901 | 海鲜即食 (hǎixiān jí shí) – ready-to-eat seafood – hải sản sẵn sàng ăn |
902 | 鳝鱼酱油 (shàn yú jiàng yóu) – mudfish soy sauce – xì dầu cá chình |
903 | 鳗鱼白灼 (mán yú bái zhuó) – boiled eel – lươn luộc |
904 | 海鲜冷却 (hǎixiān lěngquè) – seafood cooling – làm mát hải sản |
905 | 干贝片 (gān bèi piàn) – dried scallop slices – lát sò điệp khô |
906 | 鳕鱼条 (xuě yú tiáo) – cod strips – dải cá tuyết |
907 | 海鲜加工厂 (hǎixiān jiāgōng chǎng) – seafood processing factory – nhà máy chế biến hải sản |
908 | 鳗鱼香肠 (mán yú xiāngcháng) – eel sausage – xúc xích lươn |
909 | 鳗鱼头汤 (mán yú tóu tāng) – eel head soup – canh đầu lươn |
910 | 鳕鱼炖汤 (xuě yú dùn tāng) – cod stew soup – súp cá tuyết hầm |
911 | 海鲜炸物 (hǎixiān zhá wù) – seafood fry – hải sản chiên |
912 | 鳝鱼清汤 (shàn yú qīng tāng) – clear mudfish soup – canh cá chình trong |
913 | 海鲜高汤 (hǎixiān gāo tāng) – seafood broth – nước dùng hải sản |
914 | 干贝冻 (gān bèi dòng) – dried scallop block – khối sò điệp khô |
915 | 鳗鱼仔 (mán yú zǎi) – baby eel – lươn con |
916 | 鳗鱼泡菜 (mán yú pàocài) – eel kimchi – kim chi lươn |
917 | 鳝鱼煮汤 (shàn yú zhǔ tāng) – boiled mudfish soup – canh cá chình nấu |
918 | 鳕鱼肉串 (xuě yú ròu chuàn) – cod meat skewers – xiên thịt cá tuyết |
919 | 海鲜餐具 (hǎixiān cān jù) – seafood utensils – dụng cụ ăn hải sản |
920 | 鳗鱼生鱼片 (mán yú shēng yú piàn) – eel sashimi – sashimi lươn |
921 | 海鲜渔场 (hǎixiān yú chǎng) – seafood farm – trại nuôi hải sản |
922 | 干贝煮 (gān bèi zhǔ) – boiled dried scallops – sò điệp khô luộc |
923 | 鳗鱼干制 (mán yú gān zhì) – dried eel processing – chế biến lươn khô |
924 | 海鲜即食食品 (hǎixiān jí shí shípǐn) – ready-to-eat seafood products – sản phẩm hải sản chế biến sẵn |
925 | 鳕鱼香肠 (xuě yú xiāngcháng) – cod sausage – xúc xích cá tuyết |
926 | 鳝鱼清洗 (shàn yú qīng xǐ) – mudfish cleaning – rửa cá chình |
927 | 干贝烤制 (gān bèi kǎo zhì) – grilled dried scallops – sò điệp khô nướng |
928 | 鳗鱼腌渍 (mán yú yān zì) – marinated eel – lươn muối |
929 | 海鲜放松 (hǎixiān fàngsōng) – seafood relaxation (process) – quá trình làm mềm hải sản |
930 | 鳕鱼块状 (xuě yú kuài zhuàng) – cod chunk style – kiểu miếng cá tuyết |
931 | 鳗鱼蒸 (mán yú zhēng) – steamed eel – lươn hấp |
932 | 鳕鱼制品 (xuě yú zhìpǐn) – cod products – sản phẩm cá tuyết |
933 | 海鲜切割 (hǎixiān qiēgē) – seafood cutting – cắt hải sản |
934 | 鳝鱼清蒸 (shàn yú qīng zhēng) – steamed mudfish – cá chình hấp |
935 | 鳗鱼肉糜 (mán yú ròu mí) – eel minced meat – thịt lươn xay |
936 | 鳕鱼干 (xuě yú gān) – dried cod – cá tuyết khô |
937 | 海鲜去腥 (hǎixiān qù xīng) – seafood de-scaling – khử mùi tanh hải sản |
938 | 鳝鱼鱼头 (shàn yú yútóu) – mudfish head – đầu cá chình |
939 | 鳗鱼泡水 (mán yú pào shuǐ) – eel soaking – ngâm lươn |
940 | 鳕鱼调味料 (xuě yú tiáowèi liào) – cod seasoning – gia vị cá tuyết |
941 | 海鲜清洁 (hǎixiān qīngjié) – seafood cleaning – làm sạch hải sản |
942 | 鳗鱼干片 (mán yú gān piàn) – dried eel slices – lát lươn khô |
943 | 鳕鱼炭烤 (xuě yú tàn kǎo) – charcoal-grilled cod – cá tuyết nướng than |
944 | 海鲜解冻 (hǎixiān jiědòng) – seafood defrosting – rã đông hải sản |
945 | 鳝鱼肉质 (shàn yú ròu zhì) – mudfish texture – kết cấu thịt cá chình |
946 | 鳗鱼头 (mán yú tóu) – eel head – đầu lươn |
947 | 海鲜冻库 (hǎixiān dòngkù) – seafood freezer – kho đông hải sản |
948 | 干贝保存 (gān bèi bǎocún) – dried scallop preservation – bảo quản sò điệp khô |
949 | 鳗鱼干货 (mán yú gān huò) – dried eel – lươn khô |
950 | 海鲜成品 (hǎixiān chéngpǐn) – seafood finished product – sản phẩm hải sản chế biến xong |
951 | 鳝鱼冷冻 (shàn yú lěngdòng) – mudfish freezing – đông lạnh cá chình |
952 | 海鲜软化 (hǎixiān ruǎnhuà) – seafood tenderizing – làm mềm hải sản |
953 | 鳕鱼肉丸 (xuě yú ròu wán) – cod meatballs – viên thịt cá tuyết |
954 | 海鲜生产线 (hǎixiān shēngchǎnxiàn) – seafood production line – dây chuyền sản xuất hải sản |
955 | 鳕鱼鱼肝 (xuě yú yúgān) – cod liver – gan cá tuyết |
956 | 海鲜表面处理 (hǎixiān biǎomiàn chǔlǐ) – seafood surface treatment – xử lý bề mặt hải sản |
957 | 鳝鱼干品 (shàn yú gān pǐn) – dried mudfish products – sản phẩm cá chình khô |
958 | 鳗鱼切片 (mán yú qiē piàn) – eel slices – lát lươn |
959 | 海鲜剁椒 (hǎixiān duò jiāo) – seafood chopped chili – ớt băm hải sản |
960 | 鳗鱼挂钩 (mán yú guà gōu) – eel hook – móc lươn |
961 | 海鲜烹饪 (hǎixiān pēngrèn) – seafood cooking – chế biến hải sản |
962 | 鳝鱼腌制品 (shàn yú yānzhì pǐn) – marinated mudfish products – sản phẩm cá chình ướp |
963 | 海鲜烤箱 (hǎixiān kǎo xiāng) – seafood oven – lò nướng hải sản |
964 | 鳕鱼胶 (xuě yú jiāo) – cod gel – gel cá tuyết |
965 | 鳗鱼卤水 (mán yú lǔ shuǐ) – eel brine – nước muối lươn |
966 | 海鲜浓汤 (hǎixiān nóng tāng) – seafood chowder – súp hải sản |
967 | 鳝鱼脆皮 (shàn yú cuì pí) – crispy mudfish skin – da cá chình giòn |
968 | 鳗鱼干腌制 (mán yú gān yān zhì) – dried eel marinating – ướp lươn khô |
969 | 海鲜加工机械 (hǎixiān jiāgōng jīxiè) – seafood processing machinery – máy móc chế biến hải sản |
970 | 鳕鱼清理 (xuě yú qīnglǐ) – cod cleaning – làm sạch cá tuyết |
971 | 鳝鱼调味 (shàn yú tiáowèi) – mudfish seasoning – gia vị cá chình |
972 | 鳗鱼零售 (mán yú língshòu) – eel retail – bán lẻ lươn |
973 | 鳕鱼炖煮 (xuě yú dùn zhǔ) – cod stew – hầm cá tuyết |
974 | 海鲜煮制 (hǎixiān zhǔ zhì) – seafood boiling – nấu hải sản |
975 | 鳝鱼翻煎 (shàn yú fān jiān) – mudfish stir-frying – xào cá chình |
976 | 鳗鱼火锅 (mán yú huǒguō) – eel hotpot – lẩu lươn |
977 | 海鲜发酵 (hǎixiān fājiào) – seafood fermentation – lên men hải sản |
978 | 鳕鱼腌制 (xuě yú yānzhì) – cod marinating – ướp cá tuyết |
979 | 海鲜去皮 (hǎixiān qù pí) – seafood peeling – lột vỏ hải sản |
980 | 鳝鱼去骨 (shàn yú qù gǔ) – mudfish deboning – bỏ xương cá chình |
981 | 鳗鱼泥 (mán yú ní) – eel paste – bột lươn |
982 | 鳕鱼花 (xuě yú huā) – cod flower – hoa cá tuyết |
983 | 鳗鱼酱油 (mán yú jiàng yóu) – eel soy sauce – xì dầu lươn |
984 | 海鲜冻品 (hǎixiān dòng pǐn) – seafood frozen products – sản phẩm hải sản đông lạnh |
985 | 鳝鱼尾 (shàn yú wěi) – mudfish tail – đuôi cá chình |
986 | 鳕鱼味精 (xuě yú wèijīng) – cod MSG – gia vị mỳ chính cá tuyết |
987 | 鳗鱼膏 (mán yú gāo) – eel paste – mỡ lươn |
988 | 海鲜熏制 (hǎixiān xūnzhì) – seafood smoking – xông khói hải sản |
989 | 鳝鱼汤 (shàn yú tāng) – mudfish soup – canh cá chình |
990 | 鳕鱼干货 (xuě yú gān huò) – dried cod products – sản phẩm cá tuyết khô |
991 | 海鲜清蒸 (hǎixiān qīng zhēng) – seafood steaming – hấp hải sản |
992 | 鳗鱼丝巾 (mán yú sī jīn) – eel scarf – khăn lươn |
993 | 鳕鱼肉片 (xuě yú ròu piàn) – cod fillet – phi lê cá tuyết |
994 | 海鲜表面清洁 (hǎixiān biǎomiàn qīngjié) – seafood surface cleaning – làm sạch bề mặt hải sản |
995 | 鳗鱼杀菌 (mán yú shā jūn) – eel sterilization – khử trùng lươn |
996 | 鳝鱼发酵 (shàn yú fājiào) – mudfish fermentation – lên men cá chình |
997 | 海鲜脆皮 (hǎixiān cuì pí) – crispy seafood skin – da hải sản giòn |
998 | 鳗鱼胶囊 (mán yú jiāo náng) – eel capsule – viên nang lươn |
999 | 鳕鱼酥 (xuě yú sū) – cod crisps – cá tuyết giòn |
1000 | 海鲜砂锅 (hǎixiān shā guō) – seafood clay pot – nồi đất hải sản |
1001 | 鳝鱼冻 (shàn yú dòng) – frozen mudfish – cá chình đông lạnh |
1002 | 鳗鱼焖 (mán yú mèn) – braised eel – lươn kho |
1003 | 鳕鱼钓鱼 (xuě yú diào yú) – cod fishing – câu cá tuyết |
1004 | 海鲜速冻 (hǎixiān sù dòng) – quick-frozen seafood – hải sản cấp đông |
1005 | 鳗鱼渍物 (mán yú zì wù) – eel pickled items – các món ngâm lươn |
1006 | 鳕鱼酱 (xuě yú jiàng) – cod sauce – sốt cá tuyết |
1007 | 鳗鱼肉制品 (mán yú ròu zhì pǐn) – eel meat products – sản phẩm thịt lươn |
1008 | 鳝鱼炖汤 (shàn yú dùn tāng) – braised mudfish soup – canh cá chình hầm |
1009 | 鳕鱼软骨 (xuě yú ruǎn gǔ) – cod cartilage – sụn cá tuyết |
1010 | 鳝鱼烤制 (shàn yú kǎo zhì) – grilled mudfish – cá chình nướng |
1011 | 海鲜配料 (hǎixiān pèi liào) – seafood ingredients – nguyên liệu hải sản |
1012 | 鳗鱼辣酱 (mán yú là jiàng) – eel chili sauce – sốt ớt lươn |
1013 | 鳕鱼肉球 (xuě yú ròu qiú) – cod meatball – viên thịt cá tuyết |
1014 | 海鲜加热 (hǎixiān jiārè) – seafood heating – làm nóng hải sản |
1015 | 鳗鱼锅 (mán yú guō) – eel pot – nồi lươn |
1016 | 鳝鱼酿制 (shàn yú niàng zhì) – stuffed mudfish – cá chình nhồi |
1017 | 海鲜饺子 (hǎixiān jiǎozi) – seafood dumplings – bánh bao hải sản |
1018 | 鳗鱼串 (mán yú chuàn) – eel skewer – xiên lươn |
1019 | 鳕鱼锅巴 (xuě yú guō bā) – cod rice crust – cơm cháy cá tuyết |
1020 | 海鲜酱料 (hǎixiān jiàng liào) – seafood condiments – gia vị hải sản |
1021 | 鳗鱼调味酱 (mán yú tiáo wèi jiàng) – eel seasoning sauce – sốt gia vị lươn |
1022 | 鳝鱼热销 (shàn yú rè xiāo) – popular mudfish sale – bán chạy cá chình |
1023 | 鳗鱼腌料 (mán yú yān liào) – eel marinate – gia vị ướp lươn |
1024 | 鳕鱼加工 (xuě yú jiā gōng) – cod processing – chế biến cá tuyết |
1025 | 海鲜预制 (hǎixiān yù zhì) – seafood pre-processing – chế biến trước hải sản |
1026 | 鳝鱼泡菜 (shàn yú pào cài) – mudfish kimchi – kim chi cá chình |
1027 | 鳕鱼烤盘 (xuě yú kǎo pán) – cod baking tray – khay nướng cá tuyết |
1028 | 海鲜拆分 (hǎixiān chāi fēn) – seafood dissection – phân tách hải sản |
1029 | 鳗鱼制品 (mán yú zhì pǐn) – eel products – sản phẩm lươn |
1030 | 鳕鱼汤底 (xuě yú tāng dǐ) – cod broth base – nước dùng cá tuyết |
1031 | 海鲜检疫 (hǎixiān jiǎn yì) – seafood quarantine – kiểm dịch hải sản |
1032 | 鳗鱼条 (mán yú tiáo) – eel strips – thanh lươn |
1033 | 鳕鱼肉馅 (xuě yú ròu xiàn) – cod filling – nhân cá tuyết |
1034 | 海鲜盛放 (hǎixiān shèng fàng) – seafood storage – lưu trữ hải sản |
1035 | 鳗鱼刺 (mán yú cì) – eel spine – xương lươn |
1036 | 鳕鱼肉类 (xuě yú ròu lèi) – cod meat – thịt cá tuyết |
1037 | 海鲜水分 (hǎixiān shuǐ fèn) – seafood moisture – độ ẩm hải sản |
1038 | 鳗鱼冻干 (mán yú dòng gān) – freeze-dried eel – lươn sấy khô đông lạnh |
1039 | 鳕鱼蘸料 (xuě yú zhàn liào) – cod dipping sauce – sốt chấm cá tuyết |
1040 | 海鲜保鲜 (hǎixiān bǎo xiān) – seafood preservation – bảo quản hải sản |
1041 | 鳗鱼鲜度 (mán yú xiān dù) – eel freshness – độ tươi của lươn |
1042 | 鳕鱼马铃薯 (xuě yú mǎ líng shǔ) – cod with potatoes – cá tuyết với khoai tây |
1043 | 海鲜提取物 (hǎixiān tí qǔ wù) – seafood extract – chiết xuất hải sản |
1044 | 鳗鱼烹饪 (mán yú pēng rèn) – eel cooking – nấu lươn |
1045 | 鳕鱼腥味 (xuě yú xīng wèi) – cod smell – mùi tanh cá tuyết |
1046 | 海鲜装载 (hǎixiān zhuāng zài) – seafood loading – xếp hải sản |
1047 | 鳗鱼浓汤 (mán yú nóng tāng) – eel stew – canh lươn |
1048 | 鳕鱼拼盘 (xuě yú pīn pán) – cod platter – đĩa cá tuyết |
1049 | 海鲜调味料 (hǎixiān tiáo wèi liào) – seafood seasoning – gia vị hải sản |
1050 | 鳕鱼蛋白质 (xuě yú dàn bái zhí) – cod protein – protein cá tuyết |
1051 | 海鲜包装 (hǎixiān bāo zhuāng) – seafood packaging – đóng gói hải sản |
1052 | 鳗鱼腥气 (mán yú xīng qì) – eel odor – mùi hôi của lươn |
1053 | 海鲜冷链 (hǎixiān lěng liàn) – seafood cold chain – chuỗi lạnh hải sản |
1054 | 鳗鱼零食 (mán yú líng shí) – eel snack – đồ ăn vặt lươn |
1055 | 鳕鱼包装袋 (xuě yú bāo zhuāng dài) – cod packaging bag – túi đóng gói cá tuyết |
1056 | 海鲜保温 (hǎixiān bǎo wēn) – seafood insulation – cách nhiệt hải sản |
1057 | 鳗鱼软骨汤 (mán yú ruǎn gǔ tāng) – eel cartilage soup – canh sụn lươn |
1058 | 鳕鱼味道 (xuě yú wèi dào) – cod flavor – hương vị cá tuyết |
1059 | 海鲜过滤 (hǎixiān guò lǜ) – seafood filtration – lọc hải sản |
1060 | 鳗鱼肝 (mán yú gān) – eel liver – gan lươn |
1061 | 鳕鱼刺身 (xuě yú cì shēn) – cod sashimi – sashimi cá tuyết |
1062 | 海鲜切割 (hǎixiān qiē gē) – seafood cutting – cắt hải sản |
1063 | 鳗鱼骨头 (mán yú gǔ tóu) – eel bones – xương lươn |
1064 | 鳕鱼果冻 (xuě yú guǒ dòng) – cod jelly – thạch cá tuyết |
1065 | 海鲜清洗 (hǎixiān qīng xǐ) – seafood washing – rửa hải sản |
1066 | 鳗鱼油脂 (mán yú yóu zhī) – eel fat – mỡ lươn |
1067 | 鳕鱼冷冻 (xuě yú lěng dòng) – frozen cod – cá tuyết đông lạnh |
1068 | 鳗鱼罐头 (mán yú guàn tóu) – eel can – cá lươn đóng hộp |
1069 | 鳕鱼切片 (xuě yú qiē piàn) – cod fillets – cá tuyết cắt lát |
1070 | 海鲜切块 (hǎixiān qiē kuài) – seafood chunking – cắt khối hải sản |
1071 | 鳗鱼养殖 (mán yú yǎng zhí) – eel farming – nuôi lươn |
1072 | 鳕鱼煎饼 (xuě yú jiān bǐng) – cod pancake – bánh cá tuyết chiên |
1073 | 海鲜罐头 (hǎixiān guàn tóu) – seafood canned goods – hải sản đóng hộp |
1074 | 鳗鱼煮制 (mán yú zhǔ zhì) – eel boiling – nấu lươn |
1075 | 鳕鱼火锅 (xuě yú huǒ guō) – cod hotpot – lẩu cá tuyết |
1076 | 海鲜辣酱 (hǎixiān là jiàng) – seafood hot sauce – tương ớt hải sản |
1077 | 鳗鱼干货 (mán yú gān huò) – dried eel products – sản phẩm lươn khô |
1078 | 鳕鱼杂烩 (xuě yú zá huì) – cod stew – hầm cá tuyết |
1079 | 海鲜配方 (hǎixiān pèi fāng) – seafood recipe – công thức hải sản |
1080 | 鳗鱼条形 (mán yú tiáo xíng) – eel strips – dạng thanh lươn |
1081 | 鳕鱼炒饭 (xuě yú chǎo fàn) – cod fried rice – cơm chiên cá tuyết |
1082 | 海鲜汤底 (hǎixiān tāng dǐ) – seafood soup base – nước dùng hải sản |
1083 | 鳗鱼刺身拼盘 (mán yú cì shēn pīn pán) – eel sashimi platter – đĩa sashimi lươn |
1084 | 鳕鱼培根 (xuě yú péi gēn) – cod bacon – thịt xông khói cá tuyết |
1085 | 海鲜粉丝 (hǎixiān fěn sī) – seafood vermicelli – bún hải sản |
1086 | 鳗鱼炸串 (mán yú zhà chuàn) – fried eel skewers – xiên lươn chiên |
1087 | 鳕鱼翅 (xuě yú chì) – cod fins – vây cá tuyết |
1088 | 海鲜蒸笼 (hǎixiān zhēng lóng) – seafood steamer – xửng hấp hải sản |
1089 | 鳗鱼圆形 (mán yú yuán xíng) – eel round shape – dạng tròn lươn |
1090 | 鳕鱼鳍 (xuě yú qí) – cod fin – vây cá tuyết |
1091 | 海鲜熟食 (hǎixiān shú shí) – cooked seafood – hải sản đã nấu chín |
1092 | 鳗鱼软皮 (mán yú ruǎn pí) – eel soft skin – da mềm lươn |
1093 | 鳕鱼饼干 (xuě yú bǐng gān) – cod biscuits – bánh quy cá tuyết |
1094 | 海鲜腌制 (hǎixiān yān zhì) – seafood pickling – muối hải sản |
1095 | 鳗鱼香料 (mán yú xiāng liào) – eel seasoning – gia vị lươn |
1096 | 鳕鱼渔网 (xuě yú yú wǎng) – cod fishing net – lưới cá tuyết |
1097 | 海鲜酱油 (hǎixiān jiàng yóu) – seafood soy sauce – nước tương hải sản |
1098 | 鳗鱼翅汤 (mán yú chì tāng) – eel fin soup – canh vây lươn |
1099 | 鳕鱼吐司 (xuě yú tǔ sī) – cod toast – bánh mì nướng cá tuyết |
1100 | 海鲜半成品 (hǎixiān bàn chéng pǐn) – semi-processed seafood – hải sản bán chế biến |
1101 | 鳗鱼肉松 (mán yú ròu sōng) – eel floss – thịt lươn xé |
1102 | 鳕鱼膏 (xuě yú gāo) – cod paste – bột cá tuyết |
1103 | 鳗鱼丸 (mán yú wán) – eel ball – viên lươn |
1104 | 鳕鱼碎 (xuě yú suì) – cod mince – cá tuyết xay |
1105 | 海鲜发酵 (hǎixiān fā xiào) – seafood fermentation – lên men hải sản |
1106 | 鳗鱼牛排 (mán yú niú pái) – eel steak – bít tết lươn |
1107 | 鳕鱼全鱼 (xuě yú quán yú) – whole cod – cá tuyết nguyên con |
1108 | 海鲜通道 (hǎixiān tōng dào) – seafood conveyor – băng chuyền hải sản |
1109 | 鳗鱼熏制 (mán yú xūn zhì) – smoked eel – lươn xông khói |
1110 | 鳕鱼烧烤 (xuě yú shāo kǎo) – grilled cod – cá tuyết nướng |
1111 | 鳕鱼粥 (xuě yú zhōu) – cod porridge – cháo cá tuyết |
1112 | 海鲜零售 (hǎixiān líng shòu) – seafood retail – bán lẻ hải sản |
1113 | 鳗鱼炒面 (mán yú chǎo miàn) – eel fried noodles – mì xào lươn |
1114 | 鳕鱼酥 (xuě yú sū) – cod crispy – cá tuyết giòn |
1115 | 海鲜物流 (hǎixiān wù liú) – seafood logistics – logistics hải sản |
1116 | 鳗鱼鳞片 (mán yú lín piàn) – eel scales – vảy lươn |
1117 | 海鲜净重 (hǎixiān jìng zhòng) – seafood net weight – trọng lượng tịnh hải sản |
1118 | 鳕鱼鱼肚 (xuě yú yú dù) – cod belly – bụng cá tuyết |
1119 | 鳕鱼炖汤 (xuě yú dùn tāng) – cod stew soup – canh hầm cá tuyết |
1120 | 海鲜验货 (hǎixiān yàn huò) – seafood inspection – kiểm tra hải sản |
1121 | 鳗鱼清洗 (mán yú qīng xǐ) – eel cleaning – làm sạch lươn |
1122 | 海鲜零度 (hǎixiān líng dù) – seafood zero degree – nhiệt độ hải sản là 0 độ |
1123 | 鳗鱼炖煮 (mán yú dùn zhǔ) – eel boiling – nấu lươn |
1124 | 鳕鱼处理 (xuě yú chǔ lǐ) – cod processing – xử lý cá tuyết |
1125 | 海鲜冻品 (hǎixiān dòng pǐn) – frozen seafood products – sản phẩm hải sản đông lạnh |
1126 | 鳗鱼冷库 (mán yú lěng kù) – eel cold storage – kho lạnh lươn |
1127 | 鳕鱼加热 (xuě yú jiā rè) – cod reheating – làm nóng cá tuyết |
1128 | 海鲜烟熏 (hǎixiān yān xūn) – seafood smoking – xông khói hải sản |
1129 | 鳗鱼煮制 (mán yú zhǔ zhì) – eel cooking – chế biến lươn |
1130 | 鳕鱼熟食 (xuě yú shú shí) – cooked cod – cá tuyết đã chế biến |
1131 | 海鲜加工厂 (hǎixiān jiā gōng chǎng) – seafood processing plant – nhà máy chế biến hải sản |
1132 | 鳕鱼薄片 (xuě yú bó piàn) – thin sliced cod – cá tuyết cắt mỏng |
1133 | 海鲜清理 (hǎixiān qīng lǐ) – seafood cleaning – làm sạch hải sản |
1134 | 鳗鱼加工 (mán yú jiā gōng) – eel processing – chế biến lươn |
1135 | 海鲜发货 (hǎixiān fā huò) – seafood shipment – vận chuyển hải sản |
1136 | 鳗鱼汤底 (mán yú tāng dǐ) – eel broth base – nước dùng lươn |
1137 | 鳕鱼腌制 (xuě yú yān zhì) – cod pickling – muối cá tuyết |
1138 | 海鲜食品 (hǎixiān shí pǐn) – seafood food products – sản phẩm thực phẩm hải sản |
1139 | 鳗鱼钓鱼 (mán yú diào yú) – eel fishing – câu lươn |
1140 | 鳕鱼冷链 (xuě yú lěng liàn) – cod cold chain – chuỗi lạnh cá tuyết |
1141 | 海鲜批发 (hǎixiān pī fā) – seafood wholesale – bán buôn hải sản |
1142 | 鳗鱼焖饭 (mán yú mèn fàn) – eel braised rice – cơm lươn kho |
1143 | 鳕鱼熟料 (xuě yú shú liào) – cooked cod material – nguyên liệu cá tuyết đã chế biến |
1144 | 海鲜存储 (hǎixiān cún chǔ) – seafood storage – lưu trữ hải sản |
1145 | 鳗鱼微波 (mán yú wēi bō) – eel microwave – lươn vi sóng |
1146 | 鳕鱼片段 (xuě yú piàn duàn) – cod segment – đoạn cá tuyết |
1147 | 海鲜采摘 (hǎixiān cǎi zhāi) – seafood harvesting – thu hoạch hải sản |
1148 | 鳗鱼盘 (mán yú pán) – eel platter – đĩa lươn |
1149 | 鳕鱼爆炒 (xuě yú bào chǎo) – stir-fried cod – cá tuyết xào |
1150 | 海鲜装配 (hǎixiān zhuāng pèi) – seafood assembly – lắp ráp hải sản |
1151 | 鳗鱼粘合 (mán yú zhān hé) – eel bonding – dính lươn |
1152 | 鳕鱼原料 (xuě yú yuán liào) – cod raw material – nguyên liệu cá tuyết |
1153 | 海鲜外包 (hǎixiān wài bāo) – seafood outsourcing – gia công hải sản |
1154 | 鳗鱼冷藏 (mán yú lěng cáng) – eel refrigeration – làm lạnh lươn |
1155 | 鳕鱼切丁 (xuě yú qiē dīng) – cod cubing – cắt khối cá tuyết |
1156 | 海鲜管控 (hǎixiān guǎn kòng) – seafood control – kiểm soát hải sản |
1157 | 鳗鱼库存 (mán yú kù cún) – eel stock – tồn kho lươn |
1158 | 海鲜炖制 (hǎixiān dùn zhì) – seafood stewing – hầm hải sản |
1159 | 鳗鱼冷冻包装 (mán yú lěng dòng bāo zhuāng) – frozen eel packaging – đóng gói lươn đông lạnh |
1160 | 鳕鱼解冻 (xuě yú jiě dòng) – cod defrosting – rã đông cá tuyết |
1161 | 海鲜分级 (hǎixiān fēn jí) – seafood grading – phân loại hải sản |
1162 | 鳗鱼切割 (mán yú qiē gē) – eel cutting – cắt lươn |
1163 | 鳕鱼加工过程 (xuě yú jiā gōng guò chéng) – cod processing procedure – quy trình chế biến cá tuyết |
1164 | 海鲜入口 (hǎixiān rù kǒu) – seafood entry – cửa vào hải sản |
1165 | 鳗鱼运输 (mán yú yùn shū) – eel transportation – vận chuyển lươn |
1166 | 鳕鱼包装 (xuě yú bāo zhuāng) – cod packaging – đóng gói cá tuyết |
1167 | 海鲜批量生产 (hǎixiān pī liàng shēng chǎn) – seafood mass production – sản xuất hàng loạt hải sản |
1168 | 鳗鱼加热处理 (mán yú jiā rè chǔ lǐ) – eel heat treatment – xử lý nhiệt lươn |
1169 | 鳕鱼原产地 (xuě yú yuán chǎn dì) – cod origin – nơi xuất xứ cá tuyết |
1170 | 海鲜品种 (hǎixiān pǐn zhǒng) – seafood varieties – các loại hải sản |
1171 | 鳗鱼产品 (mán yú chǎn pǐn) – eel products – sản phẩm lươn |
1172 | 鳕鱼溯源 (xuě yú sù yuán) – cod traceability – truy xuất nguồn gốc cá tuyết |
1173 | 海鲜工艺 (hǎixiān gōng yì) – seafood processing techniques – kỹ thuật chế biến hải sản |
1174 | 鳗鱼挑选 (mán yú tiāo xuǎn) – eel selection – lựa chọn lươn |
1175 | 海鲜检测 (hǎixiān jiǎn cè) – seafood testing – kiểm tra hải sản |
1176 | 鳗鱼数量 (mán yú shù liàng) – eel quantity – số lượng lươn |
1177 | 鳕鱼营养 (xuě yú yíng yǎng) – cod nutrition – dinh dưỡng cá tuyết |
1178 | 海鲜蒸制 (hǎixiān zhēng zhì) – seafood steaming – hấp hải sản |
1179 | 鳗鱼储藏 (mán yú chǔ cáng) – eel storage – lưu trữ lươn |
1180 | 鳕鱼上桌 (xuě yú shàng zhuō) – cod serving – phục vụ cá tuyết |
1181 | 海鲜漂洗 (hǎixiān piāo xǐ) – seafood rinsing – rửa hải sản |
1182 | 鳗鱼冷链运输 (mán yú lěng liàn yùn shū) – eel cold chain transportation – vận chuyển lươn theo chuỗi lạnh |
1183 | 鳕鱼捕捞 (xuě yú bǔ lāo) – cod fishing – câu cá tuyết |
1184 | 海鲜定制 (hǎixiān dìng zhì) – seafood customization – tùy chỉnh hải sản |
1185 | 鳗鱼冻品 (mán yú dòng pǐn) – frozen eel products – sản phẩm lươn đông lạnh |
1186 | 鳕鱼冷冻设施 (xuě yú lěng dòng shè shī) – cod freezing facilities – cơ sở đông lạnh cá tuyết |
1187 | 海鲜出口 (hǎixiān chū kǒu) – seafood export – xuất khẩu hải sản |
1188 | 鳗鱼表面处理 (mán yú biǎo miàn chǔ lǐ) – eel surface treatment – xử lý bề mặt lươn |
1189 | 鳕鱼加工厂 (xuě yú jiā gōng chǎng) – cod processing factory – nhà máy chế biến cá tuyết |
1190 | 海鲜生产线 (hǎixiān shēng chǎn xiàn) – seafood production line – dây chuyền sản xuất hải sản |
1191 | 鳗鱼冷库管理 (mán yú lěng kù guǎn lǐ) – eel cold storage management – quản lý kho lạnh lươn |
1192 | 鳕鱼冷冻技术 (xuě yú lěng dòng jì shù) – cod freezing technology – công nghệ đông lạnh cá tuyết |
1193 | 鳗鱼产品检测 (mán yú chǎn pǐn jiǎn cè) – eel product testing – kiểm tra sản phẩm lươn |
1194 | 鳕鱼熟食加工 (xuě yú shú shí jiā gōng) – cooked cod processing – chế biến cá tuyết đã nấu chín |
1195 | 海鲜售后 (hǎixiān shòu hòu) – seafood after-sales – dịch vụ sau bán hàng hải sản |
1196 | 鳗鱼餐桌 (mán yú cān zhuō) – eel on the table – lươn trên bàn ăn |
1197 | 鳕鱼原料准备 (xuě yú yuán liào zhǔn bèi) – cod raw material preparation – chuẩn bị nguyên liệu cá tuyết |
1198 | 海鲜品质控制 (hǎixiān pǐn zhì kòng zhì) – seafood quality control – kiểm soát chất lượng hải sản |
1199 | 鳗鱼退换 (mán yú tuì huàn) – eel return and exchange – trả lại và đổi lươn |
1200 | 鳕鱼即食 (xuě yú jí shí) – ready-to-eat cod – cá tuyết sẵn ăn |
1201 | 海鲜海运 (hǎixiān hǎi yùn) – seafood sea freight – vận chuyển hải sản bằng đường biển |
1202 | 鳗鱼企业 (mán yú qǐ yè) – eel enterprise – doanh nghiệp lươn |
1203 | 鳕鱼进口 (xuě yú jìn kǒu) – cod import – nhập khẩu cá tuyết |
1204 | 海鲜配送 (hǎixiān pèi sòng) – seafood distribution – phân phối hải sản |
1205 | 鳗鱼食品安全 (mán yú shí pǐn ān quán) – eel food safety – an toàn thực phẩm lươn |
1206 | 海鲜清洗 (hǎixiān qīng xǐ) – seafood cleaning – rửa hải sản |
1207 | 鳗鱼种类 (mán yú zhǒng lèi) – eel species – loài lươn |
1208 | 鳕鱼冷藏 (xuě yú lěng cáng) – cod refrigeration – làm lạnh cá tuyết |
1209 | 鳗鱼油 (mán yú yóu) – eel oil – dầu lươn |
1210 | 海鲜市场 (hǎixiān shì chǎng) – seafood market – chợ hải sản |
1211 | 鳗鱼罐头 (mán yú guàn tóu) – eel canned products – sản phẩm lươn đóng hộp |
1212 | 鳕鱼鱿鱼 (xuě yú yóu yú) – cod and squid – cá tuyết và mực |
1213 | 海鲜包装材料 (hǎixiān bāo zhuāng cái liào) – seafood packaging materials – vật liệu đóng gói hải sản |
1214 | 鳗鱼保鲜 (mán yú bǎo xiān) – eel preservation – bảo quản lươn |
1215 | 鳕鱼餐饮 (xuě yú cān yǐn) – cod catering – dịch vụ ăn uống cá tuyết |
1216 | 海鲜配送系统 (hǎixiān pèi sòng xì tǒng) – seafood delivery system – hệ thống giao hàng hải sản |
1217 | 鳗鱼扩展 (mán yú kuò zhǎn) – eel expansion – mở rộng sản xuất lươn |
1218 | 鳗鱼种植 (mán yú zhǒng zhí) – eel farming – nuôi lươn |
1219 | 鳕鱼配送 (xuě yú pèi sòng) – cod distribution – phân phối cá tuyết |
1220 | 鳗鱼冷藏运输 (mán yú lěng cáng yùn shū) – eel refrigerated transport – vận chuyển lươn bảo quản lạnh |
1221 | 鳕鱼排 (xuě yú pái) – cod fillets – phi lê cá tuyết |
1222 | 海鲜火锅 (hǎixiān huǒ guō) – seafood hotpot – lẩu hải sản |
1223 | 鳗鱼鳍 (mán yú qí) – eel fins – vây lươn |
1224 | 鳕鱼食谱 (xuě yú shí pǔ) – cod recipes – công thức nấu cá tuyết |
1225 | 海鲜加工设备 (hǎixiān jiā gōng shè bèi) – seafood processing equipment – thiết bị chế biến hải sản |
1226 | 鳗鱼胶原蛋白 (mán yú jiāo yuán dàn bái) – eel collagen – collagen lươn |
1227 | 鳕鱼切割机 (xuě yú qiē gē jī) – cod cutting machine – máy cắt cá tuyết |
1228 | 海鲜保质期 (hǎixiān bǎo zhì qī) – seafood shelf life – thời gian bảo quản hải sản |
1229 | 鳗鱼供应商 (mán yú gōng yìng shāng) – eel supplier – nhà cung cấp lươn |
1230 | 鳕鱼消费市场 (xuě yú xiāo fèi shì chǎng) – cod consumer market – thị trường tiêu thụ cá tuyết |
1231 | 海鲜产地 (hǎixiān chǎn dì) – seafood origin – nguồn gốc hải sản |
1232 | 鳗鱼收获 (mán yú shōu huò) – eel harvest – thu hoạch lươn |
1233 | 鳕鱼生产线 (xuě yú shēng chǎn xiàn) – cod production line – dây chuyền sản xuất cá tuyết |
1234 | 海鲜餐厅 (hǎixiān cān tīng) – seafood restaurant – nhà hàng hải sản |
1235 | 鳗鱼加工车间 (mán yú jiā gōng chē jiān) – eel processing workshop – xưởng chế biến lươn |
1236 | 鳕鱼干制 (xuě yú gān zhì) – cod drying – sấy cá tuyết |
1237 | 海鲜冷却 (hǎixiān lěng què) – seafood cooling – làm lạnh hải sản |
1238 | 鳗鱼油提取 (mán yú yóu tí qǔ) – eel oil extraction – chiết xuất dầu lươn |
1239 | 鳕鱼成品 (xuě yú chéng pǐn) – finished cod products – sản phẩm cá tuyết hoàn thiện |
1240 | 海鲜调味 (hǎixiān tiáo wèi) – seafood seasoning – gia vị hải sản |
1241 | 鳗鱼冻品加工 (mán yú dòng pǐn jiā gōng) – eel frozen product processing – chế biến sản phẩm lươn đông lạnh |
1242 | 鳕鱼清洁 (xuě yú qīng jié) – cod cleaning – làm sạch cá tuyết |
1243 | 海鲜蒸汽加热 (hǎixiān zhēng qì jiā rè) – seafood steam heating – hấp hơi hải sản |
1244 | 鳗鱼全鱼加工 (mán yú quán yú jiā gōng) – whole eel processing – chế biến lươn nguyên con |
1245 | 鳕鱼油脂 (xuě yú yóu zhī) – cod fat – mỡ cá tuyết |
1246 | 海鲜供应链 (hǎixiān gōng yìng liàn) – seafood supply chain – chuỗi cung ứng hải sản |
1247 | 鳗鱼市场 (mán yú shì chǎng) – eel market – thị trường lươn |
1248 | 鳕鱼蛋白 (xuě yú dàn bái) – cod protein – protein cá tuyết |
1249 | 海鲜加热处理 (hǎixiān jiā rè chǔ lǐ) – seafood heat treatment – xử lý nhiệt hải sản |
1250 | 鳗鱼异养生物 (mán yú yì yǎng shēng wù) – eel heterotrophic organisms – sinh vật dị dưỡng lươn |
1251 | 海鲜煮熟 (hǎixiān zhǔ shú) – seafood cooking – nấu hải sản |
1252 | 鳗鱼调味 (mán yú tiáo wèi) – eel seasoning – gia vị lươn |
1253 | 鳕鱼去骨 (xuě yú qù gǔ) – cod deboning – lọc xương cá tuyết |
1254 | 海鲜加热设备 (hǎixiān jiā rè shè bèi) – seafood heating equipment – thiết bị làm nóng hải sản |
1255 | 鳗鱼清洗工艺 (mán yú qīng xǐ gōng yì) – eel cleaning process – quy trình làm sạch lươn |
1256 | 鳕鱼冻品包装 (xuě yú dòng pǐn bāo zhuāng) – cod frozen product packaging – đóng gói sản phẩm cá tuyết đông lạnh |
1257 | 海鲜风味 (hǎixiān fēng wèi) – seafood flavor – hương vị hải sản |
1258 | 鳗鱼产品线 (mán yú chǎn pǐn xiàn) – eel product line – dây chuyền sản phẩm lươn |
1259 | 鳕鱼冷冻库 (xuě yú lěng dòng kù) – cod freezer – kho đông lạnh cá tuyết |
1260 | 海鲜烹饪 (hǎixiān pēng rèn) – seafood cooking – chế biến hải sản |
1261 | 鳕鱼沙拉 (xuě yú shā lā) – cod salad – salad cá tuyết |
1262 | 鳗鱼养殖池 (mán yú yǎng zhí chí) – eel farming pond – ao nuôi lươn |
1263 | 鳕鱼刺 (xuě yú cì) – cod spines – xương sống cá tuyết |
1264 | 海鲜餐桌 (hǎixiān cān zhuō) – seafood dining table – bàn ăn hải sản |
1265 | 鳗鱼切割机 (mán yú qiē gē jī) – eel cutting machine – máy cắt lươn |
1266 | 鳕鱼加工车间 (xuě yú jiā gōng chē jiān) – cod processing workshop – xưởng chế biến cá tuyết |
1267 | 海鲜加工技术 (hǎixiān jiā gōng jì shù) – seafood processing technology – công nghệ chế biến hải sản |
1268 | 鳗鱼炸制 (mán yú zhà zhì) – eel frying – chiên lươn |
1269 | 鳕鱼生鱼片 (xuě yú shēng yú piàn) – cod sashimi – sashimi cá tuyết |
1270 | 海鲜美食 (hǎixiān měi shí) – seafood delicacy – món ăn hải sản |
1271 | 鳗鱼去皮 (mán yú qù pí) – eel skinning – lột da lươn |
1272 | 鳕鱼鱼肉 (xuě yú yú ròu) – cod meat – thịt cá tuyết |
1273 | 海鲜油脂 (hǎixiān yóu zhī) – seafood oil – dầu hải sản |
1274 | 鳗鱼冷藏包装 (mán yú lěng cáng bāo zhuāng) – eel refrigerated packaging – đóng gói lươn bảo quản lạnh |
1275 | 鳕鱼储存 (xuě yú chǔ cún) – cod storage – lưu trữ cá tuyết |
1276 | 海鲜加工中心 (hǎixiān jiā gōng zhōng xīn) – seafood processing center – trung tâm chế biến hải sản |
1277 | 鳗鱼产品包装 (mán yú chǎn pǐn bāo zhuāng) – eel product packaging – đóng gói sản phẩm lươn |
1278 | 鳗鱼鲍鱼 (mán yú bào yú) – eel and abalone – lươn và trai |
1279 | 鳕鱼鱼皮 (xuě yú yú pí) – cod skin – da cá tuyết |
1280 | 海鲜餐盘 (hǎixiān cān pán) – seafood platter – đĩa hải sản |
1281 | 鳗鱼内脏 (mán yú nèi zàng) – eel internal organs – nội tạng lươn |
1282 | 鳕鱼食材 (xuě yú shí cái) – cod ingredients – nguyên liệu cá tuyết |
1283 | 鳗鱼刺身 (mán yú cì shēn) – eel sashimi – sashimi lươn |
1284 | 鳕鱼捞面 (xuě yú lāo miàn) – cod noodle soup – mì cá tuyết |
1285 | 海鲜泡菜 (hǎixiān pào cài) – seafood kimchi – kimchi hải sản |
1286 | 鳗鱼真空包装 (mán yú zhēn kōng bāo zhuāng) – eel vacuum packaging – đóng gói lươn chân không |
1287 | 鳕鱼液态产品 (xuě yú yè tài chǎn pǐn) – cod liquid products – sản phẩm lỏng từ cá tuyết |
1288 | 海鲜冷藏运输 (hǎixiān lěng cáng yùn shū) – seafood refrigerated transportation – vận chuyển hải sản bảo quản lạnh |
1289 | 鳗鱼清蒸 (mán yú qīng zhēng) – steamed eel – lươn hấp |
1290 | 鳕鱼冷冻处理 (xuě yú lěng dòng chǔ lǐ) – cod freezing treatment – xử lý đông lạnh cá tuyết |
1291 | 鳗鱼吃法 (mán yú chī fǎ) – eel eating methods – cách ăn lươn |
1292 | 鳕鱼扒 (xuě yú bā) – cod fillet grilling – nướng phi lê cá tuyết |
1293 | 海鲜丰富多样 (hǎixiān fēng fù duō yàng) – seafood variety – sự đa dạng hải sản |
1294 | 鳗鱼刺 (mán yú cì) – eel spines – xương lươn |
1295 | 海鲜水产 (hǎixiān shuǐchǎn) – seafood products – sản phẩm hải sản |
1296 | 鳗鱼仓储 (mán yú cāngchǔ) – eel storage – kho bảo quản lươn |
1297 | 鳕鱼冷冻 (xuě yú lěng dòng) – cod freezing – đông lạnh cá tuyết |
1298 | 鳗鱼成熟度 (mán yú chéng shú dù) – eel maturity – độ chín của lươn |
1299 | 鳕鱼切片机 (xuě yú qiē piàn jī) – cod slicer – máy cắt cá tuyết |
1300 | 鳗鱼品种 (mán yú pǐn zhǒng) – eel variety – giống lươn |
1301 | 鳕鱼肉质 (xuě yú ròu zhì) – cod texture – kết cấu thịt cá tuyết |
1302 | 海鲜生鲜 (hǎixiān shēng xiān) – fresh seafood – hải sản tươi sống |
1303 | 鳕鱼过敏 (xuě yú guò mǐn) – cod allergy – dị ứng cá tuyết |
1304 | 海鲜质量控制 (hǎixiān zhì liàng kòng zhì) – seafood quality control – kiểm soát chất lượng hải sản |
1305 | 鳗鱼淡水 (mán yú dàn shuǐ) – freshwater eel – lươn nước ngọt |
1306 | 鳕鱼冷藏库 (xuě yú lěng cáng kù) – cod cold storage – kho lạnh cá tuyết |
1307 | 海鲜销售 (hǎixiān xiāo shòu) – seafood sales – bán hải sản |
1308 | 鳗鱼采集 (mán yú cǎi jí) – eel harvesting – thu hoạch lươn |
1309 | 鳗鱼处理厂 (mán yú chǔ lǐ chǎng) – eel processing plant – nhà máy chế biến lươn |
1310 | 鳕鱼冷冻包装 (xuě yú lěng dòng bāo zhuāng) – cod frozen packaging – đóng gói cá tuyết đông lạnh |
1311 | 海鲜包装厂 (hǎixiān bāo zhuāng chǎng) – seafood packaging factory – nhà máy đóng gói hải sản |
1312 | 鳗鱼熟制 (mán yú shú zhì) – eel cooking – chế biến lươn |
1313 | 鳕鱼放养 (xuě yú fàng yǎng) – cod farming – nuôi cá tuyết |
1314 | 鳕鱼采购 (xuě yú cǎi gòu) – cod procurement – mua sắm cá tuyết |
1315 | 海鲜清蒸 (hǎixiān qīng zhēng) – steamed seafood – hải sản hấp |
1316 | 鳗鱼卸货 (mán yú xiè huò) – eel unloading – dỡ hàng lươn |
1317 | 鳕鱼加工设备 (xuě yú jiā gōng shè bèi) – cod processing equipment – thiết bị chế biến cá tuyết |
1318 | 海鲜烹饪技巧 (hǎixiān pēng rèn jì qiǎo) – seafood cooking skills – kỹ năng chế biến hải sản |
1319 | 鳗鱼捕捞 (mán yú bǔ lāo) – eel fishing – câu lươn |
1320 | 鳕鱼海鲜 (xuě yú hǎixiān) – cod seafood – hải sản cá tuyết |
1321 | 海鲜店 (hǎixiān diàn) – seafood store – cửa hàng hải sản |
1322 | 鳗鱼调味品 (mán yú tiáo wèi pǐn) – eel seasoning – gia vị lươn |
1323 | 鳕鱼质量检查 (xuě yú zhì liàng jiǎn chá) – cod quality inspection – kiểm tra chất lượng cá tuyết |
1324 | 鳗鱼腌制 (mán yú yān zhì) – eel pickling – muối lươn |
1325 | 鳗鱼水族箱 (mán yú shuǐ zú xiāng) – eel aquarium – bể cá lươn |
1326 | 海鲜品质 (hǎixiān pǐn zhì) – seafood quality – chất lượng hải sản |
1327 | 鳗鱼繁殖 (mán yú fán zhí) – eel breeding – nhân giống lươn |
1328 | 鳕鱼海鲜餐 (xuě yú hǎixiān cān) – cod seafood meal – bữa ăn hải sản cá tuyết |
1329 | 鳗鱼特色菜 (mán yú tè sè cài) – eel specialty dish – món đặc sản lươn |
1330 | 海鲜处理 (hǎixiān chǔlǐ) – seafood processing – chế biến hải sản |
1331 | 鳗鱼处理设备 (mán yú chǔ lǐ shè bèi) – eel processing equipment – thiết bị chế biến lươn |
1332 | 鳕鱼清洗 (xuě yú qīng xǐ) – cod washing – rửa cá tuyết |
1333 | 鳕鱼切片 (xuě yú qiē piàn) – cod filleting – lọc cá tuyết |
1334 | 海鲜保鲜剂 (hǎixiān bǎo xiān jì) – seafood preservative – chất bảo quản hải sản |
1335 | 鳗鱼培育 (mán yú péi yù) – eel farming – nuôi lươn |
1336 | 鳕鱼调味料 (xuě yú tiáo wèi liào) – cod seasoning – gia vị cá tuyết |
1337 | 鳗鱼养殖场 (mán yú yǎng zhí chǎng) – eel farm – trại nuôi lươn |
1338 | 鳗鱼浸泡 (mán yú jìn pào) – eel soaking – ngâm lươn |
1339 | 鳕鱼运输 (xuě yú yùn shū) – cod transportation – vận chuyển cá tuyết |
1340 | 鳗鱼捕捞网 (mán yú bǔ lāo wǎng) – eel fishing net – lưới bắt lươn |
1341 | 海鲜真空包装 (hǎixiān zhēn kōng bāo zhuāng) – seafood vacuum packaging – đóng gói chân không hải sản |
1342 | 鳕鱼保存 (xuě yú bǎo cún) – cod preservation – bảo quản cá tuyết |
1343 | 鳕鱼切割 (xuě yú qiē gē) – cod cutting – cắt cá tuyết |
1344 | 鳗鱼冷藏 (mán yú lěng cáng) – eel cold storage – kho lạnh lươn |
1345 | 鳕鱼保鲜 (xuě yú bǎo xiān) – cod freshness – độ tươi cá tuyết |
1346 | 海鲜交易市场 (hǎixiān jiāo yì shì chǎng) – seafood trading market – chợ giao dịch hải sản |
1347 | 鳗鱼运输车 (mán yú yùn shū chē) – eel transport truck – xe tải vận chuyển lươn |
1348 | 海鲜冷链运输 (hǎixiān lěng liàn yùn shū) – seafood cold chain transportation – vận chuyển hải sản chuỗi lạnh |
1349 | 鳗鱼剖腹 (mán yú pōu fù) – eel gutting – mổ bụng lươn |
1350 | 海鲜库存 (hǎixiān kù cún) – seafood inventory – tồn kho hải sản |
1351 | 鳗鱼养殖技术 (mán yú yǎng zhí jì shù) – eel farming technology – công nghệ nuôi lươn |
1352 | 鳕鱼冷冻库 (xuě yú lěng dòng kù) – cod freezing storage – kho đông lạnh cá tuyết |
1353 | 海鲜品质检查 (hǎixiān pǐn zhì jiǎn chá) – seafood quality inspection – kiểm tra chất lượng hải sản |
1354 | 鳗鱼冷链管理 (mán yú lěng liàn guǎn lǐ) – eel cold chain management – quản lý chuỗi lạnh lươn |
1355 | 鳕鱼分级 (xuě yú fēn jí) – cod grading – phân loại cá tuyết |
1356 | 鳕鱼质量检查员 (xuě yú zhì liàng jiǎn chá yuán) – cod quality inspector – nhân viên kiểm tra chất lượng cá tuyết |
1357 | 海鲜市场需求 (hǎixiān shì chǎng xū qiú) – seafood market demand – nhu cầu thị trường hải sản |
1358 | 鳗鱼蛋白质 (mán yú dàn bái zhì) – eel protein – protein lươn |
1359 | 鳕鱼出口 (xuě yú chū kǒu) – cod export – xuất khẩu cá tuyết |
1360 | 海鲜库存管理 (hǎixiān kù cún guǎn lǐ) – seafood inventory management – quản lý tồn kho hải sản |
1361 | 鳗鱼调味加工 (mán yú tiáo wèi jiā gōng) – eel seasoning processing – chế biến gia vị lươn |
1362 | 鳕鱼饲料 (xuě yú sì liào) – cod feed – thức ăn cho cá tuyết |
1363 | 海鲜销售策略 (hǎixiān xiāo shòu cè lüè) – seafood sales strategy – chiến lược bán hàng hải sản |
1364 | 鳕鱼供应商 (xuě yú gōng yìng shāng) – cod supplier – nhà cung cấp cá tuyết |
1365 | 海鲜加工工艺 (hǎixiān jiā gōng gōng yì) – seafood processing technology – công nghệ chế biến hải sản |
1366 | 鳗鱼生长周期 (mán yú shēng zhǎng zhōu qī) – eel growth cycle – chu kỳ phát triển của lươn |
1367 | 鳕鱼生产工艺 (xuě yú shēng chǎn gōng yì) – cod production process – quy trình sản xuất cá tuyết |
1368 | 海鲜生鲜 (hǎixiān shēng xiān) – fresh seafood – hải sản tươi |
1369 | 鳕鱼虾仁 (xuě yú xiā rén) – cod shrimp – cá tuyết và tôm |
1370 | 鳗鱼冷冻 (mán yú lěng dòng) – eel freezing – đông lạnh lươn |
1371 | 鳕鱼制造商 (xuě yú zhì zào shāng) – cod manufacturer – nhà sản xuất cá tuyết |
1372 | 鳗鱼排 (mán yú pái) – eel fillet – phi lê lươn |
1373 | 鳕鱼脱骨 (xuě yú tuō gǔ) – cod deboning – lọc xương cá tuyết |
1374 | 海鲜筛选 (hǎixiān shāi xuǎn) – seafood screening – sàng lọc hải sản |
1375 | 鳗鱼整形 (mán yú zhěng xíng) – eel shaping – tạo hình lươn |
1376 | 鳕鱼鲜度 (xuě yú xiān dù) – cod freshness – độ tươi cá tuyết |
1377 | 鳗鱼杀菌 (mán yú shā jùn) – eel sterilization – tiệt trùng lươn |
1378 | 鳕鱼包装机 (xuě yú bāo zhuāng jī) – cod packaging machine – máy đóng gói cá tuyết |
1379 | 海鲜储藏 (hǎixiān chǔ cáng) – seafood storage – lưu trữ hải sản |
1380 | 鳗鱼精加工 (mán yú jīng jiā gōng) – eel fine processing – chế biến tinh lươn |
1381 | 鳕鱼清洗工艺 (xuě yú qīng xǐ gōng yì) – cod cleaning process – quy trình làm sạch cá tuyết |
1382 | 鳗鱼脱皮 (mán yú tuō pí) – eel skinning – lột da lươn |
1383 | 鳕鱼鱼鳞去除 (xuě yú yú lín qù chú) – cod scale removal – loại bỏ vảy cá tuyết |
1384 | 海鲜冷冻技术 (hǎixiān lěng dòng jì shù) – seafood freezing technology – công nghệ đông lạnh hải sản |
1385 | 鳗鱼鲜度检查 (mán yú xiān dù jiǎn chá) – eel freshness check – kiểm tra độ tươi của lươn |
1386 | 鳕鱼头部去除 (xuě yú tóu bù qù chú) – cod head removal – loại bỏ đầu cá tuyết |
1387 | 海鲜调味处理 (hǎixiān tiáo wèi chǔ lǐ) – seafood seasoning treatment – xử lý gia vị hải sản |
1388 | 鳗鱼包装线 (mán yú bāo zhuāng xiàn) – eel packaging line – dây chuyền đóng gói lươn |
1389 | 鳕鱼细分市场 (xuě yú xì fēn shì chǎng) – cod niche market – thị trường ngách cá tuyết |
1390 | 海鲜保鲜储存 (hǎixiān bǎo xiān chǔ cún) – seafood freshness storage – lưu trữ bảo quản độ tươi hải sản |
1391 | 鳗鱼即食产品 (mán yú jí shí chǎn pǐn) – ready-to-eat eel products – sản phẩm lươn ăn liền |
1392 | 鳕鱼营养分析 (xuě yú yíng yǎng fēn xī) – cod nutritional analysis – phân tích dinh dưỡng cá tuyết |
1393 | 海鲜生产车间 (hǎixiān shēng chǎn chē jiān) – seafood production workshop – xưởng sản xuất hải sản |
1394 | 鳗鱼加工工艺流程 (mán yú jiā gōng gōng yì liú chéng) – eel processing workflow – quy trình chế biến lươn |
1395 | 鳕鱼量化检查 (xuě yú liàng huà jiǎn chá) – cod quantitative inspection – kiểm tra định lượng cá tuyết |
1396 | 海鲜供应链管理 (hǎixiān gōng yìng liàn guǎn lǐ) – seafood supply chain management – quản lý chuỗi cung ứng hải sản |
1397 | 鳗鱼分割 (mán yú fēn gē) – eel splitting – chia lươn |
1398 | 鳕鱼油提取 (xuě yú yóu tí qǔ) – cod oil extraction – chiết xuất dầu cá tuyết |
1399 | 海鲜销售渠道 (hǎixiān xiāo shòu qú dào) – seafood sales channel – kênh bán hải sản |
1400 | 鳕鱼加工质量控制 (xuě yú jiā gōng zhì liàng kòng zhì) – cod processing quality control – kiểm soát chất lượng chế biến cá tuyết |
1401 | 海鲜食品安全 (hǎixiān shí pǐn ān quán) – seafood food safety – an toàn thực phẩm hải sản |
1402 | 鳗鱼脱水 (mán yú tuō shuǐ) – eel dehydration – dehydrate lươn |
1403 | 鳕鱼产品开发 (xuě yú chǎn pǐn kāi fā) – cod product development – phát triển sản phẩm cá tuyết |
1404 | 海鲜外贸出口 (hǎixiān wài mào chū kǒu) – seafood foreign trade export – xuất khẩu hải sản ngoại thương |
1405 | 鳗鱼市场趋势 (mán yú shì chǎng qū shì) – eel market trend – xu hướng thị trường lươn |
1406 | 鳕鱼食品检测 (xuě yú shí pǐn jiǎn cè) – cod food inspection – kiểm tra thực phẩm cá tuyết |
1407 | 海鲜全自动化生产 (hǎixiān quán zì dòng huà shēng chǎn) – seafood fully automated production – sản xuất hải sản hoàn toàn tự động |
1408 | 鳗鱼肥育 (mán yú féi yù) – eel fattening – vỗ béo lươn |
1409 | 鳕鱼冷冻保存 (xuě yú lěng dòng bǎo cún) – cod frozen storage – bảo quản cá tuyết đông lạnh |
1410 | 海鲜加工过程 (hǎixiān jiā gōng guò chéng) – seafood processing process – quá trình chế biến hải sản |
1411 | 鳗鱼深加工 (mán yú shēn jiā gōng) – eel deep processing – chế biến sâu lươn |
1412 | 鳕鱼调味加工 (xuě yú tiáo wèi jiā gōng) – cod seasoning processing – chế biến gia vị cá tuyết |
1413 | 海鲜加工厂 (hǎixiān jiā gōng chǎng) – seafood processing factory – nhà máy chế biến hải sản |
1414 | 鳗鱼冷冻库 (mán yú lěng dòng kù) – eel freezer – kho đông lươn |
1415 | 鳕鱼表面处理 (xuě yú biǎo miàn chǔ lǐ) – cod surface treatment – xử lý bề mặt cá tuyết |
1416 | 海鲜鱼肉提取 (hǎixiān yú ròu tí qǔ) – seafood meat extraction – chiết xuất thịt hải sản |
1417 | 鳗鱼皮加工 (mán yú pí jiā gōng) – eel skin processing – chế biến da lươn |
1418 | 鳕鱼深海捕捞 (xuě yú shēn hǎi bǔ lāo) – cod deep-sea fishing – đánh bắt cá tuyết ở biển sâu |
1419 | 海鲜收购 (hǎixiān shōu gòu) – seafood procurement – thu mua hải sản |
1420 | 鳗鱼冷藏运输 (mán yú lěng cáng yùn shū) – eel cold storage transportation – vận chuyển lươn lạnh |
1421 | 鳕鱼加工厂设备 (xuě yú jiā gōng chǎng shè bèi) – cod processing factory equipment – thiết bị nhà máy chế biến cá tuyết |
1422 | 鳗鱼包装材料 (mán yú bāo zhuāng cái liào) – eel packaging materials – vật liệu đóng gói lươn |
1423 | 海鲜质量管理 (hǎixiān zhì liàng guǎn lǐ) – seafood quality management – quản lý chất lượng hải sản |
1424 | 鳗鱼市场需求 (mán yú shì chǎng xū qiú) – eel market demand – nhu cầu thị trường lươn |
1425 | 鳕鱼日常检查 (xuě yú rì cháng jiǎn chá) – cod daily inspection – kiểm tra hàng ngày cá tuyết |
1426 | 海鲜电商平台 (hǎixiān diàn shāng píng tái) – seafood e-commerce platform – nền tảng thương mại điện tử hải sản |
1427 | 鳗鱼可追溯性 (mán yú kě zhuī sù xìng) – eel traceability – khả năng truy xuất nguồn gốc lươn |
1428 | 鳕鱼卸货区 (xuě yú xiè huò qū) – cod unloading area – khu vực dỡ hàng cá tuyết |
1429 | 海鲜加工线 (hǎixiān jiā gōng xiàn) – seafood processing line – dây chuyền chế biến hải sản |
1430 | 鳗鱼配送 (mán yú pèi sòng) – eel delivery – giao hàng lươn |
1431 | 鳕鱼养殖 (xuě yú yǎng zhí) – cod farming – nuôi trồng cá tuyết |
1432 | 海鲜冷冻装置 (hǎixiān lěng dòng zhuāng zhì) – seafood freezing device – thiết bị đông lạnh hải sản |
1433 | 鳕鱼流水线 (xuě yú liú shuǐ xiàn) – cod assembly line – dây chuyền sản xuất cá tuyết |
1434 | 海鲜保鲜技术 (hǎixiān bǎo xiān jì shù) – seafood preservation technology – công nghệ bảo quản hải sản |
1435 | 鳗鱼清理 (mán yú qīng lǐ) – eel cleaning – làm sạch lươn |
1436 | 鳕鱼加工流水线 (xuě yú jiā gōng liú shuǐ xiàn) – cod processing assembly line – dây chuyền chế biến cá tuyết |
1437 | 海鲜深加工设备 (hǎixiān shēn jiā gōng shè bèi) – seafood deep processing equipment – thiết bị chế biến sâu hải sản |
1438 | 鳗鱼鳞片去除 (mán yú lín piàn qù chú) – eel scale removal – loại bỏ vảy lươn |
1439 | 鳕鱼翻烤 (xuě yú fān kǎo) – cod grilling – nướng cá tuyết |
1440 | 海鲜加工厂车间 (hǎixiān jiā gōng chǎng chē jiān) – seafood processing factory workshop – xưởng chế biến hải sản |
1441 | 鳗鱼分割机 (mán yú fēn gē jī) – eel splitter machine – máy cắt lươn |
1442 | 鳕鱼制品 (xuě yú zhì pǐn) – cod products – sản phẩm cá tuyết |
1443 | 海鲜原料采购 (hǎixiān yuán liào cǎi gòu) – seafood raw material procurement – thu mua nguyên liệu hải sản |
1444 | 鳗鱼去皮机 (mán yú qù pí jī) – eel skinning machine – máy lột da lươn |
1445 | 鳕鱼切片机 (xuě yú qiē piàn jī) – cod slicing machine – máy cắt lát cá tuyết |
1446 | 海鲜生产线控制 (hǎixiān shēng chǎn xiàn kòng zhì) – seafood production line control – kiểm soát dây chuyền sản xuất hải sản |
1447 | 鳗鱼收集 (mán yú shōu jí) – eel collection – thu gom lươn |
1448 | 鳕鱼生产计划 (xuě yú shēng chǎn jì huà) – cod production plan – kế hoạch sản xuất cá tuyết |
1449 | 海鲜自动包装 (hǎixiān zì dòng bāo zhuāng) – seafood automatic packaging – đóng gói hải sản tự động |
1450 | 鳗鱼量产 (mán yú liàng chǎn) – eel mass production – sản xuất hàng loạt lươn |
1451 | 鳕鱼加热设备 (xuě yú jiā rè shè bèi) – cod heating equipment – thiết bị gia nhiệt cá tuyết |
1452 | 海鲜包装工艺 (hǎixiān bāo zhuāng gōng yì) – seafood packaging process – quy trình đóng gói hải sản |
1453 | 鳗鱼食品加工 (mán yú shí pǐn jiā gōng) – eel food processing – chế biến thực phẩm lươn |
1454 | 鳕鱼冷冻设备 (xuě yú lěng dòng shè bèi) – cod freezing equipment – thiết bị đông lạnh cá tuyết |
1455 | 海鲜风干 (hǎixiān fēng gān) – seafood air drying – sấy khô hải sản |
1456 | 鳗鱼切块 (mán yú qiē kuài) – eel chunking – cắt khối lươn |
1457 | 鳕鱼保质期 (xuě yú bǎo zhì qī) – cod shelf life – hạn sử dụng cá tuyết |
1458 | 海鲜冻干 (hǎixiān dòng gān) – seafood freeze-drying – đông khô hải sản |
1459 | 鳗鱼包装设计 (mán yú bāo zhuāng shè jì) – eel packaging design – thiết kế bao bì lươn |
1460 | 海鲜原料采购单 (hǎixiān yuán liào cǎi gòu dān) – seafood raw material purchase order – đơn đặt hàng nguyên liệu hải sản |
1461 | 鳗鱼冷链物流 (mán yú lěng liàn wù liú) – eel cold chain logistics – logistics chuỗi lạnh lươn |
1462 | 鳕鱼盐渍 (xuě yú yán zì) – cod salting – muối cá tuyết |
1463 | 海鲜质量检查 (hǎixiān zhì liàng jiǎn chá) – seafood quality inspection – kiểm tra chất lượng hải sản |
1464 | 鳗鱼冻肉 (mán yú dòng ròu) – eel frozen meat – thịt lươn đông lạnh |
1465 | 鳕鱼冷却 (xuě yú lěng què) – cod cooling – làm lạnh cá tuyết |
1466 | 海鲜清洗区 (hǎixiān qīng xǐ qū) – seafood cleaning area – khu vực làm sạch hải sản |
1467 | 鳕鱼煮制 (xuě yú zhǔ zhì) – cod boiling – nấu cá tuyết |
1468 | 海鲜蒸煮 (hǎixiān zhēng zhǔ) – seafood steaming – hấp hải sản |
1469 | 鳗鱼晒干 (mán yú shài gān) – eel sun-drying – phơi khô lươn |
1470 | 鳕鱼蒸煮设备 (xuě yú zhēng zhǔ shè bèi) – cod steaming equipment – thiết bị hấp cá tuyết |
1471 | 鳗鱼水产市场 (mán yú shuǐ chǎn shì chǎng) – eel seafood market – thị trường thủy sản lươn |
1472 | 鳕鱼脱水 (xuě yú tuō shuǐ) – cod dehydration – tách nước cá tuyết |
1473 | 鳗鱼分拣 (mán yú fēn jiǎn) – eel sorting – phân loại lươn |
1474 | 鳕鱼浸泡 (xuě yú jìn pào) – cod soaking – ngâm cá tuyết |
1475 | 海鲜成品检验 (hǎixiān chéng pǐn jiǎn yàn) – seafood finished product inspection – kiểm tra sản phẩm hải sản hoàn thiện |
1476 | 鳗鱼冷藏运输车 (mán yú lěng cáng yùn shū chē) – eel refrigerated transport vehicle – xe vận chuyển đông lạnh lươn |
1477 | 鳕鱼急速冷冻 (xuě yú jí sù lěng dòng) – cod quick freezing – đông lạnh nhanh cá tuyết |
1478 | 海鲜分割 (hǎixiān fēn gē) – seafood splitting – phân chia hải sản |
1479 | 鳗鱼保鲜包装 (mán yú bǎo xiān bāo zhuāng) – eel preservation packaging – bao bì bảo quản lươn |
1480 | 鳕鱼清洁工艺 (xuě yú qīng jié gōng yì) – cod cleaning process – quy trình làm sạch cá tuyết |
1481 | 海鲜销路 (hǎixiān xiāo lù) – seafood sales channel – kênh bán hải sản |
1482 | 鳗鱼切片机操作 (mán yú qiē piàn jī cāo zuò) – eel slicer operation – vận hành máy cắt lươn |
1483 | 鳕鱼包装设计方案 (xuě yú bāo zhuāng shè jì fāng àn) – cod packaging design plan – kế hoạch thiết kế bao bì cá tuyết |
1484 | 海鲜防腐处理 (hǎixiān fáng fǔ chǔ lǐ) – seafood preservation treatment – xử lý bảo quản hải sản |
1485 | 鳗鱼运输冷链管理 (mán yú yùn shū lěng liàn guǎn lǐ) – eel cold chain transport management – quản lý vận chuyển chuỗi lạnh lươn |
1486 | 鳕鱼冷藏库温度 (xuě yú lěng cáng kù wēn dù) – cod cold storage temperature – nhiệt độ kho lạnh cá tuyết |
1487 | 海鲜价格波动 (hǎixiān jià gé bō dòng) – seafood price fluctuation – biến động giá hải sản |
1488 | 海鲜包装线 (hǎixiān bāo zhuāng xiàn) – seafood packaging line – dây chuyền đóng gói hải sản |
1489 | 海鲜冷冻加工 (hǎixiān lěng dòng jiā gōng) – seafood frozen processing – chế biến hải sản đông lạnh |
1490 | 鳗鱼收集区域 (mán yú shōu jí qū yù) – eel collection area – khu vực thu gom lươn |
1491 | 鳕鱼冻干机 (xuě yú dòng gān jī) – cod freeze-drying machine – máy đông khô cá tuyết |
1492 | 海鲜质量跟踪 (hǎixiān zhì liàng gēn zōng) – seafood quality tracking – theo dõi chất lượng hải sản |
1493 | 鳗鱼盐腌 (mán yú yán yān) – eel salting – ướp muối lươn |
1494 | 鳕鱼冷却过程 (xuě yú lěng què guò chéng) – cod cooling process – quy trình làm lạnh cá tuyết |
1495 | 海鲜卫生标准 (hǎixiān wèi shēng biāo zhǔn) – seafood hygiene standards – tiêu chuẩn vệ sinh hải sản |
1496 | 鳗鱼控制温度 (mán yú kòng zhì wēn dù) – eel temperature control – kiểm soát nhiệt độ lươn |
1497 | 鳕鱼酱油浸泡 (xuě yú jiàng yóu jìn pào) – cod soy sauce soaking – ngâm cá tuyết với xì dầu |
1498 | 海鲜封装 (hǎixiān fēng zhuāng) – seafood sealing – đóng gói hải sản |
1499 | 鳗鱼清洗流程 (mán yú qīng xǐ liú chéng) – eel cleaning process – quy trình làm sạch lươn |
1500 | 鳕鱼保存包装 (xuě yú bǎo cún bāo zhuāng) – cod preservation packaging – bao bì bảo quản cá tuyết |
1501 | 海鲜加工车间布局 (hǎixiān jiā gōng chē jiān bù jú) – seafood processing workshop layout – bố trí xưởng chế biến hải sản |
1502 | 鳗鱼冻库 (mán yú dòng kù) – eel freezing warehouse – kho đông lạnh lươn |
1503 | 海鲜水族馆 (hǎixiān shuǐ zú guǎn) – seafood aquarium – thủy cung hải sản |
1504 | 鳗鱼托盘 (mán yú tuō pán) – eel tray – khay lươn |
1505 | 鳕鱼解冻 (xuě yú jiě dòng) – cod thawing – rã đông cá tuyết |
1506 | 海鲜烘干机 (hǎixiān hōng gān jī) – seafood drying machine – máy sấy hải sản |
1507 | 鳗鱼养殖池塘 (mán yú yǎng zhí chí táng) – eel breeding pond – ao nuôi lươn |
1508 | 鳕鱼包装盒 (xuě yú bāo zhuāng hé) – cod packaging box – hộp đóng gói cá tuyết |
1509 | 海鲜灭菌 (hǎixiān miè jūn) – seafood sterilization – khử trùng hải sản |
1510 | 鳗鱼标志 (mán yú biāo zhì) – eel label – nhãn hiệu lươn |
1511 | 鳕鱼口感 (xuě yú kǒu gǎn) – cod taste – hương vị cá tuyết |
1512 | 海鲜商标 (hǎixiān shāng biāo) – seafood trademark – nhãn hiệu hải sản |
1513 | 鳗鱼卫生标准 (mán yú wèi shēng biāo zhǔn) – eel hygiene standards – tiêu chuẩn vệ sinh lươn |
1514 | 鳕鱼脱壳 (xuě yú tuō ké) – cod de-shelling – bóc vỏ cá tuyết |
1515 | 鳕鱼冷链系统 (xuě yú lěng liàn xì tǒng) – cod cold chain system – hệ thống chuỗi lạnh cá tuyết |
1516 | 鳗鱼设备 (mán yú shè bèi) – eel equipment – thiết bị chế biến lươn |
1517 | 鳕鱼清洗设备 (xuě yú qīng xǐ shè bèi) – cod cleaning equipment – thiết bị làm sạch cá tuyết |
1518 | 海鲜出口市场 (hǎixiān chū kǒu shì chǎng) – seafood export market – thị trường xuất khẩu hải sản |
1519 | 鳗鱼切割工艺 (mán yú qiē gē gōng yì) – eel cutting process – quy trình cắt lươn |
1520 | 鳕鱼质量监控 (xuě yú zhì liàng jiān kòng) – cod quality monitoring – giám sát chất lượng cá tuyết |
1521 | 海鲜原材料采购 (hǎixiān yuán liào cǎi gòu) – seafood raw material procurement – mua sắm nguyên liệu hải sản |
1522 | 鳗鱼深加工 (mán yú shēn jiā gōng) – deep processing of eel – chế biến sâu lươn |
1523 | 鳕鱼罐头 (xuě yú guàn tóu) – cod canned food – cá tuyết đóng hộp |
1524 | 海鲜营养成分 (hǎixiān yíng yǎng chéng fèn) – seafood nutritional components – thành phần dinh dưỡng hải sản |
1525 | 鳕鱼分割机 (xuě yú fēn gē jī) – cod splitting machine – máy phân chia cá tuyết |
1526 | 海鲜快速冷却 (hǎixiān kuài sù lěng què) – seafood rapid cooling – làm lạnh nhanh hải sản |
1527 | 鳗鱼库存管理 (mán yú kù cún guǎn lǐ) – eel inventory management – quản lý kho lươn |
1528 | 鳕鱼深海捕捞 (xuě yú shēn hǎi bǔ lāo) – cod deep-sea fishing – đánh bắt cá tuyết biển sâu |
1529 | 海鲜加工车间 (hǎixiān jiā gōng chē jiān) – seafood processing workshop – xưởng chế biến hải sản |
1530 | 鳗鱼销售 (mán yú xiāo shòu) – eel sales – bán lươn |
1531 | 鳕鱼市场需求 (xuě yú shì chǎng xū qiú) – cod market demand – nhu cầu thị trường cá tuyết |
1532 | 海鲜产品目录 (hǎixiān chǎn pǐn mù lù) – seafood product catalog – danh mục sản phẩm hải sản |
1533 | 鳗鱼包装生产线 (mán yú bāo zhuāng shēng chǎn xiàn) – eel packaging production line – dây chuyền sản xuất bao bì lươn |
1534 | 鳕鱼冷冻库 (xuě yú lěng dòng kù) – cod freezing warehouse – kho đông lạnh cá tuyết |
1535 | 海鲜销售渠道 (hǎixiān xiāo shòu qú dào) – seafood sales channel – kênh bán hàng hải sản |
1536 | 鳕鱼提取 (xuě yú tí qǔ) – cod extraction – chiết xuất cá tuyết |
1537 | 海鲜清洗池 (hǎixiān qīng xǐ chí) – seafood cleaning pool – bể làm sạch hải sản |
1538 | 鳗鱼配方 (mán yú pèi fāng) – eel formula – công thức lươn |
1539 | 鳕鱼水温 (xuě yú shuǐ wēn) – cod water temperature – nhiệt độ nước cá tuyết |
1540 | 鳗鱼废物处理 (mán yú fèi wù chǔ lǐ) – eel waste treatment – xử lý chất thải lươn |
1541 | 鳕鱼产品包装 (xuě yú chǎn pǐn bāo zhuāng) – cod product packaging – bao bì sản phẩm cá tuyết |
1542 | 海鲜分销 (hǎixiān fēn xiāo) – seafood distribution – phân phối hải sản |
1543 | 鳗鱼人工养殖 (mán yú rén gōng yǎng zhí) – eel artificial breeding – nuôi lươn nhân tạo |
1544 | 鳕鱼展示柜 (xuě yú zhǎn shì guì) – cod display case – tủ trưng bày cá tuyết |
1545 | 海鲜冷冻设备 (hǎixiān lěng dòng shè bèi) – seafood freezing equipment – thiết bị đông lạnh hải sản |
1546 | 鳗鱼饲料 (mán yú sì liào) – eel feed – thức ăn cho lươn |
1547 | 鳗鱼捕捞 (mán yú bǔ lāo) – eel fishing – đánh bắt lươn |
1548 | 鳕鱼调味 (xuě yú tiáo wèi) – cod seasoning – nêm gia vị cá tuyết |
1549 | 海鲜运输 (hǎixiān yùn shū) – seafood transportation – vận chuyển hải sản |
1550 | 鳗鱼修整 (mán yú xiū zhěng) – eel trimming – sửa chữa lươn |
1551 | 鳕鱼切片 (xuě yú qiē piàn) – cod slicing – cắt lát cá tuyết |
1552 | 海鲜处理设备 (hǎixiān chǔ lǐ shè bèi) – seafood processing equipment – thiết bị chế biến hải sản |
1553 | 鳗鱼控制系统 (mán yú kòng zhì xì tǒng) – eel control system – hệ thống kiểm soát lươn |
1554 | 鳕鱼标识 (xuě yú biāo shí) – cod labeling – nhãn mác cá tuyết |
1555 | 海鲜质量检验 (hǎixiān zhì liàng jiǎn yàn) – seafood quality inspection – kiểm tra chất lượng hải sản |
1556 | 鳕鱼速冻 (xuě yú sù dòng) – cod quick freezing – đông lạnh nhanh cá tuyết |
1557 | 海鲜温控 (hǎixiān wēn kòng) – seafood temperature control – kiểm soát nhiệt độ hải sản |
1558 | 鳗鱼风味 (mán yú fēng wèi) – eel flavor – hương vị lươn |
1559 | 鳕鱼养殖技术 (xuě yú yǎng zhí jì shù) – cod farming technology – công nghệ nuôi cá tuyết |
1560 | 海鲜冷藏车 (hǎixiān lěng cáng chē) – seafood refrigerated truck – xe tải lạnh hải sản |
1561 | 鳗鱼水质控制 (mán yú shuǐ zhì kòng zhì) – eel water quality control – kiểm soát chất lượng nước lươn |
1562 | 海鲜加工流程 (hǎixiān jiā gōng liú chéng) – seafood processing flow – quy trình chế biến hải sản |
1563 | 海鲜捕捞船 (hǎixiān bǔ lāo chuán) – seafood fishing vessel – tàu đánh bắt hải sản |
1564 | 鳗鱼剖开 (mán yú pōu kāi) – eel gutting – moi lươn |
1565 | 鳕鱼冷却 (xuě yú lěng què) – cod cooling – làm mát cá tuyết |
1566 | 海鲜深加工厂 (hǎixiān shēn jiā gōng chǎng) – seafood deep processing plant – nhà máy chế biến sâu hải sản |
1567 | 鳗鱼干燥 (mán yú gān zào) – eel drying – sấy lươn |
1568 | 鳕鱼洗涤 (xuě yú xǐ dí) – cod washing – rửa cá tuyết |
1569 | 海鲜进口 (hǎixiān jìn kǒu) – seafood import – nhập khẩu hải sản |
1570 | 鳗鱼保护 (mán yú bǎo hù) – eel preservation – bảo quản lươn |
1571 | 海鲜市场推广 (hǎixiān shì chǎng tuī guǎng) – seafood market promotion – quảng bá thị trường hải sản |
1572 | 鳗鱼出货 (mán yú chū huò) – eel shipment – giao hàng lươn |
1573 | 鳕鱼防腐 (xuě yú fáng fǔ) – cod preservation – bảo quản cá tuyết |
1574 | 海鲜配料 (hǎixiān pèi liào) – seafood ingredients – thành phần hải sản |
1575 | 鳗鱼加工技术 (mán yú jiā gōng jì shù) – eel processing technology – công nghệ chế biến lươn |
1576 | 鳗鱼销售网络 (mán yú xiāo shòu wǎng luò) – eel sales network – mạng lưới bán lươn |
1577 | 鳕鱼蒸煮 (xuě yú zhēng zhǔ) – cod steaming – hấp cá tuyết |
1578 | 海鲜自动化 (hǎixiān zì dòng huà) – seafood automation – tự động hóa hải sản |
1579 | 鳗鱼水质检测 (mán yú shuǐ zhì jiǎn cè) – eel water quality testing – kiểm tra chất lượng nước lươn |
1580 | 鳕鱼解冻室 (xuě yú jiě dòng shì) – cod thawing room – phòng rã đông cá tuyết |
1581 | 鳗鱼切割工序 (mán yú qiē gē gōng xù) – eel cutting procedure – quy trình cắt lươn |
1582 | 鳗鱼加工厂 (mán yú jiā gōng chǎng) – eel processing plant – nhà máy chế biến lươn |
1583 | 鳗鱼腌制 (mán yú yān zhì) – eel marination – ướp lươn |
1584 | 鳕鱼炖煮 (xuě yú dùn zhǔ) – cod stewing – hầm cá tuyết |
1585 | 海鲜冷却设施 (hǎixiān lěng què shè shī) – seafood cooling facilities – cơ sở làm mát hải sản |
1586 | 鳗鱼捕捞船 (mán yú bǔ lāo chuán) – eel fishing boat – thuyền đánh bắt lươn |
1587 | 鳕鱼运输系统 (xuě yú yùn shū xì tǒng) – cod transportation system – hệ thống vận chuyển cá tuyết |
1588 | 鳗鱼清洗设备 (mán yú qīng xǐ shè bèi) – eel cleaning equipment – thiết bị làm sạch lươn |
1589 | 鳕鱼包装线 (xuě yú bāo zhuāng xiàn) – cod packaging line – dây chuyền đóng gói cá tuyết |
1590 | 海鲜保存方法 (hǎixiān bǎo cún fāng fǎ) – seafood preservation method – phương pháp bảo quản hải sản |
1591 | 鳗鱼深海养殖 (mán yú shēn hǎi yǎng zhí) – deep-sea eel farming – nuôi lươn biển sâu |
1592 | 海鲜包装材料 (hǎixiān bāo zhuāng cái liào) – seafood packaging material – vật liệu đóng gói hải sản |
1593 | 鳗鱼皮革 (mán yú pí gé) – eel leather – da lươn |
1594 | 鳕鱼冰冻仓库 (xuě yú bīng dòng cāng kù) – cod frozen warehouse – kho đông lạnh cá tuyết |
1595 | 海鲜消毒 (hǎixiān xiāo dú) – seafood disinfection – khử trùng hải sản |
1596 | 鳗鱼加工机 (mán yú jiā gōng jī) – eel processing machine – máy chế biến lươn |
1597 | 鳕鱼生产车间 (xuě yú shēng chǎn chē jiān) – cod production workshop – xưởng sản xuất cá tuyết |
1598 | 海鲜清洁标准 (hǎixiān qīng jié biāo zhǔn) – seafood cleaning standard – tiêu chuẩn làm sạch hải sản |
1599 | 鳗鱼钓捕 (mán yú diào bǔ) – eel fishing – câu lươn |
1600 | 鳕鱼剖片 (xuě yú pōu piàn) – cod filleting – lọc xương cá tuyết |
1601 | 鳗鱼去头 (mán yú qù tóu) – eel head removal – loại bỏ đầu lươn |
1602 | 鳕鱼销售渠道 (xuě yú xiāo shòu qú dào) – cod sales channel – kênh bán cá tuyết |
1603 | 海鲜分装 (hǎixiān fēn zhuāng) – seafood repackaging – đóng gói lại hải sản |
1604 | 鳕鱼气调包装 (xuě yú qì tiáo bāo zhuāng) – cod modified atmosphere packaging – đóng gói khí điều chỉnh cá tuyết |
1605 | 海鲜检测实验室 (hǎixiān jiǎn cè shí yàn shì) – seafood testing laboratory – phòng thí nghiệm kiểm tra hải sản |
1606 | 鳗鱼流水线 (mán yú liú shuǐ xiàn) – eel assembly line – dây chuyền sản xuất lươn |
1607 | 鳕鱼包装工人 (xuě yú bāo zhuāng gōng rén) – cod packer – công nhân đóng gói cá tuyết |
1608 | 海鲜冰箱 (hǎixiān bīng xiāng) – seafood refrigerator – tủ lạnh hải sản |
1609 | 鳗鱼捕捞网 (mán yú bǔ lāo wǎng) – eel fishing net – lưới đánh bắt lươn |
1610 | 鳕鱼成品 (xuě yú chéng pǐn) – cod finished product – sản phẩm hoàn thiện cá tuyết |
1611 | 鳗鱼卤制 (mán yú lǔ zhì) – eel pickling – muối lươn |
1612 | 鳕鱼切片机 (xuě yú qiē piàn jī) – cod slicer – máy cắt lát cá tuyết |
1613 | 海鲜产品销售 (hǎixiān chǎn pǐn xiāo shòu) – seafood product sales – bán sản phẩm hải sản |
1614 | 鳗鱼生长周期 (mán yú shēng zhǎng zhōu qī) – eel growth cycle – chu kỳ tăng trưởng lươn |
1615 | 鳕鱼产品展示 (xuě yú chǎn pǐn zhǎn shì) – cod product display – trưng bày sản phẩm cá tuyết |
1616 | 海鲜无害化处理 (hǎixiān wú hài huà chǔ lǐ) – seafood harmless processing – chế biến hải sản không gây hại |
1617 | 鳗鱼体型检测 (mán yú tǐ xíng jiǎn cè) – eel size testing – kiểm tra kích thước lươn |
1618 | 鳕鱼解冻工艺 (xuě yú jiě dòng gōng yì) – cod thawing process – quy trình rã đông cá tuyết |
1619 | 海鲜运输车 (hǎixiān yùn shū chē) – seafood transport vehicle – phương tiện vận chuyển hải sản |
1620 | 鳗鱼出口 (mán yú chū kǒu) – eel export – xuất khẩu lươn |
1621 | 鳕鱼贮存 (xuě yú zhù cún) – cod storage – lưu trữ cá tuyết |
1622 | 海鲜生产许可证 (hǎixiān shēng chǎn xǔ kě zhèng) – seafood production license – giấy phép sản xuất hải sản |
1623 | 鳕鱼市场 (xuě yú shì chǎng) – cod market – thị trường cá tuyết |
1624 | 海鲜加热设备 (hǎixiān jiā rè shè bèi) – seafood heating equipment – thiết bị gia nhiệt hải sản |
1625 | 海鲜产品检验 (hǎixiān chǎnpǐn jiǎnyàn) – seafood product inspection – kiểm tra sản phẩm hải sản |
1626 | 鳗鱼溯源 (mán yú sùyuán) – eel traceability – truy xuất nguồn gốc lươn |
1627 | 鳕鱼脱骨 (xuě yú tuō gǔ) – cod deboning – tách xương cá tuyết |
1628 | 海鲜冷库 (hǎixiān lěng kù) – seafood cold storage – kho lạnh hải sản |
1629 | 鳕鱼脱脂 (xuě yú tuō zhī) – cod de-oiling – loại bỏ dầu cá tuyết |
1630 | 海鲜清洁工 (hǎixiān qīngjié gōng) – seafood cleaner – công nhân làm sạch hải sản |
1631 | 鳗鱼剖开 (mán yú pōu kāi) – eel gutting – mổ lươn |
1632 | 鳕鱼风干 (xuě yú fēng gān) – cod air drying – phơi khô cá tuyết |
1633 | 海鲜鲜度检测 (hǎixiān xiāndù jiǎncè) – seafood freshness testing – kiểm tra độ tươi của hải sản |
1634 | 鳗鱼调味 (mán yú tiáo wèi) – eel seasoning – nêm lươn |
1635 | 鳕鱼冻干 (xuě yú dòng gān) – cod freeze drying – đông khô cá tuyết |
1636 | 海鲜品质控制 (hǎixiān pǐnzhì kòngzhì) – seafood quality control – kiểm soát chất lượng hải sản |
1637 | 鳗鱼加工厂 (mán yú jiāgōngchǎng) – eel processing plant – nhà máy chế biến lươn |
1638 | 鳕鱼切块 (xuě yú qiē kuài) – cod chunking – cắt khối cá tuyết |
1639 | 海鲜冻品仓库 (hǎixiān dòng pǐn cāngkù) – seafood frozen warehouse – kho đông lạnh hải sản |
1640 | 鳗鱼分割机 (mán yú fēn gē jī) – eel splitting machine – máy phân cắt lươn |
1641 | 鳕鱼冷链运输 (xuě yú lěng liàn yùn shū) – cod cold chain transportation – vận chuyển cá tuyết theo chuỗi lạnh |
1642 | 海鲜配料 (hǎixiān pèi liào) – seafood seasoning ingredients – gia vị chế biến hải sản |
1643 | 鳕鱼市场调研 (xuě yú shìchǎng tiáo yán) – cod market research – nghiên cứu thị trường cá tuyết |
1644 | 海鲜定期检查 (hǎixiān dìngqī jiǎnchá) – seafood regular inspection – kiểm tra định kỳ hải sản |
1645 | 鳗鱼产品认证 (mán yú chǎnpǐn rènzhèng) – eel product certification – chứng nhận sản phẩm lươn |
1646 | 鳕鱼运输车间 (xuě yú yùn shū chē jiān) – cod transportation workshop – xưởng vận chuyển cá tuyết |
1647 | 海鲜冷链物流 (hǎixiān lěng liàn wù liú) – seafood cold chain logistics – logistics chuỗi lạnh hải sản |
1648 | 鳕鱼罐头加工 (xuě yú guàn tóu jiā gōng) – cod canning processing – chế biến cá tuyết đóng hộp |
1649 | 海鲜存储温度 (hǎixiān cún chǔ wēn dù) – seafood storage temperature – nhiệt độ lưu trữ hải sản |
1650 | 鳗鱼供应链 (mán yú gōng yìng liàn) – eel supply chain – chuỗi cung ứng lươn |
1651 | 鳕鱼处理中心 (xuě yú chǔ lǐ zhōng xīn) – cod processing center – trung tâm chế biến cá tuyết |
1652 | 海鲜加工厂环境 (hǎixiān jiā gōng chǎng huán jìng) – seafood processing plant environment – môi trường nhà máy chế biến hải sản |
1653 | 鳗鱼存活率 (mán yú cún huó lǜ) – eel survival rate – tỷ lệ sống của lươn |
1654 | 鳕鱼加工技术 (xuě yú jiā gōng jì shù) – cod processing technology – công nghệ chế biến cá tuyết |
1655 | 海鲜生产许可 (hǎixiān shēng chǎn xǔ kě) – seafood production license – giấy phép sản xuất hải sản |
1656 | 鳗鱼冻品销售 (mán yú dòng pǐn xiāo shòu) – frozen eel product sales – bán sản phẩm lươn đông lạnh |
1657 | 鳕鱼捕捞方法 (xuě yú bǔ lāo fāng fǎ) – cod fishing method – phương pháp đánh bắt cá tuyết |
1658 | 海鲜包装车间 (hǎixiān bāo zhuāng chē jiān) – seafood packaging workshop – xưởng đóng gói hải sản |
1659 | 鳗鱼运输车 (mán yú yùn shū chē) – eel transport vehicle – phương tiện vận chuyển lươn |
1660 | 鳕鱼保存期 (xuě yú bǎo cún qī) – cod shelf life – thời gian bảo quản cá tuyết |
1661 | 海鲜污水处理 (hǎixiān wū shuǐ chǔ lǐ) – seafood wastewater treatment – xử lý nước thải hải sản |
1662 | 鳕鱼冷冻加工 (xuě yú lěng dòng jiā gōng) – cod frozen processing – chế biến cá tuyết đông lạnh |
1663 | 海鲜市场趋势 (hǎixiān shìchǎng qū shì) – seafood market trend – xu hướng thị trường hải sản |
1664 | 鳗鱼产品标签 (mán yú chǎnpǐn biāo qiān) – eel product label – nhãn sản phẩm lươn |
1665 | 鳕鱼进货 (xuě yú jìn huò) – cod procurement – nhập khẩu cá tuyết |
1666 | 海鲜加工许可证 (hǎixiān jiā gōng xǔ kě zhèng) – seafood processing license – giấy phép chế biến hải sản |
1667 | 鳗鱼生产线 (mán yú shēng chǎn xiàn) – eel production line – dây chuyền sản xuất lươn |
1668 | 鳕鱼清洁剂 (xuě yú qīng jié jì) – cod cleaner – chất tẩy rửa cá tuyết |
1669 | 鳗鱼血液清除 (mán yú xuè yè qīng chú) – eel blood removal – loại bỏ máu lươn |
1670 | 海鲜渔网 (hǎixiān yú wǎng) – seafood fishing net – lưới đánh cá hải sản |
1671 | 鳗鱼供货商 (mán yú gōng huò shāng) – eel supplier – nhà cung cấp lươn |
1672 | 海鲜包装袋 (hǎixiān bāo zhuāng dài) – seafood packaging bag – túi đóng gói hải sản |
1673 | 鳗鱼种苗 (mán yú zhǒng miáo) – eel seedling – giống lươn |
1674 | 鳕鱼肚子 (xuě yú dù zi) – cod belly – bụng cá tuyết |
1675 | 海鲜采购 (hǎixiān cǎi gòu) – seafood procurement – thu mua hải sản |
1676 | 鳗鱼刺 (mán yú cì) – eel bone – xương lươn |
1677 | 鳕鱼去皮 (xuě yú qù pí) – cod skinning – lột da cá tuyết |
1678 | 海鲜仓储 (hǎixiān cāng chǔ) – seafood storage – lưu trữ hải sản |
1679 | 鳕鱼切片 (xuě yú qiē piàn) – cod slicing – thái lát cá tuyết |
1680 | 海鲜销售渠道 (hǎixiān xiāo shòu qúdào) – seafood sales channel – kênh bán hải sản |
1681 | 鳗鱼剁肉 (mán yú duò ròu) – eel minced meat – thịt lươn băm |
1682 | 鳕鱼冻品 (xuě yú dòng pǐn) – cod frozen product – sản phẩm cá tuyết đông lạnh |
1683 | 海鲜外包装 (hǎixiān wài bāo zhuāng) – seafood outer packaging – bao bì bên ngoài hải sản |
1684 | 鳗鱼收割 (mán yú shōu gē) – eel harvesting – thu hoạch lươn |
1685 | 鳕鱼刺去除 (xuě yú cì qù chú) – cod bone removal – loại bỏ xương cá tuyết |
1686 | 海鲜熏制 (hǎixiān xūn zhì) – seafood smoking – hun khói hải sản |
1687 | 鳗鱼裂口 (mán yú liè kǒu) – eel cracking – làm vỡ lươn |
1688 | 鳕鱼清理 (xuě yú qīng lǐ) – cod cleaning – làm sạch cá tuyết |
1689 | 海鲜供应商 (hǎixiān gōng yìng shāng) – seafood supplier – nhà cung cấp hải sản |
1690 | 鳗鱼冷却 (mán yú lěng què) – eel cooling – làm lạnh lươn |
1691 | 鳕鱼蒸制 (xuě yú zhēng zhì) – cod steaming – hấp cá tuyết |
1692 | 海鲜销售代表 (hǎixiān xiāo shòu dàibiǎo) – seafood sales representative – đại diện bán hải sản |
1693 | 鳗鱼贮存 (mán yú zhù cún) – eel storage – lưu trữ lươn |
1694 | 鳕鱼保鲜剂 (xuě yú bǎo xiān jì) – cod preservative – chất bảo quản cá tuyết |
1695 | 海鲜开袋 (hǎixiān kāi dài) – seafood bag opening – mở bao hải sản |
1696 | 鳕鱼分解 (xuě yú fēn jiě) – cod dissection – mổ cá tuyết |
1697 | 海鲜检测中心 (hǎixiān jiǎn cè zhōng xīn) – seafood testing center – trung tâm kiểm tra hải sản |
1698 | 鳗鱼缠绕 (mán yú chán rào) – eel coiling – cuộn lươn |
1699 | 海鲜烧烤 (hǎixiān shāo kǎo) – seafood grilling – nướng hải sản |
1700 | 鳗鱼去内脏 (mán yú qù nèi zàng) – eel gutting – moi ruột lươn |
1701 | 鳕鱼脱水 (xuě yú tuō shuǐ) – cod dehydration – làm khô cá tuyết |
1702 | 海鲜包装工 (hǎixiān bāo zhuāng gōng) – seafood packaging worker – công nhân đóng gói hải sản |
1703 | 鳗鱼调料 (mán yú tiáo liào) – eel seasoning – gia vị lươn |
1704 | 鳕鱼烹饪 (xuě yú pēng rèn) – cod cooking – chế biến cá tuyết |
1705 | 海鲜油炸 (hǎixiān yóu zhá) – seafood deep frying – chiên ngập dầu hải sản |
1706 | 鳗鱼养殖池塘 (mán yú yǎng zhí chí táng) – eel farming pond – ao nuôi lươn |
1707 | 鳕鱼脱骨机 (xuě yú tuō gǔ jī) – cod de-boning machine – máy tách xương cá tuyết |
1708 | 海鲜脱水机 (hǎixiān tuō shuǐ jī) – seafood dehydration machine – máy làm khô hải sản |
1709 | 鳗鱼冻库 (mán yú dòng kù) – eel freezing warehouse – kho đông lươn |
1710 | 鳕鱼切块机 (xuě yú qiē kuài jī) – cod chunking machine – máy cắt khối cá tuyết |
1711 | 海鲜生产过程 (hǎixiān shēngchǎn guòchéng) – seafood production process – quy trình sản xuất hải sản |
1712 | 鳗鱼煮熟 (mán yú zhǔ shú) – eel cooking – nấu chín lươn |
1713 | 鳗鱼炖汤 (mán yú dùn tāng) – eel soup – canh lươn |
1714 | 鳕鱼腌制 (xuě yú yān zhì) – cod marination – ướp cá tuyết |
1715 | 海鲜质量检测 (hǎixiān zhì liàng jiǎn cè) – seafood quality inspection – kiểm tra chất lượng hải sản |
1716 | 鳗鱼养殖池 (mán yú yǎng zhí chí) – eel breeding pond – ao nuôi lươn |
1717 | 鳕鱼蒸鱼 (xuě yú zhēng yú) – steamed cod – cá tuyết hấp |
1718 | 海鲜清洗 (hǎixiān qīng xǐ) – seafood cleaning – làm sạch hải sản |
1719 | 鳕鱼制作 (xuě yú zhì zuò) – cod preparation – chế biến cá tuyết |
1720 | 鳗鱼清除杂质 (mán yú qīng chú zá zhì) – eel impurity removal – loại bỏ tạp chất lươn |
1721 | 鳕鱼包装纸 (xuě yú bāo zhuāng zhǐ) – cod packaging paper – giấy đóng gói cá tuyết |
1722 | 海鲜捕捞 (hǎixiān bǔ lāo) – seafood fishing – đánh bắt hải sản |
1723 | 鳕鱼骨头 (xuě yú gǔ tóu) – cod bones – xương cá tuyết |
1724 | 鳗鱼爬行 (mán yú pá xíng) – eel crawling – lươn bò |
1725 | 海鲜收集 (hǎixiān shōu jí) – seafood collection – thu thập hải sản |
1726 | 鳗鱼出厂 (mán yú chū chǎng) – eel factory exit – xuất xưởng lươn |
1727 | 海鲜炒菜 (hǎixiān chǎo cài) – seafood stir-frying – xào hải sản |
1728 | 鳕鱼熟食 (xuě yú shú shí) – cooked cod – cá tuyết nấu chín |
1729 | 海鲜冷却 (hǎixiān lěng què) – seafood cooling – làm mát hải sản |
1730 | 海鲜贮藏 (hǎixiān zhù cáng) – seafood storage – lưu trữ hải sản |
1731 | 鳗鱼层 (mán yú céng) – eel layer – lớp lươn |
1732 | 鳕鱼去皮机 (xuě yú qù pí jī) – cod skinning machine – máy lột da cá tuyết |
1733 | 海鲜冷冻库 (hǎixiān lěng dòng kù) – seafood freezer – kho đông hải sản |
1734 | 鳕鱼调料包 (xuě yú tiáo liào bāo) – cod seasoning pack – gói gia vị cá tuyết |
1735 | 海鲜厨房 (hǎixiān chú fáng) – seafood kitchen – bếp hải sản |
1736 | 鳗鱼减肥 (mán yú jiǎn féi) – eel defatting – giảm mỡ lươn |
1737 | 鳕鱼脱水机 (xuě yú tuō shuǐ jī) – cod dehydration machine – máy làm khô cá tuyết |
1738 | 海鲜割草机 (hǎixiān gē cǎo jī) – seafood cutting machine – máy cắt hải sản |
1739 | 鳗鱼下锅 (mán yú xià guō) – eel into pot – cho lươn vào nồi |
1740 | 鳕鱼切片机 (xuě yú qiē piàn jī) – cod slicing machine – máy thái lát cá tuyết |
1741 | 海鲜加热 (hǎixiān jiā rè) – seafood reheating – làm nóng hải sản |
1742 | 鳗鱼溯源 (mán yú sù yuán) – eel traceability – truy xuất nguồn gốc lươn |
1743 | 鳕鱼补充 (xuě yú bǔ chōng) – cod supplementation – bổ sung cá tuyết |
1744 | 海鲜拆解 (hǎixiān chāi jiě) – seafood disassembly – tháo dỡ hải sản |
1745 | 鳗鱼切肉机 (mán yú qiē ròu jī) – eel meat cutting machine – máy cắt thịt lươn |
1746 | 鳕鱼切割工艺 (xuě yú qiē gē gōng yì) – cod cutting process – quy trình cắt cá tuyết |
1747 | 海鲜煮沸 (hǎixiān zhǔ fèi) – seafood boiling – đun sôi hải sản |
1748 | 鳗鱼收割器 (mán yú shōu gē qì) – eel harvester – máy thu hoạch lươn |
1749 | 鳕鱼剁碎 (xuě yú duò suì) – cod mincing – xay nhuyễn cá tuyết |
1750 | 鳗鱼切块机 (mán yú qiē kuài jī) – eel chunking machine – máy cắt khối lươn |
1751 | 鳕鱼酱油 (xuě yú jiàng yóu) – cod soy sauce – xì dầu cá tuyết |
1752 | 海鲜捕捞船 (hǎixiān bǔ lāo chuán) – seafood fishing boat – tàu đánh bắt hải sản |
1753 | 鳗鱼净化 (mán yú jìng huà) – eel purification – tinh chế lươn |
1754 | 鳕鱼鱼翅 (xuě yú yú chì) – cod fish fin – vây cá tuyết |
1755 | 鳗鱼加工厂 (mán yú jiā gōng chǎng) – eel processing factory – nhà máy chế biến lươn |
1756 | 鳗鱼烧烤 (mán yú shāo kǎo) – grilled eel – lươn nướng |
1757 | 海鲜烹饪 (hǎixiān pēng rèn) – seafood cooking – nấu ăn hải sản |
1758 | 鳗鱼净水 (mán yú jìng shuǐ) – eel water purification – lọc nước lươn |
1759 | 鳕鱼冷冻机 (xuě yú lěng dòng jī) – cod freezing machine – máy đông lạnh cá tuyết |
1760 | 海鲜饲料 (hǎixiān sì liào) – seafood feed – thức ăn cho hải sản |
1761 | 鳗鱼制作工艺 (mán yú zhì zuò gōng yì) – eel processing technology – công nghệ chế biến lươn |
1762 | 海鲜检验 (hǎixiān jiǎn yàn) – seafood inspection – kiểm tra hải sản |
1763 | 鳗鱼过筛 (mán yú guò shāi) – eel sieving – lọc lươn |
1764 | 海鲜出货 (hǎixiān chū huò) – seafood dispatch – xuất hàng hải sản |
1765 | 鳗鱼提取 (mán yú tí qǔ) – eel extraction – chiết xuất lươn |
1766 | 海鲜包装设备 (hǎixiān bāo zhuāng shè bèi) – seafood packaging equipment – thiết bị đóng gói hải sản |
1767 | 鳗鱼鱼肉 (mán yú yú ròu) – eel flesh – thịt lươn |
1768 | 鳕鱼冻干 (xuě yú dòng gān) – freeze-dried cod – cá tuyết đông khô |
1769 | 海鲜出售 (hǎixiān chū shòu) – seafood sale – bán hải sản |
1770 | 鳗鱼工艺 (mán yú gōng yì) – eel craft – thủ công lươn |
1771 | 鳕鱼鱼油 (xuě yú yú yóu) – cod liver oil – dầu gan cá tuyết |
1772 | 海鲜脱水 (hǎixiān tuō shuǐ) – seafood dehydration – làm khô hải sản |
1773 | 鳗鱼炒菜 (mán yú chǎo cài) – stir-fried eel – lươn xào |
1774 | 鳕鱼脆皮 (xuě yú cuì pí) – crispy cod – cá tuyết giòn |
1775 | 海鲜进货 (hǎixiān jìn huò) – seafood stock – nhập khẩu hải sản |
1776 | 鳗鱼加热 (mán yú jiā rè) – eel reheating – làm nóng lươn |
1777 | 鳕鱼热处理 (xuě yú rè chǔ lǐ) – cod thermal treatment – xử lý nhiệt cá tuyết |
1778 | 海鲜煮熟 (hǎixiān zhǔ shú) – seafood cooking – nấu chín hải sản |
1779 | 鳗鱼鱼鳞 (mán yú yú lín) – eel scales – vảy lươn |
1780 | 鳕鱼花样 (xuě yú huā yàng) – cod variety – đa dạng cá tuyết |
1781 | 海鲜清洗机 (hǎixiān qīng xǐ jī) – seafood washing machine – máy rửa hải sản |
1782 | 鳗鱼腌制品 (mán yú yān zhì pǐn) – marinated eel – lươn ướp |
1783 | 鳕鱼皮革 (xuě yú pí gé) – cod leather – da cá tuyết |
1784 | 海鲜提取液 (hǎixiān tí qǔ yè) – seafood extract – dung dịch chiết xuất hải sản |
1785 | 鳕鱼压缩 (xuě yú yā suō) – cod compression – nén cá tuyết |
1786 | 海鲜蒸汽 (hǎixiān zhēng qì) – seafood steam – hơi nước hải sản |
1787 | 鳗鱼腌制时间 (mán yú yān zhì shí jiān) – eel marination time – thời gian ướp lươn |
1788 | 鳕鱼包装纸袋 (xuě yú bāo zhuāng zhǐ dài) – cod packaging paper bag – túi giấy đóng gói cá tuyết |
1789 | 鳗鱼产品 (mán yú chǎn pǐn) – eel product – sản phẩm lươn |
1790 | 海鲜切割机 (hǎixiān qiē gē jī) – seafood cutter machine – máy cắt hải sản |
1791 | 鳗鱼鳍 (mán yú qí) – eel fin – vây lươn |
1792 | 鳕鱼保鲜 (xuě yú bǎo xiān) – cod preservation – bảo quản cá tuyết |
1793 | 海鲜清理线 (hǎixiān qīng lǐ xiàn) – seafood cleaning line – dây chuyền làm sạch hải sản |
1794 | 鳗鱼配料 (mán yú pèi liào) – eel seasoning – gia vị cho lươn |
1795 | 鳕鱼精 (xuě yú jīng) – cod essence – tinh chất cá tuyết |
1796 | 海鲜提取机 (hǎixiān tí qǔ jī) – seafood extractor – máy chiết xuất hải sản |
1797 | 鳗鱼加温 (mán yú jiā wēn) – eel warming – làm ấm lươn |
1798 | 鳕鱼焙烧 (xuě yú bèi shāo) – cod roasting – quay cá tuyết |
1799 | 海鲜炖煮 (hǎixiān dùn zhǔ) – seafood stewing – hầm hải sản |
1800 | 鳗鱼温度控制 (mán yú wēn dù kòng zhì) – eel temperature control – điều khiển nhiệt độ lươn |
1801 | 海鲜切割刀 (hǎixiān qiē gē dāo) – seafood cutting knife – dao cắt hải sản |
1802 | 鳗鱼杂质 (mán yú zá zhì) – eel impurities – tạp chất lươn |
1803 | 鳕鱼干燥机 (xuě yú gān zào jī) – cod drying machine – máy sấy cá tuyết |
1804 | 海鲜脱壳 (hǎixiān tuō ké) – seafood peeling – lột vỏ hải sản |
1805 | 鳗鱼调味 (mán yú tiáo wèi) – eel flavoring – gia vị lươn |
1806 | 鳕鱼去鳞 (xuě yú qù lín) – cod scaling – đánh vảy cá tuyết |
1807 | 海鲜冷冻 (hǎixiān lěng dòng) – seafood freezing – đông lạnh hải sản |
1808 | 鳗鱼清理设备 (mán yú qīng lǐ shè bèi) – eel cleaning equipment – thiết bị làm sạch lươn |
1809 | 鳕鱼冻品 (xuě yú dòng pǐn) – frozen cod – cá tuyết đông lạnh |
1810 | 海鲜切割工艺 (hǎixiān qiē gē gōng yì) – seafood cutting process – quy trình cắt hải sản |
1811 | 鳗鱼颗粒 (mán yú kē lì) – eel granules – hạt lươn |
1812 | 鳕鱼深海捕捞 (xuě yú shēn hǎi bǔ lāo) – deep-sea cod fishing – đánh bắt cá tuyết biển sâu |
1813 | 海鲜熟化 (hǎixiān shú huà) – seafood ripening – chín hải sản |
1814 | 鳗鱼新鲜 (mán yú xīn xiān) – fresh eel – lươn tươi |
1815 | 鳕鱼品质 (xuě yú pǐn zhì) – cod quality – chất lượng cá tuyết |
1816 | 鳕鱼保鲜液 (xuě yú bǎo xiān yè) – cod preservation liquid – dung dịch bảo quản cá tuyết |
1817 | 海鲜养殖 (hǎixiān yǎng zhí) – seafood farming – nuôi trồng hải sản |
1818 | 鳗鱼加热设备 (mán yú jiā rè shè bèi) – eel heating equipment – thiết bị làm nóng lươn |
1819 | 鳕鱼商标 (xuě yú shāng biāo) – cod brand – thương hiệu cá tuyết |
1820 | 海鲜鲜度 (hǎixiān xiān dù) – seafood freshness – độ tươi của hải sản |
1821 | 鳗鱼肉末 (mán yú ròu mò) – minced eel – thịt lươn băm |
1822 | 鳕鱼排骨 (xuě yú pái gǔ) – cod ribs – sườn cá tuyết |
1823 | 海鲜塑料包装 (hǎixiān sù liào bāo zhuāng) – seafood plastic packaging – đóng gói hải sản bằng nhựa |
1824 | 鳗鱼新鲜度 (mán yú xīn xiān dù) – eel freshness – độ tươi của lươn |
1825 | 海鲜涮锅 (hǎixiān shuàn guō) – seafood dipping pot – lẩu hải sản |
1826 | 鳕鱼扒 (xuě yú bā) – cod fillet – phi lê cá tuyết |
1827 | 海鲜水分 (hǎixiān shuǐ fèn) – seafood moisture – độ ẩm của hải sản |
1828 | 鳗鱼冷冻库 (mán yú lěng dòng kù) – eel freezer – kho đông lạnh lươn |
1829 | 海鲜煮沸 (hǎixiān zhǔ fèi) – seafood boiling – luộc hải sản |
1830 | 鳕鱼丁 (xuě yú dīng) – cod cubes – khối cá tuyết |
1831 | 海鲜袋装 (hǎixiān dài zhuāng) – seafood bagged – đóng gói hải sản túi |
1832 | 鳗鱼拍打机 (mán yú pāi dǎ jī) – eel pounding machine – máy đập lươn |
1833 | 鳕鱼皮 (xuě yú pí) – cod skin – da cá tuyết |
1834 | 鳕鱼罐头 (xuě yú guàn tóu) – cod canning – đóng hộp cá tuyết |
1835 | 海鲜生鲜 (hǎixiān shēng xiān) – seafood fresh – hải sản tươi |
1836 | 鳗鱼加工工艺 (mán yú jiā gōng gōng yì) – eel processing technology – công nghệ chế biến lươn |
1837 | 海鲜调味液 (hǎixiān tiáo wèi yè) – seafood flavoring liquid – dung dịch gia vị hải sản |
1838 | 鳗鱼展品 (mán yú zhǎn pǐn) – eel display products – sản phẩm trưng bày lươn |
1839 | 鳕鱼冻品加工 (xuě yú dòng pǐn jiā gōng) – cod frozen product processing – chế biến sản phẩm cá tuyết đông lạnh |
1840 | 海鲜液体调料 (hǎixiān yè tǐ tiáo liào) – seafood liquid seasoning – gia vị lỏng hải sản |
1841 | 鳗鱼刮鳞机 (mán yú guā lín jī) – eel scaling machine – máy đánh vảy lươn |
1842 | 鳕鱼发酵 (xuě yú fā jiào) – cod fermentation – lên men cá tuyết |
1843 | 海鲜产品出口 (hǎixiān chǎn pǐn chū kǒu) – seafood product export – xuất khẩu sản phẩm hải sản |
1844 | 鳗鱼切片机 (mán yú qiē piàn jī) – eel slicer – máy cắt lươn |
1845 | 鳕鱼熏制 (xuě yú xūn zhì) – smoked cod – cá tuyết xông khói |
1846 | 海鲜节能设备 (hǎixiān jié néng shè bèi) – seafood energy-saving equipment – thiết bị tiết kiệm năng lượng hải sản |
1847 | 鳗鱼毛发 (mán yú máo fà) – eel hair – lông lươn |
1848 | 海鲜商标 (hǎixiān shāng biāo) – seafood brand – thương hiệu hải sản |
1849 | 鳗鱼培养 (mán yú péi yǎng) – eel cultivation – nuôi lươn |
1850 | 鳕鱼调味 (xuě yú tiáo wèi) – cod seasoning – gia vị cá tuyết |
1851 | 海鲜防腐 (hǎixiān fáng fǔ) – seafood preservation – bảo quản hải sản |
1852 | 鳗鱼生物工程 (mán yú shēng wù gōng chéng) – eel biotechnology – công nghệ sinh học lươn |
1853 | 鳕鱼气调包装 (xuě yú qì tiáo bāo zhuāng) – cod modified atmosphere packaging – bao bì điều chỉnh khí cá tuyết |
1854 | 海鲜切割板 (hǎixiān qiē gē bǎn) – seafood cutting board – thớt cắt hải sản |
1855 | 鳗鱼脱水 (mán yú tuō shuǐ) – eel dehydration – sấy lươn |
1856 | 鳕鱼鱼肉 (xuě yú yú ròu) – cod fish meat – thịt cá tuyết |
1857 | 鳗鱼冰水 (mán yú bīng shuǐ) – eel ice water – nước đá lươn |
1858 | 海鲜生态养殖 (hǎixiān shēng tài yǎng zhí) – seafood eco-farming – nuôi trồng hải sản theo phương pháp sinh thái |
1859 | 鳕鱼加热 (xuě yú jiā rè) – cod heating – làm nóng cá tuyết |
1860 | 海鲜冻干 (hǎixiān dòng gān) – seafood freeze-drying – sấy lạnh hải sản |
1861 | 鳗鱼块 (mán yú kuài) – eel block – khối lươn |
1862 | 鳗鱼肉松 (mán yú ròu sōng) – eel floss – chà bông lươn |
1863 | 鳗鱼盐渍 (mán yú yán zì) – eel salting – muối lươn |
1864 | 鳗鱼脱皮机 (mán yú tuō pí jī) – eel skinning machine – máy lột da lươn |
1865 | 鳕鱼水煮 (xuě yú shuǐ zhǔ) – boiled cod – cá tuyết luộc |
1866 | 海鲜烧烤架 (hǎixiān shāo kǎo jià) – seafood barbecue rack – giá nướng hải sản |
1867 | 鳗鱼油炸 (mán yú yóu zhà) – eel deep frying – chiên lươn |
1868 | 鳕鱼打浆机 (xuě yú dǎ jiāng jī) – cod paste machine – máy xay nhuyễn cá tuyết |
1869 | 海鲜分选机 (hǎixiān fēn xuǎn jī) – seafood sorting machine – máy phân loại hải sản |
1870 | 鳗鱼冻品 (mán yú dòng pǐn) – eel frozen products – sản phẩm lươn đông lạnh |
1871 | 海鲜冷藏库 (hǎixiān lěng cáng kù) – seafood cold storage – kho lạnh hải sản |
1872 | 鳕鱼加热炉 (xuě yú jiā rè lú) – cod heating furnace – lò làm nóng cá tuyết |
1873 | 海鲜生产设备 (hǎixiān shēng chǎn shè bèi) – seafood production equipment – thiết bị sản xuất hải sản |
1874 | 海鲜解冻 (hǎixiān jiě dòng) – seafood thawing – rã đông hải sản |
1875 | 鳗鱼罐头厂 (mán yú guàn tóu chǎng) – eel canning factory – nhà máy đóng hộp lươn |
1876 | 鳕鱼修整 (xuě yú xiū zhěng) – cod trimming – cắt tỉa cá tuyết |
1877 | 海鲜营养添加剂 (hǎixiān yíng yǎng tiān jiā jì) – seafood nutritional additives – phụ gia dinh dưỡng hải sản |
1878 | 海鲜卸货 (hǎixiān xiè huò) – seafood unloading – dỡ hàng hải sản |
1879 | 鳕鱼肉饼 (xuě yú ròu bǐng) – cod fish cake – chả cá tuyết |
1880 | 海鲜分装 (hǎixiān fēn zhuāng) – seafood portioning – chia phần hải sản |
1881 | 鳕鱼糖醋 (xuě yú táng cù) – sweet and sour cod – cá tuyết chua ngọt |
1882 | 海鲜冷链运输 (hǎixiān lěng liàn yùn shū) – seafood cold chain transportation – vận chuyển chuỗi lạnh hải sản |
1883 | 鳗鱼加工工具 (mán yú jiā gōng gōng jù) – eel processing tools – dụng cụ chế biến lươn |
1884 | 鳕鱼增味 (xuě yú zēng wèi) – cod flavor enhancement – tăng cường hương vị cá tuyết |
1885 | 鳗鱼清理 (mán yú qīng lǐ) – eel cleaning – vệ sinh lươn |
1886 | 鳕鱼炖汤 (xuě yú dùn tāng) – cod soup – canh cá tuyết |
1887 | 海鲜冷藏车 (hǎixiān lěng cáng chē) – seafood refrigerated truck – xe tải đông lạnh hải sản |
1888 | 鳗鱼串烧 (mán yú chuàn shāo) – eel skewer – xiên lươn nướng |
1889 | 鳕鱼配方 (xuě yú pèi fāng) – cod formula – công thức cá tuyết |
1890 | 海鲜去壳 (hǎixiān qù ké) – seafood de-shelling – bóc vỏ hải sản |
1891 | 鳗鱼密封包装 (mán yú mì fēng bāo zhuāng) – eel vacuum packaging – đóng gói chân không lươn |
1892 | 鳗鱼鱼丸 (mán yú yú wán) – eel fish ball – chả cá lươn |
1893 | 鳕鱼酱油 (xuě yú jiàng yóu) – cod soy sauce – nước tương cá tuyết |
1894 | 鳗鱼汤 (mán yú tāng) – eel soup – canh lươn |
1895 | 鳕鱼丝 (xuě yú sī) – cod strips – sợi cá tuyết |
1896 | 海鲜过筛 (hǎixiān guò shāi) – seafood sieving – sàng lọc hải sản |
1897 | 鳗鱼排 (mán yú pái) – eel fillet – lát phi lê lươn |
1898 | 鳕鱼罐头 (xuě yú guàn tóu) – cod canned – cá tuyết đóng hộp |
1899 | 海鲜蛋白质 (hǎixiān dàn bái zhí) – seafood protein – protein hải sản |
1900 | 鳗鱼加盐 (mán yú jiā yán) – eel salting – muối lươn |
1901 | 鳕鱼酱料 (xuě yú jiàng liào) – cod sauce – sốt cá tuyết |
1902 | 海鲜调味品 (hǎixiān tiáo wèi pǐn) – seafood seasoning – gia vị hải sản |
1903 | 鳗鱼罐头工艺 (mán yú guàn tóu gōng yì) – eel canning process – quy trình đóng hộp lươn |
1904 | 鳕鱼冻品包装 (xuě yú dòng pǐn bāo zhuāng) – cod frozen product packaging – đóng gói sản phẩm đông lạnh cá tuyết |
1905 | 鳗鱼切割 (mán yú qiē gē) – eel slicing – cắt lát lươn |
1906 | 鳕鱼热处理 (xuě yú rè chǔ lǐ) – cod heat treatment – xử lý nhiệt cá tuyết |
1907 | 鳗鱼喷雾 (mán yú pēn wù) – eel spraying – phun lươn |
1908 | 鳕鱼生熟处理 (xuě yú shēng shú chǔ lǐ) – cod raw and cooked processing – xử lý cá tuyết sống và chín |
1909 | 海鲜蒸汽加热 (hǎixiān zhēng qì jiā rè) – seafood steam heating – làm nóng hải sản bằng hơi |
1910 | 鳗鱼煮制 (mán yú zhǔ zhì) – eel cooking – nấu lươn |
1911 | 鳕鱼冷冻车 (xuě yú lěng dòng chē) – cod freezer truck – xe tải đông lạnh cá tuyết |
1912 | 海鲜腌制 (hǎixiān yān zhì) – seafood marinating – ướp hải sản |
1913 | 鳗鱼速冻机 (mán yú sù dòng jī) – eel quick freezing machine – máy đông lạnh nhanh lươn |
1914 | 海鲜品质管理 (hǎixiān pǐn zhì guǎn lǐ) – seafood quality management – quản lý chất lượng hải sản |
1915 | 鳗鱼冷却设备 (mán yú lěng què shè bèi) – eel cooling equipment – thiết bị làm lạnh lươn |
1916 | 鳕鱼切割工具 (xuě yú qiē gē gōng jù) – cod cutting tools – dụng cụ cắt cá tuyết |
1917 | 鳗鱼白煮 (mán yú bái zhǔ) – boiled eel – lươn luộc |
1918 | 海鲜溯源 (hǎixiān sù yuán) – seafood traceability – truy xuất nguồn gốc hải sản |
1919 | 鳗鱼刺去除 (mán yú cì qù chú) – eel bone removal – loại bỏ xương lươn |
1920 | 鳕鱼干制 (xuě yú gān zhì) – cod drying process – quá trình làm khô cá tuyết |
1921 | 海鲜冷藏系统 (hǎixiān lěng cáng xì tǒng) – seafood refrigeration system – hệ thống làm lạnh hải sản |
1922 | 鳗鱼加工效率 (mán yú jiā gōng xiào lǜ) – eel processing efficiency – hiệu quả chế biến lươn |
1923 | 鳕鱼调味 (xuě yú tiáo wèi) – cod seasoning – nêm nếm cá tuyết |
1924 | 海鲜自动化 (hǎixiān zì dòng huà) – seafood automation – tự động hóa chế biến hải sản |
1925 | 鳗鱼冷却仓 (mán yú lěng què cāng) – eel cooling storage – kho làm lạnh lươn |
1926 | 鳗鱼泡菜 (mán yú pào cài) – eel pickles – lươn dưa muối |
1927 | 鳕鱼生切 (xuě yú shēng qiē) – raw cod slicing – cắt cá tuyết sống |
1928 | 海鲜清洗线 (hǎixiān qīng xǐ xiàn) – seafood washing line – dây chuyền rửa hải sản |
1929 | 鳕鱼调理 (xuě yú tiáo lǐ) – cod processing – chế biến cá tuyết |
1930 | 海鲜清理设备 (hǎixiān qīng lǐ shè bèi) – seafood cleaning equipment – thiết bị làm sạch hải sản |
1931 | 鳗鱼包装材料 (mán yú bāo zhuāng cái liào) – eel packaging material – vật liệu đóng gói lươn |
1932 | 海鲜油炸 (hǎixiān yóu zhà) – seafood deep frying – chiên hải sản |
1933 | 鳗鱼原料 (mán yú yuán liào) – eel raw material – nguyên liệu lươn |
1934 | 鳗鱼养殖 (mán yú yǎng zhí) – eel farming – nuôi trồng lươn |
1935 | 海鲜运输车 (hǎixiān yùn shū chē) – seafood transport truck – xe vận chuyển hải sản |
1936 | 海鲜食品检验 (hǎixiān shí pǐn jiǎn yàn) – seafood food inspection – kiểm tra thực phẩm hải sản |
1937 | 鳕鱼冷链运输 (xuě yú lěng liàn yùn shū) – cod cold chain transportation – vận chuyển cá tuyết trong chuỗi lạnh |
1938 | 鳕鱼片 (xuě yú piàn) – cod slice – lát cá tuyết |
1939 | 海鲜冻干 (hǎixiān dòng gān) – seafood freeze-drying – hải sản đông khô |
1940 | 鳕鱼罐头厂 (xuě yú guàn tóu chǎng) – cod canning factory – nhà máy đóng hộp cá tuyết |
1941 | 海鲜加热 (hǎixiān jiā rè) – seafood heating – làm nóng hải sản |
1942 | 鳗鱼煮熟 (mán yú zhǔ shú) – cooked eel – lươn đã nấu |
1943 | 鳕鱼冻品 (xuě yú dòng pǐn) – cod frozen products – sản phẩm đông lạnh cá tuyết |
1944 | 鳗鱼剖片 (mán yú pōu piàn) – eel filleting – phi lê lươn |
1945 | 鳕鱼鱼骨 (xuě yú yú gǔ) – cod fishbone – xương cá tuyết |
1946 | 海鲜防腐剂 (hǎixiān fáng fǔ jì) – seafood preservative – chất bảo quản hải sản |
1947 | 海鲜口感 (hǎixiān kǒu gǎn) – seafood taste – hương vị hải sản |
1948 | 鳗鱼处理 (mán yú chǔ lǐ) – eel treatment – xử lý lươn |
1949 | 鳕鱼蒸煮 (xuě yú zhēng zhǔ) – steamed and boiled cod – cá tuyết hấp và luộc |
1950 | 鳗鱼检验 (mán yú jiǎn yàn) – eel inspection – kiểm tra lươn |
1951 | 鳕鱼破碎 (xuě yú pò suì) – cod crushing – nghiền cá tuyết |
1952 | 海鲜食品加工 (hǎixiān shí pǐn jiā gōng) – seafood food processing – chế biến thực phẩm hải sản |
1953 | 鳗鱼热烟 (mán yú rè yān) – hot smoking eel – xông khói lươn bằng nhiệt |
1954 | 鳕鱼检疫 (xuě yú jiǎn yì) – cod quarantine – kiểm dịch cá tuyết |
1955 | 鳗鱼肠衣 (mán yú cháng yī) – eel gut – ruột lươn |
1956 | 鳕鱼切段 (xuě yú qiē duàn) – cod cutting into pieces – cắt cá tuyết thành miếng |
1957 | 海鲜运输包装 (hǎixiān yùn shū bāo zhuāng) – seafood transport packaging – đóng gói vận chuyển hải sản |
1958 | 鳕鱼化学成分 (xuě yú huà xué chéng fèn) – cod chemical composition – thành phần hóa học của cá tuyết |
1959 | 海鲜水产 (hǎixiān shuǐ chǎn) – seafood aquaculture – nuôi trồng thủy sản |
1960 | 鳗鱼防冻 (mán yú fáng dòng) – eel antifreeze – chống đông lươn |
1961 | 鳕鱼冷水处理 (xuě yú lěng shuǐ chǔ lǐ) – cod cold water processing – xử lý cá tuyết bằng nước lạnh |
1962 | 海鲜养殖池 (hǎixiān yǎng zhí chí) – seafood farming pond – ao nuôi hải sản |
1963 | 鳗鱼剖杀 (mán yú pōu shā) – eel slaughtering – giết mổ lươn |
1964 | 鳕鱼脱皮 (xuě yú tuō pí) – cod skinning – lột da cá tuyết |
1965 | 海鲜拌料 (hǎixiān bàn liào) – seafood mixing – trộn hải sản |
1966 | 鳗鱼排 (mán yú pái) – eel fillet – lát lươn |
1967 | 鳕鱼剁碎 (xuě yú duò suì) – cod chopping – băm cá tuyết |
1968 | 海鲜放养 (hǎixiān fàng yǎng) – seafood free-range farming – nuôi hải sản tự do |
1969 | 鳕鱼腌制 (xuě yú yān zhì) – cod salting – muối cá tuyết |
1970 | 鳗鱼工厂 (mán yú gōng chǎng) – eel factory – nhà máy lươn |
1971 | 鳕鱼刮鳞 (xuě yú guā lín) – cod scale scraping – cạo vảy cá tuyết |
1972 | 海鲜加工生产线 (hǎixiān jiā gōng shēng chǎn xiàn) – seafood processing production line – dây chuyền sản xuất chế biến hải sản |
1973 | 鳕鱼刀片 (xuě yú dāo piàn) – cod blade – lưỡi dao cá tuyết |
1974 | 海鲜外包装 (hǎixiān wài bāo zhuāng) – seafood outer packaging – bao bì ngoài của hải sản |
1975 | 鳗鱼脱水 (mán yú tuō shuǐ) – eel dehydration – tẩy nước lươn |
1976 | 鳕鱼小包装 (xuě yú xiǎo bāo zhuāng) – small-pack cod – cá tuyết đóng gói nhỏ |
1977 | 鳗鱼工艺 (mán yú gōng yì) – eel processing technique – kỹ thuật chế biến lươn |
1978 | 海鲜设备维护 (hǎixiān shè bèi wéi hù) – seafood equipment maintenance – bảo trì thiết bị chế biến hải sản |
1979 | 鳗鱼渔网 (mán yú yú wǎng) – eel fishing net – lưới bắt lươn |
1980 | 鳗鱼存储 (mán yú cún chǔ) – eel storage – lưu trữ lươn |
1981 | 鳕鱼取骨 (xuě yú qǔ gǔ) – cod boning – lọc xương cá tuyết |
1982 | 海鲜真空包装机 (hǎixiān zhēn kōng bāo zhuāng jī) – seafood vacuum packaging machine – máy đóng gói chân không hải sản |
1983 | 鳗鱼捕捞船 (mán yú bǔ lāo chuán) – eel fishing boat – tàu đánh bắt lươn |
1984 | 鳕鱼汤料 (xuě yú tāng liào) – cod soup ingredients – nguyên liệu nấu canh cá tuyết |
1985 | 鳗鱼油提取机 (mán yú yóu tí qǔ jī) – eel oil extractor – máy chiết xuất dầu lươn |
1986 | 鳕鱼腥味 (xuě yú xīng wèi) – cod fishy smell – mùi tanh của cá tuyết |
1987 | 鳗鱼蛋白 (mán yú dàn bái) – eel protein – protein lươn |
1988 | 鳕鱼鲣鱼 (xuě yú jiān yú) – cod tuna – cá ngừ và cá tuyết |
1989 | 海鲜加工过程 (hǎixiān jiā gōng guò chéng) – seafood processing process – quy trình chế biến hải sản |
1990 | 鳗鱼产卵 (mán yú chǎn luǎn) – eel spawning – sinh sản của lươn |
1991 | 鳕鱼批发 (xuě yú pī fā) – cod wholesale – bán buôn cá tuyết |
1992 | 海鲜整形 (hǎixiān zhěng xíng) – seafood shaping – tạo hình hải sản |
1993 | 鳗鱼处理机 (mán yú chǔ lǐ jī) – eel processing machine – máy chế biến lươn |
1994 | 鳕鱼制作 (xuě yú zhì zuò) – cod production – sản xuất cá tuyết |
1995 | 海鲜包装箱 (hǎixiān bāo zhuāng xiāng) – seafood packaging box – hộp đóng gói hải sản |
1996 | 鳗鱼开膛 (mán yú kāi táng) – eel gutting – mổ lươn |
1997 | 海鲜预制 (hǎixiān yù zhì) – seafood pre-processing – chế biến sơ bộ hải sản |
1998 | 鳕鱼品种 (xuě yú pǐn zhǒng) – cod species – giống cá tuyết |
1999 | 海鲜清洁标准 (hǎixiān qīng jié biāo zhǔn) – seafood cleanliness standards – tiêu chuẩn vệ sinh hải sản |
2000 | 鳗鱼瘦肉 (mán yú shòu ròu) – eel lean meat – thịt lươn ít mỡ |
2001 | 鳕鱼化冰 (xuě yú huà bīng) – cod ice melting – làm tan băng cá tuyết |
2002 | 海鲜深加工 (hǎixiān shēn jiā gōng) – seafood deep processing – chế biến sâu hải sản |
2003 | 鳕鱼脱水干燥 (xuě yú tuō shuǐ gān zào) – cod dehydration drying – sấy khô cá tuyết |
2004 | 海鲜转运 (hǎixiān zhuǎn yùn) – seafood transfer – chuyển giao hải sản |
2005 | 鳗鱼罐头 (mán yú guàn tóu) – eel canning – đóng hộp lươn |
2006 | 鳕鱼肉粒 (xuě yú ròu lì) – cod meat chunk – miếng thịt cá tuyết |
2007 | 海鲜研磨 (hǎixiān yán mó) – seafood grinding – xay hải sản |
2008 | 鳗鱼汁 (mán yú zhī) – eel juice – nước lươn |
2009 | 鳕鱼蛋白粉 (xuě yú dàn bái fěn) – cod protein powder – bột protein cá tuyết |
2010 | 海鲜包装材料 (hǎixiān bāo zhuāng cái liào) – seafood packaging material – vật liệu bao bì hải sản |
2011 | 鳗鱼晒干 (mán yú shài gān) – eel sun drying – phơi khô lươn |
2012 | 鳕鱼调料 (xuě yú tiáo liào) – cod seasoning – gia vị cá tuyết |
2013 | 鳕鱼冷藏 (xuě yú lěng cáng) – cod refrigeration – bảo quản lạnh cá tuyết |
2014 | 海鲜蒸煮 (hǎixiān zhēng zhǔ) – seafood steaming and boiling – hấp và luộc hải sản |
2015 | 鳗鱼拌料 (mán yú bàn liào) – eel mixing – trộn lươn |
2016 | 鳕鱼厚片 (xuě yú hòu piàn) – thick slice of cod – lát cá tuyết dày |
2017 | 鳗鱼去鳞 (mán yú qù lín) – eel scaling – lột vảy lươn |
2018 | 鳕鱼精加工 (xuě yú jīng jiā gōng) – cod fine processing – chế biến tinh chế cá tuyết |
2019 | 海鲜水产品 (hǎixiān shuǐ chǎn pǐn) – seafood aquatic products – sản phẩm thủy sản |
2020 | 鳗鱼成品 (mán yú chéng pǐn) – eel finished product – sản phẩm lươn hoàn thiện |
2021 | 鳕鱼产区 (xuě yú chǎn qū) – cod production area – khu vực sản xuất cá tuyết |
2022 | 海鲜炖汤 (hǎixiān dùn tāng) – seafood stew – hầm hải sản |
2023 | 鳗鱼剁碎机 (mán yú duò suì jī) – eel chopper – máy băm lươn |
2024 | 鳕鱼骨头 (xuě yú gǔ tóu) – cod bone – xương cá tuyết |
2025 | 海鲜深冻 (hǎixiān shēn dòng) – seafood deep freeze – đông lạnh hải sản sâu |
2026 | 鳗鱼生鲜 (mán yú shēng xiān) – fresh eel – lươn tươi |
2027 | 鳕鱼无骨 (xuě yú wú gǔ) – boneless cod – cá tuyết không xương |
2028 | 海鲜翻转机 (hǎixiān fān zhuǎn jī) – seafood turning machine – máy đảo hải sản |
2029 | 鳗鱼养殖水池 (mán yú yǎng zhí shuǐ chí) – eel farming pond – ao nuôi lươn |
2030 | 鳕鱼扇贝 (xuě yú shàn bèi) – cod scallops – sò điệp cá tuyết |
2031 | 海鲜可追溯 (hǎixiān kě zhuī sù) – traceable seafood – hải sản có thể truy xuất nguồn gốc |
2032 | 鳗鱼去骨 (mán yú qù gǔ) – eel deboning – lọc xương lươn |
2033 | 海鲜定量包装 (hǎixiān dìng liàng bāo zhuāng) – seafood portioned packaging – đóng gói hải sản theo khẩu phần |
2034 | 鳗鱼去内脏 (mán yú qù nèi zàng) – eel gutting – bỏ nội tạng lươn |
2035 | 鳕鱼肉条 (xuě yú ròu tiáo) – cod meat strips – dải thịt cá tuyết |
2036 | 海鲜切割机 (hǎixiān qiē gē jī) – seafood cutting machine – máy cắt hải sản |
2037 | 鳗鱼食材 (mán yú shí cái) – eel ingredients – nguyên liệu lươn |
2038 | 海鲜销售市场 (hǎixiān xiāo shòu shì chǎng) – seafood sales market – thị trường bán hải sản |
2039 | 鳕鱼罐头加工 (xuě yú guàn tóu jiā gōng) – cod canning process – quá trình đóng hộp cá tuyết |
2040 | 海鲜配送中心 (hǎixiān pèi sòng zhōng xīn) – seafood distribution center – trung tâm phân phối hải sản |
2041 | 鳗鱼工艺流程 (mán yú gōng yì liú chéng) – eel processing workflow – quy trình chế biến lươn |
2042 | 海鲜冷冻柜 (hǎixiān lěng dòng guì) – seafood freezer – tủ đông hải sản |
2043 | 鳗鱼烘烤 (mán yú hōng kǎo) – eel roasting – nướng lươn |
2044 | 鳕鱼肉块 (xuě yú ròu kuài) – cod meat block – khối thịt cá tuyết |
2045 | 鳕鱼腌制 (xuě yú yān zhì) – cod curing – ướp cá tuyết |
2046 | 海鲜分装 (hǎixiān fēn zhuāng) – seafood portioning – phân chia hải sản |
2047 | 鳗鱼全鱼 (mán yú quán yú) – whole eel – lươn nguyên con |
2048 | 海鲜售卖点 (hǎixiān shòu mài diǎn) – seafood sales point – điểm bán hải sản |
2049 | 鳗鱼切片机 (mán yú qiē piàn jī) – eel slicing machine – máy cắt lươn |
2050 | 鳕鱼去皮 (xuě yú qù pí) – cod peeling – bóc vỏ cá tuyết |
2051 | 海鲜酸洗 (hǎixiān suān xǐ) – seafood acid washing – rửa hải sản bằng acid |
2052 | 鳗鱼制作工艺 (mán yú zhì zuò gōng yì) – eel production technology – công nghệ sản xuất lươn |
2053 | 鳕鱼深度冷冻 (xuě yú shēn dù lěng dòng) – cod deep freezing – đông lạnh sâu cá tuyết |
2054 | 海鲜氧气包装 (hǎixiān yǎng qì bāo zhuāng) – seafood oxygen packaging – đóng gói hải sản có oxy |
2055 | 鳗鱼油脂提取 (mán yú yóu zhī tí qǔ) – eel oil extraction – chiết xuất dầu lươn |
2056 | 鳕鱼泡水 (xuě yú pào shuǐ) – cod soaking – ngâm cá tuyết |
2057 | 海鲜清洁剂 (hǎixiān qīng jié jì) – seafood detergent – chất tẩy rửa hải sản |
2058 | 鳕鱼培育 (xuě yú péi yù) – cod breeding – nuôi cá tuyết |
2059 | 鳗鱼类产品 (mán yú lèi chǎn pǐn) – eel products – sản phẩm từ lươn |
2060 | 海鲜分类 (hǎixiān fēn lèi) – seafood classification – phân loại hải sản |
2061 | 鳗鱼净重 (mán yú jìng zhòng) – eel net weight – trọng lượng thực của lươn |
2062 | 鳕鱼提取物 (xuě yú tí qǔ wù) – cod extract – chiết xuất từ cá tuyết |
2063 | 海鲜生产计划 (hǎixiān shēng chǎn jì huà) – seafood production plan – kế hoạch sản xuất hải sản |
2064 | 鳕鱼体积 (xuě yú tǐ jī) – cod volume – thể tích cá tuyết |
2065 | 海鲜库存管理 (hǎixiān kù cún guǎn lǐ) – seafood inventory management – quản lý kho hải sản |
2066 | 鳕鱼浆 (xuě yú jiāng) – cod paste – bột cá tuyết |
2067 | 海鲜生产线监控 (hǎixiān shēng chǎn xiàn jiān kòng) – seafood production line monitoring – giám sát dây chuyền sản xuất hải sản |
2068 | 鳗鱼全自动包装 (mán yú quán zì dòng bāo zhuāng) – full automatic eel packaging – đóng gói lươn tự động hoàn toàn |
2069 | 鳗鱼剩余物 (mán yú shèng yú wù) – eel by-products – sản phẩm phụ từ lươn |
2070 | 鳕鱼产业链 (xuě yú chǎn yè liàn) – cod industry chain – chuỗi ngành công nghiệp cá tuyết |
2071 | 海鲜快速冻结 (hǎixiān kuài sù dòng jié) – seafood rapid freezing – đông lạnh nhanh hải sản |
2072 | 鳗鱼预处理 (mán yú yù chǔ lǐ) – eel pre-treatment – xử lý trước lươn |
2073 | 海鲜物流 (hǎixiān wù liú) – seafood logistics – vận chuyển hải sản |
2074 | 鳗鱼密封包装 (mán yú mì fēng bāo zhuāng) – eel vacuum packaging – đóng gói lươn hút chân không |
2075 | 鳕鱼鲣鱼 (xuě yú jiān yú) – cod bonito – cá tuyết bonito |
2076 | 海鲜制品商 (hǎixiān zhì pǐn shāng) – seafood product trader – nhà cung cấp sản phẩm hải sản |
2077 | 鳗鱼味精 (mán yú wèi jīng) – eel MSG – bột ngọt lươn |
2078 | 鳕鱼展示柜 (xuě yú zhǎn shì guì) – cod display cabinet – tủ trưng bày cá tuyết |
2079 | 海鲜配送系统 (hǎixiān pèi sòng xì tǒng) – seafood distribution system – hệ thống phân phối hải sản |
2080 | 鳗鱼净化车间 (mán yú jìng huà chē jiān) – eel purification workshop – xưởng làm sạch lươn |
2081 | 鳗鱼贮藏 (mán yú zhù cáng) – eel storage – lưu trữ lươn |
2082 | 鳕鱼火锅 (xuě yú huǒ guō) – cod hot pot – lẩu cá tuyết |
2083 | 鳗鱼发酵 (mán yú fā jiào) – eel fermentation – lên men lươn |
2084 | 鳕鱼冷冻仓库 (xuě yú lěng dòng cāng kù) – cod freezing warehouse – kho đông lạnh cá tuyết |
2085 | 鳕鱼烤制 (xuě yú kǎo zhì) – cod roasting – nướng cá tuyết |
2086 | 海鲜液体包装 (hǎixiān yè tǐ bāo zhuāng) – seafood liquid packaging – đóng gói hải sản dạng lỏng |
2087 | 鳗鱼煮制 (mán yú zhǔ zhì) – eel boiling – luộc lươn |
2088 | 海鲜配送车 (hǎixiān pèi sòng chē) – seafood delivery truck – xe giao hải sản |
2089 | 鳗鱼湿料 (mán yú shī liào) – eel wet feed – thức ăn ướt cho lươn |
2090 | 鳕鱼卸货 (xuě yú xiè huò) – cod unloading – dỡ hàng cá tuyết |
2091 | 海鲜批发商 (hǎixiān pī fā shāng) – seafood wholesaler – nhà bán buôn hải sản |
2092 | 鳗鱼机器 (mán yú jī qì) – eel machine – máy chế biến lươn |
2093 | 鳕鱼酸味 (xuě yú suān wèi) – cod sour taste – vị chua của cá tuyết |
2094 | 海鲜杀菌 (hǎixiān shā jūn) – seafood sterilization – khử trùng hải sản |
2095 | 鳗鱼碎片 (mán yú suì piàn) – eel scraps – mảnh vụn lươn |
2096 | 鳕鱼肉干 (xuě yú ròu gān) – dried cod meat – thịt cá tuyết khô |
2097 | 海鲜食品检验 (hǎixiān shí pǐn jiǎn yàn) – seafood product inspection – kiểm tra sản phẩm hải sản |
2098 | 海鲜出口贸易 (hǎixiān chū kǒu mào yì) – seafood export trade – thương mại xuất khẩu hải sản |
2099 | 鳗鱼展销会 (mán yú zhǎn xiāo huì) – eel exhibition and sales fair – hội chợ triển lãm và bán lươn |
2100 | 鳕鱼冷链运输 (xuě yú lěng liàn yùn shū) – cod cold chain transport – vận chuyển lạnh cá tuyết |
2101 | 海鲜商检 (hǎixiān shāng jiǎn) – seafood inspection – kiểm tra hải sản |
2102 | 海鲜冷藏箱 (hǎixiān lěng cáng xiāng) – seafood cooler – hộp làm lạnh hải sản |
2103 | 鳗鱼营养成分 (mán yú yíng yǎng chéng fèn) – eel nutritional components – thành phần dinh dưỡng của lươn |
2104 | 鳕鱼剖片 (xuě yú pōu piàn) – cod filleting – thái cá tuyết |
2105 | 鳕鱼炭烤 (xuě yú tàn kǎo) – cod charcoal grilling – nướng cá tuyết bằng than |
2106 | 海鲜去除杂质 (hǎixiān qù chú zá zhì) – seafood impurity removal – loại bỏ tạp chất hải sản |
2107 | 鳕鱼翻片 (xuě yú fān piàn) – cod flipping – lật cá tuyết |
2108 | 海鲜香料 (hǎixiān xiāng liào) – seafood seasoning – gia vị hải sản |
2109 | 鳗鱼肉条 (mán yú ròu tiáo) – eel strips – miếng thịt lươn |
2110 | 鳕鱼软化 (xuě yú ruǎn huà) – cod softening – làm mềm cá tuyết |
2111 | 海鲜保存期限 (hǎixiān bǎo cún qī xiàn) – seafood shelf life period – thời gian bảo quản hải sản |
2112 | 鳗鱼孵化 (mán yú fū huà) – eel hatching – ấp trứng lươn |
2113 | 鳗鱼鲜美 (mán yú xiān měi) – fresh eel – lươn tươi |
2114 | 鳕鱼盐腌 (xuě yú yán yān) – salted cod – cá tuyết muối |
2115 | 鳗鱼提取物 (mán yú tí qǔ wù) – eel extract – chiết xuất lươn |
2116 | 鳕鱼生鲜 (xuě yú shēng xiān) – fresh cod – cá tuyết tươi |
2117 | 鳗鱼存储条件 (mán yú cún chǔ tiáo jiàn) – eel storage conditions – điều kiện lưu trữ lươn |
2118 | 鳕鱼炖制 (xuě yú dùn zhì) – cod stewing – hầm cá tuyết |
2119 | 鳗鱼活体运输 (mán yú huó tǐ yùn shū) – live eel transport – vận chuyển lươn sống |
2120 | 鳕鱼切割机 (xuě yú qiē gē jī) – cod cutter machine – máy cắt cá tuyết |
2121 | 海鲜包装流程 (hǎixiān bāo zhuāng liú chéng) – seafood packaging process – quy trình đóng gói hải sản |
2122 | 鳗鱼冷冻机 (mán yú lěng dòng jī) – eel freezer – máy đông lạnh lươn |
2123 | 鳕鱼泡沫箱 (xuě yú pào mò xiāng) – cod foam box – hộp xốp cá tuyết |
2124 | 鳕鱼酸腌 (xuě yú suān yān) – pickled cod – cá tuyết dưa |
2125 | 海鲜外包装 (hǎixiān wài bāo zhuāng) – seafood outer packaging – bao bì ngoài hải sản |
2126 | 鳗鱼仓库 (mán yú cāng kù) – eel warehouse – kho lươn |
2127 | 海鲜直销 (hǎixiān zhí xiāo) – seafood direct sales – bán hải sản trực tiếp |
2128 | 鳗鱼加热 (mán yú jiā rè) – eel heating – làm nóng lươn |
2129 | 海鲜冻品 (hǎixiān dòng pǐn) – frozen seafood – hải sản đông lạnh |
2130 | 鳗鱼保鲜柜 (mán yú bǎo xiān guì) – eel refrigeration cabinet – tủ bảo quản lươn |
2131 | 鳕鱼切段 (xuě yú qiē duàn) – cod portioning – chia phần cá tuyết |
2132 | 海鲜批次 (hǎixiān pī cì) – seafood batch – lô hải sản |
2133 | 鳗鱼收获季节 (mán yú shōu huò jì jié) – eel harvest season – mùa thu hoạch lươn |
2134 | 鳕鱼培育 (xuě yú péi yù) – cod cultivation – nuôi trồng cá tuyết |
2135 | 海鲜养殖厂 (hǎixiān yǎng zhí chǎng) – seafood farming factory – nhà máy nuôi trồng hải sản |
2136 | 鳗鱼水池 (mán yú shuǐ chí) – eel pond – ao lươn |
2137 | 鳕鱼剁碎 (xuě yú duò suì) – cod mincing – xay cá tuyết |
2138 | 海鲜库房 (hǎixiān kù fáng) – seafood storage room – phòng lưu trữ hải sản |
2139 | 鳗鱼卸货机 (mán yú xiè huò jī) – eel unloading machine – máy dỡ hàng lươn |
2140 | 鳕鱼冷冻区 (xuě yú lěng dòng qū) – cod freezing area – khu vực đông lạnh cá tuyết |
2141 | 海鲜加工厂房 (hǎixiān jiā gōng chǎng fáng) – seafood processing workshop – xưởng chế biến hải sản |
2142 | 鳗鱼水处理 (mán yú shuǐ chǔ lǐ) – eel water treatment – xử lý nước lươn |
2143 | 鳕鱼产品 (xuě yú chǎn pǐn) – cod products – sản phẩm cá tuyết |
2144 | 海鲜快递 (hǎixiān kuài dì) – seafood express delivery – giao hải sản nhanh |
2145 | 鳗鱼冷藏运输 (mán yú lěng cáng yùn shū) – eel refrigerated transport – vận chuyển lươn lạnh |
2146 | 鳕鱼湿货 (xuě yú shī huò) – fresh cod goods – hàng hóa cá tuyết tươi |
2147 | 海鲜物流中心 (hǎixiān wù liú zhōng xīn) – seafood logistics center – trung tâm logistics hải sản |
2148 | 鳕鱼吊车 (xuě yú diào chē) – cod crane – cần cẩu cá tuyết |
2149 | 鳗鱼养殖系统 (mán yú yǎng zhí xì tǒng) – eel farming system – hệ thống nuôi trồng lươn |
2150 | 鳕鱼泥 (xuě yú ní) – cod paste – bột cá tuyết |
2151 | 海鲜出口包装 (hǎixiān chū kǒu bāo zhuāng) – seafood export packaging – đóng gói xuất khẩu hải sản |
2152 | 鳕鱼干燥机 (xuě yú gān zào jī) – cod dryer – máy sấy cá tuyết |
2153 | 海鲜产品检测 (hǎixiān chǎn pǐn jiǎn cè) – seafood product inspection – kiểm tra sản phẩm hải sản |
2154 | 鳗鱼收割机 (mán yú shōu gē jī) – eel harvester – máy thu hoạch lươn |
2155 | 鳕鱼浆液 (xuě yú jiāng yè) – cod slurry – dịch cá tuyết |
2156 | 海鲜批发市场 (hǎixiān pī fā shì chǎng) – seafood wholesale market – chợ bán sỉ hải sản |
2157 | 鳗鱼处理设备 (mán yú chǔ lǐ shè bèi) – eel processing equipment – thiết bị xử lý lươn |
2158 | 鳕鱼捕捞船 (xuě yú bǔ lāo chuán) – cod fishing boat – tàu đánh cá tuyết |
2159 | 海鲜液体氮 (hǎixiān yè tǐ dàn) – seafood liquid nitrogen – nitrogen lỏng hải sản |
2160 | 鳗鱼运输条件 (mán yú yùn shū tiáo jiàn) – eel transportation conditions – điều kiện vận chuyển lươn |
2161 | 海鲜外贸 (hǎixiān wài mào) – seafood foreign trade – thương mại hải sản xuất khẩu |
2162 | 鳗鱼冻肉 (mán yú dòng ròu) – frozen eel meat – thịt lươn đông lạnh |
2163 | 鳕鱼酱 (xuě yú jiàng) – cod sauce – nước sốt cá tuyết |
2164 | 海鲜进口商 (hǎixiān jìn kǒu shāng) – seafood importer – nhà nhập khẩu hải sản |
2165 | 鳗鱼烘干 (mán yú hōng gān) – eel drying – sấy lươn |
2166 | 鳗鱼去骨机 (mán yú qù gǔ jī) – eel boning machine – máy bỏ xương lươn |
2167 | 鳕鱼罐头 (xuě yú guàn tóu) – cod canned food – thực phẩm đóng hộp cá tuyết |
2168 | 海鲜出口标准 (hǎixiān chū kǒu biāo zhǔn) – seafood export standards – tiêu chuẩn xuất khẩu hải sản |
2169 | 鳗鱼冷冻库 (mán yú lěng dòng kù) – eel freezer warehouse – kho đông lạnh lươn |
2170 | 鳕鱼磨浆 (xuě yú mó jiāng) – cod paste grinding – nghiền bột cá tuyết |
2171 | 海鲜仓储管理 (hǎixiān cāng chǔ guǎn lǐ) – seafood storage management – quản lý kho hải sản |
2172 | 鳕鱼条 (xuě yú tiáo) – cod sticks – que cá tuyết |
2173 | 海鲜包装机 (hǎixiān bāo zhuāng jī) – seafood packaging machine – máy đóng gói hải sản |
2174 | 鳗鱼脆皮 (mán yú cuì pí) – crispy eel skin – da lươn giòn |
2175 | 鳕鱼刮皮机 (xuě yú guā pí jī) – cod skinning machine – máy lột da cá tuyết |
2176 | 海鲜加工流水线 (hǎixiān jiā gōng liú shuǐ xiàn) – seafood processing assembly line – dây chuyền chế biến hải sản |
2177 | 鳕鱼切块机 (xuě yú qiē kuài jī) – cod block cutter – máy cắt khối cá tuyết |
2178 | 鳕鱼打浆 (xuě yú dǎ jiāng) – cod paste preparation – chuẩn bị bột cá tuyết |
2179 | 海鲜加工分割 (hǎixiān jiā gōng fēn gē) – seafood processing segmentation – phân chia chế biến hải sản |
2180 | 鳗鱼薄片 (mán yú bó piàn) – thin slices of eel – lát mỏng lươn |
2181 | 鳕鱼清洗流程 (xuě yú qīng xǐ liú chéng) – cod washing process – quy trình rửa cá tuyết |
2182 | 海鲜加工工序 (hǎixiān jiā gōng gōng xù) – seafood processing procedures – quy trình chế biến hải sản |
2183 | 鳗鱼干燥设备 (mán yú gān zào shè bèi) – eel drying equipment – thiết bị sấy lươn |
2184 | 鳗鱼分选 (mán yú fēn xuǎn) – eel sorting – phân loại lươn |
2185 | 海鲜处理 (hǎixiān chǔlǐ) – seafood processing – xử lý hải sản |
2186 | 海鲜冷链运输 (hǎixiān lěng liàn yùn shū) – seafood cold chain transportation – vận chuyển hải sản bằng chuỗi lạnh |
2187 | 鳗鱼清洗机 (mán yú qīng xǐ jī) – eel washing machine – máy rửa lươn |
2188 | 海鲜速冻机 (hǎixiān sù dòng jī) – seafood quick-freezing machine – máy đông lạnh nhanh hải sản |
2189 | 鳗鱼包装袋 (mán yú bāo zhuāng dài) – eel packaging bag – túi đóng gói lươn |
2190 | 鳕鱼鱼鳞 (xuě yú yú lín) – cod scales – vảy cá tuyết |
2191 | 鳗鱼酱料 (mán yú jiàng liào) – eel sauce – nước sốt lươn |
2192 | 鳕鱼存储 (xuě yú cún chǔ) – cod storage – lưu trữ cá tuyết |
2193 | 海鲜冷冻仓库 (hǎixiān lěng dòng cāng kù) – seafood frozen warehouse – kho lạnh hải sản |
2194 | 鳗鱼产品展示 (mán yú chǎn pǐn zhǎn shì) – eel product display – trưng bày sản phẩm lươn |
2195 | 鳕鱼工厂 (xuě yú gōng chǎng) – cod factory – nhà máy chế biến cá tuyết |
2196 | 海鲜灭菌 (hǎixiān miè jùn) – seafood sterilization – tiệt trùng hải sản |
2197 | 鳗鱼冷藏 (mán yú lěng cáng) – eel refrigeration – bảo quản lạnh lươn |
2198 | 鳕鱼内脏清理 (xuě yú nèi zàng qīng lǐ) – cod gut cleaning – làm sạch nội tạng cá tuyết |
2199 | 海鲜采集 (hǎixiān cǎi jí) – seafood harvesting – thu hoạch hải sản |
2200 | 鳗鱼鲜活 (mán yú xiān huó) – fresh eel – lươn tươi sống |
2201 | 鳕鱼精加工 (xuě yú jīng jiā gōng) – fine processing of cod – chế biến tinh chế cá tuyết |
2202 | 海鲜出口检验 (hǎixiān chū kǒu jiǎn yàn) – seafood export inspection – kiểm tra xuất khẩu hải sản |
2203 | 海鲜运输条件 (hǎixiān yùn shū tiáo jiàn) – seafood transportation conditions – điều kiện vận chuyển hải sản |
2204 | 鳗鱼烟熏 (mán yú yān xūn) – smoked eel – lươn hun khói |
2205 | 鳕鱼加热设备 (xuě yú jiā rè shè bèi) – cod heating equipment – thiết bị làm nóng cá tuyết |
2206 | 海鲜脱水机 (hǎixiān tuō shuǐ jī) – seafood dehydrator – máy làm khô hải sản |
2207 | 鳗鱼生产设备 (mán yú shēng chǎn shè bèi) – eel production equipment – thiết bị sản xuất lươn |
2208 | 鳕鱼冷却设备 (xuě yú lěng què shè bèi) – cod cooling equipment – thiết bị làm mát cá tuyết |
2209 | 海鲜自动化设备 (hǎixiān zì dòng huà shè bèi) – seafood automation equipment – thiết bị tự động hóa chế biến hải sản |
2210 | 鳗鱼池塘 (mán yú chí táng) – eel pond – ao lươn |
2211 | 鳕鱼密封 (xuě yú mì fēng) – cod sealing – niêm phong cá tuyết |
2212 | 海鲜营养价值 (hǎixiān yíng yǎng jià zhí) – seafood nutritional value – giá trị dinh dưỡng của hải sản |
2213 | 鳗鱼粘性 (mán yú nián xìng) – eel viscosity – độ nhớt của lươn |
2214 | 鳕鱼膳食 (xuě yú shàn shí) – cod diet – chế độ ăn cá tuyết |
2215 | 海鲜采样 (hǎixiān cǎi yàng) – seafood sampling – lấy mẫu hải sản |
2216 | 鳗鱼肥料 (mán yú féi liào) – eel fertilizer – phân bón cho lươn |
2217 | 鳕鱼鲜美 (xuě yú xiān měi) – fresh and delicious cod – cá tuyết tươi ngon |
2218 | 海鲜标签 (hǎixiān biāo qiān) – seafood label – nhãn hải sản |
2219 | 鳗鱼叉车 (mán yú chā chē) – eel forklift – xe nâng lươn |
2220 | 鳕鱼出口商 (xuě yú chū kǒu shāng) – cod exporter – nhà xuất khẩu cá tuyết |
2221 | 海鲜内包 (hǎixiān nèi bāo) – seafood inner packaging – bao bì bên trong hải sản |
2222 | 鳗鱼产品标准 (mán yú chǎn pǐn biāo zhǔn) – eel product standard – tiêu chuẩn sản phẩm lươn |
2223 | 鳗鱼加工设备 (mán yú jiāgōng shèbèi) – eel processing equipment – thiết bị chế biến lươn |
2224 | 鳕鱼蛋白 (xuě yú dànbái) – cod protein – protein cá tuyết |
2225 | 海鲜冷链 (hǎixiān lěngliàn) – seafood cold chain – chuỗi lạnh hải sản |
2226 | 鳗鱼酸洗 (mán yú suān xǐ) – eel acid cleaning – rửa lươn bằng acid |
2227 | 鳕鱼肉质 (xuě yú ròu zhì) – cod meat quality – chất lượng thịt cá tuyết |
2228 | 海鲜分选 (hǎixiān fēn xuǎn) – seafood sorting – phân loại hải sản |
2229 | 鳗鱼味道 (mán yú wèidào) – eel flavor – hương vị lươn |
2230 | 鳕鱼脂肪 (xuě yú zhīfáng) – cod fat – mỡ cá tuyết |
2231 | 海鲜食品生产 (hǎixiān shípǐn shēngchǎn) – seafood food production – sản xuất thực phẩm hải sản |
2232 | 鳗鱼剁椒 (mán yú duòjiāo) – eel with chopped chili – lươn với ớt băm |
2233 | 鳕鱼切割机 (xuě yú qiēgē jī) – cod cutting machine – máy cắt cá tuyết |
2234 | 鳗鱼灭菌 (mán yú miè jùn) – eel sterilization – tiệt trùng lươn |
2235 | 鳕鱼口感 (xuě yú kǒugǎn) – cod texture – kết cấu cá tuyết |
2236 | 海鲜企业认证 (hǎixiān qǐyè rènzhèng) – seafood company certification – chứng nhận công ty hải sản |
2237 | 鳗鱼水分 (mán yú shuǐfèn) – eel moisture – độ ẩm của lươn |
2238 | 鳕鱼清洗系统 (xuě yú qīngxǐ xìtǒng) – cod washing system – hệ thống rửa cá tuyết |
2239 | 海鲜清洗 (hǎixiān qīngxǐ) – seafood cleaning – làm sạch hải sản |
2240 | 鳗鱼深度冷冻 (mán yú shēndù lěngdòng) – deep freezing of eel – đông lạnh sâu lươn |
2241 | 鳕鱼脱骨 (xuě yú tuō gǔ) – cod boning – lọc xương cá tuyết |
2242 | 海鲜加工作坊 (hǎixiān jiāgōng gōngzuò fāng) – seafood processing workshop – xưởng chế biến hải sản |
2243 | 鳗鱼风干 (mán yú fēnggān) – eel air-drying – phơi gió lươn |
2244 | 鳕鱼冷藏车 (xuě yú lěngcáng chē) – cod refrigerated truck – xe tải đông lạnh cá tuyết |
2245 | 海鲜钓鱼 (hǎixiān diàoyú) – seafood fishing – câu hải sản |
2246 | 鳗鱼生产线 (mán yú shēngchǎn xiàn) – eel production line – dây chuyền sản xuất lươn |
2247 | 鳕鱼冷冻柜 (xuě yú lěngdòng guì) – cod freezer – tủ đông cá tuyết |
2248 | 海鲜定量包装 (hǎixiān dìngliàng bāozhuāng) – seafood portioned packaging – đóng gói hải sản theo định lượng |
2249 | 鳗鱼蛋白粉 (mán yú dànbái fěn) – eel protein powder – bột protein lươn |
2250 | 鳕鱼加工厂 (xuě yú jiāgōng chǎng) – cod processing factory – nhà máy chế biến cá tuyết |
2251 | 海鲜盐腌 (hǎixiān yán yān) – seafood salting – muối hải sản |
2252 | 鳗鱼鱼片 (mán yú yú piàn) – eel fillet – phi lê lươn |
2253 | 鳕鱼油脂 (xuě yú yóu zhī) – cod oil – dầu cá tuyết |
2254 | 海鲜卫生 (hǎixiān wèi shēng) – seafood sanitation – vệ sinh hải sản |
2255 | 鳕鱼刺 (xuě yú cì) – cod bones – xương cá tuyết |
2256 | 海鲜进出口 (hǎixiān jìn chū kǒu) – seafood import and export – nhập khẩu và xuất khẩu hải sản |
2257 | 鳗鱼收集 (mán yú shōu jí) – eel harvesting – thu hoạch lươn |
2258 | 鳕鱼速冻 (xuě yú sù dòng) – quick-freezing cod – đông lạnh nhanh cá tuyết |
2259 | 海鲜清洗站 (hǎixiān qīngxǐ zhàn) – seafood washing station – trạm rửa hải sản |
2260 | 鳗鱼干燥机 (mán yú gān zào jī) – eel drying machine – máy sấy lươn |
2261 | 鳕鱼屠宰 (xuě yú tú zǎi) – cod slaughter – giết mổ cá tuyết |
2262 | 海鲜化验室 (hǎixiān huàyàn shì) – seafood laboratory – phòng thí nghiệm hải sản |
2263 | 鳗鱼粘度 (mán yú nián dù) – eel viscosity – độ nhớt của lươn |
2264 | 海鲜冷冻工艺 (hǎixiān lěng dòng gōng yì) – seafood freezing process – quy trình đông lạnh hải sản |
2265 | 鳗鱼放养 (mán yú fàng yǎng) – eel farming – nuôi lươn |
2266 | 鳗鱼清洗 (mán yú qīngxǐ) – eel cleaning – làm sạch lươn |
2267 | 鳕鱼产品 (xuě yú chǎnpǐn) – cod products – sản phẩm cá tuyết |
2268 | 海鲜养殖场 (hǎixiān yǎngzhí chǎng) – seafood farm – trang trại nuôi hải sản |
2269 | 鳗鱼出口 (mán yú chūkǒu) – eel export – xuất khẩu lươn |
2270 | 海鲜烹饪 (hǎixiān pēngrèn) – seafood cooking – nấu ăn hải sản |
2271 | 海鲜产品包装 (hǎixiān chǎnpǐn bāo zhuāng) – seafood product packaging – đóng gói sản phẩm hải sản |
2272 | 鳗鱼切割 (mán yú qiēgē) – eel cutting – cắt lươn |
2273 | 鳕鱼保存 (xuě yú bǎocún) – cod preservation – bảo quản cá tuyết |
2274 | 海鲜烤制 (hǎixiān kǎo zhì) – seafood grilling – nướng hải sản |
2275 | 鳗鱼外销 (mán yú wàixiāo) – eel export sales – bán hàng xuất khẩu lươn |
2276 | 海鲜销路 (hǎixiān xiāo lù) – seafood market – thị trường hải sản |
2277 | 鳗鱼味道测试 (mán yú wèidào cèshì) – eel taste test – kiểm tra hương vị lươn |
2278 | 鳕鱼多样性 (xuě yú duō yàng xìng) – cod diversity – đa dạng cá tuyết |
2279 | 海鲜清洁工 (hǎixiān qīngjié gōng) – seafood cleaner – nhân viên làm sạch hải sản |
2280 | 鳗鱼处理 (mán yú chǔlǐ) – eel processing – xử lý lươn |
2281 | 海鲜批发商 (hǎixiān pīfā shāng) – seafood wholesaler – nhà bán buôn hải sản |
2282 | 鳗鱼口感测试 (mán yú kǒugǎn cèshì) – eel texture test – kiểm tra kết cấu lươn |
2283 | 鳕鱼冷藏 (xuě yú lěngcáng) – cod refrigeration – làm lạnh cá tuyết |
2284 | 海鲜清洗机 (hǎixiān qīngxǐ jī) – seafood washing machine – máy rửa hải sản |
2285 | 鳗鱼商标 (mán yú shāngbiāo) – eel trademark – nhãn hiệu lươn |
2286 | 鳕鱼工艺 (xuě yú gōngyì) – cod processing technique – kỹ thuật chế biến cá tuyết |
2287 | 海鲜加工厂 (hǎixiān jiāgōng chǎng) – seafood processing plant – nhà máy chế biến hải sản |
2288 | 鳗鱼市场 (mán yú shìchǎng) – eel market – thị trường lươn |
2289 | 鳕鱼进口 (xuě yú jìnkǒu) – cod import – nhập khẩu cá tuyết |
2290 | 海鲜保存 (hǎixiān bǎocún) – seafood preservation – bảo quản hải sản |
2291 | 鳗鱼调味 (mán yú tiáowèi) – eel seasoning – gia vị lươn |
2292 | 鳕鱼包装线 (xuě yú bāozhuāng xiàn) – cod packaging line – dây chuyền đóng gói cá tuyết |
2293 | 海鲜存储 (hǎixiān cúnchú) – seafood storage – lưu trữ hải sản |
2294 | 鳗鱼营养成分 (mán yú yíngyǎng chéngfèn) – eel nutritional content – thành phần dinh dưỡng của lươn |
2295 | 鳕鱼食谱 (xuě yú shípǔ) – cod recipe – công thức cá tuyết |
2296 | 海鲜商品 (hǎixiān shāngpǐn) – seafood goods – hàng hóa hải sản |
2297 | 鳕鱼品尝 (xuě yú pǐncháng) – cod tasting – nếm thử cá tuyết |
2298 | 鳕鱼产量 (xuě yú chǎn liàng) – cod yield – sản lượng cá tuyết |
2299 | 海鲜产品开发 (hǎixiān chǎnpǐn kāifā) – seafood product development – phát triển sản phẩm hải sản |
2300 | 鳕鱼冷却 (xuě yú lěngquè) – cod cooling – làm mát cá tuyết |
2301 | 海鲜市场需求 (hǎixiān shìchǎng xūqiú) – seafood market demand – nhu cầu thị trường hải sản |
2302 | 鳗鱼风味 (mán yú fēngwèi) – eel flavor – hương vị lươn |
2303 | 海鲜运输 (hǎixiān yùnshū) – seafood transportation – vận chuyển hải sản |
2304 | 鳗鱼养殖池 (mán yú yǎngzhí chí) – eel farming pond – ao nuôi lươn |
2305 | 鳕鱼养殖 (xuě yú yǎngzhí) – cod farming – nuôi cá tuyết |
2306 | 海鲜产品检测 (hǎixiān chǎnpǐn jiǎn cè) – seafood product testing – kiểm tra sản phẩm hải sản |
2307 | 鳗鱼放养 (mán yú fàngyǎng) – eel stocking – thả nuôi lươn |
2308 | 鳕鱼冷冻仓库 (xuě yú lěng dòng cāngkù) – cod freezer warehouse – kho đông lạnh cá tuyết |
2309 | 海鲜出口商 (hǎixiān chūkǒu shāng) – seafood exporter – nhà xuất khẩu hải sản |
2310 | 鳗鱼切片 (mán yú qiēpiàn) – eel filleting – xẻ lươn |
2311 | 鳕鱼分割 (xuě yú fēngē) – cod cutting – cắt cá tuyết |
2312 | 海鲜清理 (hǎixiān qīnglǐ) – seafood cleaning – làm sạch hải sản |
2313 | 鳗鱼温控 (mán yú wēn kòng) – eel temperature control – kiểm soát nhiệt độ lươn |
2314 | 鳕鱼表面处理 (xuě yú biǎomiàn chǔlǐ) – cod surface treatment – xử lý bề mặt cá tuyết |
2315 | 鳗鱼速冻 (mán yú sù dòng) – eel quick freezing – đông lạnh nhanh lươn |
2316 | 鳕鱼解冻处理 (xuě yú jiě dòng chǔlǐ) – cod thawing process – quá trình rã đông cá tuyết |
2317 | 海鲜包装设备 (hǎixiān bāozhuāng shèbèi) – seafood packaging equipment – thiết bị đóng gói hải sản |
2318 | 鳗鱼清洗机 (mán yú qīngxǐ jī) – eel washing machine – máy rửa lươn |
2319 | 鳕鱼保鲜 (xuě yú bǎoxiān) – cod preservation – bảo quản cá tuyết |
2320 | 海鲜贸易公司 (hǎixiān màoyì gōngsī) – seafood trading company – công ty thương mại hải sản |
2321 | 鳗鱼蛋白 (mán yú dànbái) – eel protein – protein lươn |
2322 | 海鲜罐头 (hǎixiān guàntóu) – seafood canned – hải sản đóng hộp |
2323 | 鳗鱼种苗 (mán yú zhǒngmiáo) – eel seedlings – giống lươn |
2324 | 鳕鱼调理 (xuě yú tiáolǐ) – cod processing (meal preparation) – chế biến cá tuyết (chuẩn bị bữa ăn) |
2325 | 海鲜运输系统 (hǎixiān yùnshū xìtǒng) – seafood transportation system – hệ thống vận chuyển hải sản |
2326 | 鳗鱼栽培 (mán yú zāipéi) – eel cultivation – trồng lươn |
2327 | 鳕鱼配方 (xuě yú pèifāng) – cod formula – công thức cá tuyết |
2328 | 海鲜生产线 (hǎixiān shēngchǎn xiàn) – seafood production line – dây chuyền sản xuất hải sản |
2329 | 鳗鱼规格 (mán yú guīgé) – eel specifications – thông số kỹ thuật lươn |
2330 | 鳕鱼包装 (xuě yú bāozhuāng) – cod packaging – đóng gói cá tuyết |
2331 | 海鲜冷藏车 (hǎixiān lěngcáng chē) – seafood refrigerated truck – xe tải đông lạnh hải sản |
2332 | 鳗鱼餐饮 (mán yú cānyǐn) – eel catering – dịch vụ ăn uống lươn |
2333 | 鳕鱼库存 (xuě yú kùcún) – cod inventory – tồn kho cá tuyết |
2334 | 海鲜品种 (hǎixiān pǐnzhǒng) – seafood varieties – giống hải sản |
2335 | 鳗鱼鱼肉 (mán yú yúròu) – eel meat – thịt lươn |
2336 | 鳕鱼饲养 (xuě yú sìyǎng) – cod breeding – nuôi dưỡng cá tuyết |
2337 | 海鲜供应商 (hǎixiān gōngyìng shāng) – seafood supplier – nhà cung cấp hải sản |
2338 | 鳗鱼销售 (mán yú xiāoshòu) – eel sales – bán lươn |
2339 | 鳕鱼添加剂 (xuě yú tiānjiājì) – cod additives – phụ gia cá tuyết |
2340 | 海鲜制品 (hǎixiān zhìpǐn) – seafood products – sản phẩm hải sản |
2341 | 鳕鱼腌制过程 (xuě yú yānzhì guòchéng) – cod curing process – quy trình ướp cá tuyết |
2342 | 海鲜分销 (hǎixiān fēnxiāo) – seafood distribution – phân phối hải sản |
2343 | 鳕鱼品牌 (xuě yú pǐnpái) – cod brand – thương hiệu cá tuyết |
2344 | 海鲜清理站 (hǎixiān qīnglǐ zhàn) – seafood cleaning station – trạm làm sạch hải sản |
2345 | 鳗鱼喂养 (mán yú wèi yǎng) – eel feeding – cho lươn ăn |
2346 | 鳕鱼冷却系统 (xuě yú lěngquè xìtǒng) – cod cooling system – hệ thống làm mát cá tuyết |
2347 | 海鲜冷藏设备 (hǎixiān lěngcáng shèbèi) – seafood refrigeration equipment – thiết bị làm lạnh hải sản |
2348 | 鳗鱼鱼鳍 (mán yú yúqí) – eel fins – vây lươn |
2349 | 鳕鱼表面处理机 (xuě yú biǎomiàn chǔlǐ jī) – cod surface treatment machine – máy xử lý bề mặt cá tuyết |
2350 | 海鲜健康 (hǎixiān jiànkāng) – seafood health – sức khỏe hải sản |
2351 | 海鲜净化 (hǎixiān jìnghuà) – seafood purification – làm sạch hải sản |
2352 | 鳗鱼加工 (mán yú jiāgōng) – eel processing – chế biến lươn |
2353 | 海鲜防腐 (hǎixiān fángfǔ) – seafood preservation – bảo quản hải sản |
2354 | 鳗鱼焯水 (mán yú chuāo shuǐ) – eel blanching – trần lươn |
2355 | 鳕鱼冷藏运输 (xuě yú lěngcáng yùnshū) – cod refrigerated transport – vận chuyển cá tuyết đông lạnh |
2356 | 海鲜盐渍 (hǎixiān yánzì) – seafood salting – muối hải sản |
2357 | 鳗鱼工厂 (mán yú gōngchǎng) – eel factory – nhà máy chế biến lươn |
2358 | 鳕鱼保鲜包装 (xuě yú bǎoxiān bāozhuāng) – cod preservation packaging – bao bì bảo quản cá tuyết |
2359 | 鳗鱼鱼肝 (mán yú yúgān) – eel liver – gan lươn |
2360 | 鳕鱼清洗 (xuě yú qīngxǐ) – cod washing – rửa cá tuyết |
2361 | 海鲜储藏 (hǎixiān chúcáng) – seafood storage – lưu trữ hải sản |
2362 | 鳕鱼冻干 (xuě yú dònggān) – cod freeze drying – sấy đông lạnh cá tuyết |
2363 | 海鲜煮制 (hǎixiān zhǔzhì) – seafood cooking – nấu hải sản |
2364 | 鳕鱼切段 (xuě yú qiē duàn) – cod segmenting – cắt khúc cá tuyết |
2365 | 海鲜包装机 (hǎixiān bāozhuāng jī) – seafood packaging machine – máy đóng gói hải sản |
2366 | 鳗鱼冷冻室 (mán yú lěng dòng shì) – eel freezer room – phòng đông lạnh lươn |
2367 | 鳕鱼切片机 (xuě yú qiēpiàn jī) – cod slicer – máy cắt lát cá tuyết |
2368 | 海鲜检疫 (hǎixiān jiǎnyì) – seafood quarantine – kiểm dịch hải sản |
2369 | 鳗鱼鱼苗 (mán yú yú miáo) – eel fry – ấu trùng lươn |
2370 | 海鲜标签 (hǎixiān biāoqiān) – seafood labeling – dán nhãn hải sản |
2371 | 鳗鱼冷冻食品 (mán yú lěng dòng shí pǐn) – frozen eel products – sản phẩm lươn đông lạnh |
2372 | 鳕鱼消毒 (xuě yú xiāodú) – cod disinfection – tiệt trùng cá tuyết |
2373 | 海鲜清洁 (hǎixiān qīngjié) – seafood sanitation – vệ sinh hải sản |
2374 | 鳗鱼检疫 (mán yú jiǎnyì) – eel quarantine – kiểm dịch lươn |
2375 | 鳕鱼精加工 (xuě yú jīng jiāgōng) – cod refinement processing – chế biến tinh chế cá tuyết |
2376 | 海鲜出口检验 (hǎixiān chūkǒu jiǎnyàn) – seafood export inspection – kiểm tra xuất khẩu hải sản |
2377 | 鳗鱼工艺 (mán yú gōngyì) – eel craftsmanship – nghệ thuật chế biến lươn |
2378 | 鳕鱼罐装 (xuě yú guàn zhuāng) – cod canning – đóng hộp cá tuyết |
2379 | 海鲜处理工厂 (hǎixiān chǔlǐ gōngchǎng) – seafood processing plant – nhà máy chế biến hải sản |
2380 | 海鲜加工厂 (hǎixiān jiāgōng chǎng) – seafood factory – nhà máy chế biến hải sản |
2381 | 鳗鱼调味 (mán yú tiáowèi) – eel seasoning – gia vị cho lươn |
2382 | 海鲜批发商 (hǎixiān pīfā shāng) – seafood wholesaler – nhà phân phối hải sản |
2383 | 鳗鱼肠粉 (mán yú cháng fěn) – eel intestine powder – bột ruột lươn |
2384 | 鳕鱼捕捞 (xuě yú bǔlāo) – cod fishing – đánh bắt cá tuyết |
2385 | 海鲜装卸 (hǎixiān zhuāngxiè) – seafood loading and unloading – bốc xếp hải sản |
2386 | 鳗鱼温度控制 (mán yú wēndù kòngzhì) – eel temperature control – kiểm soát nhiệt độ lươn |
2387 | 鳕鱼冷冻包装 (xuě yú lěng dòng bāozhuāng) – cod frozen packaging – đóng gói cá tuyết đông lạnh |
2388 | 海鲜养殖基地 (hǎixiān yǎngzhí jīdì) – seafood farming base – cơ sở nuôi trồng hải sản |
2389 | 鳗鱼蛋白质 (mán yú dànbái zhí) – eel protein content – hàm lượng protein lươn |
2390 | 鳕鱼出售 (xuě yú chūshòu) – cod sale – bán cá tuyết |
2391 | 鳗鱼盐水 (mán yú yán shuǐ) – eel brine – nước muối lươn |
2392 | 海鲜深加工 (hǎixiān shēn jiāgōng) – deep processing of seafood – chế biến sâu hải sản |
2393 | 鳕鱼烘干 (xuě yú hōng gān) – cod drying – sấy khô cá tuyết |
2394 | 鳗鱼醃制 (mán yú yān zhì) – eel marinating – ướp lươn |
2395 | 海鲜提取物 (hǎixiān tíqǔ wù) – seafood extract – chiết xuất hải sản |
2396 | 鳗鱼炒制 (mán yú chǎo zhì) – eel stir-frying – xào lươn |
2397 | 鳗鱼片 (mán yú piàn) – eel fillets – phi lê lươn |
2398 | 鳕鱼净重 (xuě yú jìng zhòng) – net weight of cod – trọng lượng tịnh của cá tuyết |
2399 | 海鲜调味料 (hǎixiān tiáowèi liào) – seafood seasoning – gia vị hải sản |
2400 | 鳗鱼包装 (mán yú bāozhuāng) – eel packaging – đóng gói lươn |
2401 | 鳕鱼剁碎机 (xuě yú duò suì jī) – cod mincing machine – máy xay cá tuyết |
2402 | 海鲜加工过程 (hǎixiān jiāgōng guòchéng) – seafood processing procedure – quy trình chế biến hải sản |
2403 | 鳕鱼片段 (xuě yú piànduàn) – cod pieces – miếng cá tuyết |
2404 | 海鲜珍品 (hǎixiān zhēn pǐn) – seafood delicacies – đặc sản hải sản |
2405 | 海鲜产品 (hǎixiān chǎnpǐn) – seafood products – sản phẩm hải sản |
2406 | 鳗鱼调味品 (mán yú tiáowèi pǐn) – eel seasoning products – sản phẩm gia vị lươn |
2407 | 海鲜外包 (hǎixiān wàibāo) – seafood outsourcing – gia công hải sản |
2408 | 鳗鱼采集 (mán yú cǎijí) – eel harvesting – thu hoạch lươn |
2409 | 鳕鱼冷冻设备 (xuě yú lěng dòng shèbèi) – cod freezing equipment – thiết bị đông lạnh cá tuyết |
2410 | 海鲜加工设施 (hǎixiān jiāgōng shèshī) – seafood processing facilities – cơ sở chế biến hải sản |
2411 | 鳗鱼处理机 (mán yú chǔlǐ jī) – eel processing machine – máy xử lý lươn |
2412 | 鳕鱼市场 (xuě yú shìchǎng) – cod market – thị trường cá tuyết |
2413 | 海鲜销售 (hǎixiān xiāoshòu) – seafood sales – bán hải sản |
2414 | 鳗鱼生产 (mán yú shēngchǎn) – eel production – sản xuất lươn |
2415 | 鳕鱼运输 (xuě yú yùnshū) – cod transportation – vận chuyển cá tuyết |
2416 | 海鲜清洗机 (hǎixiān qīngxǐ jī) – seafood cleaning machine – máy làm sạch hải sản |
2417 | 鳗鱼盐渍制品 (mán yú yán zì zhìpǐn) – salted eel products – sản phẩm lươn muối |
2418 | 鳕鱼干制 (xuě yú gān zhì) – cod drying process – quy trình sấy cá tuyết |
2419 | 海鲜营养成分 (hǎixiān yíngyǎng chéngfèn) – seafood nutritional components – thành phần dinh dưỡng hải sản |
2420 | 鳗鱼低温保存 (mán yú dī wēn bǎocún) – eel low-temperature storage – lưu trữ lươn ở nhiệt độ thấp |
2421 | 鳕鱼捕捞设备 (xuě yú bǔlāo shèbèi) – cod fishing equipment – thiết bị đánh bắt cá tuyết |
2422 | 海鲜潮汐池 (hǎixiān cháoxī chí) – seafood tidal pool – hồ thủy triều hải sản |
2423 | 鳗鱼育苗 (mán yú yù miáo) – eel breeding – nhân giống lươn |
2424 | 鳕鱼渔网 (xuě yú yú wǎng) – cod fishing net – lưới đánh bắt cá tuyết |
2425 | 海鲜水产品 (hǎixiān shuǐ chǎnpǐn) – aquatic products – sản phẩm thủy sản |
2426 | 鳕鱼水产 (xuě yú shuǐchǎn) – cod aquatic products – sản phẩm thủy sản cá tuyết |
2427 | 海鲜加工车间 (hǎixiān jiāgōng chējiān) – seafood processing workshop – xưởng chế biến hải sản |
2428 | 鳗鱼卤水 (mán yú lǔ shuǐ) – eel brine solution – dung dịch muối lươn |
2429 | 鳕鱼养殖 (xuě yú yǎngzhí) – cod farming – nuôi trồng cá tuyết |
2430 | 海鲜进口 (hǎixiān jìnkǒu) – seafood import – nhập khẩu hải sản |
2431 | 鳗鱼水族箱 (mán yú shuǐzú xiāng) – eel aquarium – bể cá lươn |
2432 | 鳗鱼冷藏 (mán yú lěngcáng) – eel refrigeration – bảo quản lươn trong tủ lạnh |
2433 | 鳕鱼粉 (xuě yú fěn) – cod powder – bột cá tuyết |
2434 | 鳗鱼罐头 (mán yú guàntóu) – canned eel – lươn đóng hộp |
2435 | 鳕鱼袋装 (xuě yú dàizhuāng) – cod bag packaging – đóng gói cá tuyết bằng túi |
2436 | 海鲜产地 (hǎixiān chǎndì) – seafood origin – nơi sản xuất hải sản |
2437 | 鳗鱼背脊 (mán yú bèijǐ) – eel spine – xương sống lươn |
2438 | 鳕鱼味精 (xuě yú wèi jīng) – cod monosodium glutamate – bột ngọt cá tuyết |
2439 | 海鲜检验 (hǎixiān jiǎnyàn) – seafood inspection – kiểm tra hải sản |
2440 | 鳗鱼营养 (mán yú yíngyǎng) – eel nutrition – dinh dưỡng lươn |
2441 | 海鲜捕捞 (hǎixiān bǔlāo) – seafood harvesting – thu hoạch hải sản |
2442 | 鳗鱼加工厂 (mán yú jiāgōng chǎng) – eel processing plant – nhà máy chế biến lươn |
2443 | 海鲜物联网 (hǎixiān wù liánwǎng) – seafood IoT – Internet vạn vật hải sản |
2444 | 鳗鱼口感 (mán yú kǒugǎn) – eel texture – kết cấu lươn |
2445 | 鳕鱼油提取 (xuě yú yóu tíqǔ) – cod oil extraction – chiết xuất dầu cá tuyết |
2446 | 海鲜加工技术 (hǎixiān jiāgōng jìshù) – seafood processing technology – công nghệ chế biến hải sản |
2447 | 鳗鱼苗种 (mán yú miáozhǒng) – eel fry – giống lươn |
2448 | 鳕鱼剖片 (xuě yú pōu piàn) – cod filleting – lọc cá tuyết |
2449 | 海鲜冷藏库 (hǎixiān lěngcáng kù) – seafood cold storage – kho lạnh hải sản |
2450 | 鳗鱼微波加热 (mán yú wēibō jiārè) – eel microwave heating – làm nóng lươn bằng lò vi sóng |
2451 | 鳕鱼浓缩液 (xuě yú nóngsuō yè) – cod concentrate – tinh chất cá tuyết |
2452 | 海鲜包装设计 (hǎixiān bāozhuāng shèjì) – seafood packaging design – thiết kế bao bì hải sản |
2453 | 鳗鱼酸菜 (mán yú suāncài) – pickled eel – lươn muối chua |
2454 | 鳕鱼烤箱 (xuě yú kǎo xiāng) – cod oven – lò nướng cá tuyết |
2455 | 海鲜半成品 (hǎixiān bàn chéngpǐn) – seafood semi-finished product – sản phẩm hải sản bán thành phẩm |
2456 | 鳗鱼净化 (mán yú jìnghuà) – eel purification – làm sạch lươn |
2457 | 鳕鱼工艺 (xuě yú gōngyì) – cod craftsmanship – công nghệ chế biến cá tuyết |
2458 | 海鲜冷链物流 (hǎixiān lěng liàn wùliú) – seafood cold chain logistics – logistics chuỗi lạnh hải sản |
2459 | 鳗鱼胴体 (mán yú dōngtǐ) – eel body – thân lươn |
2460 | 鳕鱼外销 (xuě yú wàixiāo) – cod export – xuất khẩu cá tuyết |
2461 | 海鲜除腥 (hǎixiān chú xīng) – seafood de-odorizing – khử mùi hải sản |
2462 | 鳗鱼生鲜 (mán yú shēngxiān) – fresh eel – lươn tươi |
2463 | 鳕鱼生物学 (xuě yú shēngwùxué) – cod biology – sinh học cá tuyết |
2464 | 海鲜风险管理 (hǎixiān fēngxiǎn guǎnlǐ) – seafood risk management – quản lý rủi ro hải sản |
2465 | 鳕鱼养殖设备 (xuě yú yǎngzhí shèbèi) – cod farming equipment – thiết bị nuôi cá tuyết |
2466 | 海鲜大宗交易 (hǎixiān dàzōng jiāoyì) – bulk seafood trade – giao dịch hải sản số lượng lớn |
2467 | 鳗鱼育种 (mán yú yùzhǒng) – eel breeding – nhân giống lươn |
2468 | 鳕鱼包装机 (xuě yú bāozhuāng jī) – cod packaging machine – máy đóng gói cá tuyết |
2469 | 海鲜调料 (hǎixiān tiáoliào) – seafood seasoning – gia vị hải sản |
2470 | 鳗鱼腌制 (mán yú yānzhì) – eel curing – muối lươn |
2471 | 鳕鱼熟制 (xuě yú shúzhì) – cooked cod – cá tuyết nấu chín |
2472 | 海鲜产销 (hǎixiān chǎn xiāo) – seafood production and sales – sản xuất và bán hải sản |
2473 | 鳗鱼产业 (mán yú chǎnyè) – eel industry – ngành công nghiệp lươn |
2474 | 鳗鱼产量 (mán yú chǎnliàng) – eel production volume – sản lượng lươn |
2475 | 鳕鱼分割 (xuě yú fēngē) – cod partition – phân chia cá tuyết |
2476 | 海鲜质量控制 (hǎixiān zhìliàng kòngzhì) – seafood quality control – kiểm soát chất lượng hải sản |
2477 | 鳕鱼养殖池 (xuě yú yǎngzhí chí) – cod farming pond – ao nuôi cá tuyết |
2478 | 海鲜贮藏 (hǎixiān zhùcáng) – seafood storage – lưu trữ hải sản |
2479 | 鳗鱼加工工艺 (mán yú jiāgōng gōngyì) – eel processing technology – công nghệ chế biến lươn |
2480 | 鳕鱼生产过程 (xuě yú shēngchǎn guòchéng) – cod production process – quy trình sản xuất cá tuyết |
2481 | 海鲜清洗设备 (hǎixiān qīngxǐ shèbèi) – seafood cleaning equipment – thiết bị làm sạch hải sản |
2482 | 鳗鱼煮制 (mán yú zhǔzhì) – eel cooking – nấu lươn |
2483 | 鳕鱼过滤 (xuě yú guòlǜ) – cod filtration – lọc cá tuyết |
2484 | 鳗鱼冷冻包装 (mán yú lěngdòng bāozhuāng) – frozen eel packaging – đóng gói lươn đông lạnh |
2485 | 海鲜生产设备 (hǎixiān shēngchǎn shèbèi) – seafood production equipment – thiết bị sản xuất hải sản |
2486 | 鳗鱼养殖技术 (mán yú yǎngzhí jìshù) – eel farming technology – công nghệ nuôi lươn |
2487 | 鳕鱼冷藏运输 (xuě yú lěngcáng yùnshū) – cod cold storage transportation – vận chuyển cá tuyết bảo quản lạnh |
2488 | 海鲜包装技术 (hǎixiān bāozhuāng jìshù) – seafood packaging technology – công nghệ đóng gói hải sản |
2489 | 鳗鱼水质管理 (mán yú shuǐzhì guǎnlǐ) – eel water quality management – quản lý chất lượng nước nuôi lươn |
2490 | 鳕鱼出口市场 (xuě yú chūkǒu shìchǎng) – cod export market – thị trường xuất khẩu cá tuyết |
2491 | 海鲜生产厂 (hǎixiān shēngchǎn chǎng) – seafood production factory – nhà máy sản xuất hải sản |
2492 | 鳗鱼进货 (mán yú jìnhuò) – eel purchasing – mua lươn |
2493 | 鳕鱼净化水 (xuě yú jìnghuà shuǐ) – cod purified water – nước lọc cá tuyết |
2494 | 海鲜精加工 (hǎixiān jīng jiāgōng) – seafood further processing – chế biến hải sản tinh chế |
2495 | 鳗鱼供货商 (mán yú gōnghuò shāng) – eel supplier – nhà cung cấp lươn |
2496 | 鳕鱼肉质 (xuě yú ròuzhì) – cod meat texture – kết cấu thịt cá tuyết |
2497 | 海鲜市场 (hǎixiān shìchǎng) – seafood market – thị trường hải sản |
2498 | 鳗鱼的养殖池 (mán yú de yǎngzhí chí) – eel farming pond – ao nuôi lươn |
2499 | 鳕鱼养殖场 (xuě yú yǎngzhí chǎng) – cod farm – trang trại nuôi cá tuyết |
2500 | 海鲜快餐 (hǎixiān kuàicān) – seafood fast food – thức ăn nhanh hải sản |
2501 | 鳗鱼季节 (mán yú jìjié) – eel season – mùa lươn |
2502 | 海鲜火锅 (hǎixiān huǒguō) – seafood hotpot – lẩu hải sản |
2503 | 鳗鱼可食部分 (mán yú kě shí bùfen) – edible part of eel – phần ăn được của lươn |
2504 | 鳗鱼养殖池塘 (mán yú yǎngzhí chítáng) – eel farming pond – ao nuôi lươn |
2505 | 鳗鱼网箱 (mán yú wǎngxiāng) – eel net cage – lồng lươn |
2506 | 鳕鱼产品包装 (xuě yú chǎnpǐn bāozhuāng) – cod product packaging – bao bì sản phẩm cá tuyết |
2507 | 海鲜醋 (hǎixiān cù) – seafood vinegar – giấm hải sản |
2508 | 鳗鱼肉片 (mán yú ròu piàn) – eel fillet – phi lê lươn |
2509 | 鳕鱼漂洗 (xuě yú piāo xǐ) – cod rinsing – rửa cá tuyết |
2510 | 海鲜出口 (hǎixiān chūkǒu) – seafood export – xuất khẩu hải sản |
2511 | 鳗鱼产品销售 (mán yú chǎnpǐn xiāoshòu) – eel product sales – bán sản phẩm lươn |
2512 | 鳗鱼分解 (mán yú fēn jiě) – eel dissection – mổ lươn |
2513 | 鳕鱼养殖系统 (xuě yú yǎngzhí xìtǒng) – cod farming system – hệ thống nuôi cá tuyết |
2514 | 海鲜杀菌 (hǎixiān shājūn) – seafood sterilization – tiệt trùng hải sản |
2515 | 鳗鱼清洁 (mán yú qīngjié) – eel cleaning – làm sạch lươn |
2516 | 鳗鱼流水线 (mán yú liú shuǐxiàn) – eel production line – dây chuyền sản xuất lươn |
2517 | 鳕鱼罐头 (xuě yú guàntóu) – canned cod – cá tuyết đóng hộp |
2518 | 海鲜无菌 (hǎixiān wú jūn) – seafood aseptic – hải sản vô trùng |
2519 | 鳗鱼深海养殖 (mán yú shēn hǎi yǎngzhí) – deep-sea eel farming – nuôi lươn biển sâu |
2520 | 鳕鱼血液提取 (xuě yú xuèyè tíqǔ) – cod blood extraction – chiết xuất máu cá tuyết |
2521 | 鳗鱼汤 (mán yú tāng) – eel soup – súp lươn |
2522 | 鳕鱼质量标准 (xuě yú zhìliàng biāozhǔn) – cod quality standard – tiêu chuẩn chất lượng cá tuyết |
2523 | 海鲜分销商 (hǎixiān fēnxiāo shāng) – seafood distributor – nhà phân phối hải sản |
2524 | 鳗鱼头部处理 (mán yú tóubù chǔlǐ) – eel head processing – xử lý đầu lươn |
2525 | 鳕鱼体外处理 (xuě yú tǐwài chǔlǐ) – cod external processing – xử lý bên ngoài cá tuyết |
2526 | 海鲜贮存温度 (hǎixiān zhùcún wēndù) – seafood storage temperature – nhiệt độ lưu trữ hải sản |
2527 | 鳗鱼附加值 (mán yú fùjiā zhí) – eel added value – giá trị gia tăng lươn |
2528 | 鳕鱼产地 (xuě yú chǎndì) – cod origin – nguồn gốc cá tuyết |
2529 | 海鲜冷冻仓库 (hǎixiān lěngdòng cāngkù) – seafood frozen warehouse – kho lạnh hải sản |
2530 | 鳕鱼肉加工 (xuě yú ròu jiāgōng) – cod meat processing – chế biến thịt cá tuyết |
2531 | 鳗鱼蒸制 (mán yú zhēngzhì) – eel steaming – hấp lươn |
2532 | 鳕鱼沙拉 (xuě yú shālā) – cod salad – salad cá tuyết |
2533 | 海鲜鲜度 (hǎixiān xiāndù) – seafood freshness – độ tươi của hải sản |
2534 | 鳗鱼过筛 (mán yú guò shāi) – eel screening – lọc lươn |
2535 | 鳕鱼嫩度 (xuě yú nèndù) – cod tenderness – độ mềm của cá tuyết |
2536 | 海鲜加工设备 (hǎixiān jiāgōng shèbèi) – seafood processing equipment – thiết bị chế biến hải sản |
2537 | 鳗鱼产品批次 (mán yú chǎnpǐn pīcì) – eel product batch – lô sản phẩm lươn |
2538 | 鳕鱼出口许可证 (xuě yú chūkǒu xǔkězhèng) – cod export permit – giấy phép xuất khẩu cá tuyết |
2539 | 海鲜烹饪技巧 (hǎixiān pēngrèn jìqiǎo) – seafood cooking techniques – kỹ thuật nấu ăn hải sản |
2540 | 鳗鱼加工设施 (mán yú jiāgōng shèshī) – eel processing facility – cơ sở chế biến lươn |
2541 | 鳕鱼低温加工 (xuě yú dīwēn jiāgōng) – cod low-temperature processing – chế biến cá tuyết ở nhiệt độ thấp |
2542 | 海鲜产销 (hǎixiān chǎnxiāo) – seafood production and sales – sản xuất và tiêu thụ hải sản |
2543 | 鳗鱼蔬菜配料 (mán yú shūcài pèiliào) – eel vegetable ingredients – nguyên liệu rau củ cho lươn |
2544 | 鳕鱼能量含量 (xuě yú néngliàng hánliàng) – cod energy content – hàm lượng năng lượng cá tuyết |
2545 | 海鲜直接销售 (hǎixiān zhíjiē xiāoshòu) – direct seafood sales – bán trực tiếp hải sản |
2546 | 鳗鱼冷冻仓储 (mán yú lěngdòng cāngchǔ) – eel frozen storage – lưu trữ lươn đông lạnh |
2547 | 鳕鱼热处理 (xuě yú rè chǔlǐ) – cod heat treatment – xử lý nhiệt cá tuyết |
2548 | 海鲜供应链管理 (hǎixiān gōngyìng liàn guǎnlǐ) – seafood supply chain management – quản lý chuỗi cung ứng hải sản |
2549 | 鳗鱼商业包装 (mán yú shāngyè bāozhuāng) – eel commercial packaging – bao bì thương mại lươn |
2550 | 海鲜工艺流程 (hǎixiān gōngyì liúchéng) – seafood process flow – quy trình công nghệ chế biến hải sản |
2551 | 海鲜客户 (hǎixiān kèhù) – seafood customer – khách hàng hải sản |
2552 | 鳗鱼保质期 (mán yú bǎozhì qī) – eel shelf life – hạn sử dụng lươn |
2553 | 鳕鱼品质 (xuě yú pǐnzhì) – cod quality – chất lượng cá tuyết |
2554 | 鳗鱼加工厂 (mán yú jiāgōngchǎng) – eel processing factory – nhà máy chế biến lươn |
2555 | 鳕鱼冷藏 (xuě yú lěngcáng) – cod refrigeration – bảo quản cá tuyết lạnh |
2556 | 海鲜添加剂 (hǎixiān tiānjiā jì) – seafood additives – phụ gia hải sản |
2557 | 鳕鱼净重 (xuě yú jìng zhòng) – cod net weight – trọng lượng thực tế cá tuyết |
2558 | 海鲜脱水 (hǎixiān tuōshuǐ) – seafood dehydration – làm khô hải sản |
2559 | 鳗鱼熏制 (mán yú xūn zhì) – eel smoking – xông khói lươn |
2560 | 鳕鱼剖切 (xuě yú pōu qiē) – cod filleting – thái lát cá tuyết |
2561 | 鳕鱼销售渠道 (xuě yú xiāoshòu qúdào) – cod sales channel – kênh bán hàng cá tuyết |
2562 | 海鲜加工设备维护 (hǎixiān jiāgōng shèbèi wéihù) – seafood processing equipment maintenance – bảo trì thiết bị chế biến hải sản |
2563 | 鳕鱼整齐度 (xuě yú zhěngqí dù) – cod uniformity – độ đồng đều cá tuyết |
2564 | 鳗鱼养殖设备 (mán yú yǎngzhí shèbèi) – eel farming equipment – thiết bị nuôi lươn |
2565 | 鳕鱼处理流程 (xuě yú chǔlǐ liúchéng) – cod processing flow – quy trình xử lý cá tuyết |
2566 | 鳗鱼冷却 (mán yú lěngquè) – eel cooling – làm lạnh lươn |
2567 | 鳕鱼快速冷冻 (xuě yú kuàisù lěng dòng) – cod quick freezing – đông lạnh nhanh cá tuyết |
2568 | 海鲜工艺创新 (hǎixiān gōngyì chuàngxīn) – seafood process innovation – đổi mới công nghệ chế biến hải sản |
2569 | 鳕鱼生鲜 (xuě yú shēngxiān) – fresh cod – cá tuyết tươi |
2570 | 海鲜冷链运输 (hǎixiān lěng liàn yùnshū) – seafood cold chain transportation – vận chuyển hải sản chuỗi lạnh |
2571 | 鳕鱼深加工设备 (xuě yú shēn jiāgōng shèbèi) – cod deep processing equipment – thiết bị chế biến sâu cá tuyết |
2572 | 海鲜配送中心 (hǎixiān pèisòng zhōngxīn) – seafood distribution center – trung tâm phân phối hải sản |
2573 | 鳗鱼市场需求 (mán yú shìchǎng xūqiú) – eel market demand – nhu cầu thị trường lươn |
2574 | 海鲜加工人员 (hǎixiān jiāgōng rényuán) – seafood processing workers – công nhân chế biến hải sản |
2575 | 鳗鱼出售 (mán yú chū shòu) – eel sale – bán lươn |
2576 | 海鲜加工标准 (hǎixiān jiāgōng biāozhǔn) – seafood processing standards – tiêu chuẩn chế biến hải sản |
2577 | 鳗鱼保养 (mán yú bǎoyǎng) – eel maintenance – bảo dưỡng lươn |
2578 | 鳕鱼鲜美度 (xuě yú xiānměi dù) – cod freshness – độ tươi ngon cá tuyết |
2579 | 海鲜生产计划 (hǎixiān shēngchǎn jìhuà) – seafood production plan – kế hoạch sản xuất hải sản |
2580 | 鳗鱼产品追溯 (mán yú chǎnpǐn zhuīsù) – eel product traceability – truy xuất nguồn gốc sản phẩm lươn |
2581 | 鳕鱼加工厂 (xuě yú jiāgōngchǎng) – cod processing factory – nhà máy chế biến cá tuyết |
2582 | 海鲜冷冻车间 (hǎixiān lěng dòng chējiān) – seafood freezing workshop – xưởng đông lạnh hải sản |
2583 | 鳗鱼捕捞技术 (mán yú bǔlāo jìshù) – eel fishing technology – công nghệ đánh bắt lươn |
2584 | 鳕鱼精加工 (xuě yú jīng jiāgōng) – cod refining – chế biến tinh cá tuyết |
2585 | 海鲜自动化加工 (hǎixiān zìdòng huà jiāgōng) – automated seafood processing – chế biến hải sản tự động |
2586 | 鳗鱼捕捞季节 (mán yú bǔlāo jìjié) – eel fishing season – mùa đánh bắt lươn |
2587 | 鳕鱼冷链运输系统 (xuě yú lěng liàn yùnshū xìtǒng) – cod cold chain transportation system – hệ thống vận chuyển lạnh cá tuyết |
2588 | 海鲜贸易 (hǎixiān màoyì) – seafood trade – thương mại hải sản |
2589 | 鳗鱼供应商 (mán yú gōngyìng shāng) – eel supplier – nhà cung cấp lươn |
2590 | 鳕鱼切割标准 (xuě yú qiē gē biāozhǔn) – cod cutting standards – tiêu chuẩn cắt cá tuyết |
2591 | 鳗鱼清理 (mán yú qīnglǐ) – eel cleaning – làm sạch lươn |
2592 | 鳕鱼销售网络 (xuě yú xiāoshòu wǎngluò) – cod sales network – mạng lưới bán hàng cá tuyết |
2593 | 海鲜品质检测 (hǎixiān pǐnzhì jiǎncè) – seafood quality inspection – kiểm tra chất lượng hải sản |
2594 | 鳗鱼冷却设备 (mán yú lěngquè shèbèi) – eel cooling equipment – thiết bị làm lạnh lươn |
2595 | 鳕鱼冷藏仓库 (xuě yú lěngcáng cāngkù) – cod cold storage warehouse – kho lạnh cá tuyết |
2596 | 海鲜市场调研 (hǎixiān shìchǎng tiáo yán) – seafood market research – nghiên cứu thị trường hải sản |
2597 | 鳗鱼品种 (mán yú pǐnzhǒng) – eel species – giống lươn |
2598 | 鳕鱼加工技术 (xuě yú jiāgōng jìshù) – cod processing technology – công nghệ chế biến cá tuyết |
2599 | 海鲜加工流水线 (hǎixiān jiāgōng liúshuǐxiàn) – seafood processing production line – dây chuyền sản xuất chế biến hải sản |
2600 | 鳗鱼外包装 (mán yú wàibāozhuāng) – eel outer packaging – bao bì ngoài của lươn |
2601 | 海鲜生产许可证 (hǎixiān shēngchǎn xǔkězhèng) – seafood production license – giấy phép sản xuất hải sản |
2602 | 鳗鱼表面处理 (mán yú biǎomiàn chǔlǐ) – eel surface treatment – xử lý bề mặt lươn |
2603 | 鳕鱼切片机 (xuě yú qiēpiàn jī) – cod slicer – máy cắt cá tuyết |
2604 | 海鲜加热设备 (hǎixiān jiārè shèbèi) – seafood heating equipment – thiết bị làm nóng hải sản |
2605 | 鳗鱼防腐剂 (mán yú fángfǔ jì) – eel preservative – chất bảo quản lươn |
2606 | 鳕鱼食品安全 (xuě yú shípǐn ānquán) – cod food safety – an toàn thực phẩm cá tuyết |
2607 | 鳗鱼头部去除 (mán yú tóubù qùchú) – eel head removal – loại bỏ đầu lươn |
2608 | 鳕鱼检查标准 (xuě yú jiǎnchá biāozhǔn) – cod inspection standard – tiêu chuẩn kiểm tra cá tuyết |
2609 | 海鲜速冻技术 (hǎixiān sù dòng jìshù) – seafood quick freezing technology – công nghệ đông lạnh nhanh hải sản |
2610 | 鳗鱼取样 (mán yú qǔ yàng) – eel sampling – lấy mẫu lươn |
2611 | 鳕鱼包装生产线 (xuě yú bāozhuāng shēngchǎnxiàn) – cod packaging production line – dây chuyền sản xuất bao bì cá tuyết |
2612 | 鳕鱼流通渠道 (xuě yú liútōng qúdào) – cod distribution channel – kênh phân phối cá tuyết |
2613 | 海鲜验收标准 (hǎixiān yàn shōu biāozhǔn) – seafood acceptance standard – tiêu chuẩn tiếp nhận hải sản |
2614 | 鳗鱼去骨 (mán yú qù gǔ) – eel deboning – loại bỏ xương lươn |
2615 | 鳕鱼制冷系统 (xuě yú zhì lěng xìtǒng) – cod refrigeration system – hệ thống làm lạnh cá tuyết |
2616 | 海鲜工艺改进 (hǎixiān gōngyì gǎijìn) – seafood process improvement – cải tiến công nghệ chế biến hải sản |
2617 | 鳗鱼氮气包装 (mán yú dànqì bāozhuāng) – eel nitrogen packaging – đóng gói lươn bằng khí nitơ |
2618 | 鳕鱼供应链 (xuě yú gōngyìng liàn) – cod supply chain – chuỗi cung ứng cá tuyết |
2619 | 海鲜质量监督 (hǎixiān zhìliàng jiāndū) – seafood quality supervision – giám sát chất lượng hải sản |
2620 | 鳗鱼分割 (mán yú fēn gē) – eel splitting – tách lươn |
2621 | 鳕鱼配料 (xuě yú pèiliào) – cod ingredients – nguyên liệu cho cá tuyết |
2622 | 鳗鱼火锅料 (mán yú huǒguō liào) – eel hot pot ingredient – nguyên liệu lươn cho lẩu |
2623 | 鳕鱼过氧化物含量 (xuě yú guò yǎng huà wù hán liàng) – cod peroxide content – hàm lượng peroxit trong cá tuyết |
2624 | 海鲜进口检疫 (hǎixiān jìnkǒu jiǎnyì) – seafood import quarantine – kiểm dịch hải sản nhập khẩu |
2625 | 鳗鱼珍珠养殖 (mán yú zhēnzhū yǎngzhí) – eel pearl farming – nuôi trồng ngọc trai lươn |
2626 | 鳕鱼刺处理 (xuě yú cì chǔlǐ) – cod thorn processing – xử lý xương cá tuyết |
2627 | 海鲜生产优化 (hǎixiān shēngchǎn yōuhuà) – seafood production optimization – tối ưu hóa sản xuất hải sản |
2628 | 鳗鱼物理处理 (mán yú wùlǐ chǔlǐ) – eel physical processing – xử lý vật lý lươn |
2629 | 鳕鱼加工自动化 (xuě yú jiāgōng zìdòng huà) – cod processing automation – tự động hóa chế biến cá tuyết |
2630 | 海鲜冷藏运输 (hǎixiān lěngcáng yùnshū) – seafood cold storage transportation – vận chuyển hải sản lạnh |
2631 | 鳗鱼养殖基地 (mán yú yǎngzhí jīdì) – eel farming base – cơ sở nuôi trồng lươn |
2632 | 鳕鱼量测 (xuě yú liàng cè) – cod measurement – đo lường cá tuyết |
2633 | 海鲜营养分析 (hǎixiān yíngyǎng fēn xī) – seafood nutritional analysis – phân tích dinh dưỡng hải sản |
2634 | 鳗鱼工艺流程 (mán yú gōngyì liúchéng) – eel processing flow – quy trình chế biến lươn |
2635 | 冷藏运输 (lěngcáng yùnshū) – refrigerated transportation – vận chuyển lạnh |
2636 | 质量控制 (zhìliàng kòngzhì) – quality control – kiểm soát chất lượng |
2637 | 批发商 (pīfā shāng) – wholesaler – nhà bán buôn |
2638 | 零售商 (língshòu shāng) – retailer – nhà bán lẻ |
2639 | 包装材料 (bāozhuāng cáiliào) – packaging materials – vật liệu đóng gói |
2640 | 深海捕捞 (shēnhǎi bǔlāo) – deep-sea fishing – đánh bắt cá ở biển sâu |
2641 | 海鲜鲜活 (hǎixiān xiānhuó) – live seafood – hải sản tươi sống |
2642 | 养殖池 (yǎngzhí chí) – farming pond – ao nuôi trồng |
2643 | 储存温度 (chǔcún wēndù) – storage temperature – nhiệt độ bảo quản |
2644 | 生产批次 (shēngchǎn pīcì) – production batch – lô sản xuất |
2645 | 冷冻仓库 (lěngdòng cāngkù) – frozen warehouse – kho đông lạnh |
2646 | 自动化包装 (zìdòng huà bāozhuāng) – automated packaging – đóng gói tự động |
2647 | 鳕鱼制品 (xuě yú zhìpǐn) – cod products – sản phẩm từ cá tuyết |
2648 | 销售合同 (xiāoshòu hétóng) – sales contract – hợp đồng bán hàng |
2649 | 品质检测 (pǐnzhì jiǎnchá) – quality inspection – kiểm tra chất lượng |
2650 | 采购订单 (cǎigòu dìngdān) – purchase order – đơn đặt hàng |
2651 | 供应商管理 (gōngyìng shāng guǎnlǐ) – supplier management – quản lý nhà cung cấp |
2652 | 产量 (chǎnliàng) – output – sản lượng |
2653 | 进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkězhèng) – import/export license – giấy phép nhập khẩu/xuất khẩu |
2654 | 市场调研 (shìchǎng tiáo yán) – market research – nghiên cứu thị trường |
2655 | 销售额 (xiāoshòu é) – sales volume – doanh thu bán hàng |
2656 | 顾客反馈 (gùkè fǎnkuì) – customer feedback – phản hồi khách hàng |
2657 | 合作伙伴 (hézuò huǒbàn) – business partner – đối tác kinh doanh |
2658 | 海鲜出口许可证 (hǎixiān chūkǒu xǔkězhèng) – seafood export license – giấy phép xuất khẩu hải sản |
2659 | 生产设备 (shēngchǎn shèbèi) – production equipment – thiết bị sản xuất |
2660 | 投产 (tóuchǎn) – start production – bắt đầu sản xuất |
2661 | 生产效率 (shēngchǎn xiàolǜ) – production efficiency – hiệu quả sản xuất |
2662 | 仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – warehouse management – quản lý kho |
2663 | 物流配送 (wùliú pèisòng) – logistics distribution – phân phối logistics |
2664 | 行业标准 (hángyè biāozhǔn) – industry standard – tiêu chuẩn ngành |
2665 | 鳕鱼鱼种 (xuě yú yúzhǒng) – cod fish species – giống cá tuyết |
2666 | 销售渠道 (xiāoshòu qúdào) – sales channel – kênh bán hàng |
2667 | 消费者需求 (xiāofèi zhě xūqiú) – consumer demand – nhu cầu của người tiêu dùng |
2668 | 商务谈判 (shāngwù tánpàn) – business negotiation – đàm phán kinh doanh |
2669 | 持续改进 (chíxù gǎijìn) – continuous improvement – cải tiến liên tục |
2670 | 鳗鱼加工流程 (mán yú jiāgōng liúchéng) – eel processing flow – quy trình chế biến lươn |
2671 | 产值 (chǎnzhí) – output value – giá trị sản xuất |
2672 | 市场营销 (shìchǎng yíngxiāo) – marketing – tiếp thị |
2673 | 人力资源 (rénlì zīyuán) – human resources – nguồn nhân lực |
2674 | 员工培训 (yuángōng péixùn) – employee training – đào tạo nhân viên |
2675 | 安全生产 (ānquán shēngchǎn) – safe production – sản xuất an toàn |
2676 | 成品检验 (chéngpǐn jiǎnyàn) – finished product inspection – kiểm tra sản phẩm hoàn thành |
2677 | 鳗鱼养殖 (mán yú yǎngzhí) – eel farming – nuôi trồng lươn |
2678 | 加工厂 (jiāgōngchǎng) – processing plant – nhà máy chế biến |
2679 | 原料采购 (yuánliào cǎigòu) – raw material procurement – mua nguyên liệu |
2680 | 加工设备 (jiāgōng shèbèi) – processing equipment – thiết bị chế biến |
2681 | 切割工艺 (qiēgē gōngyì) – cutting process – quy trình cắt |
2682 | 冷冻设备 (lěngdòng shèbèi) – freezing equipment – thiết bị làm lạnh |
2683 | 生产线 (shēngchǎn xiàn) – production line – dây chuyền sản xuất |
2684 | 压缩包装 (yāsuō bāozhuāng) – vacuum packaging – đóng gói chân không |
2685 | 蛋白质含量 (dànbáizhí hánliàng) – protein content – hàm lượng protein |
2686 | 海产品保鲜 (hǎichǎnpǐn bǎoxiān) – seafood preservation – bảo quản hải sản |
2687 | 预处理 (yù chǔlǐ) – pre-treatment – xử lý trước |
2688 | 过敏原 (guòmǐn yuán) – allergens – tác nhân gây dị ứng |
2689 | 冷冻仓储 (lěngdòng cāngchǔ) – frozen storage – lưu trữ đông lạnh |
2690 | 品质保证 (pǐnzhì bǎozhèng) – quality assurance – đảm bảo chất lượng |
2691 | 生产调度 (shēngchǎn tiáodù) – production scheduling – lên lịch sản xuất |
2692 | 单位产量 (dānwèi chǎnliàng) – unit output – sản lượng đơn vị |
2693 | 运输方式 (yùnshū fāngshì) – transportation method – phương thức vận chuyển |
2694 | 清洁消毒 (qīngjié xiāodú) – cleaning and disinfection – làm sạch và khử trùng |
2695 | 重量计量 (zhòngliàng jìliàng) – weight measurement – đo trọng lượng |
2696 | 销售网络 (xiāoshòu wǎngluò) – sales network – mạng lưới bán hàng |
2697 | 进口产品 (jìnkǒu chǎnpǐn) – imported products – sản phẩm nhập khẩu |
2698 | 外包装 (wài bāozhuāng) – outer packaging – bao bì ngoài |
2699 | 高温处理 (gāowēn chǔlǐ) – high-temperature treatment – xử lý nhiệt độ cao |
2700 | 低温保存 (dīwēn bǎocún) – low-temperature preservation – bảo quản nhiệt độ thấp |
2701 | 产品认证 (chǎnpǐn rènzhèng) – product certification – chứng nhận sản phẩm |
2702 | 清洗工艺 (qīngxǐ gōngyì) – cleaning process – quy trình rửa |
2703 | 海洋污染 (hǎiyáng wūrǎn) – marine pollution – ô nhiễm biển |
2704 | 工人安全 (gōngrén ānquán) – worker safety – an toàn lao động |
2705 | 消耗品 (xiāohàopǐn) – consumables – vật tư tiêu hao |
2706 | 吸尘器 (xīchénqì) – vacuum cleaner – máy hút bụi |
2707 | 质量检查 (zhìliàng jiǎnchá) – quality check – kiểm tra chất lượng |
2708 | 生产设备维护 (shēngchǎn shèbèi wéihù) – equipment maintenance – bảo trì thiết bị |
2709 | 生产车间 (shēngchǎn chējiān) – workshop – xưởng sản xuất |
2710 | 员工福利 (yuángōng fúlì) – employee benefits – phúc lợi nhân viên |
2711 | 出口产品 (chūkǒu chǎnpǐn) – export products – sản phẩm xuất khẩu |
2712 | 新鲜度检测 (xīnxiāndù jiǎnchá) – freshness test – kiểm tra độ tươi |
2713 | 冷链运输 (lěng liàn yùnshū) – cold chain transportation – vận chuyển chuỗi lạnh |
2714 | 排放标准 (páifàng biāozhǔn) – emission standard – tiêu chuẩn phát thải |
2715 | 生产报告 (shēngchǎn bàogào) – production report – báo cáo sản xuất |
2716 | 食品等级 (shípǐn děngjí) – food grade – cấp độ thực phẩm |
2717 | 清洁消毒计划 (qīngjié xiāodú jìhuà) – cleaning and disinfection plan – kế hoạch làm sạch và khử trùng |
2718 | 外部供应商 (wàibù gōngyìng shāng) – external supplier – nhà cung cấp bên ngoài |
2719 | 风险评估 (fēngxiǎn pínggū) – risk assessment – đánh giá rủi ro |
2720 | 自动包装机 (zìdòng bāozhuāng jī) – automatic packaging machine – máy đóng gói tự động |
2721 | 严格检测 (yángé jiǎnchá) – strict inspection – kiểm tra nghiêm ngặt |
2722 | 废物处理 (fèiwù chǔlǐ) – waste treatment – xử lý chất thải |
2723 | 质量监督 (zhìliàng jiāndū) – quality supervision – giám sát chất lượng |
2724 | 切割机床 (qiēgē jīchuáng) – cutting machine tool – máy cắt công cụ |
2725 | 工艺流程 (gōngyì liúchéng) – process flow – quy trình công nghệ |
2726 | 包装车间 (bāozhuāng chējiān) – packaging workshop – xưởng đóng gói |
2727 | 生产效率 (shēngchǎn xiàolǜ) – production efficiency – hiệu suất sản xuất |
2728 | 验收标准 (yànshōu biāozhǔn) – acceptance standard – tiêu chuẩn nghiệm thu |
2729 | 健康检查 (jiànkāng jiǎnchá) – health inspection – kiểm tra sức khỏe |
2730 | 无菌环境 (wújùn huánjìng) – sterile environment – môi trường vô trùng |
2731 | 氧气包装 (yǎngqì bāozhuāng) – oxygen packaging – đóng gói oxy |
2732 | 远洋捕捞 (yuǎnyáng bǔlāo) – deep-sea fishing – đánh bắt biển xa |
2733 | 排污系统 (pái wū xìtǒng) – waste disposal system – hệ thống xử lý chất thải |
2734 | 品质管理 (pǐnzhì guǎnlǐ) – quality management – quản lý chất lượng |
2735 | 海鲜配送 (hǎixiān pèisòng) – seafood delivery – giao hàng hải sản |
2736 | 温控系统 (wēn kòng xìtǒng) – temperature control system – hệ thống kiểm soát nhiệt độ |
2737 | 速冻 (sùdòng) – quick freezing – đông lạnh nhanh |
2738 | 产品标签 (chǎnpǐn biāoqiān) – product label – nhãn sản phẩm |
2739 | 海鲜种类 (hǎixiān zhǒnglèi) – seafood varieties – các loại hải sản |
2740 | 自动化生产 (zìdòng huà shēngchǎn) – automated production – sản xuất tự động |
2741 | 冷却塔 (lěngquè tǎ) – cooling tower – tháp làm mát |
2742 | 检验报告 (jiǎnyàn bàogào) – inspection report – báo cáo kiểm tra |
2743 | 加工车间 (jiāgōng chējiān) – processing workshop – xưởng chế biến |
2744 | 肥料 (féiliào) – fertilizer – phân bón |
2745 | 保鲜处理 (bǎoxiān chǔlǐ) – preservation treatment – xử lý bảo quản |
2746 | 智能包装 (zhìnéng bāozhuāng) – smart packaging – đóng gói thông minh |
2747 | 原料入库 (yuánliào rùkù) – raw material storage – lưu trữ nguyên liệu |
2748 | 批次控制 (pī cì kòngzhì) – batch control – kiểm soát lô hàng |
2749 | 离心分离 (líxīng fēnlí) – centrifugal separation – tách ly tâm |
2750 | 冷冻干燥 (lěngdòng gānzào) – freeze drying – sấy đông lạnh |
2751 | 出货单 (chūhuò dān) – shipping order – đơn hàng xuất kho |
2752 | 环保标准 (huánbǎo biāozhǔn) – environmental protection standards – tiêu chuẩn bảo vệ môi trường |
2753 | 鱼片加工 (yúpiàn jiāgōng) – fish fillet processing – chế biến phi lê cá |
2754 | 海鲜深加工 (hǎixiān shēn jiāgōng) – deep processing of seafood – chế biến hải sản sâu |
2755 | 储存期 (chǔcún qī) – shelf life – thời gian bảo quản |
2756 | 出货检查 (chūhuò jiǎnchá) – shipment inspection – kiểm tra xuất kho |
2757 | 生产监控 (shēngchǎn jiānkòng) – production monitoring – giám sát sản xuất |
2758 | 自动分拣 (zìdòng fēnjiǎn) – automatic sorting – phân loại tự động |
2759 | 质检员 (zhìjiǎn yuán) – quality inspector – nhân viên kiểm tra chất lượng |
2760 | 海产品检验 (hǎichǎnpǐn jiǎnyàn) – seafood inspection – kiểm tra hải sản |
2761 | 塑料包装 (sùliào bāozhuāng) – plastic packaging – bao bì nhựa |
2762 | 大宗原料 (dàzōng yuánliào) – bulk raw material – nguyên liệu số lượng lớn |
2763 | 清洗消毒 (qīngxǐ xiāodú) – cleaning and disinfection – làm sạch và khử trùng |
2764 | 销售人员 (xiāoshòu rényuán) – sales personnel – nhân viên bán hàng |
2765 | 捕捞季节 (bǔlāo jìjié) – fishing season – mùa đánh bắt |
2766 | 活鱼池 (huó yú chí) – live fish tank – bể cá sống |
2767 | 海鲜冷藏 (hǎixiān lěngcáng) – seafood refrigeration – bảo quản hải sản lạnh |
2768 | 去骨 (qù gǔ) – debone – loại xương |
2769 | 包装线 (bāozhuāng xiàn) – packaging line – dây chuyền đóng gói |
2770 | 水产养殖 (shuǐchǎn yǎngzhí) – aquaculture – nuôi trồng thủy sản |
2771 | 保鲜设备 (bǎoxiān shèbèi) – preservation equipment – thiết bị bảo quản |
2772 | 去皮 (qù pí) – skinning – lột da |
2773 | 清洁设备 (qīngjié shèbèi) – cleaning equipment – thiết bị làm sạch |
2774 | 海鲜冰块 (hǎixiān bīngkuài) – seafood ice block – đá hải sản |
2775 | 运输车 (yùnshū chē) – transport vehicle – phương tiện vận chuyển |
2776 | 冷链运输 (lěng liàn yùnshū) – cold chain transportation – vận chuyển lạnh |
2777 | 鳕鱼加工 (xuě yú jiāgōng) – cod fish processing – chế biến cá tuyết |
2778 | 按需包装 (ànxū bāozhuāng) – on-demand packaging – đóng gói theo nhu cầu |
2779 | 分割工艺 (fēngē gōngyì) – cutting process – quy trình cắt |
2780 | 动物源性 (dòngwù yuánxìng) – animal-based – nguồn gốc động vật |
2781 | 海鲜品种 (hǎixiān pǐnzhǒng) – seafood species – các loài hải sản |
2782 | 海鲜饮品 (hǎixiān yǐn pǐn) – seafood drink – đồ uống từ hải sản |
2783 | 食品储存 (shípǐn chǔcún) – food storage – lưu trữ thực phẩm |
2784 | 自动化流水线 (zìdòng huà liúshuǐ xiàn) – automated assembly line – dây chuyền lắp ráp tự động |
2785 | 冷藏室 (lěngcáng shì) – cold storage room – phòng lưu trữ lạnh |
2786 | 按重量包装 (àn zhòngliàng bāozhuāng) – weight-based packaging – đóng gói theo trọng lượng |
2787 | 食品加工厂 (shípǐn jiāgōng chǎng) – food processing plant – nhà máy chế biến thực phẩm |
2788 | 销售订单 (xiāoshòu dìngdān) – sales order – đơn đặt hàng |
2789 | 海鲜零售 (hǎixiān língshòu) – seafood retail – bán lẻ hải sản |
2790 | 合作社 (hézuòshè) – cooperative – hợp tác xã |
2791 | 食品卫生 (shípǐn wèishēng) – food hygiene – vệ sinh thực phẩm |
2792 | 脱水机 (tuōshuǐ jī) – dehydrator – máy làm khô |
2793 | 液态氮 (yètài dàn) – liquid nitrogen – nito lỏng |
2794 | 鱼类繁殖 (yúlèi fánzhí) – fish breeding – nhân giống cá |
2795 | 海鲜罐头 (hǎixiān guàntóu) – canned seafood – hải sản đóng hộp |
2796 | 自主品牌 (zìzhǔ pǐnpái) – own brand – thương hiệu tự sản xuất |
2797 | 销售渠道 (xiāoshòu qúdào) – distribution channel – kênh phân phối |
2798 | 多样化产品 (duōyàng huà chǎnpǐn) – diversified products – sản phẩm đa dạng |
2799 | 海产贸易 (hǎichǎn màoyì) – seafood trade – thương mại hải sản |
2800 | 水产品出口 (shuǐchǎnpǐn chūkǒu) – seafood export – xuất khẩu thủy sản |
2801 | 品质保证 (pǐnzhì bǎozhèng) – quality assurance – bảo đảm chất lượng |
2802 | 水质检测 (shuǐzhì jiǎncè) – water quality testing – kiểm tra chất lượng nước |
2803 | 海产品市场 (hǎichǎn shìchǎng) – seafood market – thị trường hải sản |
2804 | 生产车间 (shēngchǎn chējiān) – production workshop – xưởng sản xuất |
2805 | 启动资金 (qǐdòng zījīn) – startup capital – vốn khởi động |
2806 | 冷冻机 (lěngdòng jī) – freezer – máy đông lạnh |
2807 | 启动试运行 (qǐdòng shì yùn xíng) – startup test run – chạy thử khởi động |
2808 | 运输包装 (yùnshū bāozhuāng) – transport packaging – đóng gói vận chuyển |
2809 | 水产食品 (shuǐchǎn shípǐn) – seafood products – sản phẩm thủy sản |
2810 | 产品检测 (chǎnpǐn jiǎn cè) – product testing – kiểm tra sản phẩm |
2811 | 市场需求 (shìchǎng xūqiú) – market demand – nhu cầu thị trường |
2812 | 自动化设备 (zìdòng huà shèbèi) – automation equipment – thiết bị tự động hóa |
2813 | 保质期 (bǎo zhì qī) – shelf life – hạn sử dụng |
2814 | 物流管理 (wùliú guǎnlǐ) – logistics management – quản lý logistics |
2815 | 供应商 (gōngyìng shāng) – supplier – nhà cung cấp |
2816 | 捕捞 (bǔlāo) – fishing – đánh bắt |
2817 | 进出口 (jìnchūkǒu) – import and export – xuất nhập khẩu |
2818 | 突发事件 (tūfā shìjiàn) – emergency – sự kiện khẩn cấp |
2819 | 防腐剂 (fángfǔ jì) – preservative – chất bảo quản |
2820 | 鱼类屠宰 (yúlèi túzǎi) – fish slaughter – giết mổ cá |
2821 | 挤压机 (jǐyā jī) – extruder – máy ép |
2822 | 海鲜摊位 (hǎixiān tānwèi) – seafood stall – quầy hải sản |
2823 | 包装盒 (bāozhuāng hé) – packaging box – hộp đóng gói |
2824 | 打包机 (dǎbāo jī) – packaging machine – máy đóng gói |
2825 | 填充材料 (tiánchōng cáiliào) – filler material – vật liệu lấp đầy |
2826 | 手工清洗 (shǒugōng qīngxǐ) – manual cleaning – làm sạch thủ công |
2827 | 海鲜供应链 (hǎixiān gōngyìng liàn) – seafood supply chain – chuỗi cung ứng hải sản |
2828 | 清洗水池 (qīngxǐ shuǐchí) – washing tank – bể rửa |
2829 | 安全检查 (ānquán jiǎnchá) – safety inspection – kiểm tra an toàn |
2830 | 食品认证 (shípǐn rènzhèng) – food certification – chứng nhận thực phẩm |
2831 | 加工工艺 (jiāgōng gōngyì) – processing technology – công nghệ chế biến |
2832 | 食品标签 (shípǐn biāoqiān) – food labeling – nhãn mác thực phẩm |
2833 | 急冻 (jí dòng) – flash freezing – đông lạnh nhanh |
2834 | 销售预测 (xiāoshòu yùcè) – sales forecast – dự báo doanh thu |
2835 | 管理人员 (guǎnlǐ rényuán) – management staff – nhân viên quản lý |
2836 | 设备维护 (shèbèi wéihù) – equipment maintenance – bảo trì thiết bị |
2837 | 出货量 (chū huò liàng) – shipment volume – khối lượng giao hàng |
2838 | 运输成本 (yùnshū chéngběn) – transportation cost – chi phí vận chuyển |
2839 | 进货 (jìnhuò) – purchase – nhập hàng |
2840 | 水产市场 (shuǐchǎn shìchǎng) – seafood market – thị trường thủy sản |
2841 | 包装工艺 (bāozhuāng gōngyì) – packaging technology – công nghệ đóng gói |
2842 | 除污设备 (chúwū shèbèi) – decontamination equipment – thiết bị tẩy rửa |
2843 | 销售策略 (xiāoshòu cèlüè) – sales strategy – chiến lược bán hàng |
2844 | 产品定价 (chǎnpǐn dìngjià) – product pricing – định giá sản phẩm |
2845 | 副产品 (fù chǎnpǐn) – by-product – sản phẩm phụ |
2846 | 高温消毒 (gāowēn xiāodú) – high-temperature disinfection – khử trùng nhiệt độ cao |
2847 | 热处理 (rè chǔlǐ) – heat treatment – xử lý nhiệt |
2848 | 制冷系统 (zhì lěng xìtǒng) – refrigeration system – hệ thống làm lạnh |
2849 | 自动清洗 (zì dòng qīng xǐ) – automatic cleaning – làm sạch tự động |
2850 | 冷链运输 (lěng liàn yùn shū) – cold chain transportation – vận chuyển chuỗi lạnh |
2851 | 净化设备 (jìng huà shè bèi) – purification equipment – thiết bị lọc |
2852 | 过筛 (guò shāi) – sieving – rây lọc |
2853 | 食品卫生 (shí pǐn wèi shēng) – food hygiene – vệ sinh thực phẩm |
2854 | 生产线 (shēng chǎn xiàn) – production line – dây chuyền sản xuất |
2855 | 质量控制 (zhì liàng kòng zhì) – quality control – kiểm soát chất lượng |
2856 | 调味品 (tiáo wèi pǐn) – seasoning – gia vị |
2857 | 食品添加剂 (shí pǐn tiān jiā jì) – food additives – phụ gia thực phẩm |
2858 | 生产计划 (shēng chǎn jì huà) – production plan – kế hoạch sản xuất |
2859 | 原料采购 (yuán liào cǎi gòu) – raw material procurement – mua sắm nguyên liệu |
2860 | 产值 (chǎn zhí) – output value – giá trị sản xuất |
2861 | 销售部门 (xiāo shòu bù mén) – sales department – bộ phận bán hàng |
2862 | 热处理工艺 (rè chǔ lǐ gōng yì) – thermal processing technology – công nghệ xử lý nhiệt |
2863 | 供应链管理 (gōng yìng liàn guǎn lǐ) – supply chain management – quản lý chuỗi cung ứng |
2864 | 降温 (jiàng wēn) – cooling down – làm mát |
2865 | 成品检测 (chéng pǐn jiǎn cè) – finished product testing – kiểm tra sản phẩm hoàn thiện |
2866 | 食品防腐 (shí pǐn fáng fǔ) – food preservation – bảo quản thực phẩm |
2867 | 冷藏车 (lěng cáng chē) – refrigerated truck – xe tải đông lạnh |
2868 | 捕捞船 (bǔ lāo chuán) – fishing boat – tàu đánh bắt |
2869 | 存储条件 (cún chǔ tiáo jiàn) – storage conditions – điều kiện lưu trữ |
2870 | 鱼类加工 (yú lèi jiā gōng) – fish processing – chế biến cá |
2871 | 防潮 (fáng cháo) – moisture-proof – chống ẩm |
2872 | 容器清洗 (róng qì qīng xǐ) – container cleaning – làm sạch thùng chứa |
2873 | 食品标签 (shí pǐn biāo qiān) – food label – nhãn thực phẩm |
2874 | 成品包装 (chéng pǐn bāo zhuāng) – finished product packaging – đóng gói sản phẩm hoàn thiện |
2875 | 检验合格 (jiǎn yàn hé gé) – pass inspection – kiểm tra đạt yêu cầu |
2876 | 热杀菌 (rè shā jūn) – heat sterilization – tiệt trùng nhiệt |
2877 | 混合机 (hùn hé jī) – mixer – máy trộn |
2878 | 清洁剂 (qīng jié jì) – cleaner – chất tẩy rửa |
2879 | 空气净化器 (kōng qì jìng huà qì) – air purifier – máy lọc không khí |
2880 | 高压蒸汽 (gāo yā zhēng qì) – high-pressure steam – hơi nước áp suất cao |
2881 | 去皮机 (qù pí jī) – peeling machine – máy bóc vỏ |
2882 | 剥壳机 (bāo ké jī) – shelling machine – máy tách vỏ |
2883 | 生产监控 (shēng chǎn jiān kòng) – production monitoring – giám sát sản xuất |
2884 | 冷藏室 (lěng cáng shì) – cold storage room – phòng bảo quản lạnh |
2885 | 喷雾机 (pēn wù jī) – spraying machine – máy phun sương |
2886 | 提取物 (tí qǔ wù) – extract – chất chiết xuất |
2887 | 零部件 (líng bù jiàn) – spare parts – phụ tùng |
2888 | 质量保证 (zhì liàng bǎo zhèng) – quality assurance – đảm bảo chất lượng |
2889 | 食品检疫 (shí pǐn jiǎn yì) – food quarantine – kiểm dịch thực phẩm |
2890 | 防火系统 (fáng huǒ xì tǒng) – fire protection system – hệ thống phòng cháy chữa cháy |
2891 | 清洁度 (qīng jié dù) – cleanliness – độ sạch |
2892 | 废物处理 (fèi wù chǔ lǐ) – waste treatment – xử lý chất thải |
2893 | 防滑地板 (fáng huá dì bǎn) – anti-slip flooring – sàn chống trượt |
2894 | 食品安全认证 (shí pǐn ān quán rèn zhèng) – food safety certification – chứng nhận an toàn thực phẩm |
2895 | 喂养设备 (wèi yǎng shè bèi) – feeding equipment – thiết bị cho ăn |
2896 | 车间管理 (chē jiān guǎn lǐ) – workshop management – quản lý xưởng |
2897 | 环境监测 (huán jìng jiān cè) – environmental monitoring – giám sát môi trường |
2898 | 海鲜 (hǎi xiān) – seafood – hải sản |
2899 | 水产 (shuǐ chǎn) – aquatic products – sản phẩm thủy sản |
2900 | 渔业 (yú yè) – fishery – ngành đánh bắt cá |
2901 | 加工车间 (jiā gōng chē jiān) – processing workshop – xưởng chế biến |
2902 | 批发商 (pī fā shāng) – wholesaler – nhà bán buôn |
2903 | 设备维护 (shè bèi wéi hù) – equipment maintenance – bảo trì thiết bị |
2904 | 包装车间 (bāo zhuāng chē jiān) – packaging workshop – xưởng đóng gói |
2905 | 安全生产 (ān quán shēng chǎn) – safe production – sản xuất an toàn |
2906 | 加工工艺 (jiā gōng gōng yì) – processing technology – công nghệ chế biến |
2907 | 流水线 (liú shuǐ xiàn) – assembly line – dây chuyền sản xuất |
2908 | 提供商 (tí gōng shāng) – supplier – nhà cung cấp |
2909 | 批量生产 (pī liàng shēng chǎn) – mass production – sản xuất hàng loạt |
2910 | 冷冻室 (lěng dòng shì) – freezing room – phòng đông lạnh |
2911 | 工业冷却 (gōng yè lěng què) – industrial cooling – làm mát công nghiệp |
2912 | 加工厂 (jiā gōng chǎng) – processing plant – nhà máy chế biến |
2913 | 生产效率 (shēng chǎn xiào lǜ) – production efficiency – hiệu suất sản xuất |
2914 | 脱壳 (tuō ké) – shelling – tách vỏ |
2915 | 磨碎 (mó suì) – grinding – xay, nghiền |
2916 | 烘干 (hōng gān) – drying – sấy khô |
2917 | 破碎机 (pò suì jī) – crusher – máy nghiền |
2918 | 洗净 (xǐ jìng) – cleaning – làm sạch |
2919 | 成本控制 (chéng běn kòng zhì) – cost control – kiểm soát chi phí |
2920 | 食品储存 (shí pǐn chǔ cún) – food storage – lưu trữ thực phẩm |
2921 | 海产品 (hǎi chǎn pǐn) – marine products – sản phẩm từ biển |
2922 | 除杂 (chú zá) – impurity removal – loại bỏ tạp chất |
2923 | 进口货物 (jìn kǒu huò wù) – imported goods – hàng hóa nhập khẩu |
2924 | 出口贸易 (chū kǒu mào yì) – export trade – thương mại xuất khẩu |
2925 | 质量检查 (zhì liàng jiǎn chá) – quality inspection – kiểm tra chất lượng |
2926 | 包装材料 (bāo zhuāng cái liào) – packaging material – vật liệu đóng gói |
2927 | 输送带 (shū sòng dài) – conveyor belt – băng chuyền |
2928 | 机械化生产 (jī xiè huà shēng chǎn) – mechanized production – sản xuất cơ giới hóa |
2929 | 食品加工设备 (shí pǐn jiā gōng shè bèi) – food processing equipment – thiết bị chế biến thực phẩm |
2930 | 持续改进 (chí xù gǎi jìn) – continuous improvement – cải tiến liên tục |
2931 | 严格检测 (yán gé jiǎn cè) – strict testing – kiểm tra nghiêm ngặt |
2932 | 产品追溯 (chǎn pǐn zhuī sù) – product traceability – truy xuất nguồn gốc sản phẩm |
2933 | 工人培训 (gōng rén péi xùn) – worker training – đào tạo công nhân |
2934 | 采购部 (cǎi gòu bù) – purchasing department – bộ phận mua sắm |
2935 | 零部件 (líng bù jiàn) – spare parts – phụ tùng thay thế |
2936 | 预防措施 (yù fáng cuò shī) – preventive measures – biện pháp phòng ngừa |
2937 | 工艺流程 (gōng yì liú chéng) – process flow – quy trình công nghệ |
2938 | 市场需求 (shì chǎng xū qiú) – market demand – nhu cầu thị trường |
2939 | 动物检疫 (dòng wù jiǎn yì) – animal quarantine – kiểm dịch động vật |
2940 | 外包加工 (wài bāo jiā gōng) – outsourcing processing – gia công ngoài |
2941 | 客户服务 (kè hù fú wù) – customer service – dịch vụ khách hàng |
2942 | 订单管理 (dìng dān guǎn lǐ) – order management – quản lý đơn hàng |
2943 | 上游供应链 (shàng yóu gōng yìng liàn) – upstream supply chain – chuỗi cung ứng thượng nguồn |
2944 | 下游供应链 (xià yóu gōng yìng liàn) – downstream supply chain – chuỗi cung ứng hạ nguồn |
2945 | 自动化控制 (zì dòng huà kòng zhì) – automation control – điều khiển tự động hóa |
2946 | 环保要求 (huán bǎo yāo qiú) – environmental requirements – yêu cầu bảo vệ môi trường |
2947 | 高效生产 (gāo xiào shēng chǎn) – high-efficiency production – sản xuất hiệu quả cao |
2948 | 工艺标准 (gōng yì biāo zhǔn) – process standard – tiêu chuẩn quy trình |
2949 | 智能设备 (zhì néng shè bèi) – smart equipment – thiết bị thông minh |
2950 | 清洗槽 (qīng xǐ cáng) – washing tank – bể rửa |
2951 | 操作员 (cāo zuò yuán) – operator – nhân viên vận hành |
2952 | 生产报告 (shēng chǎn bào gào) – production report – báo cáo sản xuất |
2953 | 原料储存 (yuán liào chǔ cún) – raw material storage – lưu trữ nguyên liệu |
2954 | 加工精度 (jiā gōng jīng dù) – processing accuracy – độ chính xác chế biến |
2955 | 自动化设备 (zì dòng huà shè bèi) – automated equipment – thiết bị tự động hóa |
2956 | 温控系统 (wēn kòng xì tǒng) – temperature control system – hệ thống kiểm soát nhiệt độ |
2957 | 消毒 (xiāo dú) – disinfection – khử trùng |
2958 | 水质监控 (shuǐ zhì jiān kòng) – water quality monitoring – giám sát chất lượng nước |
2959 | 产品包装 (chǎn pǐn bāo zhuāng) – product packaging – đóng gói sản phẩm |
2960 | 工程师 (gōng chéng shī) – engineer – kỹ sư |
2961 | 食品安全 (shí pǐn ān quán) – food safety – an toàn thực phẩm |
2962 | 重量测量 (zhòng liàng cè liàng) – weight measurement – đo lường trọng lượng |
2963 | 原材料 (yuán cái liào) – raw materials – nguyên liệu |
2964 | 化验室 (huà yàn shì) – laboratory – phòng thí nghiệm |
2965 | 防腐剂 (fáng fǔ jì) – preservative – chất bảo quản |
2966 | 贮藏温度 (zhù cáng wēn dù) – storage temperature – nhiệt độ bảo quản |
2967 | 防水 (fáng shuǐ) – waterproof – chống nước |
2968 | 食品检测 (shí pǐn jiǎn cè) – food testing – kiểm tra thực phẩm |
2969 | 销售部 (xiāo shòu bù) – sales department – bộ phận bán hàng |
2970 | 仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – warehouse management – quản lý kho |
2971 | 分拣 (fēn jiǎn) – sorting – phân loại |
2972 | 标准操作程序 (biāo zhǔn cāo zuò chéng xù) – standard operating procedure (SOP) – quy trình vận hành tiêu chuẩn |
2973 | 运输 (yùn shū) – transportation – vận chuyển |
2974 | 水产品 (shuǐ chǎn pǐn) – aquatic products – sản phẩm thủy sản |
2975 | 污水处理 (wū shuǐ chǔ lǐ) – wastewater treatment – xử lý nước thải |
2976 | 设备检修 (shè bèi jiǎn xiū) – equipment repair – sửa chữa thiết bị |
2977 | 煮沸 (zhǔ fèi) – boiling – đun sôi |
2978 | 冷冻技术 (lěng dòng jì shù) – freezing technology – công nghệ đông lạnh |
2979 | 安全标志 (ān quán biāo zhì) – safety signs – biển báo an toàn |
2980 | 监控系统 (jiān kòng xì tǒng) – monitoring system – hệ thống giám sát |
2981 | 原料检验 (yuán liào jiǎn yàn) – raw material inspection – kiểm tra nguyên liệu |
2982 | 生产调度 (shēng chǎn tiáo dù) – production scheduling – lên lịch sản xuất |
2983 | 防护装备 (fáng hù zhuāng bèi) – protective equipment – thiết bị bảo hộ |
2984 | 包装线 (bāo zhuāng xiàn) – packaging line – dây chuyền đóng gói |
2985 | 水产品加工 (shuǐ chǎn pǐn jiā gōng) – seafood processing – chế biến thủy sản |
2986 | 生产能力 (shēng chǎn néng lì) – production capacity – năng lực sản xuất |
2987 | 标签 (biāo qiān) – label – nhãn mác |
2988 | 设备运行 (shè bèi yùn xíng) – equipment operation – vận hành thiết bị |
2989 | 库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – inventory management – quản lý tồn kho |
2990 | 销售渠道 (xiāo shòu qú dào) – sales channel – kênh bán hàng |
2991 | 处理流程 (chǔ lǐ liú chéng) – processing flow – quy trình xử lý |
2992 | 产品出口 (chǎn pǐn chū kǒu) – product export – xuất khẩu sản phẩm |
2993 | 包装材料 (bāo zhuāng cái liào) – packaging materials – vật liệu đóng gói |
2994 | 加工过程 (jiā gōng guò chéng) – processing procedure – quy trình chế biến |
2995 | 熏制 (xūn zhì) – smoking – hun khói |
2996 | 装卸 (zhuāng xiè) – loading and unloading – bốc dỡ |
2997 | 精细加工 (jīng xì jiā gōng) – fine processing – chế biến tinh xảo |
2998 | 自动化生产 (zì dòng huà shēng chǎn) – automated production – sản xuất tự động hóa |
2999 | 补充物料 (bǔ chōng wù liào) – supplementary materials – vật liệu bổ sung |
3000 | 无菌 (wú jùn) – sterile – vô trùng |
3001 | 冷藏 (lěng cáng) – refrigeration – làm lạnh |
3002 | 水产品保鲜 (shuǐ chǎn pǐn bǎo xiān) – seafood preservation – bảo quản thủy sản |
3003 | 原料筛选 (yuán liào shāi xuǎn) – raw material screening – sàng lọc nguyên liệu |
3004 | 热处理 (rè chǔ lǐ) – heat treatment – xử lý nhiệt |
3005 | 切割 (qiē gē) – cutting – cắt |
3006 | 密封包装 (mì fēng bāo zhuāng) – vacuum packaging – đóng gói hút chân không |
3007 | 冷冻仓库 (lěng dòng cāng kù) – cold storage warehouse – kho lạnh |
3008 | 食品等级 (shí pǐn děng jí) – food grade – cấp thực phẩm |
3009 | 设备清洁 (shè bèi qīng jié) – equipment cleaning – làm sạch thiết bị |
3010 | 销售预测 (xiāo shòu yù cè) – sales forecast – dự báo bán hàng |
3011 | 生产监督 (shēng chǎn jiān dū) – production supervision – giám sát sản xuất |
3012 | 质量评估 (zhì liàng píng gū) – quality assessment – đánh giá chất lượng |
3013 | 持续生产 (chí xù shēng chǎn) – continuous production – sản xuất liên tục |
3014 | 产品保质期 (chǎn pǐn bǎo zhì qī) – product shelf life – thời gian bảo quản sản phẩm |
3015 | 销售策略 (xiāo shòu cè lüè) – sales strategy – chiến lược bán hàng |
3016 | 冷冻处理 (lěng dòng chǔ lǐ) – freezing treatment – xử lý đông lạnh |
3017 | 出货单 (chū huò dān) – delivery note – phiếu giao hàng |
3018 | 货架 (huò jià) – shelf – kệ hàng |
3019 | 设备调试 (shè bèi tiáo shì) – equipment debugging – kiểm tra thiết bị |
3020 | 原料供应商 (yuán liào gōng yìng shāng) – raw material supplier – nhà cung cấp nguyên liệu |
3021 | 工厂环境 (gōng chǎng huán jìng) – factory environment – môi trường nhà máy |
3022 | 生产效益 (shēng chǎn xiào yì) – production efficiency – hiệu quả sản xuất |
3023 | 外包 (wài bāo) – outsourcing – gia công ngoài |
3024 | 实验室 (shí yàn shì) – laboratory – phòng thí nghiệm |
3025 | 包装设计 (bāo zhuāng shè jì) – packaging design – thiết kế bao bì |
3026 | 物流管理 (wù liú guǎn lǐ) – logistics management – quản lý vận hành |
3027 | 食品标签 (shí pǐn biāo qiān) – food labeling – nhãn thực phẩm |
3028 | 审查 (shěn chá) – audit – kiểm tra |
3029 | 质量管理体系 (zhì liàng guǎn lǐ tǐ xì) – quality management system – hệ thống quản lý chất lượng |
3030 | 法规遵守 (fǎ guī zūn shǒu) – regulatory compliance – tuân thủ quy định |
3031 | 生产效率 (shēng chǎn xiào lǜ) – production efficiency – hiệu quả sản xuất |
3032 | 质量标准 (zhì liàng biāo zhǔn) – quality standard – tiêu chuẩn chất lượng |
3033 | 物料清单 (wù liào qīng dān) – material list – danh sách vật liệu |
3034 | 产品批次 (chǎn pǐn pī cì) – product batch – lô sản phẩm |
3035 | 传送带 (chuán sòng dài) – conveyor belt – băng chuyền |
3036 | 生产线检修 (shēng chǎn xiàn jiǎn xiū) – production line maintenance – bảo dưỡng dây chuyền sản xuất |
3037 | 食品级别 (shí pǐn jí bié) – food grade – cấp thực phẩm |
3038 | 运输包装 (yùn shū bāo zhuāng) – transportation packaging – đóng gói vận chuyển |
3039 | 原料入库 (yuán liào rù kù) – raw material storage – lưu kho nguyên liệu |
3040 | 货物追踪 (huò wù zhuī zōng) – cargo tracking – theo dõi hàng hóa |
3041 | 排水系统 (pái shuǐ xì tǒng) – drainage system – hệ thống thoát nước |
3042 | 生产统计 (shēng chǎn tǒng jì) – production statistics – thống kê sản xuất |
3043 | 质量检验 (zhì liàng jiǎn yàn) – quality inspection – kiểm tra chất lượng |
3044 | 样品检测 (yàng pǐn jiǎn cè) – sample testing – kiểm tra mẫu |
3045 | 智能化设备 (zhì néng huà shè bèi) – intelligent equipment – thiết bị thông minh |
3046 | 排污系统 (pái wū xì tǒng) – waste disposal system – hệ thống xử lý chất thải |
3047 | 鱼类处理 (yú lèi chǔ lǐ) – fish processing – chế biến cá |
3048 | 出库 (chū kù) – outbound goods – hàng hóa xuất kho |
3049 | 退货 (tuì huò) – return goods – hàng trả lại |
3050 | 采购订单 (cǎi gòu dìng dān) – purchase order – đơn hàng mua |
3051 | 烹饪加工 (pēng rèn jiā gōng) – cooking processing – chế biến nấu ăn |
3052 | 冷链运输 (lěng liàn yùn shū) – cold chain logistics – vận chuyển lạnh |
3053 | 产地证明 (chǎn dì zhèng míng) – certificate of origin – giấy chứng nhận xuất xứ |
3054 | 生产许可 (shēng chǎn xǔ kě) – production license – giấy phép sản xuất |
3055 | 海鲜品种 (hǎi xiān pǐn zhǒng) – seafood varieties – các loại hải sản |
3056 | 食品标签法 (shí pǐn biāo qiān fǎ) – food labeling law – luật nhãn thực phẩm |
3057 | 残留物检测 (cán liú wù jiǎn cè) – residue testing – kiểm tra dư lượng |
3058 | 启动设备 (qǐ dòng shè bèi) – equipment startup – khởi động thiết bị |
3059 | 调味料 (tiáo wèi liào) – seasoning – gia vị |
3060 | 库房管理 (kù fáng guǎn lǐ) – warehouse management – quản lý kho |
3061 | 排放标准 (pái fàng biāo zhǔn) – emission standards – tiêu chuẩn khí thải |
3062 | 清洗设备 (qīng xǐ shè bèi) – cleaning equipment – thiết bị làm sạch |
3063 | 粮食储存 (liáng shí chǔ cún) – grain storage – lưu trữ ngũ cốc |
3064 | 销售员 (xiāo shòu yuán) – salesperson – nhân viên bán hàng |
3065 | 外部检查 (wài bù jiǎn chá) – external inspection – kiểm tra bên ngoài |
3066 | 海洋资源 (hǎi yáng zī yuán) – marine resources – tài nguyên biển |
3067 | 水质测试 (shuǐ zhì cè shì) – water quality testing – kiểm tra chất lượng nước |
3068 | 外贸出口 (wài mào chū kǒu) – foreign trade export – xuất khẩu thương mại quốc tế |
3069 | 卫生标准 (wèi shēng biāo zhǔn) – health standards – tiêu chuẩn vệ sinh |
3070 | 海洋污染 (hǎi yáng wū rǎn) – marine pollution – ô nhiễm biển |
3071 | 动植物保护 (dòng zhí wù bǎo hù) – animal and plant protection – bảo vệ động thực vật |
3072 | 水产养殖 (shuǐ chǎn yǎng zhí) – aquaculture – nuôi trồng thủy sản |
3073 | 微生物检测 (wēi shēng wù jiǎn cè) – microbiological testing – kiểm tra vi sinh |
3074 | 企业合规 (qǐ yè hé guī) – corporate compliance – tuân thủ doanh nghiệp |
3075 | 食品加工厂 (shí pǐn jiā gōng chǎng) – food processing factory – nhà máy chế biến thực phẩm |
3076 | 日常维护 (rì cháng wéi hù) – daily maintenance – bảo trì hàng ngày |
3077 | 环境保护 (huán jìng bǎo hù) – environmental protection – bảo vệ môi trường |
3078 | 自检 (zì jiǎn) – self-inspection – tự kiểm tra |
3079 | 海鲜分销 (hǎi xiān fēn xiāo) – seafood distribution – phân phối hải sản |
3080 | 制冷机 (zhì lěng jī) – refrigeration unit – máy làm lạnh |
3081 | 产品退换 (chǎn pǐn tuì huàn) – product returns and exchanges – trả lại và đổi sản phẩm |
3082 | 进口食品 (jìn kǒu shí pǐn) – imported food – thực phẩm nhập khẩu |
3083 | 外贸销售 (wài mào xiāo shòu) – foreign trade sales – bán hàng xuất khẩu |
3084 | 加工流程 (jiā gōng liú chéng) – processing flow – quy trình chế biến |
3085 | 食品检测报告 (shí pǐn jiǎn cè bào gào) – food testing report – báo cáo kiểm tra thực phẩm |
3086 | 冷冻设施 (lěng dòng shè shī) – freezing facilities – cơ sở đông lạnh |
3087 | 验收标准 (yàn shōu biāo zhǔn) – acceptance criteria – tiêu chuẩn nghiệm thu |
3088 | 无菌操作 (wú jùn cāo zuò) – sterile operation – thao tác vô trùng |
3089 | 食品安全法 (shí pǐn ān quán fǎ) – food safety law – luật an toàn thực phẩm |
3090 | 进口许可 (jìn kǒu xǔ kě) – import license – giấy phép nhập khẩu |
3091 | 临时存储 (lín shí cún chǔ) – temporary storage – lưu trữ tạm thời |
3092 | 切割机 (qiē gē jī) – cutting machine – máy cắt |
3093 | 压缩设备 (yā suō shè bèi) – compression equipment – thiết bị nén |
3094 | 蒸汽清洗 (zhēng qì qīng xǐ) – steam cleaning – làm sạch bằng hơi nước |
3095 | 低温存储 (dī wēn cún chǔ) – low-temperature storage – lưu trữ nhiệt độ thấp |
3096 | 质检报告 (zhì jiǎn bào gào) – quality inspection report – báo cáo kiểm tra chất lượng |
3097 | 生产车间 (shēng chǎn chē jiān) – production workshop – xưởng sản xuất |
3098 | 营业执照 (yíng yè zhí zhào) – business license – giấy phép kinh doanh |
3099 | 过期产品 (guò qī chǎn pǐn) – expired products – sản phẩm hết hạn |
3100 | 冷冻库 (lěng dòng kù) – cold storage – kho lạnh |
3101 | 销售订单 (xiāo shòu dìng dān) – sales order – đơn hàng bán |
3102 | 厂房布局 (chǎng fáng bù jú) – factory layout – bố trí nhà máy |
3103 | 海鲜罐头 (hǎi xiān guàn tóu) – seafood canning – đóng hộp hải sản |
3104 | 食品包装 (shí pǐn bāo zhuāng) – food packaging – đóng gói thực phẩm |
3105 | 切割工艺 (qiē gē gōng yì) – cutting process – quy trình cắt |
3106 | 成品检验 (chéng pǐn jiǎn yàn) – finished product inspection – kiểm tra sản phẩm hoàn thiện |
3107 | 运输包装 (yùn shū bāo zhuāng) – transport packaging – đóng gói vận chuyển |
3108 | 海鲜配送 (hǎi xiān pèi sòng) – seafood delivery – giao hàng hải sản |
3109 | 食品认证 (shí pǐn rèn zhèng) – food certification – chứng nhận thực phẩm |
3110 | 标签管理 (biāo qiān guǎn lǐ) – label management – quản lý nhãn mác |
3111 | 库存周转 (kù cún zhōu zhuǎn) – inventory turnover – vòng quay tồn kho |
3112 | 物流追踪 (wù liú zhuī zōng) – logistics tracking – theo dõi logistics |
3113 | 效益分析 (xiào yì fēn xī) – benefit analysis – phân tích lợi ích |
3114 | 设备保养 (shè bèi bǎo yǎng) – equipment maintenance – bảo dưỡng thiết bị |
3115 | 原料采购 (yuán liào cǎi gòu) – raw material procurement – mua nguyên liệu |
3116 | 工艺改良 (gōng yì gǎi liáng) – process improvement – cải tiến quy trình |
3117 | 食品标准 (shí pǐn biāo zhǔn) – food standards – tiêu chuẩn thực phẩm |
3118 | 热水清洗 (rè shuǐ qīng xǐ) – hot water cleaning – làm sạch bằng nước nóng |
3119 | 海鲜存储 (hǎi xiān cún chǔ) – seafood storage – lưu trữ hải sản |
3120 | 商业合作 (shāng yè hé zuò) – business cooperation – hợp tác kinh doanh |
3121 | 检测仪器 (jiǎn cè yí qì) – testing equipment – thiết bị kiểm tra |
3122 | 食品工艺 (shí pǐn gōng yì) – food processing – chế biến thực phẩm |
3123 | 清洗消毒 (qīng xǐ xiāo dú) – cleaning and disinfection – làm sạch và khử trùng |
3124 | 紧急应变 (jǐn jí yìng biàn) – emergency response – phản ứng khẩn cấp |
3125 | 生产报表 (shēng chǎn bào biǎo) – production report – báo cáo sản xuất |
3126 | 质量问题 (zhì liàng wèn tí) – quality issue – vấn đề chất lượng |
3127 | 自动化系统 (zì dòng huà xì tǒng) – automation system – hệ thống tự động hóa |
3128 | 持证上岗 (chí zhèng shàng gǎng) – certified workers – công nhân có chứng chỉ |
3129 | 保质期 (bǎo zhì qī) – shelf life – thời gian sử dụng |
3130 | 清洗池 (qīng xǐ chí) – washing pool – bể rửa |
3131 | 水产品检测 (shuǐ chǎn pǐn jiǎn cè) – aquatic product testing – kiểm tra sản phẩm thủy sản |
3132 | 消毒剂 (xiāo dú jì) – disinfectant – chất khử trùng |
3133 | 环境检测 (huán jìng jiǎn cè) – environmental testing – kiểm tra môi trường |
3134 | 安全操作 (ān quán cāo zuò) – safe operation – thao tác an toàn |
3135 | 生产日期 (shēng chǎn rì qī) – production date – ngày sản xuất |
3136 | 原料入库 (yuán liào rù kù) – raw material warehousing – nhập kho nguyên liệu |
3137 | 食品检测设备 (shí pǐn jiǎn cè shè bèi) – food testing equipment – thiết bị kiểm tra thực phẩm |
3138 | 食品溯源 (shí pǐn sù yuán) – food traceability – truy xuất nguồn gốc thực phẩm |
3139 | 温度控制 (wēn dù kòng zhì) – temperature control – kiểm soát nhiệt độ |
3140 | 水质检测 (shuǐ zhì jiǎn cè) – water quality testing – kiểm tra chất lượng nước |
3141 | 产品质量管理 (chǎn pǐn zhì liàng guǎn lǐ) – product quality management – quản lý chất lượng sản phẩm |
3142 | 定期检查 (dìng qī jiǎn chá) – regular inspection – kiểm tra định kỳ |
3143 | 吸尘器 (xī chén qì) – vacuum cleaner – máy hút bụi |
3144 | 电动叉车 (diàn dòng chā chē) – electric forklift – xe nâng điện |
3145 | 废弃物处理 (fèi qì wù chǔ lǐ) – waste disposal – xử lý chất thải |
3146 | 采购部 (cǎi gòu bù) – procurement department – bộ phận mua sắm |
3147 | 工人宿舍 (gōng rén sù shè) – workers’ dormitory – ký túc xá công nhân |
3148 | 清洁工 (qīng jié gōng) – cleaner – nhân viên vệ sinh |
3149 | 食品包装材料 (shí pǐn bāo zhuāng cái liào) – food packaging materials – vật liệu đóng gói thực phẩm |
3150 | 保鲜设备 (bǎo xiān shè bèi) – preservation equipment – thiết bị bảo quản |
3151 | 冷冻运输 (lěng dòng yùn shū) – frozen transportation – vận chuyển đông lạnh |
3152 | 过筛机 (guò shāi jī) – sifting machine – máy sàng lọc |
3153 | 海鲜加工厂 (hǎi xiān jiā gōng chǎng) – seafood processing plant – nhà máy chế biến hải sản |
3154 | 消防设施 (xiāo fáng shè shī) – fire safety facilities – cơ sở phòng cháy chữa cháy |
3155 | 食品标识 (shí pǐn biāo shí) – food labeling – nhãn mác thực phẩm |
3156 | 售后服务 (shòu hòu fú wù) – after-sales service – dịch vụ hậu mãi |
3157 | 定量包装 (dìng liàng bāo zhuāng) – quantitative packaging – đóng gói định lượng |
3158 | 食品安全管理 (shí pǐn ān quán guǎn lǐ) – food safety management – quản lý an toàn thực phẩm |
3159 | 环境影响评估 (huán jìng yǐng xiǎng píng gū) – environmental impact assessment – đánh giá tác động môi trường |
3160 | 多级过滤 (duō jí guò lǜ) – multi-stage filtration – lọc nhiều cấp |
3161 | 电子秤 (diàn zǐ chēng) – electronic scale – cân điện tử |
3162 | 合同管理 (hé tóng guǎn lǐ) – contract management – quản lý hợp đồng |
3163 | 仓库管理 (cāng kù guǎn lǐ) – warehouse management – quản lý kho |
3164 | 低温冷藏 (dī wēn lěng cáng) – low-temperature refrigeration – làm lạnh nhiệt độ thấp |
3165 | 批发商 (pī fā shāng) – wholesaler – nhà phân phối |
3166 | 海鲜罐头 (hǎi xiān guàn tóu) – canned seafood – hải sản đóng hộp |
3167 | 鳕鱼 (xuě yú) – cod fish – cá tuyết |
3168 | 海虾 (hǎi xiā) – shrimp – tôm biển |
3169 | 海贝 (hǎi bèi) – shellfish – sò biển |
3170 | 海带 (hǎi dài) – kelp – tảo bẹ |
3171 | 海藻 (hǎi zǎo) – seaweed – rong biển |
3172 | 皮革处理 (pí gé chǔ lǐ) – leather treatment – xử lý da (dùng cho chế biến hải sản có vỏ) |
3173 | 冷冻设备 (lěng dòng shè bèi) – freezing equipment – thiết bị làm đông |
3174 | 销售团队 (xiāo shòu tuán duì) – sales team – đội ngũ bán hàng |
3175 | 外包装 (wài bāo zhuāng) – outer packaging – bao bì bên ngoài |
3176 | 鱼类产品 (yú lèi chǎn pǐn) – fish products – sản phẩm từ cá |
3177 | 深海捕捞 (shēn hǎi bǔ lāo) – deep-sea fishing – đánh bắt cá sâu |
3178 | 质量监控 (zhì liàng jiān kòng) – quality control – kiểm soát chất lượng |
3179 | 防腐技术 (fáng fǔ jì shù) – preservation technology – công nghệ bảo quản |
3180 | 运输运输 (yùn shū yùn shū) – transportation logistics – logistics vận chuyển |
3181 | 运输成本 (yùn shū chéng běn) – transportation cost – chi phí vận chuyển |
3182 | 提前储存 (tí qián chǔ cún) – pre-storage – lưu trữ trước |
3183 | 低温仓库 (dī wēn cāng kù) – low-temperature warehouse – kho lạnh |
3184 | 供应商 (gōng yìng shāng) – supplier – nhà cung cấp |
3185 | 货物跟踪 (huò wù gēn zōng) – cargo tracking – theo dõi hàng hóa |
3186 | 分拣机 (fēn jiǎn jī) – sorting machine – máy phân loại |
3187 | 加工产量 (jiā gōng chǎn liàng) – processing output – sản lượng chế biến |
3188 | 食品保存 (shí pǐn bǎo cún) – food preservation – bảo quản thực phẩm |
3189 | 吸烟室 (xī yān shì) – smoking room – phòng xông khói |
3190 | 海产品 (hǎi chǎn pǐn) – marine products – sản phẩm biển |
3191 | 设备维护 (shè bèi wèi hù) – equipment maintenance – bảo dưỡng thiết bị |
3192 | 生产流程 (shēng chǎn liú chéng) – production process – quy trình sản xuất |
3193 | 批次号 (pī cì hào) – batch number – số lô |
3194 | 确认单 (què rèn dān) – confirmation slip – biên nhận xác nhận |
3195 | 灭菌过程 (miè jūn guò chéng) – sterilization process – quá trình tiệt trùng |
3196 | 冷藏运输车 (lěng cáng yùn shū chē) – refrigerated transport truck – xe tải lạnh |
3197 | 控制系统 (kòng zhì xì tǒng) – control system – hệ thống kiểm soát |
3198 | 产品标识 (chǎn pǐn biāo shí) – product labeling – ghi nhãn sản phẩm |
3199 | 销售合同 (xiāo shòu hé tóng) – sales contract – hợp đồng bán hàng |
3200 | 产品包装 (chǎn pǐn bāo zhuāng) – product packaging – bao bì sản phẩm |
3201 | 可追溯性 (kě zhuī sù xìng) – traceability – khả năng truy xuất nguồn gốc |
3202 | 定期检查 (dìng qī jiǎn chá) – routine inspection – kiểm tra định kỳ |
3203 | 自动检测 (zì dòng jiǎn cè) – automatic inspection – kiểm tra tự động |
3204 | 水温调控 (shuǐ wēn tiáo kòng) – water temperature control – điều chỉnh nhiệt độ nước |
3205 | 海鲜批发 (hǎi xiān pī fā) – seafood wholesale – bán sỉ hải sản |
3206 | 产品定价 (chǎn pǐn dìng jià) – product pricing – định giá sản phẩm |
3207 | 质量保证 (zhì liàng bǎo zhèng) – quality assurance – bảo đảm chất lượng |
3208 | 海味 (hǎi wèi) – seafood flavor – hương vị hải sản |
3209 | 海产 (hǎi chǎn) – marine products – sản phẩm biển |
3210 | 螃蟹 (páng xiè) – crab – cua |
3211 | 鱼类养殖 (yú lèi yǎng zhí) – fish farming – nuôi cá |
3212 | 捕捞 (bǔ lāo) – fishing – đánh bắt |
3213 | 净化 (jìng huà) – purification – làm sạch |
3214 | 卫生标准 (wèi shēng biāo zhǔn) – hygiene standards – tiêu chuẩn vệ sinh |
3215 | 厨房设备 (chú fáng shè bèi) – kitchen equipment – thiết bị bếp |
3216 | 冷链运输 (lěng liàn yùn shū) – cold chain transportation – vận chuyển lạnh |
3217 | 采购部门 (cǎi gòu bù mén) – purchasing department – bộ phận mua sắm |
3218 | 配送中心 (pèi sòng zhōng xīn) – distribution center – trung tâm phân phối |
3219 | 启动生产 (qǐ dòng shēng chǎn) – start production – bắt đầu sản xuất |
3220 | 水族养殖 (shuǐ zú yǎng zhí) – aquatic farming – nuôi trồng thủy sản |
3221 | 保质期 (bǎo zhì qī) – shelf life – thời gian bảo quản |
3222 | 烘干设备 (hōng gān shè bèi) – drying equipment – thiết bị sấy khô |
3223 | 清洗机 (qīng xǐ jī) – cleaning machine – máy làm sạch |
3224 | 工艺标准 (gōng yì biāo zhǔn) – process standards – tiêu chuẩn công nghệ |
3225 | 零售市场 (líng shòu shì chǎng) – retail market – thị trường bán lẻ |
3226 | 进口商 (jìn kǒu shāng) – importer – nhà nhập khẩu |
3227 | 生鲜配送 (shēng xiān pèi sòng) – fresh delivery – giao hàng tươi sống |
3228 | 产品认证 (chǎn pǐn rèn zhèng) – product certification – chứng nhận sản phẩm |
3229 | 烤制 (kǎo zhì) – roasting – nướng |
3230 | 烹饪 (pēng rèn) – cooking – nấu ăn |
3231 | 智能化生产 (zhì néng huà shēng chǎn) – intelligent production – sản xuất thông minh |
3232 | 检测设备 (jiǎn cè shè bèi) – testing equipment – thiết bị kiểm tra |
3233 | 先进技术 (xiān jìn jì shù) – advanced technology – công nghệ tiên tiến |
3234 | 外贸出口 (wài mào chū kǒu) – foreign trade export – xuất khẩu thương mại |
3235 | 税务报表 (shuì wù bào biǎo) – tax report – báo cáo thuế |
3236 | 生鲜食品 (shēng xiān shí pǐn) – fresh food – thực phẩm tươi sống |
3237 | 零度仓储 (líng dù cāng chǔ) – zero-degree storage – lưu trữ nhiệt độ 0 độ |
3238 | 冷藏设备 (lěng cáng shè bèi) – refrigeration equipment – thiết bị làm lạnh |
3239 | 物流管理 (wù liú guǎn lǐ) – logistics management – quản lý logistics |
3240 | 保鲜技术 (bǎo xiān jì shù) – fresh-keeping technology – công nghệ bảo quản tươi |
3241 | 海鲜餐厅 (hǎi xiān cān tīng) – seafood restaurant – nhà hàng hải sản |
3242 | 冷冻加工 (lěng dòng jiā gōng) – frozen processing – chế biến đông lạnh |
3243 | 销售网络 (xiāo shòu wǎng luò) – sales network – mạng lưới bán hàng |
3244 | 上游供应 (shàng yóu gōng yìng) – upstream supply – cung cấp đầu nguồn |
3245 | 下游销售 (xià yóu xiāo shòu) – downstream sales – bán hàng đầu ra |
3246 | 产地直供 (chǎn dì zhí gòng) – direct supply from origin – cung cấp trực tiếp từ nguồn gốc |
3247 | 日常维护 (rì cháng wèi hù) – daily maintenance – bảo trì hàng ngày |
3248 | 原材料储存 (yuán cái liào chǔ cún) – raw material storage – lưu trữ nguyên liệu |
3249 | 鲜度保持 (xiān dù bǎo chí) – freshness preservation – giữ độ tươi |
3250 | 海水过滤 (hǎi shuǐ guò lǜ) – seawater filtration – lọc nước biển |
3251 | 清洗槽 (qīng xǐ cáo) – washing tank – bồn rửa |
3252 | 切割工序 (qiē gē gōng xù) – cutting process – quy trình cắt |
3253 | 去壳 (qù ké) – de-shelling – bóc vỏ |
3254 | 去骨 (qù gǔ) – deboning – lọc xương |
3255 | 杀菌处理 (shā jūn chǔ lǐ) – sterilization process – xử lý tiệt trùng |
3256 | 称重系统 (chēng zhòng xì tǒng) – weighing system – hệ thống cân |
3257 | 封口设备 (fēng kǒu shè bèi) – sealing equipment – thiết bị hàn miệng túi |
3258 | 标签打印 (biāo qiān dǎ yìn) – label printing – in nhãn |
3259 | 成品检验 (chéng pǐn jiǎn yàn) – finished product inspection – kiểm tra thành phẩm |
3260 | 废料处理 (fèi liào chǔ lǐ) – waste material handling – xử lý phế liệu |
3261 | 回收系统 (huí shōu xì tǒng) – recycling system – hệ thống tái chế |
3262 | 员工更衣室 (yuán gōng gēng yī shì) – staff changing room – phòng thay đồ nhân viên |
3263 | 清洁流程 (qīng jié liú chéng) – cleaning procedure – quy trình vệ sinh |
3264 | 湿度调节 (shī dù tiáo jié) – humidity control – điều chỉnh độ ẩm |
3265 | 洁净区 (jié jìng qū) – clean area – khu vực sạch |
3266 | 半成品 (bàn chéng pǐn) – semi-finished products – bán thành phẩm |
3267 | 冻藏区 (dòng cáng qū) – frozen storage area – khu vực trữ đông |
3268 | 货架管理 (huò jià guǎn lǐ) – shelf management – quản lý kệ hàng |
3269 | 员工轮班 (yuán gōng lún bān) – staff shift – ca làm việc của nhân viên |
3270 | 生产记录 (shēng chǎn jì lù) – production record – ghi chép sản xuất |
3271 | 检验报告 (jiǎn yàn bào gào) – inspection report – báo cáo kiểm định |
3272 | 食品法规 (shí pǐn fǎ guī) – food regulations – quy định thực phẩm |
3273 | 进出记录 (jìn chū jì lù) – entry and exit record – nhật ký ra vào |
3274 | 报警系统 (bào jǐng xì tǒng) – alarm system – hệ thống báo động |
3275 | 灭火器 (miè huǒ qì) – fire extinguisher – bình chữa cháy |
3276 | 应急预案 (yìng jí yù àn) – emergency plan – kế hoạch khẩn cấp |
3277 | 安全培训 (ān quán péi xùn) – safety training – huấn luyện an toàn |
3278 | 冷冻车间 (lěng dòng chē jiān) – freezing workshop – xưởng đông lạnh |
3279 | 真空包装 (zhēn kōng bāo zhuāng) – vacuum packaging – đóng gói chân không |
3280 | 高压清洗 (gāo yā qīng xǐ) – high-pressure cleaning – rửa áp lực cao |
3281 | 自动控制系统 (zì dòng kòng zhì xì tǒng) – automatic control system – hệ thống điều khiển tự động |
3282 | 电子秤 (diàn zǐ chèng) – electronic scale – cân điện tử |
3283 | 防水设备 (fáng shuǐ shè bèi) – waterproof equipment – thiết bị chống nước |
3284 | 库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – inventory management – quản lý kho |
3285 | 产品溯源 (chǎn pǐn sù yuán) – product traceability – truy xuất nguồn gốc sản phẩm |
3286 | 批号追踪 (pī hào zhuī zōng) – batch tracking – theo dõi số lô |
3287 | 质量追溯 (zhì liàng zhuī sù) – quality traceability – truy xuất chất lượng |
3288 | 生产流程图 (shēng chǎn liú chéng tú) – production flow chart – sơ đồ quy trình sản xuất |
3289 | 冷库门 (lěng kù mén) – cold storage door – cửa kho lạnh |
3290 | 储藏室 (chǔ cáng shì) – storage room – phòng lưu trữ |
3291 | 紧急通道 (jǐn jí tōng dào) – emergency passage – lối thoát hiểm |
3292 | 进料口 (jìn liào kǒu) – material inlet – cửa tiếp nguyên liệu |
3293 | 出货口 (chū huò kǒu) – shipping outlet – cửa xuất hàng |
3294 | 质检站 (zhì jiǎn zhàn) – quality inspection station – trạm kiểm tra chất lượng |
3295 | 海鲜等级 (hǎi xiān děng jí) – seafood grade – cấp độ hải sản |
3296 | 加工区 (jiā gōng qū) – processing zone – khu vực gia công |
3297 | 配送区域 (pèi sòng qū yù) – delivery zone – khu giao hàng |
3298 | 发货清单 (fā huò qīng dān) – delivery list – bảng kê xuất hàng |
3299 | 库存周转 (kù cún zhōu zhuǎn) – inventory turnover – vòng quay hàng tồn kho |
3300 | 操作规程 (cāo zuò guī chéng) – operating procedures – quy trình vận hành |
3301 | 工作流程 (gōng zuò liú chéng) – workflow – quy trình làm việc |
3302 | 审核机制 (shěn hé jī zhì) – audit mechanism – cơ chế kiểm tra |
3303 | 温控记录 (wēn kòng jì lù) – temperature control log – nhật ký kiểm soát nhiệt độ |
3304 | 冷藏运输 (lěng cáng yùn shū) – refrigerated transport – vận chuyển lạnh |
3305 | 生物检测 (shēng wù jiǎn cè) – biological testing – kiểm nghiệm sinh học |
3306 | 化学残留 (huà xué cán liú) – chemical residue – tồn dư hóa chất |
3307 | 鱼类识别 (yú lèi shí bié) – fish species identification – nhận dạng loài cá |
3308 | 海产追踪码 (hǎi chǎn zhuī zōng mǎ) – seafood trace code – mã truy xuất hải sản |
3309 | 材料批号 (cái liào pī hào) – material batch number – số lô nguyên liệu |
3310 | 交叉污染 (jiāo chā wū rǎn) – cross-contamination – nhiễm chéo |
3311 | 卫生死角 (wèi shēng sǐ jiǎo) – hygiene blind spot – góc khuất vệ sinh |
3312 | 防护服 (fáng hù fú) – protective clothing – đồ bảo hộ |
3313 | 手套更换 (shǒu tào gēng huàn) – glove replacement – thay găng tay |
3314 | 人员进出控制 (rén yuán jìn chū kòng zhì) – personnel access control – kiểm soát ra vào nhân sự |
3315 | 入厂登记 (rù chǎng dēng jì) – entry registration – đăng ký vào xưởng |
3316 | 外来人员 (wài lái rén yuán) – outside personnel – người ngoài |
3317 | 卫生消毒池 (wèi shēng xiāo dú chí) – disinfection pool – bể khử trùng |
3318 | 杀菌灯 (shā jūn dēng) – UV sterilizer – đèn diệt khuẩn |
3319 | 安全鞋 (ān quán xié) – safety shoes – giày bảo hộ |
3320 | 隔离区 (gé lí qū) – quarantine zone – khu cách ly |
3321 | 合同订单 (hé tóng dìng dān) – contract order – đơn hàng theo hợp đồng |
3322 | 客户投诉处理 (kè hù tóu sù chǔ lǐ) – customer complaint handling – xử lý khiếu nại khách hàng |
3323 | 售后跟进 (shòu hòu gēn jìn) – after-sales follow-up – theo dõi sau bán |
3324 | 制造编号 (zhì zào biān hào) – manufacturing code – mã sản xuất |
3325 | 品质控制 (pǐn zhì kòng zhì) – quality control – kiểm soát chất lượng |
3326 | 出货验收 (chū huò yàn shōu) – shipment inspection – kiểm hàng trước khi xuất |
3327 | 合格证 (hé gé zhèng) – certificate of conformity – giấy chứng nhận đạt chuẩn |
3328 | 退货原因 (tuì huò yuán yīn) – reason for return – lý do trả hàng |
3329 | 废品率 (fèi pǐn lǜ) – defect rate – tỷ lệ hàng lỗi |
3330 | 车间主管 (chē jiān zhǔ guǎn) – workshop supervisor – quản đốc xưởng |
3331 | 日报表 (rì bào biǎo) – daily report – báo cáo ngày |
3332 | 月度计划 (yuè dù jì huà) – monthly plan – kế hoạch tháng |
3333 | 产能分析 (chǎn néng fēn xī) – capacity analysis – phân tích năng suất |
3334 | 生产瓶颈 (shēng chǎn píng jǐng) – production bottleneck – điểm nghẽn sản xuất |
3335 | 工艺改进 (gōng yì gǎi jìn) – process improvement – cải tiến quy trình |
3336 | 技术支持 (jì shù zhī chí) – technical support – hỗ trợ kỹ thuật |
3337 | 故障处理 (gù zhàng chǔ lǐ) – fault handling – xử lý sự cố |
3338 | 培训记录 (péi xùn jì lù) – training record – hồ sơ đào tạo |
3339 | 员工绩效 (yuán gōng jì xiào) – employee performance – hiệu suất nhân viên |
3340 | 考勤系统 (kǎo qín xì tǒng) – attendance system – hệ thống chấm công |
3341 | 自动称重机 (zì dòng chēng zhòng jī) – automatic weighing machine – máy cân tự động |
3342 | 贴标设备 (tiē biāo shè bèi) – labeling equipment – thiết bị dán nhãn |
3343 | 包装流水线 (bāo zhuāng liú shuǐ xiàn) – packaging line – dây chuyền đóng gói |
3344 | 原材料进货 (yuán cái liào jìn huò) – raw material purchasing – nhập nguyên liệu |
3345 | 合同审核 (hé tóng shěn hé) – contract review – xét duyệt hợp đồng |
3346 | 生产班次 (shēng chǎn bān cì) – production shift – ca sản xuất |
3347 | 换班制度 (huàn bān zhì dù) – shift change system – chế độ thay ca |
3348 | 工时记录 (gōng shí jì lù) – work hour record – ghi chép giờ làm |
3349 | 紧急联系人 (jǐn jí lián xì rén) – emergency contact – người liên hệ khẩn cấp |
3350 | 疫情防控 (yì qíng fáng kòng) – epidemic prevention – phòng chống dịch bệnh |
3351 | 健康申报 (jiàn kāng shēn bào) – health declaration – khai báo y tế |
3352 | 化验室 (huà yàn shì) – laboratory – phòng xét nghiệm |
3353 | 微生物检测 (wēi shēng wù jiǎn cè) – microbiological test – kiểm tra vi sinh |
3354 | 异物检出 (yì wù jiǎn chū) – foreign matter detection – phát hiện dị vật |
3355 | 残次品处理 (cán cì pǐn chǔ lǐ) – defective product handling – xử lý hàng lỗi |
3356 | 退货流程 (tuì huò liú chéng) – return process – quy trình trả hàng |
3357 | 投诉登记表 (tóu sù dēng jì biǎo) – complaint registration form – mẫu ghi nhận khiếu nại |
3358 | 环保标准 (huán bǎo biāo zhǔn) – environmental standard – tiêu chuẩn môi trường |
3359 | 节能措施 (jié néng cuò shī) – energy-saving measures – biện pháp tiết kiệm năng lượng |
3360 | 废水排放 (fèi shuǐ pái fàng) – wastewater discharge – xả nước thải |
3361 | 废气治理 (fèi qì zhì lǐ) – waste gas treatment – xử lý khí thải |
3362 | 垃圾分类 (lā jī fēn lèi) – garbage classification – phân loại rác |
3363 | 再利用 (zài lì yòng) – reuse – tái sử dụng |
3364 | 可追溯系统 (kě zhuī sù xì tǒng) – traceability system – hệ thống truy xuất |
3365 | 产品标识 (chǎn pǐn biāo shí) – product identification – nhận dạng sản phẩm |
3366 | 条码管理 (tiáo mǎ guǎn lǐ) – barcode management – quản lý mã vạch |
3367 | 仓库盘点 (cāng kù pán diǎn) – warehouse inventory – kiểm kê kho |
3368 | 入库检验 (rù kù jiǎn yàn) – incoming inspection – kiểm tra đầu vào |
3369 | 出库记录 (chū kù jì lù) – outbound record – ghi chép xuất kho |
3370 | 成本核算 (chéng běn hé suàn) – cost accounting – hạch toán chi phí |
3371 | 利润分析 (lì rùn fēn xī) – profit analysis – phân tích lợi nhuận |
3372 | 财务审计 (cái wù shěn jì) – financial audit – kiểm toán tài chính |
3373 | 生产异常 (shēng chǎn yì cháng) – production abnormality – bất thường sản xuất |
3374 | 不合格品 (bù hé gé pǐn) – non-conforming product – sản phẩm không đạt |
3375 | 纠正措施 (jiū zhèng cuò shī) – corrective action – hành động khắc phục |
3376 | 预防措施 (yù fáng cuò shī) – preventive measure – biện pháp phòng ngừa |
3377 | 关键控制点 (guān jiàn kòng zhì diǎn) – critical control point – điểm kiểm soát chính |
3378 | 质量方针 (zhì liàng fāng zhēn) – quality policy – chính sách chất lượng |
3379 | 企业文化 (qǐ yè wén huà) – corporate culture – văn hóa doanh nghiệp |
3380 | 激励制度 (jī lì zhì dù) – incentive system – hệ thống khuyến khích |
3381 | 奖惩制度 (jiǎng chěng zhì dù) – reward and punishment system – hệ thống thưởng phạt |
3382 | 团队协作 (tuán duì xié zuò) – team cooperation – hợp tác nhóm |
3383 | 管理机制 (guǎn lǐ jī zhì) – management mechanism – cơ chế quản lý |
3384 | 技术培训 (jì shù péi xùn) – technical training – đào tạo kỹ thuật |
3385 | 操作手册 (cāo zuò shǒu cè) – operation manual – sổ tay vận hành |
3386 | 工艺流程图 (gōng yì liú chéng tú) – process flow chart – sơ đồ quy trình |
3387 | 危害分析 (wēi hài fēn xī) – hazard analysis – phân tích mối nguy |
3388 | 员工建议箱 (yuán gōng jiàn yì xiāng) – employee suggestion box – hộp góp ý nhân viên |
3389 | 标准操作程序 (biāo zhǔn cāo zuò chéng xù) – standard operating procedure – quy trình vận hành tiêu chuẩn |
3390 | 操作规程 (cāo zuò guī chéng) – operating regulation – quy định thao tác |
3391 | 故障报告 (gù zhàng bào gào) – fault report – báo cáo sự cố |
3392 | 维修申请 (wéi xiū shēn qǐng) – maintenance request – yêu cầu sửa chữa |
3393 | 维修记录 (wéi xiū jì lù) – maintenance record – ghi chép sửa chữa |
3394 | 更换部件 (gēng huàn bù jiàn) – replace parts – thay thế linh kiện |
3395 | 检修计划 (jiǎn xiū jì huà) – inspection plan – kế hoạch kiểm tra |
3396 | 突发事件 (tū fā shì jiàn) – unexpected event – sự cố bất ngờ |
3397 | 事故报告 (shì gù bào gào) – accident report – báo cáo tai nạn |
3398 | 安全评估 (ān quán píng gū) – safety assessment – đánh giá an toàn |
3399 | 巡检记录 (xún jiǎn jì lù) – inspection record – ghi chép tuần tra |
3400 | 设备异常 (shè bèi yì cháng) – equipment abnormality – thiết bị bất thường |
3401 | 管道清洗 (guǎn dào qīng xǐ) – pipeline cleaning – làm sạch ống dẫn |
3402 | 消毒液 (xiāo dú yè) – disinfectant – dung dịch khử trùng |
3403 | 防护用品 (fáng hù yòng pǐn) – protective equipment – đồ bảo hộ |
3404 | 防滑垫 (fáng huá diàn) – anti-slip mat – thảm chống trơn |
3405 | 安全网 (ān quán wǎng) – safety net – lưới an toàn |
3406 | 高空作业 (gāo kōng zuò yè) – high-altitude operation – làm việc trên cao |
3407 | 电气安全 (diàn qì ān quán) – electrical safety – an toàn điện |
3408 | 火灾演习 (huǒ zāi yǎn xí) – fire drill – diễn tập chữa cháy |
3409 | 疏散通道 (shū sàn tōng dào) – evacuation passage – lối thoát hiểm |
3410 | 应急灯 (yìng jí dēng) – emergency light – đèn khẩn cấp |
3411 | 安全出口 (ān quán chū kǒu) – emergency exit – cửa thoát hiểm |
3412 | 烟雾报警器 (yān wù bào jǐng qì) – smoke detector – thiết bị báo khói |
3413 | 流程优化 (liú chéng yōu huà) – process optimization – tối ưu hóa quy trình |
3414 | 降本增效 (jiàng běn zēng xiào) – cost reduction and efficiency improvement – giảm chi phí, tăng hiệu quả |
3415 | 数字化管理 (shù zì huà guǎn lǐ) – digital management – quản lý số hóa |
3416 | 自动报表 (zì dòng bào biǎo) – automatic report – báo cáo tự động |
3417 | 数据追踪 (shù jù zhuī zōng) – data tracking – theo dõi dữ liệu |
3418 | 物联网设备 (wù lián wǎng shè bèi) – IoT device – thiết bị IoT |
3419 | 云端存储 (yún duān cún chǔ) – cloud storage – lưu trữ đám mây |
3420 | 数据分析 (shù jù fēn xī) – data analysis – phân tích dữ liệu |
3421 | 可视化界面 (kě shì huà jiè miàn) – visual interface – giao diện trực quan |
3422 | 用户权限 (yòng hù quán xiàn) – user permission – quyền truy cập người dùng |
3423 | 系统升级 (xì tǒng shēng jí) – system upgrade – nâng cấp hệ thống |
3424 | 安全防护 (ān quán fáng hù) – security protection – bảo mật an toàn |
3425 | 网络防火墙 (wǎng luò fáng huǒ qiáng) – firewall – tường lửa |
3426 | 操作权限 (cāo zuò quán xiàn) – operation authority – quyền thao tác |
3427 | 审核流程 (shěn hé liú chéng) – review process – quy trình xét duyệt |
3428 | 任务指派 (rèn wù zhǐ pài) – task assignment – giao nhiệm vụ |
3429 | 完工反馈 (wán gōng fǎn kuì) – completion feedback – phản hồi hoàn thành |
3430 | 审核记录 (shěn hé jì lù) – audit record – ghi chép kiểm tra |
3431 | 生产日记 (shēng chǎn rì jì) – production log – nhật ký sản xuất |
3432 | 管理看板 (guǎn lǐ kàn bǎn) – management dashboard – bảng quản lý |
3433 | 操作面板 (cāo zuò miàn bǎn) – operation panel – bảng điều khiển |
3434 | 效率统计 (xiào lǜ tǒng jì) – efficiency statistics – thống kê hiệu suất |
3435 | 装箱 (zhuāng xiāng) – packing – đóng thùng |
3436 | 装卸区 (zhuāng xiè qū) – loading/unloading area – khu vực bốc dỡ |
3437 | 包装标签 (bāo zhuāng biāo qiān) – packaging label – nhãn đóng gói |
3438 | 条形码 (tiáo xíng mǎ) – barcode – mã vạch |
3439 | 扫码器 (sǎo mǎ qì) – barcode scanner – máy quét mã vạch |
3440 | 封口机 (fēng kǒu jī) – sealing machine – máy hàn miệng túi |
3441 | 包装纸箱 (bāo zhuāng zhǐ xiāng) – packing carton – thùng giấy đóng gói |
3442 | 塑料薄膜 (sù liào bó mó) – plastic film – màng nhựa |
3443 | 缠绕膜 (chán rào mó) – stretch film – màng quấn |
3444 | 保鲜膜 (bǎo xiān mó) – cling film – màng bọc thực phẩm |
3445 | 保温箱 (bǎo wēn xiāng) – insulated box – thùng giữ nhiệt |
3446 | 冷藏袋 (lěng cáng dài) – cold storage bag – túi giữ lạnh |
3447 | 标签打印机 (biāo qiān dǎ yìn jī) – label printer – máy in nhãn |
3448 | 自动装箱机 (zì dòng zhuāng xiāng jī) – automatic packing machine – máy đóng thùng tự động |
3449 | 包装工位 (bāo zhuāng gōng wèi) – packing station – vị trí đóng gói |
3450 | 物流条码 (wù liú tiáo mǎ) – logistics barcode – mã vạch logistics |
3451 | 追溯系统 (zhuī sù xì tǒng) – traceability system – hệ thống truy xuất |
3452 | 打包带 (dǎ bāo dài) – strapping tape – dây đai đóng gói |
3453 | 托盘打包 (tuō pán dǎ bāo) – pallet packing – đóng gói trên pallet |
3454 | 木托盘 (mù tuō pán) – wooden pallet – pallet gỗ |
3455 | 塑料托盘 (sù liào tuō pán) – plastic pallet – pallet nhựa |
3456 | 包装流程 (bāo zhuāng liú chéng) – packing process – quy trình đóng gói |
3457 | 重量检测 (zhòng liàng jiǎn cè) – weight checking – kiểm tra trọng lượng |
3458 | 合格标识 (hé gé biāo zhì) – qualification mark – dấu chứng nhận đạt |
3459 | 外观检查 (wài guān jiǎn chá) – appearance inspection – kiểm tra bề ngoài |
3460 | 装运单 (zhuāng yùn dān) – delivery note – phiếu giao hàng |
3461 | 装箱单 (zhuāng xiāng dān) – packing list – bảng kê đóng thùng |
3462 | 出货检验 (chū huò jiǎn yàn) – pre-shipment inspection – kiểm tra trước khi giao hàng |
3463 | 出库登记 (chū kù dēng jì) – warehouse out registration – đăng ký xuất kho |
3464 | 仓储系统 (cāng chǔ xì tǒng) – warehousing system – hệ thống kho bãi |
3465 | 货物堆放 (huò wù duī fàng) – goods stacking – chất xếp hàng hóa |
3466 | 定位标签 (dìng wèi biāo qiān) – position label – nhãn định vị |
3467 | 分类存储 (fēn lèi cún chǔ) – classified storage – lưu trữ phân loại |
3468 | 货架编号 (huò jià biān hào) – shelf code – mã giá kệ |
3469 | 出货安排 (chū huò ān pái) – shipment arrangement – sắp xếp giao hàng |
3470 | 冷链物流 (lěng liàn wù liú) – cold chain logistics – logistics chuỗi lạnh |
3471 | 温控运输 (wēn kòng yùn shū) – temperature-controlled transport – vận chuyển kiểm soát nhiệt |
3472 | 货车排程 (huò chē pái chéng) – truck scheduling – lập lịch xe tải |
3473 | 装车时间 (zhuāng chē shí jiān) – loading time – thời gian chất hàng |
3474 | 运输单据 (yùn shū dān jù) – shipping documents – chứng từ vận chuyển |
3475 | 交货期限 (jiāo huò qī xiàn) – delivery deadline – thời hạn giao hàng |
3476 | 运费结算 (yùn fèi jié suàn) – freight settlement – quyết toán cước vận chuyển |
3477 | 目的地 (mù dì dì) – destination – điểm đến |
3478 | 客户签收 (kè hù qiān shōu) – customer acknowledgment – khách hàng ký nhận |
3479 | 运单号码 (yùn dān hào mǎ) – waybill number – mã vận đơn |
3480 | 配送路线 (pèi sòng lù xiàn) – delivery route – tuyến giao hàng |
3481 | GPS定位 (GPS dìng wèi) – GPS positioning – định vị GPS |
3482 | 到货时间 (dào huò shí jiān) – arrival time – thời gian đến hàng |
3483 | 运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – shipping insurance – bảo hiểm vận chuyển |
3484 | 卫生标准 (wèi shēng biāo zhǔn) – hygiene standard – tiêu chuẩn vệ sinh |
3485 | 杀菌剂 (shā jūn jì) – disinfectant – chất khử trùng |
3486 | 清洗剂 (qīng xǐ jì) – cleaning agent – chất tẩy rửa |
3487 | 洗地机 (xǐ dì jī) – floor scrubber – máy chà sàn |
3488 | 垃圾处理 (lā jī chǔ lǐ) – garbage disposal – xử lý rác thải |
3489 | 防滑地面 (fáng huá dì miàn) – anti-slip floor – sàn chống trơn |
3490 | 消毒槽 (xiāo dú cáo) – disinfection sink – bồn khử trùng |
3491 | 洗手间 (xǐ shǒu jiān) – restroom – phòng vệ sinh |
3492 | 手部消毒 (shǒu bù xiāo dú) – hand disinfection – khử trùng tay |
3493 | 工作服 (gōng zuò fú) – workwear – đồng phục làm việc |
3494 | 卫生帽 (wèi shēng mào) – sanitary cap – mũ vệ sinh |
3495 | 防护手套 (fáng hù shǒu tào) – protective gloves – găng tay bảo hộ |
3496 | 防水围裙 (fáng shuǐ wéi qún) – waterproof apron – tạp dề chống nước |
3497 | 工作鞋 (gōng zuò xié) – work shoes – giày bảo hộ |
3498 | 防滑鞋 (fáng huá xié) – anti-slip shoes – giày chống trượt |
3499 | 督导员 (dū dǎo yuán) – supervisor – người giám sát |
3500 | 检查表 (jiǎn chá biǎo) – checklist – bảng kiểm |
3501 | 现场巡视 (xiàn chǎng xún shì) – on-site inspection – kiểm tra hiện trường |
3502 | 卫生记录 (wèi shēng jì lù) – hygiene record – hồ sơ vệ sinh |
3503 | 卫生报告 (wèi shēng bào gào) – hygiene report – báo cáo vệ sinh |
3504 | 异味控制 (yì wèi kòng zhì) – odor control – kiểm soát mùi |
3505 | 害虫防治 (hài chóng fáng zhì) – pest control – kiểm soát côn trùng |
3506 | 消毒剂残留 (xiāo dú jì cán liú) – disinfectant residue – tồn dư chất khử trùng |
3507 | 卫生培训 (wèi shēng péi xùn) – hygiene training – đào tạo vệ sinh |
3508 | 卫生巡查 (wèi shēng xún chá) – hygiene patrol – kiểm tra vệ sinh |
3509 | 食安员 (shí ān yuán) – food safety officer – cán bộ an toàn thực phẩm |
3510 | 卫生许可证 (wèi shēng xǔ kě zhèng) – sanitation permit – giấy phép vệ sinh |
3511 | 合格证明 (hé gé zhèng míng) – qualification certificate – giấy chứng nhận hợp lệ |
3512 | 卫生不合格 (wèi shēng bù hé gé) – hygiene non-compliance – không đạt vệ sinh |
3513 | 违规处罚 (wéi guī chǔ fá) – violation penalty – xử phạt vi phạm |
3514 | 卫生管理制度 (wèi shēng guǎn lǐ zhì dù) – hygiene management system – chế độ quản lý vệ sinh |
3515 | 地面清洁 (dì miàn qīng jié) – floor cleaning – làm sạch sàn |
3516 | 设备清洗 (shè bèi qīng xǐ) – equipment cleaning – vệ sinh thiết bị |
3517 | 工具消毒 (gōng jù xiāo dú) – tool disinfection – khử trùng dụng cụ |
3518 | 冷藏间清洁 (lěng cáng jiān qīng jié) – cold room cleaning – làm sạch phòng lạnh |
3519 | 卫生抽查 (wèi shēng chōu chá) – hygiene spot-check – kiểm tra ngẫu nhiên |
3520 | 清洁责任区 (qīng jié zé rèn qū) – cleaning responsibility zone – khu vực phân công vệ sinh |
3521 | 定期清洁 (dìng qī qīng jié) – scheduled cleaning – vệ sinh định kỳ |
3522 | 污水排放 (wū shuǐ pái fàng) – wastewater discharge – xả thải nước bẩn |
3523 | 污染物 (wū rǎn wù) – contaminants – chất gây ô nhiễm |
3524 | 卫生隐患 (wèi shēng yǐn huàn) – hygiene hazard – mối nguy vệ sinh |
3525 | 卫生处理区 (wèi shēng chǔ lǐ qū) – sanitation area – khu vực xử lý vệ sinh |
3526 | 卫生标准操作 (wèi shēng biāo zhǔn cāo zuò) – standard hygiene operation – thao tác vệ sinh tiêu chuẩn |
3527 | 卫生管理人员 (wèi shēng guǎn lǐ rén yuán) – sanitation manager – nhân viên quản lý vệ sinh |
3528 | 卫生工作指引 (wèi shēng gōng zuò zhǐ yǐn) – sanitation work guideline – hướng dẫn công việc vệ sinh |
3529 | 车间主任 (chē jiān zhǔ rèn) – workshop director – quản đốc phân xưởng |
3530 | 副主任 (fù zhǔ rèn) – deputy director – phó quản đốc |
3531 | 生产线长 (shēng chǎn xiàn zhǎng) – production line leader – trưởng chuyền |
3532 | 生产日报 (shēng chǎn rì bào) – daily production report – báo cáo sản xuất hằng ngày |
3533 | 工作任务单 (gōng zuò rèn wù dān) – job order – phiếu công việc |
3534 | 订单数量 (dìng dān shù liàng) – order quantity – số lượng đơn hàng |
3535 | 交货期 (jiāo huò qī) – delivery date – thời hạn giao hàng |
3536 | 产能 (chǎn néng) – production capacity – năng suất sản xuất |
3537 | 超产 (chāo chǎn) – overproduction – sản xuất vượt mức |
3538 | 欠产 (qiàn chǎn) – underproduction – sản xuất thiếu |
3539 | 班次安排 (bān cì ān pái) – shift schedule – lịch phân ca |
3540 | 夜班 (yè bān) – night shift – ca đêm |
3541 | 白班 (bái bān) – day shift – ca ngày |
3542 | 加班 (jiā bān) – overtime – làm thêm giờ |
3543 | 工时记录 (gōng shí jì lù) – work hours record – ghi chép giờ làm |
3544 | 考勤机 (kǎo qín jī) – attendance machine – máy chấm công |
3545 | 指纹打卡 (zhǐ wén dǎ kǎ) – fingerprint attendance – chấm công vân tay |
3546 | 人脸识别 (rén liǎn shí bié) – facial recognition – nhận diện khuôn mặt |
3547 | 临时工 (lín shí gōng) – temporary worker – công nhân thời vụ |
3548 | 正式员工 (zhèng shì yuán gōng) – regular staff – nhân viên chính thức |
3549 | 实习生 (shí xí shēng) – intern – thực tập sinh |
3550 | 劳务派遣 (láo wù pài qiǎn) – labor dispatch – lao động thuê ngoài |
3551 | 员工证 (yuán gōng zhèng) – staff ID – thẻ nhân viên |
3552 | 工龄 (gōng líng) – years of service – thâm niên công tác |
3553 | 绩效考核 (jì xiào kǎo hé) – performance evaluation – đánh giá hiệu suất |
3554 | 奖金制度 (jiǎng jīn zhì dù) – bonus system – chế độ thưởng |
3555 | 工资发放 (gōng zī fā fàng) – payroll distribution – phát lương |
3556 | 离职手续 (lí zhí shǒu xù) – resignation procedure – thủ tục nghỉ việc |
3557 | 招工启事 (zhāo gōng qǐ shì) – recruitment notice – thông báo tuyển dụng |
3558 | 招聘会 (zhāo pìn huì) – job fair – hội chợ việc làm |
3559 | 应聘者 (yìng pìn zhě) – job applicant – người ứng tuyển |
3560 | 面试通知 (miàn shì tōng zhī) – interview notice – thông báo phỏng vấn |
3561 | 入职培训 (rù zhí péi xùn) – onboarding training – đào tạo nhập môn |
3562 | 安排住宿 (ān pái zhù sù) – arrange accommodation – sắp xếp chỗ ở |
3563 | 集体宿舍 (jí tǐ sù shè) – dormitory – ký túc xá tập thể |
3564 | 员工餐厅 (yuán gōng cān tīng) – staff canteen – nhà ăn công nhân |
3565 | 食堂管理 (shí táng guǎn lǐ) – canteen management – quản lý nhà ăn |
3566 | 健康检查 (jiàn kāng jiǎn chá) – health check – kiểm tra sức khỏe |
3567 | 体检报告 (tǐ jiǎn bào gào) – physical report – phiếu khám sức khỏe |
3568 | 疾病预防 (jí bìng yù fáng) – disease prevention – phòng ngừa bệnh |
3569 | 应急联系人 (yìng jí lián xì rén) – emergency contact – người liên hệ khẩn cấp |
3570 | 工伤保险 (gōng shāng bǎo xiǎn) – work injury insurance – bảo hiểm tai nạn lao động |
3571 | 社会保险 (shè huì bǎo xiǎn) – social insurance – bảo hiểm xã hội |
3572 | 劳动合同 (láo dòng hé tóng) – labor contract – hợp đồng lao động |
3573 | 工资单 (gōng zī dān) – payslip – phiếu lương |
3574 | 休假申请 (xiū jià shēn qǐng) – leave application – đơn xin nghỉ phép |
3575 | 调岗申请 (diào gǎng shēn qǐng) – job transfer request – đơn xin điều chuyển vị trí |
3576 | 员工满意度 (yuán gōng mǎn yì dù) – employee satisfaction – mức độ hài lòng của nhân viên |
3577 | 装卸区 (zhuāng xiè qū) – loading and unloading area – khu vực bốc dỡ |
3578 | 成品仓库 (chéng pǐn cāng kù) – finished goods warehouse – kho thành phẩm |
3579 | 原材料仓库 (yuán cái liào cāng kù) – raw material warehouse – kho nguyên liệu |
3580 | 冷藏库 (lěng cáng kù) – cold storage – kho lạnh |
3581 | 冷冻库 (lěng dòng kù) – freezer room – kho đông |
3582 | 温控设备 (wēn kòng shè bèi) – temperature control equipment – thiết bị điều chỉnh nhiệt độ |
3583 | 湿度控制 (shī dù kòng zhì) – humidity control – kiểm soát độ ẩm |
3584 | 入库单 (rù kù dān) – warehouse entry form – phiếu nhập kho |
3585 | 出库单 (chū kù dān) – delivery order – phiếu xuất kho |
3586 | 库存盘点 (kù cún pán diǎn) – stocktaking – kiểm kê kho |
3587 | 先进先出 (xiān jìn xiān chū) – first-in, first-out (FIFO) – nhập trước xuất trước |
3588 | 扫码枪 (sǎo mǎ qiāng) – barcode scanner – máy quét mã vạch |
3589 | 运输标签 (yùn shū biāo qiān) – shipping label – nhãn vận chuyển |
3590 | 发货清单 (fā huò qīng dān) – delivery list – danh sách giao hàng |
3591 | 装车单 (zhuāng chē dān) – loading list – phiếu chất hàng |
3592 | 收货单 (shōu huò dān) – receiving slip – phiếu nhận hàng |
3593 | 仓库编号 (cāng kù biān hào) – warehouse number – mã kho |
3594 | 储位 (chǔ wèi) – storage location – vị trí lưu kho |
3595 | 仓储费 (cāng chǔ fèi) – warehousing fee – phí lưu kho |
3596 | 堆码方式 (duī mǎ fāng shì) – stacking method – phương pháp xếp chồng |
3597 | 搬运设备 (bān yùn shè bèi) – handling equipment – thiết bị vận chuyển |
3598 | 手推车 (shǒu tuī chē) – handcart – xe đẩy tay |
3599 | 托盘 (tuō pán) – pallet – pallet |
3600 | 装载能力 (zhuāng zài néng lì) – loading capacity – khả năng chịu tải |
3601 | 叉车证 (chā chē zhèng) – forklift license – chứng chỉ lái xe nâng |
3602 | 装货区 (zhuāng huò qū) – loading area – khu chất hàng |
3603 | 卸货区 (xiè huò qū) – unloading area – khu dỡ hàng |
3604 | 运输路线 (yùn shū lù xiàn) – transport route – tuyến đường vận chuyển |
3605 | 派车单 (pài chē dān) – dispatch sheet – phiếu điều xe |
3606 | 车辆编号 (chē liàng biān hào) – vehicle number – biển số xe |
3607 | 司机信息 (sī jī xìn xī) – driver information – thông tin tài xế |
3608 | 运输时间 (yùn shū shí jiān) – delivery time – thời gian vận chuyển |
3609 | 延迟发货 (yán chí fā huò) – delayed shipment – giao hàng chậm |
3610 | 退货处理 (tuì huò chǔ lǐ) – return processing – xử lý hàng trả |
3611 | 损坏记录 (sǔn huài jì lù) – damage record – ghi nhận hàng hư |
3612 | 出厂检验 (chū chǎng jiǎn yàn) – ex-factory inspection – kiểm tra trước khi xuất xưởng |
3613 | 产品标识 (chǎn pǐn biāo shí) – product identification – nhãn sản phẩm |
3614 | 卫生证书 (wèi shēng zhèng shū) – sanitary certificate – chứng nhận vệ sinh |
3615 | 检验合格 (jiǎn yàn hé gé) – passed inspection – kiểm tra đạt |
3616 | 投诉处理 (tóu sù chǔ lǐ) – complaint handling – xử lý khiếu nại |
3617 | 退换货流程 (tuì huàn huò liú chéng) – return/exchange process – quy trình đổi/trả hàng |
3618 | 出货标准 (chū huò biāo zhǔn) – delivery standard – tiêu chuẩn xuất hàng |
3619 | 海关清关 (hǎi guān qīng guān) – customs clearance – thông quan hải quan |
3620 | 出口文件 (chū kǒu wén jiàn) – export documents – chứng từ xuất khẩu |
3621 | 出口许可证 (chū kǒu xǔ kě zhèng) – export license – giấy phép xuất khẩu |
3622 | 原产地证书 (yuán chǎn dì zhèng shū) – certificate of origin – giấy chứng nhận xuất xứ |
3623 | 卫生检疫证书 (wèi shēng jiǎn yì zhèng shū) – health quarantine certificate – giấy chứng nhận kiểm dịch vệ sinh |
3624 | 装箱单 (zhuāng xiāng dān) – packing list – phiếu đóng gói |
3625 | 商业发票 (shāng yè fā piào) – commercial invoice – hóa đơn thương mại |
3626 | 提单 (tí dān) – bill of lading – vận đơn |
3627 | 船运公司 (chuán yùn gōng sī) – shipping company – công ty vận tải biển |
3628 | 空运 (kōng yùn) – air transport – vận chuyển bằng đường hàng không |
3629 | 海运 (hǎi yùn) – sea transport – vận chuyển đường biển |
3630 | 陆运 (lù yùn) – land transport – vận chuyển đường bộ |
3631 | 海关申报 (hǎi guān shēn bào) – customs declaration – khai báo hải quan |
3632 | 报关行 (bào guān háng) – customs broker – đại lý khai báo hải quan |
3633 | 税则号 (shuì zé hào) – HS code – mã HS |
3634 | 关税 (guān shuì) – customs duty – thuế nhập khẩu |
3635 | 增值税 (zēng zhí shuì) – VAT – thuế giá trị gia tăng |
3636 | 出口退税 (chū kǒu tuì shuì) – export tax rebate – hoàn thuế xuất khẩu |
3637 | 外汇结算 (wài huì jié suàn) – foreign exchange settlement – thanh toán ngoại hối |
3638 | 信用证 (xìn yòng zhèng) – letter of credit – thư tín dụng |
3639 | 电汇 (diàn huì) – telegraphic transfer – chuyển khoản điện tử |
3640 | 托收 (tuō shōu) – collection – nhờ thu |
3641 | 发票开具 (fā piào kāi jù) – invoice issuance – phát hành hóa đơn |
3642 | 报价单 (bào jià dān) – quotation – bảng báo giá |
3643 | 合同签署 (hé tóng qiān shǔ) – contract signing – ký hợp đồng |
3644 | 装运港 (zhuāng yùn gǎng) – port of shipment – cảng xếp hàng |
3645 | 卸货港 (xiè huò gǎng) – port of discharge – cảng dỡ hàng |
3646 | 中转港 (zhōng zhuǎn gǎng) – transshipment port – cảng trung chuyển |
3647 | 运费 (yùn fèi) – freight – cước vận chuyển |
3648 | 装货日期 (zhuāng huò rì qī) – loading date – ngày chất hàng |
3649 | 预计到港时间 (yù jì dào gǎng shí jiān) – estimated arrival time – thời gian đến dự kiến |
3650 | 卸货时间 (xiè huò shí jiān) – unloading time – thời gian dỡ hàng |
3651 | 延误 (yán wù) – delay – trì hoãn |
3652 | 索赔 (suǒ péi) – claim – khiếu nại bồi thường |
3653 | 货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – cargo insurance – bảo hiểm hàng hóa |
3654 | 保险单 (bǎo xiǎn dān) – insurance policy – đơn bảo hiểm |
3655 | 风险评估 (fēng xiǎn píng gū) – risk assessment – đánh giá rủi ro |
3656 | 损失赔偿 (sǔn shī péi cháng) – loss compensation – bồi thường tổn thất |
3657 | 合同条款 (hé tóng tiáo kuǎn) – contract terms – điều khoản hợp đồng |
3658 | 履行义务 (lǚ xíng yì wù) – fulfill obligations – thực hiện nghĩa vụ |
3659 | 拒收 (jù shōu) – reject goods – từ chối nhận hàng |
3660 | 补发货物 (bǔ fā huò wù) – re-shipment – gửi lại hàng |
3661 | 跟单员 (gēn dān yuán) – document controller – nhân viên theo dõi chứng từ |
3662 | 客户联络 (kè hù lián luò) – customer communication – liên hệ khách hàng |
3663 | 出口流程 (chū kǒu liú chéng) – export process – quy trình xuất khẩu |
3664 | 出口部 (chū kǒu bù) – export department – bộ phận xuất khẩu |
3665 | 国际市场 (guó jì shì chǎng) – international market – thị trường quốc tế |
3666 | 海产出口 (hǎi chǎn chū kǒu) – seafood export – xuất khẩu hải sản |
3667 | 订单处理 (dìng dān chǔ lǐ) – order processing – xử lý đơn hàng |
3668 | 跟单流程 (gēn dān liú chéng) – order tracking process – quy trình theo dõi đơn hàng |
3669 | 冷藏库 (lěng cáng kù) – cold storage room – kho lạnh |
3670 | 急冻室 (jí dòng shì) – quick freezing room – phòng cấp đông |
3671 | 恒温控制 (héng wēn kòng zhì) – constant temperature control – kiểm soát nhiệt độ ổn định |
3672 | 温度记录器 (wēn dù jì lù qì) – temperature recorder – thiết bị ghi nhiệt độ |
3673 | 冷链运输 (lěng liàn yùn shū) – cold chain logistics – vận chuyển chuỗi lạnh |
3674 | 保鲜期 (bǎo xiān qī) – shelf life – thời hạn bảo quản |
3675 | 保质期 (bǎo zhì qī) – expiration date – thời hạn sử dụng |
3676 | 冷藏车 (lěng cáng chē) – refrigerated truck – xe đông lạnh |
3677 | 冷冻车 (lěng dòng chē) – freezer truck – xe đông đá |
3678 | 冷冻柜 (lěng dòng guì) – freezer cabinet – tủ đông |
3679 | 干冰 (gān bīng) – dry ice – đá khô |
3680 | 制冷剂 (zhì lěng jì) – refrigerant – chất làm lạnh |
3681 | 冷凝器 (lěng níng qì) – condenser – bình ngưng |
3682 | 冷冻压缩机 (lěng dòng yā suō jī) – refrigeration compressor – máy nén lạnh |
3683 | 温控系统 (wēn kòng xì tǒng) – temperature control system – hệ thống điều khiển nhiệt độ |
3684 | 出库单 (chū kù dān) – delivery note – phiếu xuất kho |
3685 | 入库单 (rù kù dān) – receipt note – phiếu nhập kho |
3686 | 库存盘点 (kù cún pán diǎn) – inventory count – kiểm kê hàng tồn kho |
3687 | 先进先出 (xiān jìn xiān chū) – first in, first out (FIFO) – nhập trước xuất trước |
3688 | 货架编号 (huò jià biān hào) – shelf number – mã kệ hàng |
3689 | 物料编码 (wù liào biān mǎ) – material code – mã nguyên vật liệu |
3690 | 商品条码 (shāng pǐn tiáo mǎ) – product barcode – mã vạch sản phẩm |
3691 | 出货单 (chū huò dān) – shipment order – lệnh xuất hàng |
3692 | 入货单 (rù huò dān) – receiving order – lệnh nhận hàng |
3693 | 物料清单 (wù liào qīng dān) – bill of materials – bảng kê nguyên vật liệu |
3694 | 库存预警 (kù cún yù jǐng) – inventory warning – cảnh báo tồn kho |
3695 | 储位管理 (chǔ wèi guǎn lǐ) – location management – quản lý vị trí lưu trữ |
3696 | 库存分析 (kù cún fēn xī) – inventory analysis – phân tích tồn kho |
3697 | 商品入库 (shāng pǐn rù kù) – product warehousing – nhập kho sản phẩm |
3698 | 商品出库 (shāng pǐn chū kù) – product delivery – xuất kho sản phẩm |
3699 | 分拣系统 (fēn jiǎn xì tǒng) – sorting system – hệ thống phân loại |
3700 | 自动化仓储 (zì dòng huà cāng chǔ) – automated warehousing – kho tự động |
3701 | 仓库作业员 (cāng kù zuò yè yuán) – warehouse operator – nhân viên kho |
3702 | 仓库主管 (cāng kù zhǔ guǎn) – warehouse supervisor – quản lý kho |
3703 | 入库流程 (rù kù liú chéng) – inbound process – quy trình nhập kho |
3704 | 出库流程 (chū kù liú chéng) – outbound process – quy trình xuất kho |
3705 | 拣货单 (jiǎn huò dān) – picking list – phiếu lấy hàng |
3706 | 库存报告 (kù cún bào gào) – inventory report – báo cáo tồn kho |
3707 | 物资调拨 (wù zī diào bō) – material allocation – điều chuyển vật tư |
3708 | 盘点表 (pán diǎn biǎo) – inventory checklist – bảng kiểm kê |
3709 | 丢失记录 (diū shī jì lù) – loss record – ghi nhận mất mát |
3710 | 库损 (kù sǔn) – warehouse loss – hao hụt kho |
3711 | 库存管理系统 (kù cún guǎn lǐ xì tǒng) – inventory management system – hệ thống quản lý tồn kho |
3712 | 加工区 (jiā gōng qū) – processing area – khu vực chế biến |
3713 | 原料区 (yuán liào qū) – raw material area – khu vực nguyên liệu |
3714 | 成品区 (chéng pǐn qū) – finished product area – khu thành phẩm |
3715 | 卫生区 (wèi shēng qū) – hygiene area – khu vệ sinh |
3716 | 洗手池 (xǐ shǒu chí) – hand-washing sink – bồn rửa tay |
3717 | 更衣间 (gēng yī jiān) – changing room – phòng thay đồ |
3718 | 洗衣间 (xǐ yī jiān) – laundry room – phòng giặt |
3719 | 通风设备 (tōng fēng shè bèi) – ventilation equipment – thiết bị thông gió |
3720 | 排气扇 (pái qì shàn) – exhaust fan – quạt thông khí |
3721 | 水处理系统 (shuǐ chǔ lǐ xì tǒng) – water treatment system – hệ thống xử lý nước |
3722 | 废气排放 (fèi qì pái fàng) – exhaust emission – xả khí thải |
3723 | 固体废弃物 (gù tǐ fèi qì wù) – solid waste – chất thải rắn |
3724 | 危险废物 (wēi xiǎn fèi wù) – hazardous waste – chất thải nguy hại |
3725 | 垃圾分类 (lā jī fēn lèi) – garbage sorting – phân loại rác |
3726 | 清洁工具 (qīng jié gōng jù) – cleaning tools – dụng cụ làm sạch |
3727 | 拖把 (tuō bǎ) – mop – cây lau nhà |
3728 | 扫帚 (sào zhǒu) – broom – chổi |
3729 | 清洁剂 (qīng jié jì) – cleaning detergent – chất tẩy rửa |
3730 | 手套 (shǒu tào) – gloves – găng tay |
3731 | 防尘口罩 (fáng chén kǒu zhào) – dust mask – khẩu trang chống bụi |
3732 | 安全帽 (ān quán mào) – safety helmet – mũ bảo hộ |
3733 | 耳罩 (ěr zhào) – earmuffs – bịt tai chống ồn |
3734 | 防护眼镜 (fáng hù yǎn jìng) – safety goggles – kính bảo hộ |
3735 | 安全绳 (ān quán shéng) – safety rope – dây an toàn |
3736 | 急救箱 (jí jiù xiāng) – first-aid kit – hộp sơ cứu |
3737 | 火灾报警器 (huǒ zāi bào jǐng qì) – fire alarm – báo cháy |
3738 | 紧急出口 (jǐn jí chū kǒu) – emergency exit – lối thoát hiểm |
3739 | 安全通道 (ān quán tōng dào) – safety passage – lối đi an toàn |
3740 | 安全标志 (ān quán biāo zhì) – safety sign – biển báo an toàn |
3741 | 操作规程 (cāo zuò guī chéng) – operation procedure – quy trình vận hành |
3742 | 上岗证 (shàng gǎng zhèng) – work permit – thẻ lên ca làm |
3743 | 违规操作 (wéi guī cāo zuò) – violation of procedure – thao tác sai quy định |
3744 | 安全巡检 (ān quán xún jiǎn) – safety inspection – kiểm tra an toàn |
3745 | 安全事故 (ān quán shì gù) – safety accident – tai nạn lao động |
3746 | 事故报告 (shì gù bào gào) – accident report – báo cáo sự cố |
3747 | 防爆灯 (fáng bào dēng) – explosion-proof lamp – đèn chống cháy nổ |
3748 | 防滑地板 (fáng huá dì bǎn) – anti-slip floor – sàn chống trượt |
3749 | 工作记录 (gōng zuò jì lù) – work record – ghi chép công việc |
3750 | 巡查记录 (xún chá jì lù) – inspection record – ghi chép kiểm tra |
3751 | 作业流程图 (zuò yè liú chéng tú) – workflow diagram – sơ đồ quy trình |
3752 | 异常报告 (yì cháng bào gào) – anomaly report – báo cáo bất thường |
3753 | 故障维修记录 (gù zhàng wéi xiū jì lù) – repair log – nhật ký sửa chữa |
3754 | 班次安排 (bān cì ān pái) – shift arrangement – sắp xếp ca làm |
3755 | 倒班制度 (dǎo bān zhì dù) – shift system – chế độ đổi ca |
3756 | 日班 (rì bān) – day shift – ca ngày |
3757 | 加班 (jiā bān) – overtime – tăng ca |
3758 | 计件工资 (jì jiàn gōng zī) – piece-rate pay – lương theo sản lượng |
3759 | 月薪 (yuè xīn) – monthly salary – lương tháng |
3760 | 绩效奖金 (jì xiào jiǎng jīn) – performance bonus – thưởng hiệu suất |
3761 | 出勤率 (chū qín lǜ) – attendance rate – tỷ lệ đi làm |
3762 | 旷工 (kuàng gōng) – absenteeism – vắng mặt không phép |
3763 | 请假单 (qǐng jià dān) – leave request form – đơn xin nghỉ phép |
3764 | 迟到 (chí dào) – late arrival – đến trễ |
3765 | 早退 (zǎo tuì) – early leave – về sớm |
3766 | 工卡 (gōng kǎ) – work card – thẻ chấm công |
3767 | 打卡机 (dǎ kǎ jī) – time clock – máy chấm công |
3768 | 出入登记 (chū rù dēng jì) – entry and exit registration – đăng ký ra vào |
3769 | 门禁系统 (mén jìn xì tǒng) – access control system – hệ thống kiểm soát ra vào |
3770 | 员工手册 (yuán gōng shǒu cè) – employee handbook – sổ tay nhân viên |
3771 | 厂规厂纪 (chǎng guī chǎng jì) – factory rules – nội quy xưởng |
3772 | 操作规范 (cāo zuò guī fàn) – operating standard – quy phạm thao tác |
3773 | 安全须知 (ān quán xū zhī) – safety instructions – hướng dẫn an toàn |
3774 | 冷链运输 (lěng liàn yùn shū) – cold chain transport – vận chuyển chuỗi lạnh |
3775 | 解冻区 (jiě dòng qū) – defrosting area – khu vực rã đông |
3776 | 解冻池 (jiě dòng chí) – defrosting tank – bể rã đông |
3777 | 冷藏区 (lěng cáng qū) – cold storage area – khu vực làm lạnh |
3778 | 冷冻区 (lěng dòng qū) – freezing area – khu vực đông lạnh |
3779 | 保温袋 (bǎo wēn dài) – thermal bag – túi giữ nhiệt |
3780 | 运输车 (yùn shū chē) – transport vehicle – xe vận chuyển |
3781 | 卫生许可证 (wèi shēng xǔ kě zhèng) – hygiene permit – giấy phép vệ sinh |
3782 | 出口许可 (chū kǒu xǔ kě) – export license – giấy phép xuất khẩu |
3783 | 商检 (shāng jiǎn) – commodity inspection – kiểm tra hàng hóa |
3784 | 检疫 (jiǎn yì) – quarantine – kiểm dịch |
3785 | 检疫证书 (jiǎn yì zhèng shū) – quarantine certificate – giấy chứng nhận kiểm dịch |
3786 | 国际标准 (guó jì biāo zhǔn) – international standard – tiêu chuẩn quốc tế |
3787 | 质量认证 (zhì liàng rèn zhèng) – quality certification – chứng nhận chất lượng |
3788 | ISO认证 (ISO rèn zhèng) – ISO certification – chứng nhận ISO |
3789 | HACCP体系 (HACCP tǐ xì) – HACCP system – hệ thống HACCP |
3790 | 品质管控 (pǐn zhì guǎn kòng) – quality control – kiểm soát chất lượng |
3791 | 原料追溯 (yuán liào zhuī sù) – raw material traceability – truy xuất nguyên liệu |
3792 | 产品批号 (chǎn pǐn pī hào) – batch number – số lô sản phẩm |
3793 | 退货处理 (tuì huò chǔ lǐ) – return handling – xử lý hàng trả |
3794 | 顾客投诉 (gù kè tóu sù) – customer complaint – khiếu nại khách hàng |
3795 | 客诉处理 (kè sù chǔ lǐ) – complaint handling – xử lý khiếu nại |
3796 | 投诉单 (tóu sù dān) – complaint form – phiếu khiếu nại |
3797 | 退换流程 (tuì huàn liú chéng) – return & exchange procedure – quy trình đổi/trả |
3798 | 赔偿标准 (péi cháng biāo zhǔn) – compensation standard – tiêu chuẩn bồi thường |
3799 | 纠正措施 (jiū zhèng cuò shī) – corrective action – biện pháp khắc phục |
3800 | 预防措施 (yù fáng cuò shī) – preventive action – biện pháp phòng ngừa |
3801 | 产品改进 (chǎn pǐn gǎi jìn) – product improvement – cải tiến sản phẩm |
3802 | 客户满意度 (kè hù mǎn yì dù) – customer satisfaction – mức độ hài lòng khách hàng |
3803 | 市场反馈 (shì chǎng fǎn kuì) – market feedback – phản hồi thị trường |
3804 | 市场调研 (shì chǎng diào yán) – market research – nghiên cứu thị trường |
3805 | 品牌建设 (pǐn pái jiàn shè) – brand building – xây dựng thương hiệu |
3806 | 产品推广 (chǎn pǐn tuī guǎng) – product promotion – quảng bá sản phẩm |
3807 | 促销活动 (cù xiāo huó dòng) – promotion campaign – chiến dịch khuyến mãi |
3808 | 广告设计 (guǎng gào shè jì) – advertisement design – thiết kế quảng cáo |
3809 | 展销会 (zhǎn xiāo huì) – trade fair – hội chợ triển lãm |
3810 | 客户拜访 (kè hù bài fǎng) – customer visit – đi thăm khách hàng |
3811 | 商务谈判 (shāng wù tán pàn) – business negotiation – đàm phán thương mại |
3812 | 发货通知 (fā huò tōng zhī) – shipment notice – thông báo giao hàng |
3813 | 产地证 (chǎn dì zhèng) – certificate of origin – chứng nhận xuất xứ |
3814 | 检验证书 (jiǎn yàn zhèng shū) – inspection certificate – giấy chứng nhận kiểm tra |
3815 | 装运港 (zhuāng yùn gǎng) – port of loading – cảng xếp hàng |
3816 | 运费 (yùn fèi) – freight – cước phí |
3817 | 保费 (bǎo fèi) – insurance premium – phí bảo hiểm |
3818 | 海运 (hǎi yùn) – sea transport – vận tải biển |
3819 | 空运 (kōng yùn) – air freight – vận chuyển hàng không |
3820 | 陆运 (lù yùn) – land transport – vận tải đường bộ |
3821 | 集装箱 (jí zhuāng xiāng) – container – container |
3822 | 拼箱 (pīn xiāng) – LCL (less than container load) – ghép hàng |
3823 | 整柜 (zhěng guì) – FCL (full container load) – nguyên container |
3824 | 报关单 (bào guān dān) – customs form – tờ khai hải quan |
3825 | 清关 (qīng guān) – customs clearance – thông quan |
3826 | 税号 (shuì hào) – HS code – mã HS |
3827 | 进口税 (jìn kǒu shuì) – import duty – thuế nhập khẩu |
3828 | 货代公司 (huò dài gōng sī) – freight forwarder – công ty giao nhận |
3829 | 船公司 (chuán gōng sī) – shipping company – hãng tàu |
3830 | 运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – transport insurance – bảo hiểm vận chuyển |
3831 | 保单号码 (bǎo dān hào mǎ) – insurance policy number – số đơn bảo hiểm |
3832 | 索赔 (suǒ péi) – claim – yêu cầu bồi thường |
3833 | 报损单 (bào sǔn dān) – damage report – biên bản tổn thất |
3834 | 损失清单 (sǔn shī qīng dān) – loss list – danh sách tổn thất |
3835 | 理赔 (lǐ péi) – settlement – giải quyết bồi thường |
3836 | 到货通知 (dào huò tōng zhī) – arrival notice – thông báo hàng đến |
3837 | 储存条件 (chǔ cún tiáo jiàn) – storage conditions – điều kiện bảo quản |
3838 | 储存温度 (chǔ cún wēn dù) – storage temperature – nhiệt độ bảo quản |
3839 | 储藏时间 (chǔ cáng shí jiān) – storage duration – thời gian lưu trữ |
3840 | 冷藏车 (lěng cáng chē) – refrigerated truck – xe lạnh |
3841 | 冷库 (lěng kù) – cold storage – kho lạnh |
3842 | 恒温设备 (héng wēn shè bèi) – thermostatic equipment – thiết bị điều nhiệt |
3843 | 温控记录 (wēn kòng jì lù) – temperature control log – ghi chú kiểm soát nhiệt độ |
3844 | 货物堆放 (huò wù duī fàng) – cargo stacking – chất xếp hàng hóa |
3845 | 盘点表 (pán diǎn biǎo) – inventory sheet – bảng kiểm kê |
3846 | 出库单 (chū kù dān) – warehouse dispatch form – phiếu xuất kho |
3847 | 库存系统 (kù cún xì tǒng) – inventory system – hệ thống kho |
3848 | 调拨单 (diào bō dān) – transfer order – phiếu điều chuyển |
3849 | 库存盘点 (kù cún pán diǎn) – stocktaking – kiểm kê hàng tồn |
3850 | 存货损耗 (cún huò sǔn hào) – inventory loss – hao hụt tồn kho |
3851 | 报废处理 (bào fèi chǔ lǐ) – scrap disposal – xử lý hàng hỏng |
3852 | 报废申请 (bào fèi shēn qǐng) – scrap request – yêu cầu hủy hàng |
3853 | 移库申请 (yí kù shēn qǐng) – transfer request – yêu cầu chuyển kho |
3854 | 仓库布局 (cāng kù bù jú) – warehouse layout – bố trí kho |
3855 | 通风设备 (tōng fēng shè bèi) – ventilation system – hệ thống thông gió |
3856 | 防潮措施 (fáng cháo cuò shī) – moisture-proof measures – biện pháp chống ẩm |
3857 | 防鼠装置 (fáng shǔ zhuāng zhì) – rodent control – thiết bị chống chuột |
3858 | 消毒记录 (xiāo dú jì lù) – disinfection record – ghi chú khử trùng |
3859 | 卫生检查 (wèi shēng jiǎn chá) – sanitation inspection – kiểm tra vệ sinh |
3860 | 安全出口 (ān quán chū kǒu) – emergency exit – lối thoát hiểm |
3861 | 紧急通道 (jǐn jí tōng dào) – emergency passage – lối đi khẩn cấp |
3862 | 火警警报器 (huǒ jǐng jǐng bào qì) – fire alarm – báo cháy |
3863 | 安全培训 (ān quán péi xùn) – safety training – đào tạo an toàn |
3864 | 逃生演习 (táo shēng yǎn xí) – evacuation drill – diễn tập thoát hiểm |
3865 | 紧急联系人 (jǐn jí lián xì rén) – emergency contact – người liên hệ khẩn |
3866 | 应急预案 (yìng jí yù àn) – emergency plan – kế hoạch ứng phó khẩn cấp |
3867 | 应急设备 (yìng jí shè bèi) – emergency equipment – thiết bị khẩn cấp |
3868 | 环保检测 (huán bǎo jiǎn cè) – environmental inspection – kiểm tra môi trường |
3869 | 危险品管理 (wēi xiǎn pǐn guǎn lǐ) – hazardous materials management – quản lý vật nguy hại |
3870 | 废水处理 (fèi shuǐ chǔ lǐ) – wastewater treatment – xử lý nước thải |
3871 | 废气排放 (fèi qì pái fàng) – exhaust emission – khí thải |
3872 | 噪音控制 (zào yīn kòng zhì) – noise control – kiểm soát tiếng ồn |
3873 | 工业废物 (gōng yè fèi wù) – industrial waste – chất thải công nghiệp |
3874 | 废弃物分类 (fèi qì wù fēn lèi) – waste sorting – phân loại rác thải |
3875 | 海产品 (hǎi chǎn pǐn) – seafood product – sản phẩm hải sản |
3876 | 加工流程图 (jiā gōng liú chéng tú) – processing flow chart – sơ đồ quy trình chế biến |
3877 | 操作台 (cāo zuò tái) – operating table – bàn thao tác |
3878 | 剖鱼刀 (pōu yú dāo) – filleting knife – dao lóc cá |
3879 | 剥壳机 (bō ké jī) – shelling machine – máy bóc vỏ |
3880 | 去鳞机 (qù lín jī) – de-scaling machine – máy đánh vảy |
3881 | 去刺设备 (qù cì shè bèi) – deboning equipment – thiết bị rút xương |
3882 | 分级线 (fēn jí xiàn) – grading line – dây chuyền phân loại |
3883 | 自动包装机 (zì dòng bāo zhuāng jī) – automatic packing machine – máy đóng gói tự động |
3884 | 真空包装机 (zhēn kōng bāo zhuāng jī) – vacuum packaging machine – máy hút chân không |
3885 | 冷冻机组 (lěng dòng jī zǔ) – freezing unit – tổ hợp máy đông lạnh |
3886 | 急冻设备 (jí dòng shè bèi) – quick freezing equipment – thiết bị đông nhanh |
3887 | 冰水机 (bīng shuǐ jī) – ice water machine – máy tạo nước lạnh |
3888 | 气调包装 (qì tiáo bāo zhuāng) – modified atmosphere packaging – bao bì điều chỉnh khí |
3889 | 速冻隧道 (sù dòng suí dào) – IQF tunnel – hầm đông nhanh |
3890 | IQF设备 (IQF shè bèi) – Individual Quick Freezing equipment – thiết bị đông lạnh từng mảnh |
3891 | 切片机 (qiē piàn jī) – slicer – máy cắt lát |
3892 | 打浆机 (dǎ jiāng jī) – meat mincer – máy xay nhuyễn |
3893 | 注浆机 (zhù jiāng jī) – injection machine – máy bơm gia vị |
3894 | 腌制槽 (yān zhì cáo) – marinating tank – bồn ướp |
3895 | 腌制流程 (yān zhì liú chéng) – marinating process – quy trình ướp |
3896 | 熟化设备 (shú huà shè bèi) – maturation equipment – thiết bị chín hóa |
3897 | 蒸煮锅 (zhēng zhǔ guō) – steamer – nồi hấp |
3898 | 烘干机 (hōng gān jī) – dryer – máy sấy |
3899 | 烤箱 (kǎo xiāng) – oven – lò nướng |
3900 | 油炸机 (yóu zhá jī) – fryer – máy chiên |
3901 | 配料间 (pèi liào jiān) – seasoning room – phòng phối liệu |
3902 | 香辛料 (xiāng xīn liào) – spices – gia vị |
3903 | 食品添加剂 (shí pǐn tiān jiā jì) – food additive – phụ gia thực phẩm |
3904 | 增稠剂 (zēng chóu jì) – thickener – chất làm đặc |
3905 | 稳定剂 (wěn dìng jì) – stabilizer – chất ổn định |
3906 | 染色剂 (rǎn sè jì) – coloring agent – chất tạo màu |
3907 | 香料 (xiāng liào) – flavoring – hương liệu |
3908 | 食品级 (shí pǐn jí) – food grade – cấp thực phẩm |
3909 | 质量控制点 (zhì liàng kòng zhì diǎn) – quality control point – điểm kiểm soát chất lượng |
3910 | 风味控制 (fēng wèi kòng zhì) – flavor control – kiểm soát hương vị |
3911 | 视觉检测 (shì jué jiǎn cè) – visual inspection – kiểm tra bằng mắt |
3912 | 质量手册 (zhì liàng shǒu cè) – quality manual – sổ tay chất lượng |
3913 | 文件记录 (wén jiàn jì lù) – document record – hồ sơ tài liệu |
3914 | 检验标准 (jiǎn yàn biāo zhǔn) – inspection standard – tiêu chuẩn kiểm tra |
3915 | 产品一致性 (chǎn pǐn yī zhì xìng) – product consistency – tính đồng nhất sản phẩm |
3916 | 工艺参数 (gōng yì cān shù) – process parameter – thông số kỹ thuật |
3917 | 异常处理 (yì cháng chǔ lǐ) – exception handling – xử lý bất thường |
3918 | 原因追踪 (yuán yīn zhuī zōng) – root cause tracing – truy vết nguyên nhân |
3919 | 生产排程 (shēng chǎn pái chéng) – production scheduling – lập lịch sản xuất |
3920 | 日产量 (rì chǎn liàng) – daily output – sản lượng hàng ngày |
3921 | 班产量 (bān chǎn liàng) – shift output – sản lượng theo ca |
3922 | 订单量 (dìng dān liàng) – order quantity – số lượng đơn hàng |
3923 | 接单能力 (jiē dān néng lì) – order taking capacity – năng lực nhận đơn |
3924 | 交期 (jiāo qī) – delivery date – thời hạn giao hàng |
3925 | 物料需求 (wù liào xū qiú) – material requirements – nhu cầu nguyên liệu |
3926 | 原料存量 (yuán liào cún liàng) – raw material stock – tồn kho nguyên liệu |
3927 | 成品库存 (chéng pǐn kù cún) – finished goods inventory – tồn kho thành phẩm |
3928 | 生产指令 (shēng chǎn zhǐ lìng) – production order – lệnh sản xuất |
3929 | 生产领料单 (shēng chǎn lǐng liào dān) – material picking slip – phiếu lĩnh nguyên liệu |
3930 | 车间日报表 (chē jiān rì bào biǎo) – workshop daily report – báo cáo hằng ngày xưởng |
3931 | 能效管理 (néng xiào guǎn lǐ) – energy efficiency management – quản lý hiệu suất năng lượng |
3932 | 设备运转率 (shè bèi yùn zhuǎn lǜ) – equipment utilization rate – tỉ lệ vận hành thiết bị |
3933 | 检修计划 (jiǎn xiū jì huà) – maintenance schedule – kế hoạch bảo dưỡng |
3934 | 备用零件 (bèi yòng líng jiàn) – spare parts – linh kiện dự phòng |
3935 | 故障记录 (gù zhàng jì lù) – breakdown record – ghi chép sự cố |
3936 | 人员调度 (rén yuán diào dù) – manpower scheduling – điều phối nhân sự |
3937 | 工时记录 (gōng shí jì lù) – working hours record – ghi chép giờ làm |
3938 | 加班申请 (jiā bān shēn qǐng) – overtime request – đơn xin tăng ca |
3939 | 工资核算 (gōng zī hé suàn) – payroll calculation – tính lương |
3940 | 员工花名册 (yuán gōng huā míng cè) – employee roster – danh sách nhân viên |
3941 | 生产异常 (shēng chǎn yì cháng) – production anomaly – bất thường sản xuất |
3942 | 缺料登记 (quē liào dēng jì) – material shortage log – ghi nhận thiếu nguyên liệu |
3943 | 延迟交货 (yán chí jiāo huò) – delayed delivery – giao hàng trễ |
3944 | 客诉报告 (kè sù bào gào) – customer complaint report – báo cáo khiếu nại khách hàng |
3945 | 退货单 (tuì huò dān) – return slip – phiếu trả hàng |
3946 | 不合格品处理 (bù hé gé pǐn chǔ lǐ) – nonconforming product handling – xử lý hàng không đạt |
3947 | 报废处理 (bào fèi chǔ lǐ) – scrap disposal – xử lý hàng phế |
3948 | 成本核算 (chéng běn hé suàn) – cost accounting – tính toán chi phí |
3949 | 工艺损耗 (gōng yì sǔn hào) – processing loss – hao hụt trong chế biến |
3950 | 单耗 (dān hào) – unit consumption – mức tiêu hao đơn vị |
3951 | 标准产能 (biāo zhǔn chǎn néng) – standard capacity – công suất tiêu chuẩn |
3952 | 实际产能 (shí jì chǎn néng) – actual capacity – công suất thực tế |
3953 | 差异分析 (chā yì fēn xī) – variance analysis – phân tích sai lệch |
3954 | 生产指标 (shēng chǎn zhǐ biāo) – production KPI – chỉ tiêu sản xuất |
3955 | 产线平衡 (chǎn xiàn píng héng) – production line balance – cân bằng dây chuyền |
3956 | 工段 (gōng duàn) – work section – công đoạn |
3957 | 操作岗位 (cāo zuò gǎng wèi) – operation post – vị trí thao tác |
3958 | 工作流程 (gōng zuò liú chéng) – workflow – luồng công việc |
3959 | 弹性产能 (tán xìng chǎn néng) – flexible capacity – công suất linh hoạt |
3960 | 系统报表 (xì tǒng bào biǎo) – system report – báo cáo hệ thống |
3961 | 数据整合 (shù jù zhěng hé) – data integration – tích hợp dữ liệu |
3962 | 实时监控 (shí shí jiān kòng) – real-time monitoring – giám sát thời gian thực |
3963 | 报表分析 (bào biǎo fēn xī) – report analysis – phân tích báo cáo |
3964 | 报表系统 (bào biǎo xì tǒng) – reporting system – hệ thống báo cáo |
3965 | 追踪系统 (zhuī zōng xì tǒng) – tracking system – hệ thống theo dõi |
3966 | 可追溯性 (kě zhuī sù xìng) – traceability – khả năng truy xuất |
3967 | 产品标签 (chǎn pǐn biāo qiān) – product label – nhãn sản phẩm |
3968 | 扫描记录 (sǎo miáo jì lù) – scan record – ghi chép quét mã |
3969 | 入库单 (rù kù dān) – warehouse-in form – phiếu nhập kho |
3970 | 出库单 (chū kù dān) – warehouse-out form – phiếu xuất kho |
3971 | 物料编码 (wù liào biān mǎ) – material code – mã vật liệu |
3972 | 物料清单 (wù liào qīng dān) – bill of materials (BOM) – danh mục vật liệu |
3973 | 安全库存 (ān quán kù cún) – safety stock – tồn kho an toàn |
3974 | 先进先出 (xiān jìn xiān chū) – FIFO (first in first out) – nhập trước xuất trước |
3975 | 库存盘点 (kù cún pán diǎn) – inventory counting – kiểm kê tồn kho |
3976 | 盘点差异 (pán diǎn chā yì) – stock discrepancy – chênh lệch kiểm kê |
3977 | 库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – inventory turnover – vòng quay tồn kho |
3978 | 冷藏库 (lěng cáng kù) – refrigerated warehouse – kho lạnh |
3979 | 速冻库 (sù dòng kù) – quick-freezing storage – kho cấp đông |
3980 | 保鲜库 (bǎo xiān kù) – fresh-keeping storage – kho bảo quản tươi |
3981 | 温湿度监控 (wēn shī dù jiān kòng) – temperature and humidity monitoring – giám sát nhiệt độ và độ ẩm |
3982 | 冷链追溯 (lěng liàn zhuī sù) – cold chain traceability – truy xuất chuỗi lạnh |
3983 | 出货检验 (chū huò jiǎn yàn) – shipment inspection – kiểm tra hàng trước khi xuất |
3984 | 出货单 (chū huò dān) – shipment form – phiếu xuất hàng |
3985 | 发货单 (fā huò dān) – delivery note – phiếu giao hàng |
3986 | 提货单 (tí huò dān) – pickup note – phiếu nhận hàng |
3987 | 装柜单 (zhuāng guì dān) – container loading list – danh sách xếp container |
3988 | 海关文件 (hǎi guān wén jiàn) – customs documents – chứng từ hải quan |
3989 | 装箱单 (zhuāng xiāng dān) – packing list – bảng kê đóng gói |
3990 | 发票 (fā piào) – invoice – hóa đơn |
3991 | 报关单 (bào guān dān) – customs declaration – tờ khai hải quan |
3992 | 产地证 (chǎn dì zhèng) – certificate of origin – giấy chứng nhận xuất xứ |
3993 | 卫生证书 (wèi shēng zhèng shū) – sanitary certificate – giấy chứng nhận vệ sinh |
3994 | 捕捞证 (bǔ lāo zhèng) – fishing permit – giấy phép đánh bắt |
3995 | 检疫证书 (jiǎn yì zhèng shū) – quarantine certificate – giấy kiểm dịch |
3996 | 原产地标识 (yuán chǎn dì biāo shí) – origin label – nhãn chỉ nguồn gốc |
3997 | 进口许可证 (jìn kǒu xǔ kě zhèng) – import license – giấy phép nhập khẩu |
3998 | 运输公司 (yùn shū gōng sī) – logistics company – công ty vận chuyển |
3999 | 集装箱号 (jí zhuāng xiāng hào) – container number – số container |
4000 | 船名 (chuán míng) – vessel name – tên tàu |
4001 | 航班号 (háng bān hào) – flight number – số hiệu chuyến bay |
4002 | 装运港 (zhuāng yùn gǎng) – port of loading – cảng bốc hàng |
4003 | 空运单 (kōng yùn dān) – air waybill – vận đơn hàng không |
4004 | 交货条款 (jiāo huò tiáo kuǎn) – delivery terms – điều khoản giao hàng |
4005 | 付款方式 (fù kuǎn fāng shì) – payment terms – phương thức thanh toán |
4006 | 合同编号 (hé tóng biān hào) – contract number – số hợp đồng |
4007 | 买卖合同 (mǎi mài hé tóng) – sales contract – hợp đồng mua bán |
4008 | 贸易合同 (mào yì hé tóng) – trade agreement – hợp đồng thương mại |
4009 | 加工合同 (jiā gōng hé tóng) – processing contract – hợp đồng gia công |
4010 | 订单编号 (dìng dān biān hào) – order number – mã đơn hàng |
4011 | 客户订单 (kè hù dìng dān) – customer order – đơn đặt hàng của khách |
4012 | 工厂订单 (gōng chǎng dìng dān) – factory order – đơn hàng nhà máy |
4013 | 接单流程 (jiē dān liú chéng) – order receiving process – quy trình tiếp nhận đơn |
4014 | 出货计划 (chū huò jì huà) – shipment plan – kế hoạch xuất hàng |
4015 | 交期管理 (jiāo qī guǎn lǐ) – delivery schedule management – quản lý thời hạn giao hàng |
4016 | 延期交货 (yán qī jiāo huò) – delayed delivery – giao hàng trễ |
4017 | 急单处理 (jí dān chǔ lǐ) – urgent order handling – xử lý đơn gấp |
4018 | 损坏记录 (sǔn huài jì lù) – damage record – ghi chép hư hại |
4019 | 索赔申请 (suǒ péi shēn qǐng) – claim application – yêu cầu bồi thường |
4020 | 客户反馈 (kè hù fǎn kuì) – customer feedback – phản hồi của khách hàng |
4021 | 维护关系 (wéi hù guān xì) – relationship maintenance – duy trì quan hệ |
4022 | 客户资料 (kè hù zī liào) – customer information – thông tin khách hàng |
4023 | 客户档案 (kè hù dàng àn) – customer profile – hồ sơ khách hàng |
4024 | CRM系统 (CRM xì tǒng) – CRM system – hệ thống quản lý quan hệ khách hàng |
4025 | 市场开发 (shì chǎng kāi fā) – market development – phát triển thị trường |
4026 | 市场分析 (shì chǎng fēn xī) – market analysis – phân tích thị trường |
4027 | 竞争对手 (jìng zhēng duì shǒu) – competitor – đối thủ cạnh tranh |
4028 | 价格比较 (jià gé bǐ jiào) – price comparison – so sánh giá cả |
4029 | 市场报价 (shì chǎng bào jià) – market quotation – báo giá thị trường |
4030 | 利润率 (lì rùn lǜ) – profit margin – tỷ suất lợi nhuận |
4031 | 定价策略 (dìng jià cè lüè) – pricing strategy – chiến lược định giá |
4032 | 推广活动 (tuī guǎng huó dòng) – promotion campaign – hoạt động quảng bá |
4033 | 广告宣传 (guǎng gào xuān chuán) – advertising – quảng cáo |
4034 | 形象设计 (xíng xiàng shè jì) – image design – thiết kế hình ảnh |
4035 | 展会参展 (zhǎn huì cān zhǎn) – trade show participation – tham gia triển lãm |
4036 | 样品展示 (yàng pǐn zhǎn shì) – sample display – trưng bày mẫu |
4037 | 样品寄送 (yàng pǐn jì sòng) – sample shipment – gửi mẫu |
4038 | 合作洽谈 (hé zuò qià tán) – business negotiation – đàm phán hợp tác |
4039 | 拓展客户 (tuò zhǎn kè hù) – customer development – mở rộng khách hàng |
4040 | 海外订单 (hǎi wài dìng dān) – overseas order – đơn hàng nước ngoài |
4041 | 本地市场 (běn dì shì chǎng) – local market – thị trường nội địa |
4042 | 出口渠道 (chū kǒu qú dào) – export channel – kênh xuất khẩu |
4043 | 分销商 (fēn xiāo shāng) – distributor – nhà phân phối |
4044 | 经销商 (jīng xiāo shāng) – dealer – đại lý |
4045 | 代理合同 (dài lǐ hé tóng) – agency contract – hợp đồng đại lý |
4046 | 独家代理 (dú jiā dài lǐ) – exclusive agency – đại lý độc quyền |
4047 | 采购成本 (cǎi gòu chéng běn) – purchasing cost – chi phí mua hàng |
4048 | 加工成本 (jiā gōng chéng běn) – processing cost – chi phí gia công |
4049 | 材料成本 (cái liào chéng běn) – material cost – chi phí nguyên liệu |
4050 | 仓储成本 (cāng chǔ chéng běn) – storage cost – chi phí lưu kho |
4051 | 收益管理 (shōu yì guǎn lǐ) – revenue management – quản lý doanh thu |
4052 | 报表制作 (bào biǎo zhì zuò) – report generation – lập báo cáo |
4053 | 财务报表 (cái wù bào biǎo) – financial statement – báo cáo tài chính |
4054 | 月结报表 (yuè jié bào biǎo) – monthly report – báo cáo cuối tháng |
4055 | 年度报告 (nián dù bào gào) – annual report – báo cáo thường niên |
4056 | 预算编制 (yù suàn biān zhì) – budget preparation – lập ngân sách |
4057 | 成本预算 (chéng běn yù suàn) – cost budget – dự toán chi phí |
4058 | 现金流量 (xiàn jīn liú liàng) – cash flow – dòng tiền |
4059 | 资金周转 (zī jīn zhōu zhuǎn) – capital turnover – vòng quay vốn |
4060 | 投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ) – return on investment (ROI) – tỷ suất hoàn vốn |
4061 | 应收账款 (yīng shōu zhàng kuǎn) – accounts receivable – khoản phải thu |
4062 | 应付账款 (yīng fù zhàng kuǎn) – accounts payable – khoản phải trả |
4063 | 账目清单 (zhàng mù qīng dān) – account list – danh sách sổ sách |
4064 | 对账单 (duì zhàng dān) – reconciliation statement – bảng đối chiếu công nợ |
4065 | 审计报告 (shěn jì bào gào) – audit report – báo cáo kiểm toán |
4066 | 税务申报 (shuì wù shēn bào) – tax declaration – kê khai thuế |
4067 | 营业税 (yíng yè shuì) – business tax – thuế kinh doanh |
4068 | 增值税 (zēng zhí shuì) – value-added tax (VAT) – thuế giá trị gia tăng |
4069 | 企业所得税 (qǐ yè suǒ dé shuì) – corporate income tax – thuế thu nhập doanh nghiệp |
4070 | 税收政策 (shuì shōu zhèng cè) – tax policy – chính sách thuế |
4071 | 税率调整 (shuì lǜ tiáo zhěng) – tax rate adjustment – điều chỉnh thuế suất |
4072 | 税务筹划 (shuì wù chóu huà) – tax planning – hoạch định thuế |
4073 | 资金分配 (zī jīn fēn pèi) – fund allocation – phân bổ vốn |
4074 | 成本分摊 (chéng běn fēn tān) – cost apportionment – phân bổ chi phí |
4075 | 内部审计 (nèi bù shěn jì) – internal audit – kiểm toán nội bộ |
4076 | 财务管理 (cái wù guǎn lǐ) – financial management – quản lý tài chính |
4077 | 财务分析 (cái wù fēn xī) – financial analysis – phân tích tài chính |
4078 | 投资预算 (tóu zī yù suàn) – investment budget – dự toán đầu tư |
4079 | 固定资产 (gù dìng zī chǎn) – fixed assets – tài sản cố định |
4080 | 流动资产 (liú dòng zī chǎn) – current assets – tài sản lưu động |
4081 | 无形资产 (wú xíng zī chǎn) – intangible assets – tài sản vô hình |
4082 | 折旧费用 (zhé jiù fèi yòng) – depreciation expense – chi phí khấu hao |
4083 | 资产负债表 (zī chǎn fù zhài biǎo) – balance sheet – bảng cân đối kế toán |
4084 | 损益表 (sǔn yì biǎo) – profit and loss statement – báo cáo lãi lỗ |
4085 | 现金流量表 (xiàn jīn liú liàng biǎo) – cash flow statement – bảng lưu chuyển tiền tệ |
4086 | 财务制度 (cái wù zhì dù) – financial system – chế độ tài chính |
4087 | 外部审计 (wài bù shěn jì) – external audit – kiểm toán bên ngoài |
4088 | 预算执行 (yù suàn zhí xíng) – budget execution – thực hiện ngân sách |
4089 | 支出控制 (zhī chū kòng zhì) – expenditure control – kiểm soát chi tiêu |
4090 | 成本结算 (chéng běn jié suàn) – cost settlement – quyết toán chi phí |
4091 | 财务合规 (cái wù hé guī) – financial compliance – tuân thủ tài chính |
4092 | 账务处理 (zhàng wù chǔ lǐ) – accounting processing – xử lý sổ sách |
4093 | 原始凭证 (yuán shǐ píng zhèng) – original voucher – chứng từ gốc |
4094 | 会计凭证 (kuài jì píng zhèng) – accounting voucher – chứng từ kế toán |
4095 | 凭证录入 (píng zhèng lù rù) – voucher entry – nhập chứng từ |
4096 | 科目设置 (kē mù shè zhì) – subject setting – thiết lập tài khoản |
4097 | 总账 (zǒng zhàng) – general ledger – sổ cái tổng hợp |
4098 | 明细账 (míng xì zhàng) – subsidiary ledger – sổ chi tiết |
4099 | 日记账 (rì jì zhàng) – journal – sổ nhật ký |
4100 | 账簿管理 (zhàng bù guǎn lǐ) – ledger management – quản lý sổ sách |
4101 | 出纳管理 (chū nà guǎn lǐ) – cashier management – quản lý thủ quỹ |
4102 | 银行对账 (yín háng duì zhàng) – bank reconciliation – đối chiếu ngân hàng |
4103 | 库存账 (kù cún zhàng) – inventory account – sổ tồn kho |
4104 | 工资核算 (gōng zī hé suàn) – payroll accounting – hạch toán tiền lương |
4105 | 固定资产管理 (gù dìng zī chǎn guǎn lǐ) – fixed asset management – quản lý tài sản cố định |
4106 | 无形资产管理 (wú xíng zī chǎn guǎn lǐ) – intangible asset management – quản lý tài sản vô hình |
4107 | 财务报销 (cái wù bào xiāo) – financial reimbursement – thanh toán hoàn phí |
4108 | 费用报销 (fèi yòng bào xiāo) – expense reimbursement – hoàn phí công tác |
4109 | 审核流程 (shěn hé liú chéng) – review process – quy trình kiểm duyệt |
4110 | 审批流程 (shěn pī liú chéng) – approval process – quy trình phê duyệt |
4111 | 内部控制 (nèi bù kòng zhì) – internal control – kiểm soát nội bộ |
4112 | 财务稽核 (cái wù jī hé) – financial audit checking – kiểm tra tài vụ |
4113 | 财务报表分析 (cái wù bào biǎo fēn xī) – financial statement analysis – phân tích BCTC |
4114 | 财务风险 (cái wù fēng xiǎn) – financial risk – rủi ro tài chính |
4115 | 现金日记账 (xiàn jīn rì jì zhàng) – cash journal – sổ nhật ký tiền mặt |
4116 | 银行日记账 (yín háng rì jì zhàng) – bank journal – sổ nhật ký ngân hàng |
4117 | 财务软件 (cái wù ruǎn jiàn) – financial software – phần mềm tài chính |
4118 | 会计软件 (kuài jì ruǎn jiàn) – accounting software – phần mềm kế toán |
4119 | ERP系统 (ERP xì tǒng) – ERP system – hệ thống ERP |
4120 | 财务模块 (cái wù mó kuài) – financial module – mô-đun tài chính |
4121 | 预算系统 (yù suàn xì tǒng) – budgeting system – hệ thống ngân sách |
4122 | 报销系统 (bào xiāo xì tǒng) – reimbursement system – hệ thống hoàn phí |
4123 | 费用控制系统 (fèi yòng kòng zhì xì tǒng) – cost control system – hệ thống kiểm soát chi phí |
4124 | 审批系统 (shěn pī xì tǒng) – approval system – hệ thống phê duyệt |
4125 | 资金流动 (zī jīn liú dòng) – capital flow – lưu chuyển vốn |
4126 | 税务合规 (shuì wù hé guī) – tax compliance – tuân thủ thuế |
4127 | 财务规范 (cái wù guī fàn) – financial regulation – quy phạm tài chính |
4128 | 报表格式 (bào biǎo gé shì) – report format – định dạng báo cáo |
4129 | 税务登记 (shuì wù dēng jì) – tax registration – đăng ký thuế |
4130 | 税率变化 (shuì lǜ biàn huà) – tax rate change – thay đổi thuế suất |
4131 | 成本核对 (chéng běn hé duì) – cost verification – đối chiếu chi phí |
4132 | 收入确认 (shōu rù què rèn) – revenue recognition – ghi nhận doanh thu |
4133 | 支出确认 (zhī chū què rèn) – expense recognition – ghi nhận chi phí |
4134 | 财务预算编制 (cái wù yù suàn biān zhì) – financial budgeting – lập ngân sách tài chính |
4135 | 财务报表编制 (cái wù bào biǎo biān zhì) – financial statement preparation – lập báo cáo tài chính |
4136 | 财务部门 (cái wù bù mén) – finance department – bộ phận tài chính |
4137 | 会计部门 (kuài jì bù mén) – accounting department – bộ phận kế toán |
4138 | 审计部门 (shěn jì bù mén) – auditing department – bộ phận kiểm toán |
4139 | 财务主管 (cái wù zhǔ guǎn) – finance supervisor – giám sát tài chính |
4140 | 财务助理 (cái wù zhù lǐ) – financial assistant – trợ lý tài chính |
4141 | 预算管理 (yù suàn guǎn lǐ) – budget management – quản lý ngân sách |
4142 | 成本管理 (chéng běn guǎn lǐ) – cost management – quản lý chi phí |
4143 | 销售收入 (xiāo shòu shōu rù) – sales revenue – doanh thu bán hàng |
4144 | 销售退货 (xiāo shòu tuì huò) – sales return – trả lại hàng bán |
4145 | 营业收入 (yíng yè shōu rù) – operating revenue – doanh thu hoạt động |
4146 | 税前利润 (shuì qián lì rùn) – pre-tax profit – lợi nhuận trước thuế |
4147 | 税后利润 (shuì hòu lì rùn) – after-tax profit – lợi nhuận sau thuế |
4148 | 利润分配 (lì rùn fēn pèi) – profit distribution – phân chia lợi nhuận |
4149 | 现金流量表 (xiàn jīn liú liàng biǎo) – cash flow statement – báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
4150 | 会计准则 (kuài jì zhǔn zé) – accounting standards – chuẩn mực kế toán |
4151 | 财务报告 (cái wù bào gào) – financial report – báo cáo tài chính |
4152 | 会计审计 (kuài jì shěn jì) – accounting audit – kiểm toán kế toán |
4153 | 年度财务报告 (nián dù cái wù bào gào) – annual financial report – báo cáo tài chính hàng năm |
4154 | 财务预算 (cái wù yù suàn) – financial budget – ngân sách tài chính |
4155 | 经营活动现金流 (jīng yíng huó dòng xiàn jīn liú) – cash flow from operating activities – lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh |
4156 | 投资活动现金流 (tóu zī huó dòng xiàn jīn liú) – cash flow from investing activities – lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động đầu tư |
4157 | 融资活动现金流 (róng zī huó dòng xiàn jīn liú) – cash flow from financing activities – lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
4158 | 固定资产折旧 (gù dìng zī chǎn zhē jiù) – depreciation of fixed assets – khấu hao tài sản cố định |
4159 | 负债管理 (fù zhài guǎn lǐ) – liability management – quản lý nợ |
4160 | 企业负债 (qǐ yè fù zhài) – business liability – nợ doanh nghiệp |
4161 | 短期负债 (duǎn qī fù zhài) – short-term liabilities – nợ ngắn hạn |
4162 | 长期负债 (cháng qī fù zhài) – long-term liabilities – nợ dài hạn |
4163 | 短期借款 (duǎn qī jiè kuǎn) – short-term loans – vay ngắn hạn |
4164 | 长期借款 (cháng qī jiè kuǎn) – long-term loans – vay dài hạn |
4165 | 现金及现金等价物 (xiàn jīn jí xiàn jīn děng jià wù) – cash and cash equivalents – tiền mặt và các khoản tương đương tiền |
4166 | 预收账款 (yù shōu zhàng kuǎn) – advances from customers – tiền ứng trước từ khách hàng |
4167 | 应付账款 (yīng fù zhàng kuǎn) – accounts payable – phải trả |
4168 | 应收账款 (yīng shōu zhàng kuǎn) – accounts receivable – phải thu |
4169 | 固定资产投资 (gù dìng zī chǎn tóu zī) – fixed asset investment – đầu tư tài sản cố định |
4170 | 无形资产投资 (wú xíng zī chǎn tóu zī) – intangible asset investment – đầu tư tài sản vô hình |
4171 | 银行存款 (yín háng cún kuǎn) – bank deposit – tiền gửi ngân hàng |
4172 | 长期投资 (cháng qī tóu zī) – long-term investment – đầu tư dài hạn |
4173 | 短期投资 (duǎn qī tóu zī) – short-term investment – đầu tư ngắn hạn |
4174 | 利息收入 (lì xī shōu rù) – interest income – thu nhập lãi suất |
4175 | 投资收益 (tóu zī shōu yì) – investment income – thu nhập từ đầu tư |
4176 | 税务处理 (shuì wù chǔ lǐ) – tax processing – xử lý thuế |
4177 | 税务申报 (shuì wù shēn bào) – tax declaration – khai báo thuế |
4178 | 纳税义务 (nà shuì yì wù) – tax obligation – nghĩa vụ thuế |
4179 | 个人所得税 (gè rén suǒ dé shuì) – individual income tax – thuế thu nhập cá nhân |
4180 | 消费税 (xiāo fèi shuì) – excise tax – thuế tiêu thụ đặc biệt |
4181 | 进口关税 (jìn kǒu guān shuì) – import duty – thuế nhập khẩu |
4182 | 出口退税 (chū kǒu tuì shuì) – export tax refund – hoàn thuế xuất khẩu |
4183 | 税收减免 (shuì shōu jiǎn miǎn) – tax exemption – miễn thuế |
4184 | 税收优惠 (shuì shōu yōu huì) – tax incentives – ưu đãi thuế |
4185 | 税务审计 (shuì wù shěn jì) – tax audit – kiểm toán thuế |
4186 | 生产管理 (shēng chǎn guǎn lǐ) – production management – quản lý sản xuất |
4187 | 工艺流程 (gōng yì liú chéng) – manufacturing process – quy trình chế tạo |
4188 | 生产调度 (shēng chǎn tiáo dù) – production scheduling – điều phối sản xuất |
4189 | 车间 (chē jiān) – workshop – xưởng |
4190 | 装配 (zhuāng pèi) – assembly – lắp ráp |
4191 | 检验 (jiǎn yàn) – inspection – kiểm tra |
4192 | 质检 (zhì jiǎn) – quality inspection – kiểm tra chất lượng |
4193 | 产能 (chǎn néng) – production capacity – công suất sản xuất |
4194 | 生产成本 (shēng chǎn chéng běn) – production cost – chi phí sản xuất |
4195 | 生产设备 (shēng chǎn shè bèi) – production equipment – thiết bị sản xuất |
4196 | 生产周期 (shēng chǎn zhōu qī) – production cycle – chu kỳ sản xuất |
4197 | 自动化生产 (zì dòng huà shēng chǎn) – automated production – sản xuất tự động |
4198 | 手工生产 (shǒu gōng shēng chǎn) – manual production – sản xuất thủ công |
4199 | 装配线 (zhuāng pèi xiàn) – assembly line – dây chuyền lắp ráp |
4200 | 故障排除 (gù zhàng pái chú) – troubleshooting – xử lý sự cố |
4201 | 设备维护 (shè bèi wèi hù) – equipment maintenance – bảo trì thiết bị |
4202 | 设备故障 (shè bèi gù zhàng) – equipment failure – hư hỏng thiết bị |
4203 | 生产调度员 (shēng chǎn tiáo dù yuán) – production scheduler – nhân viên điều phối sản xuất |
4204 | 生产工人 (shēng chǎn gōng rén) – production worker – công nhân sản xuất |
4205 | 生产线工人 (shēng chǎn xiàn gōng rén) – assembly line worker – công nhân dây chuyền lắp ráp |
4206 | 仓库 (cāng kù) – warehouse – kho |
4207 | 库存 (kù cún) – inventory – tồn kho |
4208 | 物料管理 (wù liào guǎn lǐ) – material management – quản lý vật liệu |
4209 | 物料采购 (wù liào cǎi gòu) – material procurement – mua sắm vật liệu |
4210 | 物料需求 (wù liào xū qiú) – material demand – nhu cầu vật liệu |
4211 | 供应商管理 (gōng yìng shāng guǎn lǐ) – supplier management – quản lý nhà cung cấp |
4212 | 采购订单 (cǎi gòu dìng dān) – purchase order – đơn đặt hàng |
4213 | 采购合同 (cǎi gòu hé tóng) – purchase contract – hợp đồng mua sắm |
4214 | 采购计划 (cǎi gòu jì huà) – procurement plan – kế hoạch mua sắm |
4215 | 外包商 (wài bāo shāng) – outsourcer – nhà gia công ngoài |
4216 | 外包合同 (wài bāo hé tóng) – outsourcing contract – hợp đồng gia công ngoài |
4217 | 生产外包 (shēng chǎn wài bāo) – manufacturing outsourcing – gia công sản xuất |
4218 | 生产外包商 (shēng chǎn wài bāo shāng) – manufacturing outsourcer – nhà gia công sản xuất |
4219 | 半成品 (bàn chéng pǐn) – semi-finished product – sản phẩm bán thành phẩm |
4220 | 成品 (chéng pǐn) – finished product – sản phẩm hoàn thiện |
4221 | 产品质量 (chǎn pǐn zhì liàng) – product quality – chất lượng sản phẩm |
4222 | 产品规格 (chǎn pǐn guī gé) – product specifications – đặc điểm sản phẩm |
4223 | 包装工人 (bāo zhuāng gōng rén) – packaging worker – công nhân đóng gói |
4224 | 包装设备 (bāo zhuāng shè bèi) – packaging equipment – thiết bị đóng gói |
4225 | 包装箱 (bāo zhuāng xiāng) – packaging box – hộp đóng gói |
4226 | 包装袋 (bāo zhuāng dài) – packaging bag – túi đóng gói |
4227 | 质量管理 (zhì liàng guǎn lǐ) – quality management – quản lý chất lượng |
4228 | 质量体系 (zhì liàng tǐ xì) – quality system – hệ thống chất lượng |
4229 | 检测 (jiǎn cè) – testing – kiểm tra |
4230 | 测试 (cè shì) – testing – thử nghiệm |
4231 | 功能测试 (gōng néng cè shì) – functional testing – thử nghiệm chức năng |
4232 | 性能测试 (xìng néng cè shì) – performance testing – thử nghiệm hiệu suất |
4233 | 无损检测 (wú sǔn jiǎn cè) – non-destructive testing – kiểm tra không phá hủy |
4234 | 材料检测 (cái liào jiǎn cè) – material testing – kiểm tra vật liệu |
4235 | 安全标准 (ān quán biāo zhǔn) – safety standard – tiêu chuẩn an toàn |
4236 | 环境管理 (huán jìng guǎn lǐ) – environmental management – quản lý môi trường |
4237 | 废物处理 (fèi wù chǔ lǐ) – waste disposal – xử lý chất thải |
4238 | 排放标准 (pái fàng biāo zhǔn) – emission standard – tiêu chuẩn khí thải |
4239 | 排放检测 (pái fàng jiǎn cè) – emission testing – kiểm tra khí thải |
4240 | 清洁生产 (qīng jié shēng chǎn) – clean production – sản xuất sạch |
4241 | 劳动保护 (láo dòng bǎo hù) – labor protection – bảo vệ lao động |
4242 | 工伤事故 (gōng shāng shì gù) – industrial accident – tai nạn lao động |
4243 | 消防设备 (xiāo fáng shè bèi) – fire equipment – thiết bị chữa cháy |
4244 | 防护设备 (fáng hù shè bèi) – protective equipment – thiết bị bảo vệ |
4245 | 员工福利 (yuán gōng fú lì) – employee benefits – phúc lợi nhân viên |
4246 | 工资单 (gōng zī dān) – pay slip – bảng lương |
4247 | 工资支付 (gōng zī zhī fù) – wage payment – thanh toán lương |
4248 | 医疗保险 (yī liáo bǎo xiǎn) – medical insurance – bảo hiểm y tế |
4249 | 养老保险 (yǎng lǎo bǎo xiǎn) – pension insurance – bảo hiểm hưu trí |
4250 | 劳动条件 (láo dòng tiáo jiàn) – working conditions – điều kiện làm việc |
4251 | 工作时间 (gōng zuò shí jiān) – working hours – giờ làm việc |
4252 | 休息日 (xiū xí rì) – rest day – ngày nghỉ |
4253 | 培训计划 (péi xùn jì huà) – training program – chương trình đào tạo |
4254 | 生产过程 (shēng chǎn guò chéng) – production process – quy trình sản xuất |
4255 | 生产调度员 (shēng chǎn tiáo dù yuán) – production scheduler – người điều phối sản xuất |
4256 | 生产质量 (shēng chǎn zhì liàng) – production quality – chất lượng sản xuất |
4257 | 生产数据 (shēng chǎn shù jù) – production data – dữ liệu sản xuất |
4258 | 生产效率提高 (shēng chǎn xiào lǜ tí gāo) – production efficiency improvement – cải thiện hiệu quả sản xuất |
4259 | 设备检查 (shè bèi jiǎn chá) – equipment inspection – kiểm tra thiết bị |
4260 | 设备故障 (shè bèi gù zhàng) – equipment malfunction – sự cố thiết bị |
4261 | 设备修理 (shè bèi xiū lǐ) – equipment repair – sửa chữa thiết bị |
4262 | 设备升级 (shè bèi shēng jí) – equipment upgrade – nâng cấp thiết bị |
4263 | 设备安装 (shè bèi ān zhuāng) – equipment installation – lắp đặt thiết bị |
4264 | 设备拆卸 (shè bèi chāi xiè) – equipment disassembly – tháo dỡ thiết bị |
4265 | 设备优化 (shè bèi yōu huà) – equipment optimization – tối ưu hóa thiết bị |
4266 | 安全检查 (ān quán jiǎn chá) – safety inspection – kiểm tra an toàn |
4267 | 安全措施 (ān quán cuò shī) – safety measures – biện pháp an toàn |
4268 | 安全责任 (ān quán zé rèn) – safety responsibility – trách nhiệm an toàn |
4269 | 安全管理 (ān quán guǎn lǐ) – safety management – quản lý an toàn |
4270 | 安全规范 (ān quán guī fàn) – safety regulations – quy định an toàn |
4271 | 安全检查表 (ān quán jiǎn chá biǎo) – safety checklist – bảng kiểm tra an toàn |
4272 | 紧急预案 (jǐn jí yù àn) – emergency plan – kế hoạch khẩn cấp |
4273 | 紧急疏散 (jǐn jí shū sàn) – emergency evacuation – sơ tán khẩn cấp |
4274 | 火灾防控 (huǒ zāi fáng kòng) – fire prevention and control – phòng chống cháy nổ |
4275 | 化学品安全 (huà xué pǐn ān quán) – chemical safety – an toàn hóa chất |
4276 | 卫生安全 (wèi shēng ān quán) – health safety – an toàn sức khỏe |
4277 | 工伤报告 (gōng shāng bào gào) – work injury report – báo cáo tai nạn lao động |
4278 | 工伤赔偿 (gōng shāng péi cháng) – work injury compensation – bồi thường tai nạn lao động |
4279 | 工伤医疗 (gōng shāng yī liáo) – work injury medical care – chăm sóc y tế tai nạn lao động |
4280 | 失业保险 (shī yè bǎo xiǎn) – unemployment insurance – bảo hiểm thất nghiệp |
4281 | 劳动保障 (láo dòng bǎo zhàng) – labor protection – bảo vệ lao động |
4282 | 劳动争议 (láo dòng zhēng yì) – labor dispute – tranh chấp lao động |
4283 | 操作规范 (cāo zuò guī fàn) – operation standard – quy chuẩn vận hành |
4284 | 自动化 (zì dòng huà) – automation – tự động hóa |
4285 | 机械故障 (jī xiè gù zhàng) – mechanical failure – sự cố cơ khí |
4286 | 机械维修 (jī xiè wéi xiū) – mechanical repair – sửa chữa cơ khí |
4287 | 机械保养 (jī xiè bǎo yǎng) – mechanical maintenance – bảo dưỡng cơ khí |
4288 | 电气故障 (diàn qì gù zhàng) – electrical failure – sự cố điện |
4289 | 电气维修 (diàn qì wéi xiū) – electrical repair – sửa chữa điện |
4290 | 电气保养 (diàn qì bǎo yǎng) – electrical maintenance – bảo dưỡng điện |
4291 | 传动系统 (chuán dòng xì tǒng) – transmission system – hệ thống truyền động |
4292 | 润滑系统 (rùn huá xì tǒng) – lubrication system – hệ thống bôi trơn |
4293 | 精密加工 (jīng mì jiā gōng) – precision machining – gia công chính xác |
4294 | 质量合格 (zhì liàng hé gé) – quality qualified – đạt chuẩn chất lượng |
4295 | 检测方法 (jiǎn cè fāng fǎ) – testing method – phương pháp kiểm tra |
4296 | 检测报告 (jiǎn cè bào gào) – testing report – báo cáo kiểm tra |
4297 | 检测标准 (jiǎn cè biāo zhǔn) – testing standard – tiêu chuẩn kiểm tra |
4298 | 进货检验 (jìn huò jiǎn yàn) – incoming inspection – kiểm tra hàng nhập |
4299 | 出货检验 (chū huò jiǎn yàn) – outgoing inspection – kiểm tra hàng xuất |
4300 | 生产检验 (shēng chǎn jiǎn yàn) – production inspection – kiểm tra sản xuất |
4301 | 过程控制 (guò chéng kòng zhì) – process control – kiểm soát quá trình |
4302 | 质量反馈 (zhì liàng fǎn kuì) – quality feedback – phản hồi chất lượng |
4303 | 质量改进 (zhì liàng gǎi jìn) – quality improvement – cải tiến chất lượng |
4304 | 供应商审核 (gōng yìng shāng shěn hé) – supplier audit – kiểm tra nhà cung cấp |
4305 | 物料采购 (wù liào cǎi gòu) – material purchasing – mua vật liệu |
4306 | 物料存储 (wù liào cún chǔ) – material storage – lưu trữ vật liệu |
4307 | 物料发放 (wù liào fā fàng) – material issuance – phát vật liệu |
4308 | 物料跟踪 (wù liào gēn zōng) – material tracking – theo dõi vật liệu |
4309 | 仓库管理 (cāng kù guǎn lǐ) – warehouse management – quản lý kho hàng |
4310 | 仓库记录 (cāng kù jì lù) – warehouse records – hồ sơ kho hàng |
4311 | 出入库管理 (chū rù kù guǎn lǐ) – inbound and outbound inventory management – quản lý nhập xuất kho |
4312 | 存货盘点 (cún huò pán diǎn) – inventory counting – kiểm kê tồn kho |
4313 | 过期物料 (guò qī wù liào) – expired material – vật liệu hết hạn |
4314 | 废料回收 (fèi liào huí shōu) – waste material recycling – tái chế vật liệu thải |
4315 | 原材料 (yuán cái liào) – raw material – nguyên liệu thô |
4316 | 包装工艺 (bāo zhuāng gōng yì) – packaging process – quy trình đóng gói |
4317 | 生产调度 (shēng chǎn tiáo dù) – production scheduling – lập lịch sản xuất |
4318 | 生产控制 (shēng chǎn kòng zhì) – production control – kiểm soát sản xuất |
4319 | 生产进度 (shēng chǎn jìn dù) – production progress – tiến độ sản xuất |
4320 | 工序 (gōng xù) – process step – bước quy trình |
4321 | 工艺参数 (gōng yì cān shù) – process parameters – tham số quy trình |
4322 | 自动化生产线 (zì dòng huà shēng chǎn xiàn) – automated production line – dây chuyền sản xuất tự động hóa |
4323 | 生产环境 (shēng chǎn huán jìng) – production environment – môi trường sản xuất |
4324 | 工作台 (gōng zuò tái) – workbench – bàn làm việc |
4325 | 生产效率提升 (shēng chǎn xiào lǜ tí shēng) – production efficiency improvement – cải thiện hiệu quả sản xuất |
4326 | 生产标准化 (shēng chǎn biāo zhǔn huà) – production standardization – chuẩn hóa sản xuất |
4327 | 员工培训 (yuán gōng péi xùn) – employee training – đào tạo nhân viên |
4328 | 设备保养 (shè bèi bǎo yǎng) – equipment upkeep – bảo dưỡng thiết bị |
4329 | 紧急处理 (jǐn jí chǔ lǐ) – emergency response – xử lý khẩn cấp |
4330 | 防火设备 (fáng huǒ shè bèi) – fire prevention equipment – thiết bị phòng cháy |
4331 | 防护服 (fáng hù fú) – protective clothing – trang phục bảo vệ |
4332 | 防护眼镜 (fáng hù yǎn jìng) – safety goggles – kính bảo vệ mắt |
4333 | 口罩 (kǒu zhào) – mask – khẩu trang |
4334 | 工伤 (gōng shāng) – industrial injury – tai nạn lao động |
4335 | 急救箱 (jí jiù xiāng) – first aid kit – hộp cứu thương |
4336 | 急救措施 (jí jiù cuò shī) – first aid measures – biện pháp sơ cứu |
4337 | 环保政策 (huán bǎo zhèng cè) – environmental policy – chính sách bảo vệ môi trường |
4338 | 排放标准 (pái fàng biāo zhǔn) – emission standard – tiêu chuẩn phát thải |
4339 | 水污染 (shuǐ wū rǎn) – water pollution – ô nhiễm nước |
4340 | 空气污染 (kōng qì wū rǎn) – air pollution – ô nhiễm không khí |
4341 | 废气处理 (fèi qì chǔ lǐ) – waste gas treatment – xử lý khí thải |
4342 | 排污 (pái wū) – discharge of pollutants – xả thải |
4343 | 环保设备 (huán bǎo shè bèi) – environmental protection equipment – thiết bị bảo vệ môi trường |
4344 | 排放许可 (pái fàng xǔ kě) – emission permit – giấy phép xả thải |
4345 | 排放量 (pái fàng liàng) – emission volume – lượng phát thải |
4346 | 危废品 (wēi fèi pǐn) – hazardous waste – chất thải nguy hại |
4347 | 危险化学品 (wēi xiǎn huà xué pǐn) – hazardous chemicals – hóa chất nguy hiểm |
4348 | 安全标识 (ān quán biāo shí) – safety signs – biển báo an toàn |
4349 | 安全设施 (ān quán shè shī) – safety facilities – cơ sở vật chất an toàn |
4350 | 消防设备 (xiāo fáng shè bèi) – fire-fighting equipment – thiết bị chữa cháy |
4351 | 消防演练 (xiāo fáng yǎn liàn) – fire drill – diễn tập chữa cháy |
4352 | 卫生设施 (wèi shēng shè shī) – sanitation facilities – cơ sở vật chất vệ sinh |
4353 | 劳动安全 (láo dòng ān quán) – labor safety – an toàn lao động |
4354 | 紧急响应 (jǐn jí xiǎng yìng) – emergency response – phản ứng khẩn cấp |
4355 | 紧急计划 (jǐn jí jì huà) – emergency plan – kế hoạch khẩn cấp |
4356 | 卫生管理 (wèi shēng guǎn lǐ) – sanitation management – quản lý vệ sinh |
4357 | 工厂设备 (gōng chǎng shè bèi) – factory equipment – thiết bị nhà máy |
4358 | 设备操作 (shè bèi cāo zuò) – equipment operation – vận hành thiết bị |
4359 | 操作流程 (cāo zuò liú chéng) – operating procedure – quy trình vận hành |
4360 | 故障排除 (gù zhàng pái chú) – troubleshooting – khắc phục sự cố |
4361 | 质量检测 (zhì liàng jiǎn cè) – quality inspection – kiểm tra chất lượng |
4362 | 质量检查 (zhì liàng jiǎn chá) – quality check – kiểm tra chất lượng |
4363 | 生产审计 (shēng chǎn shěn jì) – production audit – kiểm toán sản xuất |
4364 | 检验员 (jiǎn yàn yuán) – inspector – nhân viên kiểm tra |
4365 | 检测报告 (jiǎn cè bào gào) – test report – báo cáo kiểm tra |
4366 | 采购流程 (cǎi gòu liú chéng) – purchasing process – quy trình mua hàng |
4367 | 采购部 (cǎi gòu bù) – purchasing department – phòng mua hàng |
4368 | 进货检验 (jìn huò jiǎn yàn) – incoming goods inspection – kiểm tra hàng nhập |
4369 | 运输管理 (yùn shū guǎn lǐ) – transportation management – quản lý vận tải |
4370 | 货物存储 (huò wù cún chǔ) – goods storage – lưu trữ hàng hóa |
4371 | 货物搬运 (huò wù bān yùn) – goods handling – vận chuyển hàng hóa |
4372 | 物流配送 (wù liú pèi sòng) – logistics distribution – phân phối logistics |
4373 | 装卸 (zhuāng xiè) – loading and unloading – bốc xếp |
4374 | 货物追踪 (huò wù zhuī zōng) – goods tracking – theo dõi hàng hóa |
4375 | 生产调度员 (shēng chǎn tiáo dù yuán) – production scheduler – người lập kế hoạch sản xuất |
4376 | 货物清单 (huò wù qīng dān) – goods list – danh sách hàng hóa |
4377 | 生产工艺 (shēng chǎn gōng yì) – production process – quy trình sản xuất |
4378 | 产品分类 (chǎn pǐn fēn lèi) – product classification – phân loại sản phẩm |
4379 | 产品设计 (chǎn pǐn shè jì) – product design – thiết kế sản phẩm |
4380 | 产品开发 (chǎn pǐn kāi fā) – product development – phát triển sản phẩm |
4381 | 客户需求 (kè hù xū qiú) – customer demand – nhu cầu khách hàng |
4382 | 客户反馈 (kè hù fǎn kuì) – customer feedback – phản hồi khách hàng |
4383 | 销售部 (xiāo shòu bù) – sales department – phòng bán hàng |
4384 | 销售额 (xiāo shòu é) – sales volume – doanh thu bán hàng |
4385 | 销售目标 (xiāo shòu mù biāo) – sales target – mục tiêu bán hàng |
4386 | 市场调研 (shì chǎng tiáo yán) – market research – nghiên cứu thị trường |
4387 | 市场营销 (shì chǎng yíng xiāo) – marketing – tiếp thị |
4388 | 竞争分析 (jìng zhēng fēn xī) – competitive analysis – phân tích cạnh tranh |
4389 | 目标市场 (mù biāo shì chǎng) – target market – thị trường mục tiêu |
4390 | 定价策略 (dìng jià cè lüè) – pricing strategy – chiến lược giá |
4391 | 促销活动 (cù xiāo huó dòng) – promotional activities – hoạt động khuyến mãi |
4392 | 广告费用 (guǎng gào fèi yòng) – advertising expenses – chi phí quảng cáo |
4393 | 品牌推广 (pǐn pái tuī guǎng) – brand promotion – quảng bá thương hiệu |
4394 | 品牌价值 (pǐn pái jià zhí) – brand value – giá trị thương hiệu |
4395 | 客户关系管理 (kè hù guān xì guǎn lǐ) – customer relationship management (CRM) – quản lý quan hệ khách hàng |
4396 | 退换货政策 (tuì huàn huò zhèng cè) – return and exchange policy – chính sách đổi trả hàng |
4397 | 合同履行 (hé tóng lǚ xíng) – contract execution – thực hiện hợp đồng |
4398 | 采购合同 (cǎi gòu hé tóng) – purchase contract – hợp đồng mua hàng |
4399 | 供应商合同 (gōng yìng shāng hé tóng) – supplier contract – hợp đồng nhà cung cấp |
4400 | 运输合同 (yùn shū hé tóng) – transportation contract – hợp đồng vận chuyển |
4401 | 存货管理 (cún huò guǎn lǐ) – inventory management – quản lý hàng tồn kho |
4402 | 库存控制 (kù cún kòng zhì) – inventory control – kiểm soát tồn kho |
4403 | 库存水平 (kù cún shuǐ píng) – inventory level – mức tồn kho |
4404 | 发货安排 (fā huò ān pái) – shipment arrangement – sắp xếp giao hàng |
4405 | 货运公司 (huò yùn gōng sī) – freight company – công ty vận chuyển |
4406 | 货运方式 (huò yùn fāng shì) – shipping method – phương thức vận chuyển |
4407 | 运费 (yùn fèi) – shipping fee – phí vận chuyển |
4408 | 快递服务 (kuài dì fú wù) – courier service – dịch vụ chuyển phát nhanh |
4409 | 跨境电商 (kuà jìng diàn shāng) – cross-border e-commerce – thương mại điện tử xuyên biên giới |
4410 | 进出口 (jìn chū kǒu) – import and export – nhập khẩu và xuất khẩu |
4411 | 海关手续 (hǎi guān shǒu xù) – customs procedures – thủ tục hải quan |
4412 | 关税 (guān shuì) – customs duties – thuế hải quan |
4413 | 原材料 (yuán cái liào) – raw materials – nguyên liệu thô |
4414 | 配料 (pèi liào) – ingredients – nguyên liệu chế biến |
4415 | 检测 (jiǎn cè) – testing – kiểm tra, thử nghiệm |
4416 | 合格标准 (hé gé biāo zhǔn) – quality standards – tiêu chuẩn chất lượng |
4417 | 合格证书 (hé gé zhèng shū) – certificate of conformity – chứng chỉ hợp chuẩn |
4418 | 测试报告 (cè shì bào gào) – test report – báo cáo thử nghiệm |
4419 | 生产许可证 (shēng chǎn xǔ kě zhèng) – production license – giấy phép sản xuất |
4420 | 环保政策 (huán bǎo zhèng cè) – environmental policies – chính sách bảo vệ môi trường |
4421 | 节能减排 (jié néng jiǎn pái) – energy saving and emission reduction – tiết kiệm năng lượng và giảm khí thải |
4422 | 废物回收 (fèi wù huí shōu) – waste recycling – tái chế chất thải |
4423 | 包装生产 (bāo zhuāng shēng chǎn) – packaging production – sản xuất bao bì |
4424 | 运输包装 (yùn shū bāo zhuāng) – shipping packaging – bao bì vận chuyển |
4425 | 自定义包装 (zì dìng yì bāo zhuāng) – custom packaging – bao bì theo yêu cầu |
4426 | 打包 (dǎ bāo) – packaging – đóng gói |
4427 | 装卸 (zhuāng xiè) – loading and unloading – xếp dỡ |
4428 | 运输工具 (yùn shū gōng jù) – transport equipment – phương tiện vận chuyển |
4429 | 运输方式 (yùn shū fāng shì) – transportation method – phương thức vận chuyển |
4430 | 运输公司 (yùn shū gōng sī) – shipping company – công ty vận chuyển |
4431 | 配送 (pèi sòng) – distribution – phân phối |
4432 | 物流跟踪 (wù liú gēn zōng) – logistics tracking – theo dõi logistics |
4433 | 库存管理系统 (kù cún guǎn lǐ xì tǒng) – inventory management system – hệ thống quản lý kho |
4434 | 采购成本 (cǎi gòu chéng běn) – procurement cost – chi phí mua sắm |
4435 | 供应商评估 (gōng yìng shāng píng gū) – supplier evaluation – đánh giá nhà cung cấp |
4436 | 供应链优化 (gōng yìng liàn yōu huà) – supply chain optimization – tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
4437 | 供应商合同 (gōng yìng shāng hé tóng) – supplier contract – hợp đồng với nhà cung cấp |
4438 | 合作协议 (hé zuò xié yì) – cooperation agreement – thỏa thuận hợp tác |
4439 | 付款条件 (fù kuǎn tiáo jiàn) – payment terms – điều kiện thanh toán |
4440 | 付款方式 (fù kuǎn fāng shì) – payment method – phương thức thanh toán |
4441 | 付款计划 (fù kuǎn jì huà) – payment plan – kế hoạch thanh toán |
4442 | 现金支付 (xiàn jīn zhī fù) – cash payment – thanh toán bằng tiền mặt |
4443 | 支票支付 (zhī piào zhī fù) – cheque payment – thanh toán bằng séc |
4444 | 电汇 (diàn huì) – wire transfer – chuyển khoản |
4445 | 信用证 (xìn yòng zhèng) – letter of credit – tín dụng chứng từ |
4446 | 风险管理 (fēng xiǎn guǎn lǐ) – risk management – quản lý rủi ro |
4447 | 风险控制 (fēng xiǎn kòng zhì) – risk control – kiểm soát rủi ro |
4448 | 灾难应对 (zāi nàn yìng duì) – disaster response – ứng phó với thảm họa |
4449 | 安全生产 (ān quán shēng chǎn) – safety production – sản xuất an toàn |
4450 | 安全操作 (ān quán cāo zuò) – safe operation – vận hành an toàn |
4451 | 应急演练 (yìng jí yǎn liàn) – emergency drill – diễn tập ứng phó khẩn cấp |
4452 | 消防设施 (xiāo fáng shè shī) – fire safety facilities – thiết bị an toàn cháy nổ |
4453 | 防火 (fáng huǒ) – fire prevention – phòng cháy |
4454 | 急救训练 (jí jiù xùn liàn) – first aid training – đào tạo sơ cứu |
4455 | 职业健康 (zhí yè jiàn kāng) – occupational health – sức khỏe nghề nghiệp |
4456 | 环保法律 (huán bǎo fǎ lǜ) – environmental laws – luật bảo vệ môi trường |
4457 | 环保标准 (huán bǎo biāo zhǔn) – environmental standards – tiêu chuẩn bảo vệ môi trường |
4458 | 环境污染 (huán jìng wū rǎn) – environmental pollution – ô nhiễm môi trường |
4459 | 废物分类 (fèi wù fēn lèi) – waste classification – phân loại chất thải |
4460 | 排放标准 (pái fàng biāo zhǔn) – emission standards – tiêu chuẩn phát thải |
4461 | 环保设备 (huán bǎo shè bèi) – environmental equipment – thiết bị bảo vệ môi trường |
4462 | 污水处理 (wū shuǐ chǔ lǐ) – sewage treatment – xử lý nước thải |
4463 | 废气排放 (fèi qì pái fàng) – waste gas emission – phát thải khí thải |
4464 | 气候变化 (qì hòu biàn huà) – climate change – biến đổi khí hậu |
4465 | 可持续发展 (kě chí xù fā zhǎn) – sustainable development – phát triển bền vững |
4466 | 环保检查 (huán bǎo jiǎn chá) – environmental inspection – kiểm tra môi trường |
4467 | 产品标准 (chǎn pǐn biāo zhǔn) – product standards – tiêu chuẩn sản phẩm |
4468 | 生产调度 (shēng chǎn tiáo dù) – production scheduling – lập kế hoạch sản xuất |
4469 | 产量 (chǎn liàng) – output – sản lượng |
4470 | 销售目标 (xiāo shòu mù biāo) – sales target – mục tiêu doanh thu |
4471 | 销售计划 (xiāo shòu jì huà) – sales plan – kế hoạch bán hàng |
4472 | 销售报告 (xiāo shòu bào gào) – sales report – báo cáo bán hàng |
4473 | 市场份额 (shì chǎng fèn é) – market share – thị phần |
4474 | 市场竞争 (shì chǎng jìng zhēng) – market competition – cạnh tranh thị trường |
4475 | 市场定位 (shì chǎng dìng wèi) – market positioning – định vị thị trường |
4476 | 市场推广 (shì chǎng tuī guǎng) – market promotion – quảng bá thị trường |
4477 | 客户满意度 (kè hù mǎn yì dù) – customer satisfaction – sự hài lòng của khách hàng |
4478 | 客户关系 (kè hù guān xì) – customer relationship – mối quan hệ khách hàng |
4479 | 顾客忠诚度 (gù kè zhōng chéng dù) – customer loyalty – độ trung thành của khách hàng |
4480 | 客户需求 (kè hù xū qiú) – customer demand – nhu cầu của khách hàng |
4481 | 销售增长 (xiāo shòu zēng zhǎng) – sales growth – tăng trưởng doanh thu |
4482 | 销售预算 (xiāo shòu yù suàn) – sales budget – ngân sách bán hàng |
4483 | 销售费用 (xiāo shòu fèi yòng) – sales expenses – chi phí bán hàng |
4484 | 销售代表 (xiāo shòu dài biǎo) – sales representative – đại diện bán hàng |
4485 | 销售技巧 (xiāo shòu jì qiǎo) – sales skills – kỹ năng bán hàng |
4486 | 销售培训 (xiāo shòu péi xùn) – sales training – đào tạo bán hàng |
4487 | 销售支持 (xiāo shòu zhī chí) – sales support – hỗ trợ bán hàng |
4488 | 采购计划 (cǎi gòu jì huà) – purchasing plan – kế hoạch mua sắm |
4489 | 采购价格 (cǎi gòu jià gé) – purchase price – giá mua sắm |
4490 | 采购预算 (cǎi gòu yù suàn) – purchasing budget – ngân sách mua sắm |
4491 | 采购审批 (cǎi gòu shěn pī) – purchase approval – phê duyệt mua sắm |
4492 | 采购部门 (cǎi gòu bù mén) – purchasing department – phòng mua sắm |
4493 | 供应链 (gōng yìng liàn) – supply chain – chuỗi cung ứng |
4494 | 供应商评价 (gōng yìng shāng píng jià) – supplier evaluation – đánh giá nhà cung cấp |
4495 | 供应商合作 (gōng yìng shāng hé zuò) – supplier cooperation – hợp tác với nhà cung cấp |
4496 | 供应商选择 (gōng yìng shāng xuǎn zé) – supplier selection – lựa chọn nhà cung cấp |
4497 | 采购成本 (cǎi gòu chéng běn) – purchasing cost – chi phí mua sắm |
4498 | 供应商价格 (gōng yìng shāng jià gé) – supplier price – giá của nhà cung cấp |
4499 | 供应商谈判 (gōng yìng shāng tán pàn) – supplier negotiation – đàm phán với nhà cung cấp |
4500 | 采购流程 (cǎi gòu liú chéng) – purchasing process – quy trình mua sắm |
4501 | 采购政策 (cǎi gòu zhèng cè) – purchasing policy – chính sách mua sắm |
4502 | 采购协议 (cǎi gòu xié yì) – purchasing agreement – thỏa thuận mua sắm |
4503 | 采购需求 (cǎi gòu xū qiú) – purchasing demand – nhu cầu mua sắm |
4504 | 采购进度 (cǎi gòu jìn dù) – purchasing progress – tiến độ mua sắm |
4505 | 采购款项 (cǎi gòu kuǎn xiàng) – purchasing payment – thanh toán mua sắm |
4506 | 采购报告 (cǎi gòu bào gào) – purchasing report – báo cáo mua sắm |
4507 | 采购审批流程 (cǎi gòu shěn pī liú chéng) – purchasing approval process – quy trình phê duyệt mua sắm |
4508 | 包装规格 (bāo zhuāng guī gé) – packaging specifications – quy cách đóng gói |
4509 | 包装箱 (bāo zhuāng xiāng) – packaging box – thùng đóng gói |
4510 | 包装膜 (bāo zhuāng mó) – packaging film – màng đóng gói |
4511 | 保鲜包装 (bǎo xiān bāo zhuāng) – fresh-keeping packaging – bao bì bảo quản tươi |
4512 | 冷藏包装 (lěng cáng bāo zhuāng) – refrigerated packaging – bao bì lạnh |
4513 | 标签设计 (biāo qiān shè jì) – label design – thiết kế nhãn |
4514 | 条码扫描 (tiáo mǎ sǎo miáo) – barcode scanning – quét mã vạch |
4515 | 包装重量 (bāo zhuāng zhòng liàng) – package weight – trọng lượng bao bì |
4516 | 包装尺寸 (bāo zhuāng chǐ cùn) – package size – kích thước bao bì |
4517 | 包装数量 (bāo zhuāng shù liàng) – number of packages – số lượng bao gói |
4518 | 自动包装 (zì dòng bāo zhuāng) – automatic packaging – đóng gói tự động |
4519 | 手动包装 (shǒu dòng bāo zhuāng) – manual packaging – đóng gói thủ công |
4520 | 包装质量 (bāo zhuāng zhì liàng) – packaging quality – chất lượng bao bì |
4521 | 包装检查 (bāo zhuāng jiǎn chá) – packaging inspection – kiểm tra bao bì |
4522 | 包装合格证 (bāo zhuāng hé gé zhèng) – packaging certificate – giấy chứng nhận đóng gói |
4523 | 包装要求 (bāo zhuāng yāo qiú) – packaging requirements – yêu cầu đóng gói |
4524 | 包装标准 (bāo zhuāng biāo zhǔn) – packaging standards – tiêu chuẩn đóng gói |
4525 | 包装流程 (bāo zhuāng liú chéng) – packaging process – quy trình đóng gói |
4526 | 包装运输 (bāo zhuāng yùn shū) – packaging and transport – đóng gói và vận chuyển |
4527 | 包装保护 (bāo zhuāng bǎo hù) – packaging protection – bảo vệ bằng bao bì |
4528 | 包装损坏 (bāo zhuāng sǔn huài) – packaging damage – hư hỏng bao bì |
4529 | 包装返工 (bāo zhuāng fǎn gōng) – repackaging – đóng gói lại |
4530 | 包装仓库 (bāo zhuāng cāng kù) – packaging warehouse – kho bao bì |
4531 | 包装人工 (bāo zhuāng rén gōng) – packaging labor – nhân công đóng gói |
4532 | 包装效率 (bāo zhuāng xiào lǜ) – packaging efficiency – hiệu suất đóng gói |
4533 | 包装机械 (bāo zhuāng jī xiè) – packaging machinery – máy móc đóng gói |
4534 | 包装印刷 (bāo zhuāng yìn shuā) – packaging printing – in bao bì |
4535 | 包装单位 (bāo zhuāng dān wèi) – packaging unit – đơn vị đóng gói |
4536 | 包装数据 (bāo zhuāng shù jù) – packaging data – dữ liệu đóng gói |
4537 | 包装工艺 (bāo zhuāng gōng yì) – packaging process – quy trình kỹ thuật đóng gói |
4538 | 包装标志 (bāo zhuāng biāo zhì) – packaging mark – ký hiệu bao bì |
4539 | 包装材料回收 (bāo zhuāng cái liào huí shōu) – packaging material recycling – tái chế vật liệu đóng gói |
4540 | 包装合规 (bāo zhuāng hé guī) – packaging compliance – tuân thủ bao bì |
4541 | 包装许可证 (bāo zhuāng xǔ kě zhèng) – packaging license – giấy phép đóng gói |
4542 | 包装程序 (bāo zhuāng chéng xù) – packaging procedure – quy trình đóng gói |
4543 | 包装管理 (bāo zhuāng guǎn lǐ) – packaging management – quản lý đóng gói |
4544 | 包装人员 (bāo zhuāng rén yuán) – packaging personnel – nhân sự đóng gói |
4545 | 包装指令 (bāo zhuāng zhǐ lìng) – packaging instruction – hướng dẫn đóng gói |
4546 | 包装记录 (bāo zhuāng jì lù) – packaging record – hồ sơ đóng gói |
4547 | 包装产品 (bāo zhuāng chǎn pǐn) – packaged product – sản phẩm đã đóng gói |
4548 | 包装审查 (bāo zhuāng shěn chá) – packaging review – đánh giá bao bì |
4549 | 原料仓库 (yuán liào cāng kù) – raw material warehouse – kho nguyên liệu |
4550 | 冷冻库 (lěng dòng kù) – freezer storage – kho đông lạnh |
4551 | 出库单 (chū kù dān) – warehouse exit form – phiếu xuất kho |
4552 | 库存数量 (kù cún shù liàng) – stock quantity – số lượng tồn kho |
4553 | 堆放 (duī fàng) – stacking – xếp chồng |
4554 | 标识标签 (biāo shí biāo qiān) – identification label – nhãn nhận diện |
4555 | 货物出入 (huò wù chū rù) – goods in and out – hàng hóa xuất nhập |
4556 | 物流单据 (wù liú dān jù) – logistics documents – chứng từ vận chuyển |
4557 | 装货 (zhuāng huò) – loading – bốc hàng |
4558 | 卸货 (xiè huò) – unloading – dỡ hàng |
4559 | 发货 (fā huò) – dispatch – giao hàng |
4560 | 收货 (shōu huò) – receiving – nhận hàng |
4561 | 配货 (pèi huò) – goods allocation – phân phối hàng hóa |
4562 | 调拨 (diào bō) – stock transfer – điều chuyển hàng hóa |
4563 | 仓库温度 (cāng kù wēn dù) – warehouse temperature – nhiệt độ kho |
4564 | 仓库湿度 (cāng kù shī dù) – warehouse humidity – độ ẩm kho |
4565 | 安全库存 (ān quán kù cún) – safety stock – hàng tồn kho an toàn |
4566 | 最小库存 (zuì xiǎo kù cún) – minimum stock – tồn kho tối thiểu |
4567 | 运输管理 (yùn shū guǎn lǐ) – transport management – quản lý vận chuyển |
4568 | 运输时间 (yùn shū shí jiān) – transport time – thời gian vận chuyển |
4569 | 运输车辆 (yùn shū chē liàng) – transport vehicles – xe vận chuyển |
4570 | 运输调度 (yùn shū diào dù) – transport scheduling – điều phối vận chuyển |
4571 | 运输风险 (yùn shū fēng xiǎn) – transportation risk – rủi ro vận chuyển |
4572 | 装车单 (zhuāng chē dān) – loading list – danh sách bốc hàng |
4573 | 运输费 (yùn shū fèi) – freight cost – chi phí vận chuyển |
4574 | 发货时间 (fā huò shí jiān) – delivery time – thời gian giao hàng |
4575 | 运输温控 (yùn shū wēn kòng) – temperature control in transport – kiểm soát nhiệt khi vận chuyển |
4576 | 运输损耗 (yùn shū sǔn hào) – transport loss – hao hụt trong vận chuyển |
4577 | 入库检验 (rù kù jiǎn yàn) – incoming inspection – kiểm tra đầu vào kho |
4578 | 出库检验 (chū kù jiǎn yàn) – outgoing inspection – kiểm tra đầu ra kho |
4579 | 库存报表 (kù cún bào biǎo) – inventory report – báo cáo tồn kho |
4580 | 仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – warehousing cost – chi phí lưu kho |
4581 | 仓库人员 (cāng kù rén yuán) – warehouse staff – nhân viên kho |
4582 | 库区 (kù qū) – warehouse area – khu vực kho |
4583 | 仓库编码 (cāng kù biān mǎ) – warehouse code – mã kho |
4584 | 条码系统 (tiáo mǎ xì tǒng) – barcode system – hệ thống mã vạch |
4585 | 物流追踪 (wù liú zhuī zōng) – logistics tracking – theo dõi vận chuyển |
4586 | 加工设备 (jiā gōng shè bèi) – processing equipment – thiết bị chế biến |
4587 | 剥壳机 (bāo ké jī) – shelling machine – máy bóc vỏ |
4588 | 去头机 (qù tóu jī) – heading machine – máy cắt đầu |
4589 | 去刺机 (qù cì jī) – deboning machine – máy lọc xương |
4590 | 去鳞机 (qù lín jī) – descaling machine – máy đánh vảy |
4591 | 清洗机 (qīng xǐ jī) – washing machine – máy rửa |
4592 | 烘干机 (hōng gān jī) – drying machine – máy sấy |
4593 | 蒸煮设备 (zhēng zhǔ shè bèi) – steaming and boiling equipment – thiết bị hấp luộc |
4594 | 炸锅设备 (zhá guō shè bèi) – frying equipment – thiết bị chiên |
4595 | 冷冻机 (lěng dòng jī) – freezing machine – máy cấp đông |
4596 | 真空包装机 (zhēn kōng bāo zhuāng jī) – vacuum packing machine – máy đóng gói chân không |
4597 | 称重设备 (chēng zhòng shè bèi) – weighing equipment – thiết bị cân |
4598 | 检测仪器 (jiǎn cè yí qì) – testing instrument – thiết bị kiểm tra |
4599 | 输送带 (shū sòng dài) – conveyor belt – băng tải |
4600 | 分选机 (fēn xuǎn jī) – sorting machine – máy phân loại |
4601 | 切丝机 (qiē sī jī) – shredding machine – máy cắt sợi |
4602 | 压缩机 (yā suō jī) – compressor – máy nén |
4603 | 冷却系统 (lěng què xì tǒng) – cooling system – hệ thống làm lạnh |
4604 | 温控装置 (wēn kòng zhuāng zhì) – temperature control device – thiết bị kiểm soát nhiệt |
4605 | 湿度控制器 (shī dù kòng zhì qì) – humidity controller – bộ điều chỉnh độ ẩm |
4606 | 杀菌设备 (shā jūn shè bèi) – sterilization equipment – thiết bị tiệt trùng |
4607 | 紫外线灯 (zǐ wài xiàn dēng) – ultraviolet lamp – đèn tia cực tím |
4608 | 臭氧发生器 (chòu yǎng fā shēng qì) – ozone generator – máy tạo ozone |
4609 | 搅拌机 (jiǎo bàn jī) – mixer – máy trộn |
4610 | 切丁机 (qiē dīng jī) – dicer – máy cắt hạt lựu |
4611 | 制冰机 (zhì bīng jī) – ice maker – máy làm đá |
4612 | 冷藏箱 (lěng cáng xiāng) – refrigerated box – thùng lạnh |
4613 | 保温箱 (bǎo wēn xiāng) – thermal box – thùng giữ nhiệt |
4614 | 控制面板 (kòng zhì miàn bǎn) – control panel – bảng điều khiển |
4615 | 电机 (diàn jī) – electric motor – động cơ điện |
4616 | 传感器 (chuán gǎn qì) – sensor – cảm biến |
4617 | 电气线路 (diàn qì xiàn lù) – electrical circuit – mạch điện |
4618 | 气压系统 (qì yā xì tǒng) – pneumatic system – hệ thống khí nén |
4619 | 液压系统 (yè yā xì tǒng) – hydraulic system – hệ thống thủy lực |
4620 | 自动化设备 (zì dòng huà shè bèi) – automation equipment – thiết bị tự động hóa |
4621 | 不锈钢材质 (bù xiù gāng cái zhì) – stainless steel material – chất liệu thép không gỉ |
4622 | 耗电量 (hào diàn liàng) – power consumption – mức tiêu thụ điện |
4623 | 故障报警 (gù zhàng bào jǐng) – fault alarm – cảnh báo lỗi |
4624 | 保养计划 (bǎo yǎng jì huà) – maintenance schedule – kế hoạch bảo trì |
4625 | 技术规范 (jì shù guī fàn) – technical specifications – thông số kỹ thuật |
4626 | 设备检修 (shè bèi jiǎn xiū) – equipment maintenance – bảo trì thiết bị |
4627 | 定期保养 (dìng qī bǎo yǎng) – regular maintenance – bảo dưỡng định kỳ |
4628 | 更换零件 (gēng huàn líng jiàn) – replace parts – thay thế linh kiện |
4629 | 安装调试 (ān zhuāng tiáo shì) – installation and debugging – lắp đặt và hiệu chỉnh |
4630 | 故障排查 (gù zhàng pái chá) – troubleshooting – khắc phục sự cố |
4631 | 设备效率 (shè bèi xiào lǜ) – equipment efficiency – hiệu suất thiết bị |
4632 | 品质管理 (pǐn zhì guǎn lǐ) – quality management – quản lý chất lượng |
4633 | 半成品检查 (bàn chéng pǐn jiǎn chá) – semi-finished product inspection – kiểm tra bán thành phẩm |
4634 | 微生物检测 (wēi shēng wù jiǎn cè) – microbiological testing – kiểm tra vi sinh vật |
4635 | 重金属检测 (zhòng jīn shǔ jiǎn cè) – heavy metal testing – kiểm tra kim loại nặng |
4636 | 卫生检查 (wèi shēng jiǎn chá) – hygiene inspection – kiểm tra vệ sinh |
4637 | 卫生程序 (wèi shēng chéng xù) – hygiene procedure – quy trình vệ sinh |
4638 | 洁净区 (jié jìng qū) – clean zone – khu vực sạch |
4639 | 洗手区 (xǐ shǒu qū) – hand washing area – khu vực rửa tay |
4640 | 消毒桶 (xiāo dú tǒng) – disinfection bucket – thùng khử trùng |
4641 | 杀菌剂 (shā jūn jì) – sterilizer – chất sát khuẩn |
4642 | 紫外线消毒 (zǐ wài xiàn xiāo dú) – UV disinfection – khử trùng bằng tia UV |
4643 | 臭氧消毒 (chòu yǎng xiāo dú) – ozone disinfection – khử trùng bằng ozone |
4644 | 高温消毒 (gāo wēn xiāo dú) – high temperature sterilization – tiệt trùng bằng nhiệt độ cao |
4645 | 防虫灯 (fáng chóng dēng) – insect-repellent lamp – đèn chống côn trùng |
4646 | 捕虫器 (bǔ chóng qì) – insect trap – bẫy côn trùng |
4647 | 地面清洗 (dì miàn qīng xǐ) – floor cleaning – vệ sinh sàn nhà |
4648 | 空气净化 (kōng qì jìng huà) – air purification – lọc không khí |
4649 | 清洁设备 (qīng jié shè bèi) – cleaning equipment – thiết bị vệ sinh |
4650 | 高压清洗机 (gāo yā qīng xǐ jī) – high-pressure washer – máy rửa áp lực cao |
4651 | 消毒柜 (xiāo dú guì) – disinfection cabinet – tủ khử trùng |
4652 | 洗涤剂 (xǐ dí jì) – detergent – chất tẩy rửa |
4653 | 清洁剂 (qīng jié jì) – cleaning agent – chất làm sạch |
4654 | 防霉处理 (fáng méi chǔ lǐ) – mildew prevention – xử lý chống mốc |
4655 | 防腐处理 (fáng fǔ chǔ lǐ) – anti-corrosion treatment – xử lý chống ăn mòn |
4656 | 工作服 (gōng zuò fú) – work uniform – đồng phục |
4657 | 无尘服 (wú chén fú) – dust-free clothing – quần áo chống bụi |
4658 | 防护口罩 (fáng hù kǒu zhào) – protective mask – khẩu trang bảo hộ |
4659 | 鞋套 (xié tào) – shoe covers – bao giày |
4660 | 头罩 (tóu zhào) – head cover – mũ trùm đầu |
4661 | 洗手液 (xǐ shǒu yè) – hand soap – xà phòng rửa tay |
4662 | 洗手消毒液 (xǐ shǒu xiāo dú yè) – hand sanitizer – dung dịch sát khuẩn tay |
4663 | 卫生记录 (wèi shēng jì lù) – hygiene records – hồ sơ vệ sinh |
4664 | 清洁日志 (qīng jié rì zhì) – cleaning log – nhật ký làm sạch |
4665 | 检查表 (jiǎn chá biǎo) – inspection checklist – bảng kiểm tra |
4666 | 异物管理 (yì wù guǎn lǐ) – foreign matter control – kiểm soát dị vật |
4667 | 召回机制 (zhào huí jī zhì) – recall mechanism – cơ chế thu hồi |
4668 | 品管人员 (pǐn guǎn rén yuán) – quality control personnel – nhân viên kiểm soát chất lượng |
4669 | 出口报关 (chū kǒu bào guān) – export customs declaration – khai báo hải quan xuất khẩu |
4670 | 报关单 (bào guān dān) – customs declaration form – tờ khai hải quan |
4671 | 装船通知 (zhuāng chuán tōng zhī) – shipping notice – thông báo xếp hàng lên tàu |
4672 | 装箱单 (zhuāng xiāng dān) – packing list – bảng kê hàng hóa |
4673 | 检验检疫证书 (jiǎn yàn jiǎn yì zhèng shū) – inspection and quarantine certificate – giấy chứng nhận kiểm dịch |
4674 | 冷冻集装箱 (lěng dòng jí zhuāng xiāng) – refrigerated container – container lạnh |
4675 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – freight forwarder – đại lý vận chuyển |
4676 | 订舱 (dìng cāng) – booking (freight) – đặt chỗ vận chuyển |
4677 | 航线 (háng xiàn) – shipping route – tuyến hàng hải |
4678 | 起运港 (qǐ yùn gǎng) – port of departure – cảng khởi hành |
4679 | 目的港 (mù dì gǎng) – port of destination – cảng đến |
4680 | 港口装卸 (gǎng kǒu zhuāng xiè) – port loading and unloading – bốc dỡ tại cảng |
4681 | 装载货物 (zhuāng zài huò wù) – cargo loading – chất hàng |
4682 | 卸货 (xiè huò) – unload cargo – dỡ hàng |
4683 | 堆场 (duī chǎng) – container yard – bãi container |
4684 | 仓储 (cāng chǔ) – warehousing – lưu kho |
4685 | 保鲜运输 (bǎo xiān yùn shū) – fresh-keeping transport – vận chuyển bảo quản tươi |
4686 | 冷链物流 (lěng liàn wù liú) – cold chain logistics – chuỗi cung ứng lạnh |
4687 | 出口装运 (chū kǒu zhuāng yùn) – export shipment – vận chuyển xuất khẩu |
4688 | 国际运输 (guó jì yùn shū) – international transport – vận tải quốc tế |
4689 | 海运 (hǎi yùn) – sea transport – vận tải đường biển |
4690 | 空运 (kōng yùn) – air transport – vận tải hàng không |
4691 | 联运 (lián yùn) – multimodal transport – vận tải đa phương thức |
4692 | 海关查验 (hǎi guān chá yàn) – customs inspection – kiểm tra của hải quan |
4693 | 延迟装运 (yán chí zhuāng yùn) – shipment delay – giao hàng chậm |
4694 | 运输时间 (yùn shū shí jiān) – transit time – thời gian vận chuyển |
4695 | 拆柜 (chāi guì) – container devanning – tháo hàng khỏi container |
4696 | 单证审核 (dān zhèng shěn hé) – document review – kiểm tra chứng từ |
4697 | 发货时间 (fā huò shí jiān) – shipping date – ngày giao hàng |
4698 | 报关员 (bào guān yuán) – customs declarant – nhân viên khai báo hải quan |
4699 | 提货单 (tí huò dān) – delivery order – lệnh giao hàng |
4700 | 海运费 (hǎi yùn fèi) – ocean freight – cước phí biển |
4701 | 港杂费 (gǎng zá fèi) – port surcharge – phụ phí cảng |
4702 | 文件费 (wén jiàn fèi) – document fee – phí chứng từ |
4703 | 签发提单 (qiān fā tí dān) – issue bill of lading – phát hành vận đơn |
4704 | 装箱安排 (zhuāng xiāng ān pái) – container loading arrangement – sắp xếp đóng hàng vào container |
4705 | 品检员 (pǐn jiǎn yuán) – quality inspector – nhân viên kiểm tra chất lượng |
4706 | 质量检验 (zhì liàng jiǎn yàn) – quality inspection – kiểm nghiệm chất lượng |
4707 | 感官检测 (gǎn guān jiǎn cè) – sensory evaluation – đánh giá cảm quan |
4708 | 微生物检测 (wēi shēng wù jiǎn cè) – microbiological test – kiểm nghiệm vi sinh |
4709 | 药残检测 (yào cán jiǎn cè) – residue detection – kiểm tra dư lượng hóa chất |
4710 | 原材料检验 (yuán cái liào jiǎn yàn) – raw material inspection – kiểm tra nguyên liệu |
4711 | 加工记录 (jiā gōng jì lù) – processing records – ghi chép quá trình sản xuất |
4712 | 生产批号 (shēng chǎn pī hào) – batch number – số lô sản xuất |
4713 | 标准作业程序 (biāo zhǔn zuò yè chéng xù) – SOP (Standard Operating Procedure) – quy trình thao tác chuẩn |
4714 | 关键控制点 (guān jiàn kòng zhì diǎn) – critical control point – điểm kiểm soát trọng yếu |
4715 | 纠正措施 (jiū zhèng cuò shī) – corrective actions – biện pháp khắc phục |
4716 | 安全卫生 (ān quán wèi shēng) – safety and hygiene – an toàn vệ sinh |
4717 | 无菌操作 (wú jūn cāo zuò) – aseptic operation – thao tác vô trùng |
4718 | 卫生监督 (wèi shēng jiān dū) – hygiene supervision – giám sát vệ sinh |
4719 | 防腐处理 (fáng fǔ chǔ lǐ) – anti-corrosion treatment – xử lý chống hư hỏng |
4720 | 自动包装机 (zì dòng bāo zhuāng jī) – automatic packaging machine – máy đóng gói tự động |
4721 | 包装规格 (bāo zhuāng guī gé) – packaging specification – quy cách đóng gói |
4722 | 包装材料 (bāo zhuāng cái liào) – packaging material – vật liệu bao bì |
4723 | 食品级材料 (shí pǐn jí cái liào) – food-grade materials – vật liệu cấp thực phẩm |
4724 | 热缩包装 (rè suō bāo zhuāng) – shrink packaging – đóng gói co nhiệt |
4725 | 密封性能 (mì fēng xìng néng) – sealing performance – khả năng kín khít |
4726 | 条形码标签 (tiáo xíng mǎ biāo qiān) – barcode label – nhãn mã vạch |
4727 | 产品标识 (chǎn pǐn biāo shí) – product labeling – nhãn sản phẩm |
4728 | 储存条件 (chǔ cún tiáo jiàn) – storage condition – điều kiện bảo quản |
4729 | 冷藏 (lěng cáng) – refrigeration – bảo quản lạnh |
4730 | 冷冻 (lěng dòng) – freezing – đông lạnh |
4731 | 温度监控 (wēn dù jiān kòng) – temperature monitoring – giám sát nhiệt độ |
4732 | 货架期管理 (huò jià qī guǎn lǐ) – shelf life management – quản lý hạn sử dụng |
4733 | 检重秤 (jiǎn zhòng chèng) – checkweigher – cân kiểm tra trọng lượng |
4734 | 金属探测器 (jīn shǔ tàn cè qì) – metal detector – máy dò kim loại |
4735 | 异物检查 (yì wù jiǎn chá) – foreign matter inspection – kiểm tra vật thể lạ |
4736 | 客户投诉 (kè hù tóu sù) – customer complaint – khiếu nại khách hàng |
4737 | 品质回溯 (pǐn zhì huí sù) – quality recall – truy hồi sản phẩm lỗi |
4738 | 不合格品 (bù hé gé pǐn) – nonconforming product – sản phẩm không đạt |
4739 | 出口商 (chū kǒu shāng) – exporter – nhà xuất khẩu |
4740 | 海运提单 (hǎi yùn tí dān) – ocean bill of lading – vận đơn đường biển |
4741 | 空运提单 (kōng yùn tí dān) – airway bill – vận đơn hàng không |
4742 | 卫生证书 (wèi shēng zhèng shū) – sanitary certificate – giấy chứng nhận kiểm dịch |
4743 | 检验检疫证书 (jiǎn yàn jiǎn yì zhèng shū) – CIQ certificate – giấy chứng nhận kiểm dịch và kiểm nghiệm |
4744 | 出口报关 (chū kǒu bào guān) – export declaration – khai báo hải quan xuất khẩu |
4745 | 清关文件 (qīng guān wén jiàn) – customs clearance documents – chứng từ thông quan |
4746 | 船期 (chuán qī) – shipping schedule – lịch tàu |
4747 | 船名航次 (chuán míng háng cì) – vessel name & voyage – tên tàu và hành trình |
4748 | 拼箱 (pīn xiāng) – LCL (less than container load) – hàng lẻ |
4749 | 冷藏集装箱 (lěng cáng jí zhuāng xiāng) – reefer container – container lạnh |
4750 | 运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – transportation insurance – bảo hiểm vận chuyển |
4751 | 装船港 (zhuāng chuán gǎng) – port of loading – cảng xếp hàng |
4752 | FOB条款 (FOB tiáo kuǎn) – FOB term – điều kiện FOB |
4753 | CIF条款 (CIF tiáo kuǎn) – CIF term – điều kiện CIF |
4754 | EXW条款 (EXW tiáo kuǎn) – EXW term – điều kiện EXW |
4755 | 国际贸易术语 (guó jì mào yì shù yǔ) – Incoterms – điều kiện thương mại quốc tế |
4756 | 支付方式 (zhī fù fāng shì) – payment method – phương thức thanh toán |
4757 | 电汇 (diàn huì) – T/T (telegraphic transfer) – chuyển khoản điện tử |
4758 | 信用证 (xìn yòng zhèng) – L/C (letter of credit) – thư tín dụng |
4759 | 即期信用证 (jí qī xìn yòng zhèng) – sight L/C – L/C trả ngay |
4760 | 远期信用证 (yuǎn qī xìn yòng zhèng) – usance L/C – L/C trả chậm |
4761 | 承兑交单 (chéng duì jiāo dān) – D/A (documents against acceptance) – giao chứng từ trả sau |
4762 | 付款交单 (fù kuǎn jiāo dān) – D/P (documents against payment) – giao chứng từ trả tiền ngay |
4763 | 单据提交 (dān jù tí jiāo) – document presentation – xuất trình chứng từ |
4764 | 开证行 (kāi zhèng háng) – issuing bank – ngân hàng phát hành L/C |
4765 | 通知行 (tōng zhī háng) – advising bank – ngân hàng thông báo |
4766 | 议付行 (yì fù háng) – negotiating bank – ngân hàng đàm phán |
4767 | 汇票 (huì piào) – draft – hối phiếu |
4768 | 发票金额 (fā piào jīn é) – invoice amount – số tiền hóa đơn |
4769 | 货币种类 (huò bì zhǒng lèi) – currency type – loại tiền tệ |
4770 | 结汇 (jié huì) – foreign exchange settlement – kết hối |
4771 | 付款期限 (fù kuǎn qī xiàn) – payment term – thời hạn thanh toán |
4772 | 国际结算 (guó jì jié suàn) – international settlement – thanh toán quốc tế |
4773 | 开证申请人 (kāi zhèng shēn qǐng rén) – applicant (of L/C) – người yêu cầu mở L/C |
4774 | 受益人 (shòu yì rén) – beneficiary – người thụ hưởng |
4775 | 单证不符 (dān zhèng bù fú) – discrepancy – sai lệch chứng từ |
4776 | 仓库 (cāng kù) – warehouse – nhà kho |
4777 | 储存 (chǔ cún) – storage – lưu trữ |
4778 | 冷冻 (lěng dòng) – freezing – cấp đông |
4779 | 保鲜 (bǎo xiān) – freshness keeping – giữ tươi |
4780 | 保温 (bǎo wēn) – heat preservation – giữ nhiệt |
4781 | 冻结温度 (dòng jié wēn dù) – freezing temperature – nhiệt độ đóng băng |
4782 | 解冻 (jiě dòng) – thawing – rã đông |
4783 | 入库 (rù kù) – warehousing/inbound – nhập kho |
4784 | 出库 (chū kù) – delivery/outbound – xuất kho |
4785 | 库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – inventory management – quản lý hàng tồn |
4786 | 库存盘点 (kù cún pán diǎn) – inventory check – kiểm kê hàng hóa |
4787 | 周转率 (zhōu zhuǎn lǜ) – turnover rate – vòng quay hàng tồn kho |
4788 | 装卸 (zhuāng xiè) – loading and unloading – bốc dỡ hàng |
4789 | 搬运 (bān yùn) – handling – vận chuyển nội bộ |
4790 | 叉车 (chā chē) – forklift – xe nâng |
4791 | 扫描器 (sǎo miáo qì) – scanner – máy quét |
4792 | 扫码入库 (sǎo mǎ rù kù) – scan for warehousing – quét mã nhập kho |
4793 | 冷藏车 (lěng cáng chē) – refrigerated truck – xe tải lạnh |
4794 | 温控系统 (wēn kòng xì tǒng) – temperature control system – hệ thống điều nhiệt |
4795 | 智能仓储 (zhì néng cāng chǔ) – smart storage – kho thông minh |
4796 | 货位管理 (huò wèi guǎn lǐ) – location management – quản lý vị trí hàng hóa |
4797 | 出库单 (chū kù dān) – warehouse delivery note – phiếu xuất kho |
4798 | 库位 (kù wèi) – storage location – vị trí kho |
4799 | 冷藏链 (lěng cáng liàn) – cold chain – chuỗi lạnh |
4800 | 保质期 (bǎo zhì qī) – shelf life – thời hạn sử dụng |
4801 | 到期日期 (dào qī rì qī) – expiration date – ngày hết hạn |
4802 | 先进先出 (xiān jìn xiān chū) – FIFO – nhập trước xuất trước |
4803 | 后进先出 (hòu jìn xiān chū) – LIFO – nhập sau xuất trước |
4804 | 温度记录仪 (wēn dù jì lù yí) – temperature recorder – máy ghi nhiệt độ |
4805 | 异常报警 (yì cháng bào jǐng) – abnormal alarm – cảnh báo bất thường |
4806 | 温度传感器 (wēn dù chuán gǎn qì) – temperature sensor – cảm biến nhiệt |
4807 | 仓储计划 (cāng chǔ jì huà) – storage plan – kế hoạch kho bãi |
4808 | 入库检查 (rù kù jiǎn chá) – incoming inspection – kiểm tra khi nhập kho |
4809 | 出库核对 (chū kù hé duì) – delivery verification – đối chiếu xuất kho |
4810 | 配货 (pèi huò) – order picking – chuẩn bị hàng |
4811 | 发货 (fā huò) – shipment – giao hàng |
4812 | 品质检验 (pǐn zhì jiǎn yàn) – quality inspection – kiểm tra chất lượng |
4813 | 检测 (jiǎn cè) – testing – kiểm nghiệm |
4814 | 检查表 (jiǎn chá biǎo) – checklist – bảng kiểm tra |
4815 | 合格 (hé gé) – qualified – đạt chuẩn |
4816 | 不合格 (bù hé gé) – unqualified – không đạt chuẩn |
4817 | 瑕疵 (xiá cī) – defect – khiếm khuyết |
4818 | 缺陷 (quē xiàn) – flaw – lỗi |
4819 | 感官检测 (gǎn guān jiǎn cè) – sensory test – kiểm tra cảm quan |
4820 | 化学检测 (huà xué jiǎn cè) – chemical test – kiểm nghiệm hóa học |
4821 | 农药残留 (nóng yào cán liú) – pesticide residue – dư lượng thuốc trừ sâu |
4822 | 抽样 (chōu yàng) – sampling – lấy mẫu |
4823 | 样品 (yàng pǐn) – sample – mẫu thử |
4824 | 留样 (liú yàng) – sample retention – lưu mẫu |
4825 | 快速检测 (kuài sù jiǎn cè) – rapid test – kiểm tra nhanh |
4826 | 检测设备 (jiǎn cè shè bèi) – testing equipment – thiết bị kiểm nghiệm |
4827 | 检验报告 (jiǎn yàn bào gào) – inspection report – báo cáo kiểm tra |
4828 | 检测结果 (jiǎn cè jié guǒ) – test result – kết quả kiểm tra |
4829 | 数据记录 (shù jù jì lù) – data record – ghi chép dữ liệu |
4830 | 异常处理 (yì cháng chǔ lǐ) – abnormality handling – xử lý bất thường |
4831 | 改善措施 (gǎi shàn cuò shī) – corrective action – biện pháp khắc phục |
4832 | 纠正预防措施 (jiū zhèng yù fáng cuò shī) – CAPA – hành động phòng ngừa và khắc phục |
4833 | 杀菌 (shā jūn) – sterilization – khử trùng |
4834 | 消毒 (xiāo dú) – disinfection – tiệt trùng |
4835 | 认证 (rèn zhèng) – certification – chứng nhận |
4836 | 标准操作程序 (biāo zhǔn cāo zuò chéng xù) – SOP – quy trình thao tác chuẩn |
4837 | 交叉污染 (jiāo chā wū rǎn) – cross contamination – nhiễm chéo |
4838 | 残留物 (cán liú wù) – residue – chất tồn dư |
4839 | 洁净区 (jié jìng qū) – clean area – khu sạch |
4840 | 质量追溯 (zhì liàng zhuī sù) – quality traceability – truy xuất nguồn gốc chất lượng |
4841 | 责任追溯 (zé rèn zhuī sù) – accountability trace – truy cứu trách nhiệm |
4842 | 食品级 (shí pǐn jí) – food-grade – cấp thực phẩm |
4843 | 标签合规 (biāo qiān hé guī) – label compliance – nhãn mác hợp chuẩn |
4844 | 产品召回 (chǎn pǐn zhào huí) – product recall – thu hồi sản phẩm |
4845 | 合规性审核 (hé guī xìng shěn hé) – compliance audit – kiểm toán tuân thủ |
4846 | 原产地证书 (yuán chǎn dì zhèng shū) – certificate of origin – C/O |
4847 | 卫生证书 (wèi shēng zhèng shū) – health certificate – giấy chứng nhận vệ sinh |
4848 | 动植物检疫证书 (dòng zhí wù jiǎn yì zhèng shū) – phytosanitary certificate – chứng thư kiểm dịch |
4849 | 冷链物流 (lěng liàn wù liú) – cold chain logistics – chuỗi lạnh logistics |
4850 | 保温集装箱 (bǎo wēn jí zhuāng xiāng) – insulated container – container giữ nhiệt |
4851 | 海运 (hǎi yùn) – sea freight – vận chuyển đường biển |
4852 | 空运 (kōng yùn) – air freight – vận chuyển đường hàng không |
4853 | 装柜 (zhuāng guì) – container loading – đóng hàng vào container |
4854 | 报关 (bào guān) – customs declaration – khai báo hải quan |
4855 | 报检 (bào jiǎn) – inspection declaration – khai báo kiểm dịch |
4856 | 海关编码 (hǎi guān biān mǎ) – HS code – mã HS |
4857 | 关税 (guān shuì) – tariff – thuế quan |
4858 | 进出口权 (jìn chū kǒu quán) – import/export right – quyền xuất nhập khẩu |
4859 | 成交合同 (chéng jiāo hé tóng) – sales contract – hợp đồng mua bán |
4860 | 目的港 (mù dì gǎng) – port of destination – cảng đích |
4861 | 贸易公司 (mào yì gōng sī) – trading company – công ty thương mại |
4862 | 运输方式 (yùn shū fāng shì) – mode of transport – phương thức vận tải |
4863 | 物流时间表 (wù liú shí jiān biǎo) – logistics schedule – lịch trình logistics |
4864 | 船期 (chuán qī) – vessel schedule – lịch tàu |
4865 | 装运时间 (zhuāng yùn shí jiān) – time of shipment – thời gian giao hàng |
4866 | 到港时间 (dào gǎng shí jiān) – arrival time – thời gian đến cảng |
4867 | 延迟发货 (yán chí fā huò) – shipment delay – chậm giao hàng |
4868 | 货损 (huò sǔn) – cargo damage – hư hại hàng hóa |
4869 | 理赔 (lǐ péi) – claim – yêu cầu bồi thường |
4870 | 装卸货 (zhuāng xiè huò) – loading and unloading – bốc dỡ hàng |
4871 | 分批出货 (fēn pī chū huò) – partial shipment – giao hàng từng đợt |
4872 | 整柜出货 (zhěng guì chū huò) – full container shipment – giao hàng nguyên container |
4873 | 拼柜 (pīn guì) – LCL – ghép hàng container |
4874 | 滞港 (zhì gǎng) – port detention – lưu cảng |
4875 | 滞期费 (zhì qī fèi) – demurrage – phí lưu container |
4876 | 交货期 (jiāo huò qī) – delivery date – ngày giao hàng |
4877 | 托运单 (tuō yùn dān) – shipping order – phiếu gửi hàng |
4878 | 物流跟踪 (wù liú gēn zōng) – logistics tracking – theo dõi vận chuyển |
4879 | 出货通知 (chū huò tōng zhī) – shipment notice – thông báo giao hàng |
4880 | 信用证 (xìn yòng zhèng) – letter of credit (L/C) – thư tín dụng |
4881 | 电汇 (diàn huì) – telegraphic transfer (T/T) – chuyển khoản điện tử |
4882 | 预付款 (yù fù kuǎn) – advance payment – thanh toán trước |
4883 | 分期付款 (fēn qī fù kuǎn) – installment payment – thanh toán từng đợt |
4884 | 开证行 (kāi zhèng háng) – issuing bank – ngân hàng phát hành |
4885 | 保兑行 (bǎo duì háng) – confirming bank – ngân hàng xác nhận |
4886 | 单据交单 (dān jù jiāo dān) – documents against payment – giao chứng từ trả tiền |
4887 | 承兑交单 (chéng duì jiāo dān) – documents against acceptance – giao chứng từ nhận nợ |
4888 | 发票金额 (fā piào jīn é) – invoice amount – giá trị hóa đơn |
4889 | 交货方式 (jiāo huò fāng shì) – delivery method – phương thức giao hàng |
4890 | FOB (离岸价) – free on board – giao hàng lên tàu |
4891 | CIF (成本加保险加运费) – cost, insurance, and freight – giá thành + bảo hiểm + cước |
4892 | CFR (成本加运费) – cost and freight – giá thành + cước |
4893 | EXW (工厂交货) – ex works – giao hàng tại xưởng |
4894 | DDP (完税后交货) – delivered duty paid – giao hàng đã nộp thuế |
4895 | DAP (交货至目的地) – delivered at place – giao tại địa điểm |
4896 | FCA (货交承运人) – free carrier – giao cho người vận chuyển |
4897 | 合同谈判 (hé tóng tán pàn) – contract negotiation – đàm phán hợp đồng |
4898 | 双方确认 (shuāng fāng què rèn) – mutual confirmation – xác nhận lẫn nhau |
4899 | 价格条款 (jià gé tiáo kuǎn) – price terms – điều khoản giá |
4900 | 数量条款 (shù liàng tiáo kuǎn) – quantity clause – điều khoản số lượng |
4901 | 品质条款 (pǐn zhì tiáo kuǎn) – quality clause – điều khoản chất lượng |
4902 | 包装条款 (bāo zhuāng tiáo kuǎn) – packaging clause – điều khoản đóng gói |
4903 | 验货条款 (yàn huò tiáo kuǎn) – inspection clause – điều khoản kiểm hàng |
4904 | 违约条款 (wéi yuē tiáo kuǎn) – breach clause – điều khoản vi phạm hợp đồng |
4905 | 仲裁条款 (zhòng cái tiáo kuǎn) – arbitration clause – điều khoản trọng tài |
4906 | 法律适用 (fǎ lǜ shì yòng) – applicable law – luật áp dụng |
4907 | 合同签署 (hé tóng qiān shǔ) – contract signing – ký kết hợp đồng |
4908 | 电子合同 (diàn zǐ hé tóng) – electronic contract – hợp đồng điện tử |
4909 | 原件 (yuán jiàn) – original copy – bản gốc |
4910 | 副本 (fù běn) – duplicate copy – bản sao |
4911 | 电子签名 (diàn zǐ qiān míng) – digital signature – chữ ký điện tử |
4912 | 报价有效期 (bào jià yǒu xiào qī) – quotation validity – thời hạn báo giá |
4913 | 价格调整 (jià gé tiáo zhěng) – price adjustment – điều chỉnh giá |
4914 | 货币单位 (huò bì dān wèi) – currency unit – đơn vị tiền tệ |
4915 | 汇率 (huì lǜ) – exchange rate – tỷ giá hối đoái |
4916 | 保证金 (bǎo zhèng jīn) – deposit – tiền đặt cọc |
4917 | 履约保证金 (lǚ yuē bǎo zhèng jīn) – performance bond – bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
4918 | 延迟交货 (yán chí jiāo huò) – late delivery – giao hàng trễ |
4919 | 损失赔偿 (sǔn shī péi cháng) – loss compensation – bồi thường thiệt hại |
4920 | 合同生效 (hé tóng shēng xiào) – contract in effect – hợp đồng có hiệu lực |
4921 | 合同终止 (hé tóng zhōng zhǐ) – contract termination – chấm dứt hợp đồng |
4922 | 交货证明 (jiāo huò zhèng míng) – proof of delivery – bằng chứng giao hàng |
4923 | 国际贸易术语 (guó jì mào yì shù yǔ) – international trade terms – thuật ngữ thương mại quốc tế |
4924 | 国际货运 (guó jì huò yùn) – international freight – vận chuyển hàng hóa quốc tế |
4925 | 货运单据 (huò yùn dān jù) – freight documents – chứng từ vận tải |
4926 | 出口单据 (chū kǒu dān jù) – export documents – chứng từ xuất khẩu |
4927 | 提单 (tí dān) – bill of lading (B/L) – vận đơn |
4928 | 空运单 (kōng yùn dān) – airway bill – vận đơn hàng không |
4929 | 通关单据 (tōng guān dān jù) – customs clearance documents – chứng từ hải quan |
4930 | 原产地证书 (yuán chǎn dì zhèng shū) – certificate of origin – CO |
4931 | 检验证书 (jiǎn yàn zhèng shū) – inspection certificate – chứng thư kiểm định |
4932 | 收货人 (shōu huò rén) – consignee – người nhận hàng |
4933 | 发货人 (fā huò rén) – consignor – người gửi hàng |
4934 | 运单号 (yùn dān hào) – tracking number – mã vận đơn |
4935 | 运输方式 (yùn shū fāng shì) – mode of transport – phương thức vận chuyển |
4936 | 整箱 (zhěng xiāng) – FCL (Full Container Load) – nguyên container |
4937 | 装船日期 (zhuāng chuán rì qī) – shipment date – ngày xếp hàng |
4938 | 到港日期 (dào gǎng rì qī) – arrival date – ngày đến cảng |
4939 | 海运费 (hǎi yùn fèi) – sea freight – cước vận tải biển |
4940 | 空运费 (kōng yùn fèi) – air freight – cước vận tải hàng không |
4941 | 内陆运输 (nèi lù yùn shū) – inland transportation – vận chuyển nội địa |
4942 | 报关行 (bào guān háng) – customs broker – đại lý hải quan |
4943 | 清关服务 (qīng guān fú wù) – customs clearance service – dịch vụ thông quan |
4944 | 仓储服务 (cāng chǔ fú wù) – warehousing service – dịch vụ kho bãi |
4945 | 冷链运输 (lěng liàn yùn shū) – cold chain logistics – vận tải chuỗi lạnh |
4946 | 运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – transport insurance – bảo hiểm vận tải |
4947 | 全险 (quán xiǎn) – all risks insurance – bảo hiểm mọi rủi ro |
4948 | 水渍险 (shuǐ zì xiǎn) – free of particular average – bảo hiểm tổn thất riêng biệt |
4949 | 一切险 (yí qiè xiǎn) – all-risk coverage – bảo hiểm toàn bộ |
4950 | 运输延误 (yùn shū yán wù) – transport delay – vận chuyển chậm |
4951 | 货物损坏 (huò wù sǔn huài) – cargo damage – hư hỏng hàng hóa |
4952 | 理赔申请 (lǐ péi shēn qǐng) – insurance claim – yêu cầu bồi thường |
4953 | 保险理赔 (bǎo xiǎn lǐ péi) – insurance compensation – bồi thường bảo hiểm |
4954 | 第三方物流 (dì sān fāng wù liú) – third-party logistics – logistics bên thứ ba |
4955 | 国际货代 (guó jì huò dài) – international freight forwarding – giao nhận quốc tế |
4956 | 货运代理人 (huò yùn dài lǐ rén) – freight agent – đại lý vận chuyển |
4957 | 货运计划 (huò yùn jì huà) – shipping schedule – kế hoạch vận chuyển |
4958 | 出口运输单 (chū kǒu yùn shū dān) – export shipping order – lệnh vận chuyển xuất khẩu |
4959 | 商品分类代码 (shāng pǐn fēn lèi dài mǎ) – HS code – mã HS |
4960 | 卸货通知 (xiè huò tōng zhī) – unloading notice – thông báo dỡ hàng |
4961 | 市场准入 (shì chǎng zhǔn rù) – market access – tiếp cận thị trường |
4962 | 客户分析 (kè hù fēn xī) – customer analysis – phân tích khách hàng |
4963 | 推广策略 (tuī guǎng cè lüè) – promotion strategy – chiến lược quảng bá |
4964 | 宣传材料 (xuān chuán cái liào) – promotional materials – tài liệu quảng cáo |
4965 | 营销方案 (yíng xiāo fāng àn) – marketing plan – kế hoạch tiếp thị |
4966 | 展会推广 (zhǎn huì tuī guǎng) – trade fair promotion – quảng bá tại hội chợ |
4967 | 海外推广 (hǎi wài tuī guǎng) – overseas promotion – quảng bá quốc tế |
4968 | 客户开发 (kè hù kāi fā) – customer development – phát triển khách hàng |
4969 | 网络营销 (wǎng luò yíng xiāo) – online marketing – tiếp thị trực tuyến |
4970 | 社交媒体 (shè jiāo méi tǐ) – social media – mạng xã hội |
4971 | 电子商务 (diàn zǐ shāng wù) – e-commerce – thương mại điện tử |
4972 | 目标客户 (mù biāo kè hù) – target customer – khách hàng mục tiêu |
4973 | 检验标准 (jiǎn yàn biāo zhǔn) – inspection standards – tiêu chuẩn kiểm tra |
4974 | 出口标准 (chū kǒu biāo zhǔn) – export standards – tiêu chuẩn xuất khẩu |
4975 | 残留检测 (cán liú jiǎn cè) – residue detection – kiểm tra dư lượng |
4976 | 微生物检测 (wēi shēng wù jiǎn cè) – microbiological testing – kiểm nghiệm vi sinh |
4977 | 抽样检查 (chōu yàng jiǎn chá) – sampling inspection – kiểm tra ngẫu nhiên |
4978 | 检验机构 (jiǎn yàn jī gòu) – inspection agency – cơ quan kiểm định |
4979 | BRC认证 (BRC rèn zhèng) – BRC certification – chứng nhận BRC |
4980 | IFS认证 (IFS rèn zhèng) – IFS certification – chứng nhận IFS |
4981 | HALAL认证 (HALAL rèn zhèng) – HALAL certification – chứng nhận HALAL |
4982 | ASC认证 (ASC rèn zhèng) – ASC certification – chứng nhận ASC |
4983 | MSC认证 (MSC rèn zhèng) – MSC certification – chứng nhận MSC |
4984 | 渔业可持续 (yú yè kě chí xù) – fishery sustainability – phát triển nghề cá bền vững |
4985 | 环境友好 (huán jìng yǒu hǎo) – environmentally friendly – thân thiện môi trường |
4986 | 追溯系统 (zhuī sù xì tǒng) – traceability system – hệ thống truy xuất nguồn gốc |
4987 | 出厂检验 (chū chǎng jiǎn yàn) – factory inspection – kiểm tra tại nhà máy |
4988 | 外部审计 (wài bù shěn jì) – external audit – đánh giá bên ngoài |
4989 | 内部审核 (nèi bù shěn hé) – internal audit – đánh giá nội bộ |
4990 | 检验合格证 (jiǎn yàn hé gé zhèng) – certificate of conformity – chứng nhận hợp quy |
4991 | 检疫合格 (jiǎn yì hé gé) – quarantine clearance – kiểm dịch hợp lệ |
4992 | 安全标准 (ān quán biāo zhǔn) – safety standards – tiêu chuẩn an toàn |
4993 | 品质保证 (pǐn zhì bǎo zhèng) – quality assurance – đảm bảo chất lượng |